• Không có kết quả nào được tìm thấy

I/ VẬT TƯ TIÊU HAO

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "I/ VẬT TƯ TIÊU HAO"

Copied!
13
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

STT STT/

DANH MỤC

TÊN HÀNG HÓA ĐƠN VỊ

TÍNH SỐ LƯỢNG

ĐƠN GIÁ (Đã bao gồm VAT và các loại phí khác)

GHI CHÚ

I/ VẬT TƯ TIÊU HAO

Nhóm 1. Bông, rửa vết thương

1

Bông gòn hút nước Kg 23

2

Bông gòn không thấm nước Kg 111

3

Gói xỏ lỗ tai Gói 26,700

4

Gòn chích tiệt trùng 3*3 (100 gram) Gói 30,739

5

Gòn vấn tiệt trùng fi 1,5*3 (Gói/100 gram) Gói 6,460

6

Gòn vệ sinh tiệt trùng fi 3*6 (Gói /100 gram) Gói 8,630

7

Que cấy nhựa sử dụng một lần cỡ 10 microlit, đầu trònQue 10,000

8

Tăm bông gỗ phết mẫu xét nghiệm tiệt trùng Cây 37,800

9

Tăm bông nhựa 1 đầu gòn, dài 7cm tiệt trùng Cây 450,000

10

Tăm bông xét nghiệm nhựa 15cm, một đầu gòn nhỏ Cái 13,000

11

Tăm bông xét nghiệm nhựa 15cm, một đầu gòn lớn Que 79,050

12

Tampon (gạc cầu) tiệt trùng đường kính 3 cm, đuôi dây dài 15 cm Viên 15,640

13

Tampon (gạc cầu) tiệt trùng đường kính 5 cm, đuôi dây dài 15 cm Viên 362,100

Nhóm 2. Băng, gạc, vật liệu cầm máu, điều trị vết thương

14

Băng keo cá nhân Miếng 917,884

15

Băng keo có gạc vô trùng 200x90mm Miếng 46,831

16

Băng keo có gạc vô trùng 50x70mm Miếng 61,750

17

Băng keo cuộn co dãn 10cmx 2,5m Cuộn 6,493

18

Băng keo cuộn co dãn 10cmx 4,5m Cuộn 102

19

Băng keo lụa lõi liền 2,5cm x 5m Cuộn 35,822

20

Băng keo vô trùng dạng trong suốt 40x50mm Miếng 30,600

21

Băng keo vô trùng dạng trong suốt 60x70mm Miếng 60,120

22

Băng keo vô trùng dạng trong suốt 73x80mm Miếng 600

23

Gạc cản quang đại 40x80cm x 5 lớp Miếng 95,040

24

Gạc cản quang nhỏ 10x40cm x 5 lớp Miếng 70,600

25

Gạc cản quang trung 40x40cm x 5 lớp Miếng 382,080

26

Gạc củ ấu sản khoa 6cm x 6cm x 6 lớp, tiệt trùng Miếng 112,950

27

Gạc củ ấu sản khoa, 6cm x 6cm x 6 lớp, không tiệt trùng Miếng 1,823,000

28

Gạc dẫn lưu 0,75cm x (dài)100cm x 4 lớp, tiệt trùng Cái 1,410

29

Gạc hút 6 x 8cm x 4 lớp Cái 137,500

30

Gạc hút tiệt trùng 20 x 7cm x 8 lớp (gạc hậu phẫu dày) Cái 74,800

31

Gạc hút tiệt trùng 23 x 7cm x 4 lớp Cái 99,670

32

Gạc lót đốc kim kích thước 3cm x 4cm x 4 lớp, tiệt trùng Miếng 149,300

33

Gạc meche 10cm x 120cm x 8 lớp, tiệt trùng Cái 300

34

Gạc meche 5cm x 120cm x 8 lớp, tiệt trùng Cái 340

DANH MỤC VẬT TƯ TIÊU HAO, Y DỤNG CỤ NĂM 2019

(2)

35

Giấy cầm máu 10x20 cm, tiệt trùng Miếng 564

Nhóm 3. Bơm, kim tiêm, dây truyền, găng tay và vật tư y tế

36

Bộ gây tê ngoài màng cứng Bộ 15,000

37

Bơm tiêm 10cc không kim Cái 137,200

38

Bơm tiêm 10cc kim 23 Cái 379,320

39

Bơm tiêm 1cc kim 25 Cái 171,200

40

Bơm tiêm 20cc không kim Cái 258,000

41

Bơm tiêm 3cc kim 23 Cái 863,750

42

Bơm tiêm 3cc kim 25 Cái 16,000

43

Bơm tiêm 50cc không kim , đầu lớn Cái 12,570

44

Bơm tiêm 50cc không kim, đầu nhỏ Cái 5,616

45

Bơm tiêm 50cc không kim, tương thích vói máy bơm tiêm tự độngCái 123,010

46

Bơm tiêm 5cc kim 23 Cái 1,385,950

47

Bơm tiêm cản từ tương thích máy bơm Medrad Bộ 60

48

Bơm tiêm insulin 1cc Cây 1,100

49

Cassette nhựa có nắp Hộp 130,000

50

Dây cho ăn số 6 (có cản quang) Sợi 30,020

51

Dây cho ăn số 8 Sợi

52

Dây cho ăn số 10 Sợi 1,885

53

Dây cho ăn số 16 Sợi 4,220

54

Dây nối có khoá tiệt trùng, daì 30cm Sợi

55

Dây truyền dịch 20 giọt không màng lọc Sợi 10,550

56

Dây truyền dịch an toàn Sợi 308,988

57

Dây truyền dịch định lượng 60 giọt/ml Sợi 14,400

58

Dây truyền máu Sợi 13,108

59

Dụng cụ giữ kim sử dụng tube chân không Cái 300

60

Găng 2 ngón Cái 1,974,000

61

Găng tay các số chưa tiệt trùng (dùng trong thăm dò chức năng, xét nghiệm)Đôi 2,196,100

62

Găng tay các số tiệt trùng (dùng trong thủ thuật, phẫu

thuật) Đôi 76,000

63

Găng tay các số tiệt trùng (dùng trong thăm dò chức năng,

xét nghiệm) Đôi 839,600

64

Găng tay chưa tiệt trùng, không bột Đôi 30,000

65

Găng tay tiệt trùng, không bột Đôi 21,000

66

Găng tay y tế dài chưa tiệt trùng Đôi 11,730

67

Kim cánh bướm 23G Cây 58,300

68

Kim chích các số Cái 1,033,500

69

Kim gây tê tuỷ sống 20G (có lăng kính pha lê phản quang

trong chuôi kim) Cây 12,324

70

Kim gây tê tuỷ sống 22G (có lăng kính pha lê phản quang

trong chuôi kim) Cây 3,600

71

Kim gây tê tuỷ sống 27G (có lăng kính pha lê phản quang

trong chuôi kim) Cây 30,000

72

Kim gây tê tuỷ sống 29G (có lăng kính pha lê phản quang

trong chuôi kim) Cây 1,000

73

Kim hút mẫu tube chân không 22G x 1.5 inch Cây 4,000
(3)

74

Kim hút mẫu tube chân không 22GA*01 inch , đốc trong Cây 62,000

75

Kim lancest Cái 142,250

76

Kim luồn tĩnh mạch có van an toàn các số Cây 195,610

77

Kim luồn tĩnh mạch, kim không cánh, không cửa, có van an toàn số 24Gx 2/4"Cây 97,850

78

Kim sinh thiết gai nhau, dài 150mm, tiệt trùng Cây 700

79

Lancest tương thích theo máy thử đường huyết Cái 18,000

80

Nút đậy kim luồn Cái 50,800

81

Túi dẹp 100mm x 200m máy ép túi tiệt trùng Cuộn 96

82

Túi dẹp 150mm x 200m máy ép túi tiệt trùng Cuộn 619

83

Túi dẹp 200mm x 200m máy ép túi tiệt trùng Cuộn 448

84

Túi dẹp 250mm x 200m máy ép túi tiệt trùng Cuộn 360

85

Túi dẹp 300 mm x200m máy ép túi tiệt trùng Cuộn 40

86

Túi dẹp 75mm x 200m máy ép túi tiệt trùng Cuộn 102

87

Túi đựng nước tiểu Cái 67,776

88

Túi ép 100mm x 70m Cuộn 72

89

Túi ép 150mm x 70m Cuộn 60

90

Túi ép 200mm x 70m Cuộn 48

91

Túi ép 250mm x 70m Cuộn 12

92

Túi ép 350mm x 70m Cuộn 64

93

Túi nước tiểu sơ sinh loại xả (nam) Cái 40

94

Túi phồng 300mm x100m máy ép túi tiệt trùng Cuộn 32

Nhóm 4. Ống thông, ống dẫn lưu, ống nối, dây nối, chạc nối, catheter

95

Bộ dây thở silicone sơ sinh Bộ 20

96

Bộ dây thở với dây nhiệt 51 tương thích máy Carefusion Bộ 48

97

Bộ điều kinh (Karman 1vale) sử dụng 1 lần Cái 11,530

98

Bộ điều kinh (Karman 2 vale) Cái 126

99

Bộ hút đàm kín các số Cái 520

100

Bóng dẫn lưu Silicone 150cc Cái 1,490

101

Catheter tĩnh mạch rốn 4,5,7 Cái 4,600

102

Catheter tĩnh mạch trung tâm 7F, 1 đường Bộ 430

103

Chạc ba (Troivois), có dây 25 cm Cái 72,650

104

Chạc ba (Troivois), không dây cho sơ sinh (Khóa 3 chia) Cái 12,000

105

Dây garose Sợi 2,588

106

Dây nối có khoá tiệt trùng, dài 30cm Sợi 1,800

107

Dây nối dụng cụ lưỡng cực chuẩn dẹt 2 chấu cắm rời. Tương thích với máy Aesculap hoặc tương đươngSợi 20
(4)

108

Dây nối máy bơm tiêm 140cm Cái 27,730

109

Dây nối tấm plaque (covidien), tương thích với máy cắt đốt Covidien hoặc tương đươngCái 30

110

Dây nối truyền dịch BTĐ 140cm cho sơ sinh Sợi 66,500

111

Dây oxy 2 nhánh sơ sinh (XS) Sợi 25,290

112

Dây thở khí N0 Sợi 24

113

Dây thở oxy 2 nhánh người lớn, trẻ em Sợi 26,720

114

Dây thở sơ sinh T-Piece dùng 1 lần, tương thích với hệ thống hồi sinh di động GE Healthcare hoạc tương đươngHộp 220

115

Dây thông tiểu ba nhánh các số Cái 30

116

Dây thông tiểu hai nhánh các số Sợi 59,790

117

Dây thông tiểu hai nhánh số 20 Sợi 16,890

118

Dây thông tiểu một nhánh các số Sợi 68,820

119

Gá mũi cho trẻ sinh non Cái 12,100

120

Ống đặt nội khí quản bóng trái khế số 7;7.5 Cái 26,540

121

Ống đặt nội khí quản sử dụng cho trẻ sơ sinh các số Sợi 5,036

122

Ống hút điều kinh 4,5,6 Ống 60,980

123

Ống hút nhớt Sợi 4,477

124

Ống hút nhớt số 10 Sợi 36,980

125

Ống hút nhớt số 16 Ống 2,100

126

Ống hút nhớt số 8 có kiểm soát Sợi 33,525

127

Ống hút nhớt số 8 có kiểm soát Cái 20,190

128

Ống hút thai 2 van tiệt trùng các số Cái 240

129

Ống nẫng dùng 1 lần (máy gây mê giúp thở) Bộ 15,000

130

Ống nhựa dẻo 8mm/10mm, dài 1,5m tiệt trùng 1 lớp có cục

gù (dây oxy) Sợi 9,765

131

Ống thông dẫn dịch tiệt trùng các số Cái 2,020

132

Ống thông niệu quản có lỗ số 7 Cái 42

133

Penrose dẫn dịch Sợi 750

134

Sonde Double JJ Cái 400

135

Sonde hậu môn (rectal) các số 14 Cái 400

136

Sonde hậu môn (rectal) số 28 Sợi 1,020

137

Sonde niệu quản (Pezzer) các số Sợi 501

138

Sonde tĩnh mạch trung tâm 1 nòng, size 1F Bộ 1,000

139

Thông khí đường thở (Airway) số 3 Cái 27,067

Nhóm 5. Kim khâu, chỉ khâu, dao phẫu thuật

140

Chỉ không tiêu tổng hợp đa sợi polyester số 0 có lớp áo bao

silicon, chỉ dài 45cm, không kim Sợi 52,800

141

Chỉ nylon 3/0 dài 70-100cm, kim tam giác 24-26mm Sợi 50,192
(5)

142

Chỉ nylon số 0 (polyamide), kim tam giác 40-60mm,chỉ dài

≥100 cm Sợi 1,110

143

Chỉ silk số 3/0 dài 40-80cm, không kim Sợi 8,640

144

Chỉ silk số 3/0 dài 40-80cm, kim tròn 20mm 1/2c Sợi 480

145

Chỉ silk số 3/0 dài 40-80cm, kim tròn 20mm 1/2c Sợi 192

146

Chỉ tiêu sinh học: Catgut chromic số 1 dài 70-100cm, kim

tròn 40 mm Sợi 20,948

147

Chỉ tiêu sinh học: Catgut chromic số 2/0 dài 70-100cm, kim

tròn 26-30mm Sợi 64,622

148

Chỉ tiêu sinh học: Catgut chromic số 2/0 dài 70-100cm, kim

tròn 50mm 1/2c Sợi 480

149

Chỉ tiêu sinh học: Catgut chromic số 4/0 dài 70-100cm, kim

tròn 26mm 1/2c Sợi 1,540

150

Chỉ tiêu sinh học: Catgut chromic số 5/0 dài 70-100cm, kim

tròn 26mm 1/2c Sợi 7,540

151

Chỉ tiêu sinh học: Catgut plain số 2/0 dài 70-100cm, kim

tròn 30-40mm Sợi 39,500

152

Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 0 Polyglycolic acid có lớp bao

phủ, chỉ dài 90cm, kim tròn phủ silicon 40mm Sợi 30,000

153

Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 2/0 dài 70-100cm, kim tròn

25mm-26mm Sợi 1,224

154

Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 4/0 Polyglycolic acid có lớp bao

phủ, chỉ dài 70-100cm, kim tròn phủ silicon 22mm Sợi 384

155

Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi tan nhanh số 2/0 dài 70-100cm,

kim tròn 35-40mm Sợi 11,500

156

Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi tan nhanh số 3/0 dài 70-100cm,

kim tam giác 22-26mm Sợi 1,458

157

Chỉ tiêu tổng hợp tan nhanh số 0 (Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 0 Polyglycolic acid có lớp bao phủ, chỉ dài 90cm, kim tròn phủ silicon 40mm)

Sợi 5,000

158

Chỉ tiêu tổng hợp tan nhanh số 2/0 (Chỉ tiêu tổng hợp đa

sợi tan nhanh số 2/0 dài 70-100cm, kim tròn 35-40mm) Sợi 20

159

Dao hàn mạch lưỡng cực Cái 10

160

Dao mổ các loại Cái 64,094

161

Dao siêu âm Harmonic focus Cái 2

162

Dao siêu âm mỗ Cái 4

163

Dây cắt đốt đơn cực (tương thích máy EXCELL và AESCULAP) Cây 9,548

164

Kim khâu 9 x 24 các loại Cây 7,800

165

Lưỡi dao cắt lọc bệnh phẩm Cái 500

166

Lưỡi dao cắt tiêu bản MX35 Cái 4,000

167

Tấm điện cực dán ( máy cắt đốt SD 1 lần) Cái 4,800

Nhóm 6. Vật liệu thay thế, vật liệu cấy ghép nhân tạo

168

Mảnh ghép 15x15cm Miếng 180

169

Mảnh ghép TOT (Surgimesh Sling) Miếng 24

170

Lưới điều trị tiểu không kiểm soát 2 nhánh (Surgimesh

Prolapse) Miếng 48

171

Lưới điều trị tiểu không kiểm soát 4 nhánh (Surgimesh

Prolapse) Miếng 48

172

Mảnh ghép điều trị sa tử cung, cố định mỏn cắt vào mỏn

nhô 2cmx16cm Cái 48

173

Dụng cụ đặt mảnh ghép sa sàn chậu, dài 210mm Cái 2

174

Dụng cụ đặt mảnh ghép sa sàn chậu, dài 220mm Cái 2

175

Dụng cụ đặt mảnh ghép sa sàn chậu, dài 240mm Cái 2

Nhóm 7. Vật tư y tế sử dụng trong một số chuyên khoa

(6)

176 Miếng film tương thích máy PCR Cái 200

177 Phim khô laser 20cm x 25cm Tấm 39,000

178 Phim khô laser 26cm x 36cm Tấm 54,000

179 Phim khô laser 35cm x 43cm Tấm 39,000

Nhóm 8. Vật tư y tế sử dụng trong chẩn đoán, điều trị khác

180 Áo làm lạnh trẻ sơ sinh Cái 30

181 Bàn chải phẫu thuật Cái 760

182 Bao cao su Cái 693,540

183 Bao đầu camera nội soi vô trùng Cái 17,810

184 Bao giày nylon cao cổ Đôi 680

185 Bộ dây bơm hút dịch phẫu thuật nội soi bộ 12,320

186 Bóp bóng giúp thở silicon người lớn Bộ 30

187 Bóp bóng giúp thở silicon trẻ em, sơ sinh Bộ 81

188 Buồng tiêm truyền dưới da Bộ 30

189 Cây đè lưỡi nhựa Cái 90,400

190 Chổi phết tế bào âm đạo (tiệt trùng) Cái 5,000

191 Đai xương đòn Cái 150

192 Dây dẫn đường chụp chẩn đoán đầu thẳng Cái 11

193 Dây hút dịch phẫu thuật nhựa dẻo 10mm/12mm dài 1,7m,

tiệt trùng hai lớp Sợi 48,005

194 Kim sử dụng cho buồng tiêm dưới da

195 Lọc vi khuẩn có cổng đo CO2 Cái 25,956

196 Mask oxy nồng độ cao Cái 75

197 Mặt nạ gây mê Cái 360

198 Mặt nạ khí dung các cỡ Cái 110

199 Mỏ vịt nhựa tiệt trùng Cái 550

200 Muỗng nạo Cái 5

201 Núm đo điện tim dán ngực Cái 127,910

202 Que phết tế bào âm đạo Cái 36,400

203 Que Tre Gói /kg 428

204 Thước đo cổ tử cung Cái 10

Nhóm 9. Các loại vật tư y tế thay thế sử dụng trong một số thiết bị chẩn đoán, điều trị

205 Bao đo huyết áp theo máy monitor (trẻ em/ người lớn) Cái 80

206 Bao vải và túi hơi huyết áp kế Cái 312

207 Bình hút 1 lít Bình 70

208 Bình làm ẩm oxy Cái 45

209 Bình làm ẩm/ấm khí thở không lõi nhôm sơ sinh Cái 5

210 Bình nhựa kèm nắp dùng cho máy hút dịch Cái 30

211 Bộ cảm biến lưu luọng (Neonat Flow sensor Insert

5x) Hộp 2

212 Bộ cảm biến Oxy (Oxy sensor (Capsule)) Cái 20

213 Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn Cái 50

214 Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường Cái 320

215 Bo huyết áp kế Cái 115

216 Bộ lọc khí tương thích máy giúp thở sơ sinh cao

tần Carefusion 16

217 Bóng đèn ánh sáng xanh 18w/71 Cái 60

(7)

218 Bóng đèn ánh sáng xanh 9W/71 Bóng 300

219 Bóng đèn nội khí quản Macintosh người lớn Cái 66

220 Bóng đèn nội khí quản Macintosh sơ sinh Cái 5

221 Cán đèn cáp quang (tay cầm tiêu chuẩn, đèn Led) Cái 25 222 Dụng cụ mở đường đo huyết áp động mạch xâm lấn Cái 3

223 Màng lọc hepa (hepa filter in line ) Cái 24

224 Lọc khuẩn thở ra dùng nhiều lần tương thích máy

Esprit Cái 20

225 Lọc khuẩn thở vào dùng nhiều lần tương thích máy

Esprit Cái 20

226 Lọc khuẩn thở vào thở ra dùng nhiều lần tương

thích máy thở Carescape R861 Cái 10

227 Lọc lồng ấp tương thích lồng áp sơ sinh JW

Medical Cái 50

228 Lọc vi sinh cho điều áp hút Ống 500

229 Lưỡi cong Mac 5 Cái 20

230 Lưu lượng kế oxy Cái 35

231 Màn cảm biến áp lực Bao 7

232 Màng lọc khuẩn sử dụng cho hộp đựng dụng cụ 76

233 Màng lọc tế bào milipore 0.22mm Cái 30

234 Màng Rung + Bẫy nước tương thích máy giúp thở

sơ sinh cao tần Carefusion 24

235 Máy đo huyết áp điện tử + Adaptor Cái 36

236 Máy đo huyết áp loại cơ Bộ 105

237 Nắp chụp/màng của các van tương thích máy

thở Carefusion 100

238 Nhiệt kế điện tử đo nhiệt độ ở trán Cái 55

239 Nhiệt kế điện tử sử dụng cho tủ mát từ (2-8) độ C Cái 7

240 Nhiệt kế tủ lạnh Cái 31

241 Ống nghe tim phổi Cái 115

242 Sensor đo SPO2 dùng 1 lần tương thích với máy

Nellcor Cái 1,505

243

Sensor SpO2 tương thích với máy đo oxy bão hòa của hãng NELLCOR (người lớn- loại dùng nhiều lần)

Cái 212

244

Sensor SpO2 tương thích với máy đo oxy bão hòa của hãng PHILIP model MP20 (sơ sinh- loại dùng nhiều lần)

Cái 52

245 Tube Connecting Assembly tương thích máy giúp

thở sơ sinh cao tần Carefusion 10

246 Van huyết áp kế Cái 5 Nhóm10.Vật tư tiêu hao sử dụng trong xét nghiệm

247 Bình cầu thuỷ tinh 500ml Cái 3,000

248 Bộ giá mẫu giữ lạnh cho ống tubes 1,5/2,0ml gồm

isosafe box, isopack, isorack Cái 4

249 Bộ mao quản 8 ống 50cm tương thích máy ABI

3500 Cái 4

250 Chai nuôi cấy 25cm2 Cái 4,000

251 Chai nuôi cấy trên lame 9cm2 Cái 200

252 Đầu cone có lọc dùng cho sinh học phân tử 200 µl Cái 4,000

253 Đầu cone có phin lọc 1.000 mcl Cái 45,088

254 Đầu cone có phin lọc 10 mcl Cái 31,632

255 Đầu cone có phin lọc 100 mcl Cái 26,720

256 Đầu cone trắng 10mcl Cái 80,000

(8)

257 Đầu cone vàng 200mcl Cái 405,000

258 Đầu cone xanh 200-1000mcl Cái 49,005

259 Đĩa mẫu 96 giếng tương thích với máy PCR định

lượng- CFX96 Cái 150

260 Đĩa mẫu tương thích với hệ thống giải trình tự gen

ABI 3130/3500 Thùng 10

261 Khuyên cấy nước tiểu 1µl Cái 20

262 Khuyên cấy thường 5µl Cái 400

263 Lame mờ Miếng 438,776 264 Lamelle dài 22 x 22mm Miếng 8,000 265 Lamelle dài 22 x 40mm Miếng 6,000 266 Lọ chứa tinh trùng 150ml Cái 40,000 267 Lọ nhựa đựng mẫu vô trùng 50ml Cái 5,900

268 Micropipette 5 ml Cái 5

269 Miếng dán đĩa 96 giếng tương thích hệ thống ABI

3500 Cái 500

270 Ống ly tâm 1,5ml, khóa an toàn Cái 169,000

271 Ống ly tâm 2ml, khóa an toàn Cái 4,000

272 Ống mao dẫn (tube = 100 ống ) Cái 27,800

273 Ống nghiệm Citrate Ống 182,780

274 Ống nghiệm Citrate chân không 13*75mm Ống 31,500 275 Ống nghiệm có nắp 12x100mm Ống 6,000 276 Ống nghiệm Edta Ống 125,800 277 Ống nghiệm Edta chân không 13*75mm Ống 245,500 278 Ống nghiệm Edta nắp đậy cao su Ống 298,800 279 Ống nghiệm Heparin Ống 241,300 280 Ống nghiệm không vành 16x160mm Ống 100 281 Ống nghiệm Litium heparin chân không 13*75mm Ống 386,000 282 Ống nghiệm nhựa có nắp 13x100mm Ống 145,250 283 Ống nghiệm nhựa có nắp vặn 16*100mm đáy bầu

dục Ống 10,000

284 Ống nghiệm nhựa không nắp 5ml Ống 15,050

285 Ống nghiệm Serum Ống 125,950

286 Ống nghiệm serum chân không 4-6 ml, 13*75mm Ống 120,000 287 Ống nghiệm thủy tinh có nắp vặn 16*160mm Ống 3,000 288 Ống nghiệm thủy tinh không nắp vặn 15*150mm Ống 4,000

289 Ống nghiệm thủy tinh không nắp 12x75mm Ống 30,780

290 Ống nghiệm thủy tinh không nắp 5ml (10x75mm) Ống 4,500

291 Ống Streck lấy máu xét nghiệm NIPT Cái 200

292 Pipet nhựa xét nghiệm 1ml Cái 18,000 293 Pipette 1 kênh 0.1 - 2.5 microlit Cái 1

294 Pipette 1 kênh 1 - 10 microlit Cái 1

295 Pipette 1 kênh 10-100 microlit Bộ 3

296 Pipette 1 kênh 50 -100 microlit Cái 1

297 Pipette điện tử 5 ml Cái 2

298 Pipette nhỏ mẫu tự động thể tích lớn Cái 2

299 Pipette Pasteur 150mm không tiệt trùng Cái 25,000

(9)

300 Pipette Pasteur 150mm tiệt trùng Cái 48,000

301 Que cấy kim loại Cái 10

302 Que cấy vô trùng dùng một lần 10 µl Tép 2 que 10,000 303 Que cấy vô trùng dùng một lần 5 µl Tép 2 que 10,000

304 Tube 0,2 ml PCR Ống 60,000

305 Tube 0,5ml PCR Cái 5,000

306 Tube 50 ml đáy nhọn, có chia vạch, có nắp vặn

(tiệt trùng) Cái 1,000

Nhóm11.Vật tư tiêu hao sử dụng trong IVF (TTON)

307 Bao đầu dò siêu âm âm đạo Cái 3,600

308 Bơm tiêm 10cc, (sử dụng trong thụ tinh ống nghiệm) Cái 11,260 309 Bơm tiêm 1cc, kim 26Gx1/2 (sử dụng trong thụ tinh ống nghiệm)Cái 10,000 310 Cassette chứa straw Cái 3,000 311 Catheter de frydman TM 4.5mm Cái 1,500 312 Catheter frydman soft with Guide 4.5 Cái 2,500 313 Catheter IUI (Sperm catheter) Cái 2,600

314 Catheter IUI smoore long Cái 75

315 Đĩa petri 100 mm x 10mm, tiệt trùng Cái 6,300

316 Đĩa petri 35mm x 10mm, tiệt trùng Cái 30,200

317 đĩa petri 60 mm x 10mm, tiệt trùng Cái 10,000

318 Đĩa petri nhựa 90mm x 15mm Cái 13,200

319 Dụng cụ chứa Cryotube Cái 300

320 Dụng cụ chứa phôi Cryotop Cái 15,200 321 Hộp cấy 4 giếng có kiểm tra với phôi trước (tiệt

trùng từng cái) Cái 25,000

322 Kim chọc hút trứng Cây 4,070 323 Kim chọc hút trứng non Cây 100

324 Kim Holding (tiệt trùng) Cây 1,000

325 Kim ICSI (tiệt trùng) Cây 1,800

326 Lọ lưu trữ sinh phẩm (Cryotube) 1,8ml Cái 3,000

327 Pipette 10ml Cái 4,000

328 Pipette 1ml Cái 6,000

329 Pipette 3ml , tiệt trùng từng cái Cái 1,500

330 Pipette 5ml Cái 800

331 Sonde de Braun Cái 100

332 Straw trữ tinh trùng Cái 2,400

333 Tip tiệt trùng hộp 96 cái Cái 3,840 334 Tube 14 ml, đáy tròn, có chia vạch, có nắp vặn (tiệt

trùng) Cái 12,000

335 Tube 15 ml đáy nhọn, nắp vặn (tiệt trùng) Cái 41,500 336 Tube 5 ml,đáy tròn, có nắp vặn (tiệt trùng) Cái 16,030

337 Tube tiệt trùng đóng gói riêng Cái 10,000

338

339 Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cái 1,280 340

Băng keo chỉ thị hóa học máy hấp nhiệt độ thấp tương thích máy STERRAD 100S hoặc tương đương.

Cuộn 79

(10)

341 Băng keo hấp chỉ thị màu Cuộn 336 342 Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 tương thích máy

STERRAD 100S Bộ 4

343 Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 tương thích máy

STERRAD 100S Bộ 2

344 Chỉ thị sinh học máy hấp tiệt trùng Tờ 1,700

345 Que test hóa học tương thích máy STERRAD 100S Que 45,000 346 Tép kiểm soát hơi nước (chỉ thị hóa học) Test 33,500 347 Test sinh học kiểm soát tiệt trùng vi sinh Ống 200 Nhóm12. Vật tư tiêu hao sử dụng theo máy niệu động học, tập phục hồi sàn chậu

348 Bóng trực tràng cỡ 9F Ống 1,200

349 Đầu dò âm đạo Cái 200

350 Dây nối TUB 101 Intefeace (dây nối) Ống 130

351 Đĩa áp lực (Transducer cartridge with luer lock

plug) Cái 130

352 Điện cực STIMCOM BLB 625 Cái 130

353 Ống bơm (Laborie pump tubing infusion line) 130

354 Ống đo áp lực trong bàng quang 6F Ống 1,220

Nhóm13. Vật tư tiêu hao tương thích với máy Karl Storz

355 Bóng đèn XENON 300W Cái 20

356 Cây đốt mono lớn Cái 3

357 Cục nối CO2 Cái 20

358 Dây dẫn ánh sáng Cái 15

359 Dây đốt cao tần đơn cực (dùng với điện cực 1 chân

cắm) Sợi 20

360 Dây đốt cao tần đơn cực (dùng với điện cực 2 chân

cắm) Dây 5

361 Đốt bipolar, size 2,4mm, dài ≥ 24,5cm, cán đốt,

ruột đốt Bộ 1

362 Đốt bipolar, size 2,4mm, dài ≥ 24,5cm, cán đốt,

ruột đốt Bộ 1

363 Đốt bipolar, size 3mm, dài ≥ 24,5cm, cán đốt, ruột

đốt Bộ 1

364 Đốt bipolar, size 2,4mm, dài ≥ 26cm, cán đốt , ruột

đốt, vỏ ngoài Bộ 1

365 Kềm giữ kim KOH hàm cong phải, tay gập góc Cái 50

366 Kềm giữ kim KOH hàm cong trái, tay gập góc Cái 50

367 Kim nước Cái 15

368 Ống bơm hút dịch Bộ 15

369 Ống soi quang học, đường kính 4mm, góc soi 30°,

≥ 30cm Cái 1

370 Ống soi 0 độ, đường kính 1,3mm, dài ≥ 30,6cm Cái 1

371 Ống soi 0 độ, đường kính 2mm, dài ≥ 30cm Cái 7

372 Ống soi quang học, đường kính 10mm, góc soi 0°,

≥ 31cm Cái 15

373 Pedal máy đốt nội soi Cái 4

374 Ron bên trong trocar 6mm Cái 1,000

375 Ron trocar 11mm Cái 500

376 Ron trocar 6mm Cái 2,000

377 Ruột đốt bipolar size 2,4 mm, dài ≥ 24,5cm, hàm

phẳng, rãnh ngang, loại dùng 1 lần Cái 5

378 Ruột đốt bipolar size 2,4 mm, dài ≥ 24,5cm, hàm

phẳng, rãnh ngang, loại dùng nhiều lần Cái 5

(11)

379 Ruột đốt bipolar size 2,4 mm, dài ≥ 26cm, hàm

phẳng, loại dùng 1 lần Cái 5

380 Ruột kềm kẹp ruột Cái 40

381 Ruột kềm robi 5 mm Cái 30

382 Ruột kéo phẫu tích cong Cái 100

383 Ruột kẹp đốt lưỡng cực Cái 250

384 Ruột kẹp gắp mô Cái 60

385 Tay cầm nhựa có khoá Cái 60

386 Tay cầm nhựa không khóa Cái 30

387 Trocar 2,6mm, dài 10cm, sử dụng cho đốt bipolar,

size 2,4mm Bộ 1

388 Trocar 3,2 x 4,95mm, dài 10cm, sử dụng cho đốt

bipolar Bộ 1

389 Trocar 3,6 x 5,4mm, dài 10cm, sử dụng cho đốt

bipolar Bộ 1

390 Vỏ ngoài cây đốt lưỡng cực nội soi Cái 10

391 Vỏ ngoài kềm kéo nội soi Cái 100

392 Vỏ ngoài ống soi, vỏ thẳng, đầu nhọn, size

8Fr,1mm Cái 1

393 Vỏ ngoài ống soi, vỏ thẳng, đầu nhọn, size

9Fr,1mm Cái 1

394 Vỏ ngoài ống soi, vỏ thẳng, đầu tù, size 9Fr,1mm Cái 1 395 Vỏ ngoài oống soi, vỏ cong, đầu nhọn, size 8Fr,

1mm Cái 1

396 Vỏ ngoài optic soi buồng tử cung 30 độ Cái 15

397 Bộ dụng cụ cấp cứu Bộ 1

398 Chén inox các loại Cái 20

399 Dụng cụ nâng cổ tử cung Inox Bộ 10

400 Giá treo pipette Cái

401 Kềm hình tim đầu nhỏ 23-25cm (kim loại mờ) Cây 20

402 Kềm Kelley các loại (kim loại bóng) Cái 65

403 Kéo cắt chỉ (kim loại bóng) Cái 195 404 Kéo inox 18cm (kim loại bóng) Cái

405 Mỏ vịt inox trung Cái 550

406 Nhíp 18cm không mấu đầu nhỏ Cái 10

407 Ống cắm kềm inox Cái 43

408 Xe để máy điện tim inox Cái 1

409 Xe lăn Inox người lớn Cái 5

Nhóm16. Vật tư y tế tiêu hao kỹ thuật cao

410 Chỉ khâu hở eo cổ tử cung polyester dài 40-50cm,

hai kim tròn 48mm x5mm Sợi 300

411

Chỉ không tan tổng hợp polypropylene số 0, kim tròn 30-

32mm 1/2 C, chỉ dài ≥ 100cm Sợi 480

412

Chỉ không tan tổng hợp polypropylene số 2/0, hai kim tròn

30-32mm 1/2C, chỉ dài 70-100cm Sợi 240

413

Chỉ nylon 4/0 dài 70-100cm, kim tam giác 3/8c 18mm Sợi 56

414

Chỉ PDS II 3/0 Sợi 360

415

Chỉ PDS II 4/0 Sợi 36

416

Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0, kim 20mm

1/2C, chỉ dài 75 cm Sợi 720

417

Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid bao phủ epsilon -

caprolactone số 0, kim 40mm 1/2C, chỉ dài 90cm Sợi 21,030

418

Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 0. Polyglycolic acid có lớp bao

phủ, chỉ dài 90cm, kim tròn phủ silicon 40mm Sợi 3,500

(12)

419

Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi tan nhanh số 2/0 (thành phần Poglylactin 910, vỏ bao Polyglactin 370 hoặc Poglycolic acid, bao Epsilon caprolactone), kim tròn 36mm 1/2C, chỉ dài 90cm

Sợi 11,500

420

Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi tan nhanh số 3/0 (thành phần Poglylactin 910, vỏ bao Polyglactin 370 hoặc Poglycolic acid, bao Epsilon caprolactone), kim tam giác 22mm, chỉ dài 45cm

Sợi 1,440

421

Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi polyglecaprone số 0, kim tròn

31mm 1/2C, chỉ dài 70cm Sợi 4,800

422

Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi polyglecaprone số 3/0, kim tròn

17mm 1/2C, chỉ dài 70cm Sợi 120

423

Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi polyglyconate số 0, kim tròn

37mm 1/2C, chỉ dài 30cm Sợi 1,000

424

Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi số 3, dài 70, kim 26 Sợi 360

425

Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi tan nhanh glyconate số 3/0, kim

tròn phủ silicon 26mm 1/2C, chỉ dài 70cm Sợi 200

426

Chỉ tiêu tổng hợp Polydioxanone 5/0, 2 kim tròn 17mm, dài

90cm Sợi 72

427

Chỉ tiêu tổng hợp polyglactin 910 số 0, có chất kháng

khuẩn triclosan , kim tròn 40mm 1/2C, chỉ dài 90cm Sợi 20,010

Nhóm17. Giấy

428

Áo giấy Cái 8,371

429

Áo phẫu thuật Basic L,M Cái 8,000

430

Bộ khăn phẫu thuật lấy thai có kèm túi dịch 270 độ và

màng phẫu thuật toàn bộ phẩu trường Bộ 25,200

431

Bộ khăn phẫu thuật nội soi có áo phẫu thuật và gạc cản

quang Bộ 10,800

432

Bộ khăn phẫu thuật phụ khoa ổ bụng có áo phẫu thuật và

gạc cản quang Bộ 7,200

433

Bộ khăn tiểu phẫu phụ khoa Bộ 3,650

434

Bộ toan sanh thường Bộ 21,600

435

Giấy điệm tim 3 kênh 80x20m Cái 1,060

436

Giấy đo pH xấp 2,486

437

Giầy giấy Đôi 15,280

438

Giấy gói 90cm x 90cm Tờ 23,600

439

Giấy in máy điện tim 110mm*140mm*142tờ XấP 636

440

Giấy in máy điện tim 3 kênh 63mm x 30m Cuộn 1,920 1820+100

441

Giấy in máy siêu âm UPP 110S 110mm*20m Cuộn 6,140

442

Giấy in monitor HUNTLEIGH đơn thai 152mm*150mm Xấp 612

443

Giấy in monitor HUNTLEIGH song thai 210mm*150mm Xấp 40

444

Giấy in monitor sản COROMETRIC 152mm*90mm Cuộn 3,170

445

Giấy in monitor sản HP 150mm*100m Xấp 8,380

446

Giấy in monitor sản TOITU 152mm*150mm Xấp 874

447

Giấy lau kính hiển vi Miếng 8,500

448

Giấy lọc 60 x 60 Tờ 80

449

Giấy thấm lấy mẫu xét nghiệm sàng lọc sơ sinh Tờ 141,000

450

Khăn trải có lỗ Cái 4,140

451

Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng dây cột Cái 268,220

452

Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng dây thun Cái 429,400

453

Khẩu trang có than hoạt tính Cái 1,680

454

Nón giấy tiệt trùng thun đơn Cái 260,500

455

Quần giấy (quần phẫu thuật) Cái 1,223

Nhóm18. Vật tư tiêu hao khác

456

Biopsie Needle Bộ 50

457

Bộ cấp cứu đa chấn thương Bộ 1

458

Bộ lấy mẫu đàm khí quản Cái 240
(13)

459

Cytocut PB1820 Bộ 200

460

Đầu đo lưu lượng khí dùng 1 lần Cái 100

461

Đèn xem phim đơn MRI Cái 3

462

Harrison Fetal Bladder Stent Set Bộ 20

463

Hộp bảo vệ khóa 3 ngã Cái 500

464

Dụng cụ dẫn đường - Guide Wire MIntroducer II

RS*A10SQ - Bộ 200

465

Kính bảo hộ Cái 272

466

Máy đếm hồng bạch cầu Cái 4

467

Máy đo SPO2 loại kẹp ngón tay Cái 20

468

Quạt sưởi ấm Cây 1

469

Dụng cụ dẫn đường - Radifocus*Introducer II Bộ 10

Nhóm 19. Khí Y tế

470

Bình khí NO Chai 50

471

Khí CO2 dược dụng Kg 9,000

472

Khí Oxy (0.5m3/chai) 600

473

Khí Oxy (2m3/chai) Chai 350

474

Khí oxy lỏng Kg 550,000

475

Khí Oxy(6m3/chai) Chai 800

476

Nitơ chai (99,99%) Chai 600

477

Nitơ lỏng Kg 18,000

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

BỘ

Chi phí các vật tư y tế khác ngoài stent mà chưa được tính vào giá của dịch vụ kỹ thuật, khám bệnh, ngày giường điều trị hoặc thu trọn gói theo trường hợp bệnh

Bãi bỏ toàn bộ các văn bản quy phạm pháp luật do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành sau

Bổ sung vào Danh mục ban hành kèm theo Thông tư số 43/2013/TT-BYT các kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh của 25 chuyên khoa, chuyên ngành bao gồm: Hồi sức cấp cứu

Điều 4.. Quy định yêu cầu phải có thêm tài liệu chuyên môn kỹ thuật và nhân sự theo nguyên tắc Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc đối với trường

Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh (Địa chỉ: Số 9, ngõ 63, đường Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội,

Hội đồng đạo đức trong nghiên cứu y sinh học (Research Ethics Committee, Ethical Review Board, Ethical Review Committee, Human Research Ethics

Cục Quản lý Khám, chữa bệnh thiết lập cơ sở dữ liệu và nhân sự cho việc tiếp nhận báo cáo sự cố y khoa, đề xuất với Bộ trưởng Bộ Y tế thiết lập Ban An toàn người