TU N 15- HKII-TI T 2Ầ Ế
BÀI 61: TH C HÀNHỰ
Đ C LỌ ƯỢC Đ , VẼ BI U Đ C C U KINH T CHÂU ÂUỒ Ể Ồ Ơ Ấ Ế A.M C TIÊU:Ụ
-Nắm vững vị trí địa lí một số quốc gia ở châu Âu theo các cách phân loại khác nhau.
- Nắm vững cách vẽ biểu đồ cơ cấu một số quốc gia ở Châu Âu.
B. HƯỚNG D N NGHIÊN C U BÀI:Ẫ Ứ
I. Xác đ nh v trí m t s qu c gia trên Lị ị ộ ố ố ược đồ
-Quan sát H 61.1 (SGK tr184), Nêu tên, xác đ nh v trí m t s qu c gia ị ị ộ ố ố thu c các khu v c: B c Âu, Tây và Trung Âu ,Nam Âu, Đông Âu.ộ ự ắ
- Quan sát H 60.1, 61.1 (SGK tr181, 184): Xác đ nh v trí các qu c gia thu c ị ị ố ộ liên minh Châu Âu ?
II. Vẽ bi u đ c c u kinh tể ồ ơ ấ ế
-Xác đ nh v trí các qu c gia: Pháp và Ucraina trên b n đ . Hai nị ị ố ả ồ ước này thu c khu v c nào c a Châu Âu ?ộ ự ủ
-D a vào b ng s li u đ vẽ bi u đ c c u kinh t c a Pháp và Ucraina ự ả ố ệ ể ể ồ ơ ấ ế ủ (năm 2000).
Tên nước T tr ng c a ba khu v c kinh t trong t ng s nỷ ọ ủ ự ế ổ ả ph m trong nẩ ước (GDP) (%)
Nông, lâm, nghư
nghi p.ệ Công nghi p vàệ
xây d ngự D ch v .ị ụ
Pháp 3,0 26,1 70,9
Ucraina 14,0 38,5 47,5
C. KI N TH C TR NG TÂM SAU KHI NGHIÊN C U BÀI: Ế Ứ Ọ Ứ I. Xác đ nh v trí m t s qu c gia trên Lị ị ộ ố ố ược đồ
- B c Âu g m: Na uy, Th y Đi n, Ph n Lan và Ai-x -len.ắ ồ ụ ể ầ ơ
-Khu v c Tây và Trung Âu g m: Anh, Ai len, Hà lan, B , Lucxembua, Đan ự ồ ỉ m ch, Pháp, Đ c, Ba lan, Sec, Xlô va ki a, Ru ma ni, Hung ga ri, Áo, Thu sĩ.ạ ứ ỵ - Nam Âu g m: Tây ban nha, B đào nha, I ta li a, Hi l p, Bun ga ri, Ma xê đô ồ ồ ạ ni a, An ba ni, Xec bi và Môn tê nê grô, Bôxnia , Hexcêgônia, Crôatia.
- Đông Âu g m: Liên Bang Nga, U-crai-na, Bê-la-rút, Lít-va, Lát-vi-a, E-xtô-ồ ni-a, Môn-đô-va.
- Các qu c gia thu c liên minh Châu Âu:ố ộ
+1957: Pháp, Đ c, Hà Lan,B , Lucxămbua, Italia.ứ ỉ +1973: Anh, Ailen, Đan M ch.ạ
+1981: Hi L p.ạ
+1986: Tây Ban Nha, B Đào Nha.ồ +1995: Th y Đi n, Ph n Lan, Áo.ụ ể ầ
+2004: Sec, Litva, Hunggary, Ba lan, Slôvakia, Slôvenia, Latvia, Extônia, Manta, CH Sip.
+2007: Rumani, Bungary.
II. Vẽ bi u đ c c u kinh tể ồ ơ ấ ế
-Pháp thu c khu v c Tây và Trung Âu ,Ucraina thu c khu v c Đông Âu.ộ ự ộ ự -Các bước ti n hành vẽ bi u đ :ế ể ồ
+ Bước 1: Xác đ nh lo i bi u đ c n vẽ: V i s li u là t l (%) c a c c u ị ạ ể ồ ầ ớ ố ệ ỷ ệ ủ ơ ấ kinh t , t ng là (100%) nh đ u bài ra ta nên ch n ki u bi u đ hình tròn.ế ổ ư ầ ọ ể ể ồ +Bước 2: Đ i t (%) ra đ (ổ ừ ộ 0):
+C hình tròn (360ả 0) tương ng v i (100%) => 1% = 360 :100 = 3,6ứ ớ 0 Tên nước. T tr ng c a ba khu v c kinh t trong t ng s n ph mỷ ọ ủ ự ế ổ ả ẩ
trong nước (GDP) (%).
Nông, lâm, nghư
nghi p.ệ Công nghi p vàệ
xây d ngự D ch v .ị ụ
Pháp 110 940 2550
Ucraina 50,40 138,60 1710
Bi u đ sau khi vẽ hoàn thi n:ể ồ ệ
Tên bi u đ : Bi u đ th hi n t tr ng ba khu v c kinh t trong c c u ể ồ ể ồ ể ệ ỷ ọ ự ế ơ ấ GDP c a Ucraina và Pháp (năm 2000). ủ
-T tr ng ngành nông, lâm, ng nghi p trong c c u kinh t c a Ucraina ỷ ọ ư ệ ơ ấ ế ủ l n h n t tr ng ngành nông, lâm, ng nghi p trong c c u kinh t c a ớ ơ ỷ ọ ư ệ ơ ấ ế ủ Pháp.
-T tr ng ngành công nghi p và xây d ng trong c c u kinh t c a Ucrainaỷ ọ ệ ự ơ ấ ế ủ l n h n t tr ng ngành công nghi p và xây d ng trong c c u kinh t c a ớ ơ ỷ ọ ệ ự ơ ấ ế ủ Pháp.
-T tr ng ngành d ch v trong c c u kinh t c a Ucrauna nh h n t ỷ ọ ị ụ ơ ấ ế ủ ỏ ơ ỷ tr ng ngành d ch v trong c c u kinh t c a Pháp.ọ ị ụ ơ ấ ế ủ
=>> Trình đ phát tri n kinh t c a Pháp cao h n trình đ phát tri n kinh ộ ể ế ủ ơ ộ ể t Ucraina.ế
14
38.5 47.5
3
26.1
70.9
N«ng, l©m, ng nghiÖp.
C«ng nghiÖp vµ x©y dùng.
DÞch vô.