• Không có kết quả nào được tìm thấy

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ I (BUỔI SÁNG)

Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ I (BUỔI SÁNG)"

Copied!
3
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

THỨ TIẾT 10T 10L 10H 10SI 10TI 10V 10SU 10D 10A1 10A2 10C1 10C2 1 Chào cờ

LĐ.Điển

Chào cờ NT.Thúy

Chào cờ ĐT.Hiền

Chào cờ NT.Hoa

Chào cờ NT.Bình

Chào cờ NM.Lan

Chào cờ NP.Thảo

Chào cờ HD.Ngọc

Chào cờ NT.Nhung

Chào cờ VT.Huê

Chào cờ NTT.Nhung

Chào cờ NT.Đức 2 Vật lý

NT.Vân

Ngoại ngữ NT.Đức

Ngoại ngữ NT.Shaine

Ngoại ngữ PL.Mai

Tin học NQ.Minh

Ngữ văn NM.Lan

Toán học NT.Tuyết

Hóa học NK.Hoàn

Hóa học NT.Chinh

Ngoại ngữ NP.Ly Ly

Toán học NTT.Nhung

Ngữ văn VT.Huê 3 Vật lý

NT.Vân

Ngoại ngữ NT.Đức

Hóa học ĐT.Hiền

Sinh học NT.Hoa

Toán học NĐ.Vang

Ngữ văn NM.Lan

Toán học NT.Tuyết

Hóa học NK.Hoàn

Ngoại ngữ NT.Nhung

Ngoại ngữ PL.Mai

Ngoại ngữ NTT.Phương

Địa lý NT.Hòa 4 Ngoại ngữ

NT.Shaine

Hóa học NK.Hoàn

Hóa học ĐT.Hiền

Sinh học NT.Hoa

Toán học NĐ.Vang

Lịch sử NP.Thảo

Tin học NT.Tuyết

GDCD NTT.Dung

Ngoại ngữ NT.Nhung

Ngữ văn VT.Huê

Ngoại ngữ NTT.Phương

Địa lý NT.Hòa 5 Toán học

NĐ.Vang

Vật lý NT.Thúy

Ngoại ngữ NTT.Phương

Sinh học NT.Hoa

Địa lý NT.Hòa

Hóa học NT.Linh

Toán học NT.Tuyết

Ngữ văn VT.Huê 1 Ngữ văn

VT.Lợi

Vật lý PĐ.Hiệp

GDCD TK.Linh

Địa lý NT.Hòa

Ngữ văn NT.Nhung

Toán học NV.Bảo

Ngữ văn TB.Ngọc

Tin học NH.Khánh

Hóa học NT.Chinh

Sinh học ND.Liễu

GDCD NTT.Dung

Hóa học NT.Linh 2 Ngữ văn

VT.Lợi

Vật lý PĐ.Hiệp

Ngữ văn NT.Nhung

Địa lý NT.Hòa

Tin học NT.Lương

Toán học NV.Bảo

Ngữ văn TB.Ngọc

Tin học NH.Khánh

GDCD NTT.Dung

Toán học NT.Đô

Ngoại ngữ NT.Shaine

Toán học BH.Cương 3 Địa lý

HT.Thảo

Sinh học ND.Liễu

Ngữ văn NT.Nhung

Vật lý NC.Trung

Tin học NT.Lương

Công nghệ TT.Trang

Lịch sử NP.Thảo

Vật lý CT.Thúy

Ngữ văn VT.Lợi

Toán học NT.Đô

Hóa học NK.Hoàn

Ngoại ngữ NT.Đức 4 Công nghệ

TT.Trang

Toán học BH.Cương

Hóa học NT.Hà(h)

Toán học NV.Bảo

Sinh học ND.Liễu

GDCD TK.Linh

Lịch sử NP.Thảo

Ngoại ngữ NT.Shaine

Địa lý HT.Thảo

Ngữ văn VT.Huê

Hóa học NK.Hoàn

Ngoại ngữ NT.Đức

5 Ngoại ngữ

NT.Đức

Hóa học NT.Hà(h)

GDCD TK.Linh

Ngoại ngữ NT.Bình

Vật lý CT.Thúy

Ngoại ngữ NT.Shaine

Tin học NTP.Thảo 1 Sinh học

ND.Liễu

Toán học BH.Cương

Địa lý NV.Mạnh

Ngữ văn NT.Nhung

Toán học NĐ.Vang

Ngoại ngữ NT.Lê

Hóa học NT.Linh

Địa lý HD.Ngọc

Vật lý PĐ.Hiệp

Hóa học ĐT.Hường

Ngữ văn PN.An

Công nghệ TT.Trang 2 Toán học

NĐ.Vang

Toán học BH.Cương

Địa lý NV.Mạnh

Ngữ văn NT.Nhung

Vật lý NC.Trung

Ngoại ngữ NT.Lê

Vật lý CT.Thúy

Địa lý HD.Ngọc

Địa lý HT.Thảo

Hóa học ĐT.Hường

Ngữ văn PN.An

Sinh học ND.Liễu 3 Toán học

NĐ.Vang

Ngữ văn NT.Nhung

Sinh học ND.Liễu

Công nghệ TT.Trang

Hóa học NK.Hoàn

Địa lý NT.Hòa

Vật lý CT.Thúy

Ngữ văn PN.An

Toán học NTP.Thảo

Lịch sử HTT.Thủy

Vật lý PĐ.Hiệp

Tin học ĐTH.Nhung 4 Tin học

HT.Hà

Ngữ văn NT.Nhung

Công nghệ TT.Trang

Tin học ĐTH.Nhung

Lịch sử NTT.Huyền

Hóa học NT.Chinh

Địa lý NT.Hòa

Ngữ văn PN.An

Toán học NTP.Thảo

Vật lý PĐ.Hiệp

Hóa học NK.Hoàn

Ngoại ngữ NT.Shaine 5 Địa lý

HT.Thảo

Hóa học NK.Hoàn

Địa lý NT.Hòa

Ngoại ngữ NT.Shaine 1 Ngữ văn

VT.Lợi

Ngữ văn NT.Nhung

Toán học NTT.Nhung

Hóa học ĐT.Hường

Ngoại ngữ NT.Shaine

Tin học NV.Bảo

Ngoại ngữ HN.Mai

Địa lý NT.Hòa

Công nghệ TT.Trang

Tin học ĐTH.Nhung

Sinh học ND.Liễu

Vật lý PĐ.Hiệp 2 Lịch sử

NTT.Huyền

Công nghệ TT.Trang

Ngữ văn NT.Nhung

Tin học ĐTH.Nhung

Vật lý NC.Trung

Ngoại ngữ NT.Lê

Ngoại ngữ HN.Mai

Địa lý NT.Hòa

Sinh học ND.Liễu

Địa lý HT.Thảo

Vật lý PĐ.Hiệp

Toán học BH.Cương

3 GDCD

NTT.Dung

Tin học NTP.Thảo

Ngoại ngữ NTT.Phương

Lịch sử HTT.Thủy

GDCD TK.Linh

Ngữ văn VT.Lợi

Công nghệ TT.Trang

Lịch sử NTT.Huyền

Ngoại ngữ HN.Mai

Vật lý PĐ.Hiệp

Tin học NTT.Nhung

Ngoại ngữ NT.Đức 4 Toán học

LĐ.Điển

Vật lý PĐ.Hiệp

Ngoại ngữ NTT.Phương

Ngoại ngữ NT.Shaine

Địa lý HT.Thảo

Ngữ văn VT.Lợi

GDCD NTT.Dung

Ngoại ngữ HN.Mai

Tin học NTP.Thảo

Toán học NT.Đô

Lịch sử HTT.Thủy

GDCD TK.Linh 5 Toán học

LĐ.Điển

Lịch sử HTT.Thủy

Vật lý NC.Trung

Địa lý HT.Thảo

Ngữ văn PN.An

Ngoại ngữ NT.Shaine 1 Ngoại ngữ

PL.Mai

GDCD NTT.Dung

Toán học NTT.Nhung

Ngữ văn NT.Nhung

Hóa học NK.Hoàn

Tin học NV.Bảo

Ngữ văn TB.Ngọc

Ngoại ngữ HN.Mai

Vật lý PĐ.Hiệp

Ngoại ngữ NP.Ly Ly

Công nghệ TT.Trang

Tin học ĐTH.Nhung 2 Ngoại ngữ

PL.Mai

Vật lý NT.Thúy

Toán học NTT.Nhung

Hóa học ĐT.Hường

Công nghệ TT.Trang

Toán học NV.Bảo

Sinh học ND.Liễu

Ngoại ngữ HN.Mai

Toán học NTP.Thảo

Ngoại ngữ NP.Ly Ly

Ngữ văn PN.An

Vật lý PĐ.Hiệp 3 Hóa học

ĐT.Hường

Vật lý NT.Thúy

Vật lý PĐ.Hiệp

Sinh học NT.Hoa

Ngữ văn NT.Nhung

Hóa học NT.Chinh

Ngoại ngữ HN.Mai

Sinh học ND.Liễu

Ngoại ngữ NP.Ly Ly

Công nghệ TT.Trang

Toán học NTT.Nhung

Toán học BH.Cương 4 Hóa học

ĐT.Hường

Tin học NTP.Thảo

Vật lý PĐ.Hiệp

Sinh học NT.Hoa

Ngữ văn NT.Nhung

Sinh học ND.Liễu

Lịch sử HTT.Thủy

Công nghệ TT.Trang

Ngoại ngữ NP.Ly Ly

Địa lý HT.Thảo

Toán học NTT.Nhung

Toán học BH.Cương 5

1 Ngoại ngữ PL.Mai

Ngoại ngữ NT.Shaine

Tin học NTT.Nhung

Toán học NV.Bảo

Ngoại ngữ NT.Bình

Vật lý CT.Thúy

Lịch sử NP.Thảo

Toán học NT.Tuyết

Ngữ văn VT.Lợi

Ngoại ngữ NT.Nhung

Địa lý HT.Thảo

Hóa học NT.Linh 2 Toán học

LĐ.Điển

Lịch sử NTT.Huyền

Tin học NTT.Nhung

Toán học NV.Bảo

Ngoại ngữ NT.Bình

Ngữ văn NM.Lan

Lịch sử NP.Thảo

Toán học NT.Tuyết

Ngữ văn VT.Lợi

Ngoại ngữ NT.Nhung

Địa lý HT.Thảo

Lịch sử HTT.Thủy 3 Toán học

LĐ.Điển

Địa lý HT.Thảo

Hóa học ĐT.Hiền

Ngoại ngữ PL.Mai

Tin học NQ.Minh

Ngữ văn NM.Lan

Tin học NT.Tuyết

Vật lý CT.Thúy

Ngoại ngữ NT.Nhung

Tin học ĐTH.Nhung

Ngoại ngữ NTT.Phương

Ngữ văn VT.Huê 4 Tin học

HT.Hà

Địa lý HT.Thảo

Hóa học ĐT.Hiền

Ngoại ngữ PL.Mai

Tin học NQ.Minh

Ngoại ngữ NT.Shaine

Toán học NT.Tuyết

Địa lý HD.Ngọc

Lịch sử NTT.Huyền

GDCD TK.Linh

Tin học NTT.Nhung

Ngữ văn VT.Huê 5 Sinh hoạt

LĐ.Điển

Sinh hoạt NT.Thúy

Sinh hoạt ĐT.Hiền

Sinh hoạt NT.Hoa

Sinh hoạt NT.Bình

Sinh hoạt NM.Lan

Sinh hoạt NP.Thảo

Sinh hoạt HD.Ngọc

Sinh hoạt NT.Nhung

Sinh hoạt VT.Huê

Sinh hoạt NTT.Nhung

Sinh hoạt NT.Đức

K/T HIỆU TRƯỞNG Bắc ninh, ngày 27 tháng 10 năm 2017 TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ I (BUỔI SÁNG)

NĂM HỌC 2017- 2018 (THỰC HIỆN TỪ 30/10/2017)

THỨ BẢY THỨ HAI

THỨ BA

THỨ TƯ

THỨ NĂM

THỨ SÁU

(2)

THỨ TIẾT 11T 11L 11H 11SI 11TI 11V 11SU 11D 11A1 11A2 11C1 11C2 1 Chào cờ

NV.Tuấn

Chào cờ TV.Kỷ

Chào cờ NT.Linh

Chào cờ NTH.Liên

Chào cờ NQ.Minh

Chào cờ LT.Loan

Chào cờ VTT.Hằng

Chào cờ NT.Yến

Chào cờ HL.Hương

Chào cờ NT.Dung

Chào cờ NH.Khánh

Chào cờ NT.Giang 2 Địa lý

HD.Ngọc

Ngoại ngữ LT.Mùi

GDCD NTT.Dung

Hóa học NT.Hà(h)

Toán học LĐ.Điển

Toán học LV.Ngân

Ngoại ngữ NT.Bình

Ngữ văn NT.Giang

Ngữ văn HL.Hương

Ngoại ngữ NT.Dung

Toán học NH.Khánh

Lịch sử NP.Thảo 3 Vật lý

NT.Thúy

Ngữ văn HL.Hương

Ngoại ngữ LT.Mùi

Sinh học NTH.Liên

Địa lý NT.Yến

Toán học LV.Ngân

Lịch sử VTT.Hằng

Vật lý ĐTT.Toàn

Ngoại ngữ NT.Dung

Ngữ văn TTB.Ngọc

Hóa học VT.Len

Ngoại ngữ NTT.Thuỷ 4 Vật lý

NT.Thúy

Hóa học NT.Chinh

Ngoại ngữ LT.Mùi

Sinh học NTH.Liên

Ngữ văn NT.Giang

Vật lý ĐTT.Toàn

Lịch sử VTT.Hằng

Địa lý NT.Yến

Ngoại ngữ NT.Dung

Ngữ văn TTB.Ngọc

Ngoại ngữ NT.Bình

Ngoại ngữ NTT.Thuỷ 5 Sinh học

PH.Vân

Lịch sử VTT.Hằng

Ngữ văn HL.Hương

Ngữ văn NT.Giang

Vật lý ĐTT.Toàn

GDCD NTT.Dung

Hóa học NK.Hoàn

Ngoại ngữ NT.Bình

Ngoại ngữ NT.Shaine 1 Hóa học

NT.Hà(h)

Vật lý NV.Phán

Ngoại ngữ NT.Shaine

Công nghệ CT.Thúy

Ngữ văn NT.Giang

Ngoại ngữ LT.Loan

Toán học ĐTH.Nhung

Sinh học NT.Nga

Toán học NV.Thuần

Toán học LT.Giang

Ngoại ngữ NT.Bình

Toán học TTB.Vân 2 Hóa học

NT.Hà(h)

Vật lý NV.Phán

Toán học ĐTH.Nhung

Toán học NV.Thuần

Ngữ văn NT.Giang

Hóa học NK.Hoàn

Công nghệ CT.Thúy

Địa lý NT.Yến

Ngữ văn HL.Hương

Toán học LT.Giang

GDCD TK.Linh

Toán học TTB.Vân 3 Ngữ văn

TB.Ngọc

Toán học NTP.Thảo

Sinh học PH.Vân

Toán học NV.Thuần

Hóa học NT.Linh

Ngoại ngữ NT.Shaine

Ngoại ngữ NT.Bình

Địa lý NT.Yến

Ngữ văn HL.Hương

Công nghệ TT.Khanh

Toán học NH.Khánh

Ngữ văn NT.Giang 4 Toán học

LT.Giang

Toán học NTP.Thảo

Ngữ văn TB.Ngọc

Ngữ văn HL.Hương

Tin học NQ.Minh

Ngữ văn NT.Dịu

Ngoại ngữ NT.Bình

Toán học NV.Thuần

Ngoại ngữ LN.Hân

Ngữ văn TTB.Ngọc

Tin học NT.Lương

Ngữ văn NT.Giang

5 Ngoại ngữ

LT.Mùi

Ngữ văn TB.Ngọc

Ngữ văn HL.Hương

Tin học NQ.Minh

Ngữ văn NT.Dịu

Địa lý HT.Thảo

Hóa học NK.Hoàn

Ngoại ngữ LN.Hân

Ngữ văn TTB.Ngọc 1 Ngoại ngữ

NT.Shaine

Toán học NTP.Thảo

Toán học ĐTH.Nhung

Vật lý NT.Thúy

Ngoại ngữ NT.Bình

Công nghệ CT.Thúy

Hóa học NK.Hoàn

Vật lý ĐTT.Toàn

GDCD TK.Linh

Sinh học NT.Nga

Vật lý NV.Phán

Toán học TTB.Vân 2 Công nghệ

TT.Khanh

Toán học NTP.Thảo

Toán học ĐTH.Nhung

Vật lý NT.Thúy

Ngoại ngữ NT.Bình

Toán học LV.Ngân

Ngoại ngữ NT.Shaine

Ngoại ngữ NTT.Phương

Vật lý ĐTT.Toàn

Hóa học NK.Hoàn

Toán học NH.Khánh

Toán học TTB.Vân 3 Tin học

HT.Hà

Ngữ văn HL.Hương

Hóa học NT.Linh

Hóa học NT.Hà(h)

Ngoại ngữ NT.Shaine

Địa lý HD.Ngọc

Địa lý HT.Thảo

Ngoại ngữ NTT.Phương

Toán học NV.Thuần

Vật lý NV.Phán

Toán học NH.Khánh

Vật lý ĐTT.Toàn 4 Ngoại ngữ

NTT.Phương

Ngữ văn HL.Hương

Hóa học NT.Linh

Lịch sử HTT.Thủy

Vật lý NV.Phán

Ngoại ngữ LT.Loan

Vật lý ĐTT.Toàn

Công nghệ CT.Thúy

Toán học NV.Thuần

Ngoại ngữ NT.Dung

Sinh học PH.Vân

GDCD TK.Linh 5 Ngoại ngữ

NTT.Phương

Công nghệ TT.Khanh

Toán học NV.Thuần

Lịch sử HTT.Thủy

Ngoại ngữ LT.Loan

Vật lý ĐTT.Toàn

Sinh học NT.Nga 1 Toán học

LT.Giang

Ngoại ngữ LT.Mùi

Ngữ văn TB.Ngọc

Hóa học NT.Hà(h)

Toán học LĐ.Điển

Ngữ văn NT.Dịu

Lịch sử VTT.Hằng

Toán học NTP.Thảo

Tin học HT.Hà

Ngoại ngữ LN.Hân

Vật lý NV.Phán

Ngữ văn NT.Giang 2 Toán học

LT.Giang

Ngữ văn HL.Hương

Ngữ văn TB.Ngọc

Ngoại ngữ NT.Shaine

Toán học LĐ.Điển

Ngữ văn PN.An

Tin học NT.Lương

Toán học NTP.Thảo

Lịch sử HTT.Thủy

Ngoại ngữ LN.Hân

Vật lý NV.Phán

Ngữ văn NT.Giang 3 Ngữ văn

TB.Ngọc

Ngoại ngữ NT.Shaine

Hóa học ĐT.Hường

Tin học HT.Hà

Sinh học PH.Vân

Lịch sử VTT.Hằng

Ngữ văn PN.An

Ngữ văn NT.Giang

Hóa học NT.Hà(h)

Vật lý NV.Phán

Địa lý NT.Hòa

Toán học TTB.Vân 4 Ngữ văn

TB.Ngọc

Hóa học NT.Chinh

Hóa học ĐT.Hường

Ngữ văn HL.Hương

Vật lý NV.Phán

Tin học HT.Hà

Ngữ văn PN.An

Ngữ văn NT.Giang

Hóa học NT.Hà(h)

Toán học LT.Giang

Hóa học VT.Len

Tin học NT.Lương 5 Hóa học

NT.Hà(h)

Hóa học NT.Chinh

Vật lý LN.Ánh

Ngoại ngữ LT.Mùi

Vật lý NV.Phán

Ngoại ngữ NTT.Phương

Tin học NT.Lương

Hóa học VT.Len

Hóa học ĐT.Hường 1 Vật lý

NT.Thúy

Công nghệ TT.Khanh

Ngoại ngữ LT.Mùi

Toán học NV.Thuần

Công nghệ CT.Thúy

Ngoại ngữ LT.Loan

Sinh học NT.Nga

Tin học NT.Lương

Vật lý ĐTT.Toàn

Ngữ văn TTB.Ngọc

Ngoại ngữ NT.Shaine

Hóa học ĐT.Hường 2 Toán học

NV.Tuấn

Sinh học PH.Vân

Tin học NT.Lương

Ngoại ngữ LT.Mùi

GDCD NTT.Dung

Hóa học NK.Hoàn

Toán học ĐTH.Nhung

Lịch sử HTT.Thủy

Toán học NV.Thuần

Ngoại ngữ NT.Shaine

Công nghệ CT.Thúy

Sinh học NT.Nga 3 Toán học

NV.Tuấn

Toán học NTP.Thảo

Toán học ĐTH.Nhung

Ngoại ngữ LT.Mùi

Toán học LĐ.Điển

GDCD NTT.Dung

Hóa học NK.Hoàn

Lịch sử HTT.Thủy

Toán học NV.Thuần

GDCD TK.Linh

Ngữ văn TTB.Ngọc

Địa lý HT.Thảo 4 Ngữ văn

TB.Ngọc

Tin học NT.Lương

Toán học ĐTH.Nhung

GDCD NTT.Dung

Toán học LĐ.Điển

Sinh học NT.Nga

Ngữ văn PN.An

Ngoại ngữ NT.Shaine

Công nghệ TT.Khanh

Hóa học NK.Hoàn

Ngữ văn TTB.Ngọc

Vật lý ĐTT.Toàn 5

1 Toán học NV.Tuấn

GDCD TK.Linh

Vật lý LN.Ánh

Địa lý HD.Ngọc

Tin học NQ.Minh

Ngữ văn NT.Dịu

Toán học ĐTH.Nhung

Toán học NV.Thuần

Địa lý NT.Yến

Toán học LT.Giang

Ngữ văn TTB.Ngọc

Ngữ văn NT.Giang 2 Ngoại ngữ

NTT.Phương Địa lý NT.Hòa

Vật lý LN.Ánh

Toán học NV.Thuần

Hóa học NT.Linh

Ngữ văn NT.Dịu

Toán học ĐTH.Nhung

GDCD NTT.Dung

Ngoại ngữ NT.Shaine

Toán học LT.Giang

Ngữ văn TTB.Ngọc

Công nghệ CT.Thúy

3 GDCD

TK.Linh

Vật lý TV.Kỷ

Lịch sử HTT.Thủy

Sinh học NTH.Liên

Hóa học NT.Linh

Toán học LV.Ngân

Ngữ văn PN.An

Ngữ văn NT.Giang

Ngữ văn HL.Hương

Địa lý HD.Ngọc

Toán học NH.Khánh

Ngoại ngữ NTT.Thuỷ 4 Lịch sử

VTT.Hằng

Vật lý TV.Kỷ

Địa lý NT.Hòa

Sinh học NTH.Liên

Ngoại ngữ NT.Bình

Toán học LV.Ngân

Ngữ văn PN.An

Ngữ văn NT.Giang

Ngữ văn HL.Hương

Lịch sử HTT.Thủy

Lịch sử NP.Thảo

Ngoại ngữ NTT.Thuỷ 5 Sinh hoạt

NV.Tuấn

Sinh hoạt TV.Kỷ

Sinh hoạt NT.Linh

Sinh hoạt NTH.Liên

Sinh hoạt NQ.Minh

Sinh hoạt LT.Loan

Sinh hoạt VTT.Hằng

Sinh hoạt NT.Yến

Sinh hoạt HL.Hương

Sinh hoạt NT.Dung

Sinh hoạt NH.Khánh

Sinh hoạt NT.Giang Bắc ninh, ngày 27 tháng 10 năm 2017

K/T HIỆU TRƯỞNG THỨ

BẢY THỨ HAI

THỨ BA

THỨ TƯ

THỨ NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ I (BUỔI SÁNG)

NĂM HỌC 2017- 2018 (THỰC HIỆN TỪ 30/10/2017)

THỨ SÁU

(3)

THỨ TIẾT 12T 12L 12H 12SI 12TI 12V 12SU 12D 12A1 12A2 1 Chào cờ

HT.Nhân

Chào cờ NT.Vân

Chào cờ VT.Len

Chào cờ TH.Xuân

Chào cờ HT.Hà

Chào cờ LT.Mùi

Chào cờ TTB.Ngọc

Chào cờ LTT.Hiền

Chào cờ VT.Huyến

Chào cờ PT.Bằng 2 Ngữ văn

VT.Huyến

Hóa học NT.Linh

Ngữ văn LTT.Hiền

Sinh học TH.Xuân

Tin học HT.Hà

Hóa học VT.Len

Ngoại ngữ LT.Loan

Lịch sử VTT.Hằng

Ngoại ngữ NT.Nguyệt

Ngoại ngữ PT.Bằng 3 Toán học

HT.Nhân

Hóa học NT.Linh

Ngữ văn LTT.Hiền

Sinh học TH.Xuân

Ngữ văn VT.Huê

Ngữ văn NP.Nga

Toán học NV.Nga

GDCD NTT.Dung

Ngoại ngữ NT.Nguyệt

Ngoại ngữ PT.Bằng 4 Toán học

HT.Nhân

Toán học LV.Ngân

Tin học NH.Khánh

Vật lý NT.Vân

Toán học NV.Tuấn

Ngữ văn NP.Nga

Toán học NV.Nga

Ngữ văn LTT.Hiền

Sinh học PH.Vân

Hóa học NT.Hà(h) 5 Tin học

LV.Ngân

Toán học NH.Khánh

Vật lý NT.Vân

Toán học NV.Tuấn

Ngoại ngữ LT.Mùi

Hóa học NT.Hà(h)

Ngữ văn LTT.Hiền

Toán học NV.Nga 1 Lịch sử

NT.Hà(su)

Vật lý NC.Trung

Công nghệ TT.Khanh

Lịch sử NTT.Huyền

Ngữ văn VT.Huê

Ngữ văn NP.Nga

Toán học NV.Nga

Toán học BH.Cương

Vật lý LN.Ánh

Ngữ văn LTT.Hiền 2 Sinh học

PH.Vân

Công nghệ TT.Khanh

Ngoại ngữ LT.Loan

Hóa học NT.Chinh

Ngữ văn VT.Huê

Ngữ văn NP.Nga

Toán học NV.Nga

Sinh học NT.Nga

Vật lý LN.Ánh

Ngữ văn LTT.Hiền

3 GDCD

NTT.Dung

Ngữ văn VT.Huê

Ngoại ngữ LT.Loan

Hóa học NT.Chinh

Lịch sử NTT.Huyền

Toán học NV.Nga

Hóa học NT.Hà(h)

Ngữ văn LTT.Hiền

Toán học NV.Bảo

Lịch sử NT.Hà(su) 4 Ngữ văn

VT.Huyến

Ngoại ngữ LT.Loan

Toán học NH.Khánh

Toán học TTB.Vân

Vật lý LN.Ánh

Ngoại ngữ LT.Mùi

Lịch sử NT.Hà(su)

Ngữ văn LTT.Hiền

Lịch sử NTT.Huyền

Sinh học PH.Vân 5 Ngữ văn

VT.Huyến

Ngoại ngữ LT.Loan

Toán học NH.Khánh

Toán học TTB.Vân

Lịch sử NT.Hà(su)

Sinh học PH.Vân

Toán học NV.Nga 1 Vật lý

NC.Trung

Lịch sử NT.Hà(su)

Toán học NH.Khánh

Lịch sử NTT.Huyền

Sinh học PH.Vân

Công nghệ TT.Khanh

Ngoại ngữ LT.Loan

Ngoại ngữ NT.Đức

Ngoại ngữ NT.Nguyệt

Toán học NV.Nga 2 Hóa học

NT.Chinh

Hóa học NT.Linh

Lịch sử NTT.Huyền

Ngữ văn VT.Huyến

Sinh học PH.Vân

Sinh học NT.Nga

Ngoại ngữ LT.Loan

Ngoại ngữ NT.Đức

GDCD TK.Linh

Lịch sử NT.Hà(su) 3 Ngoại ngữ

NT.Lê

Toán học LV.Ngân

Sinh học PH.Vân

Ngữ văn VT.Huyến

Lịch sử NTT.Huyền

Lịch sử NT.Hà(su)

Tin học NV.Nga

Toán học BH.Cương

Công nghệ TT.Khanh

Tin học TTB.Vân 4 Lịch sử

NT.Hà(su)

Toán học LV.Ngân

Hóa học ĐT.Hiền

Toán học TTB.Vân

Ngoại ngữ NT.Lê

Toán học NV.Nga

Công nghệ TT.Khanh

Sinh học NT.Nga

Ngữ văn VT.Huyến

Hóa học NT.Hà(h)

5 GDCD

TK.Linh

Hóa học NV.Bình

Ngoại ngữ NT.Lê

Toán học NV.Nga

Hóa học NT.Chinh

Ngữ văn VT.Huyến 1 Địa lý

DTT.Nga

Vật lý NC.Trung

Lịch sử NTT.Huyền

Ngoại ngữ NT.Lê

Công nghệ TT.Khanh

Toán học NV.Nga

GDCD NTT.Dung

Tin học BH.Cương

Ngữ văn VT.Huyến

GDCD TK.Linh 2 Hóa học

NT.Chinh

Toán học LV.Ngân

Hóa học VT.Len

Toán học TTB.Vân

Vật lý LN.Ánh

Toán học NV.Nga

Địa lý DTT.Nga

Công nghệ TT.Khanh

Ngữ văn VT.Huyến

Sinh học PH.Vân 3 Hóa học

NT.Chinh

Toán học LV.Ngân

Hóa học VT.Len

Ngữ văn VT.Huyến

Vật lý LN.Ánh

Ngoại ngữ LT.Mùi

Ngữ văn TTB.Ngọc

Vật lý NC.Trung

Toán học NV.Bảo

Toán học NV.Nga 4 Toán học

LV.Ngân

Tin học NTT.Nhung

Sinh học PH.Vân

Công nghệ TT.Khanh

Ngoại ngữ NT.Lê

Ngoại ngữ LT.Mùi

Ngữ văn TTB.Ngọc

Vật lý NC.Trung

Toán học NV.Bảo

Toán học NV.Nga 5 Toán học

LV.Ngân

Sinh học PH.Vân

GDCD TK.Linh

Tin học HT.Hà

Tin học NV.Nga

Ngoại ngữ NT.Đức

Tin học NV.Bảo

Công nghệ TT.Khanh 1 Ngoại ngữ

NT.Lê

Sinh học PH.Vân

Vật lý TV.Kỷ

Địa lý NV.Mạnh

Toán học NV.Tuấn

Lịch sử NT.Hà(su)

Địa lý DTT.Nga

Toán học BH.Cương

Ngoại ngữ NT.Nguyệt

Vật lý LN.Ánh 2 Ngoại ngữ

NT.Lê

Lịch sử NT.Hà(su)

Vật lý TV.Kỷ

Hóa học NT.Chinh

Hóa học VT.Len

Ngữ văn TB.Ngọc

Vật lý ĐTT.Toàn

Toán học BH.Cương

Ngoại ngữ NT.Nguyệt

Vật lý LN.Ánh 3 Công nghệ

TT.Khanh

Địa lý DTT.Nga

Ngoại ngữ LT.Loan

Ngoại ngữ NT.Lê

Hóa học VT.Len

Sinh học NT.Nga

Vật lý ĐTT.Toàn

Địa lý NV.Mạnh

Toán học NV.Bảo

Ngoại ngữ PT.Bằng 4 Sinh học

PH.Vân

Ngoại ngữ LT.Loan

GDCD TK.Linh

Ngoại ngữ NT.Lê

Địa lý DTT.Nga

Hóa học VT.Len

Lịch sử NT.Hà(su)

Hóa học NT.Chinh

Toán học NV.Bảo

Ngoại ngữ PT.Bằng 5

1 Vật lý NC.Trung

Ngữ văn VT.Huê

Vật lý TV.Kỷ

Tin học TTB.Vân

Hóa học VT.Len

GDCD NTT.Dung

Sinh học NT.Nga

Lịch sử VTT.Hằng

Lịch sử NTT.Huyền

Địa lý DTT.Nga 2 Vật lý

NC.Trung

Ngữ văn VT.Huê

Toán học NH.Khánh

Toán học TTB.Vân

Toán học NV.Tuấn

Địa lý NT.Yến

Sinh học NT.Nga

Lịch sử VTT.Hằng

Địa lý DTT.Nga

Ngữ văn LTT.Hiền 3 Toán học

HT.Nhân

Vật lý NT.Vân

Địa lý NT.Yến

Sinh học TH.Xuân

Toán học NV.Tuấn

Vật lý LN.Ánh

Ngữ văn TTB.Ngọc

Địa lý DTT.Nga

Hóa học VT.Len

Ngữ văn LTT.Hiền 4 Toán học

HT.Nhân

Vật lý NT.Vân

Ngữ văn LTT.Hiền

Sinh học TH.Xuân

GDCD NTT.Dung

Vật lý LN.Ánh

Ngữ văn TTB.Ngọc

Địa lý DTT.Nga

Hóa học VT.Len

Ngoại ngữ PT.Bằng 5 Sinh hoạt

HT.Nhân

Sinh hoạt NT.Vân

Sinh hoạt VT.Len

Sinh hoạt TH.Xuân

Sinh hoạt HT.Hà

Sinh hoạt LT.Mùi

Sinh hoạt TTB.Ngọc

Sinh hoạt LTT.Hiền

Sinh hoạt VT.Huyến

Sinh hoạt PT.Bằng Bắc ninh, ngày 27 tháng 10 năm 2017

K/T HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ I (BUỔI SÁNG)

NĂM HỌC 2017- 2018 (THỰC HIỆN TỪ 30/10/2017)

THỨ HAI

THỨ BA

THỨ TƯ

THỨ NĂM

THỨ SÁU

THỨ BẢY

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Vận dụng kiến thức về UCLN, BCNN giải các bài toán

Các bạn học sinh thường đọc thời khóa biểu theo trình tự thứ - buổi - tiết - môn?. Đoạn văn có những chữ nào cần

Tìm hiểu về mức độ ảnh hưởng của các yếu tố quyết định đến lựa chọn đăng kí thi chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản của khách hàng tại Trung tâm

Bài 2: Viết lại thời khoá biểu ngày hôm sau của lớp em.... THỜI KHÓA BIỂU -

Bạn sợ phát biểu trước đám đông ư, bạn sợ những buổi học thuyết trình ư, bạn sợ những giờ ngoại khóa buộc tất cả học sinh phải đứng lên thể hiện chính kiến riêng của mình

Chữ Hin-đu Câu 6: Thứ tự theo thời gian tồn tại các triều đại phong kiến Trung Quốc đúng là :.. Đường, Tống, Nguyên Câu 7: Ngô Quyền đã xây dựng chính quyền

385 ngày Câu 8: Các quốc gia cổ đại phương Tây được hình thành từ thời gian nào.. Thiên niên kỷ

Phƣơng thức này đƣợc sử dụng nhiều hơn so với phƣơng thức hoán dụ ý niệm (HDYN) trong tục ngữ có từ ngữ chỉ “dụng cụ nhà bếp” của ngƣời Việt cho thấy đây