Câu 1: Cho f x( ) 2 x. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
ò
f x d x( ) ( ) 2= +x C. B.ò
f x d x( ) ( ) 2 .ln2= x +C.C. ( ) 2 1 . D.
1
f x dx x C
x
= + +
ò
+ò
f x dx( ) = ln22x +C.Câu 2: Cho hàm số y f x ( ) có bảng biến thiên như sau
Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn 3;3 bằng
A. 8. B. 3. C. 2. D. 6.
Câu 3: Cho cấp số nhân với u1 2;u2 6 giá trị của công bội bằngq
A. 1 . B. C. D.
±3 3. ±3. -3.
Câu 4: Cho hai số phức z1 2 3 ; zi 2 3 i. Số phức liên hợp của w = z1z2 bằng A. - -1 2i. B.1 2i- . C. - +1 2i. D.1 2i+ Câu 5: Cho hàm số y f x ( ) có bảng biến thiên như sau
x 2 1
'
y 0 0
y
1
3
Hàm số đã cho đồng biến trên đoạn nào dưới đây?
A. ( 2; 1)- - . B.( 3;- +¥). C. (-¥ -; 2). D. (-¥;1). Câu 6: Tập xác định của hàm số y
4x
3 là.A.
4;
. B.
; 4
. C.
;4
. D. \ 4
. Câu 7: Cho hàm số y x 33x2 có đồ thị
C . Số giao điểm của
C với trục hoành là.A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 8: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, biết M
5;1
là điểm biểu diễn số phức . Phần thực của bằng.z zA. 5. B. 5. C. 1. D. 1.
Câu 9: Một khối chóp có diện tích đáy bằng , chiều cao bằng . Thể tích của khối chóp đó bằng.6 4 SỞ GD&ĐT HÒA BÌNH
--- Đề thi gồm có 06 trang
ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
A. 12. B. 8. C. 72. D. 24.
Câu 10: Cho hình nón có bán kính r4 và đường sinh l5. Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng.
A. Sxq 40 . B. Sxq 15. C. Sxq 10. D. Sxq 20 . Câu 11: Với , là các số thực dương tùy ý và a b a1, loga5b bằng
A. 1 . B. . C. . D. .
5logab 5 log ab 1log
5 ab 5logab
Câu 12: Trong không gian Oxyz, điểm nào sau đây không thuộc mặt phẳng
P x: 3y2z 1 0A.
3;1;3
. B.
1;2;2
. C.
2; 1; 3
. D.
0;1;1
.Câu 13: Trên khoảng
0;
, đạo hàm của hàm số ylog 3
x làA. 1 . B. . C. . D. .
3 ln10
y x
1 3 ln 3
y x
1
ln 3 y x
1
ln10 y x
Câu 14: Trong không gian Oxyz, cho hai véc tơ a
2; 1;1
; b
1;1; 3
. Tích vô hướng a b . là A.
2; 1; 3
. B. 4. C. 0. D. 2.Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình 5x3252 3x là
A.
3;
. B.
2;
. C.
;2
. D.
;3
.Câu 16: Nếu 5
và thì bằng1
d 2
f x x
7
5
d 6
f x x
7
1
d f x x
A. 12. B. 8. C. 4. D. 8.
Câu 17: Một tổ có 5 học sinh nữ và 6 học sinh nam. Số cách chọn 2 học sinh của tổ đó đi trực nhật là
A. 55. B. 25. C. 110. D. 30.
Câu 18: Cho hàm số y f x
liên tục trên đoạn
1;5 .
Diện tích hình phẳng giưới hạn bởi đồ thị hàm số y f x
, trục hoành và hai đường thảng x 1,x5 làA. 5
B. C. D.1
d
S f x x
5
1
d S f x x
5
1
d S f x x
1
5
d S f x x
Câu 19: Gọi z z1, 2 là hai nghiệm phức của phương trình z22z 5 0. Khi đó giá trị của z1 z2 bằng
A. 2 5. B. 5. C. 5. D. 20.
Câu 20: Biết
f x x x
d 2C. Khẳng định nào sau đây đúng?A. f x
2 .x B.
3 C. D.3
f x x f x
2x1. f x
x3.Câu 21: Cho hình trụ có bán kính r 6 và chiều cao h4. Thể tích của khối trụ đã cho bằng?
A. V 8 6. B. V 24 . C. V 144. D. V 8. Câu 22: Nghiệm của phương trình log4
x 1
3 làA. x66. B. x68. C. x65. D. x63. Câu 23: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 3 4 là đường thẳng có phương trình
2 1 y x
x
A. 1. B. . C. . D. .
y 2 3
x2 3
y2 1
x 2
Câu 24: Thể tích khối lập phương ABCD A B C D. bằng 27. Độ dài đường chéo AC của khối lập phương đã cho bằng
A. 3. B. 9. C. 3 3. D. 3 2.
Câu 25: Cho hàm số bậc ba y f x
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên dướiGiá trị cực tiểu của hàm số đã cho là
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 26: Cho hình phẳng
H giới hạn bởi parapol
P y x: 2 và đường thẳng d y: 2x. Thể tích khối tròn xoay sinh bởi
H khi quay quanh trục Ox bằngA. 64 . B. . C. . D. .
15
16
15
256
15
4
3
Câu 27: Trong không gian Oxyz, mặt cầu
S có tâm I
1;1;3
và đi qua A
1;0;1
có phương trình là A.
x1
2 y1
2 z3
2 9. B.
x1
2 y1
2 z3
2 17.C.
x1
2 y1
2 z3
2 9. D.
x1
2 y1
2 z3
2 3.Câu 28: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A
1; 3;4
; B
3;1;2
. Phương trình mặt phẳng trung trực của AB làA. x2y z 3 0. B. 2x4y2z 3 0. C. x2y z 3 0. D. 2x y 3z14 0 .
Câu 29: Một hộp chứa 3 viên bi xanh, 2 viên bi vàng, 2 viên bi trắng. Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi. Xác suất để lấy ra 3 viên bi có đủ 3 màu là
A. 1. B. . C. . D. .
5
12 35
2 35
23 35 Câu 30: Tập nghiệm của bất phương trình 1 log 2
x2
log2
x1
làA.
3;
. B.
2;
. C.
2;3 . D.
1;3 .Câu 31: Cho hàm đa thức bậc bốn y f x
, có đồ thị hàm số y f x
như hình vẽ bênHàm số y f x
có số điểm cực trị làA. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 32: Trong không gian Oxyz cho điểm A
1; 2; 1
và mặt phẳng
P : 2x y z 1 0. Đường thẳng đi qua và vuông góc với A
P có phương trình làA. . B. . C. . D. .
2 1 2 1
x t
y t
z t
1 2 2 1
x t
y t
z t
1 2 2 1
x t
y t
z t
1 4 2 2 1 2
x t
y t
z t
Câu 33: Đồ thị hàm số có bao nhiêu đường tiệm cận?
2 2
3 x x
y x
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 34: Cho hình chóp S ABCD. có đáy là hình chữ nhật ABCD có AB2 ,a AC4 ,a SA
ABCD
và SA3a (tham khảo hình vẽ). Khoảng cách giữa đường thẳng AB và mặt phẳng
SCD
bằngA. 12 . B. . C. . D. .
5
a 6 13
13
a 4 5
5
a 6 7
7 a
Câu 35: Cho hàm số y f x
có đạo hàm f x
x1
2 x2 ,
x . Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?A.
2;
. B.
1;
. C.
; 2
. D.
2;1
.Câu 36: Cho số phức zthỏa mãn 1. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn số phức là một 1 2
z i
z
đường tròn
C . Bán kính của đường tròn z
C bằngA. r 5. B. r 5. C. r 3. D. r1.
Câu 37: Cho hình lăng trụ đứng ABC A B C. ' ' ' có đáy ABC là tam giác vuông cân tại , B AB3a, cạnh bên AA'a 6 (tham khảo hình vẽ)
Góc giữa đường thẳng A C' và mặt phẳng
ABC
bằngA. 45. B. 30. C. 60. D. 90.
Câu 38: Nếu 3
3
thì bằng0 0
d 4, d 3
f x x g x x
3
0
2g +2 d
f x x x x
A. 3. B. 39. C. 19. D. 15.
Câu 39: Cho hình lăng trụ đứng ABC A B C. ' ' ' có đáy là tam giác vuông tại A AB a, 3,BC2a, đường thẳng AC' tạo với mặt phẳng
BCC B' '
một góc bằng 300. Diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình lăng trụ đã cho làA. 7a2. B. a2. C. 3a2. D. 6a2.
Câu 40: Cho hàm số y f x
có đạo hàm f x'
ax4bx3cx2dx e a b c d e R , , , , ,
và đồ thị hàm số y f x'
như hình vẽ.Giá trị lớn nhất của hàm số g x
f
2x 8x trên đoạn 1;1 bằng 2
A. f
1 4. B. f
2 8. C. f
4 16. D. f
0 .Câu 41: Cho khối trụ ABC A B C. ' ' ' có thể tích bằng . Gọi 9 M N, lần lượt là hai điểm nằm trên các cạnh sao cho là trung điểm của cạnh và . Đường thẳng cắt đường ', '
AA BB M AA' NB3NB' CM
thẳng A C' ' tại , đường thẳng P CN cắt đường thẳng B C' ' tại (tham khảo hình vẽ).Q
A
B
C
A'
B'
C' M
P N
Q
Thể tíc khối đa diện A MP B NQ' . ' bằng
A. 11. B. . C. . D. .
4
17 4
11 8
7 2
Câu 42: Cho phương trình log 3
x 1
log3
mx15
với là tham số thực. Số các giá trị nguyên của m để phương trình đã cho có hai nghiệm thực phân biệt làm
A. 8. B. 10. C. 7. D. 9.
Câu 43: Cho hàm số y f x
liên tục trên và đường thẳng
d : y ax b có đồ thị như hình vẽ.Biết diện tích phần tô đậm bằng 37 và . Tích phân bằng
12 0
1
d 5 f x x 12
1
0
2 d xf x x
A. 35. B. . C. . D. .
8
13 3
20 3
50 3
Câu 44: Xét hai số phức z z1, 2 thay đổi đồng thời thỏa mãn các điều kiện z1 6 2i z2 6 2i 5 và . Đặt , giá trị lớn nhất của thuộc khoảng nào sau đây?
2 2 2
1 3 2 3 1 2
z z z z P z1 z2 3 P
A.
4;7 . B.
12;13 .
C.
13;14
D.
11;12 .
Câu 45: Trong không gian Oxyz, cho điểm A
3;1;0 ,
B 1;1; 4 ,
C 5;1; 2
và mặt phẳng . Giả sử là đường thẳng bất kỳ thuộc mặt phẳng luôn đi qua điểm
P x: 2y2z 7 0 d
P. Gọi là hình chiếu của lên . Giá trị lớn nhất của bằng
B M C d AM
A. 4 2 3 . B. 4 2. C. 4 2 4 . D. 4 2 1 .
Câu 46: Cho hai hàm số y f x
và y g x
có bảng biến thiên như hình vẽ và f x
0 g x0 6. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y m 1 f x
g x
có 7 điểm cực trị là
a b; . Tổng a b bằngA. 6. B. 5. C. 2. D. 4.
Câu 47: Cho hàm số y f x f x( ), ( )ex, x
0;
thỏa mãn (x1) ( )f x xf x'( )e fx, (1) 3 e.Giátrị bằng
2
1
( ) f x dx
A. 3e2 3e. B. 3e2e. C. 3e2. D. 3e2e
Câu 48: Trong không gian Ozyz, cho mặt cầu
S : x1
2 y2
2 z 3
2 9 và ba điểm . Tập hợp các điểm trên mặt cầu thỏa mãn
0;1;0 ,
0;0;1 ,
3; 2; 1
A B C M
là đường tròn cố định có bán kính bằng
2 . 0
MA MB MC
A. 9. B. . C. . D.
5
3 34 5
6 6 5
12 5
Câu 49: Cho hai số phức , thỏa mãn z1 z2 3i 5 iz1 z2 3 5i 5 và z1z2 6. Môđun của số phức bằng
1 2 6 10
z z i
A. 10. B. 4. C. 8. D. 6.
Câu 50: Có bao nhiêu cặp số nguyên dương
x y; thỏa mãn 1 x 2023 và
3 2 ?2 2 2 2
2 log 1 log 1 0
2 2 1
y xy x y x
y y x x
A. 4046. B. 2022. C. 2023. D. 4044.
--- HẾT ---
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D 2.D 3.D 4.C 5.C 6.B 7.B 8.A 9.B 10.D
11.C 12.A 13.D 14.D 15.A 16.C 17.A 18.B 19.A 20.A
21.B 22.C 23.D 24.C 25.C 26.A 27.C 28.A 29.B 30.A
31.B 32.D 33.B 34.D 35.C 36.B 37.B 38.C 39.D 40.B
41.D 42.A 43.C 44.B 45.B 46.D 47.B 48.D 49.C 50.D
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT Câu 1: Cho f x( ) 2 x. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
ò
f x d x( ) ( ) 2= +x C. B.ò
f x d x( ) ( ) 2 .ln2= x +C.C. ( ) 2 1 . D.
1
f x dx x C
x
= + +
ò
+ò
f x dx( ) = ln22x +C.Lời giải Chọn D
Ta có ( ) 2 .
ln2 f x dx = x +C
ò
Câu 2: Cho hàm số y f x ( ) có bảng biến thiên như sau
Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn 3;3 bằng
A. 8. B. 3. C. 2. D. 6.
Lời giải Chọn D
Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn 3;3 bằng 6. Câu 3: Cho cấp số nhân với u1 2;u2 6 giá trị của công bội bằngq
A. 1 . B. C. D.
±3 3. ±3. -3.
Lời giải Chọn D
Ta có 2 1 2
1
. 6 3
2 u u q q u
u
Vậy q 3.
Câu 4: Cho hai số phức z1 2 3 ; zi 2 3 i. Số phức liên hợp của w = z1z2 bằng A. - -1 2i. B. 1 2i- . C. - +1 2i. D. 1 2i+
Lời giải Chọn C
Ta có w = z1z2
2 3 i
3 i
1 2 .i Số phức liên hợp của w = z1z2 là w = - +1 2 .i Câu 5: Cho hàm số y f x ( ) có bảng biến thiên như saux 2 1
'
y 0 0
y
1
3
Hàm số đã cho đồng biến trên đoạn nào dưới đây?
A. ( 2; 1)- - . B. ( 3;- +¥). C. (-¥ -; 2). D. (-¥;1). Lời giải
Chọn C
Câu 6: Tập xác định của hàm số y
4x
3 là.A.
4;
. B.
; 4
. C.
;4
. D. \ 4
. Lời giảiChọn B
Điều kiện: 4 x 0 x 4 x
; 4
Câu 7: Cho hàm số y x 33x2 có đồ thị
C . Số giao điểm của
C với trục hoành là.A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Lời giải Chọn B
Xét phương trình hoành độ giao điểm: x33x 2 0
x 1
2 x 2
0
1 . 2 x x
Vậy đồ thị
C cắt trục hoành tại 2 điểm phân biệt.Câu 8: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, biết M
5;1
là điểm biểu diễn số phức . Phần thực của bằng.z zA. 5. B. 5. C. 1. D. 1.
Lời giải Chọn A
Vì M
5;1
là điểm biểu diễn số phức z z 5 i Vậy phần thực của bằng z 5.Câu 9: Một khối chóp có diện tích đáy bằng , chiều cao bằng . Thể tích của khối chóp đó bằng.6 4
A. 12. B. 8. C. 72. D. 24. Lời giải
Chọn B
Thể tích khối chóp đó là: 1.6.4 8.. V 3
Câu 10: Cho hình nón có bán kính r4 và đường sinh l5. Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng.
A. Sxq 40 . B. Sxq 15. C. Sxq 10. D. Sxq 20 . Lời giải
Chọn D
Diện tích xung quanh của hình nón là : Sxq . .r l20 . Câu 11: Với , là các số thực dương tùy ý và a b a1, loga5b bằng
A. 1 . B. . C. . D. .
5logab 5 log ab 1log
5 ab 5logab
Lời giải Chọn B
Ta có 5 .
log 1log
5 a
a b b
Câu 12: Trong không gian Oxyz, điểm nào sau đây không thuộc mặt phẳng
P x: 3y2z 1 0A.
3;1;3
. B.
1;2;2
. C.
2; 1; 3
. D.
0;1;1
.Lời giải Chọn A
Ta có điểm
3;1;3
không thuộc mặt phẳng
P x: 3y2z 1 0 vì 3 3.1 2.3 1 1 0. Câu 13: Trên khoảng
0;
, đạo hàm của hàm số ylog 3
x làA. 1 . B. . C. . D. .
3 ln10
y x
1 3 ln 3
y x
1
ln 3 y x
1
ln10 y x
Lời giải Chọn D
Ta có
3 3 1 .log 3
3 ln10 3 ln10 ln10
x
y x
x x x
Câu 14: Trong không gian Oxyz, cho hai véc tơ a
2; 1;1
; b
1;1; 3
. Tích vô hướng a b . là A.
2; 1; 3
. B. 4. C. 0. D. 2.Lời giải Chọn D
Ta có a b . 2.1
1 .1 1. 3
2.Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình 5x3252 3x là
A.
3;
. B.
2;
. C.
;2
. D.
;3
.Lời giải Chọn A
Ta có 5x3252 3x 5x3
52 2 3x 5x354x6 x 3 4x 6 3x 9 x 3. Vậy tập nghiệm của bất phương trình là
3;
.Câu 16: Nếu 5
và thì bằng1
d 2
f x x
7
5
d 6
f x x
7
1
d f x x
A. 12. B. 8. C. 4. D. 8.
Lời giải Chọn C
7 5 7
1 1 5
d d d 2 6 4.
f x x f x x f x x
Câu 17: Một tổ có 5 học sinh nữ và 6 học sinh nam. Số cách chọn 2 học sinh của tổ đó đi trực nhật là
A. 55. B. 25. C. 110. D. 30.
Lời giải Chọn A
Số cách chọn 2 học sinh từ 11 học sinh của tổ đi trực nhật là C112 55.
Câu 18: Cho hàm số y f x
liên tục trên đoạn
1;5 .
Diện tích hình phẳng giưới hạn bởi đồ thị hàm số y f x
, trục hoành và hai đường thảng x 1,x5 làA. 5
B. C. D.1
d
S f x x
5
1
d S f x x
5
1
d S f x x
1
5
d S f x x
Lời giải Chọn B
Diện tích hình phẳng giưới hạn bởi đồ thị hàm số y f x
, trục hoành và hai đường thảng 1, 5 làx x 5
1
d . S f x x
Câu 19: Gọi z z1, 2 là hai nghiệm phức của phương trình z22z 5 0. Khi đó giá trị của z1 z2 bằng
A. 2 5. B. 5. C. 5. D. 20.
Lời giải Chọn A
có phương trình có hai nghiệm phức
2 2 5 0
z z 4
1 1 2 ; 2 1 2 .
z i z i z1 z2 2 5
Câu 20: Biết
f x x x
d 2C. Khẳng định nào sau đây đúng?A. f x
2 .x B.
3 C. D.3
f x x f x
2x1. f x
x3.Lời giải Chọn A
d 2
2 2 .f x x x C f x x x
Câu 21: Cho hình trụ có bán kính r 6 và chiều cao h4. Thể tích của khối trụ đã cho bằng?
A. V 8 6. B. V 24 . C. V 144. D. V 8. Lời giải
Chọn B
Ta có V . .r h2 24.
Câu 22: Nghiệm của phương trình log4
x 1
3 làA. x66. B. x68. C. x65. D. x63. Lời giải
Chọn C
Ta có log4
x 1
3 x 1 43 x 65.Câu 23: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 3 4 là đường thẳng có phương trình 2 1
y x x
A. 1. B. . C. . D. .
y 2 3
x2 3
y2 1
x 2 Lời giải
Chọn D
Ta có . Vậy đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là .
1 1
2 2
lim ; lim
x x
y y
1
x2
Câu 24: Thể tích khối lập phương ABCD A B C D. bằng 27. Độ dài đường chéo AC của khối lập phương đã cho bằng
A. 3. B. 9. C. 3 3. D. 3 2.
Lời giải Chọn C
Ta có AB3 27 AB3.
Khi đó AC2 AA2A C 2 AA2A B 2 B C 2 27AC3 3. Câu 25: Cho hàm số bậc ba y f x
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên dướiGiá trị cực tiểu của hàm số đã cho là
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Lời giải Chọn C
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho là 1.
Câu 26: Cho hình phẳng
H giới hạn bởi parapol
P y x: 2 và đường thẳng d y: 2x. Thể tích khối tròn xoay sinh bởi
H khi quay quanh trục Ox bằngA. 64 . B. . C. . D. .
15
16
15
256
15
4
3
Lời giải Chọn A
Phương trình hoành độ giao điểm 2 2 2 2 0 0. 2 x x x x x
x
2 .2 2 2 2 2 2 4 3 5
0 0 0
4 64
2 d 4 d
3 5 15
V
x x x
x x x x x Câu 27: Trong không gian Oxyz, mặt cầu
S có tâm I
1;1;3
và đi qua A
1;0;1
có phương trình là A.
x1
2 y1
2 z3
2 9. B.
x1
2 y1
2 z3
2 17.C.
x1
2 y1
2 z3
2 9. D.
x1
2 y1
2 z3
2 3. Lời giảiChọn C
2 2 2 .
2 1 2 3
IA
Mặt cầu
S có tâm I
1;1;3
và đi qua A
1;0;1
có bán kính R IA 3 có phương trình là
x1
2 y1
2 z3
2 9.Câu 28: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A
1; 3;4
; B
3;1;2
. Phương trình mặt phẳng trung trực của AB làA. x2y z 3 0. B. 2x4y2z 3 0. C. x2y z 3 0. D. 2x y 3z14 0 . Lời giải Chọn A
Gọi là trung điểm của I ABsuy ra I
2; 1;3
.
2;4; 2
. AB
Mặt phẳng trung trực của ABđi qua điểm I
2; 1;3
và có VTPT n AB
2;4; 2
có phương trình là:
2 2 4 1 2 3 0
2 4 2 6 0
2 3 0
x y z
x y z
x y z
Câu 29: Một hộp chứa 3 viên bi xanh, 2 viên bi vàng, 2 viên bi trắng. Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi. Xác suất để lấy ra 3 viên bi có đủ 3 màu là
A. 1. B. . C. . D. .
5
12 35
2 35
23 35 Lời giải
Chọn B
Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi từ hộp chứa 7 viên bi thì có số cách là C73 35.
35.n
Gọi biến cố : “3 viên bi được lấy ra có đủ 3 màu”.A
13. .21 12 12 n A C C C
.
1235P A n A
n
Câu 30: Tập nghiệm của bất phương trình 1 log 2
x2
log2
x1
làA.
3;
. B.
2;
. C.
2;3 . D.
1;3 . Lời giảiChọn A
2 2
1 log x2 log x1
Điều kiện: 2 0 2 2 1
.1 0 1
x x
x x x
2 2
2 2
1 log 2 log 1
log 2. 2 log 1
2 4 1
3 2
x x
x x
x x
x
Từ
1 và
2 suy ra tập nghiệm của bất phương trình là S
3;
.Câu 31: Cho hàm đa thức bậc bốn y f x
, có đồ thị hàm số y f x
như hình vẽ bênHàm số y f x
có số điểm cực trị làA. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Lời giải Chọn B
Từ đồ thị hàm số ta thấy f x
đổi dấu khi qua x2. Do đó, hàm số có 1 điểm cực trị.Câu 32: Trong không gian Oxyz cho điểm A
1; 2; 1
và mặt phẳng
P : 2x y z 1 0. Đường thẳng đi qua và vuông góc với A
P có phương trình làA. . B. . C. . D. .
2 1 2 1
x t
y t
z t
1 2 2 1
x t
y t
z t
1 2 2 1
x t
y t
z t
1 4 2 2 1 2
x t
y t
z t
Lời giải
Chọn D
Vì
P u nP
2; 1; 1
Câu 33: Đồ thị hàm số có bao nhiêu đường tiệm cận?
2 2
3 x x
y x
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Lời giải Chọn B
ĐKXĐ: 1
2 x x
Ta có: Đồ thị hàm số có TCĐ
3 3
lim ; lim
x y x y
x 3
Đồ thị hàm số có TCN lim 1; lim 1
x y x y
y 1
Câu 34: Cho hình chóp S ABCD. có đáy là hình chữ nhật ABCD có AB2 ,a AC4 ,a SA
ABCD
và SA3a (tham khảo hình vẽ). Khoảng cách giữa đường thẳng AB và mặt phẳng
SCD
bằngA. 12 . B. . C. . D. .
5
a 6 13
13
a 4 5
5
a 6 7
7 a
Lời giải Chọn D
Kẻ AH SD
Ta có: CD AD CD
SAD
CD AHCD SA
Mặt khác: AH SD AH
SCD
AH CD
Vì AB/ /
SCD
d AB SCD
,
d A SCD
,
AHTa có: AD BC AC2AB2 2 3a Xét SAD vuông tại , đường cao A AH:
2 2 2
1 1 1 6 7
7 AH a AH SA AD
Câu 35: Cho hàm số y f x
có đạo hàm f x
x1
2 x2 ,
x . Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?A.
2;
. B.
1;
. C.
; 2
. D.
2;1
. Lời giảiChọn C
Ta có:
0
1
2 2
0 12
f x x x x
x
Vậy hàm số nghịch biến trên khoảng
; 2
Câu 36: Cho số phức zthỏa mãn 1. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn số phức là một 1 2
z i
z
đường tròn
C . Bán kính của đường tròn z
C bằngA. r 5. B. r 5. C. r 3. D. r1.
Lời giải Chọn B
Ta có 1 1 2 5.
1 2
z z i z
i
Đặt z x yi x y
,
:x2 y2 5.Vậy tập hợp điểm biểu diễn số phức là một đường tròn z
C có bán kính là 5.Câu 37: Cho hình lăng trụ đứng ABC A B C. ' ' ' có đáy ABC là tam giác vuông cân tại , B AB3a, cạnh bên AA'a 6 (tham khảo hình vẽ)
Góc giữa đường thẳng A C' và mặt phẳng
ABC
bằngA. 45. B. 30. C. 60. D. 90.
Lời giải Chọn B
Ta có
A C ABC' ,
A CA' , AC AB2BC2 3a 2. ' 1 .
tan ' ' 30
3
A CA AA A CA
AC
Câu 38: Nếu 3
3
thì bằng0 0
d 4, d 3
f x x g x x
3
0
2g +2 d
f x x x x
A. 3. B. 39. C. 19. D. 15.
Lời giải Chọn C
Ta có
.3 3 3 3
0 0 0 0
2g +2 d d 2 d 2 d 4 2. 3 9 19
f x x x x f x x g x x x x
Câu 39: Cho hình lăng trụ đứng ABC A B C. ' ' ' có đáy là tam giác vuông tại A AB a, 3,BC2a, đường thẳng AC' tạo với mặt phẳng
BCC B' '
một góc bằng 300. Diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình lăng trụ đã cho làA. 7a2. B. a2. C. 3a2. D. 6a2. Lời giải
Chọn D
A'
B'
C'
A
B
C' O
O'
H I
Kẻ đường cao AH của tam giác ABCAH BC.
.
AC BCC B' ' '
AC HC', '
AC H' 300
0 .
' 3 ' 2
sin 30
AC HA a CC a
Gọi O O, ' lần lượt là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC và A B C' ' '.
tâm của mặt cầu ngoại tiếp hình lăng trụ là trung điểm của .
I ABC A B C. ' ' ' OO'
Bán kính
2
2 2 ' 2 6
2 2
CC a
R OI OB OB
Diện tích mặt cầu S 4R2 6a2.
Câu 40: Cho hàm số y f x
có đạo hàm f x'
ax4bx3cx2dx e a b c d e R , , , , ,
và đồ thị hàm số y f x'
như hình vẽ.Giá trị lớn nhất của hàm số g x
f
2x 8x trên đoạn 1;1 bằng 2
A. f
1 4. B. f
2 8. C. f
4 16. D. f
0 . Lời giảiChọn B
Xét hàm số g x
f
2x 8xĐặt t2x vì 1;1
1; 2
x2 t g t
f t
4tđồng biến trên khoảng .
' 2 ' 4 0 1; 2
g t f t t
g t
1; 2
.
1;2
2 2 8
Maxg t g f
Câu 41: Cho khối trụ ABC A B C. ' ' ' có thể tích bằng . Gọi 9 M N, lần lượt là hai điểm nằm trên các cạnh sao cho là trung điểm của cạnh và . Đường thẳng cắt đường ', '
AA BB M AA' NB3NB' CM
thẳng A C' ' tại , đường thẳng P CN cắt đường thẳng B C' ' tại (tham khảo hình vẽ).Q
A
B
C
A'
B'
C' M
P N
Q
Thể tíc khối đa diện A MP B NQ' . ' bằng
A. 11. B. . C. . D. .
4
17 4
11 8
7 2 Lời giải
Chọn D
Ta có: M là trung điểm của AA' và MA CC' || ' MA' là đường trung bình của PCC'. là trung điểm của .
'
A PC'
Vì ' ' 1 ' ' 2.
' '
' 3 ' 3
QB B N B C
QB N QCC
QC CC C Q
. ' ' ' ' ' ' .
' . ' ' ' . ' ' '
. ' '
' '. ' ' 1 ' . ' 3 3
C C A B A B C
CC PQ C C A B ABC A B C C C PQ C PQ
V S C A C B
V V V
V S C P C Q
Mặt khác: . ' ' ' . ' ' ' ' ' '. .
' ' '.
' ' 11 11
' ' ' 18 18
CMN C A B
CMN C A B C A B CAB C A B CAB
V AM B N CC
V V
V AA BB CC
' . ' . ' ' ' . ' ' ' . ' ' ' . ' ' ' . ' ' ' .
11 7 7
18 18 2
A MP B NQ C C A B CMN C A B ABC A B C ABC A B C ABC A B C
V V V V V V
Câu 42: Cho phương trình log 3
x 1
log3
mx15
với là tham số thực. Số các giá trị nguyên của m để phương trình đã cho có hai nghiệm thực phân biệt làm
A. 8. B. 10. C. 7. D. 9.
Lời giải Chọn A
Phương trình log 3
x 1
log3
mx15
. Điều kiện: x1.
2
2 .3 3
log x 1 log mx 15 x 1 mx 15 m x 2 16
x
Xét hàm số: f x
x 2 16,
x 1
f x
1 162 x2 216 f x
0 x 4
do x 1 .
x x x
BBT: