SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2 KỲ KSCL KHỐI 10 LẦN 2 NĂM HỌC 2020-2021 Đề thi môn: Toán
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề.
Đề thi gồm 5 trang.
Mã đề thi 101
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:... SBD: ...
Câu 1: Số nghiệm của phương trình 2x+ = +7 x 2 là:
A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình `3x4 1
x
là:A. ` 4; . 7
æ ö÷ ç +¥ ÷
ç ÷
çè ø B. ` ;7
4
C. ` ;4 .
7
D. `æççççè- + ¥ ö÷÷÷÷ø 5; . 7
Câu 3: Trong hệ tọa độ Oxy,cho hai điểm A(2;1), (6; 1)B - . Tìm điểm M trên trục Ox sao cho ba điểm , ,
A B M thẳng hàng?
A. M(2;0). B. M(4;0). C. M(8;0). D. M( 4;0).-
Câu 4: Cho hàm số y
m2
x 2m. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m
0; 2021
để hàm số đồng biến trên ?A. 3. B. 4. C. 2021. D. 2022.
Câu 5: Cho hình bình hành ABCD. Khi đó ABuuur+ADuuurbằng véctơ nào sau đây?
A. BCuuur.
B. ACuuur.
C. BDuuur.
D. CAuur. Câu 6: Nghiệm của bất phương trình 2
2 1 1
x
x x
là:
A. xÎ - ¥ -( ; 1) (2;È +¥ ). B. xÎ - ¥ -
[
; 1] [
È 2;+¥]
C. xÎ -( 1;2). D. xÎ -êéë 1;2 .ùúû
Câu 7: Trong hệ tọa độ Oxy,cho hai điểm A( 3;2)- và B( 2;5)- khi đó độ dài đoạn ABlà:
A. 10. B. 10. C. 34. D. 5 2.
Câu 8: Trong hệ tọa độ Oxy,cho tam giác ABC có a=4,c=5,Bµ =1200. Độ dài cạnh bbằng:
A. 31. B. 21. C. 61. D. 51.
Câu 9: Điều kiện xác định của phương trình x- 1+ 2- x =4 là:
A. [1;+¥ ). B. D = ê úé ùë û1;2 . C. (1;2). D. (- ¥ ;2].
Câu 10: Phương trình ax2+bx c+ =0
(
a¹ 0)
có hai nghiệm âm phân biệt khi và chỉ khi:A. 0
0. S ìï D >
ïíï >
ïî B. 0
0. P ìï D >
ïíï >
ïî C.
0 0.
0 P S ìï D >
ïïï >
íïï <
ïïî
D.
0 0.
0 P S ìï D >
ïïï >
íïï >
ïïî Câu 11: Cho hàm số f x( )x22020x2021. Hãy chọn kết quả đúng:
A. f
2021
f
2020 .
B. f
22020
f 22019
.C. 20211 20201
2 2 .
f f D. 20211 20201
2 2 .
f f
Câu 12: Gọi x1x2 là hai nghiệm của phương trình x- 2 = 2x- 1. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. x x1 2. =1. B. x12+x22=2. C. x1- x2 =2. D. x1+x2=0.
Câu 13: Tổng sin21° +sin23°+sin25°+ +... sin285°+sin287°+sin 892 °bằng.
A. 45.
2 B. 47.
2 C. 43.
2 D. 21.
Câu 14: Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 2 2
1 x x 2
x .
A. 2 1
0 . x x
ì - £ £ ïïíï ¹
ïî B. 1 1
0 . x x
ì - £ £ ïïíï ¹
ïî C. - £1 x£ 1. D. x¹ 0.
Câu 15: Trong hệ tọa độ Oxy,cho ar =(1;3), br=(2; 1)-
. Tích vô hướng của hai véctơ abr r. là:
A. - 1. B. 1. C. 5. D. - 2.
Câu 16: Cho tập hợp M =
{
x RÎ | 1- £ x<2}
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?A. M = -( 1;2]. B. M = -( 1;2). C. M = -[ 1;2). D. M = -{ 1;0;1}.
Câu 17: Tìm tất cả các giá trị thực của mđể phương trình x2- 4x+ +6 2m=0 có nghiệm thuộc đoạn é-ê 1;3ùú
ë û.
A. 11
1 .
m 2
£ £ B. 11 3
2 m 2
- £ £ - .
C. 11 1.
2 m
- £ £ - D. 3 1.
2 m
- £ < -
Câu 18: Trong hệ tọa độ Oxy,cho các điểm A(1;3), ( 2;3), ( 2;1)B - C - . Điểm M a b( ; ) thuộc trục Oy sao cho: MAuuuur+2uuuuurMB +3MCuuuur
nhỏ nhất khi đó a2+b2 bằng?
A. 8. B. 4. C. 2. D. 16.
Câu 19: Trong hệ tọa độ Oxy,cho tam giác ABC thỏa mãn hệ thức a b+ =2c. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. cosB +cosC =2cos .A B. sin sin sin .
2 2
A + B = C
C. sin sin sin . 2
A+ B = C D. sinA+sinB =2sin .C
Câu 20: Cặp số (2; 1) là nghiệm của phương trình
A. x+3y=4. B. 3x- 2y=3. C. 3x+2y=7. D. 2x+3y=7.
Câu 21: Cho hàm số y ax b có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng?
Câu 22: Tìm m để phương trình 2mx=2x+m+4 có nghiệm duy nhất.
A. m¹ - 1. B. m¹ 1. C. m¹ 2. D. m¹ - 2.
Câu 23: Cho đường thẳng d có phương trình y ax b . Biết đường thẳng d đi qua điểm I
2;3 và tạo với hai tia Ox, Oy một tam giác vuông cân. Khi đó tổng a b bằng:A. 1. B. 0. C. - 1. D. 4.
Câu 24: Cho biết cos 3
a = - 5. Giá trị của biểu thức cot 3tan 2cot tan
E a a
a a
= -
- bằng bao nhiêu?
A. 39.
- 12 B. - 19. C. 39.
- 2 D. 1.
Câu 25: Phương trình (x2- x m x+ )( - 2)=0 có 3 nghiệm phân biệt khi:
A. 1
4.
m£ B. .
1 42 m m ìïïï ïí ¹ ïî - ïïï
< C.
1 4 .
2 m m ìïï £ ïïíïï ¹ -
ïïî D. 1
4. m³
Câu 26: Trong hệ tọa độ Oxy,cho tam giác ABC thỏa mãn 2cosA= 3. Khi đó:
A. Aµ =120 .0 B. Aµ =60 .0 C. Aµ =30 .0 D. Aµ =150 .0
Câu 27: Cho hai tập hợpA = -êéë 2;3ùúû và B =(1;+¥ ). Tìm A BÇ .
A. A BÇ =[1;3]. B. A BÇ =(1;3).
C. A BÇ = -[ 2;+¥ ). D. A BÇ =(1;3].
Câu 28: Hệ phương trình sau
2 2
2 2
( 1) ( 1) 2 16
2 1
x y xy
x x y
ìï - + + + =
ïïíï - + =
ïïî có bao nhiêu nghiệm?
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 29: Trong hệ tọa độ Oxy,cho tam giácABC cân tạiA biết Aµ =1200 và AB =AC =a. Lấy điểm M trên cạnhBC sao cho 2
BM =5BC . Tính độ dài AM .
A. 3
3 .
AM =a B. 7
5 .
AM =a C. 11 . 5
AM = a D. 6
4 . AM =a
Câu 30: Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng?
A. sina2+cosa2=1. B. sin2 cos2 1.
2 a+ a =
C. sin2a+2cos2a =1. D. sin 22 a+cos 22 a =1. Câu 31: Tập xác định của hàm số 1
3 x y x
là
A. \ 3
. B. \ 1;3
. C. \ 1
. D. . Câu 32: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số mÎ -êéë 1;4ùúû để (m- 7, ) ( 4;3)m Ì - ?A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 33: Cho hàm số bậc hai y f x( ) có đồ thị là một Parabol như hình vẽ
Hàm số đồng biến trong khoảng :
A. (2;+¥ ). B. (- ¥;2). C. ¡ . D. ( 1;2).- Câu 34: Hệ bất phương trình 3 2 0
4 x
x m ì - >
ïïíï - <
ïî có nghiệm khi và chỉ khi A. > - 10
3.
m B. ³ - 10
3.
m C. £ - 10.
m 3 D. < - 10. m 3
Câu 35: Cho tam giác ABC vuông tại A, góc B bằng 600. Khẳng định sau đây nào sai?
A. cos 1.
B =2 B. sin 1.
C =2 C. 3
sin .
B = 2 D. 3
sin .
C = 2 Câu 36: Cho hàm số ( ) 2
1
2
2 y f x m x m x
x
. Tìm m để đồ thị của hàm số cắt trục hoành cắt tại điểm có hoành độ thuộc khoảng
1;3 .A. 4;2 .
mÎ æçççè5 ö÷÷÷÷ø B. 4 6; 4;2 .
5 7 3
mÎ æçççè ö æ÷÷÷÷ø èÈççç ö÷÷÷÷ø C. 4 6; 4;2 .
5 7 3
mÎ æçççè ö é÷÷÷÷øÈ êêë ö÷÷÷÷ø D. 4;2 . m5
Câu 37: Có bao nhiêu số nguyên của tham số m để phương trình x 3 6 x
x3 6
x
mcó nghiệm ?
A. 5. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 38: Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình 3 3 2 2
1 0
x x
x
.
A.
1;1 .
B. Æ. C. (- ¥ ;1). D. ( 1;- +¥).Câu 39: Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P 2x 272
x , với x0.
A. 3 2. B. 3 3. C. 6. D. 9.
Câu 40: Bất phương trình x22x 3 3x3 có tập nghiệm là
a b; . Tính giá trị biểu thức2 2
3 S a b
A. 16. B. 23. C. 33. D. 37.
Câu 41: Trong hệ tọa độ Oxy,cho ba điểm A(3;4), (2;1)B và C( 1; 2)- - . Biết điểm M a b( ; ) nằm trên đường thẳng BC sao cho góc · . Khi đó a b+ bằng:
Câu 43: Số nghiệm của phương trình
2 4 2 2
2
x x x
x
- - = -
- là:
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 44: Cho hàm số ( ) 2 1 2 1
3 1 1
x khi x
f x x x khi x
. Giá trị của 2. ( 3) 4. (0)f f bằng:
A. 1. B. - 1. C. 66. D. 58.
Câu 45: Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 7 x là:
A. é +¥êë12;
)
. B.( )
4;7 . C.(
7;12 .ùúû D. éêêë- 12;4 .ö÷÷÷÷ø Câu 46: Số giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình
m2m x m
vô nghiệm?A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 47: Nếu a b c , 0thì bất đẳng thức nào sau đây đúng.
A. ac<bc. B. ac>bc. C. a c b c+ < + . D. ac³ b c+ .
Câu 48: Gọi A là tập hợp các số nguyên mÎ -êéë 2021;2021ùúû sao cho phương trình mx2- mx+ =1 0 có nghiệm dương. Số phần tử của tập hợp Alà
A. 4039. B. 4041. C. 4042. D. 4040.
Câu 49: Trong hệ tọa độ Oxy,cho hai điểm A( 3;2), (4;3)- B . Biết điểm M nằm trên tia Ox sao cho tam giác AMB vuông tại M,khi đó hiệu a b- bằng:
A. - 1. B. 3. C. - 2. D. 1.
Câu 50: Hãy chỉ ra phương trình bậc nhất một ẩn trong các phương trình sau:
A. x x( + =1) 0. B. x2- 2x- 3=0.
C. 2x- 3=0. D. 1 2 0.
2x 1- = +
---
--- HẾT ---