Tu n 26(T 24- 29/2/2020)ầ ừ
ÔN T P SINH 9Ậ Ch n câuọ tr l i đúng nh tả ờ ấ
Câu 1. Trong t bào sinh dế ưỡng c a ngủ ười m c b nh đao có s lắ ệ ố ượng NST là:
A. 2n = 45 NST. B. 2n = 46 NST. C. 2n = 47 NST. D. 2n = 48 NST.
Câu 2. Theo ngyên t c b sung thì v m t s lắ ổ ề ặ ố ượng đ n phân nh ng trơ ữ ường h p nào ợ sau đây đúng:
A. A + T/ G + X = 1. B. A + T = G + X
C. A – T = G - X. D. A = T; G = X.
Câu 3. ngô 2n = 20. M t t bào ngô đang kì sau c a nguyên phân, s lỞ ộ ế ở ủ ố ượng NST trong t bào đó b ng bao nhiêu?ế ằ
A. 10 NST. B. 20 NST. C. 40 NST. D. 60 NST.
Câu 4.S nhân đôi c a NST di n ra vào kì nào c a nguyên phân?:ự ủ ễ ủ
A. Kì trung gian. B. Kì đ u.ầ C. Kì gi a.ữ D. Kì sau.
Câu 5. B NST c a m t loài có s lộ ủ ộ ố ượng 2n + 1 NST được g i là:ọ
A. Th lể ưỡng b i. ộ B. Th d b i. ể ị ộ C. Th đa b i. ể ộ D. C B và C đ u đúng.ả ề Câu 6. Đ i tố ượng nghiên c u c a Men đen là::ứ ủ
A. Đ u b p.ậ ắ C. Hoa h ngồ
B. Đ u hà lan.ậ D. C m chẩ ướng.
Câu 7. Nguyên nhân d n đ n b nh t t di truy n là gì?:ẫ ế ệ ậ ề
A. Do các quá trình sinh lí trong t bào b r i lo n. ế ị ố ạ B. Do đi u ki n môi trề ệ ường b ô nhi m. ị ễ
C. Do các tác nhân v t lý, hóa h c tác đ ng vào quá trình phân bào. ậ ọ ộ D. C a, b, c đ u đúng.ả ề
Câu 8. Nhi u d ng quái thai và d hình b m sinh là do?ề ạ ị ẩ
A. Đ t bi n NST. ộ ế B. Đ t bi n gen. ộ ế
C. Đ t bi n gen l n. ộ ế ặ D. Tác đ ng c a môi trộ ủ ường.
Câu 9 : Hi n tệ ượng con sinh ra khác v i b m và khác nhau v nhi u chi ti t đớ ố ẹ ề ề ế ược g i là : ọ
A. Bi n d có tính quy lu t trong sinh s n.ế ị ậ ả
B. Bi n d không có tính quy lu t trong sinh s n.ế ị ậ ả C. Bi n d .ế ị
D. Bi n d tế ị ương ng v i môi trứ ớ ường.
Câu 10 : Theo Menđen, nhân t di truy n quy đ nh: ố ề ị A. Tính tr ng nào đó đang đạ ược nghiên c u. ứ
B. Các đ c đi m v hình thái, c u t o c a m t c th .ặ ể ề ấ ạ ủ ộ ơ ể C. Các tính tr ng c a sinh v t.ạ ủ ậ
D. Các đ c đi m v sinh lí c a m t c th .ặ ể ề ủ ộ ơ ể
Câu 11 : Theo Menđen, tính tr ng ạ không được bi u hi n c th lai Fể ệ ở ơ ể 1 g i là gì? ọ A. Tính tr ng tạ ương ph n. ả B. Tính tr ng l n.ạ ặ
C. Tính tr ng trung gian. D.Tính tr ng tr i.ạ ạ ộ
Câu 12 : S phân li c a c p nhân t di truy n Aa Fự ủ ặ ố ề ở 1 t o ra: ạ
A. Hai lo i giao t v i t l 3A : 1a B. Hai lo i giao t v i t l 2A : 1aạ ử ớ ỉ ệ ạ ử ớ ỉ ệ C . Hai lo i giao t v i t l 1A : 1a D. Hai lo i giao t v i t l 1A : 2aạ ử ớ ỉ ệ ạ ử ớ ỉ ệ
Câu 13: Theo Menđen, t l nào Fỉ ệ ở 2 được bi u hi n trong quy lu t phân li? ể ệ ậ A. 1Bb: 1bb B. 1BB: 1Bb C. 1Bb: 2BB: 1bb D. 1BB: 2Bb: 1bb
Câu 6: Nh ng lo i giao t cĩ th t o ra đữ ạ ử ể ạ ượ ừ ểc t ki u gen AaBb là:
A. AB, Ab, aB, ab B AB, Ab C. Ab, aB, ab D. AB, Ab, aB Câu 14 : S t nhân đơi c a nhi m s c th di n ra kì nào c a chu kì t bào?ự ự ủ ễ ắ ể ễ ở ủ ế
A) Kì đ u. ầ C) Kì trung gian.
B) Kì gi a.ữ D) Kì sau và kì cu i.ố Câu 15: ngươØi, gi i tính đỞ ớ ược xác đ nh t lúc nào? ị ừ
A. Trong khi th tinh. ụ B. Trước khi th tinh, ho c sau khi th tinh.ụ ặ ụ C. Trước khi th tinh. ụ D. Sau khi th tinh.ụ
Câu 16 : 1. S nhân đơi c a NST di n ra kỳ nào c a chu kỳ t bào?ự ủ ễ ở ủ ế A. Kỳ đ u ầ B. Kỳ gi a ữ C. Kỳ trung gian D. Kỳ sau
Câu 17. B c c u trúc nào sau đây cĩ vai trị ch y u xác đ nh tính đ c thù c aậ ấ ủ ế ị ặ ủ Prơtêin
A. C u trúc b c 1 ấ ậ B. C u trúc b c 2ấ ậ C. C u trúc b c 3 ấ ậ D. C u trúcấ b c 4ậ
Câu 18. Phép lai nào sau đây là phép lai phân tích.
A. AA x Aa B. Aa x aa C. Aa x AA D. Aa x Aa Câu 19. Lai cây hoa h ng v i cây hoa h ng thu đồ ớ ồ ược F1 g m 1 hoa đ 2 hoa h ng, 1ồ ỏ ồ hoa tr ng. Đi u gi i thích đúng cho phép lai trên đây là :ắ ề ả
A. Hoa đ tr i hồn tồn so v i hoa tr ng.ỏ ộ ớ ắ
B. Hoa đ tr i khơng hồn tồn so v i hoa tr ng.ỏ ộ ớ ắ
C. Hoa h ng là tính tr ng trung gian gi a hoa đ và hoa tr ng.ồ ạ ữ ỏ ắ D. Hoa tr ng là tr i so v i hoa đ .ắ ộ ớ ỏ
Câu 20. ngơ b NST 2n = 20 NST. S lỞ ộ ố ượng NST trong th ba nhi m là :ể ễ
A. 19 B. 22 C. 21 D. 30
Câu 21. Đ t bi n gen khơng làm thay đ i chi u dài c a gen là đ t bi n:ộ ế ổ ề ủ ộ ế A. Thay th Nuclêotitế C. Thêm Nuclêotit
B. Đ o v trí Nuclêotitả ị D. C A và Bả
Câu 22 : Hãy l a ch n câu đúng (Đ) và câu sai (S) đi n vào các câu sau:ự ọ ề
1. Tính tr ng l n ch bi u hi n Fạ ặ ỉ ể ệ ở 2 mà khơng bi u hi n Fể ệ ở 1
2. ADN cĩ ch c năng là l u gi và truy n đ t thơng tin di truy n.ứ ư ữ ề ạ ề 3. Thường bi n là nh ng bi n đ i ki u gen nh hế ữ ế ổ ở ể ả ưởng tr c ti pự ế c a mơi trủ ường bên ngồi.
4 ARN và ADN đ u đề ượ ổc t ng h p trong nhân t bào d a theoợ ở ế ự nguyên t c b sung và khuân m u.ắ ổ ẫ
Câu 23 : Ch n các d ng đ t bi n c t B ghép vào c t A sao cho phù h p v i n iọ ạ ộ ế ở ộ ộ ợ ớ ộ dung r i ghi k t qu vào c t C (Tr l i)ồ ế ả ộ ả ờ
Tên đ t bi nộ ế Các d ng (B)ạ Tr l i (C)ả ờ
(A)
1. Đ t bi n genộ ế a. Đ o đo nả ạ
b. Thay th c p Nuclêotitế ặ c. M t đo nấ ạ
1 ……….
2. Đ t bi n NSTộ ế d. Thêm 1 c p nuclêotitặ e. L p đo nặ ạ
g. M t 1 c p nuclêotitấ ặ
2………
Câu 24 : Theo nguyên t c b sung, v s lắ ổ ề ố ượng thì trường h p nào sau đây là đúng?ợ A. A + G = T + X B. A = X, G = T
C. A+T = G + X D. A + T + G = G + X + A
Câu 25: Nguyên nhân ch y u gây ra ô nhi m môi trủ ế ễ ường làm tăng s ngố ười m c ắ các b nh t t di truy n là do:ệ ậ ề
A. ngu n lây lan các d ch b nh.ồ ị ệ
B. các ch t phóng x , hoá ch t có trong t nhiên ho c do con ngấ ạ ấ ự ặ ườ ại t o ra.
C. s tàn phá các khu r ng phòng h ự ừ ộ
D. khói th i t các khu công nghi p ả ừ ệ Câu 26 : Quá trình t nhân đôi ADN d a trên:ự ự
A. Nguyên t c gi l i m t n a và nguyên t c b sung. B. Nguyên t c gi l i m t n aắ ữ ạ ộ ử ắ ổ ắ ữ ạ ộ ử C. Nguyên t c b sung.ắ ổ D. Nguyên t c nhân đôi ắ Câu 27 : Bi n d t h p là:ế ị ổ ợ
A. S xu t hi n các ki u hình khác b mự ấ ệ ể ố ẹ B. S xu t hi n các ki u hình gi ng mự ấ ệ ể ố ẹ C. S xu t hi n các ki u hình gi ng b m D. S xu t hi n các ki u hình gi ng b ự ấ ệ ể ố ố ẹ ự ấ ệ ể ố ố Câu 28 : Phát bi u nào sau đây là ể không đúng v i tính đ c tr ng c a b nhi m s c th ớ ặ ư ủ ộ ễ ắ ể
(NST)?
A. M i loài có 1 b NST đ c tr ng v s lỗ ộ ặ ư ề ố ượng, hình d ngạ
B. B NST trong giao t ch ch a 1 NST c a m i c p tộ ử ỉ ứ ủ ỗ ặ ương đ ng ồ C. Trong t bào sinh dế ưỡng, NST t n t i thành t ng c p tồ ạ ừ ặ ương đ ng ồ D. Loài càng ti n hóa thì s lế ố ượng NST trong b NST càng l nộ ớ
Câu 29 : Ý nghĩa c b n c a quá trình nguyên phân là:ơ ả ủ
A. B NST c a t bào m độ ủ ế ẹ ược sao chép nguyên v n cho 2 t bào conẹ ế B. S phân li đ ng đ u c a các NST t t bào m đ n t bào conự ồ ề ủ ừ ế ẹ ế ế C. S nhân đôi c a các NST trong quá trình phân bào ự ủ
D. S phân li đ ng đ u ch t nhân t t bào m đ n t bào conự ồ ề ấ ừ ế ẹ ế ế Câu 30 : Trong quá trình phân bào, NST co ng n c c đ i :ắ ự ạ ở
A. Kì sau B. Kì trước C. Kì gi a D. Kì cu i ữ ố
Câu 31 : Phát bi u nào sau đây là đúng v i b NST c a ngể ớ ộ ủ ườ ị ệi b b nh T cn ?ớ ơ
A. NST gi i tính có trong b NST là XXYớ ộ B. S lố ượng NST trong b NST là 47 ộ C. C p NST s 23 ch còn l i 1 NST D. S lặ ố ỉ ạ ố ượng NST trong b NST là 44.ộ Câu 32 : B NST c a ngộ ủ ườ ị ại b b ch t ng cóạ
A. 2n = 44 B. 2n = 45 C. 2n = 46 D. 2n = 47 Câu 33 : Ở người, b nh nào sau đây liên quan đ n NST gi i tính?ệ ế ớ
A. B nh b ch t ng, b nh đao.ệ ạ ạ ệ B. B nh đao, h ng c u hình li m. ệ ồ ầ ề C. B nh ung th máu, h ng c u hình li m.ệ ư ồ ầ ề D. B nh mù màu, máu khó đông. ệ Câu 34 : Ở ồ ru i gi m, trong tinh trùng ho c tr ng, b NST có s lấ ặ ứ ộ ố ượng NST là : A. 4 NST B. 8 NST C. 10 NST D. 6 NST
Câu 35 : Ở chó, lông ng n (gen S), lông dài (gen s). Phép lai nào sau đây cho k t qu ắ ế ả đ i con v i t l 1 chó lông ng n : 1 chó lông dài
ở ờ ớ ỉ ệ ắ
A. SS x SS B. SS x Ss C. Ss x Ss D. Ss x ss
Câu 36: B nh máu khó đông ngệ ở ườ ượi đ c xác đ nh b i gen l n h n m trên NST ị ở ặ ằ gi i tính X. M t ngớ ộ ười ph n mang gen b nh th d h p l y ch ng kho ụ ữ ệ ở ể ị ợ ấ ồ ẻ m nh thì kh năng bi u hi n b nh c a nh ng đ a con h nh th nào?ạ ả ể ệ ệ ủ ữ ứ ọ ư ế A. 12,5% con trai b nhệ B. 25% con trai b nh ệ
C. 50% con trai b nh ệ D. 100% con trai b nh ệ
Câu 37: Phát bi u nào sau đây là ể không đúng v i phép lai phân tích?ớ
A. Phép lai gi a cá th mang tính tr ng l n c n xác đ nh v i cá th khácữ ể ạ ặ ầ ị ớ ể B. Được dùng đ xác đ nh gi ng có thu n ch ng hay khôngể ị ố ầ ủ
C. Phép lai gi a cá th mang tính tr ng tr i c n xác đ nh v i cá th mang tính ữ ể ạ ộ ầ ị ớ ể tr ng l nạ ặ
D. N u k t qu lai là phân tính thì cá th mang tính tr ng tr i có ki u gen d h pế ế ả ể ạ ộ ể ị ợ Câu 38: Prôtêin th c hi n đự ệ ược ch c năng c a mình ch y u nh ng b c c u trúc nào? ứ ủ ủ ế ở ữ ậ ấ
A. C u trúc b c 2 và b c 3 ấ ậ ậ B. C u trúc b c 3 và b c 4ấ ậ ậ C. C u trúc b c 1 D. C u trúc b c 1 và b c 2ấ ậ ấ ậ ậ
Câu 39: Đem lai 2 cây h t vàng, tr n và xanh, nhăn v i nhau, F1 thu đạ ơ ớ ược toàn cây h t vàng, tr n. Giao ph n các cây F1 v i nhau, F2 thu đạ ơ ấ ớ ở ược các ki u hình ể v i t l : ớ ỉ ệ
A. 3 : 3 : 1 : 1 B. 1 : 1 : 1 : 1 C. 1 : 2 : 1 D. 9 : 3 : 3 : 1