• Không có kết quả nào được tìm thấy

ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐỒ THỊ CỦA HÀM SỐ

Câu 7: Cho hàm số

2 2 3.

1

x x

y x

− − +

= + Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (−∞;1) và (1;+∞).

B. Hàm số đồng biến trên các khoảng (−∞ −; 1) và ( 1;− +∞).

C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (−∞ −; 1) và ( 1;− +∞).

D. Hàm số đồng biến trên các khoảng (−∞;1) và (1;+∞).

Câu 8: Cho hàm sy= − +x3 3x2+3mx−1 với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị của mđể hàm số nghịch biến trên khoảng

(

0;+∞

)

.

A. m< −1. B. m≤ −1. C. m≥ −1. D. m<1.

Câu 9: Cho hàm số y=x4−2x2−3. Mệnh đề nào dưới đây sai ? A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (−∞ −; 1) và(0;1).

B. Hàm sốđồng biến trên các khoảng (−∞ −; 1)và (0;1).

C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (−∞ −; 4) và  

 

 

0;1 2 D. Hàm sốđồng biến trên các khoảng ( 1;0)− và

(

1;+∞

)

.

Tài Liệu Ôn Thi THPTQG GV. Lư Sĩ Pháp

Chuyên đề 1. Ứng dụng đạo hàm 97 PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 10: Cho hàm sy= + −x3

(

1 2m x

)

2+ −

(

2 m x m

)

+ +2 vi m là tham s. Tìm tt c các giá trị của

mđể hàm số đồng biến trên khoảng

(

0;+∞

)

.

A. 5

4.

m B. 5

4.

=

m C. 5

4.

<

m D. 5

4.

m

Câu 11: Cho hàm số y= f x( ) xác định, liên tục trên ℝ, có bảng biến thiên và có các khẳng định :

x y' y

1 +∞

3

1

0 0 + 0

+ _ _

4

0

4

1 Hàm số đồng biến trên các khoảng

(

−∞ −; 1

)

,

( )

0;1 và nghịch biến trên các khoảng

(

1;0

)

,

(

1;+∞

)

2 Hàm số đạt cực đại tại x= ±1 và y =4; hàm số đạt cực tiểu tại x=0 và yCT =3 3 Đồ thị hàm số đối xứng qua trục tung

4 Hàm số nghịch biến trên các khoảng

(

−∞ −; 1

)

,

( )

0;1 đồng biến trên các khoảng

(

1;0

)

,

(

1;+∞

)

Trong bốn khẳng định đó, có bao nhiêu khẳng định đúng ?

A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.

Câu 12: Tìm tất các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y= − −x3 3x2+mx+4 nghịch biến trên khoảng

(

0;+∞

)

.

A. m>0. B. m≤0. C. m≤ −1. D. m≥1.

Câu 13: Tìm tất cả giá trị thực tham số m để hàm số y=mx3+3x2+12x+2 đồng biến trên tập xác định của nó.

A. m∈∅. B. m≥0. C. m≤ −3. D. 1

4.

m

Câu 14: Cho hàm số y= f x( ) có đạo hàm f x′( )=x2+ ∀ ∈1. x ℝ. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. Hàm số đồng biến trên khoảng

(

−∞ +∞;

)

. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng

(

−∞;0 .

)

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng

(

1;+∞

)

. D. Hàm số nghịch biến trên khoảng

(

1;1 .

)

Câu 15: Tìm tất các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số tan 2 tan y x

x m

= −

− đồng biến trên khoảng 0; .

4 π

 

 

 

A. m≥2. B. m≤0 hoặc 1≤ <m 2.

C. 1≤ <m 2. D. m≤0.

Câu 16: Cho hàm số y= 2xx2. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. Hàm số nghịch biến trên

(

2;+∞

)

.

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng

( )

0;1 và đồng biến trên

( )

1;2 .

C. Hàm số đồng biến trên khoảng

(

−∞;1 .

)

D. Hàm số đồng biến trên khoảng

( )

0;1 và nghịch biến trên

( )

1;2 .

Câu 17: Cho hàm sy=13

(

m3

)

x32x2+mx+m vi m là tham s. Tìm tt c các giá trị của mđể hàm số luôn nghịch biến trên tập xác định của nó.

A. m∈ −∞ −

(

; 4 .

)

B. m∈ − +∞

[

4;

)

. C. m∈ − +∞

(

4;

)

. D. m∈ −∞ −

(

; 4 .

]

Tài Liệu Ôn Thi THPTQG GV. Lư Sĩ Pháp Câu 18: Cho hàm số 2 ( 1) 1

2

x m x

y x

+ + −

= − với mlà tham số. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng xác định của nó.

A. m>1. B. 5

2 .

≤−

m C. m= −1. D. m∈ −

(

1;1 .

)

Câu 19: Cho hàm số y=6x5−15x4+10x3−22. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng

( )

0;1 .

B. Hàm số nghịch biến trên ℝ.

C. Hàm số đồng biến trên khoảng

(

−∞;0

)

và nghịch biến trên khoảng

(

0;+∞

)

.

D. Hàm số đồng biến trên khoảng

(

−∞ +∞;

)

.

Câu 20: Cho hàm số 4 5 4 3

5 3 1.

= − +x

y x x Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng

(

−∞;1

)

và đồng biến trên khoảng

(

1;+∞

)

.

B. Hàm số nghịch biến trên ℝ.

C. Hàm số đồng biến trên khoảng

(

−∞ +∞;

)

.

D. Hàm số đồng biến trên khoảng

(

−∞;1

)

và nghịch biến trên khoảng

(

1;+∞

)

.

Câu 21: Cho hàm số y= f x( ) có bảng xét dấu đạo hàm như sau

+ 0 _ _ 0 +

-2 0 2 +

- y'

x

Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng

( )

0; 2 . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng

(

−∞ −; 2 .

)

C. Hàm số đồng biến trên khoảng

(

2;0 .

)

D. Hàm số đồng biến trên khoảng

(

−∞;0 .

)

Câu 22: Cho hàm số y= +x3 3x2−2mx−4 với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị của mđể hàm số đồng biến trên khoảng

(

−∞;0 .

)

A. 3.

≥ −2

m B. 3.

= −2

m C. 3.

≤ −2

m D. 3.

< −2 m

Câu 23: Cho hàm số y= x2−2x+3. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng

(

1;+∞

)

. B. Hàm số đồng biến trên khoảng

(

3;5 .

)

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng

(

−∞;1 .

)

D. Hàm số đồng biến trên khoảng

(

− +∞1;

)

.

Câu 24: Cho hàm số mx 2m 3

y x m

− −

= − với m là tham số. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của m để hàm số đồng biến trên các khoảng xác định. Tìm số phần tử của S.

A. 4. B. 5. C. Vô số. D. 3.

Câu 25: Cho hàm số 3 2 3

6 .

3 2 4

= xx − +

y x Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

(

2;3 .

)

B. Hàm số đồng biến trên khoảng

(

− +∞2;

)

.

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng

(

−∞ −; 2 .

)

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng

(

2;3 .

)

Câu 26: Tìm tất các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số 2 2

= + + y mx

x m đồng biến trên từng khoảng

Tài Liệu Ôn Thi THPTQG GV. Lư Sĩ Pháp

Chuyên đề 1. Ứng dụng đạo hàm 99 PHẦN TRẮC NGHIỆM xác định của nó.

A. 2

2 .

< −

 >

m

m B. − < <2 m 2. C. m= −2. D. m=2.

Câu 27: Cho hàm số y= x2− −x 20. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

(

−∞ −; 4 .

)

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;5 . 2

 

 

 

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1 4; .

2

 

− 

  D. Hàm sốđồng biến trên khoảng

(

5;+∞

)

.

Câu 28: Hàm số 2 5 3 y x

x

= −

+ đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?

A.

(

− +∞3;

)

. B. \

{ }

3 . C.

(

−∞;3 .

)

D. .

Câu 29: Cho hàm số y=x3−3 .x2 Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng

( )

0;2 . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng

(

−∞;0 .

)

C. Hàm số đồng biến trên khoảng

( )

0;2 . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng

(

2;+∞

)

.

Câu 30: Cho hàm số y=2x− −1 3x−5. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. Hàm số đồng biến trên khoảng 5; .

3

 

 +∞

  B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 89; . 48

 

 +∞

 

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 5 89 3 48;

 

 

  D. Hàm số đồng biến trên khoảng 5 89 3 48;

 

 

 

Câu 31: Tìm tất các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số 2 3 y mx

x m

= −

+ − nghịch biến trên tập xác định của nó.

A. m

( )

1;2 . B. m=1 hoặc m=2.

C. 1< <m 2. D. m∈ −∞ ∪

(

;1

) (

2;+∞

)

.

Câu 32: Cho hàm số y=13x3+mx2+

(

m+6

) (

x 2m+1

)

với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị của mđể hàm số luôn đồng biến trên tập xác định của nó.

A. m=3. B. m∈ −

[

2;3 .

]

C. m= −2. D. m∈ −

(

2;3 .

)

Câu 33: Cho hàm số mx 4m

y x m

= +

+ với m là tham số. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của m để hàm số nghịch biến trên các khoảng xác định. Tìm số phần tử của S.

A. 3. B. Vô số. C. 4. D. 5.

Câu 34: Cho hàm số y= 4xx2. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng (−∞;0)và nghịch biến trên khoảng (4;+∞).

B. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;2)và nghịch biến trên khoảng (2;4).

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2)và đồng biến trên khoảng (2;4).

D. Hàm số đồng biến trên khoảng (−∞;2)và nghịch biến trên khoảng (2;+∞).

Câu 35: Cho hàm số 2 1. 1 y x

x

= −

+ Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (−∞ −; 1)và ( 1;− +∞).

B. Hàm số đồng biến trên các khoảng (−∞ −; 1)và ( 1;− +∞).

C. Hàm sốđồng biến trên \ 1 .

{ }

Tài Liệu Ôn Thi THPTQG GV. Lư Sĩ Pháp D. Hàm số nghịch biến trên \ 1 .

{ }

Câu 36: Cho hàm số y=13

(

m1

)

x3+mx2+

(

3m2

)

x với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị của mđể hàm số luôn đồng biến trên tập xác định của nó.

A. m∈ −∞

(

;2 .

]

B. m

(

2;+∞

)

. C. m∈ +∞

[

2;

)

. D. m∈ −∞

(

;2 .

)

Câu 37: Cho hàm số y=2x3+6x2+6x−7. Mệnh đề nào dưới đây sai ?

A. Hàm số đồng biến trên ℝ. B. Hàm số đồng biến trên khoảng

(

−∞;1 .

)

C. Hàm số đồng biến trên khoảng

(

1;+∞

)

. D. Hàm số đồng biến trên

(

−∞ +∞;

)

.

Câu 38: Cho hàm số y=x4−2 .x2 Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng

(

1;1 .

)

B. Hàm số đồng biến trên khoảng

(

−∞ −; 2 .

)

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng

(

−∞ −; 2 .

)

D. Hàm số đồng biến trên khoảng

(

1;1 .

)

Câu 39: Tìm tất cả giá trị thực tham số m để hàm số 3 2 (2 1) 2 3

y= mxmx + mx− nghịch biến trên tập xác định của nó.

A. m≥1. B. m≤ −2. C. m>0. D. m≤0.

Câu 40: Cho hàm sy= − −x3 mx2+

(

4m+9

)

x+5 vi m là tham s. Có bao nhiêu giá trị nguyên mđể hàm số nghịch biến trên khoảng

(

−∞ +∞;

)

.

A. 5. B. 6. C. 7. D. 4.

Câu 41: Cho hàm số y=2x4+1. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

(

−∞;0 .

)

B. Hàm số đồng biến trên khoảng

(

0;+∞

)

.

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1

; .

2

 

− +∞

  D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1

; .

2

 

−∞ − 

 

Câu 42: Cho hàm số y= 2x2+1. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

(

0;+∞

)

. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng

(

1;1 .

)

C. Hàm số đồng biến trên khoảng

(

−∞;0 .

)

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng

(

0;+∞

)

.