• Không có kết quả nào được tìm thấy

TOÁN: CÁC CHỮ SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ ( TIẾT 2 )

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "TOÁN: CÁC CHỮ SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ ( TIẾT 2 )"

Copied!
7
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)
(2)

1. Viết (theo mẫu) :

HÀNG

VIẾT

SỐ ĐỌC SỐ

Chục nghìn

Nghìn Trăm Chục Đơn vị

6 3 4 5 7 63 457 Sáu mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi bảy.

4 5 9 1 3

6 3 7 2 1

4 7 5 3 5

LUYỆN TẬP

63 457 Sáu mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi bảy.

45 913 63 721 47 535

Bốn mươi lăm nghìn chín trăm mười ba.

Sáu mươi ba nghìn bảy trăm hai mươi mốt.

Bốn mươi bảy nghìn năm trăm ba mươi lăm.

(3)

- Từ trái sang phải.

- Từ hàng cao đến hàng thấp (tức là từ hàng chục nghìn đến hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị).

Khi đọc và viết các số có năm chữ số ta đọc và viết từ đâu?

(4)

2. Viết (theo mẫu):

Viết số Đọc số

31 942 Ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi hai 97 145

Hai mươi bảy nghìn một trăm năm mươi lăm 63 211

Tám mươi chín nghìn ba trăm bảy mươi mốt 31 942 Ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi hai

27 155

89 371

Chín mươi bảy nghìn một trăm bốn mươi lăm

Sáu mươi ba nghìn hai trăm mười một

Toán

LUYỆN TẬP

(5)

3. Số ?

a/ 36 520 ; 36 521 ; …… ; …… ; …… ; 36 525 ; …….

b/ 48 183 ; 48 184 ; …… ; ……. ; 48 187 ; ….… ; …….

c/ 81 317 ; …… ; ……. ; ….… ; 81 321 ; ……. ; ……..

36 522 36 523 36 524 36 526 48 185 48 186 48 188 48 189 81 318 81 319 81 320 81 322 81 323

Toán

LUYỆN TẬP

(6)

4. Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch:

10 000 11 000 … … … 15 000 …12000 13000 14000 16000 … … …17000 18000 19000

Toán

LUYỆN TẬP

(7)

Tài liệu tham khảo