Số câu
TN Thời
gian Số câu
TL Thời
gian Số câu
TN Thời
gian Số câu
TL Thời
gian Số câu
TN Thời
gian Số câu
TL Thời
gian Số câu
TN Thời
gian Số câu
TL Thời
gian TN TL
1 Gen, mã di truyền 3 0.7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 3 9%
2 Nhân đôi ADN 2 1.4 0 0 0 0 1 1.5 0 0 0 0 3 0 3 9%
3 Cơ chế biểu hiện gen thành tính
trạng (phiên mã, dịch mã) 2 1.4 0 1 2 0 1 1.8 0 0 0 0 4 0 4 12%
4 Điều hòa hoạt động gen 1 0.7 0 1 1 0 1 2 0 0 0 0 3 0 3 9%
5 Đột biến gen 0 0 0 2 2 0 0 0 0 1 3.5 0 3 0 3 9%
6 Đặc trưng của bộ nhiễm sắ́c thể
(hình thái, cấu trúc, số lượng) 2 0.7 0 1 0 0 1 1.5 0 0 0 0 4 0 4 12%
7 Đột biến cấu trúc nhiễm sắ́c thể 1 0.7 0 2 2 0 0 0 0 0 0 0 3 0 3 9%
8 Đột biến số lượng nhiễm sắ́c thể 0 0 0 2 2 0 2 4 0 1 3.5 0 5 0 5 15%
9 Quy luật Menden: Quy luật phân
li 1 0.7 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 2 0 2 3%
10 Quy luật Menden: Quy luật phân
li độc lập 0 0 0 1 2 0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 3%
11 Tương tác gen và tác động đa
hiệu của gen 1 0.7 0 1 2 0 0 0 0 0 0 0 2 0 2 9%
12 Liên kết gen- Hoán vị gen 1 0.7 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 2 0 2 6%
13 Di truyền liên kết với giới tính
và di truyền ngoài nhân 1 0.7 0 2 2 0 0 0 0 0 0 0 3 0 3 9%
14 Ảnh hưởng của môi trường lên
sự biểu hiện kiểu gen 1 0.7 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 2 0 2 6%
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 1 *** NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN SINH HỌC - KHỐI: 12
STT NỘI DUNG KIẾN THỨC Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
CÂU HỎI THEO MỨC ĐỘ NHẬN THỨC Số câu hỏi
TL và TN Tổng số câu
hỏi Tỉ lệ
%
Số lượng câu hỏi và thời gian
phần TN và TL 16 0 16 0 6 0 2 0 40 0 40 100%
Tổng số lượng câu hỏi theo
từng mức độ 40
Tỉ lệ % 100%
Thống nhất nội dung kiểm tra từ bài 1 đến bài 13 (phần vận dụng và vận dụng cao nằm từ bài 1 đến bài 6)
16 16 6 2
40% 40% 15% 5%
2.1 2.9 5.2 3.7 5.5 2.2 2.7 9.5 0.7 2 2.7 1.7 2.7 1.7 Tổng
thời gian
45