1 Filaxis S.A.
Panama 2121, of the City of Martinez,
Province of Buenos Aires of the Argentine Republic
Sản phẩm: Thuốc đông khô Daunogobbi ( Cơ sở đóng gói: Gobbi Novag S.A.
Fabian Onsari 498 of the City of Wilde, Province of Buenos Aires of the Argentine Republic. PIC/S-GMP
03494-13
10/7/2013 10/07/2014
National
Administration of Drugs, Food and Medical Decives, Argentina
(ANMAT)
2 Dr. Lazar y Cia S.A.Q.e I
Av. Velez
Sarsfield 5855,
B1606 ARI
Carapachay, Republic Argentina
Sản phẩm: Viên nén Talidomida Lazar
PIC/S-GMP
04324-13
22/8/2013 22/08/2014
National
Administration of Drugs, Food and Medical Decives, Argentina
(ANMAT)
3 Remedica Ltd
Aharnon Street, Limassol
Industrial Estate, Building 1-Main, Building 2-Penicillins,
Builing
4-cephalosporins, building 5 - Anti-cancer/hormones, Buiding 10-anti-cancer, Limassol, Cyrus, 3056, Cyrus
* Thuốc không vô trùng: viên nang cứng;
thuốc dùng ngoài dạng lỏng; thuốc uống dạng lỏng; dạng bào chế rắn khác; thuốc phun mù; dạng bào chế bán rắn; thuốc đạn; viên nén; thuốc uống (chứa penicillin và cephalosporin).
EU-GMP REM00/2 013/001
8/8/2013 10/07/2016
Pharmaceutical Services Ministry of Health, Cyprus
DANH SÁCH CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC ĐẠT TIÊU CHUẨN PIC/S -GMP VÀ EU - GMP
4
Teijin Pharma Limited Iwakuni Pharmaceutica l Factory
2-1, Hinode-cho, Iwakuni-shi, Yamaguchi, Japan
Sản phẩm: Viên nén Bon-One 0.25
Japan-GMP
3385
10/12/2013
Ministry of Health, Labour and Welfare government of Japan
5
Hoe
Pharmaceutica ls Sdn. Bhd.
Lot 10, jalan Sultan Mohamed 6, Bandar Sultan Suleiman, 42000 Port Klang, Selangor,
Malaysia
* Thuốc kem; thuốc mỡ; kem bôi da;
thuốc gel; nhũ dịch; miếng dán; dầu gội;
thuốc bôi tại chỗ; thuốc dùng ngoài dạng lỏng và thuốc uống dạng lỏng. PIC/S-GMP
408/13
25/9/2013 15/04/2015
National Pharmaceutical Control Bureau, Ministry of Health Malaysia
6 Anfarm Hellas S.A
Sximatari Viotias, 32009, Greece
* Thuốc vô trùng:
+ Thuốc sản xuất vô trùng: thuốc đông khô (chứa hormon); dung dịch thể tích nhỏ; thuốc cấy ghép và dạng rắn (chứa kháng sinh betalactam).
+ Thuốc tiệt trùng cuối: dung dịch thể tích lớn; dung dịch thể tích nhỏ.
* Thuốc không vô trùng: viên nang cứng (chứa kháng sinh betalactam); thuốc dùng ngoài dạng lỏng; thuốc uống dạng lỏng;
dạng bào chế rắn khác (chứa kháng sinh betalactam); dạng bào chế bán rắn; viên nén (chứa kháng sinh betalactam).
EU-GMP 37854/13-5-2013
19/6/2013 01/04/2016
National
Organization for Medicines, Greece
7 Pharmidea
Rupnicu iela 4, Olaine, Olaines novads LV-2114, Lavia
* Thuốc vô trùng:
+ Thuốc sản xuất vô trùng: thuốc đông khô (chứa chất độc tế bào/chất kìm tế bào); dung dịch thể tích nhỏ (chất độc tế bào/chất kìm tế bào).
+ Thuốc tiệt trùng cuối: dung dịch thể tích nhỏ (chất độc tế bào/chất kìm tế bào).
EU-GMP ZVA/LV/
2012/018
H 17/8/2012 26/06/2015
State Agency of Medicines, Latvia
8
Reckitt Benckiser Healthcare (UK) Limited
Dansom Lane,
Hull, East
Yorkshire, HU8 7DS, United Kingdom
* Thuốc vô trùng:
+ Thuốc tiệt trùng cuối: dung dịch thể tích nhỏ.
* Thuốc không vô trùng: viên nang cứng;
thuốc dùng ngoài dạng lỏng; thuốc uống dạng lỏng; dạng bào chế rắn khác; dạng bào chế bán rắn; viên nén.
* Thuốc sinh học: Nystatin (Thuốc kem Timodine)
* Standardised Senna, Buprenorphine hydrochloride.
EU-GMP
UK MIA 63 Insp GMP/IMP
63/17092-0029 21/2/2013 15/01/2016
United Kingdom's Medicines and Healthcare products Regulatory Agency
9
Medice Arzneimittel Putter GmbH
&Co.KG
Medice Arzneimittel Putter GmbH
&Co.KG
Kuhloweg 37, 58638 Iserlohn, Germany
* Thuốc vô trùng:
+ Thuốc sản xuất vô trùng: dung dịch thể tích nhỏ.
+ Thuốc tiệt trùng cuối: dung dịch thể tích nhỏ.
* Thuốc không vô trùng: viên nang cứng;
viên nang mềm (viên nang mềm vỏ gelatin Nephrotrans); thuốc uống dạng lỏng; dạng bào chế rắn khác (thuốc cốm, pellet); dạng bào chế bán rắn; viên nén.
EU-GMP
DE_NW_
01_GMP_
2013_001
0 26/6/2013 16/05/2016
Cơ quan thẩm quyền Đức
10 Roche S.P.A
Via Morelli, 2-20090 Segrate (MI), Italy
* Thuốc không vô trùng: viên nang cứng (thuốc miễn dịch); thuốc uống dạng lỏng (hormon và chất có hoạt tính hormon không bao gồm hormon corticosteroid và hormon sinh dục); viên nén (thuốc miễn dịch).
EU-GMP IT/265-4/H/2012
19/10/2012 08/03/2015
Italian Medicines Agency AIFA
11
Lek
Pharmaceutica ls d.d
Kolodvorska cesta 27, SI-1234 menges, Slovenia
* Thuốc không vô trùng: viên nang cứng;
thuốc bột; viên nén.
EU-GMP
450-39/2011-2
20/12/2011 19/10/2014
Agency for
Medicinal
Products and Medical Devices of the Republic of Slovenia
12
Reckitt Benckiser Healthcare International Limited
Nottingham site, Thane Road, Nottingham, Nottinghamshire,
NG90 2DB,
United Kingdom
Sản phẩm: Strepsils Warm Lozenges
EU-GMP PP101269 29
17/10/2013
United Kingdom's Medicines and Healthcare Products Regulatory Agency
13
Combino Pharma (Malta) Ltd.
HF60 Hal Far Industrial Estate BBG3000 Malta
* Thuốc không vô trùng: viên nang cứng;
viên nén.
EU-GMP MT/002/
H/2012
18/2/2012 ########
Medicines
Authority of Malta
Chivilcoy 304 and Bogota 3921/25
(Zip code
C1407ESM) of the city of Buenos Aires, Argentina
* Dung dịch và hỗn dịch tiêm (có hoặc không tiệt trùng cuối), thuốc đông khô không chứa betalactam, chất kìm tế bào, hormon (trừ corticoid).
* Thuốc bột pha tiêm chứa betalactam.
* Dung dịch thuốc nhỏ mắt.
National
Administration of Drugs, Food and Medical Decives, Argentina
(ANMAT) 15
Instituto Biologico Contemporane
o S.A PIC/S-GMP
05610-13
25/10/2013 08/10/2014
Gral. Martin Rodriguez 4085 Aconquija corner (Zip code 1714), Province of Buenos
Aires(Ituzaingo Plant Module I), Argentina
* Dung dịch tiêm, thuốc đông khô, dung dịch tiệt trùng không chứa betalactam, chất kìm tế bào, hormon (trừ corticoid).
* Dung dịch thuốc nhỏ mắt.
Gral. Martin Rodriguez 4085 Aconquija corner (Zip code 1714), (Ituzaingo
betalactamics plant), Province of Buenos Aires, Argentina
* Thuốc bột pha tiêm vô trùng chứa betalactam.
16 Klonal SRL
Lamadrid 802 (Postal code 1978), of the City of Quilmes, Buenos Aires of the Argentine Republic
* Viên nén, sirô, hỗn dịch, thuốc không vô trùng dạng lỏng; dung dịch vô trùng không chứa betalactam, chất kìm tế bào, hormon, chất sinh học.
* Thuốc chứa betalactam: viên nén; sirô, hỗn dịch, thuốc bột vô trùng. PIC/S-GMP
05312-13
1/11/2013 27/09/2014
National
Administration of Drugs, Food and Medical Decives, Argentina
(ANMAT) National
Administration of Drugs, Food and Medical Decives, Argentina
(ANMAT) 15
Instituto Biologico Contemporane
o S.A PIC/S-GMP
05610-13
25/10/2013 08/10/2014
17 Laboratorios IMA S.A.I.C
Palpa 2862 (Zip code C1426DPB), of the City of Buenos Aires, Argentine
Republic
* Thuốc chứa chất kìm tế bào: thuốc đông khô và dung dịch tiêm không tiệt trùng cuối; dung môi hoàn nguyên hoặc dung môi pha loãng (có hoặc không tiệt
trùng cuối). PIC/S-GMP
05615-13
25/10/2013 15/10/2014
National
Administration of Drugs, Food and Medical Decives, Argentina
(ANMAT)
18
Norton Healthcare Limited T/A Ivax
Pharmaceutica ls UK
Aston Lane North, Whitehouse Vale Industrial Estate, Preston Brook, Runcorn,
Cheshire, WA7 3FA, United Kingdom
* Thuốc vô trùng:
+ Thuốc sản xuất vô trùng: dung dịch thể tích lớn; dạng bào chế bán rắn; dung dịch thể tích nhỏ.
+ Thuốc tiệt trùng cuối: dung dịch thể tích lớn; dung dịch thể tích nhỏ.
EU-GMP
UK MIA 530 Insp GMP/GD P/IMP 530/1400 4-0018
24/6/2013 25/03/2016
United Kingdom's Medicines and Healthcare products Regulatory Agency
19 Laboratorios Vitoria, S.A
Rua Elias Garcia, No.28, Amadora, 2700-327,
Portugal
* Thuốc vô trùng:
+ Thuốc sản xuất vô trùng: dung dịch thể tích nhỏ.
+ Thuốc tiệt trùng cuối: dung dịch thể tích nhỏ.
* Thuốc không vô trùng: viên nang cứng;
thuốc uống dạng lỏng; dạng bào chế bán rắn; thuốc đạn; viên nén; thuốc rắn khác (thuốc bột; thuốc cốm; thuốc đặt âm đạo).
EU-GMP F019/S1/
H/AF/001
/2012 27/3/2012 19/12/2014
National
Authority of Medicines and Health Products, I.P, Porrtugal
20 AstraZeneca UK Limited
Silk Road
Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA, United Kingdom
* Thuốc vô trùng:
+ Thuốc sản xuất vô trùng: thuốc cấy ghép và dạng rắn.
+ Thuốc tiệt trùng cuối: dung dịch thể tích nhỏ.
* Thuốc không vô trùng: viên nang cứng;
thuốc dùng ngoài dạng lỏng; thuốc uống dạng lỏng; viên nén.
* Thuốc sinh học: LHRH antanogist, chống nấm; antioestrogen.
EU-GMP
UK MIA 17901 Insp GMP 17901/10
117-0025 31/7/2013 13/05/2016
United Kingdom's Medicines and Healthcare products Regulatory Agency
21
IPR
Pharmaceutica ls Incorporated
Carr 188 Lote 17,
San Isidro
Industrial Park, Po
Box 1624,
Canovanas, PR -00729, Puerto Rico.
* Thuốc không vô trùng: viên nén.
EU-GMP
UK GMP 15822 Insp GMP 15822/12
983-0003 31/7/2013 11/06/2015
United Kingdom's Medicines and Healthcare products Regulatory Agency
22 Biotest AG
Biotest AG Landsteinerstrabe 5, 63303 Dreieich, Germany
* Thuốc vô trùng:
+ Thuốc tiệt trùng cuối: nước cất pha tiêm.
* Thuốc sinh học: chế phẩm từ máu;
thuốc công nghệ sinh học (Protein/DNA tái tổ hợp: kháng thể đơn bào, kháng thể đơn bào kết hợp độc tố.)
( Cơ sở chứng nhận xuất xưởng: Biotest Pharma GmbH, địa chỉ: Biotest AG Landsteinerstrabe 5, 63303 Dreieich, Germany theo Giấy chứng nhận số DE_HE_01_GMP_2013_0093)
EU-GMP DE_HE_0 1_GMP_2
013_0092 5/9/2013 02/09/2016
Cơ quan thẩm quyền Đức
24
PT Novell Pharmaceutica l Laboratories
JL.Wanaherang No. 35 Tlajung 16962 Gunung Putri, Bogor, Indonesia
* Thuốc vô trùng:
+ Thuốc sản xuất vô trùng: dung dịch thể tích nhỏ (ống tiêm)
E U-GMP
DE_BE_0 1_GMP_2 013_0023
12/12/2013 13/11/2016
Cơ quan thẩm quyền Đức
25 Orion Corporation
Orionintie 1, 02200 Espoo, Finland
* Thuốc vô trùng:
+ Thuốc sản xuất vô trùng: thuốc đông khô (thuốc bột pha tiêm và tiêm truyền);
dung dịch thể tích nhỏ (thuốc tiêm; dung dịch đậm đặc để tiêm và tiêm truyền);
dung dịch dùng cho bàng quang, oromucosal liquids).
+ Thuốc tiệt trùng cuối: dung dịch thể tích nhỏ (thuốc tiêm; dung dịch đậm đặc để tiêm và tiêm truyền); oromucosal liquids..
* Thuốc không vô trùng: dung dịch uống nhỏ giọt; thuốc bột hít; viên nén ( bao gồm thuốc chứa sulphonamides.)
Eu-GMP 3476/11.0 1.09/2013
2/9/2013 16/11/2015 Thuốc vô trùng: 31/05/2014
Finnish Medicines Agency (FIMEA)
26
Taiwan Biotech Co., Ltd
No. 22,
Chieh-Shou Road,
Taoyuan City, Taoyaun Hsien, Taiwan, R.O.C
* Thuốc vô trùng: thuốc tiêm (thuốc sản xuất vô trùng và thuốc tiệt trùng cuối);
dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai, nhỏ mũi (sản xuất vô trùng).
* Thuốc không vô trùng: dạng bào chế lỏng (dung dịch); dạng bào chế rắn (viên nén bao đường; viên nén bao phim; viên nén; thuốc bột); viên nang và miếng dán.
PIC/S-GMP
0242
18/9/2013 30/12/2014
Ministry of
Health and
Welfare,
Republic of China (Taiwan)
27 Guerbet
16-24 rue Jean Chaptal, 93600 Aulnay Sous Bois, France
* Thuốc vô trùng:
+ Thuốc tiệt trùng cuối: dung dịch thể
tích lớn; dung dịch thể tích nhỏ. EU-GMP HPF/FR/1 90/2013
1/10/2013 19/04/2016
French National Drug and Health Products Safety Agency (ANSM)
28
Laboratorio Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.P.A
Via Licinio, 11 -22036 Erba (CO), Italy
* Thuốc vô trùng:
+ Thuốc sản xuất vô trùng: dung dịch thể tích nhỏ (hormon hoặc chất có hoạt tính hormon trừ hormon sinh dục).
+ Thuốc tiệt trùng cuối: dung dịch thể tích nhỏ.
* Thuốc không vô trùng: thuốc dùng ngoài dạng lỏng (hormon corticosteroid);
thuốc uống dạng lỏng (hormon corticosteroid, hormon sinh dục); dạng bào chế bán rắn (hormon corticosteroid).
EU-GMP IT/178-3/H/2013
8/8/2013 17/01/2016
Italian Medicines Agency AIFA
29
Xepa-Soul Pattinson (M) Sdn Bhd
Lot 1-5, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka, Malaysia
* Viên nén (chứa penicillin và Cephalosporin); thuốc bột pha hỗn dịch uống (chứa penicillin và cephalosporin);
viên nang (chứa penicillin và cephalosporin); dung dịch thuốc uống;
dung dịch thuốc dùng ngoài; thuốc kem/thuốc mỡ; thuốc nhỏ mắt/tai/mũi.
PIC/S-GMP
329/13
1/8/2013 15/04/2015
National Pharmaceutical Control Bureau, Ministry of Health Malaysia
30
CHIESI FARMACEU TICI S.P.A
Via Palermo 26/A, Parma, Italy
Sản phẩm: Hỗn dịch Curosurf 120mg/1,5ml
EU-GMP 12/04/021 3
17/4/2012
French Health Products Safety Agency
32 Farmaprim S.R.L
Str. Crinilor 5, Raionul Criuleni, Sat Porumbeni,
MD 4829,
Republic Moldova
* Thuốc không vô trùng: viên nang cứng;
thuốc bán rắn (thuốc kem chứa kháng sinh non-betalactam, thuốc mỡ chứa hormon, thuốc kem, gel); thuốc đạn;
thuốc trứng (chứa kháng sinh non-betalactam, chứa hormon).
EU-GMP 019/2013/
RO 7/3/2013 24/04/2016
National Agency for Medicines and Medical Devices -Romania
33 Santa Farma
Sofall Cesme Sok, No.:72-74, 34091 Sisli, Edlrnekapi -Istanbul, Turkey
* Thuốc không vô trùng: viên nén bao phim; viên nén.
EU-GMP
INS- 482195-0002-005
14/2/2012 10/01/2015
Austrian
Medicines and Medical Devices Agency (AGES)
34
Sandoz Ilac Sanayi Ve Ticaret A.S
Sandoz Ilac Sanayi ve Ticaret A.S
Gebze Plastikciler Organize Sanayi Bolgesi Ataturk, Bulvari 9. Cadde No.1, 41400 Kocaeli, Turkey
* Thuốc không vô trùng: viên nang cứng;
thuốc uống dạng lỏng; thuốc đạn; viên
nén; thuốc cốm EU-GMP DE_ST_0
1_GMP_2
013_0011 6/5/2013 22/03/2016
Cơ quan thẩm quyền Đức
35 Sandoz Private Limited
Turbhe MIDC, Plot No. D -31/32 Thane-Belapur Road, 400705 Navi Mumbai, India
* Thuốc vô trùng:
+ Thuốc sản xuất vô trùng: thuốc cấy ghép và dạng rắn.
* Dược chất vô trùng carbapeneme EU-GMP
INS- 481731-0010-001
(2/3) 19/9/2013 23/01/2015
Austrian
Medicines and Medical Devices Agency (AGES)
36 Sava
Healthcare Ltd
GIDC Estate, 507-B-512, Wadhwan City - 363035, Surendranagar, India
* Thuốc không vô trùng: thuốc bột pha dung dịch uống; dạng bào chế bán rắn;
viên nén.
PIC/S-GMP 058/2013/
SAUMP/
GMP 5/8/2013 24/07/2016
State
Administration of
Ukraine on
Medicinal Products
37 Green Cros Corporation
320-2 Scongdae-Ri, Ochang-Myum, Chungwon-Kun,
Chungcheongbuk-Do, Republic of Korea
Sản phẩm: Greengene (thuốc tiêm đông khô); Greengene F (thuốc tiêm đông khô); Hunterase (dung dịch thuốc tiêm);
thuốc tiêm đông khô Plasma factor VIII;
dung dịch tiêm chứa chất miễn dịch Normal Human Immunoglobulin.
PIC/S-GMP
0020/12
19/12/2012 01/12/2014
National Institute of Medicaments, Argentina
(INAME)
38
Novartis Bangladesh Limited, Tongi Plant
Cherag Ali
Market, Tongi, 1711 Gazipur, Bangladesh
* Thuốc không vô trùng: viên nang cứng;
viên nén.
EU-GMP
450-8/2013-1
17/6/2013 26/02/2016
Agency for
Medicinal
Products and Medical Devices of the Republic of Slovenia
39
Kocak Farma Ilac ve Kimya Sanayi. A.S
Organiize Sanayi Bolgesi,
Cerkezkoy, Tekirdag, Turkey
* Thuốc không vô trùng: viên nén (chứa hormon và thuốc chống ung thư)
EU-GMP F113/01/2 013
13/5/2013 11/04/2016
National
Authority of Medicines and Health Products, I.P, Portugal
1 Wyeth Lederle S.r.l
Via Franco
Gorgone Z.I -95100 Catania (CT) Italia
*Thuốc vô trùng:
+ Thuốc sản xuất vô trùng: thuốc bột đông khô (chứa penicillin); dung dịch thể tích nhỏ (chứa penicillin, chất độc tế bào/
chất kìm tế bào). EU-GMP IT/29-4/H/2013
8/2/2013 10/08/2015
Italian Medicines Agency (AIFA)
2
Baxter Healthcare Corporation
25212, W. Illinois Route 120, Round Lake, IL 60073, USA
Sản phẩm Albumin Human, USP, 20%
Solution, Flexbumin 20%
US-GMP CT 3084-13 WHO
12/8/2013 12/08/2015
United States Food and Drug Administratrion
3
Baxter Healthcare Corporation
25212, W. Illinois Route 120, Round Lake, IL 60073, USA
Sản phẩm Albumin Human, USP, 25%
Solution, Flexbumin 25%
US-GMP CT 3083-13 WHO
8/12/2013 08/12/2015
United States Food and Drug Administratrion
4 Laboratorios IMA, S.A.I.C
Palpa 2862, (Zip Code
C1426DPB), of the City of Buenos Aires, Argentine
* Thuốc chứa chất kìm tế bào: Thuốc đông khô; dung dịch thuốc tiêm (không tiệt trùng cuối); dung môi pha loãng hoặc
hoàn nguyên. PIC/S-GMP
06572-13
14/11/2013 14/11/2014
National
Administration of Drugs, Food and Medical Decives, Argentina
(ANMAT)
5 S.C. Slavia Pharm S.R.L
B-dul Theodor Pallady nr.44C, sector 3, cod 032266,
Bucuresti, Romania
* Thuốc không vô trùng: viên nang cứng;
dạng bào chế rắn khác (viên nén bao phim; thuốc cốm, thuốc bột (dạng phân liều); dạng bào chế bán rắn (kem, mỡ, gel; bao gồm cả thuốc chứa hormon corticosteroid); viên nén.
EU-GMP 038/2013/
RO
10/9/2013 11/06/2016
National Agency For Medicine and Medical Devices -Romania