Số TT theo danh sách gửi
BV để điền Phiếu ĐK Xét
nghiệm
Họ tên Giới Năm sinh SĐT Mã số dự
thi Trình độ Chuyên ngành Tỉnh Yếu tố dịch tễ
Địa điểm xét nghiệm
Ngày xét nghiệm
Giờ có mặt trước
khi XN
1
BÙI VĂN THÀNH Nam 32363 979410289 4211195 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 2
CÀ VĂN NHẤT Nam 31169 392601596 4210251 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Điện Biên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 4
LÊ HÀ PHƯƠNG Nữ 1992 335891365 4211516 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 5
NGÔ XUÂN VƯỢNG Nam 1992 941903375 4210302 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 6
NGUYỄN ĐÌNH HUY Nam 1987 986471765 4210797 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 7
NGUYỄN NGỌC TÚ Nam 1990 978450068 4210308 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Nam Định 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 8
NGUYỄN THỊ THU HẰNG Nữ 1990 988906940 4210196 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 10
TRẦN THỊ NGUYỆT ÁNH Nữ 1994 359454262 4210513 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Quảng Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 11
TRƯƠNG THANH SƠN Nam 1990 979598209 4210444 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 12
VŨ THỊ HỒNG Nữ 1991 974686516 4211301 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 246
ÂU THỊ HƯỜNG Nữ 1993 857715515 4211130 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 247
BÙI THỊ ĐÔNG Nam 1977 912669849 4211150 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 248
BÙI THỊ TƯỜNG NINH Nữ 1986 813145990 4210073 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 - Thí sinh rà soát kỹ các tiêu chí dịch tễ và yêu cầu XN tương ứng. Thí sinh có thể thay đổi nguyện vọng. Nếu phù hợp nguyện vọng, thí sinh đến XN theo địa điểm, khung giờ chi tiết cho từng cá nhân
- Thí sinh điền số báo danh theo Số TT trong DS đã gửi BV vào Phiếu tự nguyện đăng kí XN tại ĐHYHN
- Trước khi đến địa điểm XN: 1) Thí sinh thực hiện khai báo y tế; 2) Minh chứng đã nộp tiền xét nghiệm (nếu có) 3) Mang theo Phiếu đăng kí XN đã ghi đấy đủ thông tin
ĐỊA ĐIỂM
: Tầng 1 nhà B
ĐỐI TƯỢNG:
Thí sinh KHÔNG CÓ YẾU TỐ DỊCH TỄ (CK1, CK2, ThS, BSNT)
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT NGHIỆM NGÀY 11 và 12/2021 TỔNG HỢP QUA HAI ĐỢT ĐIỀU TRA
249
BÙI THU GIANG Nữ 1986 394345655 4211416 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Hòa Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 250
CẤN THỊ THU HIỀN Nữ 1986 973805728 4210305 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 251
CAO HOÀNG KHÔI Nam 1987 395499385 4210961 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 252
ĐẶNG MINH TRÍ Nam 1990 972773966 4210588 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 253
ĐẶNG THỊ THUÝ AN Nữ 1989 973577081 4211302 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 254
ĐÀO VĂN ĐẠT Nam 1992 377065119 4211101 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 255
ĐỖ THÀNH ĐẠT Nam 1995 889994135 4210375 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 256
ĐỖ THIÊN TIÊN Nam 1993 987580969 4210093 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 257
DƯƠNG THỊ THẮM Nữ 1988 393853202 4210321 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 258
HÀ THỊ THU LAN Nữ 1992 388816034 4210169 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 259
HOÀNG VĂN KHOA Nam 1982 948788682 4210689 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 260
LÊ ANH TÚ Nam 1984 988020284 4211211 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 261
LÊ ĐỨC ANH Nam 1992 988314234 4211570 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 262
LÊ QUANG VŨ Nam 1988 388678868 4210955 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 263
LÊ THẾ THÀNH Nam 1994 961585790 4211127 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 264
LÊ THÚY HẰNG Nữ 1990 971824468 4210612 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15
265
LÊ VĂN TRĂM Nam 18/02/1982 986998386 4211009 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h15 266
LƯƠNG THỊ DUYÊN Nữ 1980 987468875 4211157 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 267
NGÔ HOÀNG SƠN Nam 1991 383158671 4210839 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 268
NGÔ THỊ THU TRANG Nữ 1992 363855034 4210870 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15
269
NGUYỄN ANH TUẤN Nam 30-05-1978 913736318 4210233 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h15 270
NGUYỄN BÁCH CHIẾN Nam 1991 977540754 4210280 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 271
NGUYỄN HỮU LỘC Nam 1988 859882626 4210157 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 272
NGUYỄN THANH TÙNG Nam 1992 978809922 4211266 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 273
NGUYỄN THẢO YẾNTRINH Nữ 1993 972332294 4210589 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Sơn La 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h15 274
NGUYỄN THỊ BÌNH Nữ 1994 974080963 4210618 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 275
NGUYỄN THỊ HẠNH Nữ 32060 961531186 4210525 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 276
NGUYỄN THỊ LOAN Nữ 1988 984189293 4210266 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 277
NGUYỄN THỊ MINHTHUÝ Nữ 1993 335124671 4210776 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h15 278
NGUYỄN THỊ THUỶ Nữ 1991 981795826 4210001 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 279
NGUYỄN THỊ TRINH Nữ 31785 389494886 4210188 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Hòa Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 280
NGUYỄN TIẾN THỊNH Nam 25/12/1993 349114397 4210624 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Hải Phòng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h15
281
NGUYỄN TRUNG THÀNH Nam 1991 977518537 4210800 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15
282
NGUYỄN TUẤN ANH Nam 1985 379763676 4210884 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15
283
NGUYỄN VĂN THỊNH Nam 1987 369966681 4210219 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 284
NGUYỄN VĂN TOÀN Nam 1987 989787790 4211062 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 285
NÔNG THỊ BÍCH NGỌC Nữ 1991 848199828 4210209 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Lạng Sơn 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 286
NÔNG THU HÀ Nữ 1993 367038578 4210470 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 287
PHẠM VĂN KHU Nam 1988 387023328 4211085 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Thái Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 288
PHẠM VĂN LÂM Nam 30012 964143282 4210037 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Sơn La 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 289
PHAN TRÍ CHIẾN Nam 29991 914788456 4211298 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 290
PHAN XUÂN HOÀNG Nam 1988 866655535 4210094 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 291
TRẦN THỊ QUÝ Nữ 1993 394113486 4210849 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Thái Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 292
TRẦN VĂN NĂM Nam 1986 932396188 4211108 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 293
TRẦN VIỆT ĐỨC Nam 1988 967851170 4210038 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 294
TRIỆU VIẾT ĐẠO Nam 1992 366765943 4210033 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh TháiNguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h15 295
TRƯƠNG TUẤN HÙNG Nam 1988 915967186 4210585 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 296
VÕ MẠNH TOÀN Nam 1989 374707223 4210190 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 297
VŨ MẠNH QUỲNH Nữ 1992 986467916 4211112 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Thái Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 298
VŨ NGỌC ANH Nam 1991 349714521 4210336 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Hải Phòng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 299
VŨ THỊ LOAN Nữ 1988 967650386 4210657 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 934
ĐỖ PHÚ THỊNH Nam 1987 975371422 4210012 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 935
HÀ THỊ HIỀN NGỌC Nữ 1992 367401195 4210087 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Vĩnh Phúc 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 936
HOÀNG THANH SƠN Nam 1987 339180887 4211094 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Gia Lai 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 937
LÊ ĐỨC ANH Nam 1995 383689062 4211325 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 938
LÊ HÙNG LINH Nam 1992 866423476 4210865 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Sơn La 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 939
MAI QUỐC THẢO Nam 33883 365929880 4210393 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 940
NGÔ VĂN QUÝ Nam 1980 916493115 4210423 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 941
NGUYỄN ANH TUẤN Nam 1987 982487298 4211248 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Thanh Hóa 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 942
NGUYỄN ĐỨC KHÔI Nam 1991 352551048 4210833 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 943
NGUYỄN HỮU MẠNH Nam 1993 368439006 4210507 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 944
NGUYỄN PHƯƠNGDŨNG Nam 1994 377217675 4211250 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h15 945
NGUYỄN THỊ KHÁNHLINH Nữ 1982 977242360 4211087 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h15 946
NGUYỄN TIẾN PHÁTĐẠT Nam 1992 868587567 4210855 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h15
947
NGUYỄN TRUNG PHONG Nam 1985 976373931 4211332 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15
948
PHẠM CÔNG HƯNG Nam 1994 395353686 4210896 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15
949
PHẠM THỊ HƯƠNG Nữ 1988 979788410 4210411 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Hưng Yên 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15
950
PHẠM THỊ THANH THỦY Nữ 1993 386126268 4210319 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Ninh Bình 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15
951
PHẠM VĂN QUẾ Nam 1986 904994992 4211390 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Hải Dương 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 952
TRẦN THẾ TUÂN Nam 1978 988142008 4210930 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh Bắc Giang 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 953
VŨ MẠNH TRUNG Nam 1990 989842608 4210880 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 954
VŨ THỊ HUẾ Nữ 1989 888336806 4210028 1. CK1 Chẩn đoán hình ảnh 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h15 13
CHU THỊ THÙY Nữ 1993 397398712 4211343 1. CK1 Da liễu 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 14
ĐỖ THỊ NGUYỆT HẰNG Nữ 1993 979623093 4210226 1. CK1 Da liễu Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 15
HOÀNG ANH NGỌC Nữ 1990 16881788 4210646 1. CK1 Da liễu Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 15
HOÀNG ANH NGỌC Nữ 23101990 916881788 4210646 1. CK1 Da liễu Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 16
LÊ THỊ XUYẾN Nữ 1987 383823938 4210841 1. CK1 Da liễu Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 17
NGUYỄN THỊ QUYÊN Nữ 1991 868070891 4210607 1. CK1 Da liễu 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 18
NGUYỄN THỊ TỐ ANH Nữ 1993 948851632 4211030 1. CK1 Da liễu 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 19
PHẠM THU TRANG Nữ 1995 979265568 4211485 1. CK1 Da liễu 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 20
QUÁCH THỊ THỦY Nữ 1992 987075726 4211487 1. CK1 Da liễu Hòa Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 300
BÙI MAI HƯƠNG Nữ 1983 383935077 4211045 1. CK1 Da liễu Hòa Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30
301
ĐINH THỊ NA Nữ 18/04/1988 968461988 4210164 1. CK1 Da liễu Sơn La 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
16h30 302
ĐINH THỊ TỐ NGA Nữ 1991 965591425 4210394 1. CK1 Da liễu Quảng Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 303
ĐỖ THỊ HƯƠNG SEN Nữ 1981 963506786 4211295 1. CK1 Da liễu Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 304
ĐOÀN THỊ HỒNG NHUNG Nữ 22/8/1979 984559119 4210899 1. CK1 Da liễu Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 305
DƯƠNG THU HOÀ Nữ 1990 912426868 4210043 1. CK1 Da liễu Hòa Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 307
HOÀNG THỊ BÍCH Nữ 1987 962625338 4211098 1. CK1 Da liễu Bắc Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 308
HOÀNG THỊ THẢO Nữ 1990 985380740 4210796 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 309
HOÀNG THỊ THUỲDUYÊN Nữ 1992 978930730 4210719 1. CK1 Da liễu Ninh Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
16h30
310
LÊ DUY THANH Nam 1992 367427984 4210339 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 311
LÊ THỊ MINH HIỆP Nữ 1992 945409818 4211212 1. CK1 Da liễu Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 312
LIỄU THỊ DƯ Nữ 1992 961507268 4210234 1. CK1 Da liễu Lạng Sơn 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 313
MẠC VĂN ÂN Nam 1987 972891373 4211339 1. CK1 Da liễu Hải Phòng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 314
NGUYỄN BÍCH NGỌC Nữ 1980 916758996 4210392 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 315
NGUYỄN ĐỨC HOÀNG Nam 1987 974799856 4210165 1. CK1 Da liễu Sơn La 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 316
NGUYỄN KIM TIẾN Nam 1989 973093654 4210262 1. CK1 Da liễu Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 317
NGUYỄN MINH NGỌC Nữ 1992 948288033 4210717 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 318
NGUYỄN THỊ HUYỀN Nữ 1991 977479810 4210891 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 319
NGUYỄN THỊ TUYẾTMAI Nữ 1991 793218899 4211105 1. CK1 Da liễu Hải Phòng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
16h30
320
NGUYỄN THU HOÀ Nữ 1991 984684313 4210109 1. CK1 Da liễu Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30
321
NGUYỄN THUÝ LINH Nữ 1990 979455271 4210472 1. CK1 Da liễu Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30
322
NINH THỊ MINH Nữ 1995 967223160 4211484 1. CK1 Da liễu Nam Định 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30
323
PHẠM HUY TÚ Nam 1990 793098968 4210477 1. CK1 Da liễu Điện Biên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 324
PHẠM THỊ HỒNG Nữ 1991 984772953 4210332 1. CK1 Da liễu Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 325
PHẠM THỊ KIM DUNG Nữ 1990 978598334 4210570 1. CK1 Da liễu Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 326
PHẠM THỊ LINH Nữ 1993 342449318 4210463 1. CK1 Da liễu Thái Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 327
PHẠM THỊ NGOAN Nữ 1988 974429486 4210479 1. CK1 Da liễu Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 328
PHẠM THỊ THANH HÒA Nữ 28/09/1991 352716696 4211021 1. CK1 Da liễu Hải Phòng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
16h30 329
PHAN NGUYỄNPHƯƠNG CHUNG Nữ 1990 905575399 4210752 1. CK1 Da liễu Bình Định 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
16h30 330
PHAN PHƯƠNG THẢO Nữ 1993 846240219 4210473 1. CK1 Da liễu Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 331
QUÁCH THỊ BÍCH Nữ 1990 968776115 4210422 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 332
TRẦN THANH BÌNH Nam 1980 978074500 4210590 1. CK1 Da liễu Điện Biên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 333
TRẦN THANH TRÀ Nữ 1993 945109696 4210455 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 334
TRẦN THỊ KIM THOA Nữ 1994 932519544 4210097 1. CK1 Da liễu Bình Định 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 335
TRẦN THỊ LINH Nữ 1992 967140292 4210790 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 336
TRẦN THỊ THANH THÚY Nữ 1992 965009689 4210480 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 337
TRẦN THỊ TRANG Nữ 1993 973083341 4210495 1. CK1 Da liễu TháiNguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
16h30 338
TRƯƠNG THỊ THƠM Nữ 1990 913569118 4211536 1. CK1 Da liễu Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 955
BÙI THỊ THU PHƯƠNG Nữ 1992 983281092 4210348 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 956
CAO PHƯƠNG THẢO Nữ 1992 968523792 4210264 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 957
ĐẬU THỊ MINH HUỆ Nữ 1994 359795235 4211480 1. CK1 Da liễu Nghệ An 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 958
HÀ THỊ DIỆP Nữ 1993 982993963 4210047 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 959
LẠI LINH CHI Nữ 1992 399155776 4210156 1. CK1 Da liễu Quảng Ninh 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 960
LẠI THỊ KIỀU TRANG Nữ 1992 984494413 4210736 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 961
LÒ THỊ THANH MAI Nữ 1987 978982287 4211043 1. CK1 Da liễu Điện Biên 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 962
NGUYỄN ANH THƯ Nữ 1991 906086234 4210959 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 963
NGUYỄN THỊ HÂN Nữ 1991 356226417 4210074 1. CK1 Da liễu Hải Dương 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 964
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Nữ 1989 988172056 4211256 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 965
NGUYỄN THỊ NGHĨA Nữ 1993 377462464 4211529 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 966
NGUYỄN THỊ THU HẰNG Nữ 1992 395246288 4211375 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 967
NGUYỄN THỊ THỦY Nữ 1991 961238774 4211014 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 968
NGUYỄN THỊ VÂN ANH Nữ 1992 969935828 4211089 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 969
NGUYỄN TRÍ KHÁNHLINH Nữ 1994 342473730 4210311 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
16h30
970
PHẠM HỒNG CHIẾN Nam 1992 332827137 4210497 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30
971
TRẦN THỊ PHƯƠNG HOA Nữ 1986 961686813 4210488 1. CK1 Da liễu 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30
972
VƯƠNG PHƯƠNG YẾN Nữ 1994 357712423 4211540 1. CK1 Da liễu Phú Thọ 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30
339
NGUYỄN TUẤN PHƯƠNG Nam 1970 912979777 4211183 1. CK1 Dinh dưỡng Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15 340
TRẦN THỊ THANH NGA Nữ 33243 395355813 4210844 1. CK1 Dinh dưỡng Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15
341
VŨ VĂN BẰNG Nam 05.01.1984 917755383 4210914 1. CK1 Dinh dưỡng 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h15 21
BÙI ĐỨC MẠNH Nam 1992 389580215 4211179 1. CK1 Gây mê hồi sức 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15 22
NGUYỄN VĂN MỪNG Nam 1991 869286291 4210341 1. CK1 Gây mê hồi sức Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15 342
ĐẶNG THỊ HƯƠNG Nữ 1991 972708148 4211575 1. CK1 Gây mê hồi sức TháiNguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h15 343
ĐÀO HẢI ANH Nữ 1993 982616340 4210306 1. CK1 Gây mê hồi sức 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15 344
ĐẬU VĂN NGỌC Nam 1993 975764862 4211121 1. CK1 Gây mê hồi sức Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15 345
ĐOÀN HẢI YẾN Nữ 33791 347375688 4210044 1. CK1 Gây mê hồi sức 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15 346
LÊ THÀNH LUÂN Nam 1993 987637450 4210692 1. CK1 Gây mê hồi sức Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15 347
LÊ THỊ THUỲ Nữ 1991 916623996 4210922 1. CK1 Gây mê hồi sức Ninh Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15
348
LÊ VĂN CHIẾN Nam 25/07/1988 984861817 4210546 1. CK1 Gây mê hồi sức Lai Châu 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h15 349
LÊ VĂN TUÂN Nam 1982 912540607 4210906 1. CK1 Gây mê hồi sức Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15 350
MAI NGỌC ANH Nam 1990 366911192 4210969 1. CK1 Gây mê hồi sức Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15 351
NGUYỄN ĐẮC THỊNH Nam 32273 974107188 4211366 1. CK1 Gây mê hồi sức Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15 352
NGUYỄN ĐĂNG HƯNG Nam 1989 912543828 4210794 1. CK1 Gây mê hồi sức Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15 353
NGUYỄN ĐỨC THÔNG Nam 1990 966325399 4211129 1. CK1 Gây mê hồi sức Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15 354
NGUYỄN HẢI DƯƠNG Nam 1992 972109983 4210917 1. CK1 Gây mê hồi sức Hòa Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15 355
NGUYỄN HOÀNG ANH Nam 1987 819986029 4210762 1. CK1 Gây mê hồi sức Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15 356
NGUYỄN LƯƠNG BẰNG Nam 1994 989768784 4211184 1. CK1 Gây mê hồi sức Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15 357
NGUYỄN MẠNH HÙNG Nam 30/04/1990 985617238 4210384 1. CK1 Gây mê hồi sức Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h15 358
NGUYỄN THỊ NGỌCTRÚC Nữ 1989 986181271 4210621 1. CK1 Gây mê hồi sức Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h15 359
NGUYỄN THỊ THUHƯƠNG Nữ 1988 988210670 4211461 1. CK1 Gây mê hồi sức Hải Phòng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h15 360
NGUYỄN THỊ TRANGNHUNG Nữ 1987 916624858 4211187 1. CK1 Gây mê hồi sức Ninh Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h15 361
NGUYỄN THỊ VY Nữ 1985 943832934 4210793 1. CK1 Gây mê hồi sức 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15 362
NGUYỄN TRẦN TIẾN Nam 1990 981937690 4210994 1. CK1 Gây mê hồi sức Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15 363
NGUYỄN VĂN GIÁP Nam 1986 911061113 4211264 1. CK1 Gây mê hồi sức 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15 364
PHẠM ĐỨC THỊNH Nam 1987 911143444 4210637 1. CK1 Gây mê hồi sức Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15 365
PHẠM QUỐC HUY Nam 1992 844012837 4210024 1. CK1 Gây mê hồi sức Nam Định 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15 366
PHẠM QUỐC THÀNH Nam 1986 971225115 4210095 1. CK1 Gây mê hồi sức Sơn La 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15 367
PHẠM TRUNG KIÊN Nam 24/09/1983 945030401 4210680 1. CK1 Gây mê hồi sức Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h15
368
PHẠM VĂN BA Nam 1988 904495454 4211047 1. CK1 Gây mê hồi sức Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15
369
PHẠM VĂN TUYÊN Nam 1992 359003290 4210981 1. CK1 Gây mê hồi sức TháiNguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h15 370
PHAN THỊ HUYỀNTHƯƠNG Nữ 1988 374702573 4211120 1. CK1 Gây mê hồi sức Tuyên
Quang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h15 371
TẠ XUÂN HẠNH Nam 1991 982538383 4210751 1. CK1 Gây mê hồi sức Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15 372
TRẦN DUY DƯƠNG Nam 1986 973912145 4210457 1. CK1 Gây mê hồi sức Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15 373
TRẦN PHÚC HIẾU Nam 13/09/1993 374907067 4210267 1. CK1 Gây mê hồi sức Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h15
374
TRẦN THANH HƯNG Nam 1995 963834017 4211457 1. CK1 Gây mê hồi sức Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15
375
TRẦN THỊ HẢI YẾN Nữ 34578 326582656 4210131 1. CK1 Gây mê hồi sức Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15
376
TRẦN THỊ NỤ Nữ 1990 966561898 4210426 1. CK1 Gây mê hồi sức 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15
377
TRẦN THỊ THANH HÀ Nữ 1987 984420900 4210592 1. CK1 Gây mê hồi sức Lào Cai 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15
378
TRẦN XUÂN NGỌ Nam 1990 389981542 4211173 1. CK1 Gây mê hồi sức Thái Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15
379
TRIỆU THỊ MAI TRANG Nữ 1990 948392166 4211320 1. CK1 Gây mê hồi sức Ninh Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15
380
TRỊNH ĐÌNH QUYẾT Nam 1989 983221226 4211427 1. CK1 Gây mê hồi sức 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15
381
VŨ MẠNH CƯỜNG Nam 1990 389909213 4210803 1. CK1 Gây mê hồi sức Phú Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15
382
VŨ PHƯƠNG THANH Nữ 1989 932281989 4210269 1. CK1 Gây mê hồi sức 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15
383
VŨ VĂN HÙNG Nam 1986 385568260 4211039 1. CK1 Gây mê hồi sức Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15
973
LÊ THỊ HỒNG NHUNG Nữ 1992 335987672 4210344 1. CK1 Gây mê hồi sức Nam Định 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15
974
NGUYỄN NGỌC HÙNG Nam 33125 949785737 4211442 1. CK1 Gây mê hồi sức 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15
975
NGUYỄN THỊ HIỀN Nữ 1994 981071013 4210025 1. CK1 Gây mê hồi sức 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15
976
NGUYỄN VĂN HUỲNH Nam 1994 974589211 4210923 1. CK1 Gây mê hồi sức 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15
977
VŨ VĂN THỨC Nam 1990 973708638 4210815 1. CK1 Gây mê hồi sức Quảng Ninh 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h15
384
BÙI THỊ ÁNH HỒNG Nữ 1983 977035222 4211347 1. CK1 Giải phẫu bệnh Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30
385
ĐÀO THỊ HƯƠNG Nữ 1987 977498135 4211000 1. CK1 Giải phẫu bệnh Hải Phòng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30
386
HỒ SỸ TRẠCH Nam 33703 985089777 4210862 1. CK1 Giải phẫu bệnh Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30
387
NGÔ ANH TẤN Nam 1980 915914457 4210614 1. CK1 Giải phẫu bệnh Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30
388
NGUYỄN MẠNH QUÂN Nam 1989 968927810 4210571 1. CK1 Giải phẫu bệnh Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30
389
NGUYỄN THỊ HẰNG Nữ 1986 906207111 4210403 1. CK1 Giải phẫu bệnh Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30
390
NGUYỄN THỊ HẬU Nữ 1995 858628164 4210468 1. CK1 Giải phẫu bệnh Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30
391
NGUYỄN THỊ HẬU Nữ 1987 942316255 4211545 1. CK1 Giải phẫu bệnh Điện Biên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30
392
NGUYỄN THỊ NĂM Nữ 1989 973374218 4210421 1. CK1 Giải phẫu bệnh Nam Định 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30
393
PHẠM THỊ HẰNG Nữ 1994 367723608 4210152 1. CK1 Giải phẫu bệnh Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30
394
VÕ THỊ NHUNG Nữ 1991 963139550 4210460 1. CK1 Giải phẫu bệnh Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30
395
VŨ THỊ HUYỀN Nữ 1994 359643925 4210859 1. CK1 Giải phẫu bệnh Hải Phòng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30
978
KHUẤT DUY ANH Nam 1993 978003616 4210146 1. CK1 Giải phẫu bệnh 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30
396
ĐINH THỊ HUYỀN Nữ 1992 358665000 4210554 1. CK1 Hóa sinh y học Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30
397
ĐOÀN ANH THƯ Nữ 1992 363221662 4210529 1. CK1 Hóa sinh y học Thái Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30
398
NGUYỄN THỊ HƯƠNGLAN Nữ 1986 987513099 4211143 1. CK1 Hóa sinh y học Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
16h30 399
VŨ MAI PHƯƠNG LINH Nữ 1991 934636563 4211275 1. CK1 Hóa sinh y học Thái Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 979
NGUYỄN THANH VÂN Nữ 1991 985317647 4210084 1. CK1 Hóa sinh y học 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1016h30 24
KIM DUY TÙNG Nam 1990 912726732 4210831 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 25
NGUYỄN MẠNH THẮNG Nam 19/11/1984 823499888 4211431 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h30 26
NGUYỄN TRỌNG TOÀN Nam 1989 393119401 4210901 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 27
NGUYỄN VĂN TÚ Nam 1993 336041574 11391 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Hải Phòng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 28
PHẠM TÀI ANH Nam 30752 975950901 4211318 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Sơn La 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 400
BÙI DUY NHƯỜNG Nam 1990 389918810 4210732 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Thái Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 401
BÙI MẠNH TIẾN Nam 1989 357180989 4210587 1. CK1 Hồi sức cấp cứu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 402
ĐỖ DUY ĐẠI Nam 1985 984987325 4210123 1. CK1 Hồi sức cấp cứu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 403
HÀ ĐỨC GIANG Nam 1990 986376090 4210205 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 404
HÀ MINH KHẢI LINH Nam 16/03/1991 386165222 4211099 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h30 405
HÀ THỊ LÂN Nữ 1981 978306834 4210098 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Sơn La 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 406
HOÀNG THANH BÌNH Nam 1993 886486657 4211049 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Quảng Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 407
HOÀNG THẾ HÙNG Nam 1991 372022884 4210584 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Lào Cai 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 408
KHỔNG QUANG HUY Nam 1982 989595265 4210067 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 409
KHỔNG VĂN TẾ Nam 1987 982257922 4210555 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 410
LÊ HOÀNG LINH Nam 1991 982990747 4210048 1. CK1 Hồi sức cấp cứu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 411
LÊ THANH DƯỠNG Nam 1989 911368489 4210179 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Quảng Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 412
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ 1988 985050425 4210892 1. CK1 Hồi sức cấp cứu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 413
LÊ THỊ THU HẰNG Nữ 1990 979505130 4210802 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 414
LÊ TRỌNG AN Nam 1991 985070208 4210427 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 415
LỤC VĂN MAO Nam 1989 866002866 4210982 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Bắc Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 416
LƯƠNG ĐỨC TUYẾN Nam 1990 969521589 4210775 1. CK1 Hồi sức cấp cứu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 417
LƯƠNG THIỆN THẠCH Nữ 1990 389052948 4211345 1. CK1 Hồi sức cấp cứu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 418
NGÔ KIM HOÀNG Nam 1995 923095185 4210085 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 419
NGÔ THỊ MAI Nữ 1993 989899318 4210791 1. CK1 Hồi sức cấp cứu TháiNguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h30 420
NGUYỄN CÔNG LƯỢNG Nam 1987 973295666 4211567 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Hải Phòng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 421
NGUYỄN DUY THẮNG Nam 1991 977694546 4210977 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 422
NGUYỄN NGỌC LỢI Nam 1991 387314991 4211233 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Sơn La 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 423
NGUYỄN NHƯ TÚ Nam 1991 971526023 4211297 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 424
NGUYỄN QUỲNHKHANG Nam 34341 385891994 4210130 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Sơn La 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h30
425
NGUYỄN THẾ ANH Nam 1992 973602229 4211113 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Hà Nam 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30
426
NGUYỄN THỊ HÀ TRANG Nữ 1994 396736244 4211470 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 427
NGUYỄN THỊ THU HÀ Nữ 1992 984829867 4211182 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 428
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG Nam 26/02/1985 949025946 4211104 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h30 429
NGUYỄN VĂN TRỌNG Nam 1992 379745069 4210551 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 430
NGUYỄN VĂN TÙNG Nam 1990 382945040 4210913 1. CK1 Hồi sức cấp cứu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 431
NÔNG THỊ BÍCH HUỆ Nữ 1989 988183589 4210420 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Cao Bằng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 432
PHẠM THỊ QUỲNH Nữ 1992 981960669 4210834 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Hải Phòng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 433
PHẠM VĂN ĐỨC Nam 1993 372464764 4210581 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 434
QUÁCH THỊ NGUYỆT Nữ 1991 942413389 4211042 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Hòa Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 435
THÁI BÌNH DƯƠNG Nam 1989 977110275 4210847 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 436
TRẦN ANH ĐỨC Nam 1988 368934936 4210924 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Lào Cai 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30
437
TRẦN TIỀN Nam 17/07/1991 918168007 4210031 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Hà Tĩnh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h30 438
VŨ ĐỨC NGỌC Nam 1994 338553910 4210478 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 980
ĐỖ QUỐC TUẤN Nam 1991 356092578 4210352 1. CK1 Hồi sức cấp cứu 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 981
HOÀNG VĂN DOA Nam 1988 973111959 4211166 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Sơn La 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 982
NGUYỄN HOÀNG NAM Nam 1993 945281193 4210059 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Quảng Ninh 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h30 983
PHẠM THANH TÙNG Nam 23/09/1987 931323555 4210099 1. CK1 Hồi sức cấp cứu Quảng Ninh 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h30 29
CAO THỊ PHƯƠNG Nữ 33666 369543545 4211036 1. CK1 Huyết học và truyềnmáu Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h10 30
LÊ THỊ VÂN Nữ 1990 973468239 4211555 1. CK1 Huyết học và truyềnmáu 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h10 31
LÊ VĂN HẬU Nam 1980 972050825 4211122 1. CK1 Huyết học và truyềnmáu Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h10 32
NGUYỄN HỒNG HẢI Nữ 1989 969768001 4210391 1. CK1 Huyết học và truyềnmáu Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h10 33
NGUYỄN VĂN HOÀN Nam 1992 387413938 4210789 1. CK1 Huyết học và truyềnmáu Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h10 439
ĐINH THỊ PHƯƠNG Nữ 1985 978281696 4210987 1. CK1 Huyết học và truyềnmáu Thái Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h10 440
DƯƠNG THỊ HƯNG Nữ 1986 972448582 4211029 1. CK1 Huyết học và truyềnmáu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h10 441
HỨA THÚY NGA Nữ 1989 868621689 4210441 1. CK1 Huyết học và truyềnmáu Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h10 442
KHÚC THỊ MỸ HẠNH Nữ 1989 969663353 4210875 1. CK1 Huyết học và truyềnmáu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h10 443
LÊ MAI HOA Nữ 1990 979579529 4210042 1. CK1 Huyết học và truyềnmáu Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h10 444
NGUYỄN QUỐC ÂN Nam 1993 397221187 4211005 1. CK1 Huyết học và truyềnmáu Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h10
445
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Nữ 21/02/1994 344080686 4210229 1. CK1 Huyết học và truyền
máu Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h10
446
NGUYỄN THỊ NHÂM Nữ 1992 349723165 4210439 1. CK1 Huyết học và truyềnmáu Ninh Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h10 447
NGUYỄN THỊ PHƯƠNGLAN Nữ 29/01/198
8 378486588 4210482 1. CK1 Huyết học và truyền
máu Nam Định 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h10 448
PHAMH THỊ NHUNG Nữ 1986 978783375 4211310 1. CK1 Huyết học và truyềnmáu Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h10 449
TRẦN THỊ TƯƠI Nữ 15071985 977570240 4211209 1. CK1 Huyết học và truyềnmáu 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h10 450
VŨ THỊ MAI Nữ 1993 985515907 4210690 1. CK1 Huyết học và truyềnmáu Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h10 984
HỒ THỊ LỆ HẢI Nữ 1992 975423382 4211517 1. CK1 Huyết học và truyềnmáu Nghệ An 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h10
985
LÊ PHÚ ĐẠT Nam 34222 359014633 4210625 1. CK1 Huyết học và truyềnmáu Thanh Hóa 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h10 34
LÊ THU TRANG Nữ 1987 985205858 4210876 1. CK1 Kỹ thuật xét nghiệmy học 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
16h30 35
NGUYỄN VĂN QUÂN Nam 1996 879230287 4211514 1. CK1 Kỹ thuật xét nghiệmy học 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
16h30
451
ĐỖ THỊ HỢP Nữ 18/09/1988 396852617 4210749 1. CK1 Kỹ thuật xét nghiệm
y học 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
16h30 452
NGUYỄN THỊ LOAN ANH Nữ 1990 973476603 4211165 1. CK1 Kỹ thuật xét nghiệmy học Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
16h30 453
NGUYỄN THỊ THUTRANG Nữ 1991 349645473 4210805 1. CK1 Kỹ thuật xét nghiệm
y học Hải Phòng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
16h30 454
NGUYỄN THỊ THUÝ Nữ 32419 984687818 4210781 1. CK1 Kỹ thuật xét nghiệmy học Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
16h30 455
PHẠM HÀ ANH Nữ 1996 967944833 4210747 1. CK1 Kỹ thuật xét nghiệmy học
Tuyên
Quang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
16h30 456
PHÙNG XUÂN TUẤN Nam 31360 949916929 4210408 1. CK1 Kỹ thuật xét nghiệmy học Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
16h30 986
TRẦN ĐỨC KHẢI Nam 1996 346896824 4210886 1. CK1 Kỹ thuật xét nghiệmy học 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
16h30 36
VŨ THÀNH TIẾN Nam 1991 912732737 4210942 1. CK1 Lao và bệnh phổi Nam Định 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h10 987
PHÙNG CÔNG TRANG Nam 1992 911819668 4210864 1. CK1 Lao và bệnh phổi 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h10
37
BÙI VĂN TUÂN Nam 22/07/1988 977623338 4211138 1. CK1 Ngoại khoa Hòa Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h30 38
DƯƠNG VĂN SƠN Nam 1992 973472861 4210777 1. CK1 Ngoại khoa TháiNguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h30
39
HOÀNG ANH ĐỨC Nam 1986 987636655 4211006 1. CK1 Ngoại khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30
40
KHUẤT DUY THÀNH Nam 1977 985879986 4211356 1. CK1 Ngoại khoa 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30
41
LÊ HUY THẮNG Nam 1987 866056460 4210610 1. CK1 Ngoại khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30
43
LƯƠNG HỒNG QUÂN Nam 1990 989991590 4211563 1. CK1 Ngoại khoa 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30
44
MAI TRỌNG TÙNG Nam 23/06/1990 383836368 4211097 1. CK1 Ngoại khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h30 45
NGUYỄN ANH TÚ Nam 1992 374969924 4211070 1. CK1 Ngoại khoa Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 46
NGUYỄN THÀNH TRUNG Nam 1990 813888555 4210726 1. CK1 Ngoại khoa 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 47
NGUYỄN TRẦN TIẾN Nam 1995 773396999 2210502 1. CK1 Ngoại khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 48
NGUYỄN TRỌNG BẰNG Nam 1992 972661905 4210197 1. CK1 Ngoại khoa Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 49
NGUYỄN VĂN ĐOÀN Nam 1990 376999868 4211393 1. CK1 Ngoại khoa Thái Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 50
NGUYỄN VĂN DUY Nam 1991 374896940 4210656 1. CK1 Ngoại khoa TháiNguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h30 51
PHẠM VĂN ĐỒNG Nam 1991 917676798 4211328 1. CK1 Ngoại khoa Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 52
PHẠM VĂN VIỆT Nam 1989 396991893 4210568 1. CK1 Ngoại khoa Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 53
PHAN THẮNG Nam 1986 971111115 4211558 1. CK1 Ngoại khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 54
TRIỆU THANH HOÀ Nam 1988 839487618 4210515 1. CK1 Ngoại khoa Cao Bằng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 55
TRỊNH ĐỨC CHUNG Nam 33340 394636838 4210850 1. CK1 Ngoại khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 56
VŨ HẢI NAM Nam 1992 388921186 4211199 1. CK1 Ngoại khoa Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 57
VŨ VĂN BỈNH Nam 1988 845789666 4211213 1. CK1 Ngoại khoa 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 457
BÙI VĂN QUANG Nam 1992 967868246 4210086 1. CK1 Ngoại khoa Hải Phòng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 458
BÙI XUÂN ĐIỆP Nam 1989 385156455 4211406 1. CK1 Ngoại khoa Lào Cai 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 459
ĐẶNG PHI DƯƠNG Nam 30/06/1992 339152542 4211218 1. CK1 Ngoại khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h30
460
ĐÀO SƠN TÙNG Nam 23/10/1991 967034111 4211171 1. CK1 Ngoại khoa Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h30 461
ĐẬU SỸ DUẪN Nam 1992 338701396 4211050 1. CK1 Ngoại khoa Hà Tĩnh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 462
ĐINH QUANG ĐẠI Nam 1991 969073105 4210733 1. CK1 Ngoại khoa Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 463
HÁN XUÂN TRƯỜNG Nam 1991 386998000 4210757 1. CK1 Ngoại khoa Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 464
HOÀNG MINH NAM Nam 1990 986972186 4211126 1. CK1 Ngoại khoa TháiNguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h30
465
LÂM VĂN HUÂN Nam 1986 981696198 4210986 1. CK1 Ngoại khoa Bắc Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30
466
LÊ ĐỨC QUANG Nam 1991 977691892 4210057 1. CK1 Ngoại khoa Cao Bằng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30
467
LÊ THẾ CƯỜNG Nam 1994 948150994 4210989 1. CK1 Ngoại khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30
468
LÊ VĂN NGỌC Nam 1991 349823593 4210013 1. CK1 Ngoại khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30
469
LÊ VĂN THƯƠNG Nam 1992 919268346 4211300 1. CK1 Ngoại khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30
470
LỮ THANH NHẬT Nam 1990 978603360 4210564 1. CK1 Ngoại khoa Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30
471
LỤC VĂN TIÊN Nam 1991 969007713 4210425 1. CK1 Ngoại khoa Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30
472
LƯƠNG VĂN NGÓI Nam 1993 977781674 4210296 1. CK1 Ngoại khoa Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30
473
LÝ VĂN BẰNG Nam 33578 947120591 4210019 1. CK1 Ngoại khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30
474
MAI NGỌC LUÂN Nam 1987 367389178 4211262 1. CK1 Ngoại khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30
475
NGUYỄN ĐÌNH HOÀN Nam 1994 374896679 4211488 1. CK1 Ngoại khoa Hải Phòng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30
476
NGUYỄN ĐỨC HÒA Nam 1984 913060734 4211500 1. CK1 Ngoại khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30
477
NGUYỄN ĐỨC THƯƠNG Nam 1991 976744369 4211409 1. CK1 Ngoại khoa Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 478
NGUYỄN MẠNH TƯỜNG Nam 22/02/1983 986634226 4211018 1. CK1 Ngoại khoa Lai Châu 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h30 479
NGUYỄN MINH QUÂN Nam 1994 375943256 4210693 1. CK1 Ngoại khoa Hòa Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 480
NGUYỄN NGỌC HỮU Nam 1988 917198328 4210946 1. CK1 Ngoại khoa Ninh Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 481
NGUYỄN TÀI ĐỨC Nam 1995 946485924 4210714 1. CK1 Ngoại khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 482
NGUYỄN THẾ THIÊN Nam 1992 344726788 4211172 1. CK1 Ngoại khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 483
NGUYỄN TIẾN ĐẠT Nam 1992 977342002 4210312 1. CK1 Ngoại khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 484
NGUYỄN TRỌNG THÀNH Nam 1994 988344402 4211193 1. CK1 Ngoại khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 485
NGUYỄN VĂN BẢO Nam 1983 977436599 4211190 1. CK1 Ngoại khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 486
NGUYỄN VĂN HÙNG Nam 1991 978091168 4210009 1. CK1 Ngoại khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 487
NGUYỄN VĂN KIÊN Nam 14/11/1987 911567136 4210201 1. CK1 Ngoại khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h30 488
NGUYỄN VĂN THI Nam 1989 915709767 4210265 1. CK1 Ngoại khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 489
NGUYỄN VĂN VIỆT Nam 14/05/1986 918176893 4210861 1. CK1 Ngoại khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h30 490
PHẠM BÌNH DƯƠNG Nam 1990 948866123 4210521 1. CK1 Ngoại khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 491
PHẠM MINH HOÀNG Nam 1990 977526388 4210703 1. CK1 Ngoại khoa Lạng Sơn 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 492
PHẠM TRỌNG TÀI Nam 1994 385127596 4210772 1. CK1 Ngoại khoa Nam Định 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 493
PHAN TIẾN LÂM Nam 1992 988927486 4210292 1. CK1 Ngoại khoa TháiNguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h30 494
TRẦN ĐÌNH NGHĨA Nam 1992 941399292 4211452 1. CK1 Ngoại khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 495
TRẦN LÝ BÁCH Nam 1993 347626226 4210198 1. CK1 Ngoại khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 496
TRẦN TRUNG KIÊN Nam 1986 945068686 4211194 1. CK1 Ngoại khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30
497
TRẦN VĂN TÚ Nam 17/07/1989 973616398 4211360 1. CK1 Ngoại khoa Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h30 498
TRẦN VIỆT DŨNG Nam 1992 358645851 4210677 1. CK1 Ngoại khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 499
TRỊNH BÁ HƯỞNG Nam 1989 912776289 4210744 1. CK1 Ngoại khoa Lạng Sơn 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 500
TRƯƠNG VĂN PHI Nam 1988 978632789 4210211 1. CK1 Ngoại khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h30 501
VIÊN ĐÌNH DŨNG Nam 1992 374281158 4211291 1. CK1 Ngoại khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 502
VŨ ANH TUẤN Nam 1987 976827884 4211141 1. CK1 Ngoại khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 503
VŨ ĐÌNH LINH Nam 1994 983125712 4211479 1. CK1 Ngoại khoa TháiNguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h45
504
VŨ ĐÌNH TRUNG Nam 1994 385748857 4210291 1. CK1 Ngoại khoa Hà Tĩnh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45
988
ĐẶNG ĐÔN ĐỖ LONG Nam 1991 914379209 4210052 1. CK1 Ngoại khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45
989
ĐỖ VĂN TỌA Nam 1991 973546423 4211533 1. CK1 Ngoại khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45
990
HOÀNG NGỌC SƠN Nam 1992 987845992 4210070 1. CK1 Ngoại khoa Phú Thọ 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45
991
LÊ KHẮC TÙNG Nam 1990 985784111 4210666 1. CK1 Ngoại khoa Bắc Giang 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45
992
LÊ VIẾT LINH Nam 28/11/1993 987549747 4210125 1. CK1 Ngoại khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h45 993
NGUYỄN ĐỨC HOÀNG Nam 30/09/1990 942350923 4211299 1. CK1 Ngoại khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h45 994
NGUYỄN DUY QUANG Nam 1992 979669933 4210669 1. CK1 Ngoại khoa Thanh Hóa 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 995
NGUYỄN THẾ VINH Nam 1995 374007193 4210501 1. CK1 Ngoại khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 996
TRẦN DUY HIẾN Nam 1990 973884402 4210328 1. CK1 Ngoại khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 997
TRẦN QUANG TOẢN Nam 1993 335792568 4210181 1. CK1 Ngoại khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 998
TRẦN QUỐC ĐẠI Nam 1985 987692123 4210177 1. CK1 Ngoại khoa Hưng Yên 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 999
TRẦN VĂN TRƯỜNG Nam 1993 333220693 4210824 1. CK1 Ngoại khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 58
BÙI TUẤN VŨ Nam 1989 91415189 4211546 1. CK1 Nhãn khoa Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45
59
HOÀNG MẠNH HÀ Nam 25/10/1984 888693386 4211552 1. CK1 Nhãn khoa Nam Định 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h45 60
HOÀNG THỊ NHO Nữ 1990 915124989 4211571 1. CK1 Nhãn khoa Hà Tĩnh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 61
NGUYỄN VĂN DUY Nam 1994 388486245 4210135 1. CK1 Nhãn khoa 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 62
TRẦN ĐÌNH THÀNH Nam 28/11/1993 989021121 4210929 1. CK1 Nhãn khoa Thái Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h45 63
TRẦN LÊ THUỲ LINH Nữ 1991 978968246 4210170 1. CK1 Nhãn khoa 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 64
TRỊNH HOÀI NAM Nam 1992 822232200 4210620 1. CK1 Nhãn khoa Hòa Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 65
VŨ TÁ LIÊN Nam 1992 968858154 4210806 1. CK1 Nhãn khoa Hải Phòng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45
505
BAN THỊ THẢO Nữ 26/04/1988 913445792 42 1. CK1 Nhãn khoa Cao Bằng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h45 506
CẤN NGỌC THUÝ Nữ 1989 834737335 40210897 1. CK1 Nhãn khoa Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 507
ĐẶNG THỊ MAI Nữ 1992 355479302 4210542 1. CK1 Nhãn khoa TuyênQuang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h45 508
ĐÀO THỊ BÍCH NGỌC Nữ 1991 946858969 4210433 1. CK1 Nhãn khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 509
ĐÀO VIỆT HÙNG Nam 1981 912579775 4211214 1. CK1 Nhãn khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 510
ĐINH LAN PHƯƠNG Nữ 1990 394050286 4210697 1. CK1 Nhãn khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 511
ĐINH THỊ HOA Nữ 1989 965755749 4210077 1. CK1 Nhãn khoa Ninh Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 512
ĐỖ THỊ HUẾ Nữ 1994 984898779 4210350 1. CK1 Nhãn khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 513
DƯ TIẾN CÔNG Nam 1988 986330688 4211119 1. CK1 Nhãn khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 514
HOÀNG QUỲNH LIÊN Nữ 1987 844267558 4211134 1. CK1 Nhãn khoa Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 515
HOÀNG THANH TOÀN Nam 1989 945814228 4210825 1. CK1 Nhãn khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 516
HOÀNG THỊ HOA Nữ 1993 389144251 4210838 1. CK1 Nhãn khoa Thái Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 517
HOÀNG THỊ QUỲNH Nữ 1987 949280366 4210739 1. CK1 Nhãn khoa Lạng Sơn 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 518
LÊ NGỌC SƠN Nam 1986 915671238 4210062 1. CK1 Nhãn khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 519
LÊ THỊ HỒNG Nữ 1980 974062568 4210980 1. CK1 Nhãn khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45
520
LÊ TÚ OANH Nữ 1988 985888416 4210368 1. CK1 Nhãn khoa TháiNguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h45
521
LÒ THỊ HỚI Nữ 1988 943398289 4210866 1. CK1 Nhãn khoa Điện Biên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45
522
NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH Nam 1991 349648859 4210283 1. CK1 Nhãn khoa Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 523
NGUYỄN KIM PHÚC Nữ 1985 914899366 4211473 1. CK1 Nhãn khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 524
NGUYỄN LÂM THANHHƯƠNG Nữ 1989 902092678 4211544 1. CK1 Nhãn khoa Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h45
525
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG Nam 1984 974129133 4210853 1. CK1 Nhãn khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 526
NGUYỄN THANH HIỀN Nữ 1991 968200225 4210141 1. CK1 Nhãn khoa Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 527
NGUYỄN THỊ HOA Nữ 1992 377774258 4210355 1. CK1 Nhãn khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 528
NGUYỄN THỊ HƯỞNG Nữ 1993 374276324 4211270 1. CK1 Nhãn khoa Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 529
NGUYỄN THỊ KIỀUOANH Nữ 1991 944473492 4211247 1. CK1 Nhãn khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h45
530
NGUYỄN THỊ THÙY LINH Nữ 1988 973775477 4210985 1. CK1 Nhãn khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 531
NGUYỄN THỊ TUYẾTHẠNH Nữ 1990 335096757 4210572 1. CK1 Nhãn khoa Tuyên
Quang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h45 532
NGUYỄN VĂN LONG Nam 1984 392170860 4210559 1. CK1 Nhãn khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 533
NGUYỄN XUÂN LONG Nam 1988 911811988 4210103 1. CK1 Nhãn khoa Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 534
PHẠM HỒNG QUANG Nam 1979 912595789 4210159 1. CK1 Nhãn khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 535
PHẠM THỊ TRÂM Nữ 1989 964140389 4210089 1. CK1 Nhãn khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 536
PHẠM THỊ TRANG Nữ 1988 977175997 4210475 1. CK1 Nhãn khoa Ninh Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 537
PHẠM VĂN NGUYÊN Nam 1984 983287998 4211469 1. CK1 Nhãn khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 538
SẦM THỊ MAI VIÊN Nữ 1987 987994629 4210788 1. CK1 Nhãn khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 539
TRẦN NỮ QUỲNHNHUNG Nữ 1991 964798997 4211012 1. CK1 Nhãn khoa Quảng Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h45 540
TRẦN THỊ PHƯỢNG Nữ 1987 975772097 4211156 1. CK1 Nhãn khoa Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 541
TRẦN THỊ THẮM Nữ 1990 914874860 4210968 1. CK1 Nhãn khoa Hà Tĩnh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 542
VÕ HỒNG PHÚC Nam 1995 348732522 4210811 1. CK1 Nhãn khoa Gia Lai 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 1000
NGUYỄN GIA LONG Nam 34376 989181812 4210642 1. CK1 Nhãn khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 1001
NGUYỄN PHƯỢNGQUỲNH ANH Nữ 1992 983339734 4210641 1. CK1 Nhãn khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
15h45 1002
NGUYỄN THỊ ĐAN HOÀI Nữ 1984 978093666 4210192 1. CK1 Nhãn khoa Sơn La 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 1003
NGUYỄN THỊ HUẾ Nữ 1993 389416826 4210871 1. CK1 Nhãn khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 1004
NGUYỄN THỊ LANH Nữ 1987 943661490 4210091 1. CK1 Nhãn khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1015h45 66
CAO THẾ VINH Nam 1991 914624466 4210435 1. CK1 Nhi khoa Hà Tĩnh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 67
ĐẶNG QUANG TUẤN Nam 1993 979412750 4210734 1. CK1 Nhi khoa 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40
68
ĐINH VĂN TOÀN Nam 19/04/1989 836699388 411123 1. CK1 Nhi khoa Ninh Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h40 69
ĐỖ THỊ TRÂM ANH Nữ 1988 968201928 4210347 1. CK1 Nhi khoa 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 70
ĐOÀN THỊ KHÁNHCHÂM Nữ 1981 983172997 4210053 1. CK1 Nhi khoa 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h40
73
LÊ THỊ NGỌC THƯƠNG Nữ 1986 989734535 4211164 1. CK1 Nhi khoa 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40
74
LÊ THỊ THÚY Nữ 1991 395377591 4211107 1. CK1 Nhi khoa Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40
75
LÝ THỊ ĐỨC Nữ 32661 971433004 4210881 1. CK1 Nhi khoa TháiNguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h40 76
NGUYỄN KIM PHỤNG Nữ 1990 389902683 4210661 1. CK1 Nhi khoa Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 77
NGUYỄN THỊ HẰNG Nữ 1992 979773094 4211282 1. CK1 Nhi khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40
78
NGUYỄN THỊ HẠNH Nữ 20/11/1984 389106388 4210783 1. CK1 Nhi khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h40 79
NGUYỄN VĂN TOÀN Nam 1986 983675706 4210248 1. CK1 Nhi khoa Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 80
NGUYỄN VÕ QUẢNG Nam 1989 379283791 4211513 1. CK1 Nhi khoa 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 81
PHẠM THỊ HẢI YẾN Nữ 1990 392759121 4210699 1. CK1 Nhi khoa Bắc Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 82
PHẠM THỊ NGỌC MAI Nữ 1991 968777209 4211378 1. CK1 Nhi khoa 1.Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 83
TRẦN VĂN ĐỒNG Nam 1990 978009496 4211315 1. CK1 Nhi khoa Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 84
TRẦN VĂN THẮNG Nam 1988 904122358 4211474 1. CK1 Nhi khoa Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 85
VÀNG THỊ THẮM Nữ 1985 812320282 4211254 1. CK1 Nhi khoa Thái Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 86
VŨ THỊ KIM LIÊN Nữ 1992 349849119 4210679 1. CK1 Nhi khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 543
ÂN HOÀNG YẾN Nữ 1993 868973510 4210247 1. CK1 Nhi khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 544
BÙI THỊ HƯƠNG Nữ 1987 946370198 4210186 1. CK1 Nhi khoa Nam Định 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 545
BÙI THU TRANG Nữ 1993 385839522 4210208 1. CK1 Nhi khoa Thái Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 546
BÙI VĂN DÂN Nam 1985 977898857 4210519 1. CK1 Nhi khoa Hòa Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 547
CÀ VĂN PHÁT Nam 1991 988149002 4211083 1. CK1 Nhi khoa Sơn La 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 548
CAO THỊ HƯỜNG Nữ 1993 345091292 4211369 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40
549
CHẾ THỊ TUYẾT Nữ 22/07/1986 967494982 4211037 1. CK1 Nhi khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h40 550
CHU THỊ NẾT Nữ 1984 971268833 4210310 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 551
ĐÀM THỊ THU GIANG Nữ 1983 943717688 4210635 1. CK1 Nhi khoa Lào Cai 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 552
ĐẶNG THỊ CHÂM Nữ 1990 931621990 4211145 1. CK1 Nhi khoa Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 553
ĐẶNG THỊ THANH TÂM Nữ 1993 384348691 4210476 1. CK1 Nhi khoa Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 554
ĐẶNG THỊ THU HẰNG Nữ 1989 947062262 4210231 1. CK1 Nhi khoa Nam Định 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 555
ĐÀO THỊ NGÀ Nữ 1982 977881079 4210792 1. CK1 Nhi khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 556
ĐINH THỊ LUÂN Nữ 1992 976172921 4211385 1. CK1 Nhi khoa Sơn La 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40
557
ĐỖ DUY HÙNG Nam 15/09/1990 979065845 4211407 1. CK1 Nhi khoa Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h40
558
ĐỖ THỊ DIỆP Nữ 1990 988447054 4210936 1. CK1 Nhi khoa Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40
559
ĐỖ THỊ HỒNG Nữ 1989 973596285 4210534 1. CK1 Nhi khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40
560
ĐỖ THỊ MINH HƯƠNG Nữ 1990 366911702 4211412 1. CK1 Nhi khoa Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40
561
ĐÒA THỊ PHƯƠNG LOAN Nữ 1987 978936113 4211377 1. CK1 Nhi khoa Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40
562
ĐOÀN THỊ TRÀ MY Nữ 1990 389935902 4210386 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40
563
DƯƠNG THỊ HÀ Nữ 1993 976734860 4210079 1. CK1 Nhi khoa Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40
564
DƯƠNG THỊ THUỶ Nữ 1994 396764484 4210814 1. CK1 Nhi khoa Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 565
HÀ NGỌC ĐẠT Nam 1992 369713501 4210224 1. CK1 Nhi khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 566
HOÀNG ĐÌNH THÀNH Nam 1986 984852692 4210504 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40
567
HOÀNG THỊ HÀ Nữ 1988 374677726 4211160 1. CK1 Nhi khoa TuyênQuang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h40 568
HOÀNG THỊ HƯƠNGGIANG Nữ 1983 377371677 4211472 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h40
569
HOÀNG THỊ MỸ LỆ Nữ 1993 385568483 4211441 1. CK1 Nhi khoa Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 570
HOÀNG THỊ SOAN Nữ 1989 395351552 4210113 1. CK1 Nhi khoa TháiNguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h40 571
HOÀNG THỊ THỤC HIỀN Nữ 1993 976229940 4210022 1. CK1 Nhi khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 572
HOÀNG THỊ THUỶ Nữ 1993 978854680 4211281 1. CK1 Nhi khoa Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 573
HOÀNG XUÂN NGHĨA Nam 1994 942588862 4210180 1. CK1 Nhi khoa TuyênQuang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h40 574
LÊ THỊ HẰNG Nữ 1988 385170456 4210729 1. CK1 Nhi khoa Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 575
LÊ THỊ HƯƠNG THẢO Nữ 1991 969096991 4210061 1. CK1 Nhi khoa Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 576
LÊ THỊ LỆ Nữ 1990 979218059 4210598 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 577
LÊ VĂN KIÊN Nam 1992 966088892 4210858 1. CK1 Nhi khoa Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40
578
LÒ THỊ NHUNG Nữ 11.12.1986 364395162 4210576 1. CK1 Nhi khoa Lai Châu 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h40 579
LƯỜNG THỊ DÂN Nữ 1985 979698185 4210623 1. CK1 Nhi khoa Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 580
LƯU VĂN TUYÊN Nam 1993 978497431 4210664 1. CK1 Nhi khoa Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 581
LÝ THỊ THU HUYỀN Nữ 1992 869794889 4210111 1. CK1 Nhi khoa TuyênQuang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h40 582
MA TƯỜNG HUY Nam 1989 988899262 4210950 1. CK1 Nhi khoa Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 583
MÃ VĂN TÂN Nam 1991 913494674 4210674 1. CK1 Nhi khoa Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 584
NGUYỄN ANH NHÂM Nam 1992 979975379 4211054 1. CK1 Nhi khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 585
NGUYỄN ANH TUẤN Nam 1991 984826831 4211207 1. CK1 Nhi khoa Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 586
NGUYỄN CÔNG HIẾU Nam 20/11/1981 915477133 4211061 1. CK1 Nhi khoa Hà Tĩnh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h40 587
NGUYỄN ĐẮC LONG Nam 1989 981215656 4210868 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 588
NGUYỄN ĐỨC KHÁNH Nam 31634 969369233 421 1. CK1 Nhi khoa Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 589
NGUYỄN HẢI NAM Nam 1993 979428123 4210078 1. CK1 Nhi khoa Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 590
NGUYỄN HỮU TRUNG Nam 1993 388879779 4211524 1. CK1 Nhi khoa Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 591
NGUYỄN KIỀU ANH Nữ 1992 948697476 4210340 1. CK1 Nhi khoa Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 592
NGUYỄN LỆ HUYỀN PM Nữ 1984 987623065 4211162 1. CK1 Nhi khoa Hà Nam 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h40 593
NGUYỄN PHƯƠNGTRINH Nữ 1995 082
9150195 4211459 1. CK1 Nhi khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h40
594
NGUYỄN THANH HOA Nữ 1989 396991908 4210276 1. CK1 Nhi khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50
595
NGUYỄN THỊ ĐÀO Nữ 1992 946643577 4211230 1. CK1 Nhi khoa Hà Tĩnh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50
596
NGUYỄN THỊ DINH Nữ 1989 989345532 4210682 1. CK1 Nhi khoa Bắc Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 597
NGUYỄN THỊ DINH Nữ 1988 374677698 4211103 1. CK1 Nhi khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 598
NGUYỄN THỊ HỒNG Nữ 1988 356787567 4211052 1. CK1 Nhi khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 599
NGUYỄN THỊ HUẾ Nữ 1989 389954233 4210628 1. CK1 Nhi khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 600
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Nữ 1985 945374308 4210287 1. CK1 Nhi khoa Nam Định 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 601
NGUYỄN THỊ HUYỀNTRANG Nữ 1991 349823646 4210277 1. CK1 Nhi khoa Quảng Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h50 602
NGUYỄN THỊ KHÁNHHUYỀN Nữ 1992 984440381 4210227 1. CK1 Nhi khoa Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h50
603
NGUYỄN THỊ KIỀU LOAN Nữ 1994 375596509 4210148 1. CK1 Nhi khoa TháiNguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h50 604
NGUYỄN THỊ LAN ANH Nữ 1992 376348420 4210767 1. CK1 Nhi khoa Yên Bái 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 605
NGUYỄN THỊ LINH Nữ 1993 359085259 4210187 1. CK1 Nhi khoa Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 606
NGUYỄN THỊ LỢI Nữ 1990 989716796 4210191 1. CK1 Nhi khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 607
NGUYỄN THỊ MAI Nữ 1992 344792192 4210158 1. CK1 Nhi khoa Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 608
NGUYỄN THỊ NHÀN Nữ 1989 961580275 4210325 1. CK1 Nhi khoa Bắc Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 609
NGUYỄN THỊ NHƯ SAO Nữ 1993 787277269 4210459 1. CK1 Nhi khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 610
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Nữ 1989 975023183 4210124 1. CK1 Nhi khoa TháiNguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h50 611
NGUYỄN THỊ THANHLƯU Nữ 1988 986351375 4210604 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h50
612
NGUYỄN THỊ THU LAN Nữ 29/03/1988 989213263 4210903 1. CK1 Nhi khoa Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h50 613
NGUYỄN THỊ THU LAN Nữ 1989 379621340 4210973 1. CK1 Nhi khoa Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 614
NGUYỄN THỊ THUTRANG Nữ 1993 988451803 4211512 1. CK1 Nhi khoa Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h50
615
NGUYỄN THỊ THUÝHẰNG Nữ 1988 947719308 4210281 1. CK1 Nhi khoa Quảng Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h50
616
NGUYỄN THỊ TUYẾTMINH Nữ 1994 367425979 4210939 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h50
617
NGUYỄN THỊ ÚT Nữ 1991 395270821 4210543 1. CK1 Nhi khoa Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 618
NGUYỄN TRỌNG BẢO Nam 1990 906957789 4211242 1. CK1 Nhi khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 619
NGUYỄN VĂN GIANG Nam 1985 356678766 421882 1. CK1 Nhi khoa Hà Giang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 620
NGUYỄN VĂN MẠNH Nam 33523 849940001 4210374 1. CK1 Nhi khoa TháiNguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h50 621
NGUYỄN VĂN SANG Nam 1987 978701210 4211064 1. CK1 Nhi khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50
622
NÔNG THỊ THỦY Nữ 19/01/1988 917928959 4210819 1. CK1 Nhi khoa Cao Bằng 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h50
623
PHẠM THỊ HẢO Nữ 1980 986250083 4210993 1. CK1 Nhi khoa Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50
624
PHẠM THỊ LAN HƯƠNG Nữ 1989 946091688 4211296 1. CK1 Nhi khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50
625
PHẠM THỊ THU HẠNH Nữ 1989 389717677 4210552 1. CK1 Nhi khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50
626
PHẠM VĂN CHUYỂN Nam 343 966762421 4210916 1. CK1 Nhi khoa Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 627
PHAN KHÁNH HÒA Nữ 1992 961766228 4210228 1. CK1 Nhi khoa Hà Tĩnh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 628
PHAN THỊ KIM TUYẾN Nữ 1991 333665215 4210900 1. CK1 Nhi khoa TháiNguyên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h50 629
TRẦN HỒNG NHUNG Nữ 32821 982791189 4210952 1. CK1 Nhi khoa Sơn La 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 630
TRẦN PHƯƠNG THUÝ Nữ 1991 967188289 4211161 1. CK1 Nhi khoa Vĩnh Phúc 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 631
TRẦN THỊ HUYỀN Nữ 1994 359726162 4211272 1. CK1 Nhi khoa Nghệ An 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 632
TRẦN THỊ NHUNG Nữ 1988 969642780 4210412 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 633
TRẦN THỊ PHÚ Nữ 1987 399884153 4211267 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 634
TRỊNH THỊ THỦY Nữ 1982 984078256 4210235 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 635
TRƯƠNG QUANGTHÀNH Nam 1992 375118461 4210655 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h50 636
TRƯƠNG THỊ LÂM Nữ 1993 862292699 4210225 1. CK1 Nhi khoa Phú Thọ 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 637
VI TRỌNG THỨC Nam 1989 918177838 4210569 1. CK1 Nhi khoa Thanh Hóa 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50
638
VŨ NHẬT LỆ Nữ 1993 819203229 4210380 1. CK1 Nhi khoa TuyênQuang 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h50 639
VŨ THỊ NGỌC Nữ 1984 396986898 4210171 1. CK1 Nhi khoa Quảng Ninh 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 640
VŨ THỊ QUÝ Nữ 34642 346725209 4211158 1. CK1 Nhi khoa Hưng Yên 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 641
VŨ THỊ THANH HUYỀN Nữ 1994 981102522 4210528 1. CK1 Nhi khoa Thái Bình 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 642
VŨ THỊ THẢO Nữ 1991 356228687 4211170 1. CK1 Nhi khoa Hải Dương 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 643
VŨ VĂN ĐẠI Nam 1991 352948605 4211002 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 4 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 1005
ĐĂNG THỊ TÂM Nữ 1993 392932081 4210160 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 1006
HOÀNG ANH DŨNG Nam 1991 392688966 4211208 1. CK1 Nhi khoa Nghệ An 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 1007
HOÀNG THỊ CÚC Nữ 1992 974056175 4211008 1. CK1 Nhi khoa Nghệ An 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 1008
HOÀNG THỊ THỦY Nữ 1990 983301490 4211322 1. CK1 Nhi khoa Sơn La 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 1009
LÊ KHẮC LINH Nam 1990 389931726 4210063 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 1010
LÊ THỊ THẮM Nữ 1991 944643609 4211224 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/1013h50 1011
NGUYỄN THỊ HỒNGNHUNG Nữ 1990 936362692 4210996 1. CK1 Nhi khoa 1. Hà Nội 5 Tầng 1 nhà B Chiều 11/10
13h50
1012
NGUYỄN THỊ PHƯƠNGCHÂM Nữ 1990 368112091 4210175 1.