• Không có kết quả nào được tìm thấy

Đề kiểm tra giữa học kì 1 Toán 10 CB năm 2021 - 2022 trường THPT chuyên Vĩnh Phúc - TOANMATH.com

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Đề kiểm tra giữa học kì 1 Toán 10 CB năm 2021 - 2022 trường THPT chuyên Vĩnh Phúc - TOANMATH.com"

Copied!
8
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC TRƯỜNG THPT CHUYÊN

Mã đề thi: 132

ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I MÔN: TOÁN 10

Thời gian làm bài: 60 phút;

(28 câu trắc nghiệm, 3 câu tự luận)

Họ, tên thí sinh:... Số báo danh: ...

A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 ĐIỂM)

Câu 1: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. . B. . C. . D.

Câu 2: Bảng biến thiên ở dưới là bảng biến thiên của hàm số nào trong các hàm số được cho ở bốn phương án A, B, C, D sau đây?

A. . B. .

C. . D.

Câu 3: Cho parabol có phương trình Tìm tọa độ đỉnh của .

A. . B. . C. . D. .

Câu 4: Tìm tập xác định của hàm số .

A. . B. . C. . D. .

Câu 5: Phương trình có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt?

A. . B. . C. . D. .

Câu 6: Cho hàm số có tập xác định và đồ thị của nó được biểu diễn như hình dưới đây

Khẳng định nào sau đây đúng ?

A. Hàm số đồng biến trên . B. Hàm số đồng biến trên và . y ax b= +

0, 0

a< b> a<0,b<0 a>0,b>0 a>0,b<0

2 1 y= x- 1;

2 æ +¥ö

ç ÷

è ø

1; D=éêë2 +¥÷öø

;1 2 æ-¥ ù

ç ú

è û

(

x2-4x

)

15-x2 =0

2 1 3 4

( )

y= f x

[

-3;3

]

(

-3; 3

) (

- -3; 1

) ( )

1; 3

x y

O -11 -3

-1 1 4

3 -2

(2)

C. Hàm số đồng biến trên và . D. Hàm số nghịch biến trên

Câu 7: Cho tam giác vuông tại , có . Tính độ dài vectơ .

A. . B. C. . D. .

Câu 8: Cho đoạn thẳng . Gọi là một điểm trên đoạn thẳng sao cho . Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 9: Cho là trung điểm của đoạn thẳng . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. với là điểm bất kì. B. .

C. với là điểm bất kì. D. .

Câu 10: Điều kiện xác định của phương trình

A. . B. . C. . D. .

Câu 11: Cho hai tập hợp . Khi đó tập là

A. B.

C. D.

Câu 12: Cho tam giác ABC đều có cạnh bằng 5. Độ dài vec tơ bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 13: Cho tập hợp . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. . B. . C. . D. .

Câu 14: Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số là hàm số bậc nhất.

A. . B. . C. D. .

Câu 15: Sử dụng các kí hiệu khoảng, đoạn để viết tập hợp:

A. B. C. D.

Câu 16: Phương trình có bao nhiêu nghiệm?

A. Vô số. B. . C. . D. .

Câu 17: Tập hợp có bao nhiêu phần tử?

A. Vô số. B. . C. . D. .

Câu 18: Có bao nhiêu số nguyên dương để phương trình có nghiệm thực?

A. 12. B. 11. C. 10. D. 9.

Câu 19: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để hàm số xác định trên khoảng .

A. . B. . C. . D. .

Câu 20: Cho ngũ giác . Từ các đỉnh của ngũ giác đã cho có thể lập được bao nhiêu véctơ khác véctơ và có điểm cuối là điểm ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 21: Cho parabol : có trục đối xứng là đường thẳng . Khi đó bằng

(

-3;1

) ( )

1;4

(

-2;0

)

ABC

AB M AB

M AB

IA IB AB+ =

!!" !!" !!!"

I !!!!" !!!!" "AM BM+ =0

IA IB IM+ =

!!" !!" !!!"

I !!!!" !!!" "AM MB+ =0

2x-3=x-3 3

x>2 x>3 x³3 3

x³ 2

{

7;0;5;7 ,

} {

3;5;7;13

}

A= - B= - A BÇ

{ }

5;7 .

{ }

13 .

{

-7;0 .

} {

- -7; 3;0;5;7;13 .

}

5 5 4

A

{ }

A¹ A AÌA Æ Ì A A AÎ

[ ]

4;9 .

=

A A=

(

4;9 .

]

A=

[

4;9 .

)

A=

( )

4;9 .

4 2 2

2 x x x

x + - = + -

+

2 1 0

{ }

2;5

X =

4 3 2

m

m

2 2 2

x m y x m

+ +

= -

(

-1;0

)

1

m£ - 0

1 m m é >

ê <- ë

0 1 m m é ³ ê £ -

ë m³0

ABCDE A

4 3 6 5

( )

P y ax= 2+ +bx c x=1 4a+2b
(3)

Câu 22: Khẳng định nào sau đây đúng với hàm số ?

A. Hàm số lẻ. B. Hàm số vừa chẵn, vừa lẻ.

C. Hàm số không chẵn, không lẻ. D. Hàm số chẵn.

Câu 23: Tìm tất cả các giá trị thực của để hàm số nghịch biến trên ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 24: Trong các câu sau, câu nào không phải là mệnh đề?

A. Huế là thủ đô của Việt Nam. B. Số 4 là số chẵn.

C. là số hữu tỉ. D. Chị ơi, mấy giờ rồi?

Câu 25: Cho hình vuông với là giao điểm hai đường chéo và , là điểm thỏa mãn . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. đối xứng với qua . B. là trung điểm của .

C. đối xứng với qua . D. đối xứng với qua .

Câu 26: Cho tam giác . Gọi là điểm thỏa mãn điều kiện . Biểu thị theo hai vectơ và là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 27: Cho và cho điểm . Hỏi có bao nhiêu điểm thỏa mãn ?

A. vô số điểm. B. điểm.

C. điểm. D. không có điểm nào.

Câu 28: Cho hai tập hợp , . Tìm tất cả các giá trị của để .

A. B. C. D.

---

B. PHẦN TỰ LUẬN (3 ĐIỂM)

Câu 29: Xác định parabol biết parabol có đỉnh và đi qua điểm . Câu 30: Cho hình vuông có cạnh bằng 2021. Gọi là trọng tâm .

a. Tính véctơ theo hai véctơ và . b. Tìm tập hợp các điểm thoả mãn

Câu 31. Cho đồ thị hàm số là đường thẳng . Biết đường thẳng đi qua điểm , cắt hai tia , và cách gốc tọa độ một khoảng bằng . Tìm .

--- HẾT ---

(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)

4 2 3

y x= -x +

m 1

m>-2 m>-2 1 m<-2

2

ABCD O BD AC M

MO=DC OB+

!!!!" !!!" !!!"

M C B M AD

M C D M A B

ABC I IA!!"+2IB!!"+3IC!!" "=0

!!"AI

!!!"AB

!!!"AC

1 1

3 2

AI = AB+ AC

!!" !!!" !!!" 1 1

3 2

AI =- AB- AC

!!" !!!" !!!"

1 1

3 2

AI = AB- AC

!!" !!!" !!!" 1 1

3 2

AI =- AB+ AC

!!" !!!" !!!"

!!!"AB 0!

C D !!!"AB = CD!!!"

1 2

[

4;1

]

A= - B=

[

-3;m

]

m A B AÈ =

1.

m£ m=1. -3<m£1.

( )

P y ax: = 2+bx c+ I

( )

1;1 M

( )

0;3

G DABC

!!!"AG

!!!"AB

AD!!!"

y ax b= + d d I

( )

1;3

Ox Oy 5 a b,

(4)

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC TRƯỜNG THPT CHUYÊN

Mã đề thi: 209

ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I MÔN: TOÁN 10

Thời gian làm bài: 60 phút;

(28 câu trắc nghiệm, 3 câu tự luận)

Họ, tên thí sinh:... Số báo danh: ...

A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 ĐIỂM)

Câu 1: Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số là hàm số bậc nhất.

A. . B. . C. D. .

Câu 2: Cho hàm số có tập xác định và đồ thị của nó được biểu diễn như hình dưới đây

Khẳng định nào sau đây đúng ?

A. Hàm số nghịch biến trên B. Hàm số đồng biến trên .

C. Hàm số đồng biến trên và . D. Hàm số đồng biến trên và . Câu 3: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. B. . C. . D. .

Câu 4: Cho là trung điểm của đoạn thẳng . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. với là điểm bất kì. B. .

C. với là điểm bất kì. D. .

Câu 5: Sử dụng các kí hiệu khoảng, đoạn để viết tập hợp:

A. B. C. D.

Câu 6: Cho hình vuông với là giao điểm hai đường chéo và , là điểm thỏa mãn . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. đối xứng với qua . B. là trung điểm của .

C. đối xứng với qua . D. đối xứng với qua .

Câu 7: Cho hai tập hợp . Khi đó tập là

A. B.

C. D.

( )

y= f x

[

-3;3

]

(

-2;0

) (

-3; 3

)

(

-3;1

) ( )

1;4

(

- -3; 1

) ( )

1; 3

y ax b= +

0, 0

a> b< a>0,b>0 a<0,b<0 a<0,b>0

M AB

IA IB IM+ =

!!" !!" !!!"

I !!!!" !!!!" "AM BM+ =0

IA IB AB+ =

!!" !!" !!!"

I !!!!" !!!" "AM MB+ =0

(

4;9 .

]

=

A A=

[

4;9 .

)

A=

[ ]

4;9 . A=

( )

4;9 .

ABCD O BD AC M

MO=DC OB+

!!!!" !!!" !!!"

M C B M AD

M C D M A B

{

7;0;5;7 ,

} {

3;5;7;13

}

A= - B= - A BÇ

{ }

5;7 .

{ }

13 .

{

-7;0 .

} {

- -7; 3;0;5;7;13 .

}

x y

O 1 -1 -3

-1 1 4

3 -2

(5)

Câu 8: Cho đoạn thẳng . Gọi là một điểm trên đoạn thẳng sao cho .. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 9: Cho và cho điểm . Hỏi có bao nhiêu điểm thỏa mãn ?

A. vô số điểm. B. điểm.

C. điểm. D. không có điểm nào.

Câu 10: Cho tam giác ABC đều có cạnh bằng 5. Độ dài vec tơ bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 11: Phương trình có bao nhiêu nghiệm?

A. Vô số. B. . C. . D. .

Câu 12: Cho tập hợp . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. . B. . C. . D. .

Câu 13: Tìm tập xác định của hàm số .

A. . B. . C. . D. .

Câu 14: Điều kiện xác định của phương trình

A. . B. . C. . D. .

Câu 15: Bảng biến thiên ở dưới là bảng biến thiên của hàm số nào trong các hàm số được cho ở bốn phương án A, B, C, D sau đây?

A. B. .

C. . D. .

Câu 16: Tập hợp có bao nhiêu phần tử?

A. Vô số. B. . C. . D. .

Câu 17: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để hàm số xác định trên khoảng .

A. . B. . C. . D. .

Câu 18: Cho parabol có phương trình Tìm tọa độ đỉnh của .

A. . B. . C. . D. .

Câu 19: Cho ngũ giác . Từ các đỉnh của ngũ giác đã cho có thể lập được bao nhiêu véctơ khác véctơ và có điểm cuối là điểm ?

A. . B. . C. . D. .

AB M AB

!!!"AB 0!

C D !!!"AB = CD!!!"

1 2

5 5 4

4 2 2

2 x x x

x + - = + -

+

2 1 0

A

{ }

A¹ A AÌA Æ Ì A A AÎ

2 1 y= x- 1;

2 æ +¥ö

ç ÷

è ø

1; D=éêë2 +¥÷öø

;1 2 æ-¥ ù

ç ú

è û

2x-3=x-3 3

x>2 3

x³ 2 x>3 x³3

{ }

2;5

X =

4 3 2

m

2 2 2

x m y x m

+ +

= -

(

-1;0

)

0

m³ 0

1 m m é ³ ê £ -

ë m£ -1

0 1 m m é >

ê <- ë

ABCDE A

4 3 6 5

(6)

Câu 20: Cho parabol : có trục đối xứng là đường thẳng . Khi đó bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 21: Có bao nhiêu số nguyên dương để phương trình có nghiệm thực?

A. 12. B. 9. C. 10. D. 11.

Câu 22: Tìm tất cả các giá trị thực của để hàm số nghịch biến trên ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 23: Trong các câu sau, câu nào không phải là mệnh đề?

A. Huế là thủ đô của Việt Nam. B. Số 4 là số chẵn.

C. là số hữu tỉ. D. Chị ơi, mấy giờ rồi?

Câu 24: Cho tam giác vuông tại , có . Tính độ dài vectơ .

A. . B. . C. . D.

Câu 25: Cho tam giác . Gọi là điểm thỏa mãn điều kiện . Biểu thị theo hai vectơ và là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 26: Cho hai tập hợp , . Tìm tất cả các giá trị của để .

A. B. C. D.

Câu 27: Phương trình có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt?

A. . B. . C. . D. .

Câu 28: Khẳng định nào sau đây đúng với hàm số ?

A. Hàm số lẻ. B. Hàm số không chẵn, không lẻ.

C. Hàm số vừa chẵn, vừa lẻ. D. Hàm số chẵn.

---p

Phha---

B. PHẦN TỰ LUẬN (3 ĐIỂM)

Câu 29: Xác định parabol biết parabol có đỉnh và đi qua điểm . Câu 30: Cho hình vuông có cạnh bằng 2021. Gọi là trọng tâm .

a. Tính véctơ theo hai véctơ và . b. Tìm tập hợp các điểm thoả mãn

Câu 31. Cho đồ thị hàm số là đường thẳng . Biết đường thẳng đi qua điểm , cắt hai tia , và cách gốc tọa độ một khoảng bằng . Tìm .

--- HẾT ---

(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)

( )

P y ax= 2+ +bx c x=1 4a+2b

-1 0 1 2

m

m 1

m>-2 m>-2 1 m<-2

2

ABC

ABC I IA!!"+2IB!!"+3IC!!" "=0

!!"AI

!!!"AB

!!!"AC

1 1

3 2

AI = AB+ AC

!!" !!!" !!!" 1 1

3 2

AI =- AB- AC

!!" !!!" !!!"

1 1

3 2

AI = AB- AC

!!" !!!" !!!" 1 1

3 2

AI =- AB+ AC

!!" !!!" !!!"

[

4;1

]

A= - B=

[

-3;m

]

m A B AÈ =

1.

m£ m=1. -3<m£1.

(

x2-4x

)

15-x2 =0

1 3 4 2

4 2 3

y x= -x +

( )

P y ax: = 2+bx c+ I

( )

1;1 M

( )

0;3

G DABC

!!!"AG

!!!"AB

AD!!!"

y ax b= + d d I

( )

1;3

Ox Oy 5 a b,

(7)

mamon made cautron dapan

TOÁN 132 1 D

TOÁN 132 2 C

TOÁN 132 3 B

TOÁN 132 4 B

TOÁN 132 5 C

TOÁN 132 6 B

TOÁN 132 7 B

TOÁN 132 8 A

TOÁN 132 9 B

TOÁN 132 10 D

TOÁN 132 11 A

TOÁN 132 12 C

TOÁN 132 13 D

TOÁN 132 14 B

TOÁN 132 15 A

TOÁN 132 16 C

TOÁN 132 17 D

TOÁN 132 18 C

TOÁN 132 19 C

TOÁN 132 20 A

TOÁN 132 21 B

TOÁN 132 22 D

TOÁN 132 23 A

TOÁN 132 24 D

TOÁN 132 25 C

TOÁN 132 26 A

TOÁN 132 27 A

TOÁN 132 28 D

TOÁN 209 1 A

TOÁN 209 2 D

TOÁN 209 3 A

TOÁN 209 4 B

TOÁN 209 5 C

TOÁN 209 6 C

TOÁN 209 7 A

TOÁN 209 8 C

TOÁN 209 9 A

TOÁN 209 10 C

TOÁN 209 11 C

TOÁN 209 12 D

TOÁN 209 13 B

TOÁN 209 14 B

TOÁN 209 15 C

(8)

TOÁN 209 16 D

TOÁN 209 17 B

TOÁN 209 18 B

TOÁN 209 19 A

TOÁN 209 20 B

TOÁN 209 21 C

TOÁN 209 22 A

TOÁN 209 23 D

TOÁN 209 24 D

TOÁN 209 25 A

TOÁN 209 26 D

TOÁN 209 27 B

TOÁN 209 28 D

Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 10 https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-10

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Cho hình bình hành ABCD tâm O , M là một điểm bất kì trong mặt phẳng. a) Rút gọn biểu thức.. a) Chứng minh rằng đường tròn ngoại tiếp các tam giác AEF BFD CDE ,

Nếu I là trung điểm của đoạn thẳng AB , với mọi điểm M ta có biểu thức nào sau đây là

Hỏi có thể cho mô hình tứ diện trên đi qua vòng tròn đó (bỏ qua bề dày của vòng tròn) thì bán kính R nhỏ nhất gần với số nào trong các số sau.. Có bao nhiêu giá trị

Gọi I là tâm ngũ giác đều ABCDE ( thứ tự các đỉnh theo chiều dương lượng giác)A. Có bao nhiêu cách xếp mà nam và nữ được xếp xen

Thí sinh không được sử dụng tài liệu.. Cán bộ coi thi không giải thích

Miền nghiệm của bất pt nào sau đây được biểu diễn bởi nửa mặt phẳng không bị gạch trong hình vẽ (kể cả bờ là đường thẳng)A. Bảng xét dấu sau là bảng xét

Câu 13: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt?. kê ở bốn phương án A, B, C, D

Câu 13: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt?. kê ở bốn phương án A, B, C, D