• Không có kết quả nào được tìm thấy

STT NHÀ MÁY CÔNG BỐ

Trong tài liệu CƠ QUAN (Trang 160-170)

NGUYÊN TẮC GMP

GIẤY

CN

NG

ÀY CẤP NGÀY HẾT HẠN

6

Teva Operations Poland Sp.

Z.o. o.

80 Mogilska Str., 31-546 Krakow, Poland

* Thuốc không vô trùng: viên nén.

EU-GMP

GIF-IW-400/0018 _01_01/0

4/203/14 16/02/2015 20/11/2017

Poland Main Pharmaceutical Inspector

x

7

Kela Laboratoria NV (Kela NV -Kempisch Laboratorium NV)

Sint-Lenaartseweg 48, Hoogstraten, 2320, Belgium

* Thuốc không vô trùng: viên nén.

EU-GMP

BE/GMP/

2014/050

07/11/2014 27/03/2017 Belgium Feredal

Agency for

Medicines and Health Products

x

8

Hoe

Pharmaceutica ls Sdn. Bhd.

Lot 10, Jalan Sultan Mohamed

6, Kawasan

Perindustrian Bandar Sultan Suleiman, 42000 Pelabuhan Klang, Selangor,

Malaysia

* Thuốc không vô trùng (bao gồm cả thuốc chứa steroid) : thuốc dùng ngoài dạng lỏng; thuốc uống dạng lỏng; dạng bào chế bán rắn; thuốc xịt.

* Thuốc dược liệu.

PIC/S-GMP 143/15

08/04/2015 14/01/2018

Malaysia National Pharmaceutical Control Bureau

x

9

Denk Pharma GmbH & Co.

KG

Denk Pharma GmbH & Co. KG Gollstr. 1, 84529 Tittmoning, Germany

* Thuốc không vô trùng: viên nang cứng; viên nén. EU-GMP

DE_BY_

04_GMP_

2015_001

9 05/03/2015 28/01/2018

Cơ quan thẩm quyền Đức

x

10 Bruschettini S.R.L

Via Isonzo 6 -16147 Genova (GE), Italia

* Thuốc vô trùng:

+ Thuốc sản xuất vô trùng: dung dịch thể tích nhỏ (chứa hormon corticosteroid).

* Thuốc không vô trùng: thuốc dùng ngoài dạng lỏng; thuốc uống dạng lỏng (chứa vắc xin bất hoạt); dạng bào chế bán rắn (bao gồm cả thuốc chứa hormon corticosteroid); thuốc đạn; viên nén (chứa vắc xin bất hoạt).

* Thuốc sinh học: thuốc miễn dịch chứa vắc xin bất hoạt.

EU-GMP

IT/80-9/H/2015

10/04/2015 25/09/2017

Italian Medicines Agency

x

11

Naprod Life Sciences Pvt.

Ltd

G-17 1, M.I.D.C., Tarapur, Boisar, Dist-Thane 401506,

Maharashtra State, India

* Thuốc vô trùng:

+ Thuốc sản xuất vô trùng: thuốc đông khô.

PIC/S-GMP

091/2014/

SAUMP/

GMP 27/08/2014 30/07/2017 State

Administration of

Ukraine on

Medicinal Products

x

12 Fresenius Kabi AB

Rapsgatan 7, Uppsala, 75174, Swenden

* Thuốc vô trùng:

+ Thuốc tiệt trùng cuối: dung dịch thể tích lớn; dung dịch thể tích nhỏ.

EU-GMP

5.9.1- 2015-049338

10/06/2015 31/08/2015

Sweden Medical Products Agency

x

13

Merck Manufacturing Division -Cramlington

Merck Sharp &

Dohme Limited Shotton Lane, Cramlington, Northumberland, NE23 3JU, United Kingdom

* Thuốc không vô trùng: viên nén.

EU-GMP

UK MIA 25 Insp GMP

25/4061-0024 22/04/2015 02/03/2018

United Kingdom Medicines and Healthcare products Regulatory Agency

x

14

GlaxoSmithKl ine

Pharmaceutica ls S.A.

189 Grunwaldzka, Str., 60-322 Poznan, Poland

* Thuốc không vô trùng: viên nang mềm; thuốc dùng ngoài dạng lỏng; thuốc uống dạng lỏng; dạng bào chế bán rắn; thuốc đạn.

EU-GMP

GIF-IW-400/0092 _01_03/0

4/164/14 17/12/2014 25/09/2017

Poland Main Pharmaceutical Inspector

x

15

Teva

Gyogyszergya r Zrt.

(Teva Pharmaceutica

l Works

Private Limited Company)

Site 1; Pallagi ut 13., Debrecen, 4042, Hungary

Thuốc không chứa penicillins, hormon sinh dục, chất độc tế bào hoặc chất chứa nguyên liệu nguy hiểm:

* Thuốc không vô trùng: viên nang cứng (bao gồm cả thuốc chứa hormon corticosteroid); viên nang mềm; thuốc dùng ngoài dạng lỏng;

thuốc uống dạng lỏng; vi nang và thuốc bột; dạng bào chế bán rắn (bao gồm cả thuốc chứa hormon corticosteroid); thuốc đạn; viên nén (bao gồm cả thuốc chứa hormon corticosteroid).

EU-GMP

OGYI/43 374-7/2014

17/11/2014 09/10/2017

Hungary National Institute for Quality and Organizatonal Development in Healthcare án Medicines

x

16 Teva Czech

Industries s.r.o

Ostravska 29, c.p.305. 747 70 Opava, Komarov -Czech Republic

* Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng chứa chất kìm tế bào; Viên nang mềm chứa chất ức chế miễn dịch; Thuốc dùng ngoài dạng lỏng chứa hormon; Thuốc uống dạng lỏng chứa chất ức chế miễn dịch;

Viên nén chứa hoạt chất có độc tính cao, chất kìm tế bào và hormon.

EU-GMP

sukls1637 72/2014

12/02/2015 14/11/2017

State institute for drug control, Czech Republic.

x

17

Abbott Healthcare SAS

Route de

Belleville Lieu-dit Maillard 01400 Chatillon sur Chalaronne -France

*Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng; thuốc uống dạng lỏng; viên nén.

EU-GMP

HPF/FR/2 77/2014

13/02/2015 10/09/2017 French Health Products Safety Agency

(AFSSAPS)

x

18

Sanavita Pharmaceutica ls GmbH

Cơ sở sản xuất (CSSX): Hikma Farmaceutica (Portugal), S.A:

Estrada do Rio da Mo, n8, 8-a, 8-B-Fervenca, Terrugem SNT, 2705-906, Portugal

Cơ sở xuất xưởng (CSXX): Sanavita Pharmaceuticals GmbH: Lohstrasse 2, 59368 Werne, North Rhine-Westphalia, Germany

Sản phẩm: Bitazid 1g (Ceftazidime 1g)

EU-GMP

CSSX:

F0006/S1/

H/AF/001 /2013 CSXX:

DE_NW_

01_GMP_

2015_001 4

CSSX: 22/04/2013 CSXX: 20/05/2015 14/03/2016

National

Authority of Medicines and Health Products, I.P, Porrtugal (cho CSSX);

Cơ quan thẩm quyền Đức (cho CSXX)

x

19

Daewoong Pharmaceutica l Co., Ltd.

35-14,

Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea

Thuốc uống dạng rắn (viên nén, viên nén bao phim, viên nén bao đường, viên nang cứng, thuốc bột, siro khô), thuốc tiêm, thuốc nhỏ mắt, thuốc uống dạng lỏng (siro, dung dịch thuốc, nhũ dịch thuốc, hỗn dịch thuốc), thuốc dùng ngoài dạng lỏng, thuốc mỡ; thuốc sinh học: thuốc tiêm, dung dịch dùng ngoài dạng lỏng.

PIC/S-GMP

MFDS-3FA 1289-2-2015-6

17/06/2015 16/06/2018 Gyeongin Regional Commissioner Food and Drug Administration

x

20

2nd Plant, Standard Chem.&

Pharm. Co., Ltd

No. 154, Kaiyuan Road, Sinying District, Tainan

City 73055,

Taiwan

*Thuốc không vô trùng:

- Thuốc dạng lỏng: hỗn dịch thuốc;

- Thuốc bán rắn: Thuốc mỡ (kem);

- Thuốc dạng rắn: Viên nén bao đường (viên nén bao phim, viên nén, thuốc cốm), viên nang, thuốc đặt.

- Gạc tẩm kháng sinh.

PIC/S-GMP 1916

26/02/2015 11/12/2015

Department of Health Taiwan, R.O.C

x

21 Biocodex

1, Avenue Blaise Pascal, 60000 Beauvais, France

*Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng; thuốc uống dạng lỏng;

thuốc dùng ngoài dạng lỏng; dạng bào chế bán rắn.

* Thuốc sinh học: Saccharomyces Boulardii yeast.

EU-GMP

HPF/FR/2 85/2014

16/01/2015 23/03/2016 French National

Agency for

Medicines and Health Products Safety (ANSM)

x

22

A.Nattermann

& Cie. GmbH (sanofi group)

Nattermannallee

1, D-50829

Cologne, Germany

Sản phẩm: Essentiale Kapsel 300mg Hard Capsule (Essentiale Fort 300mg)

EU-GMP 2006/2

08/10/2014 08/10/2016

Cơ quan thẩm quyền Đức

x

23

Productos Roche, S.A. de C.V.

Via Isidro Fabela Nte. No. 1536-B, CP50030 Col.

Parque Industrial Toluca, Edo de Mexico, Mexico

Sản phẩm: Bondronat Film-coated tablet (Ibandronic acid 50mg, dưới dạng Ibandronic sodium monhydrate)

EU-GMP

02/15/889 70

16/06/2015 16/06/2017

European

Medicines Agency

x

24

R-Pharm Germany GmbH

R-Pharm

Germany GmbH Heinrich-Mack-Str. 35 89257 lllertissen, Germany

Thuốc không vô trùng: Thuốc uống dạng lỏng EU-GMP

DE_BY_

04_GMP_

2014_009

4 29/09/2014 11/09/2017

Cơ quan thẩm quyền của Đức

x

25 Fareva Amboise

Zone Industrielle, 29 route des Industries 37530 Poce Sur Cisse, France

* Thuốc vô trùng:

+ Thuốc sản xuất vô trùng: Dung dịch thể tích lớn; dung dịch thể tích nhỏ.

+ Thuốc tiệt trùng cuối: Dung dịch thể tích lớn; dung dịch thể tích nhỏ.

* Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng; viên nén (chứa chất có hoạt tính hormon).

EU-GMP

HPF/FR/2 54/2014

14/11/2014 06/06/2016 French National

Agency for

Medicines and Health Products Safety (ANSM)

x

26

Boehringer Ingelheim Pharma GmbH

& Co. KG

Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG Birkendorfer Str.

65 88397

Biberach a.d.R.

Germany

* Thuốc vô trùng không tiệt trùng cuối: Dung dịch thể tích lớn, dung dịch thể tích nhỏ, thuốc đông khô;

* Thuốc vô trùng sản xuất tiệt trùng cuối: Dung dịch thể tích nhỏ;

* Thuốc không vô trùng: Viên nén, viên nang cứng, thuốc bột, thuốc cốm, pellet;

* Thuốc sinh học: Chế phẩm sinh học; Protein/DNA tái tổ hợp;

Kháng thể đơn dòng, cytokines.

* Dược chất công nghệ sinh học khác: Protein tái tổ hợp, kháng thể đơn dòng, cytokines.

EU-GMP

DE_BW_

01_GMP_

2014_001

2 10/02/2014 29/11/2016

Cơ quan thẩm quyền của Đức

x

27

Sterling Drug (Malaya) Sdn Bhd

Lot. 89, Jalan Enggang,

Ampang-Ulu Kelang

Industrial Estate, 54200 Ampang Selangor,

Malaysia

Thuốc không vô trùng: Viên nén, viên nén dài, viên ngậm, thuốc bột

PIC/S-GMP 264/15

03/07/2015 23/04/2018 National Pharmaceutical Control Bureau, Ministry of Health Malaysia.

x

28

Cadila Healthcare Ltd

Sarkhej Bavla N.H.No 8 A, Moraiya, Tal.

Sanand, Dist.

Ahmedabad, India

* Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng; viên nang mềm; viên nén. EU-GMP

HPF/PT/5 /2015

11/05/2015 08/12/2016 National Agency of Medicine and Health Safety (ANSM)

x

29 Biomendi, S.A

Poligono

Industrial de Bernedo, s/n, Bernedo 01118 (Alava), Spain

Thuốc vô trùng sản xuất có tiệt trùng cuối: Dung dịch thể tích lớn;

dung dịch thể tích nhỏ.

EU-GMP

ES/068H VI/15

22/04/2015 17/07/2017 Spanish Agency of Drugs and Health Products (AEMPS)

x

30 Unipharm AD

3 Trayko Stanoev Str., Sofia 1797, Bulgaria

* Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng, thuốc uống dạng lỏng, thuốc dùng ngoài dạng lỏng, thuốc bán rắn, viên nén

EU-GMP

BG/GMP/

2015/067

######## ########

Bulgarian Drug Agency

x

31 B. Braun

Medical, SA

Ctra. De Terrassa, 121 08191 RUBÍ (Barcelona), Spain

* Thuốc vô trùng có tiệt trùng cuối: Dung dịch thể tích lớn; dung dịch thể tích nhỏ; dung dịch thể tích nhỏ (thuốc hướng thần).

EU-GMP

NCF/132 3/002/CA

T 06/09/2013 tháng 4/2016

Ministry of Health of Catalonia -Spain

x

32 Alphapharm Pty Ltd

100&102

Antimony and 11&15-25 Garnet Street, Carole Park QLD 4300, Australia.

* Thuốc không vô trùng (không bao gồm penicillins, cephalosporins, hormon, steroid): Viên nang cứng; thuốc bột pha dung dịch uống;

viên nén.

PIC/S-GMP

MI-2014-

LI-10821-1 26/11/2014 31/01/2017 Therapeutic Goods

Administration, Australia

x

33

Cơ sở sản xuất: Merck Sharp &

Dohme Limited

Shotton Lane, Cramlington, Northumberland, NE23 3JU, United Kingdom.

Thuốc viên nén bao phim Hyzaar Plus (Losartan potassium 100mg;

Hydroclorothiazide 12,5mg)

EU-GMP

UK MIA 25 Insp GMP 25/4061-0024 22/04/2015

United Kingdom's medicines and Healthcare Products Regulatory

Agency MHRA

x

Cơ sở đóng

gói: Merck Sharp &

Dohme B.V

Waarderweg 39

2031 BN

HAARLEM The Netherlands

EU-GMP

NL/H 13/0024

03/06/2013 28/03/2016

Health care inspectorate, The Netherlands

34

Cơ sở sản xuất: Schering-Plough (Ireland) Company T/A Schering-Plough (Brinny) Company

Brinny,

Innishannon, Co.

Cork, Ireland

Các thuốc bột đông khô pha tiêm:

- PEG-Intron (Peginterferon alfa-2b 50 mcg/ml) - PEG-Intron (Peginterferon alfa-2b 80 mcg/ml)

EU-GMP

2013/710 6/M427

11/04/2014

Irish Medicines Board (IMB)

x

Cơ sở đóng gói: Schering-Plough Labo NV

Industriepark 30, Heist-op-den-Berg, B-2220, Belgium

EU-GMP

BE/2013/

010

17/5/2013 26/3/2016 Belgian Federal

Agency for

Medicines and Heallth Products (AFMPS)

35

Schering-Plough Labo NV

Industriepark 30, Heist-op-den-Berg, B-2220, Belgium

* Thuốc vô trùng:

- Thuốc sản xuất vô trùng: Dung dịch thể tích nhỏ tiệt trùng cuối.

* Thuốc không vô trùng: Thuốc uống dạng lỏng; thuốc dùng ngoài dạng lỏng, dạng bán rắn, viên nén

EU-GMP

BE/2013/

010

17/5/2013 26/3/2016 Belgian Federal

Agency for

Medicines and Heallth Products

(AFMPS)

x

36 Pharmachemie B.V.

Swensweg 5, 2031 GA Haarlem, Netherlands

Sản phẩm: Epirubicin hydrochloride 2mg/ml, thể tích 5ml, 25ml

EU-GMP 14-0759

13/05/2014 13/05/2016

Minstry of Health, Welfare and Sport Netherlands

x

37

Interthai Pharmaceutica l

Manufacturing Limited

1899 Phaholyothin

Road, Kwang

Ladyao, Khet Chatuchak, Bangkok 10900, Thailand

* Thuốc không vô trùng: viên nén

PIC/S-GMP

MI-2012-

CE-10845-1 01/09/2014 27/07/2016 Australian Therapeutic Goods

Administration (TGA)

x

38 Sanofi S.P.A

Loc. Valcanello-03012 Anagni (FR), Italy

* Thuốc vô trùng:

+ Thuốc sản xuất vô trùng: thuốc đông khô (vaccin bất hoạt; hormon corticosteroid; Protein/DNA tái tổ hợp); dung dịch thể tích nhỏ (vaccin vi khuẩn bất hoạt; vaccin virus bất hoạt; protein/DNA tái tổ hợp).

+ Thuốc tiệt trùng cuối: dung dịch thể tích nhỏ.

* Thuốc không vô trùng: viên nang cứng; thuốc uống dạng lỏng; viên nén; viên đặt (prostaglandins/ cytokines).

* Thuốc sinh học: thuốc miễn dịch; thuốc công nghệ sinh học.

EU-GMP

IT/28-5/H/2015

02/02/2015 14/03/2017

Italian Medicines Agency AIFA

x

39 Sanofi- Aventis S.P.A

Localita

Valcanello-03012 Anagni

(Frosinone), Italy

Sản phẩm: Targosid (Teicoplanina 400 mg/ 3ml)

CPP/20 14/193 6

CPP/2014 /1936

01/09/2014 01/09/2016

Italian Medicines Agency AIFA

x

40

GlaxoSmithKi line Australia Pty Ltd

1061 Mountain Highway, Boronia

VIC 3155,

Australia

Các sản phẩm không chứa kháng sinh betalactam, thuốc ung thư, hormone và thuốc độc tế bào:

* Thuốc vô trùng: dung dịch; hỗn dịch; thuốc tiêm.

* Thuốc không vô trùng: viên nén; viên nang cứng; thuốc thụt.

PIC/S-GMP

MI-2015-

LI-04005-1 20/04/2015 19/09/2017 Therapeutic Goods

Administration,

Australia

x

41 Bioprofarma S.A

Cơ sở sản xuất:

Palpa 2862 -Laboratorios IMA S.A.I.C. - (Zip

code C1416

DPB), of the Autonomous City of Buenos Aires, Argentine Republic

Thuốc tiêm bột đông khô: Oxaltie

Cơ sở đóng gói: Terrada 1270 - Bioprofarma S.A- (Zip code C1416ARD), of the Autonomous City of Buenos Aires, Argentine Republic

PIC/S-GMP

20132020 -

000644-14 05/08/2014 05/08/2015 Argentina National

Administration of Drugs, Food and Medical Divices.

x

42 Bioprofarma S.A

Cơ sở sản xuất:

Palpa 2862 -Laboratorios IMA S.A.I.C. - (Zip

code C1416

DPB), of the Autonomous City of Buenos Aires, Argentine Republic

Dung dịch thuốc tiêm: VP-Gen

Cơ sở đóng gói: Terrada 1270 - Bioprofarma S.A- (Zip code C1416ARD), of the Autonomous City of Buenos Aires, Argentine Republic

PIC/S-GMP

20132020 -

000599-14 25/08/2014 25/08/2015 Argentina National

Administration of Drugs, Food and Medical Divices.

x

43

Kusum Healthcare Pvt. Ltd

Sp 289 (A), RIICO Industrial Area, Chopanki, Bhiwadi,

Dist.Alwar (Rajasthan), India

*Thuốc không vô trùng: viên nang cứng; thuốc lỏng dùng ngoài;

thuốc cốm; thuốc bán rắn; viên nén.

PIC/S-GMP

021/2015/

SAUMP/

GMP 20/04/2015 22/03/2018 Ukrainian State Administration on Medicinal Products (SAUMP)

x

44

Boehringer Ingelheim Pharma GmbH

& Co. KG

Birkendorfer Str.

65 88397

Biberach a.d.R.

Germany

* Thuốc vô trùng không tiệt trùng cuối: Dung dịch thể tích lớn, dung dịch thể tích nhỏ, thuốc đông khô;

* Thuốc vô trùng sản xuất tiệt trùng cuối: Dung dịch thể tích nhỏ;

* Thuốc không vô trùng: Viên nén, viên nang cứng, thuốc bột, thuốc cốm, pellet;

* Thuốc sinh học khác: DNA/Protein tái tổ hợp; Kháng thể đơn dòng;

cytokines.

* Dược chất công nghệ sinh học khác: Protein tái tổ hợp, kháng thể đơn dòng, cytokines.

EU-GMP

DE_BW_

01_GMP_

2014-0012 10/02/2014 29/11/2016

Cơ quan có thẩm quyền của Đức

x

45

Denk Pharma

GmbH Co.

KG

Denk Pharma GmbH & Co. KG Gollstr. 1, 84529 Tittmoning, Germany

* Thuốc không vô trùng: viên nang cứng; viên nén. EU-GMP

DE_BY_

04_GMP_

2015_001

9 05/03/2015 28/01/2018

Cơ quan thẩm quyền Đức

x

46 Getz Pharma Pvt. Ltd.

29-30, Sector 27, Korangi Industrial Area, Karachi-74900, Pakistan

* Thuốc không vô trùng: viên nang cứng; viên nén, thuốc bột đóng túi

PICs-GMP 286/14

07/07/2014 10/02/2017 Malaysian National Pharmaceutical Control Bureau

(NPCB)

x

47 Sanofi Pasteur

Parc industriel d'Incarville 27100 Val-de-reul, France

* Thuốc vô trùng:

+ Thuốc sản xuất vô trùng: thuốc đông khô, dung dịch thể tích nhỏ + Thuốc tiệt trùng cuối: dung dịch thể tích nhỏ

* Thuốc sinh học: sinh phẩm miễn dịch, sinh phẩm công nghệ sinh học, sinh phảm có nguồn gốc từ người hoặc động vật

EU-GMP

HPF/FR/4 8/2015

04/03/2015 23/06/2017 French Health Products Safety Agency

(AFSSAPS)

x

48

GlaxoSmithKl ine

manufacturing S.P.A

Via A. Fleming, 2 -37135 Verona (VR), Italy

Thuốc bột pha tiêm:

- Zinacef (Cefuroxim) - Fortum (Ceftazidim)

EU-GMP

IT/232-10/H/201

4 22/09/2014 16/04/2017

Italian Medicines Agency AIFA

x

49

Utsunomiya

Plant of

Chugai Pharma manufacturing Co., Ltd

16-3, Kiyohara Kogyodanchi, Utsunomiya city, Tochigi, Japan

Sản phẩm: Actemra 200mg

Japan-GMP 2739

16/09/2014 16/09/2016 Ministry of Health, Labour and Welfare government of Japan

x

50

Utsunomiya

Plant of

Chugai Pharma manufacturing Co., Ltd

16-3, Kiyohara Kogyodanchi, Utsunomiya city, Tochigi, Japan

Sản phẩm: Actemra 80mg

Japan-GMP 2738

16/09/2014 16/09/2016 Ministry of Health, Labour and Welfare government of Japan

x

51

Facta Farmaceutici S.p.a

Nucleo Industriale S. Atto (loc. S.

Nicolo' a Tordino) - 64100, Teramo (TE), Italy

Sản phẩm thuốc bột pha tiêm: Goldcefo (Cefotaxime 1g) EU-GMP

CPP/2015 /182/M

12/05/2015 12/05/2017

Italian Medicines Agency (AIFA)

x

52

Micro Labs Limited (Facility ML03)

92 Sipcot

Industrial

Complex, Hosur Tamil Nadu IN-635 126, India

* Thuốc không vô trùng: viên nang cứng; viên nén. EU-GMP

UK GMP 22481 Insp GMP 22481/11

737 -0003 28/10/2014 07/07/2017

United Kingdom's Medicines and Healthcare Products Regulatory Agency (MHRA)

x

1 Berna Biotech Korea Corp.

(Songdo-dong) 23, Harmony-ro 303 beon -gil, Yeonsu-gu, Incheon, Korea

Thuốc tiêm (chế phẩm sinh học).

PIC/S-GMP

2015-D1-0135

16/01/2015 11/02/2017 Gyeongin Regional Food

and Drug

Administration,

Korea

x

2 LG Life

Sciences Ltd

129, Seokam-ro, Iksan-si, Jeollabuk-do, Korea

Thuốc sinh học: dung dịch thuốc tiêm, thuốc đông khô.

PIC/S- GM

P 2015-F1-0055

24/02/2015 24/02/2016

Gwangju Regional Food and Drug Administration

x

3

Kyongbo Pharmaceutica l Co., Ltd

174, Sirok-ro, Asan-si,

Chungcheongnam-do, Korea

Viên nén, viên nang, siro thuốc, thuốc bột pha tiêm sản xuất vô trùng.

PIC/S- GM

P 2015-G1-0828

21/04/2015 21/04/2016

Daejeon Regional Food & Drug Administration

x

4 Green Cross

Corp.

586,

Gwahaksaneop 2-ro, Ochang-eup, Cheongwon-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea

Thuốc sinh học: dung dịch thuốc tiêm, thuốc bột pha tiêm.

PIC/S-GMP

2015-G1-0181

27/01/2015 02/10/2016 Daejeon Regional Food and Drug Administration, Korea

x DANH SÁCH CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC ĐẠT TIÊU CHUẨN PIC/S -GMP VÀ EU - GMP

( Theo công văn số 17191/QLD-CL ngày 09/09/2015 của Cục Quản lý Dược)

1 Emcure Pharmaceutica ls Limited (OSD and Potent Injectables)

Plot No.P-2 IT Park Phase II MIDC Hinjwadi Pune IN 411 057 India

* Thuốc vô trùng:

- Thuốc sản xuất vô trùng: Thuốc đông khô; Dung dịch thể tích nhỏ;

Thuốc độc tế bào;

- Thuốc tiệt trùng cuối: Dung dịch thể tích nhỏ * Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng, viên nén.

EU-GMP

UK GMP 21553 Insp GMP 21553/21 992-0009

18/03/2014 14/10/2016

United Kingdom's medicines and Healthcare Products Regulatory Agency MHRA

x

2 LG Life Sciences Ltd

129, Seokam-ro, Iksan-si, Jeollabuk-do, Korea

* Thuốc vô trùng: Thuốc sản xuất vô trùng: Thuốc đông khô; dung dịch thể tích nhỏ.

PIC/S-GMP

052/2013/

SAUMP/

GMP

23/07/2013 26/04/2016 State

Administration of Ukraine on Medicinal Products

x

3 Haupt Pharma Wolfratshause n GmbH

Haupt Pharma Wolfratshausen GmbH

Pfaffenrieder Strasse 5, 82515 Wolfratshausen, Germany

* Thuốc vô trùng:

- Thuốc sản xuất vô trùng: Dung dịch thể tích lớn (chứa hormon và chất có hoạt tính hormon, chất độc tế bào/chất kìm tế bào); Dung dịch thể tích nhỏ (chứa hormon và chất có hoạt tính hormon, chất độc tế bào/chất kìm tế bào); Hỗn dịch và thuốc xịt mũi (chứa hormon và chất có hoạt tính hormon).

- Thuốc tiệt trùng cuối: Dung dịch thể tích lớn (chứa chất độc tế bào/chất kìm tế bào); Dung dịch thể tích nhỏ (chứa chất độc tế bào/chất kìm tế bào); Hỗn dịch (chứa hormon và chất có hoạt tính hormon).

* Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng (chứa hormon và chất có hoạt tính hormon); Thuốc dùng ngoài dạng lỏng; Thuốc uống dạng lỏng; Thuốc bột và thuốc cốm; Thuốc bán rắn (chứa hormon và chất có hoạt tính hormon); Viên nén (chứa hormon và chất có hoạt tính hormon).

EU-GMP

DE_BY_

04_GMP_

2015_003 5

14/04/2015 31/03/2018

Cơ quan thẩm

quyền Đức

x

4 Glenmark Pharmaceutica ls Limited

Plot No. S-7, Colvale Industrial Estate, Colvale Bardez, Goa - 403 513, India

* Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng, thuốc bán rắn, viên nén EU-GMP

sukls2069 21/2014

15/05/2015 21/02/2018 State institute for drug control, Czech Republic.

x

5 Delorbis Pharmaceutica ls Ltd

17 Athinon str., Ergates Industrial Area, 2643 Ergates, Lefkosia, Cyprus

* Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng; bột pha hỗn dịch uống;

viên nén

EU-GMP

DELOR/0 01/2014

16/10/2014 31/01/2016 Pharmaceutical Services Ministry of Health, Cyprus

x

Trong tài liệu CƠ QUAN (Trang 160-170)