1
T TÀ À I I L LI IỆ ỆU U T TH H AM A M K KH HẢ ẢO O T T OÁ O ÁN N H H Ọ Ọ C C P PH H Ổ Ổ T TH H ÔN Ô NG G
____________________________________________________________________________________________________________________________
.
f u u f u
-
---
CH C H UY U YÊ ÊN N Đ ĐỀ Ề ĐẠ Đ ẠO O HÀ H ÀM M, , V VI I P PH HÂ ÂN N
HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM, VI PHÂN LỚP 11 THPT
ĐẠĐẠOO HHÀÀMM ĐĐAA TTHHỨỨCC ++ HHỮỮU U TTỶỶ ((CCƠƠ BBẢNẢN))
ĐẠĐẠOO HHÀÀMM CCHHỨỨAA CCĂĂNN ++ GGIIÁÁ TTRRỊỊ TTUUYYỆỆTT ĐĐỐỐII ((CCƠƠ BBẢẢNN))
ĐẠĐẠOO HHÀÀMM HHÀÀMM SSỐỐ LLƯƯỢỢNNGG GGIIÁÁCC ((CCƠƠ BBẢẢNN))
VIVI PPHHÂÂNN ((CCƠƠ BBẢNẢN))
ĐẠĐẠOO HHÀÀMM CCẤẤPP CCAAOO ((VVẬẬNN DDỤỤNNGG CCAAOO))
ĐẠĐẠOO HHÀÀMM HHÀÀMM HHỢỢPP,, ĐĐẠẠOO HHÀÀMM HHÀÀMM ẨẨNN ((VVẬẬNN DDỤỤNNGG CCAAOO))
MỘMỘTT SSỐỐ BBÀÀII TTOOÁÁNN TTỔỔNNGG HHỢỢPP VVẬẬNN DDỤỤNNGG CCAAOO
TH T HÂ ÂN N T TẶ ẶN N G G T T OÀ O ÀN N T TH HỂ Ể Q QU UÝ Ý T TH HẦ ẦY Y C CÔ Ô V VÀ À C CÁ Á C C E EM M H HỌ ỌC C S SI IN NH H T TR RÊ ÊN N T TO OÀ ÀN N Q QU UỐ ỐC C
CRCREEAATTEEDD BBY Y GGIIAANNGG SSƠƠNN ((FFAACCEEBBOOOOKK));; GGAACCMMAA11443311998888@@GGMMAAIILL..CCOOMM ((GGMMAAIILL));;TTEELL 00333333227755332200 THTHÀÀNNHH PPHỐHỐ TTHHÁÁII BBÌNÌNHH –– TTHHÁÁNNGG 44//22002211
3 CƠ BẢN ĐẠO HÀM, VI PHÂN LỚP 11 THPT
(HÀM SỐ ĐA THỨC + HÀM SỐ PHÂN THỨC HỮU TỶ P1) _______________________________
Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số y x 33x.
A. 3x23 B. 2x – 1 C. 3x D. 3x23x
Câu 2. Tìm giá trị nhỏ nhất của đạo hàm hàm số y x 32x28x9.
A. 1 B. 20
3 C. 1,4 D.
5 6 Câu 3. Tính theo m đạo hàm của hàm số
4 5
y x m x
. A.
25 4
4 5
m x
B. Kết quả khác C.
25 4
4 5
m x
D.
24
4 5
m x
Câu 4. Cho hàm số
y x
3 3 x
2 x 2018
. Tính tổng các nghiệm của phương trình y 0.A. 5 B. – 2,5 C. 2 D. 4
Câu 5. Cho hàm số 2 1 2 y mx
x
. Tìm m để đạo hàm của hàm số đã cho bằng 25 2
4 4
m
x x
.
A. m = 2 B. m = 1 C. m = 0 D. m = 4
Câu 6. Hàm số f (x) xác định trên R thỏa mãn
4
lim 4 6
4
x
f x f x
. Phương trìnhx
2 6 x f 4
có baonhiêu nghiệm dương ?
A. 1 B. 2 C. 0 D. 3
Câu 7. Tìm tổng các giá trị m để đạo hàm của hàm số
y x
4 6 mx
2 8 m
bằng4x
3 m x
2 .A. 14 B. 6 C. 8 D. 12
Câu 8. Cho hàm số
2
21 f x x
x
. Tính tổng các nghiệm của phương trình
2
2
9 2018 1
x x
f x x
.A. 6 B. 4,75 C. 7,25 D. 5,5
Câu 9. Cho hàm số y x 33mx23mx1. Tìm điều kiện tham số m để phương trình y 0vô nghiệm.
A. 1 < m < 4 B. 0 < m < 1 C. 2 < m < 5 D. 1 < m < 7 Câu 10. Cho hàm số 42 3
1 y x
x
. Tính tổng các nghiệm của phương trình y 0.
A. – 4 B. – 2,5 C. – 1,5 D. – 1
Câu 11. Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng
x
3 x
?A.
x
4 x
2 B.4 2
4 2 5 x x
C. 3x23x D.3 x
2 1
Câu 12. Cho
f x x
4 2018 x
2 10
. Có bao nhiêu số nguyên x thuộc khoảng (– 20;20) đểf x 0
?A. 19 B. 10 C. 8 D. 16
Câu 13. Tính tổng các nghiệm của phương trình y 0theo k khi
y x
3 ( k 1) x
2 ( k
2 3) x 2019
.A.
1
3 k
B. 2.
1 3 k
C.
2 2 3 k
D.
2 1 3 k
Câu 14. Biết rằng
22 7
3 3
ax a b
bx bx
với a, b khác 0. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sauA. 4a = b B. a = b C. 4a + b = 0 D. 7a = 2b
Câu 15. Cho hàm số
y x
4 6 k x
2 2 2 kx 5
. Tìm tổng S gồm các giá trị k đểy 1 2018 k 1
.A. S = – 1992 B. S = – 168 C. S = – 69 D. S = – 27
Câu 16. Cho hàm số
y x
2 x 2
4. Có bao nhiêu số nguyên x < 100 thỏa mãny 9( x
2 x 2)
3 ?A. 96 B. 67 C. 99 D. 52
Câu 17. Cho các hàm số
f x x
3 kx
2 9 ; x g x x
3 (5 k 1) x
2 k x
2 7
. Tính tích các nghiệm củaphương trình
f x g x 0
theo k.A.
2
9
6 k
B.2
9
3 k
C.6 1
3 k
D.
6 1 4 k
Câu 18. Cho hàm số
y x
3 ( m 2) x
2 2 m 1 x 4 x 7
. Tìm điều kiện của m để phương trình y 0có hai nghiệm trái dấu.A. m < 0,5 B. m < 2,5 C. m < 2 D. m > – 2
Câu 19. Cho hàm số
2 1
1 f x x
x
. Tồn tại bao nhiêu giá trị nguyên x để 27
4( 1) f x x
?A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
Câu 20. Tìm điều kiện tham số m để đạo hàm của hàm số
f x x
3 (2 m 3) x
2 (7 m 3) x 3
luôn luônkhông âm với mọi x.
A. 1 < m < 4 B.
11
0 m 4
C.33
0 m 4
D.2 m 7
Câu 21. Hàm số f (x) xác định trên R thỏa mãn
3
lim 3 3
3
x
f x f x
. Hỏi phương trìnhx
2 4 x f 3
cótổng bình phương các nghiệm là bao nhiêu ?
A. 20 B. 22 C. 37 D. 11
Câu 22. Cho hàm số
1
53
32
28 9
y x
x x x
. Tính a + b + c + d biếta
6b
4c
3y d
x x x
.A. – 10 B. – 9 C. – 3 D. 4
Câu 23. Tồn tại bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn |x| < 30 và
( x
2 x 1)
3 0
?A. 30 B. 45 C. 29 D. 8
Câu 24. Tính tổng các nghiệm của phương trình
2213 1
2( 2 5)
x x
f x x x
, trong đó 1
2( 1) 4 f x x
.A. 13 B. 11 C. – 3 D. – 9
Câu 25. Biết rằng đạo hàm của hàm số
7 4 y ax
x b
bằng 4
2P
x b
. Khi đó P bằngA. ab – 28 B. ab + 7 C. 2ab – 7 D. ab – 7
Câu 26. Hàm số f (x) có hệ số tự do bằng 4 và có đạo hàm là
f x 2 x 1
2 x
. Biết rằng phương trình 2 4
f x x
có nghiệm duy nhất, nghiệm đó thuộc khoảng nào ?A. (1;2) B. (0;1) C. (2;3) D. (4;5)
Câu 27. Có bao nhiêu giá trị nguyên m để
1
0, 4
4
mx x m
x m
.A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 28. Tìm giá trị m để 1995 2
2 1 (2 1)
x m
x x
.
A. m = 997 B. m = 992 C. m = 1000 D. m = 998
Câu 29. Tồn tại bao nhiêu số nguyên m để đạo hàm của hàm số 2 3 3 mx m
y m
luôn nhận giá trị dương
A. 5 B. Vô số C. 4 D. 3
Câu 30. Cho hàm số 10 2 y mx
x m
. Tồn tại bao nhiêu số nguyên m để y 0, x
0; 2 .A. 5 B. 4 C. 6 D. 9
Câu 31. Cho hàm số y
x24x2 (
3 x23). Tìm số nghiệm dương của phương trình y
x24x2
2.A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
_________________________________
5 CƠ BẢN ĐẠO HÀM, VI PHÂN LỚP 11 THPT
(HÀM SỐ ĐA THỨC + HÀM SỐ PHÂN THỨC HỮU TỶ P2) _______________________________
Câu 1. Cho Cho
2 3
2 1 2 1 b
x x a
x x
. Tính S a b?
A. S 29. B. S 23. C. S 22. D. S 30.
Câu 2. Hàm số f (x) có đạo hàm f x
x1
x3
2. Khi đó đạo hàm hàm số f x
23
có bao nhiêu nghiệmA.4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 3. Hàm số
3 3 2
( ) 1
x x
f x x có
3 2
( ) 3
1
ax bx cx d
f x x . Tính S a b c
2
d.A. S
6
. B. S4
. C. S 18
. D. S 8
.Câu 4. Hàm số
3 2 2 1 2
x x
y x
có đạo hàm là một biểu thức có dạng
2
2 4 2
ax bx c x
. Khi đó
2 2 2
a b c bằng
A. 2560. B. 1760. C. 2848. D. 110.
Câu 5. Tìm điều kiện tham số m để đa thức đạo hàm của hàm số 1( 1) 3 ( 1) 2 4
y3 m x m x mx có hai nghiệm phân biệt cùng âm.
A.0 < m < 1,5 B. 1 < m < 2 C. 2 < m < 3 D. 3 < m < 4 Câu 6. Có bao nhiêu giá trị nguyên m để đạo hàm của hàm số 2
5 y x
x m
nhận giá trị dương trên
; 10
A.1 B. Vô số C. 2 D. 3
Câu 7. Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng 2(2x1)(x2 x 2) ?
A. (x2 x 2)2 B. (x23x2)2 C. (x2 x 2)3 D. 2(x2 x 2)2 Câu 8. Đạo hàm của hàm số y
5
x318
x4
x5
có dạng ax2 b c x . Khi đó S
2
a4
b4
c làA. S
50
. B. S60
. C. S70
. D. S75
.Câu 9. Đạo hàm của hàm số 22 3 2 y x
x x
bằng biểu thức có dạng
2
2 2 2
ax bx c x x
. Khi đó a b c
. .
làA.
64
. B.74
. C.84
. D.100
.Câu 10. Đồ thị hàm số y ax 3bx2cx d đi qua hai điểm A (1;2), B (– 1;6) và đa thức đạo hàm có hai nghiệm 1; 1 . Tính a2b2 c2 d2.
A.18 B.26 C. 15 D. 23
Câu 11. Tồn tại bao nhiêu số nguyên m < 10 để đạo hàm hàm số
2
3 2
y x m
x m
nhận giá trị dương trên
;1
A.7 B. 8 C. 12 D. 4
Câu 12. Tìm tổng các giá trị m sao cho
2 2
6 2
2 4 4
x m m m
x x x
.
A.5 B. – 2 C. – 6 D. 1
Câu 13. Đạo hàm của hàm số 2 12 ( 3) y x
x
là biểu thức có dạng
2
( 3)4
ax bx c x
. Khi đó a b
2
c làA. 48. B. 50. C. 44. D. 40.
Câu 14. Tồn tại bao nhiêu giá trị nguyên m để đạo hàm hàm số x y x m
nhận giá trị âm trên
1;
A.0 B.1 C. 2 D. 3
Câu 15. Đạo hàm của hàm số
2 2
3 1
1
x x
y x
có dạng
2 2 12
ax bx c x
. Tổng các nghiệm của phương trình
2 0
ax bx c bằng bao nhiêu?
A. 1. B. 1. C.
0
. D. 2.Câu 16. Cho hàm số 1 3 2
( 6) 1
y3x mx m x . Tồn tại bao nhiêu giá trị nguyên m thuộc
10;10
để y 0vô nghiệm ?A.13 B.14 C.12 D. 10
Câu 17. Cho hàm số y x 2
2
x1 5
x3
có đạo hàm y'ax3bx2cx. Khi đó a10
b c bằngA. 4. B.
31
. C.51
. D.34
.Câu 18. Tìm m để đa thức đạo hàm hàm số y2x33(m1)x26mx1có hai nghiệm phân biệt với tổng bình phương hai nghiệm bằng 2.
A.m = 1 B. m – 1 C. m 2 D. m 1
Câu 19. Đạo hàm của hàm số
2 2
3 1 x x y x x
bằng biểu thức có dạng
x2ax b x 1
2. Khi đó a2
b bằngA. 16. B.
16
. C. 12
. D. 0.Câu 20. Đạo hàm của hàm số
2 2
4 5
2 2
x x
y x x
bằng
2
2 2
6( )
( 2 2)
x x a
y x x
. Tìm a,.
A.a = 3 B. a = 2 C. a = 4 D. a = 5
Câu 21. Đa thức đạo hàm hàm số y x 32,5x2mx6có hai nghiệm x a x b ; thỏa mãn 2 2 5 a b 9. Giá trị tham số m thu được nằm trong khoảng nào
A.(0;3) B. (0;1) C. (5;8) D. (4;6)
Câu 22. Có bao nhiêu số nguyên m
10;10
để hàm số2x2 (1 m x m) 1
y m x
có đạo hàm âm trên
2;
A.5 B. 10 C. 15 D. 20
Câu 23. Có bao nhiêu số nguyên m để hàm số 2 3 y mx
x m
có đạo hàm âm trên từng khoảng xác định
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 24. Đa thức đạo hàm của hàm số 1 3 1 2
( 2) (2 1) ( 3) 2
3 2
y m x m x m x có hai nghiệm mà nghiệm này gấp đôi nghiệm kia. Tính tổng các giá trị m xảy ra.
A.1,5 B. 2 C. 0 D. 1
Câu 25. Hàm số y f x( )có đạo hàm f(2x 1) (x1)(x2) (2 x3). Khi đó hàm số f x
21
có đạo hàm dương trên trên khoảng nào dưới đâyA. 5 2; 1
B.
1;3
C. 1;12
D.
1;3 2
Câu 26. Tìm m để đa thức đạo hàm của hàm số y x 33mx23(m21)x m 3mcó hai nghiệm phân biệt
1, 2
x x thỏa mãn điều kiện x12x22x x1 2 7.
A.m = 0 B. 1
m 2 C. 9
m 2 D. m 2
Câu 27. Hàm số y f x( )có đạo hàm f x ( 2) x23x2. Khi đó đạo hàm hàm số f x( 24x7)đồng biến trên khoảng nào dưới đây
A.
2; 1
B.
3; 1
C.
1;
D.
2;0
Câu 28. Tìm điều kiện tham số m để đa thức đạo hàm hàm số y mx 4mx x3 22016có ba nghiệm phân biệt.
A.m > 0 B. m < 0 C. m0 D. m
Câu 29. Biết đa thức đạo hàm 1 4 2 4 3
y x mx có hai nghiệm thỏa mãn x 1;x3. Giá trị tham số m là
A.m = 2 B. m = 3 C. m = 4 D. m 2
_________________________________
7 CƠ BẢN ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT
(HÀM SỐ ĐA THỨC + HÀM SỐ PHÂN THỨC HỮU TỶ P3) _______________________________
Câu 1. Cho hàm số y x 33x23mx1. Tìm giá trị nhỏ nhất của tham số m sao cho y 0, x .
A. m = 1 B. m = 2 C. m = 3 D. m = 4
Câu 2. Có bao nhiêu số nguyên m < 20 thỏa mãn 1
0, 2
x x
x m
?
A. 16 B. 18 C. 19 D. 14
Câu 3. Cho hàm số
y x
3 2 x
2 mx 1
. Có bao nhiêu số nguyên m < 10 sao choy 0, x 1;2
.A. 9 B. 8 C. 10 D. 6
Câu 4. Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng (4x2)(x2 x 1) ?
A. (x2 x 1)2 B. 2(x2 x 1)2 C. (x2 x 1)3 D. 4(2x1) Câu 5. Tìm điều kiện để đạo hàm của hàm số f x( ) 2 x33x26mx1không thể dương trên miền (0;2).
A. m- 6 B. m2 C. m - 4 D. m > 3
Câu 6. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của a để
1
0, 4
2
x a x
x a
.A. [2;3] B. (0;4) C. (1;2] D. (4;5]
Câu 7. Cho hàm số f x( )x33mx23(2m1)x2019. Tìm giá trị lớn nhất của m để f x( ) 0, x (2;3).
A. m = 2 B. m = 1,5 C. m = 3 D. m = 3,5
Câu 8. Tính a + b biết hàm số y x 3(2a b x ) 2(5a2 )b x1có đạo hàm bằng 3(x1)2.
A. a + b = 4 B. a + b = 1 C. a + b = 2 D. a + b = 3
Câu 9. Cho hàm số y x 33x23mx m . Tìm m để hàm số đã cho có y 0trên miền [a;b] thỏa mãn |a – b| = 1.
A. m = 2 B. m = 2,25 C. m = 4 D. m = 3
Câu 10. Cho hàm số
3
1 2018
( ) 3 3
f x x
x
. Giá trị nhỏ nhất của hàm sốg x f x 4
làA. 6 B. 7 C. 8 D. 10
Câu 11. Có bao nhiêu số nguyên m để đạo hàm của hàm số
mx 2 m 3
y x m
luôn nhận giá trị dương trên từng khoảng xác định ?A. Vô số B. 5 C. 6 D. 7
Câu 12. Cho hàm số y =
( x
3 x
2 5 x 1)
3. Có bao nhiêu số nguyên dương x < 10 thỏa mãny 3
.A. 8 B. 4 C. 9 D. 12
Câu 13. Hàm số f (x) có đạo hàm
f x ( ) x x ( 2) (
2x 3)
3. Tìm x đểf x ( ) 0
.A. x > 3 hoặc x < 0 B. x > 4 C. 0 < x < 1 D. 1 < x < 4
Câu 14. Cho hàm số f (x) có đạo hàm
f x ( ) x x ( 2)( x 3)
. Đạo hàm của hàm sốf x (
2 2 ) x
nhận giá trị dương trên miền nào sau đây ?A. (0;1) B. (1;3) C. (0;4) D. (– 2;– 1)
Câu 15. Cho 2
1
3 6 9
ax b
x x x
. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thứcQ a
2 b
2.A. 0,25 B. 0,125 C. 1 D. – 1
Câu 16. Cho hàm số 2
1
3 21
6 9 3 3 1
y x x x x x
. Khi đó phương trình2
53
4( 1) ( 1)
y x x
có tổngcác nghiệm là
A. – 7 B. 1 C. – 6 D. 0
Câu 17. Hàm số bậc ba f (x) có đạo hàm
f x
. Biết rằng đa thứcf x
có hai nghiệm x = 0; x = 2 và đồ thị hàm số f (x) đi qua điểm (0;5). Tính f (3).A. 5 B. 7 C. 2 D. 1
Câu 18. Cho hàm số y(x2 x 3)(x32x1).
Tính a + b biết rằng y (ax1)(x32x 1) (3x2 b 1)(x2 x 3).
A. a + b = 4 B. a + b = 9 C. a + b = 5 D. a + b = 3
Câu 19. Tồn tại bao nhiêu số nguyên m < 10 để phương trình
2
2 2 2
1
2 ( 2)
x m
x x x x
có nghiệm.
A. 10 B. 11 C. 8 D. 7
Câu 20. Phương trình
x
2 2 m 1 x m
2 4 m 3 0
có hai nghiệm a, b thỏa mãn điều kiện: biểu thức
3
P a b ab
đạt giá trị nhỏ nhất. Giá trị tham số m tìm được nằm trong đoạn nào ?A. [3;4] B. [4;5] C. [15;18] D. [0;1]
Câu 21. Tìm điều kiện tham số m để phương trình
x
2 4 x 2 m 7 0
có nghiệm không âm.A. m > 2 B.
m 5,5
C. 2 < m < 4 D.3,5 m 5,5
.Câu 22. Phương trình
x
2 2 m 1 x 4 m m
2 0
có hai nghiệm a, b. Tìm giá trị nhỏ nhất củaS a b
.A.
5
B.11
C.13
D.2
Câu 23. Tìm điều kiện của m để phương trình
x
2 3 x 5 m 2 0
có hai nghiệm phân biệt trong đoạn [– 3;2].A.
17 4 m 16
B.4 17
5 m 20
C. – 3 < m < 2 D.17
4 m 4
Câu 24. Tìm điều kiện tham số m để phương trình
x
2 mx m
2 m 3 0
có hai nghiệm dương thỏa mãn tổng bình phương hai nghiệm bằng 4.A. m = 4 B. m =
6 5
C. m =1 3
D. m =5 3
Câu 25. Với m là tham số thực, phương trình
x
2 2 mx 4 m 4 0
có hai nghiệm phân biệt a, b. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thứcP a
2 b
2 3 a
.A. – 3 B. – 2,25 C. 4 D. – 1
Câu 26. Tồn tại bao nhiêu số nguyên m để hàm số mx 9 y x m
có đạo hàm âm trên
; 2
A. 10 B. 5 C. 6 D. 14
Câu 27. Cho hàm số y x 3ax2bx1. Biết rằng y
0 y
1 1. Khi đó a b bằng:A.1. B. 2. C. 1. D.
0
. Câu 28. Cho hàm số
2 3 71
x x
f x x
. Biêt rằng f x
0
có hai nghiệm x x1, 2. Tính T x12x22 ta được kết quả:A.
9
. B. 12. C.5
. D. 4. Câu 29. Cho hàm số2
2 1
x mx m
y x
. Biết rằng phương trình y
0
có hai nghiệm x1, x2. Với giá trị của tham số m nào sau đây thì x1x2 3.A.0 . B.2 . C.2. D.3 . Câu 30. Cho hàm số 2
1
y xx x
. Tập nghiệm của bất phương trình 2 .x y 3y2 0 là A. 2;1
2
. B.
; 2
. C. 2;12
. D.
; 2
0;12 . Câu 31. Cho f x
x3 x 7, g x
3x2 x 5. Bất phương trình f x
g x
có nghiệm là:A.
0; 2 . B.
2;
. C.
;0
. D.
; 0
2;
.Câu 32. Cho hàm số
4 3
2f x x
2
x , Đạo hàm của hàm số f x
dương khi và chỉ khi : A. x 7
. B.4
x
3
. C.4
x
3
. D.4
x
3
. Câu 26. Cho hàm số y m x4mx22m3 . Tìm tất cả các tham số m để y 0
, x
0;
.A. m0 . B. m0 . C. m0 . D. m0 . Câu 26. Cho hàm số y x 3 2x2mx 21 m3 . Tìm tất cả các tham số m để y
0
, x
0; 2 .A. m4 . B. 0 m 4. C. m0. D. 1 m 5
9 CƠ BẢN ĐẠO HÀM, VI PHÂN LỚP 11 THPT
(HÀM SỐ CHỨA CĂN VÀ GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI P1) _______________________________
Câu 1. Tìm điều kiện của x để đạo hàm hàm số
y x
2 4
nhận giá trị dương.A. x > 2 B. x > 0 C.
x 2
D. 0 < x < 2Câu 2. Cho hàm số y =
x 1 x
2 . Tồn tại bao nhiêu giá trị x đểy 0
?A. 3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số
y x
2 4 x 3
.A.
2
2
2 4 4 3
4 3
x x x
y x x
B.
2
2
4 3
4 3
x x x
y x x
C.
2
2
2 4 3
3 4 3
x x x
y x x
D.y 2 x 4
Câu 4. Cho hàm số
2 1
5 f x x
x
. Hỏif 6
gần nhất với giá trị nào ?A. – 1,35 B. – 2,56 C. – 3,42 D. – 1, 68
Câu 5. Hàm số f (x) có đạo hàm
f x x x
2( 2)
. Hỏi khi đó đạo hàm của hàm sốf ( x
2 4 x 8)
đổi dấu bao nhiêu lần ?A. Không đổi dấu B. 2 C. 1 D. 3
Câu 6. Cho hàm số
y x x
2 2 x
. Phương trìnhy 3 x
2 2 x
có nghiệm dương nằm trong khoảng nào ?A. (0;2) B. (2;4) C. (4;6) D. (10;13)
Câu 7. Tồn tại bao nhiêu số nguyên x < 20 để
x
2 9 x 1 0
.A. 11 B. 15 C. 18 D. 7
Câu 8. Cho hàm số
y x
2 5 x 6
. Hỏi phương trìnhy 0
có bao nhiêu nghiệm dương ?A. 2 B. 1 C. 4 D. 3
Câu 9. Cho hàm số
f x x 2 x
. Biết rằng tồn tại duy nhấtx
0đểf x
0 0
, tính tổng bình phương các nghiệm của phương trìnhx
2 x x
0.A. 4 B. 6 C. 3 D. 2
Câu 10. Cho hàm số
2 1
2f x x 2 x
. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm sốf x
.A. 3
3
4
B. 36
4
C. 1 D. 36 2
Câu 11. Hàm số f (x) có đạo hàm
f x x x ( 1)
. Tìm đạo hàm của hàm sốf ( x )
.A.
1
2 x
B.
1
2 x
x
C.x ( x 1)
D.1
( 1) 2 x x
Câu 12. Cho hàm số
y 4 x 12 x 9
. Nghiệm của phương trìnhy 0
và phương trình y = 0 có đặc điểmA. Trùng nhau B. Hơn kém nhau 1 đơn vị
C. Hơn kém nhau 2 đơn vị D. Gấp đôi nhau
Câu 13. Cho hàm số
y x
2 2 mx 4 m
2 1
. Tìm nghiệm của phương trìnhy 0
theo m.A. x = m B. x = 2m C. x = 0,5m D. x = m +1
Câu 14. Cho hàm số
y x 1 5 x
. Tìm m để phương trình4 x
2 x 2 m
và phương trìnhy 0
có nghiệm chung.A. m = 4 B. m = 2 C. m = 7 D. m = 6
Câu 15. Cho hàm số
y x
2 2 x m
. Tìm điều kiện của m để phương trìnhy 0
có ba nghiệm cùng dương.A. – 1 < m < 0 B. 0 < m < 2 C. 1 < m < 2 D. m < 3
Câu 16. Hàm số f (x) có đạo hàm
f x x x ( 1)
2 x 2
. Khi đó đạo hàm của hàm sốf ( x
2 2 x 2)
đổi dấu bao nhiêu lần ?A. 3 B. 1 C. 2 D. 4
Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số
1
1 1
y x x
.A.
1 1
4 1 4 1
y x x
B.1 1
2 1 2 1
y x x
C.
2 1
1 1
y x x
D.2 3
1 1
y x x
Câu 18. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
1
25
3
y x
x x
.
A. 17,25 B. 15,25 C. 10,75 D. 16,5
Câu 19. Tìm điều kiện của x để hàm số
y 2 x x
2có đạo hàm dương.A. 0 < x < 2 B. 0 < x < 1 C. x < 1 D. x < 0
Câu 20. Tính theo m đạo hàm của hàm số
y 4 mx 4 x
2 .A. 2
2
m x
y mx x
B. 24
4 4
m x
y mx x
C. 24
2 4 4
m x
y mx x
D. 24
2 4 4
y m x
mx x
Câu 21. Tìm điều kiện của m để hàm số
y x
2 2 mx m 2
luôn xác định và phương trình sau có nghiệm2
2 2
y x
x mx m
.A. 0 < m < 1 B.
1 4 m 1
C. Không tồn tại D.1
4 m 2
Câu 22. Tìm điều kiện của x để
( x 2 x 4)
3 0
.A. x > 3 B. 2 < x < 4 C. x > 1 D. 0 < x < 4
Câu 23. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
1 1
2( 1) 1
y x 9
x
với x > 0.A.
2
3
B. 1 C.4
3
D.5 3
Câu 24. Cho hàm số
f x x
2 2 mx m 4
. Hỏi có bao nhiêu số nguyên m thỏa mãn |m| < 8 để phương trìnhf x 0
có ba nghiệm phân biệt ?A. 14 B. 15 C. 12 D. 10
Câu 25. Hàm số f (x) có đạo hàm
f x ( x 1)( x 2)
2. Khi đó đạo hàm của hàm sốf ( 4 x
2 4 x 2)
nhận giá trị dương trên khoảng nào ?A. (1;2) B. (2;3) C. (– 2;4) D. (0;1)
Câu 26. Tính đạo hàm của hàm số
y x
2 x 2 x 1
.A.
5 2 5 1 2 1
x x
y x
B.
5 2 1
2 1 x x
y x
C.
5 2 3 1
2 1
x x
y x
D.
5 2 4 1 2 2 1
x x
y x
Câu 27. Cho hàm số
2
( ) 3
4 f t t
t
. Tìm điều kiện của t để f t( ) 0 .
A. Mọi giá trị t B. t < 2 C. 4
t3 D. 3
t2 Câu 28. Cho hàm số y x 1x2 . Khẳng định nào sau đây đúng
A. 2 1x y2. y B. 2 1x y2. 3y C. 1x y2. 2y D. 1x y2. 4y
11 CƠ BẢN ĐẠO HÀM, VI PHÂN LỚP 11 THPT
(HÀM SỐ CHỨA CĂN VÀ GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI P2) ______________________________
Câu 1. Tìm m để hàm số y(x2mx1) 4x3có đạo hàm bằng
10 2 12 5
4 3
x x
y x
.
A. m = 2 B. m = 1 C. m = 1,5 D. m = 2,5
Câu 2. Tính tổng các nghiệm của phương trình
2
2 2 2
5 3 6
1 ( 1) 1
x x
x x x
.A. 4 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 3. Cho hàm số f (x) có đạo hàm
f x ( ) x x ( 1)( x 4)
. Khi đó tìm số nghiệm của phương trình ( ) 0g x với g x( ) f( x22).
A. 3 B. 1 C. 4 D. 2
Câu 4. Tìm hàm số mà đạo hàm của nó bằng
x
2 2 5 1 x x
2 1
.A. 2
2 5
1 x x
B. 22 5
1 x x
C. 24 1 x
x
D. 22 1
1 x x
Câu 5. Cho hàm số f (x) có đạo hàm
f x ( ) x x ( 1)( x 4)
. Xét hàm sốg x ( ) f ( x
2 2 x 2)
, phương trìnhg x ( ) 0
có bao nhiêu nghiệm ?A. 6 B. 3 C. 2 D. 4
Câu 6. Cho hàm số y3x 10x2 . Tìm số nghiệm của phương trình y 0.
A.1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 7. Cho hàm số y x 4x x 2 . Tìm số nghiệm dương của phương trình y 2 4x x 2 .
A.4 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 8. Tính a + b biết rằng
2
1 3 2 3
1 2( 1) 3
x ax b x
x x x
.
A.7 B. – 8 C. 2 D. – 10
Câu 9. Cho hàm số f x( )x x( 2) (4 x28). Tìm số nghiệm đơn của đạo hàm hàm số f x
.A.0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 10. Hàm số nào sau đây có đạo hàm
3
3 2 (1 ) y x
x
.
A. 1
1 y x
x
B.
2 1 y x
x
C.
3 2 y x
x
D.
1 2 1 y x
x
Câu 11. Đạo hàm của hàm số y
4x36
x là biểu thức có dạngax3 b x
. Khi đó a
3
b làA.
49
. B.5
. C. 4. D.11
.Câu 12. Cho
2 3
6 1 6 1 6 1
x ax b
x x x
, với b
0
. Tính aAb.
A. A1. B. A
3
. C.1
A
3
. D.1
A
3
. Câu 13. Tồn tại bao nhiêu số nguyên dương x để
x210x100
0A.1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 14. Cho hàm số y x24x5. Tồn tại bao nhiêu số nguyên dương để phương trình y y . 1995mcó nghiệm
A.Vô số B. 2 C. 5 D. 8
Câu 15. Cho
4
5 22 4
ax bx cx x
. Tính S
3
a2
b c ?A. S
15
. B. S 15
. C. S175
. D. S 49
.Câu 16. Tìm số nghiệm của phương trình y 0với y x43x21.
A.2 B. 1 C. 3 D. 4
Câu 17. Cho
x1
m1
x1
n , trong đó m n, là các số tự nhiên khác 0. Tính P m 2n2.A. P
25
. B. P7
. C. P 25
. D. P5
.Câu 18. Cho hàm số y f x( )với f x( )x x( 2)(x1)2.
Hãy tìm số nghiệm đơn của phương trình g x( ) 0 trong đóg x( ) f
x22x5
.A.1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 19. Cho hàm số y x28x17. Có bao nhiêu số nguyên m < 10 để phương trình y y m . có nghiệm dương duy nhất
A.14 B. 15 C. 16 D. 12
Câu 20. Cho hàm số y(x1) 3x2. Phương trình y 0có nghiệm duy nhất thuộc khoảng nào
A.(– 1;0) B. (0;1) C. (1;2) D. (2;4)
Câu 21. Cho hàm số y 2x x 2 . Tính y y3. .
A.1 B. – 1 C. 2 D. – 2
Câu 22. Cho hàm số
2
2 3 y x
x x
. Phương trình y 0có nghiệm duy nhất thuộc khoảng nào
A.(0;1) B. (1;2) C. (2;3) D. (3;4)
Câu 23. Tìm số nghiệm tối đa của phương trình y 0với y x33x m .
A.2 B. 3 C. 5 D. 4
Câu 24. Cho hàm số
2 2 3
3 2
x x
y x
. Phương trình y 0có nghiệm duy nhất thuộc khoảng
A.(0;1) B. (1;2) C. (2;3) D. (3;4)
Câu 25. Cho hàm số
12 1
f x x x
, x
1
. Gọi S f 1
f 2
...
f 2020
. Khẳng định nào sau đây là đúng?A.
1
0
S2
. B.1
2
S1
. C. S 1. D. S0.Câu 26. Cho hàm số
3
2 6
y x
x
. Tính a – 2b biết
4 2
2 2
( 6) 6
ax bx
y x x
.
A.34 B. 38 C. 12 D. 28
Câu 27. Cho hàm số y x 1x2 . Mệnh đề nào sau đây đúng
A. 2y 1 x2 y 0 B. 3y 1 x2 y 0
C. 2y 1 x2 3y0 D. 4y 1 x2 y 0 Câu 28. Cho
2 3 1 1
1 1 n. 2 3
x x
x m x x
, trong đó m n, là các số tự nhiên khác 0. Tính P m n
.
. A.P 4
. B.P 2
. C. P3
. D.P 1
.Câu 29. Cho
2 3
3
5 2 3
5 2 ax bx c x
x
. Tính S a b c ?
A. S
49
. B. S9
. C. S 9
. D. S 49
.13 CƠ BẢN ĐẠO HÀM, VI PHÂN LỚP 11 THPT
(LỚP BÀI TOÁN ĐẠO HÀM HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC P1) _______________________________
Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số y = 3cos2x.
A. – 6sin2x B. 3sin2x C. 6sin2x D. 6cosx
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số
y tan 4 x
. A.8
2cos 4 x
B. 24
cos 4 x
C. 21 4cos 4x
D.4
2sin 4 x
Câu 3. Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng
sin 2
2x cos 4 x
? A.sin 4
8 x x
B.
3sin 4
8
x x
C.
3cos 4 4
x x
D.
4 sin 4 8 x x
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số
y cot x
.A.
2
4cos 2 x 1
B. 22 sin x
C.2
cos 2 x 1
D. 21 sin x
Câu 5. Đạo hàm của hàm số cos6xcosx – sin6xsinx là
A. – 7sin7x B. 7sin5x C. 3cos6x + cosx D. sin7x – 2
Câu 6. Đạo hàm của hàm số
y 4cos
3x 9cos x
là asin3x + bsinx. Tính a + b + 7.A. 10 B. 2 C. 9 D. 13
Câu 7. Cho hàm số
y x sin x cos x
. Phương trình1
y 2 x
có bao nhiêu nghiệm khi biểu diễn trên vòng tròn lượng giác ?A. 3 B. 2 C. 4 D. 5
Câu 8. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
f x tan x 8tan x 8
.A. – 7 B. – 6 C. 1 D. – 2
Câu 9. Hàm số y = tanx – cotx có đạo hàm là
A.
4
1 cos 4x
B.4
1 cos 4x
C. 21 4cos 4x
D.8
1 cos 4x
Câu 10. Cho hàm số
y 2sin x 3cos x
. Trong khoảng 0;2
phương trìnhy 0
có bao nhiêu nghiệm ?A. 1 B. 4 C. 2 D. 3
Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số
y sin( x
2 6 x 5)
.A.
2 sin( x x
2 6 x 5)
B.(2 x 6)sin( x
2 6 x 5)
C.
2( x 3)cos( x
2 6 x 5)
D.(2 x 3)cos( x
2 6 x 5)
Câu 12. Cho hàm số
cos
221 sin f x x
x
. Hỏi giá trị3
4 4
f f
gần nhất giá trị nào ?A. 2,7 B. 3 C. – 2,6 D. – 3
Câu 13. Biết rằng
y tan
2x 1 sin tan
2x
. Khi đóA.
y cos(tan ) x
B. y = sin(cosx) C. y = tan(cosx) D. y = sin(tanx) Câu 14. Phương trình sin
2x 1 3
tương đương phương trình nào sau đây ?A. 3sin2x = 1 B. 2sin2x = 1 C. 3cos2x = 2 D. 7cos2x = 5
Câu 15. Cho hàm số y = sin6xcosx + cos6xsinx. Phương trình
y 3,5
có bao nhiêu nghiệm trong khoảng 0;2
?A. 16 B. 14 C. 12 D. 29
Câu 16. Cho hàm số
f x 15sin x 8sin
3x
. Hỏi phương trình 1 sin 2 6cos3
f x 2 x x
khi biểu diễn nghiệm trên vòng tròn lượng giác chiếm bao nhiêu vị trí ?A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 17. Cho
y x
2cos x
. Hỏi phương trình3 y x 3 sin x
2x
có bao nhiêu nghiệm trên khoảng 0;4
?A. 2 B. 5 C. 3 D. 4
Câu 18. Cho hàm số
y 4sin 2
2x 5cos 3
2x
thỏa mãny a sin 4 x b sin 6 x
. Tính a + b + 10.A. 3 B. 2 C. 1 D. 4 Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số
tan
x 4
.A.
4
1 cos 4x
B.2
1 sin 2 x
C.2
2 sin 2x
D.4 2 sin 2x
Câu 20. Hàm số
f x cot 2 x
thỏa mãn 4cot 2 6
cot 2 f x x
x
. Tính cot2x.A. 3 B. 1 C. 1,5 D. 0,5
Câu 21. Cho hàm số
f x sin 3x
2 x
. Phương trìnhf x 3
22sin 3x
3x x
có bao nhiêu nghiệm trong khoảng 0;2
?A. 4 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 22. Cho hàm số
y 4cos
3x 4sin
3x 5cos x 6sin x m
, m là tham số. Tính giá trị biểu thức a + b + c + d biết rằngy a sin 3 x b cos3 x c sin x d cos x
.A. – 5 B. 1 C. – 4 D. 3
Câu 23. Cho hàm số
y 5sin 2 x cos x
. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm sốy 5sin x
.A. – 19 B. – 20 C. – 7 D. – 16
Câu 24. Tồn tại bao nhiêu số nguyên m để phương trình
sin 2 x 5cos x 6sin
2x m
có nghiệm ?A. 12 B. 13 C. 11 D. 18
Câu 25. Tính tổng giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
f x sin 5 cos x x cos5 sin x x 4cos3 x
.A.
11
3
B.16
3
C.19
3
D.27 7
Câu 26. Cho hàm số
y 4 4cos
3x 3cos x
3 3cos3 x 4sin 9 x
. Có bao nhiêu số nguyên dương m để phương trìnhy m
có nghiệm.A. 40 B. 37 C. 19 D. 10
Câu 27. Tính đạo hàm của hàm số
2cos (
2x
3 8 x
2 10)
.A.
2cos( x
3 8 x
2 10)
B. 32 x 6 x
2 sin(2 x
3 16 x
2 20)
C.
cos 2 x
3 16 x
2 20
D.3 sin( x
2x
3 8 x
2 10)
Câu 28. Cho hàm số
1 tan( )
y x
x
. Tồn tại bao nhiêu số nguyên dương x < 10 đểy 0
.A. 9 B. 8 C. 7 D. 6
Câu 29. Hàm số sin 3 cos cos 3 sin
x x
y x x có y a tan2 bx
a b c, ,
c
. Tính T a2b2c2.
A. T 11. B. T
10
. C. T 9
. D. T 2.Câu 30. Đạo hàm của hàm số y
2
x3 sin
xcos
x
có dạng y
ax b sin
x
cx d cos .
x Tính2 .
a b c d
A. 6. B. 4. C. 5. D. 1.
Câu 31. Hàm số 1
cot 5 tan 2 1
y x2 x có đạo hàm 2 2
sin 5 cos 2
a b
y x x. Tính S a 4b3.
A. 1. B.
9
. C.9
. D. 1.Câu 32. Cho hàm số y f x
có đạo hàm trên thỏa mãn f
219
.Đạo hàm của hàm số g x
sin 2 .
x f x
tại x bằngA.
219
. B.438
. C.220
. D.436
._________________________________
15 CƠ BẢN ĐẠO HÀM, VI PHÂN LỚP 11 THPT
(LỚP BÀI TOÁN ĐẠO HÀM HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC P2) _______________________________
Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số y = 6cos2x + 1.
A. – 12sin2x B. 3sin2x C. 6sin2x D. 6cosx
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số y cos x 2 sin2x.
A.– 2sin2x B. 2sin2x C. 2cos2x D. – 2sin2x
Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số
1 cos 00 0
x khi x
f x x
khi x
với x00tại điểm x = 0.
A.1 B. 0,5 C. – 1 D. 1,5
Câu 4. Cho hàm số y
2
x33 .sin 3
x. Tìm số nghiệm thuộc
0;
của phương trình y 3 2
x33 . cos 3
x
.A.2 B. 1 C. 0 D. 3
Câu 5. Tính đạo hàm hàm số y
2 cos
x x3sin
xA. cosx2 sinx x B. cosx2 sinx x C. cosx4 sinx x D. cosx5 sinx x Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số y
4sin
x5 tan
x x2
xA. 4cos 5 tan 2 2
cos
x x x
x
B. 4cos 2 5 tan 2 2
cos
x x x
x
C. 4cos 5 tan 2 2
cos
x x x
x
D. 2cos 5 tan 2 2
cos
x x x
x
Câu 7. Biết sin cos 2
sin cos (s inx osx)
x x k
x x c
với k là số nguyên. Hỏi k có bao nhiêu ước
A.2 B. 4 C. 6 D. 8
Câu 8. Cho hàm số y x 2.cos5xthỏa mãn y ax.cos5x bx 2.sin .cosx 4x. Tính a + b
A.6 B. 7 C. 10 D. 8
Câu 9. Cho hàm số yx
.sin 5
x. Tính p + q biết y pcos 5x q sin 5x.A.25 B. 35 C. 40 D. 30
Câu 10. Tìm tổng giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của đạo hàm ykhi ys inxcosx.
A.1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 11. Cho hàmsốyx.sinx. Tính B x y
.
2
y' sin
x
x y. ''
A.0 B. 1,5 C. – 1 D. 1
Câu 12. Cho hàm sốyx.cosx. Tìm k sao cho x y x y. . ''k y
' cos x
.A.k = 2 B. k = 3 C. k = 4 D. k = 5
Câu 13. Cho hàm số
2y os
c x
. Khi đó y
3 gần nhất vớiA.1 B. 0,2 C. 0,5 D. 1,5
Câu 14. Cho hàm số os2x 1 s inx y c
. Khi đó y 6
gần nhất với
A.1 B. – 1,7 C. – 1,2 D. – 4
Câu 15. Cho hàm số ysin 2x os 2x3 c 3 . Tính tổng giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của y.
A.1 B. 0 C. 2 D. 3
Câu 16. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số yt anx cot x s inx cosx. A. 2 t anx 2cot x2 2
s inx osx
os sin c
c x x C. tan 2x cot 2x cosx s inx
C. tan 2x+ cot 2x- osx s inxc D. 2 t anx 2cot x2 2 s inx-cosx os sin
c x x Câu 17. Cho hàm số ysin 2x. Chọn đẳng thức đúng
A. y2
y 24 B. 4y y 0 C. 4y y 0 D. y ytan 2xCâu 18. Cho hàm số y c os 2x2 . Tính giá trị biểu thức yy16y16y8
A.0 B. – 8 C. 8 D. 16cos4x
Câu 19. Cho hàm số y x s inx. Tìm hệ thức đúng
A. y y 2 osxc B. y y 2 osxc C. y y 2 osxc D. y y 2 osxc
Câu 20. Biết 3sin cos 2
sin 4cos (sinx 4 osx)
x x k
x x c
với k là số nguyên-. Hỏi k có bao nhiêu ước
A.2 B. 4 C. 6 D. 8
Câu 21. Cho hàm số y6s inx 8sin 3x. Tìm giá trị lớn nhất của y
A.3 B. 2 C. 4 D. 6
Câu 22. Cho hàm số y = xtanx. Tìm hệ số k sao cho x y2 k x
2y2
1y
A.k = 2 B. k = 4 C. k = 3 D. k = 6
Câu 23. Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng 17 2 (s inx 4 osx)c
.
A. 3sin cos sin 4cos
x x
x x
B.
3sin 4cos sin 4cos
x x
x x
C.
3sin 2 cos sin 4cos
x x
x x
D.
2sin 3cos sin 4cos
x x
x x
Câu 24. Cho hàm số y c os 2x sin 4x2 . Giá trị lớn nhất của đạo hàm ygần nhất với
A.24 B. 25 C. 22 D. 26
Câu 25. Cho hàm số y c os 4x sin 4x 3sin 8x2 2 . Giá trị lớn nhất của ygần nhất với
A.25,3 B. 22,5 C. 28,4 D. 29,5
Câu 26. Cho hàm số y4 os 1995x 3 os1995x+sin1995xc 3 c . Giá trị nhỏ nhất của ygần nhất với
A.- 2821 B. –2020 C. – 1995 D. – 1999
Câu 27. Tính k biết rằng 2s inx 3 osx 2 s inx 3 osx (s inx 3 osx)
c k
c c
.
A.k = 1 B. k = 2 C. k = 3 D. k = 6
Câu 28. Hàm số nào sau đây thỏa mãn đẳng thức xy y x2y2
A.y= xcosx B. y = xsinx C. y = xtanx D. y = xcos2x
Câu 29. Cho hàm sốy c os 3x 3s in2x 4sin 2x2 3 . Giá trị lớn nhất của đạo hàm ycó dạng a btrong đó a, b là số tự nhiên, b có tận cùng bằng 7. Khi đó b – a thuộc khoảng
A.(10;15) B. (15;20) C. (20;26) D. (26;35)
Câu 30. Cho hàm số y x tanx. Tìm hằng số k sao cho x y2 k x
2y2
1y
.A.k = 2 B. k = 4 C. k = 6 D. k = 3
Câu 31. Nếu
3
2cot cot
sin x x
xthì cotx nhận giá trị trong khoảng
A.(- 1;0) B. (0;1) C. (1;2) D. (2;3)
Câu 32. Hàm số f (x) thỏa mãn ( ) 2sin2 3 2 ; 3 6
f x x cos x f a
b
. Khi đó
A.ab = 10 B. a – b = 5 C. a + b = 7 D. a2b229
Câu 33. Cho hàm số
sin
xy x . Mệnh đề nào sau đây đúng
A.xy
2
yxy0
. B. xy4yxy0 C. xy2y2xy0 D. 4xy2yxy0Câu 34. Cho hàm số 1
( ) s 1
f x a inx2bcosx . Tìm a để 1 (0) 2 f . A.a = 2
2 B. a = 0,5 C. a = – 0,5 D. 2
a 2 Câu 35. Cho hàm số y x cos x. Tính giá trị biểu thức M xy xy 2
ycosx
.A.M = 1 B. M = – 1 C. M = 2 D. M = 0
Câu 36. Cho hàm số
3 3
sin os 2 sin 2x
x c x
y
. Giá trị của
y 2 y 2là số thực thuộc khoảng nào sau đâyA.(0;1) B. (2;3) C. (– 1;0) D. (1;2)
_________________________________
17 ÔN TẬP ĐẠO HÀM, VI PHÂN LỚP 11 THPT
(LỚP BÀI TOÁN VI PHÂN CƠ BẢN P1) _______________________________
Câu 1. Tìm vi phân của hàm số y4x25x.
A. dy(8x 5) x d B. dy(8x 1) x d C. dy(8x 7) x d D. dy(8x 6) x d Câu 2. Tìm vi phân của hàm số ysin 3xcos3x.
A. dy(3 os3x 3sin 3x) xc d B. dy(3 os3x+3sin 3x) xc d C. dy(3 os3x+sin 3x) xc d D. dy ( 3 os3x+3sin 3x) xc d Câu 3. Tìm vi phân của hàm sốy c os 2x2 .
A. dy 2sin 4xdx B. dy 4sin 4xdx C. dy 4sin 2xdx D. dy 6sin 2xdx Câu 4. Đẳng thức nào sau đây đúng
A. d x
3 3x x2d B. d x
3 2x x2d C. d
4x3 4x x2d D. d
2x3 8x x2dCâu 5. Đẳng thức nào sau đây đúng
A.
2
2 2