• Không có kết quả nào được tìm thấy

Như Như v v ậ ậ y y , , c c ó ó th th ể ể n n ó ó i i r r ằ ằ ng ng : : t t ế ế b b à à o o l l à à đơn đơn v v ị ị c c ấ ấ u u t t ạ ạ o o cơ cơ b b ả ả n n c c ủ ủ a a s s ự ự s s ố ố ng ng

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Như Như v v ậ ậ y y , , c c ó ó th th ể ể n n ó ó i i r r ằ ằ ng ng : : t t ế ế b b à à o o l l à à đơn đơn v v ị ị c c ấ ấ u u t t ạ ạ o o cơ cơ b b ả ả n n c c ủ ủ a a s s ự ự s s ố ố ng ng"

Copied!
29
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Chương I

TẾ BÀO THỰC VẬT

Trần Thị Thanh Hương Khoa Khoa học

(2)

¾¾

T T ấ ấ t t c c ả ả cơ cơ th th ể ể s s ố ố ng ng đ đ ề ề u u đư đư ợ ợ c c c c ấ ấ u u t t ạ ạ o o t t ừ ừ t t ế ế b b à à o o . . M M ỗ ỗ i i t t ế ế b b à à o o đ đ ề ề u u đư đư ợ ợ c c sinh sinh ra ra t t ừ ừ t t ế ế b b à à o o kh kh á á c c

¾¾

Như Như v v ậ ậ y y , , c c ó ó th th ể ể n n ó ó i i r r ằ ằ ng ng : : t t ế ế b b à à o o l l à à đơn đơn v v ị ị c c ấ ấ u u t t ạ ạ o o cơ cơ b b ả ả n n c c ủ ủ a a s s ự ự s s ố ố ng ng

Một số khái niệm cơ bản

(3)

¾¾ CơCơ ththểể ththựựcc vvậậtt ccóó ccấấuu ttạạoo ttừừ mmộộtt ttếế bbààoo ggọọii llàà cơcơ ththểể đơnđơn bbààoo ((ttảảoo Chlorella, Chlorella, ChlamydomonasChlamydomonas) )

¾¾ HHầầuu hhếếtt cơcơ ththểể ccóó ccấấuu ttạạoo đađa bbààoo ggồồmm nhinhiềềuu ttếế bbààoo, , chiachia ththàànhnh ccáácc nhnhóómm đđảảmm nhinhiệệmm nhnhữữngng chchứứcc năngnăng khkháácc nhaunhau, , ccáácc nhnhóómm nnààyy đưđượợcc ggọọii llàà mômô

¾¾ CCáácc mômô hhọọpp llạạii ththàànhnh cơcơ quanquan ggồồmm: : cơcơ quanquan dinhdinh dưdưỡỡngng llàà rrễễ, , thânthân, , lláá vvàà cơcơ quanquan sinhsinh ssảảnn ccóó hoahoa, , ququảả, , hhạạtt..

Một số khái niệm cơ bản

(4)

C C á á c c th th à à nh nh ph ph n n b b n n c c a a t t ế ế b b à à o o th th c c v v t t

¾¾

V V á á ch ch t t ế ế b b à à o o

¾¾

M M à à ng ng t t ế ế b b à à o o

¾¾

T T ế ế b b à à o o ch ch ấ ấ t t ch ch ứ ứ a a c c á á c c cơ cơ quan quan t t ử ử hay hay b b à à o o quan quan : : ti ti th th ể ể , , l l ạ ạ p p th th ể ể ... ...

¾¾

Nhân Nhân t t ế ế b b à à o o

¾¾

Không Không b b à à o o

(5)

TẾ BÀO THỰC

VẬT

Th Golgi

Trung th

Ribosome

Ty th

Màng tế bào Vách tếbào Vách tế bào kếcn

Lc lp Không bào i ni cht

có ht i ni cht không ht

L trên màng Vi th

Chất nhiễm sắc Hạch nhân Màng nhân

NHÂN

Si tế vi Vi qun

(6)

V V Á Á CH T CH T B B À À O O

¾¾

V V á á ch ch t t ế ế b b à à o o quy quy ế ế t t đ đ ị ị nh nh h h ì ì nh nh d d ạ ạ ng ng c c ủ ủ a a t t ế ế b b à à o o th th ự ự c c v v ậ ậ t t v v à à đ đ ộ ộ b b ề ề n n v v ữ ữ ng ng cơ cơ h h ọ ọ c c c c ủ ủ a a ch ch ú ú ng ng ở ở m m ứ ứ c c đ đ ộ ộ đ đ á á ng ng k k ể ể

¾¾

V V á á ch ch t t ế ế b b à à o o c c ó ó t t á á c c d d ụ ụ ng ng b b ả ả o o v v ệ ệ c c á á c c n n ộ ộ i i

ch ch ấ ấ t t s s ố ố ng ng bên bên trong trong c c ủ ủ a a cơ cơ th th ể ể th th ự ự c c v v ậ ậ t t

(7)

Th Th à à nh nh ph ph n n h h ó ó a a h h c c c c a a v v á á ch ch t t ế ế b b à à o o

BaoBao ggồồmm: cellulose, : cellulose, hemicellulosehemicellulose vvàà pectin pectin

zz Cellulose Cellulose đđóóngng vaivai tròtrò chchủủ yyếếuu ccấấuu ttạạoo nênnên vvááchch ccủủaa ttếế bbààoo ththựựcc vvậậtt, , ttạạoo nênnên bbộộ khungkhung chchíínhnh ccủủaa vvááchch

zz HemicelluloseHemicellulose, pectin , pectin vvàà nưnướớcc llấấpp đđầầyy ccáácc khokhoảảngng trtrốốngng gigiữữaa ccáácc phânphân ttửử cellulose cellulose

(8)

C C u u tr tr ú ú c c v v á á ch ch t t ế ế b b à à o o

G G m m 3 3 l l p p

¾¾ LLpp chungchung ((llpp trungtrung giangian)): : llàà llpp ngongoààii ccùùngng ccaa ttếế bbààoo, , bbngng chấchtt pectin pectin

¾¾ LLpp ccpp: : ddààyy hơnhơn llpp chungchung, , bbngng chchtt hemicellulose

hemicellulose vvàà pectin, pectin, ggpp nhnhngng tếtế bbààoo còncòn non non hay hay ttếế bbààoo phânphân sinhsinh

¾¾ LLpp thth cấcpp:: bbngng chấchtt cellulose, cellulose, ggpp ccáácc tếtế bbààoo đãđã trưtrưngng ththàànhnh vvàà phânphân hhóóaa

(9)

C C u u tr tr ú ú c c v v á á ch ch t t ế ế b b à à o o

(10)

Cấu trúc vách tế bào

(11)

S S bi bi ế ế n n đ đ i i ho ho á á h h c c c c a a v v á á ch ch t t ế ế b b à à o o

LLớớpp ththứứ ccấấpp ccóó ththểể bbằằngng chchấấtt cellulose cellulose nnằằmm ởở ttếế bbààoo nhunhu mômô hohoặặcc ccóó ththểể ngngấấmm thêmthêm

cellulose

cellulose ởở ttếế bbààoo hhậậuu mômô, , ttếế bbààoo mmạạchch râyrây, , đđóó llàà nhnhữữngng ttếế bbààoo ssốốngng..

Tế bào nhu mô Tế bào hậu mô

(12)

S S bi bi ế ế n n đ đ i i ho ho á á h h c c c c a a v v á á ch ch t t ế ế b b à à o o

Ngo Ngo à à i i cellulose, cellulose, v v á á ch ch t t ế ế b b à à o o c c ó ó th th ể ể ng ng ấ ấ m m thêm thêm c c á á c c ch ch ấ ấ t t kh kh á á c c như như : :

¾¾ ChChấấtt bbầầnn ((suberinsuberin)):: đđóó llàà mmộộtt chchấấtt khôngkhông ththấấmm khkhíí, , ggặặpp ởở ccáácc ttếế bbààoo mômô bbìì ththứứ ccấấpp

(13)

S S bi bi ế ế n n đ đ i i ho ho á á h h c c c c a a v v á á ch ch t t ế ế b b à à o o

¾¾ ChChấấtt ggỗỗ (lignin)(lignin):: ngngấấmm vvààoo vvááchch ttếế bbààoo llààmm chocho vvááchch ttếế bbààoo trtrởở nênnên giòngiòn vvàà ccứứngng rrắắnn, , ttíínhnh đđàànn hhồồii ccủủaa vvááchch ttếế bbààoo kkéémm điđi, , ggặặpp ởở ttếế bbààoo

cương

cương mômô hohoặặcc mmạạchch ggỗỗ

Mạchgỗ

Tếbào sợi Vách tếbào

Tếbàođá quả

2 loại tế bào cương mô

(14)

S S bi bi ế ế n n đ đ i i ho ho á á h h c c c c a a v v á á ch ch t t ế ế b b à à o o

¾¾ ChChấấtt cutincutin: : ngngấấmm vvààoo mmặặtt ngongoààii ccủủaa mômô bbìì sơsơ ccấấpp ((ttếế bbààoo bibiểểuu bbìì), ), llàà llớớpp khôngkhông ththấấmm nưnướớcc vvàà khkhíí, , ccóó vaivai tròtrò gigiữữ nưnướớcc chocho câycây

(15)

S S bi bi ế ế n n đ đ i i ho ho á á h h c c c c a a v v á á ch ch t t ế ế b b à à o o

¾¾ ChChấấtt nhnhầầyy: : thưthườờngng ggặặpp ởở mmộộtt ssốố hhạạtt llúúcc nnảảyy mmầầmm, , trêntrên bbềề mmặặtt ccủủaa ttếế bbààoo ssẽẽ phphủủ mmộộtt llớớpp chchấấtt nhnhầầyy, , chchấấtt nnààyy ssẽẽ phphồồngng lênlên khikhi ththấấmm nưnướớcc vvàà trtrởở nênnên nhnhớớtt ((VVíí ddụụ: : hhạạtt é…é…) )

¾¾ ChChấấtt khokhoáángng: : llàà ququáá trtrììnhnh ttííchch ttụụ llạạii trongtrong vvááchch ttếế bbààoo ccáácc chchấấtt khokhoáángng thưthườờngng ggặặpp nhưnhư SiSi, CaCO, CaCO33

¾¾ ChChấấtt ssáápp: : thưthườờngng ggặặpp ởở ccáácc ttếế bbààoo bibiểểuu bbìì

(16)

Sự lưu thông giữa các tế bào – cầu liên bào

¾ Tế bào chất của các tế bào cạnh nhau khó lưu thông với nhau nếu không có các lỗ trên vách.

¾ Cầu liên bào: Tế bào chất của các tế bào cạnh nhau sẽ lưu thông với nhau qua cầu liên bào.

Lớp trung gian Lớp sơ cấp Lớp thứ cấp Cầu liên bào

Lớp trung gian Lớp sơ cấp Lớp thứ cấp Cầu liên bào

(17)

L L P TH P TH

¾¾ LLàà mmộộtt ththểể ssốốngng nnằằmm trongtrong ttếế bbààoo chchấấtt luônluôn luônluôn chuychuyểểnn đđộộngng ccùùngng vvớớii ssựự chuychuyểểnn đđộộngng ccủủaa ttếế bbààoo chchấấtt. .

¾¾ TuTuỳỳ theotheo hhììnhnh ddạạngng vvàà vaivai tròtrò mmàà llạạpp ththểể đưđượợcc chiachia ththàànhnh 3 3 loloạạii::

¾¾ LLcc lạlpp

¾¾ SScc lạlpp

¾¾ sscc llpp

(18)

L L c c l l p p

„„ CCóó mmààuu xanhxanh llụụcc, , chchứứaa didiệệpp llụụcc ttốố

chlorophyll,

chlorophyll, chchỉỉ ggặặpp ởở ttếế bbààoo ccủủaa ththựựcc vvậậtt ttựự dưdưỡỡngng, , ccóó nhinhiệệmm vvụụ quangquang hhợợpp

(19)

L L c c l l p p

ỞỞ thựthựcc vvậậtt bbậậcc ththấấpp: : llụụcc llạạpp llớớnn vvàà ccóó nhinhiềềuu hhììnhnh ddạạngng khkháácc nhaunhau, , ccáácc ddạạngng llụụcc llạạpp đđóó ggọọii llàà ssắắcc ththểể..

Tảo Chlorella

Ví dụd mộmtt ss loạloii sscc thểth::

¾¾ TảToo Chlorella, Chlorella, Chlamydomonas

Chlamydomonas:: sscc thểth hhììnhnh chchéénn

¾¾ TToo hìnhnh liềlimm ((ClosteriumClosterium):): sscc thểth hhììnhnh phiphiếếnn

(20)

L L c c l l p p

„„ TToo saosao ((ZygnemaZygnema)) ¾¾ TToo xoxonn (Spirogyra)(Spirogyra)

(21)

L L c c l l p p

¾¾ ỞỞ thựthựcc vvậậtt bbậậcc caocao: : LLụụcc llạạpp ccóó ccấấuu ttạạoo hhììnhnh bbầầuu ddụụcc..

¾¾ DưDướớii kkíínhnh hihiểểnn vi, vi, llụụcc llạạpp ccóó ccấấuu ttạạoo ggồồmm haihai llớớpp mmààngng đưđượợcc ggọọii llàà mmààngng kkéépp::

MMààngng ngongoààii trơntrơn nhnhẵẵnn

MMààngng trongtrong llồồii, , ggồồmm nhnhữữngng đđĩĩaa xxếếpp chchồồngng lênlên nhaunhau ttạạoo ththàànhnh chchồồngng đđĩĩaa ggọọii llàà hhạạtt granagrana ((chchứứaa didiệệpp llụụcc ttốố))

GiGiữữaa ccáácc hhạạtt granagrana llàà chchấấtt nnềềnn stromastroma không

không mmààuu..

(22)

L L c c l l p p

¾¾ ththcc vvtt bbcc caocao: : LụLcc llpp ccóó ccuu tạtoo hhììnhnh bbuu ddcc..

ii kínhnh hiểhinn vi, vi, llcc lạlpp có cấcuu tạtoo gồgmm haihai lớlpp mmààngng đưđưcc gọgii llàà mmààngng kkéépp::

99 MMààngng ngongoààii trơntrơn nhnhnn 99 MMààngng trongtrong lli, i, gồgmm nhữnhngng đđĩĩaa xếxếpp chchngng lênlên nhaunhau ttoo ththàànhnh chồchngng đĩđĩaa gọgii llàà hạhtt granagrana ((chchaa didipp lụlcc tốt))

99 GiGiaa ccáácc hhtt granagrana llàà chấchtt nềnnn stromastroma khôngkhông mmààuu..

(23)

S S c c l l p p

LLàà loloạạii llạạpp ththểể ccóó mmààuu sắsắcc nhưnhư cam, cam, đđỏỏ, , vvààngng…… do do ccóó chchứứaa ccáácc ssắắcc ttốố thuthuộộcc nhnhóómm

carotinoid

carotinoid nhưnhư carotene (C

carotene (C4040HH5656) ) ccóó mmààuu dada cam, cam,

xanthophyl xanthophyl

(C(C4040HH5656OO22) ) thưthườờngng ccóó mmààuu vvààngng. .

lycopin

lycopin (C(C4040HH5656) ) thưthườờngng ccóó mmààuu đđỏỏ

(24)

s s c c l l p p

LLàà llpp khôngkhông màuu, , ccóó vaivai tròtrò tíchch luỹlu ccácác chấchtt dd trữtr ccaa ttếế bbààoo, , ggmm 3 3 loạloii::

„„ BBtt lạlpp ((hhtt tinhtinh bbtt):): có vaivai tròtrò dd trtr tinhtinh bộbtt chocho tếtế bbààoo, , thườthưngng ggpp nhiềnhiuu ccáácc quanquan dựd trữtr nhưnhư củc, qu, quả, h, hạt…t

Hạt tinh bột khoai tây Hạt tinh bột đậu xanh

(25)

„„ ĐĐmm lạlpp (h(htt Aleuron

Aleuron):): dd trữtr protidprotid ii ddngng cácc hhtt

aleuron aleuron

„„ DuDu llpp (h(htt dduu)) dd trữtr lipid

lipid ii dạdngng ccáácc hhtt dduu. . CCóó nhiềnhiuu hhtt mmè, è, hhtt đđuu phụphngng, , hạhtt ththuu dduu

s s c c l l p p

3 lo3 loii llpp thểth trêntrên (l(lụcc lạlpp, , sscc lạlp, p, vô sscc lạlpp) ) có thểth chuyểchuynn hohoáá lẫlnn nhaunhau

(26)

KHÔNG BÀO

¾Là những túi lớn, nhỏ nằm trong tế bào chất, chứa đầy chất dịch (gồm nước và các chất hoà tan) gọi là dịch tế bào

Không bào

(27)

Th Th à à nh nh ph ph n n c c a a d d ch ch t t ế ế b b à à o o

99 cc chichiếếmm 7070--95%95%

99 MuMuii : : phphnn lớlnn do do câycây hhúútt từt đđtt lênlên

99 CCáácc chchtt protein protein đơnđơn giginn: : khikhi hhtt chchíínn, , ccáácc khôngkhông bbààoo bịb mmtt nước, c, khôkhô điđi vvàà cácc chấchtt protein protein trongtrong đđóó ttoo ththàànhnh hhtt aleuronaleuron. . KhiKhi hạhtt nnyy mầmmm, , ccáácc hhtt

aleuron

aleuron lạlii hútt nướcc vvàoào rrii biếbiếnn ththànhành khôngkhông bàoo..

99 CCáácc đưđưngng đơnđơn giảginn hohoàà tantan: glucose, fructose, : glucose, fructose, saccharose

saccharose

99 Acid Acid hữhuu : : sinhsinh rara do do ss oxy oxy hohoáá khôngkhông hohoàànn totoàànn ccáácc chấchtt đưđưngng trongtrong ququáá trtrììnhnh hấhpp

(28)

99 TaninTanin: : llàà hhợợpp chchấấtt hhữữuu cơcơ khôngkhông chchứứaa nitrogen,

nitrogen, llàà nhnhữữngng chchấấtt ccóó vvịị chcháátt

99 AlcaloidAlcaloid: : llàà nhnhữữngng hhợợpp chchấấtt hhữữuu cơcơ phphứứcc ttạạpp ccóó chchứứaa nitrogen nitrogen nhưnhư theinthein ((trtràà), ), cafeincafein ((lláá chchèè, , hhạạtt ccàà phêphê), ), nicotinnicotin ((thuthuốốcc lláá), ), morphinmorphin ((câycây thuthuốốcc phiphiệệnn), quinine (), quinine (vvỏỏ câycây canhcanh kina)kina)……

99 SSắắcc ttốố hòahòa tantan: : llààmm chocho khôngkhông bbààoo ccóó mmààuu, , ssắắcc ttốố thưthườờngng ththấấyy nhnhấấtt đđóó llàà anthocyananthocyan

99 CCáácc vitaminvitamin: : vitvit A, BA, B11, B, B22, B, B66, B, B1212, C, D, E, C, D, E

Th Th à à nh nh ph ph n n c c a a d d ch ch t t ế ế b b à à o o

(29)

Vai Vai trò trò c c a a d d ch ch t t ế ế b b à à o o

99 TTạạoo rara hhììnhnh ddạạngng ccủủaa ttếế bbààoo

99 ChChứứaa ccáácc ssảảnn phphẩẩmm dưdư ththừừaa, , ddựự trtrữữ vvàà quyquy đđịịnhnh áápp susuấấtt ththẩẩmm ththấấuu ccủủaa ttếế bbààoo

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

[r]

[r]

[r]

Điện cực này sẽ được khảo sát các tính chất điện hóa và sau đó đưa vào ống nhựa PVC có gắn dây Ag (sơ đồ 1e) (dây Ag này sẽ đóng vai trò là điện cực

The definition of “ island ” , “ archipelago ” , “ archipelagic State ” and the relating legal definitions ( “ artificial island ” , “ offshore installation

Tuy mӝt sӕ vi sinh vұt gây bӋnh cho cѫ thӇ con ngѭӡi không thӇ tӗn tҥi lâu trong môi trѭӡng ngoài cѫ thӇ nhѭng sӵ thҧi liên tөc vào môi trѭӡng khiӃn cho môi trѭӡng

Lời đó không dễ nghe nhưng khó bác vì ta thấy khi xét về hình thức VBND, NBS nói rõ “Xét về mặt hình thức, văn bản nhật dụng có thể được thể hiện bằng hầu hết các thể

Để ủ ậ ường ng thoát nố ước ph i đả ược làm kín, có bi n pháp tránh trào ngệ ược... Nguyên li u đóng