LỊCH KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 2 – KHỐI 10, 11 NĂM HỌC 2020 -2021
Ngày Buổi Môn
T.g làm
bài Giờ phát đề Tính giờ làm bài Thứ tư Sáng Ngữ văn 10, 11 90 phút 7h10 7h15
05/5/2021 Địa lý 10, 11 45 phút 9h05 9h10
Thứ năm Toán 10, 11 90 phút 7h10 7h15
06/5/2001 Sáng GDCD 11 45 phút 9h05 9h10
Tiếng Anh 10 60 phút 9h05 9h10
Thứ sáu Vật lý 10, 11 45 phút 7h10 7h15
07/5/2001 Sáng Hóa học 10, 11 45 phút 8h20 8h25
Sinh học 10, 11 45 phút 9h30 9h35
Thứ bẩy Lịch sử 10,11 45 phút 7h10 7h15
08/5/2021 Sáng GDCD 10 45 phút 8h20 8h25
Tiếng Anh 11 60 phút 8h20 8h25
Môn : Tin, CN, TD, QP&AN lớp 10,11, nghề 11 giáo viên bộ môn chủ
độngkiểm tra vào các tiết dạy theo thời khóa biểu từ ngày 23/4/2021 đến hết ngày 29/4/2021
Học sinh có mặt tại phòng thi, giáo viên có mặt tại phòng hội đồng: 7h00.
Trong những ngày khối 10, 11 thi, khối 12 học chính khóa theo thời khóa biểu vào các buổi chiều bắt đầu từ 12h30.
PHÒNG KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2020 -2021 Khối lớp: 10, 11
TT Phòng số Địa điểm kiểm tra Ghi chú
1 01 (K10) 12A1 Tầng 1 dãy lớp học 3 tầng
2 02(K10) 12A2 Tầng 1 dãy lớp học 3 tầng
3 03(K10) 12A3 Tầng 1 dãy lớp học 3 tầng
4 04(K10) 12A4 Tầng 1 dãy lớp học 3 tầng
5 05(K10) 12A5 Tầng 1 dãy lớp học 3 tầng
6 06(K10) 12A6 Tầng 1 dãy lớp học 3 tầng
7 07(K10) 12A7 Tầng 2 dãy lớp học 3 tầng
8 08(K10) 12A8 Tầng 2 dãy lớp học 3 tầng
9 09(K10) 12A9 Tầng 2 dãy lớp học 3 tầng
10 10(K10) 12A10 Tầng 2 dãy lớp học 3 tầng
11 11(K10) 12A11 Tầng 2 dãy lớp học 3 tầng
12 12(K10) 12A12 Tầng 2 dãy lớp học 3 tầng
13 13(K10) 12A13 Tầng 3 dãy lớp học 3 tầng
14 14(K10) 12D1 Tầng 3 dãy lớp học 3 tầng
15 15(K10) 12D2 Tầng 3 dãy lớp học 3 tầng
16 16(K10) 11A1 Tầng 3 dãy lớp học 3 tầng
17 17(K10) 11A2 Tầng 3 dãy lớp học 3 tầng
18 18(K10) 11A3 Tầng 3 dãy lớp học 3 tầng
19 01 ( K11) 10A6 + 10D1 Tầng 1 dãy lớp học 4 tầng 20 02 ( K11) 10A5 + 10A13 Tầng 1 dãy lớp học 4 tầng 21 03 (K11) 10A4 + 10A12 Tầng 1 dãy lớp học 4 tầng 22 04 (K11) Phòng C - 01 Tầng 2 dãy lớp học 4 tầng 23 05 (K11) 10A8 Tầng 2 dãy lớp học 4 tầng 24 06( K11) 10A7+10D2 Tầng 2 dãy lớp học 4 tầng 25 07 ( K11) Phòng C – 04 Tầng 3 dãy lớp học 4 tầng 26 08 (K11) Phòng C – 03 Tầng 3 dãy lớp học 4 tầng 27 09 ( K11) Phòng C - 02 Tầng 3 dãy lớp học 4 tầng 28 10 (K11) Phòng C- 06 Tầng 5 dãy lớp học 4 tầng 29 11( K11) Phòng C- 05 Tầng 5 dãy lớp học 4 tầng 30 12 (K11) Phòng khảo thí Tầng 2 dãy lớp học 5 tầng 31 13 (K11) Phòng TH lý 1 Tầng 3 dãy nhà 5 tầng 32 14 (K11) Phòng TH lý 2 Tầng 3 dãy nhà 5 tầng 33 15( K11) Phòng trình chiếu Tầng 3 dãy nhà 5 tầng 34 16(K11) Phòng TH sinh 1 Tầng 4 dãy nhà 5 tầng 35 17(K11) Phòng TH sinh 2 Tầng 4 dãy nhà 5 tầng