• Không có kết quả nào được tìm thấy

Dạng 25. Dùng đạo hàm để tính giới hạn dạng 0 0 : lim

C. BÀI TẬP ÔN LUYỆN 1. Đề bài

Bài 87. Tìma>0,b >0sao cho

ß aa =b bb = a.

Bài 88. Cho hàm số f(x) = eax2+b (a,blà hằng số). Chứng minh:

f  

x2+y2 2

!

=»f(x)f(y), ∀x,y ∈R. (1) Bài 89. Cho hàm số f(x) = x(3+5log2x). Chứng minh:

√xy f (√

xy) = y f(x) +x f(y)

2 , ∀x,y>0. (1)

Bài 90. Cho f(x) = 4

x+2

4x+2.

a) Chứng minh rằng: f(x) + f(1−x) =16, ∀x ∈R.

b) Tính tổng: f(0) + f 1

2014

+f 2

2014

+· · ·+ f

2013 2014

+ f(1).

Bài 91. Cho hàm số f(x) = 2x+m+log2(mx2−2(m−2)x+2m−1). Tìmmđể f(x)có tập xác định làR.

Tính đạo hàm và chứng minh đẳng thức chứa đạo hàm.

Bài 92. Tính đạo hàm của các hàm số:

a) y=ex+5x+lnx+log7x;

b) y=esinx+5cosx+ln(x2+1) +log7(2x−1). Bài 93. Tìm đạo hàm của các hàm số sau

y= (3x−1)π;

1 y =√3

ln 3x;

2

y= 5

 1+x3 1−x3;

3 y =x

b aa

x b

với a>0, b >0.

4

Bài 94. Cho hàm sốy = 1

1+x+lnx. Chứng minh rằng xy0 =y[ylnx−1].

Chứng minh bất đẳng thức bằng cách khảo sát hàm.

Bài 95. Chứng minh rằng nếux >0thìlnx <√ x.

Bài 96. Chứng minh rằngx <−ln(1−x),∀x ∈(0; 1). (1) Bài 97. Chứng minh rằng 2x

x+2 <ln(x+1),∀x>0.

Bài 98. Chứng minh rằngey > 1

2y2, ∀y≥0. (1)

Bài 99. Chứng minh rằng:ex > x

x2−2x+2, ∀x ∈R. (1)

Bài 100. Chứng minh rằng:ex−ex ≥2 ln x+√

1+x2

, ∀x ≥0.

Bài 101. Chox >0,y >0. Chứng minh rằng:

lnx+y

x > 2y

2x+y. (1)

Bài 102. Tìma>0đểax1+x, ∀x∈ R. (1)

Bài 103. Cho trướcα∈ (−∞; 0)∪(1;+).

a) Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f(x) = xααx.

a) Choa >0, b >0, c >0.Chứng minh rằng a2011

b2011 +b

2011

c2011 + c

2011

a2011a b +b

c + c a.

Bài 104. Choa,b,cdương. Chứng minh rằng:aa.bb.cc ≥ ab.bc.ca. (1) Bài 105. Cho ba số dương a,b,c. Chứng minh rằng:

(abc)a+b+c3 ≤aa.bb.cc. (1)

Bài 106. Choa,b,clà ba số dương. Chứng minh rằng:

a) aabbcc2

≥ab+c.bc+a.ca+b. (1) b) aabbcc2

a−(b+c)+b−(c+a)+c−(a+b)3

≥27. (2)

Bài 107. Chox,y ∈ (0; 1)thỏa mãnx+y =1. Chứng minh rằng:

xx+yy ≥√ 2.

Bài 108. Cho ba số dương x,y,zthỏa mãn: xyz=3. Chứng minh rằng:

x1x.y1y.z1z ≤3xy+yz+zx9 . (1)

Bài 109. Chứng minh rằng nếu x,y,zlà các số thực dương vàtlà một số thực dương, thì:

xt(x−y) (x−z) +yt(y−z) (y−x) +zt(z−y) (z−x) ≥0.

Bài 110 (T9/488 Toán học & tuổi trẻ số 488, tháng 2 năm 2018).

Cho6số thực dươnga,b, c, x,y, zsao chox+y+z =1. Chứng minh rằng ax+by+cz≥ax·by·cz.

Bài 111 (T9/493 Toán học & tuổi trẻ số 493, tháng 7 năm 2018).

Cho các số dươnga,b. Chứng minh rằng:

1 2

1− min(a,b) max(a,b)

2

b−a

a −lnb+lna≤ 1 2

max(a,b) min(a,b) −1

2

. Bài 112. Choa,b,c>0. Chứng minh rằng:

a b+c

2

+ b

c+a

2

+ c

a+b

2

≥3 1

2

2

.

Bài 113. Choa,b,clà các số thực dương. Chứng minh rằng

… a

4a+b+c +

  b

4b+c+a +

… c

4c+a+b ≤

…3 2.

Bài 114. Cho A,B,C dương và A.B.C ≥ 1. Chứng minh rằng hàm số f(t) = At +Bt+Ct đồng biến trên[0,+).

Bài 115. Choa,b,clà độ dài ba cạnh của một tam giác. Chứng minh rằng:

a b+c−a

t

+

b c+a−b

t

+

c a+b−c

t

≥3,∀t≥1

Bài 116. Cho tam giác ABCvà0<k<1. Chứng minh rằng

cosk A

2 +cosk B

2 +cosk C 2 ≤3

√3 2

!k

.

Bài 117. Xét các số tự nhiên a,b,c thỏa mãn điều kiện cho a+b+c = 100. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức

ea+eb+ec +1 2

a2+b2+c2 .

Bài 118. Xét các số thựcx,y,zthỏa mãn điều kiện:





x ≥y≥z >0 x ≤3

x+y≤5 x+y+z =6.

Tìm giá trị lớn nhất của biểu thứcS= x

2+y

2+z

2.

Bài 119. Cho các số thực dươnga,b,cthoả mãn điều kiện4(a+b+c)−9=0.Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức

S=a+pa2+1b

b+pb2+1c

c+pc2+1a

. Bài 120. Cho các số dương a,b,cthỏa mãnabc =1. Chứng minh rằng:

1

3a2+ (a−1)2 + 1

3b2+ (b−1)2 + 1

3c2+ (c−1)2 ≥1. (1) Bài 121. Cho4số không âma,b,c,dthỏa mãn:a+b+c+d=4. Chứng minh rằng:

a2+1 b2+1 c2+1 d2+1

≥(a+1) (b+1) (c+1) (d+1). Bài 122 (T9/489 Toán học & tuổi trẻ số 489, tháng 3 năm 2018).

Cho biểu thứcP= 60√ 3· 120

4 . . . (n3−n√)

n−1, vớinlà số tự nhiên vàn ≥4. Chứng minh rằng (24n2+24np)

3n2+n12 ≤P≤√8 3.

Tính giới hạn nhờ đạo hàm.

Bài 123 (ĐH GTVT-1998). Tính:L =lim

x0

1−√

2x+1+sinx

√3x+4−2−x . Bài 124. Tính: I = lim

xπ4

3

tanx−1 2 sin2x−1. Bài 125. Tính: L= lim

x0

x2+2008√9

1−5x−2008

x .

2. Lời giải, hướng dẫn

D. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM 1. Đề bài

Câu 1. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số cho ở bốn phương ánA,B,C,Ddưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A. y=2x. B. y = 1

2 x

. C. y=log2x. D. y =log1

2 x.

1. 1. 2. 3. 4.

2.

1.

1.

2.

0

f

Câu 2. Cho ba số thực dương a,b,c khác 1. Đồ thị các hàm sốy = ax, y= bx,y = cxđược cho trong hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đâysai?

A. a>1,b <1,c >0. B. a <1,b >1,c >1.

C. b >c >a. D. bx >cx >ax, ∀x>0.

1

O x

y

y=ax y=bx

y=cx

Câu 3. Cho ba số thực dương a,b,c khác 1. Đồ thị các hàm sốy =logax,y =logbx,y=logcxđược cho trong hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đâyđúng?

A. b <c< a. B. c <a <b.

C. a <c<b. D. a<b <c.

x y

y=logax

y=logbx y=logcx

1 2 3 4

2

−1 0 1 2

Câu 4. Trong hình vẽ bên dưới có đồ thị của các hàm số y = ax, y = bx, y = logcx. Hãy chọn mệnh đề đúngtrong các mệnh đề sau đây.

A. c <a<b. B. a <c<b.

C. b <c< a. D. a <b=c.

1 1 2 3

x

1 2 3

0

y =ax y y=bx

y =logcx

Câu 5.

Cho hàm số y = logax và y = logbx có đồ thị như hình vẽ bên. Đường thẳng x = 7 cắt trục hoành, đồ thị hàm sốy=logaxvàlogbx lần lượt tại H, MvàN. Biết rằngHM= MN.

Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. a =7b. B. a =b2. C. a =b7. D. a =2b.

x y

y=logax y=logbx

O 7

N

H M

Câu 6. Đồ thị hình bên là của hàm số nào?

A. y=log3x. B. y =log2x+1.

C. log2(x+1). D. log3(x+1).

x

1. 1. 2.

y

3

2

1 1 2

0

y =log2(x+1)

Câu 7. Đồ thị nào sau đây là đồ thị hàm sốy=3x?

A.

1

x

1

y

0

. B.

1

x

1

y

0

.

C.

1

x

1

y

0

. D.

1

x

1

y

0

.

Câu 8. Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình vẽ?

A. y=2x. B. y = 1

2 x

. C. y=ex. D. y =ex.

2.

1 4.

0 x

y

f

Câu 9. Cho a và b là hai số thực dương và a 6= 1, b 6= 1. Đồ thị của hai hàm sốy = logax vày = logbx trong hình vẽ sau. Mệnh đề nào sau đây làđúng?

A. a>b >1. B. 1>a >b.

C. a>1>b. D. b >a >1.

Câu 10. Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào?

A. y= 1

4 x

. B. y=4x.

C. y=−4x. D. y=−4x.

. 1. 2.

1.

2.

0 x

y

f

Câu 11. Đồ thị sau là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. y=2x. B. y =2x. C. y=log2x. D. y =−log2x.

4 3 2 1 1 2 3

2

1 1 2 3

F 0

Câu 12.

Cho ba số thực a,b,c dương, khác 1. Đồ thị các hàm số y = logax, y = logbx, y = logcx như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. c >a>1>b. B. a>c >1 >b.

C. a >b>1>c. D. a>b >c>1.

y

O 1 x

y=logcx

y =logax

y =logbx

Câu 13. Đồ thị ở hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?

A. y=2x. B. y=3x. C. y=4x. D. y=2x2.

3. 2. 1. 1. 2.

1.

1.

2.

3.

4.

0

x y

Câu 14. Cho các số thực dươnga,b,ckhác1. Đồ thị của các hàm sốy = logax, y = logbx, y = logcx như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đâyđúng?

A. a>b >c. B. b >c> a.

C. c >b >a. D. c >a>b.

Câu 15. Hàm số nào trong các hàm số sau đây có đồ thị phù hợp với hình vẽ bên?

A. y=x3. B. y =x15. C. y=√

x. D. y =x4.

Câu 16. Hàm số nào trong các hàm số sau có đồ thị phù hợp với hình vẽ bên?

A. y=ex. B. y=log0,5x.

C. y=ex. D. y=log7x.

Câu 17. Tìm tập xác định của hàm sốy = (1−x2)

3?

A. (−1; 1). B. [−1; 1].

C. (−∞;−1)∪(1;+). D. R\ {−1; 1}. Câu 18. Cho hàm số f(x) = x23. Khẳng định nào đúng?

A. f0(0) = 0. B. f0(−8) =−1

3. C. f0(8) = 1

3. D. f0(1) = 3 2. Câu 19. Cho hàm số f (x) = esin 2x−esinx. Khi đó f0(0)gần nhất với số nào sau đây?

A. 0, 99. B. 0, 016. C. 0, 017. D. 1.

Câu 20. Cho hàm số f(x) = exln 8+xln 8−8x. Tính f0(17).

A. 0. B. 3 ln 2. C. 2 ln 8. D. ln 2.

Câu 21. Tìm tập xác định của hàm sốy =»log2(4−x)−1.

A. (−∞; 4). B. (−∞; 2). C. (−∞; 2]. D. [2; 4). Câu 22. Cho hàm số f(x) = a

(x+1)3 +bxex. Tìm hệ thức liên hệ giữaavàbbiết f0(0) = −22.

A. 3a+b =22. B. 3a−b=22. C. 3a−b =−22. D. 3a−2b =22.

Câu 23. Cho hàm số f(x) = cos(logx). Khi đó biểu thức T = f(x)f(y)−1

2

f x

y

+ f(xy)

có giá trị bằng

A. T =x−y. B. T =0.

C. T = (x−1)2. D. T = (x−1)2+ (y−1)2. Câu 24. Chỉ ra đâu không phải là hàm số lũy thừa:

A. y= 1

2 x

. B. y= x12. C. y =x3. D. y =x

3.

Câu 25. Tìm tập xác định của hàm số:y = 1−x212

A. R. B. [−1; 1]. C. (−1; 1). D. (0;+). Câu 26. Tìm tập xác định của hàm số:y = (4−2x)5

A. R\ {0}. B. (0;+). C. (−∞; 2). D. R\ {2}. Câu 27. Tìm tập xác định của hàm số:y =

5−x 2x−1

3

A.

1 2; 5

. B. R\

ß1 2

. C. R\

ß1 2; 5

. D. (0;+). Câu 28. Tìm tập xác định của hàm sốy= (3x+1)2017

A. R\ ß

1 3

. B. R. C.

1 3;+

. D. (0;+). Câu 29. Tìm tập xác định của hàm số:y =

4−5x x+1

10

A. R\ {−1}. B. R. C. (−1;+). D. (0;+). Câu 30. Tìm tập xác định của hàm số:y = x2−6x+9π2

A. R\ {3}. B. R. C. (3;+). D. R\ {0}. Câu 31. Tìm tập xác địnhDcủa hàm sốy =log3(x2−4x).

A. D = (−∞; 0]∪[4;+). B. D = [0; 4].

C. D = (0; 4). D. D = (−∞; 0)∪(4;+). Câu 32 (Câu 17 đề minh họa của Bộ năm học 2016-2017).

Tìm tập xác địnhD của hàm sốy =log5 x2−2x−3. A. (−∞;−1]∪[3;+). B. [−1; 3]. C. (−∞;−1)∪(3;+). D. (−1; 3). Câu 33. Tìm tập xác địnhD của hàm số:y =log5 x3−x2−2x

. A. D = (0; 1). B. D = (1;+).

C. D = (−1; 0)∪(2;+). D. D = (0; 2)∪(4;+). Câu 34. Gọi(C)là đồ thị của hàm sốy=2x. Mệnh đề nào dưới đâysai?

A. TrụcOylà tiệm cận ngang của(C). B. Đồ thị(C)nằm phía trên trục hoành.

C. Đồ thịCđi qua điểm(0; 1). D. TrụcOxlà tiệm cận ngang của(C). Câu 35. Đạo hàm của hàm sốy =x5trên từng khoảng xác định của nó là:

A. y0 =−5x4. B. y0 =−5x6. C. y0 =x6. D. y0 =−5x6. Câu 36. Đạo hàm của hàm sốy =x7là:

A. y0 =7x8. B. y0 = x8. C. y0 =7x6. D. y0 =x6.

Câu 37. Đạo hàm của hàm sốy= xe trên khoảng(0;+)là:

A. y0 =−exe+1. B. y0 =exe1. C. y0 =exe+1. D. y0 =−exe1. Câu 38. Tính đạo hàm của hàm sốy=

1 x

5

.

A. y0 =5x4. B. y0 =−5x8. C. y0 =−5x4. D. y0 =−5x8. Câu 39 (Đề chính thức THPTQG 2019, Mã đề 101).

Hàm sốy=2x23xcó đạo hàm là

A. (2x−32x23x·ln 2. B. 2x23x·ln 2.

C. (2x−3)·2x23x. D. (x2−3x)·2x23x1. Câu 40 (Dự án đề thi THPTQG 2019 mã đề 110).

Hàm sốy=3x23xcó đạo hàm là

A. (2x−3)3x23x. B. 3x23xln 3.

C. (x2−3x)3x23x1. D. (2x−3)3x23xln 3.

Câu 41 (Đề chính thức THPTQG 2019, Mã đề 103).

Hàm sốy=2x2xcó đạo hàm là

A. (x2−x)·2x2x1. B. (2x−1)·2x2x. C. 2x2x·ln 2. D. (2x−1)·2x2x·ln 2.

Câu 42 (Đề chính thức THPTQG 2019, Mã đề 104).

Hàm sốy=3x2xcó đạo hàm là

A. 3x2x·ln 3. B. (2x−13x2x. C. (x2−x)·3x2x1. D. (2x−1)·3x2x·ln 3.

Câu 43 (Dự án đề thi THPTQG 2019 mã đề 110).

Hàm sốy=3x23xcó đạo hàm là

A. (2x−3)3x23x. B. (x2−3x)3x23x1. C. 3x23xln 3. D. (2x−3)3x23xln 3.

Câu 44 (HK 1, 2017 - 2018, Sở Đà Nẵng).

Cho hàm sốy=ln(3x2−2x−1). Số nghiệm của phương trìnhy0 =0

A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.

Câu 45 (HK 1, 2017 - 2018, Sở Đà Nẵng).

Cho hàm sốy=ln(x2−2x−3). Tập nghiệmScủa bất phương trìnhy0≥0là A. S= (−1; 1]∪(3;+). B. S= (−∞;−1)∪[1; 3). C. S= (3;+). D. S= (−∞;−1]∪[3;+). Câu 46. Tính đạo hàm của hàm sốy= x2−2x+34

.

A. y0 =8(x−1) x2−2x+33. B. y0 =8(x−1) x2−2x+35. C. y0 =4 x2−2x+33

. D. y0 =4 x2−2x+35

. Câu 47 (HK2, Chuyên Lê Hồng Phong Nam Định 2020).

Tính đạo hàm của hàm sốy= x2−2x+2 ex.

A. y0 =−2xex. B. y0 = (2x−2)ex. C. y0 = x2ex. D. y0 = x2+2 ex. Câu 48. Tính đạo hàm của hàm sốy= (5−x)

5

A. y0 =√

5(5−x)

51

. B. y0 =x√

5(5−x)

51

. C. y0 =√

5(5−x)2. D. y0 =−√

5(5−x)

51

.

Câu 49. Tính đạo hàm của hàm sốy = (3x+1)e

A. y0 =e(3x+1)e+1. B. y0 =3e(3x+1)e1. C. y0 =3e(3x+1)e+1. D. y0 =e(3x+1)e1. Câu 50. Cho hàm số y = log3(3x+x), biết y0(1) = a

4 + 1

bln 3 với a,b ∈ Z. Tính giá trị a+b.

A. 7 . B. 4 . C. 1 . D. 2.

Câu 51. Cho hàm số: f(x) =2x+|2x−4|. Xét các mệnh đề sau:

(I) f0(4) = 32 ln 2; (II) f0(1) =0;

(III) f0(2) ≈2, 7726; (IV) f0(2) =4 ln 2.

Trong các mệnh đề trên, có bao nhiêu mệnh đề đúng?

A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 52. Tìm mệnh đềsaitrong các mệnh đề sau?

A. Giá trị nhỏ nhất của hàm sốy=2x+24xbằng 8.

B. Hàm sốy=11121984xnghịch biến trênR.

C. Hàm sốlog2017(2x+1)đồng biến trên tập xác định. . D. Hàm sốy=ex2+2017đồng biến trênR.

Câu 53. Tìm đạo hàm của hàm sốy = 2x232: A. y0 = 3

2 2−x212

. B. y0 = 3

2x 2−x212 . C. y0 =3x 2−x252

. D. y0 =−3x 2−x212

. Câu 54. Tìm đạo hàm của hàm sốy =√3

x:

A. y0 = 1 3√3

x2. B. y0 = 1 3√3

x. C. y0 = 1 2√3

x. D. y0 = 1 3

3

x2. Câu 55. Đối với hàm sốy =p3

cosxthì:

A. 6y0cotx =√6

cosx. B. 6y0cotx =−√6

cosx.

C. y0cotx =√6

cosx. D. y0cotx =−√6

cosx.

Câu 56. Hàm số f(x) = log1

2 x2−2x−3

đồng biến trên khoảng nào sau đây?

A. (−∞;−1). B. (−∞; 1). C. (1;+). D. (3;+). Câu 57. Dưới đây là hình vẽ đồ thị của 2 hàm số

f(x) = x4,g(x) = x14: Hãy chọn khẳng địnhsaitrong các khẳng định sau:

A. f (0, 5) <g(0, 5). B. f (1) = g(1). C. f

5 3

>g 5

3

. D. f

1 3

> g 1

3

.

Câu 58. Chọn khẳng địnhsaivề hàm sốy=x2 A. Hàm số xác định với mọix 6=0.