• Không có kết quả nào được tìm thấy

Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Lesson 1 (trang 30-31) | Giải Tiếng Anh 4 hay nhất

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Lesson 1 (trang 30-31) | Giải Tiếng Anh 4 hay nhất"

Copied!
6
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Unit 5. Can you swim?

Lesson 1

1 (trang 30 sách giáo khoa tiếng Anh 4 tập 1) Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)

a. Look. I can draw a cat. - It's really nice.

b. What can you do, Phong? - I can dance.

c. What about you, Nam? - Me? I can't dance, but I can sing.

Hướng dẫn dịch:

a. Nhìn này. Tôi có thể vẽ một con mèo. - Nó thật đẹp.

b. Bạn có thể làm gì vậy Phong? - Tôi có thể nhảy.

c. Còn bạn thì sao, Nam? - Tôi à? Tôi không thể nhảy múa nhưng tôi có thể hát.

(2)

2 (trang 30 sách giáo khoa tiếng Anh 4 tập 1) Point and say (Chỉ và nói)

Gợi ý:

a) What can you do? - I can skip.

b) What can you do? - I can skate.

c) What can you do? - I can cook.

d) What can you do? - I can swim.

Hướng dẫn dịch:

a) Bạn có thể làm gì? - Tôi có thể bỏ qua.

b) Bạn có thể làm gì? - Tôi có thể trượt băng.

c) Bạn có thể làm gì? - Tôi có thể nấu ăn.

d) Bạn có thể làm gì? - Tôi có thể bơi.

3 (trang 31 sách giáo khoa tiếng Anh 4 tập 1) Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tick)

(3)

Đáp án:

1. a 2. c 3. a

Nội dung bài nghe:

1. Mai: What can you do?

Tony: I can draw. Look at this!

Mai: Oh, what a nice picture.

2. Mai: What can you do?

Nam: I can cycle.

Mai: Cycle? Let's cycle together in the park.

(4)

3. Mai: How old are you?

Akiko: I'm nine years old.

Mai: What can you do?

Akiko: I can skate.

Mai: Oh, really? It's wonderful.

Hướng dẫn dịch:

1. Mai: What can you do?

Tony: Tôi có thể vẽ. Nhìn này!

Mai: Ồ, một bức tranh đẹp quá.

2. Mai: Bạn có thể làm gì?

Nam: Tôi có thể đạp xe.

Mai: Chu kỳ? Cùng nhau đạp xe trong công viên.

3. Mai: How old are you?

Akiko: Tôi chín tuổi.

Mai: Bạn có thể làm gì?

Akiko: Tôi có thể trượt băng.

Mai: Ồ, vậy à? Rất tuyệt vời.

4 (trang 31 sách giáo khoa tiếng Anh 4 tập 1) Look and write. (Nhìn và viết)

(5)

Đáp án:

1. I can dance. (Tôi có thể nháy múa.) 2. I can skate. (Tôi có thể trượt patanh.) 3. I can swim. (Tôi có thể bơi.)

4. I can ride a bike. (Tôi có thể đi xe đạp.)

5 (trang 31 sách giáo khoa tiếng Anh 4 tập 1) Let's play (Cùng chơi)

(6)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Vâng, tôi thích đọc sách. c) Tôi cũng thích đọc sách. Tôi không thích đọc sách. Tôi thích nghe nhạc. d) Bạn thích làm gì vậy Phong??. Tôi thích xem ti vi..

Tôi thích chơi đàn piano. b) Chơi đàn ghi-ta là sở thích của mình. Tất cả chúng ta đều thích âm nhạc. Chúng ta cùng nhau đến Câu lạc bộ Âm nhạc Tuyệt vời.. b) Sở thích của

Đó là buổi tiệc dành cho ngày Quốc tế Thiếu nhi. d) Hãy đến và tham gia cùng chúng mình. Vâng! Cảm ơn. b) When is Children's Day? - It's on the first of June. c)

(Mình đến từ Đà Nẵng. Bạn sống ở đâu?) I live in Flat 18 on the second floor of Ha Noi Tower.. Point

a) Quê của bạn là ở đâu vậy Trung? Đó là Đà Nẵng. b) Ồ, mình thích Đà Nẵng. Bạn sống ở thành phố phải không?.. Không, không phải. Mình sống ở một ngôi làng miền núi.

(Bạn sẽ đi dự tiệc sinh nhật Nam phải không?) Nam's birthday party.. It was

(Các bạn đã làm gì tại bữa tiệc? Chúng tôi đã trò chuyện với những người bạn.) d) What did you do at the party.. - We

(Ngày hôm qua, tôi đã đến bữa tiệc sinh nhật của Mai.).. ‘Sunday