• Không có kết quả nào được tìm thấy

Không sử dụng máy tính, hãy tính

o o o

o o o

sin 40 sin 45 sin 50 cos 40 cos 45 cos 50

− + −

− +

o o

6( 3 3 tan 15 ) . 3 3 tan 15

+

Đ á p s ố

C hươ n g I

Đ1.

1. a) Mệnh đề ;

b) Là mệnh đề chứa biến.

c) Là mệnh đề chứa biến;

d) Mệnh đề.

5. a) ∀x ∈ \ : x.1=x; b) ∃x ∈ \ : x + x = 0 ; c) ∀x ∈ \ : x + (ưx) = 0.

7. a) ∃n ` : n không chia hết cho n (đúng) ;

b) ∀x ∈ _ : x22(đúng) ; c) ∃x ∈ \ : x ≥ x + 1 (sai) ; d) ∀x ∈ \ : 3xx2+1(sai).

Đ2.

1. a) A = {0, 3, 6, 9, 12, 15, 18} ; b) B = {x ∈ ` | x = n(n + 1), 1 ≤ n ≤ 5}.

2. a) A ⊂ B và A ≠ B ; b) A = B.

3. a) ∅, {a}, {b}, A ;

b) ∅, {0}, {1}, {2}, {0, 1}, {0, 2}, {1, 2}, B.

Đ3.

1. AB = {C, O, I, T, N, E} ;

A B = {C, O, H, I, T, N, Ê, Ô, G, M, A, S, Ă, Y, K} ;

A \ B = {H} ;

B \ A = {Ô, G, M, A, S, Ă, Y, K}.

3. a) 25 ; b) 20.

4. A ∩ A = A ; A ∪ A = A ; A ∩ ∅ = ∅ ; A ∪ ∅ = A ; C AA =∅ ;CA∅ =A. Đ4.

1. a) [ư3 ; 4] ; b) [ư1 ; 2] ; c) (ư2 ; +∞) ; d) [ư1 ; 2) ; e) (ư∞ ; +∞).

2. a) [ư1 ; 3] ; b) ∅ ; c) ∅ ; d) [ư2 ; 2].

3. a) (ư2 ; 1] ; b) (ư2 ; 1) ; c) (ư∞ ; 2] ; d) (3 ; +∞).

Đ5.

2. l = 1745,3.

3. a) a = 3,141592654 ;

b) Với b = 3,14, Δ <b 0,002 ; với c = 3,1416, Δc < 0,0001.

4. b) 51139,3736.

5. b) 0,0000127 ; c) ư0,02400.

Ôn tập chương I 8. a) Đúng ; b) Sai.

9. E⊂ ⊂ ⊂ ⊂G B C A ; E⊂ ⊂ ⊂ ⊂D B C A.

10. a) A = {ư2, 1, 4, 7, 10, 13} ;

b) B = {0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12} ;

c) C = {ư1, 1}.

11. P ⇔ T ; R ⇔ S ; Q ⇔ X.

12. a) (0 ; 7) ; b) (2 ; 5) ; c) [3 ; +∞).

13. a = 2,289 ; Δa < 0,001.

14. 347.

15. a) Đúng ; c) Đúng ; e) Đúng.

16. (A).

17. (B).

C hươ n g I I Đ1.

1. a) D = \ \

{ }

ư12 ;

b) D = \ \ {1 ; ư3} ; c) D = 1

2 ; 3

ư

.

2. x =3, y = 4 ; x = ư1, y = ư1 ; 2

x = , y = 3.

3. a) M thuộc đồ thị ;

b) N không thuộc đồ thị ; c) P thuộc đồ thị.

4. a) Hàm số chẵn ;

b) Không là hàm số chẵn, không là hàm số lẻ ;

c) Hàm số lẻ ;

d) Không là hàm số chẵn, không là hàm số lẻ.

Đ2.

2. a) a = ư5, b = 3 ;

b) a = ư1, b = 3 ; c) a = 0, b = ư3.

3. a) y = 2x ư 5 ; b) y = ư1.

Đ3.

3. a)y=2x2+ +x 2 ;

b) 1 2

3 2

= ư ư +

y x x ;

c) y=x2ư4x+2 ;

d) y=x2ư3x+2 hoặc y=16x2+12x+2. 4. a = 3, b = ư36, c = 96.

Ôn tập chương II

8. a) D = [ư3 ; +∞) \ {ư1} ;

b) D = 1

;2

ư∞

; c) D =\. 11. a = ư1, b = 4.

12. a) a=1, b = ư1, c = ư1.

b) a = ư1, b = 2, c = 3.

13. (C).

14. (D).

15. (B).

C hươ n g I I I Đ1.

3. a) x = 1 ; b) x = 2 ; c) x = 3 ; d) Vô nghiệm.

4. a) x = 0 ; b) 3

=2 x ; c) x = 5 ; d) Vô nghiệm.

Đ2.

1. a) 23

= ư16

x ; b) Vô nghiệm ;

c) 14

= 3

x ; d) 1.

x= ư2

2. a) m ≠ 3 thì nghiệm là 2 1 3

= + ư x m

m ; m = 3 phương trình vô nghiệm.

b) m ≠ 2 và m ≠ ư 2 thì nghiệm là 3

= 2 x +

m ;

m = 2 thì mọi x ∈ \ là nghiệm ; m = ư2 phương trình vô nghiệm.

c) m ≠ 1 thì nghiệm là x = 1.

m = 1 thì mọi x ∈ \ là nghiệm.

3. 45 quả.

4. a) x1=1, x2= ư1 ; 3 10

= 2

x , 4 10

x = ư 2 ;

b) 1 1

3

=

x , 2 1

3

= ư

x .

5. b) x1≈ ư0,387, x21,721 ; c) x1= ư1, x2≈ ư1,333 ; d) x11,079, x2≈ ư0, 412.

6. a) 1

= ư5

x , x = 5 ; b) x1= ư1, 2 1

= ư7 x ; c) 1, 2 11 65

14

= ±

x ;

d) x1=1, x2= ư6.

7. a) x = 15 ; b) x = ư1 ; c) x1, 2= ±2 3; d) x = 1.

8. m = 7 ⇒ x1=4, 2 4. x = 3 m = 3 ⇒ x1=2, 2 2.

x =3 Đ3.

2. a) 11 5 7 ;7

; b) 9 7

11 11;

;

c) 9 1

8; 6

ư

; d) (2 ; 0,5).

3. Giá mỗi quả quýt là 800 đồng, giá mỗi quả cam là 1400 đồng.

4. Dây chuyền thứ nhất : 450 áo ; Dây chuyền thứ hai : 480 áo.

5. a) (x ; y ; z) = (1 ; 1 ; 2) ; b) (x ; y ; z) = 11 5 1

; ;

14 2 7

ư

.

6. Giá một áo là 98 000 đồng, giá một quần là 125 000 đồng, giá một váy là 86 000 đồng.

7. b) (x ; y) ≈ (0,11 ; 1,74) ;

d) (x ; y ; z) ≈ (ư4,00 ; 1,57 ; 1,71).

Ôn tập chương III

3. a) x = 6 ; b) Vô nghiệm ; c)x=2 2; d) nghiệm.

4. a) Vô nghiệm ; b) 1

= ư9

x ; c) 5.

x=2

5. a) 37 29

( ; ) ;

24 12

= ⎜

x y ;

b) 3

( ; ) 2 ; 2

= ⎜

x y .

c) 34 1

( ; ) ;

13 13

= ⎜

x y ;

d) 93 30

( ; ) ;

37 37

= ⎜

x y .

6. Người thứ nhất sơn xong sau 18 giờ, người thứ hai sơn xong sau 24 giờ.

7. a) 3 3 13

( ; ; ) ; ;

5 2 10

= ư ư

x y z ;

b) 181 7 83

( ; ; ) ; ;

43 43 43

= ⎜

x y z .

8. Ba phân số đó là1 2, 1

31. 6 9. 432 sản phẩm.

10. Nếu làm tròn đến chữ số thập phân thứ ba thì kết quả là

a) x11,520; x2≈ ư0,920; b) x1≈ ư0,333; x2≈ ư1,000 ; c) x10,741; x2≈ ư6,741 ;

d) x1≈ ư0,707; x2≈ ư2,828.

11. a) Vô nghiệm ; b)x1= ư4; 2 6.

x = ư5

12. a) Chiều dài là 31,5cm, chiều rộng là 15,7m.

b) Chiều dài là 39,6cm, chiều rộng là 27,5m.

13. Người thứ nhất quét sân một mình hết 4 giờ, người thứ hai quét sân một mình hết 2 giờ.

14. (C) ; 15. (A) ; 16. (C) ; 17. (D).

C hươ n g I V

Đ1.

1. d) 2. Số C.

3. a) HD. Vì a, b, c là độ dài ba cạnh tam giác nên

a + b ư c > 0 ; b + c ư a > 0 ; c + a ư b > 0.

b) HD. áp dụng a) có (b cư )2<a2,

2 2

(cưa) <b , (aưb)2<c2.

Cộng từng vế ba bất đẳng thức này.

4. HD. Xét hiệu

3 3 2 2

(x +y ) (ư x y+xy ).

6. HD. Gọi H là tiếp điểm của đường thẳng AB với đường tròn. Ta có

2 . .

AB=HA+HB HA HB

Đ2.

1. a) x ∈ \ \ {0 ; ư1} ; b) x ∈ \ \ {1 ; 3 ; 2 ; ư2} ; c) x ≠ ư1 ;

d) x ∈ (ư∞ ; 1] \ {ư4}.

4. a) 11

< ư20

x ; b) Vô nghiệm.

5. a) 7

<4

x ; b) 7 39< <x 2.

Đ3.

2. a) 1

2< <x 1; 3 ≤ x < +∞ ; b) x < ư1 ; 0 < x < 1 ; 1 < x < 3 ; c) ư12 < x < ư4 ; ư3 < x < 0 ;

d) 2

1 3

ư < <x ; 1 < x < +∞.

3. a) 2

≤ ư5

x ; x ≥ 2 ;

b) x < ư5 ; ư1 < x < 1 ; x > 1.

Đ4.

3. Để có lãi cao nhất, xí nghiệp cần lập phương án sản xuất các sản phẩm I và II theo tỉ lệ 4 : 1.

Đ5.

1. a) 5x2ư3x+ >1 0, ∀x ;

b) ư2x2+3x+ >5 0 khi ư1 < x < 5 2 ;

2 2 3 5

ư x + x+ < 0 khi x < ư1

hoặc 5

>2 x ;

c) x2+12x+360, ∀x ;

d) (2x ư 3)(x + 5) < 0 khi ư5 < x <3. 2

(2x ư 3)(x + 5) > 0 khi x < ư5 ; 3. x>2 3. a) Vô nghiệm ;

b) 4

1 3

ư ≤ ≤x ;

c) x< ư8; ư2 < x < 4 3

ư ; 1 < x < 2 ; d) ư2 ≤ x ≤ 3.

4. a) m < 1 ; m > 3 ; b) 3

ư2< m < ư1.

Ôn tập chương IV 1. a) x > 0 ; b) y ≥ 0 ;

c) α 0, ∀α\ ; d) 2

+ a b

ab, ∀a ≥ 0, b ≥ 0.

2. a) a, b cùng dấu ; b) a, b cùng dấu ; c) a, b trái dấu ; d) a, b trái dấu.

3. (C).

4. Gọi P là khối lượng thực của vật. Ta có 26,35 < P < 26,45.

5. a) x = 1 ; b) x > 1 ; c) x < 1.

6. HD. a+ ≥c 2.

c a

11. a) f(x) < 0 ⇔ 1 13 1 13

2 2

ư ư ư +

< <x

f(x) > 0 ⇔ 1 13 2

<ư ư

x hoặc

1 13

2

>ư +

x ;

g(x) > 0 ⇔ x< ư1 3 hoặc 0 < x < 2 hoặc x > 1 + 3 ;

g(x) < 0 ⇔ 1ư 3< <x 0 hoặc 2< < +x 1 3.

b) Nghiệm nguyên của bất phương trình là x = 2 ; 3 ; 4 ... hoặc x = ư3 ; ư4...

12. HD. Xét dấu biệt thức

2 2 2 2 2 2

(b c a ) 4b c . Δ= + ư ư

14. (B) ; 15. (C) ; 16. (C) ; 17. (C).

C hươ n g V

Đ1.

2. b) 43,3% ; 56,7%

Đ3.

1. 1170 giờ ; 31 cm.

2. 6,1 điểm ; 5,2 điểm

Điểm trung bình cộng của lớp 10A cao hơn, nên có thể nói học sinh của lớp 10A có kết quả làm bài thi cao hơn.

3. Có hai mốt là

(1)=700

Mo nghìn đồng ;

(2)=900

Mo nghìn đồng.

4. Số trung vị Me =720 nghìn đồng.

5. 38,15 tạ/ha.

Đ4.

1. s2x 120; 11sx giờ

284

sx ; sx ≈ 9,2 cm.

2. a) Dãy số liệu về điểm thi của lớp 10C có

x 7,2 điểm ; s2x 1,3; sx ≈ 1,13 điểm.

Dãy số liệu về điểm thi của lớp 10D có

y 7,2 điểm ; s2y 0,8; sy 0,9 điểm.

b) Điểm số của các bài thi ở lớp 10D đồng đều hơn.

3. a) Nhóm cá thứ 1 có x = 1 kg ; nhóm cá thứ 2 có y =1 kg ;

b) Nhóm cá thứ 1 cós2x =0,042; nhóm cá thứ 2 có sy2=0,064 ; c) Nhóm cá thứ 1 có khối lượng đồng đều hơn.

Ôn tập chương V

3. c) x ≈ 2 (con) ; Mo= 2 (con) ; Me = 2 (con).

4. e) Nhóm cá thứ 1 có x ≈ 648 (gam) ; s2x 33,2; sx ≈ 5,76 (gam),

Nhóm cá thứ 2 có y ≈ 647 (gam) ;

2

sy ≈ 23,14 ; sy ≈ 4,81 (gam), Nhóm cá thứ 2 có khối lượng đồng đều hơn.

5. x = 34 087 500 đồng ; Me = 21 045 000 đồng.

6. a) Mốt là mẫu 1.

7. (C) ; 8. (B) ; 9. (C) ; 10. (D) ; 11. (A).

C hươ n g V I

Đ1.

2. a) 0,3142 rad ; b) 1,0036 rad ; c) ư0,4363 rad ; d) ư2,1948 rad.

3. a) 10o ; b) 33o45' ; c) ư114o35'30'' ; d) 42o58'19''.

4. a) 4,19 cm ; b) 30 cm ; c) 12,92 cm.

7. sđAMz1

= ưα + k2π, k ∈ ] ; AMz2

= π ư α + k2π, k ∈ ] ; AMz3

= α + π + k2π, k ∈]. Đ2.

4. a) sinα = 3 17

13 ; tanα = 3 17 4 ; cotα = 4

. 3 17

b) cosα ≈ ư0,71 ; tanα ≈ 0,99 ; cotα ≈ 1,01.

c) cosα = 7 274

ư ; sinα = 15 274; cotα = 7

ư15.

d) 1

sin

10 α = ư ; cos 3

10

α = ; tan 1. α = ư3 5. a) α =k2π, k ∈ ] ;

b) α =(2k+ π1) , k ∈ ] ;

c) ,

2 k

α = + ππ k ∈ ] ;

d) 2 ,

2 k

α = +π π k ∈ ] ;

e) 2

2 k

α = ư +π π, k ∈ ] ; f) α = πk , k ∈ ].

§3.

1. a) cos225o = 2

2 ; sin240o = 3

2 ; cot(−15o) = − −2 3;

tan75o = 2+ 3.

b) 7

sin12

π= 2(1 3) 4

+ ;

cos 12

π =

2(1 3)

4 + ; tan13

12

π= 2 3.

2. a ) 1 6 2 3 1

; b) 9 4 2

7 + ;

c) 3 5 8

cos( )

15 + = − +

a b ;

sin(ab)= 6 4 5. 15

+ 3. a) sina sinb ;

b) 1 2 2cos a ; c) cosa sinb.

5. a) sin2a = 0,96 ; cos2a = 0,28 ; tan2a ≈ 3,43

b) sin 2a= 120

169; cos 2a= 119

169; tan 2a= 120

119.

c) 3

sin 2

a= −4; 7 cos 2

a= 4 ;

tan 2 3 .

7 a= −

6. 2 14

sina= +6 , 2 14

cosa= 6 hoÆc 14 2

sin 6

=

a , cos 2 14.

a= − +6

7. a) 1 − sinx = 2 sin2 .

4 2

π x

b) 1 + sinx = 2 sin2 .

4 2

π x

+

c) 1 + 2cosx = 4cos cos .

6 2 6 2

x x

π π

+

d) 1 2sin 4cos sin .

12 2 12 2

x x

x π ⎞ ⎛ π

= + ⎟ ⎜⎠ ⎝

8. A = tan3x.

¤n tËp ch−¬ng VI 3. a) 7

3 ; b) 1

3 ; c) 2 5

5 ; d) 1 .

15 4. a) tan2α ; b)2 cosα ;

c) −cotα ; d) sinα. 5. a) 1

2 ; b) 2

2 ;

c) 3

2 ; d) 2. 2

9. (D) ; 10. (B) ; 11. (C) ; 12. (D) ; 13. (C) ; 14. (B).

¤ n t Ë p c u è i n ¨ m I - C©u hái

3. 2 2

; [5 ; )

7 3

x .

4. 17. m> 8

5. 32000>23000.

23<32(2 )3 1000<(3 )2 1000.

II - Bµi tËp 1. a) [3 ; 5].

b) A \ B = [3 ; 4],

\\ (A \ B) = (−∞ ; 3) ∪ (4 ; +∞).

2. b) 1

=3

m , x2=7.

3. a) 3 5≤ ≤m 3.

b) S=x1+x2=4m,

2 1 2 9( 1)

= =

P x x m ;

9(x1+x24)216x x1 2 =0. c) m=1 hoÆc 13.

m= 5 5. (x ; y ; z) = (−1 ; 2 ; −2).

6. a) f(x) > 0 khi x∈ −∞ −( ; 2) ∪ (1 ; +∞) f(x) < 0 khi x ∈ (−2 ; 1).

b) A (−2 ; 0), B (1 ; 6).

c) a = −2 ; b = 0 ; c = 8 ;

hoÆc 2

a=9 ; 16

b= 9 ; 40. c= 9 8. a) tan2a ;

b) sin2a.

c) tan(x15 )cot(o x+15 )o . 9. a) 2 ; b) 9 ; c) 4.

10. a) sin16

5 16 sin

5 x

x ; b)4 sin3 cos2 .

7 7

x x

12. −5.

B ả n g t r a c ứ u t h u ậ t n g ữ

Thuật ngữ Trang

Bảng biến thiên 36

Bảng phân bố tần số 111 Bảng phân bố tần suất 111 Bảng phân bố tần số và tần

suất

111 Bảng phân bố tần số

ghép lớp

113 Bảng phân bố tần suất

ghép lớp

113 Bảng phân bố tần số và tần

suất ghép lớp

113

Bảng xét dấu 90

Bất đẳng thức 74

Bất đẳng thức hệ quả 74 Bất đẳng thức tương đương 75 Bất phương trình ẩn x 80 Bất phương trình bậc hai

một ẩn

103 Bất phương trình bậc nhất

hai ẩn

95 Bất phương trình tương

đương

82

Biến số 32

Biểu đồ 115

Biểu đồ tần số hình cột 117 Biểu đồ tần suất hình cột 115 Biểu đồ hình quạt 117

Công thức cộng 149

Công thức biến đổi tích thành tổng

151 Công thức biến đổi tổng

thành tích

152

Công thức hạ bậc 151

Thuật ngữ Trang

Công thức nhân đôi 150

Cung lượng giác 134

Điểm đầu của cung lượng giác

134 Điểm cuối của cung

lượng giác

134

Điều kiện cần 6

Điều kiện cần và đủ 7

Điều kiện đủ 6

Điều kiện của bất phương trình

81 Điều kiện của phương trình 54

Đoạn [a ; b] 17

Đồ thị của hàm số 34

Độ lệch chuẩn 126

Độ chính xác của một số gần đúng

20 Đường gấp khúc tần suất 116 Đường gấp khúc tần số 117 Đường tròn định hướng 134 Đường tròn lượng giác 135 Giá trị của hàm số f tại x 32 Giá trị đại diện của lớp 116 Giải bất phương trình 81 Giải hệ bất phương trình 81 Giải và biện luận

phương trình

55 Giao (của hai tập hợp) 13 Giá trị lượng giác của cung 141

Góc lượng giác 135

Hai mệnh đề tương đương 7

Hàm số 32

Hàm số bậc hai 42

Thuật ngữ Trang

Hàm số bậc nhất 39

Hàm số chẵn 37

Hàm số cho bằng bảng 32 Hàm số cho bằng biểu đồ 33 Hàm số cho bằng công thức 33 Hàm số đồng biến (tăng) 36

Hàm số hằng 40

Hàm số lẻ 37

Hàm số nghịch biến (giảm) 36

Hàm số y = x 40

Hệ bất phương trình ẩn x 81 Hệ bất phương trình bậc

nhất hai ẩn

96 Hệ hai phương trình bậc

nhất hai ẩn

64 Hệ ba phương trình bậc

nhất ba ẩn

65 Hiệu (của hai tập hợp) 14 Hợp (của hai tập hợp) 14

Khoảng (a ; b) 17

Kí hiệu ∀ và ∃ 7

Mệnh đề 4

Mệnh đề đảo 7

Mệnh đề chứa biến 4

Mệnh đề kéo theo P ⇒ Q 6

Mệnh đề phủ định 5

Miền nghiệm của bất phương trình bậc nhất hai ẩn

95

Mốt 121

Nghiệm của bất phương trình

80 Nghiệm của hệ phương trình 65 Nghiệm của phương trình

nhiều ẩn

65

Nghiệm ngoại lai 56

Nhị thức bậc nhất 89

Thuật ngữ Trang

Nửa khoảng 17

Phần bù (của B trong A) 15 Phép biến đổi tương đương

phương trình

55 Phép biến đổi tương đương

bất phương trình

82

Phương sai 124

Phương trình bậc hai 58 Phương trình bậc nhất

hai ẩn

63 Phương trình bậc nhất 58 Phương trình hệ quả 56

Phương trình ẩn x 53

Phương trình nhiều ẩn 54 Phương trình tương đương 55

Rađian 136

Sai số tuyệt đối 19

Sai số tương đối 21

Số trung vị 121

Số trung bình cộng 119 Tam thức bậc hai 100

Tần số 110

Tần số của lớp 112

Tần suất 111

Tần suất của lớp 112

Tập hợp (tập) 10

Tập hợp bằng nhau 12 Tập hợp con (tập con) 11 Tập hợp rỗng (tập rỗng) 11 Tập xác định của hàm số 32

Tham số 54

Trục côsin 141

Trục côtang 144

Trục sin 141

Trục tang 144