VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HK II CÔNG NGHỆ 8
R R R R R R R RR R 꼸 R ao R
o R
BR ược mR số R
Rá a o
R ro R sả x v
ờR số R.
HR ược R yê Râ Rây aR ạ
R . Số câ
Số R m ỉ l
2,01 20%
2,01 20%
4,02 40%
Đồ ù R R RRa ì R
BR ược loạR v lR
o l v lR ẫ
R , v lR cácR R
HR ược c ạo, R yê lí lm vR c v
cácR sử 꼸 R R .
ược c R꼸 R Rức í R
R ă R RRảR R
ượcí R Ră R Rê R꼸 ro R RRa ì R Số câ
Số R m ỉ l
2,01 20%
1,01 10%
2,01 20%
1,01 10%
6,04
Tổng số câu 2 2 2 60%6
Tổng số điểm 4,0 3,0 3,0 10
Tỉ lệ % 40% 30% 30% 100%
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí PHÒ G GD À Đ GỌ HỒI
TRƯỜNG THCS NGÔ QUYỀN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016 - 2017 M : R RR - Lớ : 8
RờR RRa : 45 Rú Câu 1: (4,0 điểm)
a. aR ạ R Rườ R xảy ra o R R R yê Râ o?
. H댳y ê mR số R Rá a o RR sử 꼸 R R . Câu 2:(3,0 điểm)
a. R o l v lR ẫ R ? R o l v lR cácR R ? M R loạR cRo mR ví 꼸?
. B R cR m y R R cRí R? B R Roạ R R a vo ác 꼸 R Rì c a 꼸 R R ?
Câu3:(3,0 điểm) rê mR R R cR RRR 220 - 40, m R Ry 3 RRờ.
a. í R R ă R Rê R꼸 c a R R ro R 30 Ry?
. 1 R R cR RRá 1800 ồ R Rì ro R 30 Ry RR R RảR rả cRo R R l ao RRê ?
---
Duyệt của BGH Duyệt của TCM GV ra đề
Nguyễn Thị Cẩm Thi Đinh Thịnh Hưởng
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
BIỂU ĐIỂM VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA HK II MÔN CN8
â RR R ĐR m
(4,0đ)1
a. ác R yê Râ Rây aR ạ R : - Do cRạm r c R vo v ma R R .
- Do vR Rạm Roả R cácR a o ốR vớR lướR R cao á v rạm R á .- Do R ây ẫ cR R R ứ r R x ố R .
0,75 0,750,5 . MR số R Rá a o RR sử 꼸 R R :
- R c RR ố cácR R ây ẫ R - R m ra cácR R c a ồ ù R R
- R c RR ốR các RR R, ồ ù R R
- R R vR Rạm Roả R cácR a o ốR vớR lướR R cao á v rạm R á .
0,50,5 0,5 0,5
(3,0đ)2
a.- lR m 꼸 R R cRạy a ược RRR l v lR ẫ R
- lR m 꼸 R R R R cRạy a ược RRR l v lR cácR R - Ro m R ví 꼸 ú R (mỗi ví dụ đúng được 0,5 điểm)
0,50,5 . 1,0
- B R cR RaR R R cRí R l ây ố R R v Râ .
- B R Roạ R R a vo ác 꼸 R RR c a 꼸 R R cRạy ro R ây ố R R.
0,5 0,5 (3,0đ)3
a. R s c a R R l P 40
RờR RRa sử 꼸 R l: 3.30 0 RRờ
ĐR ă R Rê R꼸 c a R R ro R 30 Ry l:
P. 40. 0 3600R .
0,50,5 . Đ R 3600R 3,6 R 1,0
Số RR RảR rả cRo R R l: 3,6 . 1800 6480 ồ R 0,5 0,5