Kg Chuyên Đã nộp C1 C2 C1 C2 C1 C2 C1 C2 C1 C2 C1 C2 C1 C2 C1 C2 C1 C2 C1 C2
1 Nguyễn Văn Trỗi 14 4 1 3 1 3 1 18 4 1 1 39 12 13 r
2 Lê Văn Tám 1 1 1 1 3 6 1 3 r
3 Lê Hồng Phong 33 2 10 6 23 1 3 12 13 10 17 12 2 3 101 46 92 r
4 Lý Tự Trọng 28 6 12 7 17 2 5 9 2 22 6 1 90 27 70 r
5 Võ Thị Sáu 11 4 3 7 2 5 2 8 1 2 4 37 12 28 r
6 Lê Đình Chinh 3 2 2 2 4 2 7 1 18 5 11 r
7 Trần Hưng Đạo 1 1 0 0 r
8 Trần Phú 21 3 8 3 16 1 6 14 2 19 5 3 5 82 24 74 r
9 Trần Thi 5 3 2 4 3 3 6 5 26 5 23 r
10 Đông Hải 2 1 1 4 0 2 r
Tổng 116 16 40 21 74 1 8 33 50 18 102 29 14 14 404 132 316 10
1 Lê Lợi 1 1 1 1 1 r
2 Huỳnh Thúc Kháng
3 Nguyễn Trường Tộ 1 1 3 4 1 1 8 3 5 r
4 Quang Trung 5 Hoàng Hoa Thám 6 Phan Đình Phùng 7 Trần Hưng Đạo
8 Trần Quốc Toản 4 2 1 1 3 2 1 1 10 5 4 r
9 PT DTNT Ninh Sơn
Tổng 6 3 4 5 4 3 1 2 19 9 10 3
1 Ngô Sỹ Liên
2 Mai Thúc Loan 1 2 1 2 1 1 1 3 1 8 5 7 r
3 An Dương Vương 3 1 2 6 1 1 1 3 4 3 1 20 6 20 r
4 Nguyễn Thái Bình 2 2 1 3 2 3 r
5 Đoàn Thị Điểm 2 7 1 4 1 3 1 16 3 16 r
6 Đinh Bộ Lĩnh 3 3 1 1 3 10 1 8 r
7 Lý Thường Kiệt 4 1 3 1 3 3 1 1 15 2 15 r
Tin
III. Huyện Ninh Hải Hóa
Toán Sinh
SỐ LƯỢNG ĐĂNG KÝ DỰ THI VÀO THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN NĂM 2018
I. TP Phan Rang - TC
II. Huyện Ninh Sơn
Tổng cộng
Trường Văn
STT Lý Anh Sử Địa
Kg Chuyên Đã nộp C1 C2 C1 C2 C1 C2 C1 C2 C1 C2 C1 C2 C1 C2 C1 C2 C1 C2 C1 C2
Tin Hóa
Toán Sinh Tổng cộng
Trường Văn
STT Lý Anh Sử Địa
8 Quang Trung
9 Lương Thế Vinh 1 1 1 1 3 7 0 6 r
10 Ngô Quyền 1 1 1 1 1 r
11 Nguyễn Văn Linh
Tổng 16 3 15 2 17 2 1 4 10 3 16 4 5 2 80 20 76 8
1 Phước Vinh 3 2 3 2 1 r
2 Phan Bội Châu 2 1 1 4 0 0 r
3 Trần Thi 1 2 3 0 2 r
4 Lê Quý Đôn 1 1 1 2 1 2 r
5 Đổng Dậu 2 1 1 2 2 0 r
6 Huỳnh Phước
7 Trương Định 2 1 1 1 2 2 1 7 3 4 r
8 Nguyễn Tất Thành 1 2 1 2 5 1 5 r
9 Phan Đình Phùng
10 Nguyễn Thị Minh Khai 1 1 2 0 0 r
Tổng 13 3 1 5 1 4 4 3 3 28 9 14 8
1 Trần Phú 2 Nguyễn Huệ 3 Lê Lợi 4 Võ Văn Kiệt 5 Ngô Quyền 6 Nguyễn Văn Linh 7 Nguyễn Văn Trỗi 8 Võ Thị Sáu 9 Đinh Bộ Lĩnh
10 PT DTNT Pinăng Tắc
Tổng 0
IV. Huyện Ninh Phước
V. Huyện Bác Ái
Kg Chuyên Đã nộp C1 C2 C1 C2 C1 C2 C1 C2 C1 C2 C1 C2 C1 C2 C1 C2 C1 C2 C1 C2
Tin Hóa
Toán Sinh Tổng cộng
Trường Văn
STT Lý Anh Sử Địa
1 Hùng Vương 2 Hà Huy Tập 3 Bùi Thị Xuân
4 Cao Bá Quát 1 3 3 1 3 r
5 Phước Chiến 6 Phước Kháng
7 PT DTNT Thuận Bắc
Tổng 1 3 3 1 3 1
1
Nguyễn Bỉnh Khiêm
1 1 2 3 1 2 r2
Phan Chu Trinh
1 1 2 0 0 r3
Trương Văn Ly
1 1 1 2 1 2 r4
Nguyễn Tiệm
5Võ Văn Kiệt
6
Hoàng Hoa Thám
1 1 1 1 1 r7
Phước Hà
Tổng 3 1 2 2 1 2 8 3 5 4
154 19 62 30 103 5 9 46 63 22 126 36 25 16 542 174 424 34
Tổng cộng: 63 Trường
55
VII. Huyện Thuận Nam
85 0
108
92 162 41 0
VI. Huyện Thuận Bắc
173 716
còn bổ sung