• Không có kết quả nào được tìm thấy

CHƯƠNG 2 THỰC TRẠNG TỔ CHỨC KẾ TOÁN DOANH THU CHI

2.1. Khái quát về Công ty Cổ phần Việt

2.2.4. Kế toán chi phí quản lý kinh doanh

2.2.4.3. Quy trình hạch toán

Ví dụ 2 :

Ngày 05/09/2018 , công ty thanh toán cước dịch vụ viễn thông tháng 08/2018 số tiền 1.548.214 đồng ( chưa có thuế GTGT 10%) thanh toán bằng tiền mặt

Căn cứ vào hóa đơn GTGT 0013653 ( Biểu số 2.13) , kế toán lập phiếu chi (Biểu số 2.14) sau đó tiến hành ghi sổ nhật ký chung ( Biểu số 2.17)

Ngày 13/09/2018, công ty thanh toán chi phí tiếp khách cho công ty cổ phần du lịch khách sạn Hải Đăng số tiền là 6.480.000 đ ( chưa bao gồm thuế VAT 10%) thanh toán bằng tiền mặt.

Căn cứ vào hóa đơn GTGT 0013653 ( Biểu số 3.4) , kế toán lập phiếu chi ( Biểu số 3.

Biểu số 2.13 : Hóa đơn 0063276 ( Nguồn kế toán : Phòng kế toán công ty CP Việt)

Viễn thông Thành phố Hải Phòng Mã số thuế :

Địa chỉ : Số 5 Nguyễn Tri Phương, Quận Hồng Bàng, Tp. Hải Phòng.

Tên khách hàng ( Customer’s name): CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT

Địa chỉ ( Address) : Số 84 Tam Bạc, Phường Phạm Hồng Thái, Quận Hồng Bàng , Hải Phòng.

Số thuê bao ( Subscriber Number ) : 0225. 3754112 Mã số ( code) : JT64611A/TTX033 – 00:4 Hình thức thanh toán ( Kind of Payment ) : MST :

STT (NO) DỊCH VỤ SỬ DỤNG (KIND OF SERVICE) ĐVT (UNIT)

Số lượng (Quantity)

ĐƠN GIÁ (PRICE)

Thành tiền (amount) VND

1 2 3 4 5 6

1 CUOC DINH VU VIEN THONG TP HAI PHONG

0 1.548.214

Cộng tiền dịch vụ (Total) (1) 1.548.214

Thuế suất GTGT (VAT rate) : 10% x(1) Tiền thuế GTGT (VAT amount) (2) 154.821

Tổng cộng tiền thanh toán ( Grand total) (1+2) 1.703.035 Số tiền viết bằng chữ ( In words) : Một triệu bẩy trăm linh ba nghìn không trăm ba mươi năm đồng

0 2 0 0 2 8 7 9 7 7

0 2 0 1 0 3 9 7 8 3

Mẫu số : 01GTKT

Ký hiệu (Serial No) : AD/18E Số (No) : 0063276

HÓA ĐƠN DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (GTGT) TELECOMMUNICATION SEVIC INVOICE (VAT

)

Signature Valid

Ký bởi Viễn thông Thành phố Hải Phòng Ký ngày : 005/09/2018

Biểu số 2.14 : Phiếu chi 0000487 ( Nguồn : Phòng kế toán công ty Cổ phần Việt) Công ty cổ phần Việt.

Số 84 Tam Bạc, P.Phạm Hồng Thái, Q. Hồng Bàng, TP.Hải Phòng

Mẫu số: 02 - TT

(Ban hành theo TT số 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 của Bộ Tài Chính)

PHIẾU CHI

Ngày 05 tháng 09 năm 2018.

Quyển số: ...4...

Số: ...487...

Nợ :6422,133 Có : 111 Họ và tên người nhận tiền: ... TT kinh doanh VNPT Hải Phòng

Địa chỉ: Số 5 Nguyễn Tri Phương, Quận Hồng Bàng, TP. Hải Phòng

Lý do chi : ...Thanh toán tiền cước viễn thông – HĐ0063276...

Số tiền: ...1.703.035 đ...

(Viết bằng chữ): Một triệu bẩy trăm linh ba nghìn không trăm ba mươi năm đồng/...

Kèm theo: ...

Ngày 05 tháng 09 năm 2018 Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Kế toán trưởng (Ký, họ tên)

Người nộp tiền (Ký, họ tên)

Người lập phiếu (Ký, họ tên)

Thủ quỹ (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): ... Một triệu bẩy trăm linh ba nghìn không trăm ba mươi năm đồng...

+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý): ...

+ Số tiền quy đổi:

Biểu số 2.15 : HĐ GTGT 0013653 (Nguồn: Phòng kế toán tại Công ty CP Việt)

HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( VAT INVOICE)

Ngày/Date : 13/09/2018

Địa điểm bán hàng ( Restaurant) : Nhà hàng Hải Đăng Plaza Họ tên người mua hàng ( Buyer) :

Tên đơn vị (Company) : Công ty cổ phần Việt.

Địa chỉ ( Address) : Số 84 Tam Bạc, P.Phạm Hồng Thái, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng.

Mã số thuế (Tax code ) : 0201039783 Hình thức TT (Payment term) : TM/CK.

Số tài khoản ( Bank A/C) : Ngân hàng ( Bank name) :

STT (NO)

Tên hàng hóa, dịch vụ

(Description)

ĐVT (UNIT)

Số lượng (Quantity)

ĐƠN GIÁ (PRICE)

Thành tiền (amount) VND

1 2 3 4 5 6

1 Buffet người lớn Suất 20,0 250.000 5.000.000

2 Khăn giấy Cái 20,0 3.000 60.000

3 Nước suối Dasani Chai 15,0 15.000 225.000

4 Rượu vang Essenza Chai 1 1.140.000 1.195.000

Cộng tiền hàng (Total) (1) 6.480.000 Thuế suất GTGT (Tax rate) : 10% Tiền thuế GTGT (Tax amount) (2) 648.000

Tổng cộng tiền thanh toán ( Grand total) (1+2) 7.128.000

Số tiền viết bằng chữ: Bẩy triệu một trăm hai mươi tám nghìn đồng (Amount in words)

Người mua hàng ( Buyer) Người bán hàng (Seller)

Ký, ghi rõ họ tên (Signature & Full name ) Ký, ghi rõ họ tên (Signature & Full name )

CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH KHÁCH SẠN HẢI ĐĂNG Số 19 Trần Khánh Dư, P.Máy Tơ, Q.Ngô Quyền, Hải Phòng.

Số điện thoại : 0225. 3628999 Fax : 0225.3628666 Mã số thuế : 0200783809

Mẫu số : 01GTKT0/002 Ký hiệu: GB/17E Số HĐ : 0013653 Số Bill : 5

Được ký bởi CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH KHÁCH SẠN HẢI ĐĂNG

Biểu số 216 : Phiếu chi 0000493 ( Nguồn : Phòng kế toán công ty Cổ phần Việt) Công ty cổ phần Việt.

Số 84 Tam Bạc, P.Phạm Hồng Thái, Q. Hồng Bàng, TP.Hải Phòng

Mẫu số: 02 - TT

(Ban hành theo TT số 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 của Bộ Tài Chính)

PHIẾU CHI

Ngày 13 tháng 09 năm 2018.

Quyển số: ...4...

Số: ...493...

Nợ :6422,133 Có : 111 Họ và tên người nhận tiền: ... Nguyễn Mai Liên – Công ty cổ phần Việt.

Địa chỉ: Số 5 Nguyễn Tri Phương, Quận Hồng Bàng, TP. Hải Phòng

Lý do chi: ...Thanh toán tiền tiếp khách – HĐ 0013653...

Số tiền: ...7.128.000 đ...

(Viết bằng chữ): Bẩy triệu một trăm hai mươi tám nghìn đồng/...

Kèm theo: ...

Ngày 13 tháng 09 năm 2018 Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Kế toán trưởng (Ký, họ tên)

Người nộp tiền (Ký, họ tên)

Người lập phiếu (Ký, họ tên)

Thủ quỹ (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): ... Bẩy triệu một trăm hai mươi tám nghìn đồng...

+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý): ...

+ Sô tiền quy đổi :

Biểu số 2.17: Sổ nhật ký chung Trích sổ nhật ký chung

Công ty Cổ phần Việt

Số 84 Tam Bạc, Phường Phạm Hồng Thái, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

SỔ NHẬT KÝ CHUNG Năm 2018

Đơn vị tính: đồng

NTGS Chứng từ Diễn giải TKĐ

Ư

Số phát sinh

SH NT Nợ Có

………

05/09/18 HĐ63276

PC487 05/09

Thanh toán tiền cước viễn thông

T8/2018

6422 1.548.214 133 154.821

1111 1.703.035

10/09/18 NVK058 10/09

Thanh toán tiền lương cho nhân viên T8/2018

6422

30.007.917 334

30.007.917

…. … …. … …. …

13/09/18 HĐ13653

PC493 13/09

Thanh toán tiền chi phí tiếp khách

6422 6.480.000 133 648.000

1111 7.128.000

14/09/18 HĐ01548

PC494 14/09

Chi tiền mặt mua VPP cho

bộ phận bán hàng

6421 2.154.000 133 215.400

1111 2.369.400

…. .. ..

Cộng số

phát sinh 122.404.406.990 122.404.406.990 Ngày 31 tháng 12 năm 2018 Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

(ký,ghi rõ họ tên) (Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,ghi rõ họ tên)

( Nguồn : Phòng kế toán công ty cổ phần Việt)

Mẫu số S03a-DNN (Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của

Bộ Tài chính)

Biểu số 2.18 : Sổ cái TK 642 Công ty Cổ phần Việt

Số 84 Tam Bạc, Phường Phạm Hồng Thái, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng.

Mẫu số: S03b – DNN (Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016

của Bộ Tài chính) SỔ CÁI

Năm 2018

Tài khoản 642 – Chi phí quản lý kinh doanh

Đơn vị tính : VNĐ

NTGS

Chứng từ

Diễn giải

TK ĐƯ

Số phát sinh

SH NT Nợ

.. …. …. ….

05/09 HĐ63276

PC487 05/09

Thanh toán cước dịch vụ viễn thông tháng 08/2018

111 1.548.214

10/09 NVK058 10/09

Thanh toán tiền lương T8/2018 cho nhân viên

334 30.007.917

….

13/09 HĐ13653

PC493 13/09 Thanh toán chi

phí tiếp khách 111 6.480.000 14/09 HĐ01548

PC494 14/09 Chi tiền mua văn

phòng phẩm 111 2.154.000

.. …. …. ….

31/12/1 8

PKT82 31/12 Kết chuyển doanh thu thuần

911 1.927.456.500

Cộng phát sinh trong năm

1.927.456.500 1.927.456.500 Số dư cuối năm

Ngày 31 tháng 12 năm 2018 Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đố

(Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,ghi rõ họ tên)

(Nguồn: Phòng Kế toán Công ty CP Việt)