BÀI 3:
PHÂN BỐ DÂN CƯ VÀ CÁC LOẠI
HÌNH QUẦN CƯ
N ộ i D U N G C H
Í N H
I I . L o ạ i h
ì n h
q u ầ n c ư
I . M ậ t đ ộ d ầ n s ố v à
p h ầ n b ố d ầ n c ư
I I I . Đ ố
t h ị h ó a
1. M t đ ậ ộ dần số
2. Phần bố
dần cư
BÀI 3: PHÂN BỐ DÂN CƯ VÀ CÁC LOẠI HÌNH QUẦN CƯ
I. M t đ dần số và phần bố dần cậ ộ ư 1. M t đ dần sốậ ộ
Quốc gia Dần số (tri u ệ
người) Di n tích ệ
(km2) M t đ ậ ộ người/km2 Thế gi i(đầt liến)ớ 7584 134682000 58
Thái lan 69,2 510844 135
Trung quốc 1415 9390784 151
Lào 6,97 230612 30
In-đố-nế-xia 260 1812108 147
Vi t Namệ 96,6 310060 311
Quan sát b ng trên , em có nh n xét m t đ dân số nả ậ ậ ộ ước ta so v i các nớ ước khác và thê gi i (7/2018) ?ớ
B ng m t đ dần số Vi t Nam giai đo n 1989-2018ả ậ ộ ệ ạ
Năm M t đ (ngậ ộ ười/km2)
1989 195
2003 246
2010 285
2018 311
BÀI 3: PHÂN BỐ DÂN CƯ VÀ CÁC LOẠI HÌNH QUẦN CƯ
I. M t đ dần số và phần bố dần cậ ộ ư 1. M t đ dần sốậ ộ
Nh n xét m t đ dân số nậ ậ ộ ước qua các năm ?
- M t đ dần số nậ ộ ước ta thu c lo i cao ộ ạ
trến thế gi i. Năm 2003 là 246 ngớ ười/km2 , năm 2018 311 người/km2
- M t đ dần số nậ ộ ước ta ngày càng tăng
BÀI 3: PHÂN BỐ DÂN CƯ VÀ CÁC LOẠI HÌNH QUẦN CƯ
I. M t đ dần số và phần bố dần cậ ộ ư 1. M t đ dần sốậ ộ
Quan sát hình 3.1, hãy nh n xét s ậ ự phần bố dần c ư ở nước ta ?
Dần c nư ở ước ta t p ậ trung đống đúc ở
nh ng vùng nào và ữ th a th t nh ng ư ớ ở ữ vùng nào ? vì sao ?
Bảng 3.2. M t đ dần số c a các vùng lãnh th (ngậ ộ ủ ổ ười/km2)
Năm Các vùng
1989 2003 2014
Cả nước
Trung du và miền núi Bắc Bộ + Tây Bắc
+ Đông Bắc
Đồng bằng sông Hồng Bắc Trung Bộ
Duyên hải Nam Trung Bộ Tây Nguyên
Đông Nam Bộ
Đồng bằng sông Cửu Long
195 103
784 167 148 45 333 359
246 115 67 141 1192
202 194 84 476 425
274 122
983 204 101 669 432
Quan sát b ng 3.2 hãy nh n xét vê/ s phân bố dân c ả ậ ự ư gi a các vùng c a nữ ủ ước ta?
Nguyến nhần c a ủ s phần bố dần ự c khống đếu?ư
Năm Thành thị % Nông thôn %
2000 24,2 75,8
2003 25,8 74,2
2005 26,9 73,1
2007 27,5 72,5
2014 33,1 66,9
Quan sát b ng dả ưới đây hãy nh n xét vê/ s phân bố dân c ậ ự ư gi a thành th và nống thốn nữ ị ở ước ta.
Dần thành th ị còn ít ch ng t ứ ỏ
điếu gì
BÀI 3: PHÂN BỐ DÂN CƯ VÀ CÁC LOẠI HÌNH QUẦN CƯ
I. M t đ dần số và phần bố dần cậ ộ ư 2. M t đ dần sốậ ộ
- Phần bố dần c khống đếu, t p ư ậ
trung đống đống băng, ven bi n và ở ể các đố th . Th a th t miến núi, cao ị ư ớ ở nguyến.
- Kho ng 76% dần số sống nống ả ở thốn 24% thành th (2003)ở ị
BÀI 3: PHÂN BỐ DÂN CƯ VÀ CÁC LOẠI HÌNH QUẦN CƯ
II. Các lo i hình quần cạ ư 1. Quần c nống thốnư
Đ c đi m chung c a quâ/n c nống thốn?ặ ể ủ ư
S khác nhau vê/ quâ/n c nống thốn các vùng khác nhau và gi i thích?ự ư ở ả
NÔNG THÔN ĐỔI MỚI
Quan sát nh ng hình nh sau và nêu nh ng biên đ i c a nống ữ ả ữ ổ ủ thốn hi n nay?ệ
BÀI 3: PHÂN BỐ DÂN CƯ VÀ CÁC LOẠI HÌNH QUẦN CƯ
II. Các lo i hình quần cạ ư 1. Quần c nống thốnư
- Là đi m dần c nống thốn v i ể ư ớ
quy mố dần số, tến g i khác nhau. ọ Ho t đ ng kinh tế ch yếu là nống ạ ộ ủ nghi pệ
BÀI 3: PHÂN BỐ DÂN CƯ VÀ CÁC LOẠI HÌNH QUẦN CƯ
II. Các lo i hình quần cạ ư 2. Quần c thành thư ị
Quan sát hình 3.1 hãy nh n ậ
xét vê/ s phân bố các đố ự th c a nị ủ ước ta.
Gi i thích? ả
Các đố th c a nị ủ ước ta Phân bố khống đê/u, ch ủ yêu t p trung 2 đố/ng bă/ng ậ l n và ven bi n ; l i thê vê/ ớ ể ợ v trí, ĐKTN, KT-XH ị
BÀI 3: PHÂN BỐ DÂN CƯ VÀ CÁC LOẠI HÌNH QUẦN CƯ
II. Các lo i hình quần cạ ư 2. Quần c thành thư ị
- Các đố th nị ước ta phần l n có quy mố ớ v a và nh , có ch c năng chính là ho t ừ ỏ ứ ạ đ ng cống nghi p, d ch v , là trung tầm ộ ệ ị ụ kinh tế chính tr , văn hoá khoa h c kĩ ị ọ thu tậ
- Phần bố t p trung đống băng ven bi nậ ở ể
Các yếu tố Quần cư nông
thôn Quần cư
đô thị Hình thức
tổ chức cuộc sống
Nhà cửa xen lẫn ruộng đồng, tập hợp thành
làng ,xóm, bản, mường..
Nhà cửa, đường xá đông đúc, xây
thành phố phường
Mật độ DS Thưa dân Đông dân Hoạt động kinh
tế SX nông, lâm,
ngư nghiệp SX công nghiệp, dịch vụ
Lối sống Truyền thống, các phong tục tập quán cổ truyền
Lối sống,tác phong CN, hiện đại văn minh
Năm
Tiếu chí 1985 1990 1995 2000 2003 2014
Số dần thành thị (nghìn người)
11360,
0 12880,
0 14938,1 18771,
9 20869,
5 30.035,
40
T l dần ỉ ệ
thành th (%)ị 18,97 19,51 20,75 24,18 25,80 33,1
B ng 3.1. Số dần thành th và t l dần thành th nả ị ỉ ệ ị ước ta th i ờ kỳ 1985-2014
- Nh n xét vê/ số dân thành th và t l dân thành th c a nậ ị ỉ ệ ị ủ ước ta?
- Cho biêt s thay đ i t l dân thành th đã ph n ánh quá trình đố th ự ổ ỉ ệ ị ả ị hóa nở ước ta nh thê nào?ư
BÀI 3: PHÂN BỐ DÂN CƯ VÀ CÁC LOẠI HÌNH QUẦN CƯ
III. Đố th hóaị
- Số dần thành th và t l dần ị ỉ ệ
thành th c a nị ủ ước ta tăng liến t cụ - Trình đ đố th hoá còn thầp.ộ ị
Đố th hóa đã ị đem l i nh ng h ạ ữ ệ
qu gì?ả