• Không có kết quả nào được tìm thấy

Tiếng Anh lớp 5 Unit 11: Lesson 2 trang 8, 9 | Giải Tiếng Anh lớp 5 hay nhất

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Tiếng Anh lớp 5 Unit 11: Lesson 2 trang 8, 9 | Giải Tiếng Anh lớp 5 hay nhất"

Copied!
6
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

LESSON 2 (trang 8, 9 SGK tiếng Anh 5)

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)

a) Where's Nam? I can't see him here.

(Nam ở đâu? Mình không thấy cậu ấy ở đây.) He's sitting over there, in the corner of the gym.

(Cậu ấy ngồi ở đằng kia, ở góc phòng thể dục.) b) Hi, Nam. Why aren't you practising karate?

(Chào Nam. Tại sao bạn không luyện tập ka-ra-tê?) I don't feel well. I have a backache.

(Mình cảm thấy không khỏe. Mình bị đau lưng.) Sorry to hear that.

(Rất tiếc khi biết điều đó.)

c) You should go to the doctor now, Nam.

(Bạn nên đi bác sĩ bây giờ Nam à.) OK, I will. Thanks, Mai.

(Được rồi, tôi sẽ đi. Cảm ơn bạn, Mai à.)

d) You should take a rest and shouldn't play sports for a few days.

(Cháu nên nghỉ ngơi và không nên chơi thể thao một vài ngày.) Thank you, doctor.

(Cảm ơn bác sĩ.)

2. Point and say.

(Chỉ và nói.) Đáp án:

(2)

a) You should go to the doctor.

(Bạn nên đi bác sĩ.)

Yes, I will. Thanks.

(Vâng, tôi sẽ đi. cảm ơn bạn.)

b) You should go to the dentist.

(Bạn nên đi nha sĩ.)

Yes, I will. Thanks.

(Vâng, tôi sẽ đi. Cảm ơn bạn.) c) You should take a rest.

(Bạn nên nghỉ ngơi.)

Yes, I will. Thanks.

(Vâng, tôi sẽ nghỉ ngơi, cảm ơn bạn.) d) You should eat a lot of fruit.

(Bạn nên ăn nhiều trái cây.) Yes, I will. Thanks.

(Vâng, tôi sẽ ăn nhiều trái cây. Cảm ơn bạn.) e) You shouldn't carry heavy things.

(Bạn không nên mang những vật nặng.) OK, I won't. Thanks.

(Được rồi, tôi sẽ không mang những vật nặng. Cảm ơn bạn.) f) You shouldn't eat a lot of sweets.

(Bạn không nên ăn nhiều kẹo.) OK, I won't. Thanks.

(Được rồi, tôi sẽ không nhiều kẹo. Cảm ơn bạn.)

3. Let's talk.

(Chúng ta cùng nói.)

(3)

Bạn em không khỏe. Nói cho cậu/cô ấy biết nên/không nên làm gì.

I have a/an...

You should...

Yes.... Thanks.

You shouldn't ... OK, ... Thanks.

4. Listen and complete.

(Nghe và hoàn thành.)

Bài nghe:

1. Quan: I don't feel very well.

Mai: What's the matter with you?

Quan: I have a stomach ache.

Mai: Sorry to hear that. You should go to the doctor now, Quan.

Quan: OK, I will. Thanks.

Tony's mother: You don't look very well. What's the matter with you?

Tony: I have a fever.

Tony's mother: Let me see. Oh, you're very hot. You shouldn't go to school today.

2. Mai: Let's have ice cream.

Phong: Sorry, I can't.

(4)

Mai: What's the matter with you, Phong?

Phong: I have a bad toothache.

Mai: Oh, then you shouldn't eat ice cream. How about milk?

Phong: Good idea. Thanks, Mai.

3. Nam: Hi, Mrs Green. What's the matter with you?

Mrs Green: I have a backache.

Nam: Sorry to hear that. Oh, you shouldn't carry heavy things. Le*t me help you.

Mrs Green: Thanks, Nam. That's very kind of you.

Nam: Great idea!

Đáp án:

Health problem

(vấn đề sức khỏe)

Should (Nên)

Shouldn’t (Không nên)

1. Quan stomach ache (đau bao tử)

should go to the doctor

(nên đi bác sì)

2. Tony fever

(sốt)

shouldn't go to

school

(không nên đi học) 3. Phong toothache

(đau răng)

shouldn't eat ice

cream

(không nên ăn kem) 4. Mrs

Green

backache (đau lưng)

shouldn't carry

heavy things

(5)

(không nên mang những vật nặng)

5. Read and complete. Then say aloud.

(Đọc và hoàn thành. Sau đó đọc to.)

Đáp án:

(1) matter (2) has (3) doctor (4) stomach (5) rest Hướng dẫn dịch:

Quân: Phong ở đâu?

Mai: Hôm nay cậu ấy không đi học.

Quân: Tại sao không đi học? Có chuyện gì xây ra với cậu ấy vậy?

Mai: Cậu ấy bị ho nặng và sẽ đi bác sĩ vào sáng hôm nay.

(6)

Quân: ồ, thật không? Tội nghiệp cậu ấy quá!

Mai: Có chuyện gì xảy ra với bạn vậy Tony?

Tony: Tôi bị đau trong họng của mình.

Mai: Ổi trời! Bây giờ bạn nên nghỉ ngơi và đi bác sĩ sau đó.

Tony: Vâng, tôi sẽ thực hiện, cảm ơn bạn, Mai à.

6. Let's play.

(Chúng ta cùng chơi.)

What’s the matter with you? (Charades) Bạn bị làm sao? (Đố chữ)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

I'm reading Snow White and the Seven Dwarfs. Hướng dẫn dịch:.. a) Bạn đang đọc gì thế? Mình đang đọc Cáo và Quạ. b) Bạn đang đọc gì thế? Mình đang đọc Truyện về Mai An

a) Bạn đang đọc gì vậy Quân? A-la-đin và cây đèn thần. c) Cậu ấy như thế nào? Tôi nghĩ cậu ấy hào phóng.. Hướng dẫn dịch:.. a) An Tiêm như thế nào? Anh ấy chăm chỉ.

Phỏng vấn ba bạn học về những quyển sách và nhân vật yêu thích của họ - Do you like reading books?. (Bạn có thích đọc

Những con vật ở sở thú yêu thích của tôi là những con khỉ đột.. Tôi nghĩ những con khỉ đột rất

(Và tớ thấy hai con gấu trúc. Chúng thật sự dễ thương và làm mọi thứ thật chậm.).. Point

Những con khỉ đã nhảy lên nhảy xuống thật nhanh chóng và những con công di chuyển thật xinh đẹp. Tôi nghĩ những con vật ở sở thú dễ thương và

(Bạn dự định chơi môn thể thao gì vào ngày Thể thao? - Mình dự định bơi.) - What are you going to do on Sports Day?. - I'm going to

(Con xin lỗi mẹ, con cảm thấy không khỏe.) I have a headache and a fever, too. (Xin lỗi mẹ, con cảm thấy không khỏe.) I have a headache and a