• Không có kết quả nào được tìm thấy

CHƯƠNG 2 THỰC TRẠNG TỔ CHỨC KẾ TOÁN DOANH THU CHI

2.1. Khái quát về Công ty Cổ phần Việt

2.2.5. Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Việt

2.2.5.3. Sổ sách sử dụng

Ghi chú Ghi hàng ngày

Ghi cuối tháng hoặc định kỳ.

Sơ đồ 2.8: Quy trình ghi sổ kế toán kết quả kinh doanh xác định k tại công ty cổ phần Việt.

Trình tự hạch toán

Cuối kỳ, tập hợp số liệu từ sổ cái của các tài khoản và sổ sách có liên quan, kế toán hạch toán các bút toán kết chuyển thông qua việc lập phiếu kế toán và xác định kết quả kinh doanh.

Sau đó căn cứ các phiếu kế toán kết chuyển doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh, chi phí thuế TNDN kế toán vào sổ Nhật ký chung rồi vào sổ cái các tài khoản : TK 911, 821, 421 .Cuối kỳ căn cứ vào số liệu các sổ cái tiến hành lập bảng cân đối số phát sinh, báo cáo tài chính.

Ví dụ 6 : Ngày 31/12/2018 : các bút toán kết chuyển cuối năm 2018 và xác định kết quả kinh doanh

Biểu số 2.19: Phiếu kế toán 00120 ( Nguồn : Phòng kế toán công ty cổ phần Việt).

Công ty cổ phần Việt

Số 84 Tam Bạc, Phường Phạm Hồng Thái, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng.

MST : 0201039783

PHIẾU KẾ TOÁN

Số : 120

Ngày 31 tháng 12 năm 2018

STT Diễn giải TK Nợ TK Có Thành tiền

1 Kết chuyển doanh thu bán hàng và cung cấp

dịch vụ

511 911 14.568.775.120

2 Kết chuyển doanh thu hoạt động tài chính

515 911 14.587.235

Cộng 14.583.362.355

Ngày 31 tháng 12 năm 2018 Người lập Kế toán trưởng ( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên)

Biểu số 2.20: Phiếu kế toán 00121 ( Nguồn : Phòng kế toán công ty cổ phần Viêt)

Công ty cổ phần Việt

Số 84 Tam Bạc, Phường Phạm Hồng Thái, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng.

MST : 02011039783

PHIẾU KẾ TOÁN

Số : 121

Ngày 31 tháng 12 năm 2018

STT Diễn giải TK Nợ TK Có Thành tiền

1 Kết chuyển giá vốn

hàng bán 911 632 12.578.694.578

2 Kết chuyển chi phí quản lý doanh nghiệp

911 642 1.927.456.500

Cộng 14.506.151.078

Ngày 31 tháng 12 năm 2018 Người lập Kế toán trưởng ( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên)

Biểu số 2.21: Phiếu kế toán 00122 ( Nguồn : Phòng kế toán công ty cổ phần Việt).

Công ty cổ phần Việt

Số 84 Tam Bạc, Phường Phạm Hồng Thái, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng.

MST : 02011039783

PHIẾU KẾ TOÁN

Số : 122

Ngày 31 tháng 12 năm 2018

STT Diễn giải TK Nợ TK Có Thành tiền

1 Thuế TNDN phải nộp 821 3334 15.442.255

Cộng 15.442.255

Ngày 31 tháng 12 năm 2018 Người lập Kế toán trưởng ( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên)

Biểu số 2.22: Phiếu kế toán 00123 ( Nguồn : Phòng kế toán công ty cổ phần Việt).

Công ty cổ phần Việt

Số 84 Tam Bạc, Phường Phạm Hồng Thái, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng.

MST : 02011039783

PHIẾU KẾ TOÁN

Số : 123

Ngày 31 tháng 12 năm 2018

STT Diễn giải TK Nợ TK Có Thành tiền

1 Thuế TNDN phải nộp 911 821 15.442.255

Cộng 15.442.255

Ngày 31 tháng 12 năm 2018 Người lập Kế toán trưởng ( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên)

Biểu số 2.23: Phiếu kế toán 00124 ( Nguồn : Phòng kế toán công ty cổ phần Việt).

Công ty cổ phần Việt

Số 84 Tam Bạc, Phường Phạm Hồng Thái, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng.

MST : 02011039783

PHIẾU KẾ TOÁN

Số : 124

Ngày 31 tháng 12 năm 2018

STT Diễn giải TK Nợ TK Có Thành tiền

1 Kết chuyển lợi nhuận sau thuế năm 2018

911 421 61.769.022

Cộng 61.769.022

Ngày 31 tháng 12 năm 2018

Người lập Kế toán trưởng ( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên)

Biểu số 2.24 : Sổ nhật ký chung ( Nguồn : Phòng kế toán công ty cổ phần Việt).

Công ty Cổ phần Việt

Số 84 Tam Bạc, Phường Phạm Hồng Thái, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

SỔ NHẬT KÝ CHUNG Năm 2018

Đơn vị tính: VNĐ

Chứng từ Diễn giải SHTK Số tiền

SH NT Nợ Nợ

SD ĐK

…….. …… ………. ….. ……. ………

PKT120 31/12 Kết chuyển doanh thu bán hàng, doanh thu hoạt động tài chính

511 515

911

14.568.775.120 14.587.235

14.583.362.355 PKT121 31/12

Kết chuyển giá vốn bán hàng, CPQLDN

911

632 642

14.506.151.078

12.578.694.578 1.927.456.500 PKT122 31/12 Chi phí thuế TNDN 821

3334

15.442.255

15.442.255 PKT123 31/12 Kết chuyển chi phí

thuế TNDN phải nộp

911 821

15.442.255

15.442.255 PKT12

4

31/12 Kết chuyển kết quả hoạt động kinh doanh

911 421

61.769.022

61.769.022

... ... ……. ... ... ... ...

Cộng phát sinh 122.404.406.990 122.404.406.990 Ngày 31 tháng 12 năm 2018

Người ghi sổ Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị (ký, ghi họ tên) (ký, ghi họ tên) (ký tên, đóng dấu)

Mẫu số S03a-DNN (Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của

Bộ Tài chính)

Biểu số 2.25 : Số cái tài khoản 911 Công ty Cổ phần Việt

Số 84 Tam Bạc, Phường Phạm Hồng Thái, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng.

Mẫu số: S03b – DNN (Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của

Bộ Tài chính)

SỔ CÁI Năm 2018

Tài khoản 911 – Xác định kết quả kinh doanh

NTGS

Chứng từ

Diễn giải

TKĐ Ư

Số phát sinh

SH NT Nợ

Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ

31/12 PKT138 31/12 Kết chuyển doanh

thu bán hàng 511 14.568.694.578

31/12 PKT138 31/12

Kết chuyển doanh thu hoạt động tài chính

515 14.587.235

31/12 PKT139 31/12 Kết chuyển giá vốn

hàng bán 632 12.578.694.578 31/12 PKT139 31/12 Kết chuyển

CPQLDN 642 1.927.456.500

31/12 PKT141 31/12 Kết chuyển chi phí

thuế TNDN 821 15.442.255

31/12 PKT142 31/12 Kết chuyển lãi 421 61.769.022

Cộng số phát sinh 14.583.362.355 14.583.362.355 Công lũy kế từ đầu

năm

Ngày 31 tháng 12 năm 2018 Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,ghi rõ họ tên)

Biểu số 2.26 : Sổ cái 821 Công ty Cổ phần Việt

Số 84 Tam Bạc, Phường Phạm Hồng Thái, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng.

Mẫu số: S03b – DNN (Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của

Bộ Tài chính)

SỔ CÁI Năm 2018

Tài khoản 821 – Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

NTGS

Chứng từ

Diễn giải

TKĐ Ư

Số phát sinh

SH NT Nợ

Số dư đầu kỳ

31/12 PKT140 31/12 Chi phí thuế

TNDN phải nộp 3334 15.442.255 31/12 PKT141 31/12 Kết chuyển Thuế

TNDN 911 15.442.255

Cộng số phát sinh 15.442.255 15.442.255 Công lũy kế từ đầu

năm

Ngày 31 tháng 12 năm 2018 Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,ghi rõ họ tên)

Biểu số 2.27 : Trích sổ cái 421 ( Nguồn : Phòng kế toán công ty CP Việt) Công ty Cổ phần Việt

Số 84 Tam Bạc, Phường Phạm Hồng Thái, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng.

Mẫu số: S03b – DNN (Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của

Bộ Tài chính)

SỔ CÁI Năm 2018

Tài khoản 421 – Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

NTGS

Chứng từ

Diễn giải

TKĐ Ư

Số phát sinh

SH NT Nợ

Số dư đầu kỳ 131.767.902

.. ….

31/12 PKT142 31/12 Lợi nhuận sau

thuế 911 61.769.022

Cộng số phát sinh 127.555.870 61.769.022 Công lũy kế từ đầu

năm 65.981.054

Ngày 31 tháng 12 năm 2018 Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,ghi rõ họ tên)

Biểu số 2.28 : Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.

Đơn vị : Công ty cổ phần Việt Mẫu số : B02 -DN Địa chỉ : Số 84 Tam Bạc, P.Phạm

Hồng Thái,Q.Hồng Bàng, Hải Phòng.

MST : 0201039783

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/BTC ngày 22/12/2014 của

BTC)

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

CHỈ TIÊU MÃ Thuyết

minh

Số năm nay Số năm trước

1 2 3 4 5

1.Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01 14.568.775.120 11.955.678.124 2. Các khoản giảm trừ

doanh thu

02 3.Doanh thu thuần về

bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01-02)

10 14.568.775.120 11.955.678.124 4.Giá vốn hàng bán 11 12.578.694.578 10.053.867.356 5.Lợi nhuận gộp về bán

hàng và cung cấp dịch vụ.

20 1.990.080.542 1.901.810.768

6.Doanh thu hoạt động tài chính

21 14.587.235 46.450

7.Chi phí tài chính 22 0 0

-Trong đó : Chi phí lãi vay.

23 8.Chi phí quản lý kinh

doanh

24 1.927.456.500 1.713.878.940 9. Lợi nhuận thuần từ

hoạt động kinh doanh { 30 = 20+21-22-24}

30 77.211.277 187.978.278

10.Thu nhập khác 31

11.Chi phí khác 32

12. Lợi nhuận khác 40 13. Tổng lợi nhuận kế

toán trước thuế (50 = 30 + 40)

50 77.211.277 187.978.278

14. Chi phí thuế TNDN 51 15.442.255 15.442.255

15.Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50-51-52)

60 61.769.022 150.382.622

Hải Phòng, ngày 31 tháng 01 năm 2019 Người lập phiếu Kế toán trưởng Giám đốc