• Không có kết quả nào được tìm thấy

Kế toán tổng hợp nguyên vật liệu tại Công ty TNHH Miki Industry Việt Nam

CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG CÔNG TÁC KẾ TOÁN NGUYÊN VẬT LIỆU TẠI CÔNG TY TNHH MIKI INDUSTRY VIỆT NAM

2.2. Thực trạng tổ chức công tác kế toán nguyên vật liệu tại Công ty 1. Đặc điểm, phân loại và tính giá nguyên vật liệu tại Công ty

2.2.3. Kế toán tổng hợp nguyên vật liệu tại Công ty TNHH Miki Industry Việt Nam

Sổ chi tiết vật liệu, dụng cụ, sản phẩm,

hàng hóa NHẬT KÝ CHUNG

Chứng từ kế toán

(Phiếu nhập kho, Phiếu xuất kho…)

Bảng tổng hợp Nhập-Xuất-Tồn

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Bảng cân đối tài khoản Sổ cái TK 152

2.2.3. Kế toán tổng hợp nguyên vật liệu tại Công ty TNHH Miki Industry Việt

2.2.3.4. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Ngày 15/02/2021, Công ty TNHH Miki Industry Việt Nam mua nhập kho 100kg Hạt nhựa nguyên sinh ABS HF380 8R735 INTELLIGENT DARK GRAY của Công ty TNHH Công nghiệp Nhựa Kyowa Việt Nam, với đơn giá là

101.050đ/kg, trị giá lô hàng là 10.105.000đ (chưa bao gồm VAT), theo hóa đơn số 0000125 ngày 15/02/2021, thanh toán bằng TGNH.

Căn cứ vào phiếu nhập kho số PNK056 (Biểu số 2.2) Kế toán ghi sổ Nhật ký chung(Biểu số 2.15). Từ sổ nhật ký chung kế toán ghi vào Sổ Cái TK 152( Biểu số 2.16)

Cuối kỳ , căn cứ vào sổ chi tiết nguyên vật liệu, kế toán lập bảng tổng hợp chi tiết nguyên vật liệu (Biểu số 2.17) đồng thời đối chiếu Sổ Cái và bảng tổng hợp chi tiết vật tư

Ví dụ 2: Ngày 17/02/2021, Công ty TNHH Miki Industry Việt Nam xuất kho 150kg Hạt nhựa nguyên sinh ABS HF380 8R735 INTELLIGENT DARK GRAY phục vụ sản xuất kinh doanh (Biết rằng: Trong tháng tính đến thời điểm ngày 17/02/2021 Công ty có nhập 2 lần nguyên liệu Hạt nhựa ABS HF380 8R735 INTELLIGENT DARK GRAY.

Lần 1: Nhập 200kg ngày 07/02/2021 với đơn giá là 100.050/kg Ngày 08/02/2021, Xuất kho 150kg (biết rằng tồn đầu kỳ =0)

Như vậy: Số lượng NVL Hạt nhựa ABS HF380 8R735 INTELLIGENT DARK GRAY còn lại tính đến hết ngày 08/02/2021: 50kg với đơn giá nhập là

100.050(đ/kg)

Lần 2: Nhập 100kg ngày 15/02/2021 với đơn giá là 101.050đ/kg(VD1)

=>Đơn giá xuất kho 150kg Hạt nhựa ABS HF380 8R735 INTELLIGENT DARK GRAY là :

Đơn giá = = 11== 100.716 (đ/kg)

Căn cứ vào phiếu Xuất kho số PXK037(Biểu số 2.5) Kế toán ghi sổ Nhật ký chung(Biểu số 2.15). Từ sổ nhật ký chung kế toán ghi vào Sổ Cái TK 152( Biểu số 2.16)

Cuối kỳ , căn cứ vào sổ chi tiết nguyên vật liệu, kế toán lập bảng tổng hợp chi tiết nguyên vật liệu (Biểu số 2.17) đồng thời đối chiếu Sổ Cái và bảng tổng hợp chi tiết vật tư

50*100.050 + 100*101.050 50+100

Ví dụ 3: Ngày 24/02/2021 Công ty TNHH Miki Industry Việt Nam mua nhập kho 75kg Hạt nhựa Super Clean MG10 với đơn giá 202.400đ/kg của Công ty TNHH ARC-TECH. Tổng thanh toán đơn hàng là 15.180.000(chưa bao gồm VAT 10%), thanh toán bằng TGNH

Định khoản:

1, Nợ TK 152: 15.180.000

Nợ TK 1331: 1.518.000 Có TK 1121: 16.698.000

Căn cứ vào phiếu nhập kho số PNK067(Biểu số 2.9), Kế toán ghi sổ Nhật ký chung(Biểu số 2.15). Từ sổ nhật ký chung kế toán ghi vào Sổ Cái TK 152( Biểu số 2.16)

Cuối kỳ , căn cứ vào sổ chi tiết nguyên vật liệu, kế toán lập bảng tổng hợp chi tiết nguyên vật liệu (Biểu số 2.17) đồng thời đối chiếu Sổ Cái và bảng tổng hợp chi tiết vật tư

Ví dụ 4: Ngày 25/02/2021, Công ty xuất kho 25kg Hạt nhựa Super Clean MG10 để vệ sinh lòng máy đúc nhựa. Biết rằng:

Tính đến thời điểm ngày 25/02/2021, tồn còn lại của Hạt nhựa Super Clean MG10 là 75kg với đơn giá nhập là 202.400đ/kg

=>Đơn giá Xuất kho 25kg Hạt nhựa = 202.400đ/kg Định khoản

Nợ TK 621: 5.060.000 Có TK 152: 5.060.000

Căn cứ vào phiếu Xuất kho số PXK040( biểu 2.12 Kế toán ghi sổ Nhật ký chung(Biểu số 2.15). Từ sổ nhật ký chung kế toán ghi vào Sổ Cái TK 152( Biểu số 2.16)

Cuối kỳ , căn cứ vào sổ chi tiết nguyên vật liệu, kế toán lập bảng tổng hợp chi tiết nguyên vật liệu (Biểu số 2.17) đồng thời đối chiếu Sổ Cái và bảng tổng hợp chi tiết vật tư

CÔNG TY TNHH MIKI INDUSTRY VIỆT NAM Lô đất số 1/2L2.8 & 1/2L2.9, KCN Đồ Sơn,

Q.Đồ Sơn, TP.Hải Phòng, Việt Nam

NHẬT KÝ CHUNG Trích Tháng 02 năm 2021

Mẫu số 03A-DN

( Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của bộ trưởng BTC )

Đơn vị tính: Đồng

Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ

Diễn giải

Số hiệu TK đối ứng

Số phát sinh Số hiệu Ngàyt

háng Nợ

A B C D E 1 2

... ... ... ... ... ... ...

15/02/

2021 NK056 15/02 /2021

Nhập kho 100kg Hạt nhựa nguyên sinh ABS HF380

8R735 INTELLIGENT DARK GRAY

152 10.105.000

1331 1.010.500

1121 11.115.500

... ... ... ... ... ... ...

17/02/

2021 XK037 17/02 /2021

Xuất kho 150kg Hạt nhựa nguyên sinh ABS HF380 8R735 INTELLIGENT

DARK GRAY

621 15.107.500

152 15.107.500

... ... ... ... ... ... ...

24/02/

2021 NK067 24/02 /2021

NK Hạt nhựa Super Clean

MG10 152 15.180.000

1331 1.518.000

331 16.698.000

... ... ... ... ... ... ...

25/02/

2021 XK040 25/02 /2021

NK Hạt nhựa Super Clean

MG10 621 5.060.000

152 5.060.000

... ... ... ... ... ... ...

28/02/

2021

NTTK 280221

28/02 /2021

Thu phí gia công theo HĐ

số 0001258 1122 142.660.000

131 142.660.000

... ... ... ... ... ... ...

Tổng 447.830.820.244 447.830.820.244

Kế toán ghi sổ (Ký, họ tên)

Kế toán trưởng (Ký, họ tên)

Hải Phòng, ngày 31 tháng 12 năm 2021 Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

(Nguồn: phòng kế toán)

Biếu số 2.16: Sổ cái TK 152

CÔNG TY TNHH MIKI INDUSTRY VIỆT NAM

Lô đất số 1/2L2.8 & 1/2L2.9, KCN Đồ Sơn, Q.Đồ Sơn, TP.Hải Phòng, Việt Nam

Mẫu số S03b-DN

( Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC

Ngày 22/12/2014 của bộ trưởng BTC ) SỔ CÁI

Trích Tháng 2 năm 2021

Tên tài khoản : 152 - Nguyên liệu, vật liệu

NH GS

Chứng từ

Diễn giải

Số hiệu

Số phát sinh Số

hiệu

Ngày, tháng

TK đối

ứng Nợ

A B C D E 1 2

- Số dư đầu kỳ 408.167.330

15/02/

2021

PNK 056

15/02/

2021

Nhập kho 100kg Hạt nhựa nguyên sinh ABS HF380

8R735 INTELLIGENT DARK GRAY

1121 10.105.000

17/02/

2021

PXK 037

Xuất kho 150kg Hạt nhựa nguyên sinh ABS HF380 8R735 INTELLIGENT

DARK GRAY

621 15.107.500

24/02/

2021

PNK 067

24/02/

2021

Nhập kho hạt nhựa Super

Clean MG10 331 16.698.000

25/02/

2021

PXK 040

25/02/

2021

Xuất kho hạt nhựa Super

Clean MG10 621 5.060.000

-Cộng phát sinh trong tháng

2.770.258.050

2.737.347.427 - Số dư cuối kỳ

441.077.943

Hải Phòng, ngày 31 tháng 12 năm 2021 Kế toán ghi sổ

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng (Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu) (Nguồn: phòng kế toán)

Biểu số 2.17; Bảng tổng hợp chi tiết nguyên vật liệu CÔNG TY TNHH MIKI INDUSTRY VIỆT NAM Lô đất số 1/2L2.8 & 1/2L2.9, KCN Đồ Sơn,

Q.Đồ Sơn, TP.Hải Phòng, Việt Nam

Mẫu số S11-DN

( Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của bộ trưởng BTC ) BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT NGUYÊN VẬT LIỆU

Tên tài khoản: 152 – Nguyên vật liệu

Đơn vị tính: Đồng

STT Tên quy cách, vật liệu Số tiền

Tồn trong kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ

1 Hạt nhựa PC 239.265.000 1.534.365.000 1.693.875.000 79.755.000

2

Hạt nhựa nguyên sinh ABS HF380 8R735 INTELLIGENT DARK

GRAY

- 172.197.300 127.163.800 -

3 Khớp nối bằng thép gia

công 14.947.233 172.500.280 115.977.130 71.470.383

4 Hạt nhựa Super Clean

MG10 116.380.000 116.380.000 0

5 Hạt nhựa oxi xanh VR24 34.857.807 69.731.867 88.525.040

16.064.634

... ... ... ... ... ...

Cộng 408.167.330 2.770.258.050 2.737.347.427

441.077.943

Hải Phòng, ngày 31 tháng 12 năm 2021 Kế toán ghi sổ

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng (Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu) (Nguồn: phòng kế toán)

CHƯƠNG 3: MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM HOÀN THIỆN KẾ TOÁN