TOÁN 4 – TUẦN 2
BÀI: SO SÁNH CÁC SỐ CÓ NHIỀU CHỮ SỐ
THỨ NĂM NGÀY 16 – 9 -
2021
KI N TH C C N NH Ế Ứ Ầ Ớ
a) VD1: So sánh các s có s ch s khác nhau ố ố ữ ố 99578 100000
S nào có ít ch s h n thì s đó bé h nố ữ ố ơ ố ơ
S nào có nhi u ch s h n thì s đó l n h nố ề ữ ố ơ ố ớ ơ <
b) VD2: So sánh các s có s ch s b ng nhau:ố ố ữ ố ằ
So sánh 693 251 và 693 500
• Hai s này có ch s b ng nhau ố ữ ố ằ
• Các ch s hàng trăm nghìn đ u b ng 6 , hàng ch c ữ ố ề ằ ụ nghìn đ u b ng 9 , hàng nghìn đ u b ng 3.ề ằ ề ằ
• Đ n hàng trăm có < ế
• V y 693 251 < 693 500ậ
• Hay 693 500 > 693 251
5
So sánh 693 251…… 693 5002 <
LUY N T P TH C HÀNH Ệ Ậ Ự
9 999 ……. 10 000 99 999 ……100 000 726 585……..557 652
653 211…….653 211 43 256 ……..432 510
845 713…….854 713
<
<
>
=
<
<
1. Đi n d u > , < , =ề ấ
2.Tìm s l n nh t trong các s sau:ố ớ ấ ố
• 59 876
• 651 321
• 499 873
• 902 011 902 011
3. X p các s theo th t t bé đ n ế ố ứ ự ừ ế l nớ
T bé đ n l n: ừ ế ớ
• 2467, 2467, 28 092, 943 567, 932 018 28 092, 943 567 932 018,
a) Số lớn nhất có ba chữ số là:
b) Số bé nhất có ba chữ số là:
c) Số lớn nhất có sáu chữ số là:
d) Số bé nhất có sáu chữ số là:
100 000 999 999 100
999 4. Đi n s thích h p ề ố ợ