• Không có kết quả nào được tìm thấy

DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ THPTQG LẦN 1 LỚP 12 TOÁN NĂM HỌC 2017 - 2018

Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ THPTQG LẦN 1 LỚP 12 TOÁN NĂM HỌC 2017 - 2018"

Copied!
18
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Buổi 2 SBD

Hóa Sinh Sử Địa

1 190001 Nguyễn Tuấn Anh 7,20 6,60 4,75 9,00 22,80 18,55 0 0 0

2 190002 Vũ Việt Anh 9,60 7,40 4,25 7,00 6,25 22,85 21,25 0 0 0

3 190003 Nguyễn Thảo Chi

4 190004 Nguyễn Tá Dũng 8,40 6,20 5,00 6,25 20,85 19,60 0 0 0

5 190005 Trần Việt Dũng 7,80 0,00 3,00 7,00 6,75 21,55 14,80 10,80 0 Không

tô mã đề 0

6 190006 Mẫn Thị Mỹ Duyên 8,40 3,00 5,25 6,00 6,00 20,40 16,65 0 0 0

7 190007 Nguyễn Phú Đức 7,00 4,80 4,75 7,25 5,50 19,75 19,05 16,55 0 0 0

8 190008 Phạm Công Hậu 8,40 2,60 3,00 7,00 6,50 21,90 18,00 14,00 0 0 0

9 190009 Nguyễn Hữu Hiển

10 190010 Ngô Trung Hiếu 7,80 6,00 5,50 8,50 5,25 21,55 19,30 0 0 0

11 190011 Quách Thị Hiếu 8,20 5,00 3,00 7,75 5,75 21,70 20,95 16,20 0 0 0

12 190012 Mẫn Thị Huế 8,00 3,80 2,00 6,25 4,75 19,00 13,80 0 0 0

13 190013 Nguyễn Văn Huy 8,20 2,80 2,00 6,75 5,75 20,70 17,75 13,00 0 0 0

14 190014 Nguyễn Thị Ngân 8,20 5,80 1,50 6,25 6,50 20,95 20,25 15,50 0 0 0

15 190015 Nguyễn Thúy Nhường 9,00 5,00 7,50 7,50 9,00 25,50 21,50 21,50 0 0 0

16 190016 Hà Trọng Oanh 8,00 5,00 6,25 7,50 8,25 23,75 20,50 19,25 0 0 0

17 190017 Dương Phương Thanh

18 190018 Nguyễn Như Thành 8,80 7,00 2,50 6,75 22,55 18,30 0 0 0

19 190019 Nguyễn Văn Tuấn Thành 6,60 5,00 3,25 14,85 0 0

20 190020 Trương Khánh Thành 8,00 2,80 4,50 7,50 5,75 21,25 15,30 0 0 0

21 190021 Nguyễn Thu Thủy 7,40 5,40 5,25 6,00 4,75 18,15 18,05 0 0 0

Buổi 1 Buổi 3

Khối A

Khối Văn A1

Khối B

Khối

STT Họ và tên C Khối

D

DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ THPTQG LẦN 1 LỚP 12 TOÁN NĂM HỌC 2017 - 2018

Ghi Chú Toán

Ghi Chú Anh

Ghi Chú KHTN

Ghi Chú

Toán Anh KHTN KHXH KHXH

(2)

22 190022 Nguyễn Đình Trà 7,80 2,80 4,50 6,75 5,75 20,30 17,35 15,10 0 0 0 23 190023 Đinh Quang Trường

24 190024 Nguyễn Duy Tú 7,80 2,60 0,00 4,25 4,75 16,80 14,65 10,40 0 0 0

25 190025 Đỗ Khắc Tuấn 7,40 3,60 3,25 7,25 5,00 19,65 18,25 14,25 0 0 0

26 190026 Nguyễn Thanh Tùng 7,80 4,20 4,50 7,75 8,75 24,30 19,75 16,50 0 0 0

27 190027 Nguyễn Công Vinh 7,40 6,80 2,75 8,00 22,20 16,95 0 0 0

28 190028 Nguyễn Quang Vinh 29 190029 Lê Long Vũ

Trung bình môn: 7,97 4,51 3,86 6,94 6,46 5,46

Chú ý: danh sách này đã chỉnh sửa cho các em sai số báo danh hoặc không tô số báo danh (các em không ghi và tô mã đề liên hệ với tổ KTKD) BAN GIÁM HIỆU

(3)

Buổi 2 SBD

Hóa Sinh Sử Địa

1 190030 Nguyễn Huy An 6,40 4,20 6,50 5,25 18,15 17,10 0 0 0

2 190031 Nguyễn Tuấn Anh 7,80 5,00 4,25 17,05 0 0

3 190032 Nguyễn Linh Chi 4,20 8,00 6,00 5,50 17,70 18,20 0 0 0

4 190033 Phạm Thành Công 7,40 6,25 5,25 18,90 0 0

5 190034 Nguyễn Thị Tố Diệp 7,40 5,20 5,00 3,75 16,15 17,60

Không tìm thấy

SBD

0 0

6 190035 Ngô Trường Giang

7 190036 Mai Phương Hà 7,60 6,40 6,50 6,25 20,35 20,50 0 0 0

8 190037 Nguyễn Việt Hảo 6,80 8,40 6,00 21,20 0 0 0

9 190038 Nguyễn Văn Hiếu 6,40 6,00 3,25 15,65 0 0

10 190039 Phạm Thị Thu Hoài 6,40 6,20 5,50 18,10 0 0 0

11 190040 Lê Huy Hoàng 8,60 5,75 5,00 19,35 0 0

12 190041 Nguyễn Huy Hoàng 2,80 6,00 3,25 12,05 0 0 0

13 190042 Hoàng Ngọc Hùng 14 190043 Nguyễn Quang Huy

15 190044 Chu Ngọc Linh 7,20 6,25 6,50 19,95 0 0

16 190045 Bùi Hoàng Long 7,60 0,00 7,00 7,25 21,85 14,60 0 Không

tô mã đề 0

17 190046 Nguyễn Đức Lộc 8,20 8,60 7,75 24,55 0 0 0

18 190047 Nguyễn Thế Hữu Lộc 5,00 5,75 4,25 15,00 0 0

19 190048 Nguyễn Thị Ngọc Mai 7,00 4,40 7,75 6,75 21,50 19,15 0 0 0

20 190049 Nguyễn Công Minh 7,20 5,60 7,50 20,30 0 0 0

DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ THPTQG LẦN 1 LỚP 12 LÝ NĂM HỌC 2017 - 2018

STT Họ và tên Khối

C

Khối D

Ghi Chú Toán

Buổi 1 Buổi 3

Khối A

Ghi Chú Anh

Ghi Chú KHTN

Ghi Chú

Toán Anh Văn KHTN KHXH Khối KHXH

A1

Khối B

(4)

21 190050 Trương Quang Minh 6,20 6,00 4,75 16,95 0 0

22 190051 Đỗ Nhật Minh 4,20 7,80 6,00 4,00 16,00 18,00 0 0 0

23 190052 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6,80 6,50 6,50 19,80 0 0

24 190053 Nguyễn Thị Thùy Ninh 7,60 5,50 5,00 18,10 0 0

25 190054 Phạm Hoàng Bảo Phương7,40 8,20 5,50 21,10 0 0 0

26 190055 Phạm Trọng Thành 8,20 7,50 5,00 20,70 0 0

27 190056 Nguyễn Thanh Thủy 7,80 8,20 5,25 5,00 18,05 21,25 0 0 0

28 190057 Nguyễn Thị Thủy 8,40 7,00 6,75 4,50 22,15 19,65 0 0

29 190058 Mai Đức Toàn 7,40 0,00 6,00 7,50 20,90 0 0

30 190059 Chu Quang Trí 8,40 6,75 6,25 21,40 0 0

31 190060 Trịnh Thị Tuyết 8,20 7,00 7,00 22,20 0 0

32 190061 Nguyễn Thành Vinh 7,00 6,20 6,50 6,25 19,45 19,70 0 0 0

33 190062 Nguyễn Thành Vũ 3,40 4,25 3,25 3,50 3,00 10,15 9,90 0 Không

tô mã đề Trung bình môn: 6,83 6,23 4,55 5,99 5,48 3,75

Chú ý: danh sách này đã chỉnh sửa cho các em sai số báo danh hoặc không tô số báo danh (các em không ghi và tô mã đề liên hệ với tổ KTKD)

(5)

Buổi 2 SBD

Hóa Sinh Sử Địa

1 190063 Nguyễn Thị Ngọc Anh 7,20 6,20 7,25 6,50 20,95 0 0 0

2 190064 Tô Hoài Anh 6,20 5,40 4,75 5,50 3,25 16,45 16,35 14,95 0 0 0

3 190065 Nguyên Nhân Cảnh 5,20 2,60 6,25 3,00 14,45 14,05 0 0 0

4 190066 Nguyễn Thạc Hữu Dân

5 190067 Nguyễn Mạnh Dũng 2,80 4,60 3,75 11,15 0 0 0

6 190068 Nguyễn Xuân Dũng 6,00 3,20 5,75 7,75 2,75 19,50 14,95 16,50 0 0 0

7 190069 Trần Ánh Dương 6,00 3,00 5,50 6,50 6,75 18,00 14,50 19,25 0 0 0

8 190070 Nguyễn Thị Bích Đào 8,00 4,60 8,25 6,75 3,25 23,00 20,85 18,00 0 0 0

9 190071 Bùi Ngọc Hà 6,60 4,60 7,00 5,75 19,35 0 0 0

10 190072 Nguyễn Hoàng Hải 8,00 5,00 5,75 6,75 18,75 20,50 0

Không tìm thấy

SBD 11 190073 Nguyễn Thị Thu Hằng

12 190074 Vũ Lê Hương 6,20 3,60 6,25 5,00 17,45 0 0 0

13 190075 Đặng Yến Linh 6,00 3,00 6,50 7,00 2,25 19,50 15,50 15,25 0 0 0

14 190076 Hà Diệu Linh 3,80 3,00 4,50 2,00 10,30 11,30 0 0 0

15 190077 Mai Hoàng Long 6,00 7,20 4,75 4,25 15,00 17,95 0 0 0

16 190078 Nguyễn Trọng Luật 7,20 7,20 5,00 8,00 20,20 19,40 0 0 0

17 190079 Nguyễn Hoàng Minh 6,60 3,40 3,50 6,50 7,00 3,25 20,10 16,50 16,85 13,50 0 0 0

18 190080 Nguyễn Hồng Minh 7,40 5,25 6,00 18,65 0 0

19 190081 Nguyễn Thế Minh 5,40 5,40 5,00 6,75 17,15 15,80

Không tìm thấy

SBD

Không tìm thấy

SBD

0

DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ THPTQG LẦN 1 LỚP 12 HÓA NĂM HỌC 2017 - 2018

STT Họ và tên Khối

C

Khối D

Ghi Chú Toán

Buổi 1 Buổi 3

Khối A

Ghi Chú Anh

Ghi Chú KHTN

Ghi Chú

Toán Anh Văn KHTN KHXH Khối KHXH

A1

Khối B

(6)

20 190082 Nguyễn Thị Kim Ngân 3,60 4,00 7,00 4,50 15,10 0 0 0

21 190083 Phạm Thị Minh Ngọc 4,60 4,40 5,00 6,50 2,50 16,10 14,00 13,60 0 0 0

22 190084 Phan Bảo Ngọc 7,40 4,20 4,50 4,50 16,40 16,10 0 0 0

23 190085 Bạch Thu Phương 7,60 4,80 6,25 7,25 21,10 18,65 0 0 0

24 190086 Ngô Hà Phương 7,20 2,60 6,00 8,25 1,50 21,45 15,80 16,95 0 0 0

25 190087 Nguyễn Thị Thu Phương 26 190088 Phù Thị Phương

27 190089 Nguyễn Quang Thái 7,80 2,80 6,25 6,25 2,25 20,30 16,85 16,30 0 0 0

28 190090 Nguyễn Kim Thành 4,60 0

29 190091 Nguyễn Thị Phương Thảo6,40 5,80 4,00 6,00 3,00 15,40 16,20 0 0 0

30 190092 Nguyễn Thị Thanh Thảo 5,80 7,00 6,00 2,75 14,55 0 0

31 190093 Trần Thị Thu Thủy 6,80 3,20 6,50 8,50 4,00 21,80 16,50 19,30 0 0 0

32 190094 Trần Thị Thúy 7,00 3,60 6,75 5,00 18,75 0 0 0

33 190095 Nguyễn Thị Trang 7,00 4,60 6,00 7,25 2,50 20,25 17,60 16,75 0 0 0

34 190096 Nguyễn Xuân Tuấn 5,20 6,00 5,50 1,50 16,70 12,20 0 0

35 190097 Nguyễn Thị Thảo Vy 6,60 2,80 5,25 5,75 17,60 14,65 0 0 0

Trung bình môn: 6,25 4,24 4,83 5,59 6,28 3,75

Chú ý: danh sách này đã chỉnh sửa cho các em sai số báo danh hoặc không tô số báo danh (các em không ghi và tô mã đề liên hệ với tổ KTKD)

(7)

Buổi 2 SBD

Hóa Sinh Sử Địa

98 190098 Đỗ Ngọc Anh 6,00 3,80 5,50 0 0 0

99 190099 Nguyễn Thị Ngọc Anh 7,40 7,00 8,25 22,65 0 0

100 190100 Nguyễn Thị Vân Anh 5,40 4,75 4,75 14,90 0 0

101 190101 Ngô Thị Ngọc Ánh 5,40 4,80 7,25 6,00 18,65 0 0 0

102 190102 Vũ Thị Nguyệt Ánh 6,80 6,00 7,50 20,30 0 0

103 190103 Nguyễn Thị Minh Châm 5,40 5,25 6,00 16,65 0 0

104 190104 Trần Thị Bảo Chân

105 190105 Dương Thị Hồng Chuyên 6,40 5,75 6,50 18,65 0 0

106 190106 Dương Chí Công 5,80 6,00 3,25 15,05

Không tìm thấy

SBD

0

107 190107 Phạm Ngọc Kim Dung 4,60 6,60 7,50 18,70 0 0

108 190108 Ngô Ngọc Hà 4,60 7,20 6,75 18,55 0 0

109 190109 Đặng Thị Nguyệt Hạ 6,40 5,25 7,00 18,65 0 0

110 190110 Nguyễn Minh Hạnh 4,60 3,20 5,25 4,25 5,00 13,85 13,05 0 0 0

111 190111 Trần Hồng Hạnh 5,80 4,60 5,00 4,00 6,25 16,05 15,40

Không tìm thấy

SBD

Không tìm thấy

SBD

0

112 190112 Nguyễn Thị Thúy Hằng 6,40 8,25 7,00 21,65 0 0

113 190113 Đỗ Thị Hiền 6,60 6,25 7,75 20,60 0 0

114 190114 Nguyễn Thị Thúy Hường 6,40 6,75 6,50 19,65 0 0

115 190115 Nguyễn Thị Linh 5,80 5,75 5,50 17,05 0

Không tìm thấy

SBD

116 190116 Trần Ngọc Luân 5,40 4,25 6,75 16,40 0 0

DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ THPTQG LẦN 1 LỚP 12 SINH NĂM HỌC 2017 - 2018

STT Họ và tên Khối

C

Khối D

Ghi Chú Toán

Buổi 1 Buổi 3

Khối A

Ghi Chú Anh

Ghi Chú KHTN

Ghi Chú

Toán Anh Văn KHTN KHXH Khối KHXH

A1

Khối B

(8)

117 190117 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 5,40 6,25 6,50 18,15 0 0

118 190118 Vũ Thị Nga 8,40 7,75 6,25 22,40 0 0

119 190119 Nguyễn Thị Non 6,00 7,00 6,25 19,25 0 0

120 190120 Lê Thế Thái

121 190121 Lương Thị Thu Thảo

122 190122 Nguyễn Thị Thắm 3,40 4,25 5,25 12,90 0 0

123 190123 Nguyễn Thị Thu 7,00 7,00 5,75 19,75 0 0

124 190124 Hà Thị Xuân 7,20 7,00 6,00 20,20 0 0

125 190125 Hoàng Thị Hải Yến 5,20 4,25 5,50 14,95 0 0

Trung bình môn: 5,91 5,03 6,13 5,92 6,13

Chú ý: danh sách này đã chỉnh sửa cho các em sai số báo danh hoặc không tô số báo danh (các em không ghi và tô mã đề liên hệ với tổ KTKD) BAN GIÁM HIỆU

(9)

Buổi 2 SBD

Hóa Sinh Sử Địa

126 190126 Nguyễn Tuấn Anh 7,40 3,50 3,00 13,90 0 0

127 190127 Phan Thế Anh 7,60 3,25 7,75 5,25 18,60 20,60 0 0

128 190128 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 6,60 5,80 3,75 5,50 15,85 16,15 0 0 0

129 190129 Lương Thế Bằng 8,20 2,25 3,75 14,20 0 0

130 190130 Hoàng Kim Chi 6,00 5,40 3,25 3,75 13,00 14,65 0 0 0

131 190131 Nguyễn Vũ Ngọc Diệp 7,20 5,80 4,00 6,25 17,45 17,00 0 0 0

132 190132 Trần Thị Duyên 5,60 4,20 4,00 3,00 12,60 13,80 0 0 0

133 190133 Nguyễn Đức Quốc Đại 7,80 6,40 5,50 6,25 19,55 19,70 0 0 0

134 190134 Nguyễn Đình Giang 7,80 3,40 4,75 6,00 18,55 15,95 0 0 0

135 190135 Nguyễn Thị Thu Hiền 5,20 5,80 6,00 4,75 15,75 17,00 0 0 0

136 190136 Phạm Tiến Hiệp 5,40 5,20 4,25 14,85 0 0 0

137 190137 Ngô Duy Hiếu 6,40 7,40 5,50 19,30 0 0 0

138 190138 Nguyễn Minh Hiếu 6,80 6,60 5,00 4,00 15,80 18,40 0 0 0

139 190139 Nguyễn Văn Hiếu 8,00 4,25 4,25 16,50 0 0

140 190140 Trần Minh Hùng 3,60 5,20 3,25 12,05 0 0 0

141 190141 Nguyễn Khánh Huyền 5,60 7,00 5,50 5,75 18,35 18,10 0 0 0

142 190142 Nguyễn Thị Hường 7,20 4,75 5,25 17,20 0 0

143 190143 Nguyễn Đăng Khải 7,40 4,25 5,75 17,40 0 0

144 190144 Nguyễn Công Khánh 1,80 6,00 5,00 12,80 0 0

145 190145 Nguyễn Thị Lam 8,20 5,00 6,75 7,00 7,50 22,70 20,20 19,95 0 0

Không tìm thấy

SBD

DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ THPTQG LẦN 1 LỚP 12 TIN NĂM HỌC 2017 - 2018

STT Họ và tên Khối

C

Khối D

Ghi Chú Toán

Buổi 1 Buổi 3

Khối A

Ghi Chú Anh

Ghi Chú KHTN

Ghi Chú

Toán Anh Văn KHTN KHXH Khối KHXH

A1

Khối B

(10)

146 190146 Nguyễn Công Minh 2,25 3,00 0

147 190147 Bạch Nhật Nam 7,80 5,50 8,75 5,00 22,05 21,55 0 0

148 190148 Nguyễn Văn Nam 7,60 5,60 5,00 6,50 19,10 18,20 0 0 0

149 190149 Vũ Hoàng Phúc 8,00 4,50 6,25 18,75 0 0

150 190150 Trịnh Lê Sơn 8,20 8,60 5,25 6,00 19,45 22,05 0 0 0

151 190151 Trần Lệ Thủy 7,60 5,00 6,50 6,50 19,10 20,60 0 0

152 190152 Đào Đỗ Đình Tùng 6,60 4,00 5,00 2,75 15,60 14,35 0 0

153 190153 Tạ Đức Vinh 7,60 5,75 4,75 18,10 0 0

Trung bình môn: 6,79 5,83 6,08 4,59 5,49 4,88 2,25 3,00

Chú ý: danh sách này đã chỉnh sửa cho các em sai số báo danh hoặc không tô số báo danh (các em không ghi và tô mã đề liên hệ với tổ KTKD) BAN GIÁM HIỆU

(11)

Buổi 2 SBD

Hóa Sinh Sử Địa

154 190154 Nguyễn Ngọc Anh 5,80 5,80 7,50 3,00 4,50 15,00 19,10 0 0 0

155 190155 Trần Quỳnh Anh 7,20 6,00 7,50 4,25 6,50 18,25 20,70 0 0 0

156 190156 Nguyễn Thị Phương Chi 6,20 7,80 7,50 3,00 7,00 17,50 21,50 0 0 0

157 190157 Nguyễn Thành Công 5,80 7,60 6,50 5,00 6,75 18,25 19,90 0 0 0

158 190158 Vũ Phương Dung 5,60 6,00 8,00 2,50 3,00 1,75 11,10 14,10 10,35 19,60 0 0 0

159 190159 Ngô Thùy Dương 6,80 6,80 7,50 5,75 5,00 18,25 21,10 0 0 0

160 190160 Trần Thanh Giang 7,20 8,60 7,25 3,75 4,25 15,25 23,05 0 0 0

161 190161 Trần Thu Hà 6,60 5,60 7,00 5,75 6,75 19,50 19,20 0 0 0

162 190162 Chu Thị Hạnh 5,80 5,20 9,00 5,00 6,75 20,75 20,00 0 0 0

163 190163 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 6,40 5,40 7,75 6,00 5,00 18,75 19,55 0 0 0

164 190164 Nguyễn Thị Hảo 7,20 4,60 7,75 3,25 4,50 3,75 14,95 15,05 15,45 19,55 0 0 0

165 190165 Đỗ Thị Thúy Hằng 6,80 6,60 7,25 4,00 4,00 15,25 20,65 0 0 0

166 190166 Nguyễn Thị Hằng 5,80 4,00 7,50 4,75 6,25 18,50 17,30 0 0 0

167 190167 Vũ Thị Hằng

168 190168 Trần Thị Hân 5,00 5,80 7,50 4,75 6,75 19,00 18,30 0 0 0

169 190169 Nghiêm Thị Huyền 7,40 4,40 7,50 4,75 4,75 17,00 19,30 0 0 0

170 190170 Bùi Khánh Linh 6,20 7,40 7,75 4,50 6,25 18,50 21,35 0 0 0

171 190171 Đào Vũ Thảo Linh 3,00 6,80 8,00 3,75 6,00 17,75 17,80 0 0 0

172 190172 Đỗ Khánh Linh

173 190173 Thân Hồ Khánh Linh 2,80 5,60 7,00 3,50 4,25 14,75 15,40

Không tìm thấy

Mã Đề

Không tìm thấy

SBD

0

DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ THPTQG LẦN 1 LỚP 12 VĂN NĂM HỌC 2017 - 2018

STT Họ và tên Khối

C

Khối D

Ghi Chú Toán

Buổi 1 Buổi 3

Khối A

Ghi Chú Anh

Ghi Chú KHTN

Ghi Chú

Toán Anh Văn KHTN KHXH Khối KHXH

A1

Khối B

(12)

174 190174 Trần Thị Khánh Linh 2,80 5,40 7,25 3,00 6,25 16,50 15,45 0 0 0

175 190175 Vi Khánh Linh 4,20 3,80 6,75 5,25 5,50 17,50 14,75 0 0 0

176 190176 Nguyễn Thúy Mơ 4,60 6,00 8,00 5,00 5,00 18,00 18,60 0 0 0

177 190177 Nguyễn Thị Trà My

178 190178 Nguyễn Thị Nga 5,00 4,60 7,50 4,75 7,25 19,50 17,10 0 0 0

179 190179 Phạm Lan Phương 5,20 4,80 8,50 4,25 5,75 18,50 18,50 0 0 0

180 190180 Nguyễn Thị Thảo 5,40 5,00 8,25 4,75 5,00 18,00 18,65 0 0 0

181 190181 Nguyễn Thị Thảo 7,00 6,80 8,50 3,50 6,25 18,25 22,30 0 0 0

182 190182 Vương Phương Thảo 5,80 6,60 8,00 3,50 5,50 17,00 20,40 0 0

Không tìm thấy

SBD 183 190183 Nguyễn Thị Tính 7,20 4,80 7,75 3,50 5,50 2,75 16,20 15,50 15,45 19,75 0 0 0

184 190184 Nguyễn Thu Uyên 5,60 5,00 8,00 4,75 3,00 15,75 18,60 0 0 0

185 190185 Vũ Thị Thảo Vân 5,40 6,60 7,75 4,50 3,75 16,00 19,75 0 0 0

Trung bình môn: 5,72 5,84 7,66 3,08 4,33 2,75 4,41 5,54

Chú ý: danh sách này đã chỉnh sửa cho các em sai số báo danh hoặc không tô số báo danh (các em không ghi và tô mã đề liên hệ với tổ KTKD) BAN GIÁM HIỆU

(13)

Buổi 2 SBD

Hóa Sinh Sử Địa

186 190186 Nguyễn Hoàng Lan Anh 4,80 3,00 6,75 7,50 6,75 21,00 14,55 0 0 0

187 190187 Trần Ngọc Ánh 4,80 6,60 7,00 7,75 7,00 21,75 18,40 0 0 0

188 190188 Vũ Đào Quỳnh Chi 4,40 3,40 7,00 5,50 7,00 19,50 14,80 0 0 0

189 190189 Nguyễn Thị Thu Hà 4,60 3,80 6,50 6,25 7,50 20,25 14,90 0 0 0

190 190190 Đặng Thanh Hằng 4,20 6,80 6,50 6,25 7,50 20,25 17,50 0 0 0

191 190191 Nguyễn Thị Thu Hằng 5,80 5,80 6,50 7,00 7,75 21,25 18,10 0 0 0

192 190192 Bùi Thị Hiền

193 190193 Nguyễn Thị Hiền 3,20 3,20 7,25 8,25 7,25 22,75 13,65 0 0 0

194 190194 Nguyễn Văn Hùng 3,80 2,40 7,25 6,50 6,00 19,75 13,45 0 0 0

195 190195 Nghiêm Trung Kiên 2,80 1,80 6,25 7,75 9,00 23,00 10,85 0 0 0

196 190196 Nguyễn Thị Kiều 197 190197 Đinh Thị Phương Linh

198 190198 Nguyễn Hoàng Long 3,80 3,00 6,25 8,00 7,75 22,00 13,05 0 0 0

199 190199 Dương Đức Minh 3,00 2,40 6,75 6,00 6,00 18,75 12,15 0 0 0

200 190200 Nguyễn Thị Nga

201 190201 Nguyễn Minh Phương 3,40 5,00 7,00 8,00 7,00 22,00 15,40 0 0 0

202 190202 Tô Thị Quỳnh 3,80 3,40 7,50 9,25 7,50 24,25 14,70 0 0 0

203 190203 Đỗ Thị Thơ 4,20 2,80 7,75 7,25 7,00 22,00 14,75 0 0 0

204 190204 Nguyễn Thị Hương Trà 3,20 3,60 7,50 7,50 7,50 22,50 14,30 0 0 0

205 190205 Lê Thị Linh Trang 3,40 3,00 6,50 7,25 8,50 22,25 12,90 0 0 0

206 190206 Đoàn Công Long Vũ 3,20 3,60 7,00 6,75 7,75 21,50 13,80 0 0 0

Trung bình môn: 3,91 3,74 6,90 7,22 7,34

Chú ý: danh sách này đã chỉnh sửa cho các em sai số báo danh hoặc không tô số báo danh (các em không ghi và tô mã đề liên hệ với tổ KTKD)

DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ THPTQG LẦN 1 LỚP 12 SỬ NĂM HỌC 2017 - 2018

STT Họ và tên Khối

C

Khối D

Ghi Chú Toán

Buổi 1 Buổi 3

Khối A

Ghi Chú Anh

Ghi Chú KHTN

Ghi Chú

Toán Anh Văn KHTN KHXH Khối KHXH

A1

Khối B

BAN GIÁM HIỆU

(14)

TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH

Buổi 2 SBD

Hóa Sinh Sử Địa

207 190207 Nguyễn Thị Linh Chi 6,00 6,25 8,25 20,50 0

208 190208 Nguyễn Kỳ Duyên 7,50 5,75 7,00 20,25 0

209 190209 Đỗ Duy Đạo 5,80 3,40 5,75 14,95 0 0 0

210 190210 Nguyễn Minh Đức 6,75 6,50 8,75 22,00 0

211 190211 Đỗ Mai Hương Giang 6,75 6,25 7,50 20,50 0

212 190212 Nguyễn Thị Thu Hiền 7,50 6,75 8,25 22,50 0

213 190213 Nguyễn Thị Xuân Lộc 7,00 6,25 7,00 20,25 0

214 190214 Đỗ Thị Thái Ngọc 5,50 6,50 7,00 19,00 0

215 190215 Trần Thị Thảo Nguyên

216 190216 Nguyễn Thị Hồng Nhung 4,80 5,60 7,25 17,65 0 0

217 190217 Nguyễn Thị Thanh Phương 5,00 5,50 5,75 16,25 0

218 190218 Đỗ Đức Tâm

219 190219 Trần Minh Tâm 7,50 6,75 8,75 23,00 0

220 190220 Bùi Trương Thảo 3,20 4,40 6,75 14,35 0

Không tìm thấy

SBD

221 190221 Vũ Thị Thảo 7,25 6,25 8,00 21,50 0

222 190222 Lưu Huyền Trang 4,40 5,60 7,25 17,25 0 0

223 190223 Vũ Thị Thu Trang 7,00 6,25 7,50 20,75 0

224 190224 Nguyễn Hữu Trung 225 190225 Phạm Thị Thanh Tuyền

226 190226 Nguyễn Thị Vang 6,50 6,50 8,25 21,25 0

Trung bình môn: 4,55 4,75 6,77 5,75 6,29 7,67

Chú ý: danh sách này đã chỉnh sửa cho các em sai số báo danh hoặc không tô số báo danh (các em không ghi và tô mã đề liên hệ với tổ KTKD)

DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ THPTQG LẦN 1 LỚP 12 ĐỊA NĂM HỌC 2017 - 2018

STT Họ và tên Khối

C

Khối D

Ghi Chú Toán

Buổi 1 Buổi 3

Khối A

Ghi Chú Anh

Ghi Chú KHTN

Ghi Chú

Toán Anh Văn KHTN KHXH Khối KHXH

A1

Khối B

(15)

Buổi 2 SBD

Hóa Sinh Sử Địa

227 190227 Đào Ngọc Anh 7,20 7,40 7,25 5,00 5,75 18,00 21,85 0 0 0

228 190228 Nguyễn Hoài Anh 8,00 8,40 7,00 4,75 6,75 18,50 23,40 0 0 0

229 190229 Phan Trịnh Bá Anh 8,20 8,20 2,75 7,00 23,40 19,15 0 0 0

230 190230 Nguyễn Hà Chi 6,40 8,60 7,00 4,75 6,75 18,50 22,00 0 0 0

231 190231 Nguyễn Phương Dung 5,60 6,60 7,25 5,75 6,50 19,50 19,45 0 0 0

232 190232 Nguyễn Thái Dương 7,80 7,60 5,50 6,75 22,15 20,90 0 0 0

233 190233 Nguyễn Linh Giang 4,20 6,00 6,50 4,00 6,25 16,75 16,70 0 0 0

234 190234 Nguyễn Thanh Hiền 7,80 7,60 8,00 4,25 7,50 19,75 23,40 0 0 0

235 190235 Nguyễn Thị Thanh Hiền 7,00 8,20 7,00 3,50 18,70 22,20 0 0 0

236 190236 Lê Phương Hoa 7,80 8,40 7,50 5,75 6,75 20,00 23,70 0 0 0

237 190237 Nguyễn Huy Hoàng 6,20 6,80 6,75 3,50 5,25 15,50 19,75 0

Không tìm thấy

SBD

0

238 190238 Đinh Thanh Huyền 6,00 5,60 6,50 4,75 5,00 16,25 18,10 0 0 0

239 190239 Đỗ Thu Huyền

240 190240 Hoàng Hương Linh 7,00 6,40 7,75 4,25 5,50 17,50 21,15 0 0 0

241 190241 Nguyễn Phương Linh 7,40 6,80 7,75 4,00 6,00 17,75 21,95 0 0 0

242 190242 Nguyễn Thị Mai Linh 5,40 7,20 6,00 5,50 5,25 16,75 18,60 0 0 0

243 190243 Thang Thùy Linh 7,80 6,80 7,75 4,00 6,00 17,75 22,35 0 0 0

244 190244 Ngô Thị Phương Nga 5,40 4,80 6,75 3,50 5,50 15,75 sai SBD sai SBD 0

245 190245 Phạm Bảo Ngọc 6,80 8,60 7,25 3,75 6,50 17,50 22,65 0 0 0

DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ THPTQG LẦN 1 LỚP 12 ANH 1 NĂM HỌC 2017 - 2018

STT Họ và tên Khối

C

Khối D

Ghi Chú Toán

Buổi 1 Buổi 3

Khối A

Ghi Chú Anh

Ghi Chú KHTN

Ghi Chú

Toán Anh Văn KHTN KHXH Khối KHXH

A1

Khối B

(16)

246 190246 Vương Trần Thảo Ngọc 7,80 8,80 8,00 4,50 7,50 20,00 24,60 0 0 0

247 190247 Nguyễn Minh Nguyệt 6,00 7,60 8,25 5,25 7,50 21,00 21,85 0 0 0

248 190248 Ngô Hải Phương 4,60 7,60 7,00 4,75 6,75 18,50 19,20 0 0 0

249 190249 Nguyễn Hà Phương 7,00 7,40 7,75 5,00 6,50 19,25 22,15 0 0 0

250 190250 Nguyễn Ngô Phương Thảo7,40 8,40 8,50 4,25 6,25 19,00 24,30 0 0 0

251 190251 Nguyễn Thu Thủy 6,40 7,60 7,50 4,25 6,75 18,50 21,50 0

Không tìm thấy

SBD

0

252 190252 Vương Thị Phương Thúy 6,80 6,60 9,00 4,50 7,25 20,75 22,40 0 0 0

253 190253 Đặng Thủy Tiên 3,00 4,60 7,00 4,25 5,75 17,00 14,60 0 0 0

254 190254 Lê Thu Trang

255 190255 Nguyễn Phương Trang 6,60 8,80 7,00 4,25 4,25 15,50 22,40 0 0 0

256 190256 Nguyễn Thị Thùy Trang 5,40 5,60 5,25 3,75 5,50 16,25 0

Không tìm thấy

SBD 257 190257 Đào Ngọc Phương Uyên

258 190258 Thân Thị Thảo Vân 6,80 6,40 6,75 4,25 7,00 18,00 19,95 0 0 0

259 190259 Nguyễn Lan Vy 6,00 8,40 6,50 4,50 7,25 18,25 20,90 0 0

Không tìm thấy

SBD

Trung bình môn: 6,53 7,26 7,03 5,75 4,48 6,28

Chú ý: danh sách này đã chỉnh sửa cho các em sai số báo danh hoặc không tô số báo danh (các em không ghi và tô mã đề liên hệ với tổ KTKD)

(17)

Buổi 2 SBD

Hóa Sinh Sử Địa

260 190260 Đặng Quỳnh Anh 7,40 7,20 7,25 4,50 6,75 18,50 21,85 0 0 0

261 190261 Hoàng Phương Anh 7,60 8,60 7,50 5,00 21,20 23,70 0 0 0

262 190262 Nguyễn Hải Anh 8,20 8,60 6,50 4,75 5,25 16,50 23,30 0 0 0

263 190263 Nguyễn Ngọc Anh 6,60 7,60 6,50 6,00 7,75 20,25 20,70 0 0 0

264 190264 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 5,60 7,40 6,50 3,75 6,25 16,50 19,50 0 0 0

265 190265 Đỗ Tôn Ngọc Ánh 7,40 7,60 7,00 4,25 6,50 17,75 22,00 0 0 0

266 190266 Đặng Hà Giang 5,40 8,00 7,25 4,50 7,00 18,75 20,65 0 0 0

267 190267 Nguyễn Thị Ngọc Hà 5,80 6,80 7,50 5,25 6,50 19,25 20,10 0 0 0

268 190268 Trần Đức Hải 5,20 6,00 6,25 4,00 5,75 16,00 17,45 0 0 0

269 190269 Đinh Thúy Hạnh 5,00 8,80 7,25 3,25 17,05 21,05 0 0 0

270 190270 Nguyễn Phương Hằng 6,00 6,80 6,50 5,00 6,25 17,75 19,30 0 0 0

271 190271 Cao Thị Hiền 5,80 6,40 7,50 4,25 7,00 18,75 19,70

Không tìm thấy

SBD

Không tìm thấy

SBD

0

272 190272 Đinh Mỹ Hoa 6,00 7,60 7,75 4,75 6,25 18,75 21,35 0 0 0

273 190273 Nguyễn Thị Hòa 6,00 8,60 7,50 6,00 7,00 20,50 22,10 0 0 0

274 190274 Nguyễn Long Hưng 4,40 7,40 7,00 6,75 7,75 21,50 18,80 0 0 0

275 190275 Nguyễn Phương Linh 4,60 6,60 7,50 4,00 4,75 16,25 18,70 0

Không tìm thấy

SBD

0

DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ THPTQG LẦN 1 LỚP 12 ANH 2 NĂM HỌC 2017 - 2018

STT Họ và tên

Buổi 1 Buổi 3

Khối A

Khối A1

Khối B

Khối C

Khối D

Ghi Chú Toán

Ghi Chú Anh

Ghi Chú KHTN

Ghi Chú

Toán Anh Văn KHTN KHXH KHXH

(18)

276 190276 Nguyễn Lê Cẩm Ly

277 190277 Nguyễn Thảo Ly 6,60 7,80 6,75 4,50 5,75 17,00 21,15 0 0 0

278 190278 Nguyễn Quang Minh 6,60 7,80 6,75 3,75 6,50 17,00 21,15 0 0 0

279 190279 Bùi Bích Ngọc 7,40 7,40 7,75 4,25 7,25 19,25 22,55 0 0 0

280 190280 Nguyễn Ánh Ngọc 7,00 8,60 8,00 4,00 7,00 19,00 23,60 0 0 0

281 190281 Vũ Kim Oanh 7,40 7,20 7,50 5,25 6,75 19,50 22,10 0 0 0

282 190282 Nguyễn Ngọc Thục Quyên7,60 6,80 6,50 5,50 7,00 19,00 20,90 0 0 0

283 190283 Nguyễn Giang Sơn

284 190284 Nguyễn Thái Sơn 2,80 6,20 5,50 4,75 3,25 13,50 14,50 0 0 0

285 190285 Hoàng Thị Thảo 6,60 7,60 6,75 5,25 7,75 19,75 20,95 0 0 0

286 190286 Nguyễn Thị Thu Thủy 8,00 7,80 7,75 5,00 7,50 20,25 23,55 0 0 0

287 190287 Hoàng Thu Trang 7,20 8,40 7,00 22,60 0 0 0

288 190288 Nguyễn Thị Thu Trang 7,80 7,40 7,00 6,75 8,25 22,00 22,20 0 0 0

289 190289 Nguyễn Mai Uyên 6,00 8,80 7,50 5,25 6,25 19,00 22,30 0 0 0

290 190290 Nguyễn Khánh Vân 5,60 6,00 6,75 5,00 6,50 18,25 18,35 0 0 0

Trung bình môn: 6,33 7,51 7,06 5,08 4,88 6,56

Chú ý: danh sách này đã chỉnh sửa cho các em sai số báo danh hoặc không tô số báo danh (các em không ghi và tô mã đề liên hệ với tổ KTKD)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Cho hình bình hành ABCD , đẳng thức vectơ nào sau đây đúng.. Cho hình vuông ABCD tâm O (điểm được đặt theo chiều kim đồng

Hỏi sau đúng 6 năm, người đó lĩnh được số tiền (cả vốn và lãi) gần nhất với số tiền nào dưới đây, nếu trong thời gian đó người này không rút tiền ra

Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp theo.. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu

[r]

Hỏi trên đồ thị của hàm số   C về phía phải trục tung có bao nhiêu điểm mà tại đó ta dựng được tiếp tuyến cắt hai trục tọa độ tạo thành tam giác cân.. Biết

Tiếp tuyến ∆ của đồ thị (C) tạo với hai đường tiệm cận một tam giác có bán kính đường tròn nội tiếp lớn nhất.. Biết dãy số (u n ) tăng

Cho hình thang ABCD quay quanh AB ta được khối tròn xoay có thể tích là:.. Thể tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp

[r]