• Không có kết quả nào được tìm thấy

Toán - Lớp 4A4 - Tuần 2 - Các số có sáu chữ số

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Toán - Lớp 4A4 - Tuần 2 - Các số có sáu chữ số"

Copied!
11
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Kiểm tra bài cũ

Đọc số sau:

a) 12 006 b) 34 501

432 516

(2)

Các số có sáu chữ số

(3)

1 đơn vị Viết số: 1

1 chục

Viết số:

10 1 trăm

Viết số:

100

(4)

Viết số: 1000

10 trăm = 1 nghìn

Viết số: 10 000

10 nghìn = 1 chục nghìn

Viết số: 100 000

10 chục nghìn = 100 nghìn

(5)

Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị

100 000 100 000 100 000 100 000

10 000

10 000

10 000 1 000

1 000

1 1 1 1 1 10

100 100 100 100

4 3 2 4 1 5

Viết số:

Đọc số:

432 516.

Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu.

(6)

Trăm nghìn

Chục nghìn

Nghìn Trăm Chục Đơn vị

1 1 1 1 10

100 100 1000

1000

1000 10 000

100 000 100 000 100 000

3 1 3 2 1 4

Viết số : Đọc số :

313 214.

Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn.

Bài 1: Viết theo mẫu:

(7)
(8)

Bài tập 1 (b):

Trăm nghìn Chục nghìn

Nghìn Trăm Chục Đơn vị

100 000 100 000 100 000

100 000 100 000

1 1 1 10

10 10 10 10 100

100 100 100 10 000

10 000

1000 1000 1000

5 2 3 4 5 3

Viết số:

Đọc số: ?

?523 453.

Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba.

(9)

Bài tập 2:

Viết số

Trăm nghìn

Chục nghìn

Nghìn Tră m

Chục Đơn vị

Đọc số

425 671 (Mẫu)

4 2 5 6 7 1 Bốn trăm hai mươi lăm

nghìn sáu trăm bảy mươi mốt.

369 815

5 7 9 6 2 3

Bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai.

3 6 9 8 1 5

7

Ba trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười lăm.

Năm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba.

8 6 6 1 2

579 623

786 612

(10)

Các số Đọc 96 315

796 315 106 315 106 827

Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.

Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm

Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy

Bài tập 3: Đọc các số sau:

(11)

Bài tập 4: Viết các số sau:

Các số Đọc

Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm

Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu

Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai 63 115

723 936 943 103 860 372

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

[r]

Để lát nền một căn phòng, người ta sử dụng hết 200 viên gạch hình vuông có cạnh 30cm... Khoanh tròn vào các chữ cái trước các câu trả lời

[r]

Chúc bạn may mắn

[r]

[r]

[r]

- Khi thực hiện phép cộng các số tự nhiên ta thực hiện đặt tính sao cho chữ số ở cùng một hàng viết thẳng cột với nhau.. - Thực hiện các phép tính theo thứ tự