¤n tËp vÒ c¸c sè trong ph¹m vi
1000
Chóng ta häc bµi:
DÊu < , > , = .
937 739
345 300 + 45 467 476
>
=
<
Ôn bài cũ
Đặt tính rồi tính:
635 + 234 896 - 133
Toán:
Ôn bài cũ
869 763
635 896 + -
234 133
Bài 1(168): Viết các số:
Hai trăm năm mươi
Chín trăm mười lăm
Sáu trăm chín mươi lăm
Ba trăm b y mả ươi m tố
B y trăm mả ười
b nố Chín trăm
250
900 484
695 915
371
Toán: Ôn tập về các số trong phạm vi 1000
524 101
Năm trăm hai mươi tư
M t trăm linh ộ m tộ
Một trăm chín mươi chín Năm trăm năm
mươi lăm
199
555
Bµi 2:
Toán: Ôn tập về các số trong phạm vi 1000
S ?ố
?
a,
b, 380 381 383 386 390
500 502 507 509
Bài 1(168): Viết các số
385 384
382
501 503 504 505 506 508 510
389 388
387
Bµi 4:
372 ... 299 465 ... 700
534 ... 500 + 34 708 ... 807
>
Toán: Ôn tập về các số trong phạm vi 1000
909 ... 902+ 7 631 ... 640
<
>
=
<
=
<
=
<
Bài 1(168): Viết các số:
Bµi 2:
S ?? ốBµi 5:
100 999 1000
Toán: Ôn tập về các số trong phạm vi 1000
a, Viết số bé nhất có ba chữ số:
b, Viết số lớn nhất có ba chữ số:
a, Viết số liền sau của 999:
Bài 1(168): Viết các số:
Bµi 2:
S ?? ốBµi 4:
Củng cố
Em đọc số:
555 199 524 101
N m tr m n m m ă ă ă ươ i l m ă
M t trăm chín m ơi chín ộ N m trăm hai m i t Một trăm linh m t ă ơ ư ộ
Toỏn: ễn tập về cỏc số trong phạm vi 1000
Dặn dũ
Tập đọc số và viết số trong phạm vi 1000.
Làm các phép tính cộng và phép tính trừ trong phạm vi 1000.
Toỏn: ễn tập về cỏc số trong phạm vi 1000