Bài 1. Đặt tính rồi tính :
1201 x 3 4691 : 2
ThứThứ ngày ngày tháng tháng năm 20năm 202020 ToánToán
6 giờ10 phút.
Bài 2. Đồng hồ chỉ mấy giờ ?
Làm quen với chữ số La Mã
I
1) Giới thiệu về chữ số La Mã:
: mét
v:n¨m
x : mười
2) Một vài chữ số La Mã thường gặp:
i ii iii iv v vi vii viii ix x xi xii xx xxi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 20 21
§ång hå chØ mÊy giê ?
XII I
II III
IV V
VI VII
VIII IX
X
XI
I II III IV V VI VII VIII IX X 1
XI XII
2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
XX XXI 20 21
XI XII
VIII VII X IX
VI
V IV
III II I
Đồng hồ chỉ mấy giờ.
1) Giới thiệu về chữ số La Mã:
I : một v :năm x :mười
2) Một vài chữ số La Mã thường gặp:
i ii iii iv v vi vii viii ix x xi xii xx xxi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 20 21
Đồng hồ chỉ 9 giờ.
§äc c¸c sè viÕt b»ng ch÷ sè La M· sau ®©y:
I ;
Bài 1
: Mét Iii ;: Ba v ;: N¨m
viI ;: B¶y Ix ;: ChÝn xi ;: M ười mét
xxi ;: Hai m ươi mèt Ii ;: Hai iv ;: Bèn
vi ; : S¸u viii ;: T¸m x ;: M ười
xii ;: M ười hai xx ;: Hai m ươi
XI XII
VIII VII X IX
VI V
IV III II I
Đồng hồ chỉ mấy giờ ?
Bài 2
XI XII
VIII VII X IX
VI V
IV III II
I XII
XI
VIII VII X IX
VI V
IV III II I
a b c
§ång hå A chØ mÊy giê ?§ång hå chØ 6 giê. §ång hå B chØ mÊy giê ?§ång hå chØ 12 giê. Đồng hồ C chỉ mấy giờ ?Đồng hồ chỉ 3 giờ.
Hãy viết các số II, VI, V, VII, IV, IX, XI :
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn :
II , IV, V , VI , VII , IX , XI . b) Theo thứ tự từ lớn đến bé :
XI , IX , VII , VI , V , IV , II
Bài 3
Viết các số từ 1 đến 12 bằng chữ số La Mã.
I X , X , XI , XII
I , II , III , IV , V , VI , VII , VIII ,
Bài 4
1 2 33 4
§äc sè : XXI
1
§äc sè : I X
4
Đọc số: XX
2
Đọc số : XII
I , II , III , IV , V , VI ,
VII , VIII , Ix , X , XI , XII , XX , XXI
Toán