• Không có kết quả nào được tìm thấy

File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 45 Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 46 Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

A. B. R C.

 ;1

 

3;

D. (1;3)

Câu 9: Số nghiệm nguyên của bất phương trình

10 3

 

3 xx 1 10 3

x 1x 3

A. 1 B. 3 C. 0 D. 2

Câu 10: Nghiệm của bất phương trình 52 x 5 51 55 x là:

A. 0 x 1  B. 0 x 1  C. 0 x 1  D. 0 x 1  Câu 11: Tìm số tự nhiên n bé nhất sao cho

n

1 109

2

  

  

A. 10 B. 20 C. 30 D. 40

Câu 12: Tìm số tự nhiên n bé nhất sao cho 5 n

1 2

100

   

 

 

A. 10 B. 15 C. 20 D. 25

Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình: 2

x x 2x

1 2

2 0

2  

A.

 

0;2 B.

;1

C.

;0

D.

2;

Câu 14: Nghiệm của bất phương trình

10 1

log x3

10 1

log x3 2x3 là ?

A. x 3 B. x 2 C. 2 x 4  D. x 4

Câu 15: Giải bất phương trình 2x2 2x 33x2 2x 3. Ta có nghiệm.

A. x  - 3 v x  1. B. - 1 x 3. C. - 3  x  1. D. x - 1 v x 3.

Câu 16: Bất phương trình: 9x3x 6 0 có tập nghiệm là:

A.

1;

B.

;1

C.

1;1

D. Kết quả khác Câu 17: Số nghiệm nguyên của bất phương trình3x9.3x 10 là:

A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô số

Câu 18: Giải bất phương trình 9x - 4. 3x + 1 + 27 0. Ta có nghiệm.

A. x 1 v x 2. B. 1 x 2. C. 3  x 9. D. x 3 v x 9.

Câu 19: Giải bất phương trình

1 1 2 1

x x

2 2 9. Ta có nghiệm . A. - 1 < x < 0 v 0 < x < 1

2. B. x < - 1 v x > 1

2. C. 0 < x < 1

2. D. - 1 < x < 2.

Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình

2 1 1

x x

1 1

3. 12

3 3

    

   

    là:

A. S = (;0) B. S = (  ; 1) (0;)

C. S = (0;) D. S = ( ; 1)

Câu 21: Giải bất phương trình 2x + 2 + 5x + 1 < 2x + 5x + 2. Ta có nghiệm.

A. 5

2

x log 20 3

 

  . B. 2

5

x log 20 3

 

  . C. 2

5

x log 20 3

 

  . D. 5

2

x log 20 3

 

  .

File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 47 Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

Câu 22: Giải bất phương trình

2 3

 

x 2 3

x 14. Ta có nghiệm.

A. - 1 x 1. B. - 2 x 2. C. x - 1 v x  1. D. x - 2 v x  2.

Câu 23: Giải bất phương trình

3 2

 

x 3 2

x 2. Ta có .

A. x 0. B. x = 0. C. BPT vô nghiệm. D. x 0.

Câu 24: Giải bất phương trình 3x 12 2x 1 . Ta có nghiệm.

A. log 2 - 1 x 1. 3 B. x 1 v x  1 + log 2 . 3 C. 1 x 1 + log 2 . 3 D. x log 2 -1 v x 1. 3 Câu 25: Giải bất phương trình

1 1 2 1

x x

2 2 9. Ta có nghiệm . A. x < - 1 v x > 1

2. B. - 1 < x < 0 v 0 < x < 1

2. C. - 1 < x < 2. D. 0 < x < 1

2. Câu 26: Cho hàm số y 7 x2 x 2. Nghiệm của bất phương tŕnh y/ < 0 là

A. 0 x 1

  2 B.

1

x   2

C. x 0 D. x 1

 2 Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình

x

x x 2

4.3 9.2 5.6 là

A.

;4

B.

5;

C.

4;

D.

;5

Câu 28: Nghiệm của bất phương trình 5.4x2.25x7.10x0 là

A. 1 x 2  B.   1 x 1 C. 0 x 1  D. 0 x 1 

Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình25x 1 9x 1 34.15x là:

A.

2;0

B.

0;

C.

 ; 2

D.

  ; 2

 

0;

Câu 30: Tập nghiệm của bất phương trình:6x 1 8x27x 1

A.

;0

B.

 

1;2 C. D.

3;

Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình:

2 1

 

x 2 1

x2 2 0

A.

1;1

B.

 ; 1

C.

 ; 1

 

1;

D.

1;

Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình:

1 1 1

x x x

2.4 6 9

A.

0;

B. 2

;log 3 2

 

 

  C. 23

0;log 2

 

 

  D.

log 2;13

Câu 33: Tập nghiệm của bất phương trình:8x18x 2.27x

A.

;0

B.

0;1

C.

1;1

D.

0;

Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình:

2 1

x x 1

1 1

3 12

3 3

    

   

   

A. (-1; 0) B.

 ; 1

C.

 2;

D.

0;

Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình:9x2 x 1 10 3x2 x 2 1 0 A.

 

0;1 B.

   ; 2

 

1;

File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 48 Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

C.

   ; 2

 

1;0

 

 1;

D.

   2; 1

 

1;

Câu 36: Tập nghiệm của bất phương trình:4 x 2 16 10 2  x 2

A.

 

3;11 B.

;3

 

11;

C.

11;

D.

  

2;3 11;

Câu 37: 1. Tập nghiệm của bất phương

trình:

7 5 2

 

x 2 5 3 2 2



 

x3 1 2

x 1 2 0

A.

 

0;1 B.

;0

C.

1;

D.

2;0

 

 1;

Câu 38: Giải phương trình:4x2x21 x 2 2x 121

A.

  ; 1

  

0;1 B.

;0

C.

 

0;1  

 

1 D.

1;

Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình:5.3x3.2x 7.2x4.3x

A. R B.

 ; 2

C.

 2;

D.

0;

Câu 40: Tập nghiệm của bất phương trình:

2x4 x



22x 3

0 là:

A.

 ;1

  

2;3 B.

  ; 1

  

2;3 C.

 

2;3 D.

  ; 2

  

2;3

Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình:5x5x 1 5x 2 3x 1 3x 1 3x 2

A. R B.

;2

C.

2;

D.

;2

Câu 42: Tập nghiệm của bất phương trình:

2x 3 x 8

43 243x 8 1 9x 2

9

   là:

A. \

 2; 8

B.

; 4

62;

41

 

    C.

    ; 8

 

4;

D.

4; 2

62;

41

 

    Câu 43: Số nghiệm nguyên âm của bất phương trình:

3x 1 6x 7

3 3 3 4

3 3 3 3 3 3 9 27

   

   

   

  là:

A. 10 B. 20 C. 21 D. 19

Câu 44: Tập nghiệm của bất phương trình:42x 1 54x 3  5 102x2 3x 78 A. 1 641 1; 641

4 4

   

 

 

  B. 1 641

4

  

 

 

 

 

C. 1 641 4 ;

  

 

 

  D. R

Câu 45: Tập nghiệm của bất phương trình:

17 4

2x 13x

17 4

x 1x 1

A. R B. Đáp án khác

C. 1 5 6 ;

  

 

 

  D. 1 5 1 5

6 ; 6

   

 

 

Câu 46: Tập nghiệm của bất phương trình:2x 2  2x 1  1 2x 1 1

A. R B.

 ; 1

C.

 2;

D.

0;

Câu 47: Tập nghiệm của bất phương trình:

x23

x2 5x 4

x23

x 4

File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 49 Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

A.

 

0;6 B.

;0

C.

6;

D.

0;

Câu 48: Tập nghiệm của bất phương trình:2x 3 3x2 5x 6

A.

 

0;2 B.

;2

C.

2 log 2;3 3

D.

0;

Câu 49: Số nghiệm nguyên của bất phương trình:

x x 2

x x

2.3 2 3 2 1

A. 1 B. 2 C. 0 D. 3

Câu 50: Nghiệm của bất phương trình

x x 1

x 1 x

4 2 8 8

2

   là:

A. x 1 B. x 1 C. x 2 D. x 1

Câu 51: Tập nghiệm của bất phương trình:12.3x3.15x5x 1 20

A. R B.

 

0;1 C.

(1;  )

D.

0;

  

\ 1

Câu 52: Tập nghiệm của bất phương trình:4x2  x 3x 31 x 2x .32 x2x 6 A. 1;3

2

 

 

  B.

  ; 1

32; 

C. 3 3

log 2;

2

 

 

  D.

3

1;log 2 3; 2

 

    Câu 53: Tập nghiệm của bất phương trình:4x x25 12 2x 1  x25 8 0

A. 5;9 4

 

 

  B.

 ; 5

3;

C.

 ; 5  94;3 D. Đáp án khác Câu 54: Tập nghiệm của bất phương trình: x 1 x x 3x

27 27 16 3 6 0

3

 

      A. ;log3 21 3

2

  

 

 

  B.

;1

C.

1;

D. log3 21 3;log3 21 3

2 2

   

 

 

 

Câu 55: Tập nghiệm của bất phương trình:

2x2

 

2 2x2 1

 

2x1

2

A.

;0

 

1;

B.

0;1

C.

 

1;2 D.

0;

Câu 56: Tập nghiệm của bất phương trình:

9 3 11 2

 

x2 5 2 6

 

x2 3 2

x 1

A.

;0

B.

0;1

C.

1;1

D.

0;

Câu 57: Tập nghiệm của bất phương trình:

x x 2x

5 2 5 3 5

5 4

  

A. 1

2;

 

 

  B. 1

;2

 

 

 

C.

log 2;log5 5 20

D. log 2;5 12 

log5 20;

File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 50 Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

Câu 58: Tập nghiệm của bất phương trình:4log 2x2 xlog 62 2.3log 4x2 2

A. 1

0;4

 

 

  B. 1

4;

  

  C. 1

0;4

 

 

  D.

1;

Câu 59: Tập nghiệm của bất phương trình: 4 4

x 1

x x 2 x

2.3 9 9

A. 7 3 5

0; 2

  

 

  B. 7 3 5

2 ;

  

  

  C.

16;

D. 1;7 3 5

2

  

 

 

Câu 60: Tập nghiệm của bất phương trình:32x8.3x x 4 9.9 x 4 0

A.

4;0

B.

0;1

C.

1;1

D. Đáp án khác Câu 61: Tập nghiệm của bất phương trình:4x3.2x x22x 3 41 x22x 3 0

A. 7

3;2

 

 

  B. 7

2;

  

  C.

1;0

D.

 

0;3

Câu 62: Số nghiệm của bất phương trình: 5x 1 5x 3 52x log 2 5  2 5x 1 16 là:

A. 3 B. 2 C. 0 D. 1

Câu 63: Tập nghiệm của bất phương trình:3x 5 2x

A. R B.

;1

C.

 ; 1

D.

1;

Câu 64: Tập nghiệm của bất phương trình:4x3x5x

A. R B.

;2

C.

;0

D.

2;

Câu 65: Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình:

x

x 2

2 3 1

A. 3 B. 2 C. 0 D. 1

Câu 66: Tập nghiệm của bất phương trình:3x5x 6x 2

A. R B.

;0

 

 1;

C.

;0

D.

1;

Câu 67: Tập nghiệm của bất phương trình:

x 4 9  

x

x 5 3   

x 1 0

A.

;0

B.

1;0

C.

  ; 1

 

0;

D.

0;

Câu 68: Tập nghiệm của bất phương trình:4x2

x2 7 2

x2 12 4x20

A.

   ; 1

 

1;

B.

2;1

C.

2; 1 

  

1; 2 D.

0;

Câu 69: Tập nghiệm của bất phương trình:x .52 x 1

3x 3 5x 1

x 2 5  x 1 3x0

A.

1;1

B.

 ; 1

C.

;1

 

1;

D.

1;

Câu 70: Tập nghiệm của bất phương trình:22x 1 32x52x 1 2x3x 1 5x 2

A.

;0

B.

1;0

C.

  ; 1

 

0;

D.

1;

Câu 71: Tập nghiệm của bất phương trình:2x 1 2x2x

x 1

2

A.

;1

B. C. \{1} D.

1;

Câu 72: Tập nghiệm của bất phương trình:36 2

x33x3

  9 8x 4.27x

A.

;0

B.

2;1

C.

   ; 2

 

1;

D.

1;

Câu 73: Số nghiệm nguyên của bất phương trình:2x2 3x 12x 2 x24x 3 0 

A. 3 B. 2 C. 0 D. 1

File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 51 Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

Câu 74: Tập nghiệm của bất phương trình:2013 x23x 1 2013x 2  x23x x 3 0  

A.

;0

B. C.

 

3 D.

3;

Câu 75: Gọi (x;y) là nghiệm nguyên của phương trình: 11 10 x6x

 

3 y . Khi đó: x+y nhận giá trị bằng:

A. 3 B. 5 C. 7 D. 4

Câu 76: Tập nghiệm của bất phương trình:x.3x 12

x21 3

x 1 x2x

A.

;0

B.

2;1

C.

[0;  )

D.

1;

Câu 77: Tập nghiệm của bất phương trình:3sin x 12 3cos x 12

x21 3

x2x 1 4x9

A.

;0

B. C.

 

3 D.

 ;

Câu 78: Tập nghiệm của bất phương trình:9 3x

x2x

2 8x

x7x

5 5x

x2x

A.

 

0;1 B.

 ; 1

C.

;0

 

1;

D.

1;

Câu 79: Tập nghiệm của bất phương trình(2x4)(x22x 3) 0  là:

A.

  ; 1

  

2;3 B.

 ;1

  

2;3 C.

 

2;3 D.

  ; 2

  

2;3

Câu 80: Cho bất phương trình 2x 1 x 1 1

3.5 2.5

5

 (*). Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. x 0 là nghiệm của (*) B. Tập nghiệm của (*) là

;0

C. Tập nghiệm của (*) là R \{0} D. Tập nghiệm của (*) là (0;) Câu 81: Giải bất phương trình 23x 32x. Ta có nghiệm.

A. 3

2

2

x log log 3 . B. 2

2

3

x log log 3 . C. 2

2

3

x log log 3 . D. 3

2

2

x log log 3 . Câu 82: Giải bất phương trình

x 2

x2 4x 8

x 2

2x. Ta có tập nghiệm bằng.

AB C.  D

Câu 83: Giải bất phương trình 5x + 3x > 8x. Ta có nghiệm.

A. x < 1. B. x > 2. C. x < 2. D. x > 1.

Câu 84: Cho bất phương trình

2 1 1

x x

1 3. 1 12

3 3

    

   

    (*). Khẳng định nào là sai?

A. x 1 không phải là nghiệm của (*) B. Tập nghiệm của (*) là

1;0

C. Tập nghiệm của (*) là

 1;

D. (*) không có nghiệm nguyên Câu 85: Giải bất phương trình 6x + 4 < 2x + 1 + 2. 3x. Ta có nghiệm.

A. log 3 < x < 1. 2 B. 1 < x < log 3 . 2 C. log 2 < x < 1. 3 D. 1 < x < log 2 . 3 Câu 86: Giải bất phương trình 4x x 13.2x 1 8 0

2 1

  

 . Ta có nghiệm.

A. - 1x 1 v x 2. B. - 1 < x 1 v x  2. C. 1

2 < x  2 v x  4. D. x < - 1 v 1  x 2.

Câu 87: Giải bất phương trình 4x x 1 5.2x x 1 1   16 0 . Ta có nghiệm.

A. x = 1 v 2  x  3. B. x = 1 v x 2. C. 1  x 2. D. x = 1 v x = 2.

File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 52 Facebook: https://www.facebook.com/dongpay

Câu 88: Giải bất phương trình 3x 1 3x 2 3. Ta có nghiệm .

A. log 2 x  3. 3 B. x  1. C. log 23  x 1. D. x  3.

Câu 89: Giải bất phương trình 3x2 x 4 0

x x 6

  

  . Ta có nghiệm.

A. - 3 < x < 1 v x > 2. B. x < - 3 v 1 < x < 2. C. x < - 2 v 1 < x < 3. D. - 2 < x < 1 v x > 3.

Câu 90: Giải bất phương trình 2.9x 2x 4.6xx 24x x 3 2 2

  

 . Ta có nghiệm.

A. x < - 2 v 0 < x < 1. B. - 2 < x < 0 v x > 1. C. x < 0 v 1 < x < 2. D. - 1 < x < 0 v x > 2.

Câu 91: Giải bất phương trình

2x1

2

2x 2 1 . 2

2

x 1 5

. Ta có nghiệm.

A. x > 2. B. x < 1. C. x < 2. D. x > 1.

Câu 92: Giải bất phương trình

22x 1 – 9.2 4 . xx

22x 3 0  . Ta có nghiệm.

A. x - 2 v x  3. B. x - 2 v x = 1 v x  3.

C. x - 3 v x = 1 v x  2. D. x - 3 v x 2.

Câu 93: Gọi a là nghiệm lớn nhất của bất phương trình

x 1 x 199

( 2 1) 2 2 2 3

  . Khi đó 2a 1 bằng A. 2 .22 1999 B. 2 .22 1996 C. 2 .22 1997 D. 2199

Câu 94: Tìm m để bất phương trình 2x + 22 - x  m có nghiệm.

A. m  2. B. m  2. C. m 4. D. m 4.

Câu 95: Tìm m để bất phương trình 2x  2 6 2 x m có nghiệm.

A. m  4. B. 0  m  2 2 . C. 2 2 m 4. D. m 4.

Câu 96: Tìm m để bất phương trình 9x - 2. 3x - m 0 nghiệm đúng  x 1; 2

A. 3  m 63. B. m 3. C. m 63. D. m 63.

Câu 97: Tìm m để bất phương trình 2x  7 2x 2 m có nghiệm.

A. 0 m 3. B. 3 m  5. C. m  3. D. m 3.

Câu 98: Tìm m để bất phương trình 3x  3 5 3 x m nghiệm đúng  xR.

A. m 2 2 . B. m 2 2 . C. m 4. D. m 4.

Câu 99: Tìm m để bất phương trình 4x + 2x - m  0 có nghiệm x 

A. m 6. B. m 20. C. m 20. D. 6 m 20

C - ĐÁP ÁN

1B, 2A, 3D, 4A, 5C, 6C, 7C, 8D, 9B, 10D, 11C, 12B, 13D, 14A, 15D, 16B, 17B, 18B, 19B, 20B, 21C, 22B, 23B, 24D, 25A, 26B, 27A, 28D, 29D, 30B, 31C, 32C, 33A, 34A, 35C, 36A, 37D, 38C, 39C, 40D, 41D, 42D, 43B, 44A, 45B, 46A, 47A, 48C, 49B, 50B, 51C, 52D, 53D, 54A, 55B, 56A, 57D, 58D, 59A, 60D, 61A, 62D, 63B, 64B, 65B, 66B, 67B, 68C, 69A, 70D, 71C, 72B, 73A, 74C, 75C, 76C, 77A, 78C, 79A, 80B, 81B, 82A, 83A, 84B, 85C, 86B, 87B, 88B, 89D, 90A, 91B, 92C, 93D, 94D, 95B, 96A, 97D, 98C, 99A.

File Word liên hệ: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 53 Facebook: https://www.facebook.com/dongpay