• Không có kết quả nào được tìm thấy

Số TT theo danh sách gửi

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Số TT theo danh sách gửi "

Copied!
74
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Số TT theo danh sách gửi

BV để điền Phiếu ĐK Xét

nghiệm

Họ tên Giới Năm sinh SĐT Mã số dự

thi Trình độ Chuyên ngành Tỉnh Yếu tố dịch tễ

Địa điểm xét nghiệm

Ngày xét nghiệm

Giờ có mặt trước

khi XN

1

BÙI VĂN THÀNH Nam 32363 979410289 4211195 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 2

CÀ VĂN NHẤT Nam 31169 392601596 4210251 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Điện Biên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 4

LÊ HÀ PHƯƠNG Nữ 1992 335891365 4211516 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 5

NGÔ XUÂN VƯỢNG Nam 1992 941903375 4210302 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 6

NGUYỄN ĐÌNH HUY Nam 1987 986471765 4210797 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 7

NGUYỄN NGỌC TÚ Nam 1990 978450068 4210308 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Nam Định 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 8

NGUYỄN THỊ THU HẰNG Nữ 1990 988906940 4210196 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 10

TRẦN THỊ NGUYỆT ÁNH Nữ 1994 359454262 4210513 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Quảng Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 11

TRƯƠNG THANH SƠN Nam 1990 979598209 4210444 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 12

VŨ THỊ HỒNG Nữ 1991 974686516 4211301 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 246

ÂU THỊ HƯỜNG Nữ 1993 857715515 4211130 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 247

BÙI THỊ ĐÔNG Nam 1977 912669849 4211150 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 248

BÙI THỊ TƯỜNG NINH Nữ 1986 813145990 4210073 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 - Thí sinh rà soát kỹ các tiêu chí dịch tễ và yêu cầu XN tương ứng. Thí sinh có thể thay đổi nguyện vọng. Nếu phù hợp nguyện vọng, thí sinh đến XN theo địa điểm, khung giờ chi tiết cho từng cá nhân

- Thí sinh điền số báo danh theo Số TT trong DS đã gửi BV vào Phiếu tự nguyện đăng kí XN tại ĐHYHN

- Trước khi đến địa điểm XN: 1) Thí sinh thực hiện khai báo y tế; 2) Minh chứng đã nộp tiền xét nghiệm (nếu có) 3) Mang theo Phiếu đăng kí XN đã ghi đấy đủ thông tin

ĐỊA ĐIỂM

: Tầng 1 nhà B

ĐỐI TƯỢNG:

Thí sinh KHÔNG CÓ YẾU TỐ DỊCH TỄ (CK1, CK2, ThS, BSNT)

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT NGHIỆM NGÀY 11 và 12/2021 TỔNG HỢP QUA HAI ĐỢT ĐIỀU TRA

(2)

249

BÙI THU GIANG Nữ 1986 394345655 4211416 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Hòa Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 250

CẤN THỊ THU HIỀN Nữ 1986 973805728 4210305 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 251

CAO HOÀNG KHÔI Nam 1987 395499385 4210961 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 252

ĐẶNG MINH TRÍ Nam 1990 972773966 4210588 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 253

ĐẶNG THỊ THUÝ AN Nữ 1989 973577081 4211302 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 254

ĐÀO VĂN ĐẠT Nam 1992 377065119 4211101 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 255

ĐỖ THÀNH ĐẠT Nam 1995 889994135 4210375 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 256

ĐỖ THIÊN TIÊN Nam 1993 987580969 4210093 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 257

DƯƠNG THỊ THẮM Nữ 1988 393853202 4210321 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 258

HÀ THỊ THU LAN Nữ 1992 388816034 4210169 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 259

HOÀNG VĂN KHOA Nam 1982 948788682 4210689 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 260

LÊ ANH TÚ Nam 1984 988020284 4211211 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 261

LÊ ĐỨC ANH Nam 1992 988314234 4211570 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 262

LÊ QUANG VŨ Nam 1988 388678868 4210955 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 263

LÊ THẾ THÀNH Nam 1994 961585790 4211127 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 264

LÊ THÚY HẰNG Nữ 1990 971824468 4210612 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15

265

LÊ VĂN TRĂM Nam 18/02/198

2 986998386 4211009 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 266

LƯƠNG THỊ DUYÊN Nữ 1980 987468875 4211157 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 267

NGÔ HOÀNG SƠN Nam 1991 383158671 4210839 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 268

NGÔ THỊ THU TRANG Nữ 1992 363855034 4210870 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15

269

NGUYỄN ANH TUẤN Nam 30-05-

1978 913736318 4210233 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 270

NGUYỄN BÁCH CHIẾN Nam 1991 977540754 4210280 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 271

NGUYỄN HỮU LỘC Nam 1988 859882626 4210157 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 272

NGUYỄN THANH TÙNG Nam 1992 978809922 4211266 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 273

NGUYỄN THẢO YẾN

TRINH Nữ 1993 972332294 4210589 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Sơn La 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 274

NGUYỄN THỊ BÌNH Nữ 1994 974080963 4210618 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 275

NGUYỄN THỊ HẠNH Nữ 32060 961531186 4210525 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 276

NGUYỄN THỊ LOAN Nữ 1988 984189293 4210266 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 277

NGUYỄN THỊ MINH

THUÝ Nữ 1993 335124671 4210776 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 278

NGUYỄN THỊ THUỶ Nữ 1991 981795826 4210001 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 279

NGUYỄN THỊ TRINH Nữ 31785 389494886 4210188 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Hòa Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 280

NGUYỄN TIẾN THỊNH Nam 25/12/199

3 349114397 4210624 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Hải Phòng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15

281

NGUYỄN TRUNG THÀNH Nam 1991 977518537 4210800 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15

282

NGUYỄN TUẤN ANH Nam 1985 379763676 4210884 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15

(3)

283

NGUYỄN VĂN THỊNH Nam 1987 369966681 4210219 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 284

NGUYỄN VĂN TOÀN Nam 1987 989787790 4211062 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 285

NÔNG THỊ BÍCH NGỌC Nữ 1991 848199828 4210209 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Lạng Sơn 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 286

NÔNG THU HÀ Nữ 1993 367038578 4210470 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 287

PHẠM VĂN KHU Nam 1988 387023328 4211085 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Thái Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 288

PHẠM VĂN LÂM Nam 30012 964143282 4210037 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Sơn La 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 289

PHAN TRÍ CHIẾN Nam 29991 914788456 4211298 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 290

PHAN XUÂN HOÀNG Nam 1988 866655535 4210094 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 291

TRẦN THỊ QUÝ Nữ 1993 394113486 4210849 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Thái Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 292

TRẦN VĂN NĂM Nam 1986 932396188 4211108 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 293

TRẦN VIỆT ĐỨC Nam 1988 967851170 4210038 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 294

TRIỆU VIẾT ĐẠO Nam 1992 366765943 4210033 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Thái

Nguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 295

TRƯƠNG TUẤN HÙNG Nam 1988 915967186 4210585 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 296

VÕ MẠNH TOÀN Nam 1989 374707223 4210190 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 297

VŨ MẠNH QUỲNH Nữ 1992 986467916 4211112 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Thái Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 298

VŨ NGỌC ANH Nam 1991 349714521 4210336 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Hải Phòng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 299

VŨ THỊ LOAN Nữ 1988 967650386 4210657 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 934

ĐỖ PHÚ THỊNH Nam 1987 975371422 4210012 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 935

HÀ THỊ HIỀN NGỌC Nữ 1992 367401195 4210087 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Vĩnh Phúc 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 936

HOÀNG THANH SƠN Nam 1987 339180887 4211094 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Gia Lai 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 937

LÊ ĐỨC ANH Nam 1995 383689062 4211325 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 938

LÊ HÙNG LINH Nam 1992 866423476 4210865 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Sơn La 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 939

MAI QUỐC THẢO Nam 33883 365929880 4210393 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 940

NGÔ VĂN QUÝ Nam 1980 916493115 4210423 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 941

NGUYỄN ANH TUẤN Nam 1987 982487298 4211248 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Thanh Hóa 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 942

NGUYỄN ĐỨC KHÔI Nam 1991 352551048 4210833 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 943

NGUYỄN HỮU MẠNH Nam 1993 368439006 4210507 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 944

NGUYỄN PHƯƠNG

DŨNG Nam 1994 377217675 4211250 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 945

NGUYỄN THỊ KHÁNH

LINH Nữ 1982 977242360 4211087 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 946

NGUYỄN TIẾN PHÁT

ĐẠT Nam 1992 868587567 4210855 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15

947

NGUYỄN TRUNG PHONG Nam 1985 976373931 4211332 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15

948

PHẠM CÔNG HƯNG Nam 1994 395353686 4210896 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15

949

PHẠM THỊ HƯƠNG Nữ 1988 979788410 4210411 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Hưng Yên 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15

950

PHẠM THỊ THANH THỦY Nữ 1993 386126268 4210319 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Ninh Bình 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15

(4)

951

PHẠM VĂN QUẾ Nam 1986 904994992 4211390 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Hải Dương 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 952

TRẦN THẾ TUÂN Nam 1978 988142008 4210930 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Bắc Giang 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 953

VŨ MẠNH TRUNG Nam 1990 989842608 4210880 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 954

VŨ THỊ HUẾ Nữ 1989 888336806 4210028 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h15 13

CHU THỊ THÙY Nữ 1993 397398712 4211343 1. CK1 Da liễu 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 14

ĐỖ THỊ NGUYỆT HẰNG Nữ 1993 979623093 4210226 1. CK1 Da liễu Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 15

HOÀNG ANH NGỌC Nữ 1990 16881788 4210646 1. CK1 Da liễu Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 15

HOÀNG ANH NGỌC Nữ 23101990 916881788 4210646 1. CK1 Da liễu Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 16

LÊ THỊ XUYẾN Nữ 1987 383823938 4210841 1. CK1 Da liễu Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 17

NGUYỄN THỊ QUYÊN Nữ 1991 868070891 4210607 1. CK1 Da liễu 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 18

NGUYỄN THỊ TỐ ANH Nữ 1993 948851632 4211030 1. CK1 Da liễu 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 19

PHẠM THU TRANG Nữ 1995 979265568 4211485 1. CK1 Da liễu 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 20

QUÁCH THỊ THỦY Nữ 1992 987075726 4211487 1. CK1 Da liễu Hòa Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 300

BÙI MAI HƯƠNG Nữ 1983 383935077 4211045 1. CK1 Da liễu Hòa Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30

301

ĐINH THỊ NA Nữ 18/04/198

8 968461988 4210164 1. CK1 Da liễu Sơn La 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 302

ĐINH THỊ TỐ NGA Nữ 1991 965591425 4210394 1. CK1 Da liễu Quảng Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 303

ĐỖ THỊ HƯƠNG SEN Nữ 1981 963506786 4211295 1. CK1 Da liễu Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 304

ĐOÀN THỊ HỒNG NHUNG Nữ 22/8/1979 984559119 4210899 1. CK1 Da liễu Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 305

DƯƠNG THU HOÀ Nữ 1990 912426868 4210043 1. CK1 Da liễu Hòa Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 307

HOÀNG THỊ BÍCH Nữ 1987 962625338 4211098 1. CK1 Da liễu Bắc Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 308

HOÀNG THỊ THẢO Nữ 1990 985380740 4210796 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 309

HOÀNG THỊ THUỲ

DUYÊN Nữ 1992 978930730 4210719 1. CK1 Da liễu Ninh Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30

310

LÊ DUY THANH Nam 1992 367427984 4210339 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 311

LÊ THỊ MINH HIỆP Nữ 1992 945409818 4211212 1. CK1 Da liễu Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 312

LIỄU THỊ DƯ Nữ 1992 961507268 4210234 1. CK1 Da liễu Lạng Sơn 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 313

MẠC VĂN ÂN Nam 1987 972891373 4211339 1. CK1 Da liễu Hải Phòng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 314

NGUYỄN BÍCH NGỌC Nữ 1980 916758996 4210392 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 315

NGUYỄN ĐỨC HOÀNG Nam 1987 974799856 4210165 1. CK1 Da liễu Sơn La 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 316

NGUYỄN KIM TIẾN Nam 1989 973093654 4210262 1. CK1 Da liễu Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 317

NGUYỄN MINH NGỌC Nữ 1992 948288033 4210717 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 318

NGUYỄN THỊ HUYỀN Nữ 1991 977479810 4210891 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 319

NGUYỄN THỊ TUYẾT

MAI Nữ 1991 793218899 4211105 1. CK1 Da liễu Hải Phòng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30

320

NGUYỄN THU HOÀ Nữ 1991 984684313 4210109 1. CK1 Da liễu Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30

321

NGUYỄN THUÝ LINH Nữ 1990 979455271 4210472 1. CK1 Da liễu Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30

322

NINH THỊ MINH Nữ 1995 967223160 4211484 1. CK1 Da liễu Nam Định 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30

(5)

323

PHẠM HUY TÚ Nam 1990 793098968 4210477 1. CK1 Da liễu Điện Biên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 324

PHẠM THỊ HỒNG Nữ 1991 984772953 4210332 1. CK1 Da liễu Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 325

PHẠM THỊ KIM DUNG Nữ 1990 978598334 4210570 1. CK1 Da liễu Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 326

PHẠM THỊ LINH Nữ 1993 342449318 4210463 1. CK1 Da liễu Thái Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 327

PHẠM THỊ NGOAN Nữ 1988 974429486 4210479 1. CK1 Da liễu Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 328

PHẠM THỊ THANH HÒA Nữ 28/09/199

1 352716696 4211021 1. CK1 Da liễu Hải Phòng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 329

PHAN NGUYỄN

PHƯƠNG CHUNG Nữ 1990 905575399 4210752 1. CK1 Da liễu Bình Định 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 330

PHAN PHƯƠNG THẢO Nữ 1993 846240219 4210473 1. CK1 Da liễu Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 331

QUÁCH THỊ BÍCH Nữ 1990 968776115 4210422 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 332

TRẦN THANH BÌNH Nam 1980 978074500 4210590 1. CK1 Da liễu Điện Biên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 333

TRẦN THANH TRÀ Nữ 1993 945109696 4210455 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 334

TRẦN THỊ KIM THOA Nữ 1994 932519544 4210097 1. CK1 Da liễu Bình Định 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 335

TRẦN THỊ LINH Nữ 1992 967140292 4210790 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 336

TRẦN THỊ THANH THÚY Nữ 1992 965009689 4210480 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 337

TRẦN THỊ TRANG Nữ 1993 973083341 4210495 1. CK1 Da liễu Thái

Nguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 338

TRƯƠNG THỊ THƠM Nữ 1990 913569118 4211536 1. CK1 Da liễu Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 955

BÙI THỊ THU PHƯƠNG Nữ 1992 983281092 4210348 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 956

CAO PHƯƠNG THẢO Nữ 1992 968523792 4210264 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 957

ĐẬU THỊ MINH HUỆ Nữ 1994 359795235 4211480 1. CK1 Da liễu Nghệ An 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 958

HÀ THỊ DIỆP Nữ 1993 982993963 4210047 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 959

LẠI LINH CHI Nữ 1992 399155776 4210156 1. CK1 Da liễu Quảng Ninh 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 960

LẠI THỊ KIỀU TRANG Nữ 1992 984494413 4210736 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 961

LÒ THỊ THANH MAI Nữ 1987 978982287 4211043 1. CK1 Da liễu Điện Biên 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 962

NGUYỄN ANH THƯ Nữ 1991 906086234 4210959 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 963

NGUYỄN THỊ HÂN Nữ 1991 356226417 4210074 1. CK1 Da liễu Hải Dương 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 964

NGUYỄN THỊ HƯƠNG Nữ 1989 988172056 4211256 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 965

NGUYỄN THỊ NGHĨA Nữ 1993 377462464 4211529 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 966

NGUYỄN THỊ THU HẰNG Nữ 1992 395246288 4211375 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 967

NGUYỄN THỊ THỦY Nữ 1991 961238774 4211014 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 968

NGUYỄN THỊ VÂN ANH Nữ 1992 969935828 4211089 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 969

NGUYỄN TRÍ KHÁNH

LINH Nữ 1994 342473730 4210311 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30

970

PHẠM HỒNG CHIẾN Nam 1992 332827137 4210497 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30

971

TRẦN THỊ PHƯƠNG HOA Nữ 1986 961686813 4210488 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30

972

VƯƠNG PHƯƠNG YẾN Nữ 1994 357712423 4211540 1. CK1 Da liễu Phú Thọ 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30

(6)

339

NGUYỄN TUẤN PHƯƠNG Nam 1970 912979777 4211183 1. CK1 Dinh dưỡng Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 340

TRẦN THỊ THANH NGA Nữ 33243 395355813 4210844 1. CK1 Dinh dưỡng Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15

341

VŨ VĂN BẰNG Nam 05.01.198

4 917755383 4210914 1. CK1 Dinh dưỡng 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 21

BÙI ĐỨC MẠNH Nam 1992 389580215 4211179 1. CK1 Gây mê hồi sức 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 22

NGUYỄN VĂN MỪNG Nam 1991 869286291 4210341 1. CK1 Gây mê hồi sức Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 342

ĐẶNG THỊ HƯƠNG Nữ 1991 972708148 4211575 1. CK1 Gây mê hồi sức Thái

Nguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 343

ĐÀO HẢI ANH Nữ 1993 982616340 4210306 1. CK1 Gây mê hồi sức 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 344

ĐẬU VĂN NGỌC Nam 1993 975764862 4211121 1. CK1 Gây mê hồi sức Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 345

ĐOÀN HẢI YẾN Nữ 33791 347375688 4210044 1. CK1 Gây mê hồi sức 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 346

LÊ THÀNH LUÂN Nam 1993 987637450 4210692 1. CK1 Gây mê hồi sức Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 347

LÊ THỊ THUỲ Nữ 1991 916623996 4210922 1. CK1 Gây mê hồi sức Ninh Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15

348

LÊ VĂN CHIẾN Nam 25/07/198

8 984861817 4210546 1. CK1 Gây mê hồi sức Lai Châu 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 349

LÊ VĂN TUÂN Nam 1982 912540607 4210906 1. CK1 Gây mê hồi sức Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 350

MAI NGỌC ANH Nam 1990 366911192 4210969 1. CK1 Gây mê hồi sức Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 351

NGUYỄN ĐẮC THỊNH Nam 32273 974107188 4211366 1. CK1 Gây mê hồi sức Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 352

NGUYỄN ĐĂNG HƯNG Nam 1989 912543828 4210794 1. CK1 Gây mê hồi sức Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 353

NGUYỄN ĐỨC THÔNG Nam 1990 966325399 4211129 1. CK1 Gây mê hồi sức Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 354

NGUYỄN HẢI DƯƠNG Nam 1992 972109983 4210917 1. CK1 Gây mê hồi sức Hòa Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 355

NGUYỄN HOÀNG ANH Nam 1987 819986029 4210762 1. CK1 Gây mê hồi sức Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 356

NGUYỄN LƯƠNG BẰNG Nam 1994 989768784 4211184 1. CK1 Gây mê hồi sức Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 357

NGUYỄN MẠNH HÙNG Nam 30/04/199

0 985617238 4210384 1. CK1 Gây mê hồi sức Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 358

NGUYỄN THỊ NGỌC

TRÚC Nữ 1989 986181271 4210621 1. CK1 Gây mê hồi sức Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 359

NGUYỄN THỊ THU

HƯƠNG Nữ 1988 988210670 4211461 1. CK1 Gây mê hồi sức Hải Phòng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 360

NGUYỄN THỊ TRANG

NHUNG Nữ 1987 916624858 4211187 1. CK1 Gây mê hồi sức Ninh Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 361

NGUYỄN THỊ VY Nữ 1985 943832934 4210793 1. CK1 Gây mê hồi sức 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 362

NGUYỄN TRẦN TIẾN Nam 1990 981937690 4210994 1. CK1 Gây mê hồi sức Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 363

NGUYỄN VĂN GIÁP Nam 1986 911061113 4211264 1. CK1 Gây mê hồi sức 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 364

PHẠM ĐỨC THỊNH Nam 1987 911143444 4210637 1. CK1 Gây mê hồi sức Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 365

PHẠM QUỐC HUY Nam 1992 844012837 4210024 1. CK1 Gây mê hồi sức Nam Định 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 366

PHẠM QUỐC THÀNH Nam 1986 971225115 4210095 1. CK1 Gây mê hồi sức Sơn La 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 367

PHẠM TRUNG KIÊN Nam 24/09/198

3 945030401 4210680 1. CK1 Gây mê hồi sức Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15

368

PHẠM VĂN BA Nam 1988 904495454 4211047 1. CK1 Gây mê hồi sức Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15

(7)

369

PHẠM VĂN TUYÊN Nam 1992 359003290 4210981 1. CK1 Gây mê hồi sức Thái

Nguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 370

PHAN THỊ HUYỀN

THƯƠNG Nữ 1988 374702573 4211120 1. CK1 Gây mê hồi sức Tuyên

Quang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 371

TẠ XUÂN HẠNH Nam 1991 982538383 4210751 1. CK1 Gây mê hồi sức Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 372

TRẦN DUY DƯƠNG Nam 1986 973912145 4210457 1. CK1 Gây mê hồi sức Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15 373

TRẦN PHÚC HIẾU Nam 13/09/199

3 374907067 4210267 1. CK1 Gây mê hồi sức Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15

374

TRẦN THANH HƯNG Nam 1995 963834017 4211457 1. CK1 Gây mê hồi sức Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15

375

TRẦN THỊ HẢI YẾN Nữ 34578 326582656 4210131 1. CK1 Gây mê hồi sức Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15

376

TRẦN THỊ NỤ Nữ 1990 966561898 4210426 1. CK1 Gây mê hồi sức 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15

377

TRẦN THỊ THANH HÀ Nữ 1987 984420900 4210592 1. CK1 Gây mê hồi sức Lào Cai 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15

378

TRẦN XUÂN NGỌ Nam 1990 389981542 4211173 1. CK1 Gây mê hồi sức Thái Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15

379

TRIỆU THỊ MAI TRANG Nữ 1990 948392166 4211320 1. CK1 Gây mê hồi sức Ninh Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15

380

TRỊNH ĐÌNH QUYẾT Nam 1989 983221226 4211427 1. CK1 Gây mê hồi sức 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15

381

VŨ MẠNH CƯỜNG Nam 1990 389909213 4210803 1. CK1 Gây mê hồi sức Phú Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15

382

VŨ PHƯƠNG THANH Nữ 1989 932281989 4210269 1. CK1 Gây mê hồi sức 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15

383

VŨ VĂN HÙNG Nam 1986 385568260 4211039 1. CK1 Gây mê hồi sức Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15

973

LÊ THỊ HỒNG NHUNG Nữ 1992 335987672 4210344 1. CK1 Gây mê hồi sức Nam Định 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15

974

NGUYỄN NGỌC HÙNG Nam 33125 949785737 4211442 1. CK1 Gây mê hồi sức 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15

975

NGUYỄN THỊ HIỀN Nữ 1994 981071013 4210025 1. CK1 Gây mê hồi sức 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15

976

NGUYỄN VĂN HUỲNH Nam 1994 974589211 4210923 1. CK1 Gây mê hồi sức 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15

977

VŨ VĂN THỨC Nam 1990 973708638 4210815 1. CK1 Gây mê hồi sức Quảng Ninh 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h15

384

BÙI THỊ ÁNH HỒNG Nữ 1983 977035222 4211347 1. CK1 Giải phẫu bệnh Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30

385

ĐÀO THỊ HƯƠNG Nữ 1987 977498135 4211000 1. CK1 Giải phẫu bệnh Hải Phòng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30

386

HỒ SỸ TRẠCH Nam 33703 985089777 4210862 1. CK1 Giải phẫu bệnh Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30

387

NGÔ ANH TẤN Nam 1980 915914457 4210614 1. CK1 Giải phẫu bệnh Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30

388

NGUYỄN MẠNH QUÂN Nam 1989 968927810 4210571 1. CK1 Giải phẫu bệnh Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30

389

NGUYỄN THỊ HẰNG Nữ 1986 906207111 4210403 1. CK1 Giải phẫu bệnh Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30

390

NGUYỄN THỊ HẬU Nữ 1995 858628164 4210468 1. CK1 Giải phẫu bệnh Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30

391

NGUYỄN THỊ HẬU Nữ 1987 942316255 4211545 1. CK1 Giải phẫu bệnh Điện Biên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30

392

NGUYỄN THỊ NĂM Nữ 1989 973374218 4210421 1. CK1 Giải phẫu bệnh Nam Định 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30

393

PHẠM THỊ HẰNG Nữ 1994 367723608 4210152 1. CK1 Giải phẫu bệnh Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30

394

VÕ THỊ NHUNG Nữ 1991 963139550 4210460 1. CK1 Giải phẫu bệnh Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30

395

VŨ THỊ HUYỀN Nữ 1994 359643925 4210859 1. CK1 Giải phẫu bệnh Hải Phòng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30

978

KHUẤT DUY ANH Nam 1993 978003616 4210146 1. CK1 Giải phẫu bệnh 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30

396

ĐINH THỊ HUYỀN Nữ 1992 358665000 4210554 1. CK1 Hóa sinh y học Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30

397

ĐOÀN ANH THƯ Nữ 1992 363221662 4210529 1. CK1 Hóa sinh y học Thái Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30

(8)

398

NGUYỄN THỊ HƯƠNG

LAN Nữ 1986 987513099 4211143 1. CK1 Hóa sinh y học Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 399

VŨ MAI PHƯƠNG LINH Nữ 1991 934636563 4211275 1. CK1 Hóa sinh y học Thái Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 979

NGUYỄN THANH VÂN Nữ 1991 985317647 4210084 1. CK1 Hóa sinh y học 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 24

KIM DUY TÙNG Nam 1990 912726732 4210831 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 25

NGUYỄN MẠNH THẮNG Nam 19/11/198

4 823499888 4211431 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 26

NGUYỄN TRỌNG TOÀN Nam 1989 393119401 4210901 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 27

NGUYỄN VĂN TÚ Nam 1993 336041574 11391 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Hải Phòng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 28

PHẠM TÀI ANH Nam 30752 975950901 4211318 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Sơn La 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 400

BÙI DUY NHƯỜNG Nam 1990 389918810 4210732 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Thái Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 401

BÙI MẠNH TIẾN Nam 1989 357180989 4210587 1. CK1 Hồi sức cấp cứu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 402

ĐỖ DUY ĐẠI Nam 1985 984987325 4210123 1. CK1 Hồi sức cấp cứu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 403

HÀ ĐỨC GIANG Nam 1990 986376090 4210205 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 404

HÀ MINH KHẢI LINH Nam 16/03/199

1 386165222 4211099 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 405

HÀ THỊ LÂN Nữ 1981 978306834 4210098 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Sơn La 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 406

HOÀNG THANH BÌNH Nam 1993 886486657 4211049 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Quảng Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 407

HOÀNG THẾ HÙNG Nam 1991 372022884 4210584 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Lào Cai 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 408

KHỔNG QUANG HUY Nam 1982 989595265 4210067 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 409

KHỔNG VĂN TẾ Nam 1987 982257922 4210555 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 410

LÊ HOÀNG LINH Nam 1991 982990747 4210048 1. CK1 Hồi sức cấp cứu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 411

LÊ THANH DƯỠNG Nam 1989 911368489 4210179 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Quảng Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 412

LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ 1988 985050425 4210892 1. CK1 Hồi sức cấp cứu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 413

LÊ THỊ THU HẰNG Nữ 1990 979505130 4210802 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 414

LÊ TRỌNG AN Nam 1991 985070208 4210427 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 415

LỤC VĂN MAO Nam 1989 866002866 4210982 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Bắc Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 416

LƯƠNG ĐỨC TUYẾN Nam 1990 969521589 4210775 1. CK1 Hồi sức cấp cứu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 417

LƯƠNG THIỆN THẠCH Nữ 1990 389052948 4211345 1. CK1 Hồi sức cấp cứu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 418

NGÔ KIM HOÀNG Nam 1995 923095185 4210085 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 419

NGÔ THỊ MAI Nữ 1993 989899318 4210791 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Thái

Nguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 420

NGUYỄN CÔNG LƯỢNG Nam 1987 973295666 4211567 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Hải Phòng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 421

NGUYỄN DUY THẮNG Nam 1991 977694546 4210977 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 422

NGUYỄN NGỌC LỢI Nam 1991 387314991 4211233 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Sơn La 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 423

NGUYỄN NHƯ TÚ Nam 1991 971526023 4211297 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 424

NGUYỄN QUỲNH

KHANG Nam 34341 385891994 4210130 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Sơn La 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30

425

NGUYỄN THẾ ANH Nam 1992 973602229 4211113 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Hà Nam 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30

(9)

426

NGUYỄN THỊ HÀ TRANG Nữ 1994 396736244 4211470 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 427

NGUYỄN THỊ THU HÀ Nữ 1992 984829867 4211182 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 428

NGUYỄN VĂN PHƯƠNG Nam 26/02/198

5 949025946 4211104 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 429

NGUYỄN VĂN TRỌNG Nam 1992 379745069 4210551 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 430

NGUYỄN VĂN TÙNG Nam 1990 382945040 4210913 1. CK1 Hồi sức cấp cứu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 431

NÔNG THỊ BÍCH HUỆ Nữ 1989 988183589 4210420 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Cao Bằng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 432

PHẠM THỊ QUỲNH Nữ 1992 981960669 4210834 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Hải Phòng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 433

PHẠM VĂN ĐỨC Nam 1993 372464764 4210581 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 434

QUÁCH THỊ NGUYỆT Nữ 1991 942413389 4211042 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Hòa Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 435

THÁI BÌNH DƯƠNG Nam 1989 977110275 4210847 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 436

TRẦN ANH ĐỨC Nam 1988 368934936 4210924 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Lào Cai 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30

437

TRẦN TIỀN Nam 17/07/199

1 918168007 4210031 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Hà Tĩnh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 438

VŨ ĐỨC NGỌC Nam 1994 338553910 4210478 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 980

ĐỖ QUỐC TUẤN Nam 1991 356092578 4210352 1. CK1 Hồi sức cấp cứu 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 981

HOÀNG VĂN DOA Nam 1988 973111959 4211166 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Sơn La 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 982

NGUYỄN HOÀNG NAM Nam 1993 945281193 4210059 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Quảng Ninh 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 983

PHẠM THANH TÙNG Nam 23/09/198

7 931323555 4210099 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Quảng Ninh 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h30 29

CAO THỊ PHƯƠNG Nữ 33666 369543545 4211036 1. CK1 Huyết học và truyền

máu Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h10 30

LÊ THỊ VÂN Nữ 1990 973468239 4211555 1. CK1 Huyết học và truyền

máu 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h10 31

LÊ VĂN HẬU Nam 1980 972050825 4211122 1. CK1 Huyết học và truyền

máu Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h10 32

NGUYỄN HỒNG HẢI Nữ 1989 969768001 4210391 1. CK1 Huyết học và truyền

máu Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h10 33

NGUYỄN VĂN HOÀN Nam 1992 387413938 4210789 1. CK1 Huyết học và truyền

máu Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h10 439

ĐINH THỊ PHƯƠNG Nữ 1985 978281696 4210987 1. CK1 Huyết học và truyền

máu Thái Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h10 440

DƯƠNG THỊ HƯNG Nữ 1986 972448582 4211029 1. CK1 Huyết học và truyền

máu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h10 441

HỨA THÚY NGA Nữ 1989 868621689 4210441 1. CK1 Huyết học và truyền

máu Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h10 442

KHÚC THỊ MỸ HẠNH Nữ 1989 969663353 4210875 1. CK1 Huyết học và truyền

máu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h10 443

LÊ MAI HOA Nữ 1990 979579529 4210042 1. CK1 Huyết học và truyền

máu Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h10 444

NGUYỄN QUỐC ÂN Nam 1993 397221187 4211005 1. CK1 Huyết học và truyền

máu Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h10

(10)

445

NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Nữ 21/02/199

4 344080686 4210229 1. CK1 Huyết học và truyền

máu Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h10

446

NGUYỄN THỊ NHÂM Nữ 1992 349723165 4210439 1. CK1 Huyết học và truyền

máu Ninh Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h10 447

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG

LAN Nữ 29/01/198

8 378486588 4210482 1. CK1 Huyết học và truyền

máu Nam Định 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h10 448

PHAMH THỊ NHUNG Nữ 1986 978783375 4211310 1. CK1 Huyết học và truyền

máu Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h10 449

TRẦN THỊ TƯƠI Nữ 15071985 977570240 4211209 1. CK1 Huyết học và truyền

máu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h10 450

VŨ THỊ MAI Nữ 1993 985515907 4210690 1. CK1 Huyết học và truyền

máu Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h10 984

HỒ THỊ LỆ HẢI Nữ 1992 975423382 4211517 1. CK1 Huyết học và truyền

máu Nghệ An 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h10

985

LÊ PHÚ ĐẠT Nam 34222 359014633 4210625 1. CK1 Huyết học và truyền

máu Thanh Hóa 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h10 34

LÊ THU TRANG Nữ 1987 985205858 4210876 1. CK1 Kỹ thuật xét nghiệm

y học 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 35

NGUYỄN VĂN QUÂN Nam 1996 879230287 4211514 1. CK1 Kỹ thuật xét nghiệm

y học 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30

451

ĐỖ THỊ HỢP Nữ 18/09/198

8 396852617 4210749 1. CK1 Kỹ thuật xét nghiệm

y học 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 452

NGUYỄN THỊ LOAN ANH Nữ 1990 973476603 4211165 1. CK1 Kỹ thuật xét nghiệm

y học Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 453

NGUYỄN THỊ THU

TRANG Nữ 1991 349645473 4210805 1. CK1 Kỹ thuật xét nghiệm

y học Hải Phòng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 454

NGUYỄN THỊ THUÝ Nữ 32419 984687818 4210781 1. CK1 Kỹ thuật xét nghiệm

y học Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 455

PHẠM HÀ ANH Nữ 1996 967944833 4210747 1. CK1 Kỹ thuật xét nghiệm

y học

Tuyên

Quang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 456

PHÙNG XUÂN TUẤN Nam 31360 949916929 4210408 1. CK1 Kỹ thuật xét nghiệm

y học Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 986

TRẦN ĐỨC KHẢI Nam 1996 346896824 4210886 1. CK1 Kỹ thuật xét nghiệm

y học 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

16h30 36

VŨ THÀNH TIẾN Nam 1991 912732737 4210942 1. CK1 Lao và bệnh phổi Nam Định 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h10 987

PHÙNG CÔNG TRANG Nam 1992 911819668 4210864 1. CK1 Lao và bệnh phổi 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h10

37

BÙI VĂN TUÂN Nam 22/07/198

8 977623338 4211138 1. CK1 Ngoại khoa Hòa Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 38

DƯƠNG VĂN SƠN Nam 1992 973472861 4210777 1. CK1 Ngoại khoa Thái

Nguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30

39

HOÀNG ANH ĐỨC Nam 1986 987636655 4211006 1. CK1 Ngoại khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30

40

KHUẤT DUY THÀNH Nam 1977 985879986 4211356 1. CK1 Ngoại khoa 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30

41

LÊ HUY THẮNG Nam 1987 866056460 4210610 1. CK1 Ngoại khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30

43

LƯƠNG HỒNG QUÂN Nam 1990 989991590 4211563 1. CK1 Ngoại khoa 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30

(11)

44

MAI TRỌNG TÙNG Nam 23/06/199

0 383836368 4211097 1. CK1 Ngoại khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 45

NGUYỄN ANH TÚ Nam 1992 374969924 4211070 1. CK1 Ngoại khoa Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 46

NGUYỄN THÀNH TRUNG Nam 1990 813888555 4210726 1. CK1 Ngoại khoa 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 47

NGUYỄN TRẦN TIẾN Nam 1995 773396999 2210502 1. CK1 Ngoại khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 48

NGUYỄN TRỌNG BẰNG Nam 1992 972661905 4210197 1. CK1 Ngoại khoa Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 49

NGUYỄN VĂN ĐOÀN Nam 1990 376999868 4211393 1. CK1 Ngoại khoa Thái Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 50

NGUYỄN VĂN DUY Nam 1991 374896940 4210656 1. CK1 Ngoại khoa Thái

Nguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 51

PHẠM VĂN ĐỒNG Nam 1991 917676798 4211328 1. CK1 Ngoại khoa Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 52

PHẠM VĂN VIỆT Nam 1989 396991893 4210568 1. CK1 Ngoại khoa Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 53

PHAN THẮNG Nam 1986 971111115 4211558 1. CK1 Ngoại khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 54

TRIỆU THANH HOÀ Nam 1988 839487618 4210515 1. CK1 Ngoại khoa Cao Bằng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 55

TRỊNH ĐỨC CHUNG Nam 33340 394636838 4210850 1. CK1 Ngoại khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 56

VŨ HẢI NAM Nam 1992 388921186 4211199 1. CK1 Ngoại khoa Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 57

VŨ VĂN BỈNH Nam 1988 845789666 4211213 1. CK1 Ngoại khoa 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 457

BÙI VĂN QUANG Nam 1992 967868246 4210086 1. CK1 Ngoại khoa Hải Phòng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 458

BÙI XUÂN ĐIỆP Nam 1989 385156455 4211406 1. CK1 Ngoại khoa Lào Cai 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 459

ĐẶNG PHI DƯƠNG Nam 30/06/199

2 339152542 4211218 1. CK1 Ngoại khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30

460

ĐÀO SƠN TÙNG Nam 23/10/199

1 967034111 4211171 1. CK1 Ngoại khoa Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 461

ĐẬU SỸ DUẪN Nam 1992 338701396 4211050 1. CK1 Ngoại khoa Hà Tĩnh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 462

ĐINH QUANG ĐẠI Nam 1991 969073105 4210733 1. CK1 Ngoại khoa Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 463

HÁN XUÂN TRƯỜNG Nam 1991 386998000 4210757 1. CK1 Ngoại khoa Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 464

HOÀNG MINH NAM Nam 1990 986972186 4211126 1. CK1 Ngoại khoa Thái

Nguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30

465

LÂM VĂN HUÂN Nam 1986 981696198 4210986 1. CK1 Ngoại khoa Bắc Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30

466

LÊ ĐỨC QUANG Nam 1991 977691892 4210057 1. CK1 Ngoại khoa Cao Bằng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30

467

LÊ THẾ CƯỜNG Nam 1994 948150994 4210989 1. CK1 Ngoại khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30

468

LÊ VĂN NGỌC Nam 1991 349823593 4210013 1. CK1 Ngoại khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30

469

LÊ VĂN THƯƠNG Nam 1992 919268346 4211300 1. CK1 Ngoại khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30

470

LỮ THANH NHẬT Nam 1990 978603360 4210564 1. CK1 Ngoại khoa Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30

471

LỤC VĂN TIÊN Nam 1991 969007713 4210425 1. CK1 Ngoại khoa Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30

472

LƯƠNG VĂN NGÓI Nam 1993 977781674 4210296 1. CK1 Ngoại khoa Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30

473

LÝ VĂN BẰNG Nam 33578 947120591 4210019 1. CK1 Ngoại khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30

474

MAI NGỌC LUÂN Nam 1987 367389178 4211262 1. CK1 Ngoại khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30

475

NGUYỄN ĐÌNH HOÀN Nam 1994 374896679 4211488 1. CK1 Ngoại khoa Hải Phòng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30

476

NGUYỄN ĐỨC HÒA Nam 1984 913060734 4211500 1. CK1 Ngoại khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30

(12)

477

NGUYỄN ĐỨC THƯƠNG Nam 1991 976744369 4211409 1. CK1 Ngoại khoa Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 478

NGUYỄN MẠNH TƯỜNG Nam 22/02/198

3 986634226 4211018 1. CK1 Ngoại khoa Lai Châu 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 479

NGUYỄN MINH QUÂN Nam 1994 375943256 4210693 1. CK1 Ngoại khoa Hòa Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 480

NGUYỄN NGỌC HỮU Nam 1988 917198328 4210946 1. CK1 Ngoại khoa Ninh Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 481

NGUYỄN TÀI ĐỨC Nam 1995 946485924 4210714 1. CK1 Ngoại khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 482

NGUYỄN THẾ THIÊN Nam 1992 344726788 4211172 1. CK1 Ngoại khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 483

NGUYỄN TIẾN ĐẠT Nam 1992 977342002 4210312 1. CK1 Ngoại khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 484

NGUYỄN TRỌNG THÀNH Nam 1994 988344402 4211193 1. CK1 Ngoại khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 485

NGUYỄN VĂN BẢO Nam 1983 977436599 4211190 1. CK1 Ngoại khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 486

NGUYỄN VĂN HÙNG Nam 1991 978091168 4210009 1. CK1 Ngoại khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 487

NGUYỄN VĂN KIÊN Nam 14/11/198

7 911567136 4210201 1. CK1 Ngoại khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 488

NGUYỄN VĂN THI Nam 1989 915709767 4210265 1. CK1 Ngoại khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 489

NGUYỄN VĂN VIỆT Nam 14/05/198

6 918176893 4210861 1. CK1 Ngoại khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 490

PHẠM BÌNH DƯƠNG Nam 1990 948866123 4210521 1. CK1 Ngoại khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 491

PHẠM MINH HOÀNG Nam 1990 977526388 4210703 1. CK1 Ngoại khoa Lạng Sơn 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 492

PHẠM TRỌNG TÀI Nam 1994 385127596 4210772 1. CK1 Ngoại khoa Nam Định 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 493

PHAN TIẾN LÂM Nam 1992 988927486 4210292 1. CK1 Ngoại khoa Thái

Nguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 494

TRẦN ĐÌNH NGHĨA Nam 1992 941399292 4211452 1. CK1 Ngoại khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 495

TRẦN LÝ BÁCH Nam 1993 347626226 4210198 1. CK1 Ngoại khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 496

TRẦN TRUNG KIÊN Nam 1986 945068686 4211194 1. CK1 Ngoại khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30

497

TRẦN VĂN TÚ Nam 17/07/198

9 973616398 4211360 1. CK1 Ngoại khoa Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 498

TRẦN VIỆT DŨNG Nam 1992 358645851 4210677 1. CK1 Ngoại khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 499

TRỊNH BÁ HƯỞNG Nam 1989 912776289 4210744 1. CK1 Ngoại khoa Lạng Sơn 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 500

TRƯƠNG VĂN PHI Nam 1988 978632789 4210211 1. CK1 Ngoại khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h30 501

VIÊN ĐÌNH DŨNG Nam 1992 374281158 4211291 1. CK1 Ngoại khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 502

VŨ ANH TUẤN Nam 1987 976827884 4211141 1. CK1 Ngoại khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 503

VŨ ĐÌNH LINH Nam 1994 983125712 4211479 1. CK1 Ngoại khoa Thái

Nguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45

504

VŨ ĐÌNH TRUNG Nam 1994 385748857 4210291 1. CK1 Ngoại khoa Hà Tĩnh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45

988

ĐẶNG ĐÔN ĐỖ LONG Nam 1991 914379209 4210052 1. CK1 Ngoại khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45

989

ĐỖ VĂN TỌA Nam 1991 973546423 4211533 1. CK1 Ngoại khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45

990

HOÀNG NGỌC SƠN Nam 1992 987845992 4210070 1. CK1 Ngoại khoa Phú Thọ 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45

991

LÊ KHẮC TÙNG Nam 1990 985784111 4210666 1. CK1 Ngoại khoa Bắc Giang 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45

(13)

992

LÊ VIẾT LINH Nam 28/11/199

3 987549747 4210125 1. CK1 Ngoại khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 993

NGUYỄN ĐỨC HOÀNG Nam 30/09/199

0 942350923 4211299 1. CK1 Ngoại khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 994

NGUYỄN DUY QUANG Nam 1992 979669933 4210669 1. CK1 Ngoại khoa Thanh Hóa 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 995

NGUYỄN THẾ VINH Nam 1995 374007193 4210501 1. CK1 Ngoại khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 996

TRẦN DUY HIẾN Nam 1990 973884402 4210328 1. CK1 Ngoại khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 997

TRẦN QUANG TOẢN Nam 1993 335792568 4210181 1. CK1 Ngoại khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 998

TRẦN QUỐC ĐẠI Nam 1985 987692123 4210177 1. CK1 Ngoại khoa Hưng Yên 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 999

TRẦN VĂN TRƯỜNG Nam 1993 333220693 4210824 1. CK1 Ngoại khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 58

BÙI TUẤN VŨ Nam 1989 91415189 4211546 1. CK1 Nhãn khoa Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45

59

HOÀNG MẠNH HÀ Nam 25/10/198

4 888693386 4211552 1. CK1 Nhãn khoa Nam Định 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 60

HOÀNG THỊ NHO Nữ 1990 915124989 4211571 1. CK1 Nhãn khoa Hà Tĩnh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 61

NGUYỄN VĂN DUY Nam 1994 388486245 4210135 1. CK1 Nhãn khoa 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 62

TRẦN ĐÌNH THÀNH Nam 28/11/199

3 989021121 4210929 1. CK1 Nhãn khoa Thái Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 63

TRẦN LÊ THUỲ LINH Nữ 1991 978968246 4210170 1. CK1 Nhãn khoa 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 64

TRỊNH HOÀI NAM Nam 1992 822232200 4210620 1. CK1 Nhãn khoa Hòa Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 65

VŨ TÁ LIÊN Nam 1992 968858154 4210806 1. CK1 Nhãn khoa Hải Phòng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45

505

BAN THỊ THẢO Nữ 26/04/198

8 913445792 42 1. CK1 Nhãn khoa Cao Bằng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 506

CẤN NGỌC THUÝ Nữ 1989 834737335 40210897 1. CK1 Nhãn khoa Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 507

ĐẶNG THỊ MAI Nữ 1992 355479302 4210542 1. CK1 Nhãn khoa Tuyên

Quang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 508

ĐÀO THỊ BÍCH NGỌC Nữ 1991 946858969 4210433 1. CK1 Nhãn khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 509

ĐÀO VIỆT HÙNG Nam 1981 912579775 4211214 1. CK1 Nhãn khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 510

ĐINH LAN PHƯƠNG Nữ 1990 394050286 4210697 1. CK1 Nhãn khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 511

ĐINH THỊ HOA Nữ 1989 965755749 4210077 1. CK1 Nhãn khoa Ninh Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 512

ĐỖ THỊ HUẾ Nữ 1994 984898779 4210350 1. CK1 Nhãn khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 513

DƯ TIẾN CÔNG Nam 1988 986330688 4211119 1. CK1 Nhãn khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 514

HOÀNG QUỲNH LIÊN Nữ 1987 844267558 4211134 1. CK1 Nhãn khoa Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 515

HOÀNG THANH TOÀN Nam 1989 945814228 4210825 1. CK1 Nhãn khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 516

HOÀNG THỊ HOA Nữ 1993 389144251 4210838 1. CK1 Nhãn khoa Thái Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 517

HOÀNG THỊ QUỲNH Nữ 1987 949280366 4210739 1. CK1 Nhãn khoa Lạng Sơn 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 518

LÊ NGỌC SƠN Nam 1986 915671238 4210062 1. CK1 Nhãn khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 519

LÊ THỊ HỒNG Nữ 1980 974062568 4210980 1. CK1 Nhãn khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45

520

LÊ TÚ OANH Nữ 1988 985888416 4210368 1. CK1 Nhãn khoa Thái

Nguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45

521

LÒ THỊ HỚI Nữ 1988 943398289 4210866 1. CK1 Nhãn khoa Điện Biên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45

(14)

522

NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH Nam 1991 349648859 4210283 1. CK1 Nhãn khoa Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 523

NGUYỄN KIM PHÚC Nữ 1985 914899366 4211473 1. CK1 Nhãn khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 524

NGUYỄN LÂM THANH

HƯƠNG Nữ 1989 902092678 4211544 1. CK1 Nhãn khoa Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45

525

NGUYỄN MẠNH CƯỜNG Nam 1984 974129133 4210853 1. CK1 Nhãn khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 526

NGUYỄN THANH HIỀN Nữ 1991 968200225 4210141 1. CK1 Nhãn khoa Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 527

NGUYỄN THỊ HOA Nữ 1992 377774258 4210355 1. CK1 Nhãn khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 528

NGUYỄN THỊ HƯỞNG Nữ 1993 374276324 4211270 1. CK1 Nhãn khoa Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 529

NGUYỄN THỊ KIỀU

OANH Nữ 1991 944473492 4211247 1. CK1 Nhãn khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45

530

NGUYỄN THỊ THÙY LINH Nữ 1988 973775477 4210985 1. CK1 Nhãn khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 531

NGUYỄN THỊ TUYẾT

HẠNH Nữ 1990 335096757 4210572 1. CK1 Nhãn khoa Tuyên

Quang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 532

NGUYỄN VĂN LONG Nam 1984 392170860 4210559 1. CK1 Nhãn khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 533

NGUYỄN XUÂN LONG Nam 1988 911811988 4210103 1. CK1 Nhãn khoa Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 534

PHẠM HỒNG QUANG Nam 1979 912595789 4210159 1. CK1 Nhãn khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 535

PHẠM THỊ TRÂM Nữ 1989 964140389 4210089 1. CK1 Nhãn khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 536

PHẠM THỊ TRANG Nữ 1988 977175997 4210475 1. CK1 Nhãn khoa Ninh Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 537

PHẠM VĂN NGUYÊN Nam 1984 983287998 4211469 1. CK1 Nhãn khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 538

SẦM THỊ MAI VIÊN Nữ 1987 987994629 4210788 1. CK1 Nhãn khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 539

TRẦN NỮ QUỲNH

NHUNG Nữ 1991 964798997 4211012 1. CK1 Nhãn khoa Quảng Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 540

TRẦN THỊ PHƯỢNG Nữ 1987 975772097 4211156 1. CK1 Nhãn khoa Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 541

TRẦN THỊ THẮM Nữ 1990 914874860 4210968 1. CK1 Nhãn khoa Hà Tĩnh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 542

VÕ HỒNG PHÚC Nam 1995 348732522 4210811 1. CK1 Nhãn khoa Gia Lai 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 1000

NGUYỄN GIA LONG Nam 34376 989181812 4210642 1. CK1 Nhãn khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 1001

NGUYỄN PHƯỢNG

QUỲNH ANH Nữ 1992 983339734 4210641 1. CK1 Nhãn khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 1002

NGUYỄN THỊ ĐAN HOÀI Nữ 1984 978093666 4210192 1. CK1 Nhãn khoa Sơn La 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 1003

NGUYỄN THỊ HUẾ Nữ 1993 389416826 4210871 1. CK1 Nhãn khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 1004

NGUYỄN THỊ LANH Nữ 1987 943661490 4210091 1. CK1 Nhãn khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

15h45 66

CAO THẾ VINH Nam 1991 914624466 4210435 1. CK1 Nhi khoa Hà Tĩnh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 67

ĐẶNG QUANG TUẤN Nam 1993 979412750 4210734 1. CK1 Nhi khoa 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40

68

ĐINH VĂN TOÀN Nam 19/04/198

9 836699388 411123 1. CK1 Nhi khoa Ninh Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 69

ĐỖ THỊ TRÂM ANH Nữ 1988 968201928 4210347 1. CK1 Nhi khoa 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 70

ĐOÀN THỊ KHÁNH

CHÂM Nữ 1981 983172997 4210053 1. CK1 Nhi khoa 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40

73

LÊ THỊ NGỌC THƯƠNG Nữ 1986 989734535 4211164 1. CK1 Nhi khoa 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40

(15)

74

LÊ THỊ THÚY Nữ 1991 395377591 4211107 1. CK1 Nhi khoa Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40

75

LÝ THỊ ĐỨC Nữ 32661 971433004 4210881 1. CK1 Nhi khoa Thái

Nguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 76

NGUYỄN KIM PHỤNG Nữ 1990 389902683 4210661 1. CK1 Nhi khoa Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 77

NGUYỄN THỊ HẰNG Nữ 1992 979773094 4211282 1. CK1 Nhi khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40

78

NGUYỄN THỊ HẠNH Nữ 20/11/198

4 389106388 4210783 1. CK1 Nhi khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 79

NGUYỄN VĂN TOÀN Nam 1986 983675706 4210248 1. CK1 Nhi khoa Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 80

NGUYỄN VÕ QUẢNG Nam 1989 379283791 4211513 1. CK1 Nhi khoa 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 81

PHẠM THỊ HẢI YẾN Nữ 1990 392759121 4210699 1. CK1 Nhi khoa Bắc Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 82

PHẠM THỊ NGỌC MAI Nữ 1991 968777209 4211378 1. CK1 Nhi khoa 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 83

TRẦN VĂN ĐỒNG Nam 1990 978009496 4211315 1. CK1 Nhi khoa Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 84

TRẦN VĂN THẮNG Nam 1988 904122358 4211474 1. CK1 Nhi khoa Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 85

VÀNG THỊ THẮM Nữ 1985 812320282 4211254 1. CK1 Nhi khoa Thái Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 86

VŨ THỊ KIM LIÊN Nữ 1992 349849119 4210679 1. CK1 Nhi khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 543

ÂN HOÀNG YẾN Nữ 1993 868973510 4210247 1. CK1 Nhi khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 544

BÙI THỊ HƯƠNG Nữ 1987 946370198 4210186 1. CK1 Nhi khoa Nam Định 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 545

BÙI THU TRANG Nữ 1993 385839522 4210208 1. CK1 Nhi khoa Thái Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 546

BÙI VĂN DÂN Nam 1985 977898857 4210519 1. CK1 Nhi khoa Hòa Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 547

CÀ VĂN PHÁT Nam 1991 988149002 4211083 1. CK1 Nhi khoa Sơn La 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 548

CAO THỊ HƯỜNG Nữ 1993 345091292 4211369 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40

549

CHẾ THỊ TUYẾT Nữ 22/07/198

6 967494982 4211037 1. CK1 Nhi khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 550

CHU THỊ NẾT Nữ 1984 971268833 4210310 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 551

ĐÀM THỊ THU GIANG Nữ 1983 943717688 4210635 1. CK1 Nhi khoa Lào Cai 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 552

ĐẶNG THỊ CHÂM Nữ 1990 931621990 4211145 1. CK1 Nhi khoa Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 553

ĐẶNG THỊ THANH TÂM Nữ 1993 384348691 4210476 1. CK1 Nhi khoa Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 554

ĐẶNG THỊ THU HẰNG Nữ 1989 947062262 4210231 1. CK1 Nhi khoa Nam Định 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 555

ĐÀO THỊ NGÀ Nữ 1982 977881079 4210792 1. CK1 Nhi khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 556

ĐINH THỊ LUÂN Nữ 1992 976172921 4211385 1. CK1 Nhi khoa Sơn La 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40

557

ĐỖ DUY HÙNG Nam 15/09/199

0 979065845 4211407 1. CK1 Nhi khoa Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40

558

ĐỖ THỊ DIỆP Nữ 1990 988447054 4210936 1. CK1 Nhi khoa Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40

559

ĐỖ THỊ HỒNG Nữ 1989 973596285 4210534 1. CK1 Nhi khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40

560

ĐỖ THỊ MINH HƯƠNG Nữ 1990 366911702 4211412 1. CK1 Nhi khoa Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40

561

ĐÒA THỊ PHƯƠNG LOAN Nữ 1987 978936113 4211377 1. CK1 Nhi khoa Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40

562

ĐOÀN THỊ TRÀ MY Nữ 1990 389935902 4210386 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40

563

DƯƠNG THỊ HÀ Nữ 1993 976734860 4210079 1. CK1 Nhi khoa Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40

(16)

564

DƯƠNG THỊ THUỶ Nữ 1994 396764484 4210814 1. CK1 Nhi khoa Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 565

HÀ NGỌC ĐẠT Nam 1992 369713501 4210224 1. CK1 Nhi khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 566

HOÀNG ĐÌNH THÀNH Nam 1986 984852692 4210504 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40

567

HOÀNG THỊ HÀ Nữ 1988 374677726 4211160 1. CK1 Nhi khoa Tuyên

Quang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 568

HOÀNG THỊ HƯƠNG

GIANG Nữ 1983 377371677 4211472 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40

569

HOÀNG THỊ MỸ LỆ Nữ 1993 385568483 4211441 1. CK1 Nhi khoa Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 570

HOÀNG THỊ SOAN Nữ 1989 395351552 4210113 1. CK1 Nhi khoa Thái

Nguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 571

HOÀNG THỊ THỤC HIỀN Nữ 1993 976229940 4210022 1. CK1 Nhi khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 572

HOÀNG THỊ THUỶ Nữ 1993 978854680 4211281 1. CK1 Nhi khoa Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 573

HOÀNG XUÂN NGHĨA Nam 1994 942588862 4210180 1. CK1 Nhi khoa Tuyên

Quang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 574

LÊ THỊ HẰNG Nữ 1988 385170456 4210729 1. CK1 Nhi khoa Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 575

LÊ THỊ HƯƠNG THẢO Nữ 1991 969096991 4210061 1. CK1 Nhi khoa Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 576

LÊ THỊ LỆ Nữ 1990 979218059 4210598 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 577

LÊ VĂN KIÊN Nam 1992 966088892 4210858 1. CK1 Nhi khoa Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40

578

LÒ THỊ NHUNG Nữ 11.12.198

6 364395162 4210576 1. CK1 Nhi khoa Lai Châu 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 579

LƯỜNG THỊ DÂN Nữ 1985 979698185 4210623 1. CK1 Nhi khoa Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 580

LƯU VĂN TUYÊN Nam 1993 978497431 4210664 1. CK1 Nhi khoa Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 581

LÝ THỊ THU HUYỀN Nữ 1992 869794889 4210111 1. CK1 Nhi khoa Tuyên

Quang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 582

MA TƯỜNG HUY Nam 1989 988899262 4210950 1. CK1 Nhi khoa Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 583

MÃ VĂN TÂN Nam 1991 913494674 4210674 1. CK1 Nhi khoa Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 584

NGUYỄN ANH NHÂM Nam 1992 979975379 4211054 1. CK1 Nhi khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 585

NGUYỄN ANH TUẤN Nam 1991 984826831 4211207 1. CK1 Nhi khoa Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 586

NGUYỄN CÔNG HIẾU Nam 20/11/198

1 915477133 4211061 1. CK1 Nhi khoa Hà Tĩnh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 587

NGUYỄN ĐẮC LONG Nam 1989 981215656 4210868 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 588

NGUYỄN ĐỨC KHÁNH Nam 31634 969369233 421 1. CK1 Nhi khoa Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 589

NGUYỄN HẢI NAM Nam 1993 979428123 4210078 1. CK1 Nhi khoa Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 590

NGUYỄN HỮU TRUNG Nam 1993 388879779 4211524 1. CK1 Nhi khoa Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 591

NGUYỄN KIỀU ANH Nữ 1992 948697476 4210340 1. CK1 Nhi khoa Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 592

NGUYỄN LỆ HUYỀN PM Nữ 1984 987623065 4211162 1. CK1 Nhi khoa Hà Nam 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40 593

NGUYỄN PHƯƠNG

TRINH Nữ 1995 082

9150195 4211459 1. CK1 Nhi khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h40

594

NGUYỄN THANH HOA Nữ 1989 396991908 4210276 1. CK1 Nhi khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50

595

NGUYỄN THỊ ĐÀO Nữ 1992 946643577 4211230 1. CK1 Nhi khoa Hà Tĩnh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50

(17)

596

NGUYỄN THỊ DINH Nữ 1989 989345532 4210682 1. CK1 Nhi khoa Bắc Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 597

NGUYỄN THỊ DINH Nữ 1988 374677698 4211103 1. CK1 Nhi khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 598

NGUYỄN THỊ HỒNG Nữ 1988 356787567 4211052 1. CK1 Nhi khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 599

NGUYỄN THỊ HUẾ Nữ 1989 389954233 4210628 1. CK1 Nhi khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 600

NGUYỄN THỊ HƯƠNG Nữ 1985 945374308 4210287 1. CK1 Nhi khoa Nam Định 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 601

NGUYỄN THỊ HUYỀN

TRANG Nữ 1991 349823646 4210277 1. CK1 Nhi khoa Quảng Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 602

NGUYỄN THỊ KHÁNH

HUYỀN Nữ 1992 984440381 4210227 1. CK1 Nhi khoa Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50

603

NGUYỄN THỊ KIỀU LOAN Nữ 1994 375596509 4210148 1. CK1 Nhi khoa Thái

Nguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 604

NGUYỄN THỊ LAN ANH Nữ 1992 376348420 4210767 1. CK1 Nhi khoa Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 605

NGUYỄN THỊ LINH Nữ 1993 359085259 4210187 1. CK1 Nhi khoa Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 606

NGUYỄN THỊ LỢI Nữ 1990 989716796 4210191 1. CK1 Nhi khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 607

NGUYỄN THỊ MAI Nữ 1992 344792192 4210158 1. CK1 Nhi khoa Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 608

NGUYỄN THỊ NHÀN Nữ 1989 961580275 4210325 1. CK1 Nhi khoa Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 609

NGUYỄN THỊ NHƯ SAO Nữ 1993 787277269 4210459 1. CK1 Nhi khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 610

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Nữ 1989 975023183 4210124 1. CK1 Nhi khoa Thái

Nguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 611

NGUYỄN THỊ THANH

LƯU Nữ 1988 986351375 4210604 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50

612

NGUYỄN THỊ THU LAN Nữ 29/03/198

8 989213263 4210903 1. CK1 Nhi khoa Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 613

NGUYỄN THỊ THU LAN Nữ 1989 379621340 4210973 1. CK1 Nhi khoa Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 614

NGUYỄN THỊ THU

TRANG Nữ 1993 988451803 4211512 1. CK1 Nhi khoa Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50

615

NGUYỄN THỊ THUÝ

HẰNG Nữ 1988 947719308 4210281 1. CK1 Nhi khoa Quảng Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50

616

NGUYỄN THỊ TUYẾT

MINH Nữ 1994 367425979 4210939 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50

617

NGUYỄN THỊ ÚT Nữ 1991 395270821 4210543 1. CK1 Nhi khoa Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 618

NGUYỄN TRỌNG BẢO Nam 1990 906957789 4211242 1. CK1 Nhi khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 619

NGUYỄN VĂN GIANG Nam 1985 356678766 421882 1. CK1 Nhi khoa Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 620

NGUYỄN VĂN MẠNH Nam 33523 849940001 4210374 1. CK1 Nhi khoa Thái

Nguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 621

NGUYỄN VĂN SANG Nam 1987 978701210 4211064 1. CK1 Nhi khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50

622

NÔNG THỊ THỦY Nữ 19/01/198

8 917928959 4210819 1. CK1 Nhi khoa Cao Bằng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50

623

PHẠM THỊ HẢO Nữ 1980 986250083 4210993 1. CK1 Nhi khoa Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50

624

PHẠM THỊ LAN HƯƠNG Nữ 1989 946091688 4211296 1. CK1 Nhi khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50

625

PHẠM THỊ THU HẠNH Nữ 1989 389717677 4210552 1. CK1 Nhi khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50

(18)

626

PHẠM VĂN CHUYỂN Nam 343 966762421 4210916 1. CK1 Nhi khoa Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 627

PHAN KHÁNH HÒA Nữ 1992 961766228 4210228 1. CK1 Nhi khoa Hà Tĩnh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 628

PHAN THỊ KIM TUYẾN Nữ 1991 333665215 4210900 1. CK1 Nhi khoa Thái

Nguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 629

TRẦN HỒNG NHUNG Nữ 32821 982791189 4210952 1. CK1 Nhi khoa Sơn La 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 630

TRẦN PHƯƠNG THUÝ Nữ 1991 967188289 4211161 1. CK1 Nhi khoa Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 631

TRẦN THỊ HUYỀN Nữ 1994 359726162 4211272 1. CK1 Nhi khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 632

TRẦN THỊ NHUNG Nữ 1988 969642780 4210412 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 633

TRẦN THỊ PHÚ Nữ 1987 399884153 4211267 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 634

TRỊNH THỊ THỦY Nữ 1982 984078256 4210235 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 635

TRƯƠNG QUANG

THÀNH Nam 1992 375118461 4210655 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 636

TRƯƠNG THỊ LÂM Nữ 1993 862292699 4210225 1. CK1 Nhi khoa Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 637

VI TRỌNG THỨC Nam 1989 918177838 4210569 1. CK1 Nhi khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50

638

VŨ NHẬT LỆ Nữ 1993 819203229 4210380 1. CK1 Nhi khoa Tuyên

Quang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 639

VŨ THỊ NGỌC Nữ 1984 396986898 4210171 1. CK1 Nhi khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 640

VŨ THỊ QUÝ Nữ 34642 346725209 4211158 1. CK1 Nhi khoa Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 641

VŨ THỊ THANH HUYỀN Nữ 1994 981102522 4210528 1. CK1 Nhi khoa Thái Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 642

VŨ THỊ THẢO Nữ 1991 356228687 4211170 1. CK1 Nhi khoa Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 643

VŨ VĂN ĐẠI Nam 1991 352948605 4211002 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 1005

ĐĂNG THỊ TÂM Nữ 1993 392932081 4210160 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 1006

HOÀNG ANH DŨNG Nam 1991 392688966 4211208 1. CK1 Nhi khoa Nghệ An 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 1007

HOÀNG THỊ CÚC Nữ 1992 974056175 4211008 1. CK1 Nhi khoa Nghệ An 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 1008

HOÀNG THỊ THỦY Nữ 1990 983301490 4211322 1. CK1 Nhi khoa Sơn La 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 1009

LÊ KHẮC LINH Nam 1990 389931726 4210063 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 1010

LÊ THỊ THẮM Nữ 1991 944643609 4211224 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50 1011

NGUYỄN THỊ HỒNG

NHUNG Nữ 1990 936362692 4210996 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10

13h50

1012

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG

CHÂM Nữ 1990 368112091 4210175 1.

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Theo Albert J và cộng sự [46], tiên lượng lâm sàng cũng phụ thuộc vào thể tích vùng nhồi máu, có sự khác biệt về tiên lượng giữa nhóm BN có thể tích nhồi máu

• Phát hiện số lượng DNA thừa hoặc thiếu: chẩn đoán lệch bội NST, vi mất đoạn, lặp đoạn < 100 kb. 

Hiểu được tầm quan trọng, những lợi ích giáo dục việc xây dựng lớp học hạnh phúc mang lại, với vai trò là giáo viên giảng dạy lớp 3- 4 tuổi tôi nhận thấy mình cần

Nghiên cứu của chúng tôi mong muốn áp dụng tiêu chuẩn chẩn đoán của IADPSG 2010 tại thành phố Vinh, và yêu cầu sự vào cuộc các các bác sĩ Sản khoa trong chăm sóc

Để có thêm cơ sở chẩn đoán bệnh đơn giản, dễ thực hiện, phù hợp với tuyến y tế cơ sở, đồng thời theo dõi phát hiện các tổn thƣơng gan mật phối hợp khác là rất cần

Tồn tại của các nghiên cứu: Chưa có nghiên cứu nào trong và ngoài nước đề xuất chẩn đoán SLGL dựa trên sự kết hợp giữa các dấu hiệu hình ảnh SA hay chụp CLVT

Tuy nhiên, hiện chúng tôi chưa thấy nghiên cứu nào khảo sát kích thước của gân cơ thon và gân cơ bán gân trên chẩn đoán hình ảnh và ứng dụng nghiên cứu này trong

Trong chương trình địa lý lớp 7 học sinh được học về thiên nhiên và con người ở 5 châu lục với rất nhiều mục tiêu về kiến thức và kỹ năng cũng như thái độ và hành vi;