• Không có kết quả nào được tìm thấy

Đề kiểm tra chất lượng HK1 Toán 10 năm học 2017 – 2018 trường THPT Hồng Bàng – Hưng Yên - Học Tập Trực Tuyến Cấp 1,2,3 - Hoc Online 247

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Đề kiểm tra chất lượng HK1 Toán 10 năm học 2017 – 2018 trường THPT Hồng Bàng – Hưng Yên - Học Tập Trực Tuyến Cấp 1,2,3 - Hoc Online 247"

Copied!
4
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Trang 1/4 - Mã đề thi 361 Họ và tên:………..

Lớp:……….

Mã đề thi 361 A. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM (5 điểm).

Câu 1. Câu nào sau đây không là một mệnh đề ?

A. 3 2 2 0 B. x2y3 C. 2016 4 D.  3,15 Câu 2. Cho hai điểm A

   

2;3 , B 3;5 . Tọa độ vectơ ABlà :

A. AB

 

1; 2 . B. AB 

1; 2

. C. AB

1; 2

. D. AB  

1; 2

.

Câu 3. Cho hàm số yx22x3,

 

P . Tọa độ đỉnh của

 

P là:

A. I

1; 4

. B. I

1; 4

. C. I

1;0

. D. I

 

1; 4 .

Câu 4. Khẳng định nào sau đây là đúng ?

A. Hai véctơ có cùng độ dài thì bằng nhau.

B. Hai véctơ có cùng hướng thì bằng nhau.

C. Hai véctơ có cùng hướng và cùng độ dài thì bằng nhau.

D. Hai véctơ ngược hướng và có cùng độ dài thì bằng nhau.

Câu 5. Tập xác định của hàm số 2 1 2 y x

x

 

 là:

A. D \

 

2 B. D \ 2

 

C. D  

2;

D. D

2;

Câu 6. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó A. y 1 x

B. y2x3 C. x  y 2 0 D. 3x5y 1 0 Câu 7. Cho các hàm số

4 2

2 2

3

2 2 1

4; ; ; 3

2

x x

y x y y y x x

x x x

 

      

  . Số các hàm số chẵn là :

A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 8. Cho hàm số f x

 

2x2 x 3. Giá trị f

 

0 là : A. 1. B. 0. C. -3. D. 2.

Câu 9. Cho tập hợp A 

x \1 x 5

. Biểu diễn A dưới dạng tập hợp con của tập số thực là A. A

 

1;5 B. A

1;5

C. A

 

1;5 D. A

1;5

Câu 10. Cho a

1; 2 ,

b

 

2;3 . Tọa độ của vectơ c a 2b là :

A.

 

5; 4 . B.

 3; 8

. C.

 3; 5

. D.

3; 4

.

Câu 11. Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng a. Tính AB AC. ? A. AB AC. a2. B. AB AC.  a2. C.

2

. .

2

AB AC a D.

2

. .

2 AB ACa SỞ GD VÀ ĐT HƯNG YÊN

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG

ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ I NĂM HỌC 2017-2018

MÔN TOÁN LỚP 10

Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề

(2)

Trang 2/4 - Mã đề thi 361 Câu 12. Tập nghiệm của phương trình x45x2 4 0 là ?

A. S

 

1; 4 B. S

 

1; 2 C. S   D. S  

2; 1;1; 2

Câu 13. Cho tam giác ABC biết A

  

2;3 , B 0; 1 ,

 

C 1; 4

. Tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC là:

A. 1;2 G 3

 

 

B. 1; 2 G 3

  C. G

3; 2

D. 1;2 G 3

 

Câu 14. Giá trị của a và b để đường thẳng yax b đi qua A

  

1;3 , B 2;9

là :

A. a1;b2 B. a2;b 5 C. a 2;b5 D. a 3;b3

Câu 15. Số nghiệm của phương trình

x2 x 2

x 1 0 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 16. Xác định tập hợp A 

2;5

 

2;7

A. A 

2; 2

B. A

 

2;5 C. A

2;5

D. A

2;5

Câu 17. Khoảng nghịch biến của hàm số y2x2 x 1 là:

A. ;1 4

 

 

  B. ; 1

4

  

 

  C. 1;

4

 

 

  D. 1;

4

 

 

 

Câu 18. Tính độ dài của véctơ a

 

3; 4

A. a 3. B. a 5. C. a 4. D. a 7. Câu 19. Tìm m để hệ phương trình 1

3 x my mx y

 

  

 có nghiệm (x;y) thỏa mãn x2y2 10? A. m0. B. m1. C. m 1. D. m 1. Câu 20. Cho góc nhọn  có sin 1

  2. Giá trị của cos là : A. 1

2 B. 1

2 C. 3

2 D. 3

 2 B. PHẦN TỰ LUẬN (5 điểm).

Câu 1. (1,5 điểm).

1) Xét tính chẵn lẻ của hàm số y f x

 

 x x3

2) Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị hàm số yx22x3. Câu 2. (1,5 điểm) Giải các phương trình sau

2 5 5 3

) ; ) 2 3 1 ; ) 4 3 2

2 3

x x

a    b x  x c x  x Câu 3. (2 điểm)

1) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A

1; 2 ,

 

B 1;1

C

 

3; 2 . Tìm tọa độ điểm D sao cho ABCD là hình bình hành.

2) Cho hình bình hành ABCD. Gọi M, N lần lượt là các điểm trên các cạnh AD, BC thỏa mãn BC

BN AD

AM 4

, 1 3

2 

 . Gọi G là trọng tâm tam giác CMN. Phân tích AG theo ABAD.

(3)

Trang 3/4 - Mã đề thi 361 Bài làm

A. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đ/A

Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Đ/A

B. PHẦN TỰ LUẬN

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

(4)

Trang 4/4 - Mã đề thi 361

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

………..

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

A.. 1) Chứng minh tam giác ABC vuông tại B.Tính diện tích tam giác ABC. 2) Tìm tọa độ tâm và tính bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC. Giám thị không

Trục đối xứng của (P) là đường thẳng có phương

A. Không có hai đường thẳng nào vuông góc.. Tính tổng các nghiệm của phương trình đã cho?. A.. Tìm đẳng

Hai vectơ được gọi là cùng phương nếu giá của chúng song song hoặc trùng nhau.. Hai vectơ được gọi là bằng nhau nếu chúng cùng hướng và cùng

- Trên đây là hướng dẫn chấm bao gồm các bước giải cơ bản, học sinh phải trình bày đầy đủ, hợp logic mới cho điểm.. - Mọi cách giải khác đúng

Đường thẳng b song song với mp(P) khi và chỉ khi chúng không có điểm chung.. SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO NGHỆ AN LIÊN TRƯỜNG THPT TP. Từ các học sinh nói trên, Ban tổ

A. không song song với d. song song hoặc trùng với d.. Có bao nhiêu cách lấy ngẫu nhiên 4 viên bi trong đó có ít nhất 2 viên bi màu xanh?.. A. Số phần tử của

Gía trị nào của x thì hàm số đạt giá trị nhỏ nhất A.. Phương trình nào sau đây tương đương với phương phương trình