STT Năm học Họ và tên Lớp Giải Môn 1 2012-2013 Trần Thị Phương Nhã 11 Văn Nhất Địa lý 2 2012-2013 Nguyễn Khánh Ngọc 12 Hóa Nhất Hóa học 3 2012-2013 Lê Thị Quỳnh Như 12 Hóa Nhất Hóa học 4 2012-2013 Phan Huy Hoàng 12 Sinh Nhất Sinh học 5 2012-2013 Nguyễn Dương An 11 Anh Nhất Tiếng Anh 6 2012-2013 Phan Thanh Cường 12 Anh Nhất Tiếng Anh
7 2012-2013 Nguyễn Hữu Hân 11 Tin Nhất Tin học
8 2012-2013 Nguyễn Việt Hùng 12 Tin Nhất Tin học
9 2012-2013 Hồ Phước Bảo 12 Toán Nhất Toán
10 2012-2013 Lê Phương Nhi 12 Toán Nhất Toán
11 2012-2013 Trần Lê Dung 11 Hóa Nhì Hóa học
12 2012-2013 Nguyễn Thị Thùy Dung 12 Hóa Nhì Hóa học 13 2012-2013 Nguyễn Thành Đạt 11 Hóa Nhì Hóa học 14 2012-2013 Trần Ngọc Hà Giang 12 Hóa Nhì Hóa học
15 2012-2013 Lê Đoàn Hải Hà 11 Hóa Nhì Hóa học
16 2012-2013 Nguyễn Quang Hưỡng 11 Hóa Nhì Hóa học 17 2012-2013 Trần Thị Hồng Quyên 12 Hóa Nhì Hóa học
18 2012-2013 Lê Phương Thảo 11 Hóa Nhì Hóa học
19 2012-2013 Phan Thị Thảo Phương 11 Văn Nhì Lịch sử 20 2012-2013 Nguyễn Hoàng Anh 12 Sinh Nhì Sinh học 21 2012-2013 Hồ Đăng Thanh Hải 12 Sinh Nhì Sinh học 22 2012-2013 Nguyễn Lê Hưng Linh 12 Sinh Nhì Sinh học 23 2012-2013 Nguyễn Thế Luân 12 Sinh Nhì Sinh học 24 2012-2013 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 12 Anh Nhì Tiếng Anh 25 2012-2013 Phan Bùi Ái Linh 11 Anh Nhì Tiếng Anh 26 2012-2013 Đỗ Khắc Thành Nhân 11 Anh Nhì Tiếng Anh 27 2012-2013 Lê Thị Thảo Nhi 12 Anh Nhì Tiếng Anh
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI TRONG KỲ THI CHỌN HSGVH LỚP 12 CẤP TỈNH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG TRỊ TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
STT Năm học Họ và tên Lớp Giải Môn
28 2012-2013 Hàn Thái Thanh 12 Anh Nhì Tiếng Anh
29 2012-2013 Hoàng Thị Phương Thảo 12 Anh Nhì Tiếng Anh 30 2012-2013 Nguyễn Hà Trang 11 Anh Nhì Tiếng Anh 31 2012-2013 Lê Thị Thùy Trang 11 Anh Nhì Tiếng Anh 32 2012-2013 Nguyễn Thị Phương Trinh 12 Anh Nhì Tiếng Anh 33 2012-2013 Nguyễn Quang Trí 11 Anh Nhì Tiếng Anh 34 2012-2013 Nguyễn Thị Minh Tú 11 Anh Nhì Tiếng Anh
35 2012-2013 Nguyễn Minh Vũ 12 Anh Nhì Tiếng Anh
36 2012-2013 Lê Hoàng Anh 11 Toán Nhì Toán
37 2012-2013 Nguyễn Hoàng 11 Toán Nhì Toán
38 2012-2013 Thái Lê Phương Thảo 12 Toán Nhì Toán
39 2012-2013 Lê Quốc Tùng 11 Toán Nhì Toán
40 2012-2013 Hoàng Thế A 11 Lý Nhì Vật lý
41 2012-2013 Nguyễn Thị Thu Ba 12 Văn Ba Địa lý
42 2012-2013 Nguyễn Thị By 12 Văn Ba GDCD
43 2012-2013 Phan Thị Nhã Phương 12 Văn Ba GDCD
44 2012-2013 Lê Đức Ngưu 11 Hóa Ba Hóa học
45 2012-2013 Bùi Tiến Nhân 11 Hóa Ba Hóa học
46 2012-2013 Lê Trần Thảo Nhi 11 Hóa Ba Hóa học
47 2012-2013 Trần Thị Thu Hà 11 Văn Ba Lịch sử
48 2012-2013 Trương Hoàng Anh 11 Văn Ba Ngữ văn
49 2012-2013 Nguyễn Đình Tùng Lâm 12 Văn Ba Ngữ văn 50 2012-2013 Phan Thị Nhật Linh 11 Văn Ba Ngữ văn 51 2012-2013 Lê Thị Ánh Nguyệt 11 Văn Ba Ngữ văn 52 2012-2013 Lê Thị Ngọc Quỳnh 11 Văn Ba Ngữ văn 53 2012-2013 Lê Thị Phương Thảo 11 Văn Ba Ngữ văn
54 2012-2013 Trần Thị Trang 12 Văn Ba Ngữ văn
55 2012-2013 Lê Thị Trâm Anh 11 Sinh Ba Sinh học 56 2012-2013 Nguyễn Việt Cường 11 Sinh Ba Sinh học
57 2012-2013 Hồ Thị Anh Đào 12 Sinh Ba Sinh học
STT Năm học Họ và tên Lớp Giải Môn 58 2012-2013 Nguyễn Lê Trung 12 Sinh Ba Sinh học 59 2012-2013 Nguyễn Sang Đình Trường 12 Sinh Ba Sinh học
60 2012-2013 Lê Thị Hải Lâm 11 Anh Ba Tiếng Anh
61 2012-2013 Lê Thị Như Trang 11 Anh Ba Tiếng Anh
62 2012-2013 Trần Ngọc Hoàng 11 Tin Ba Tin học
63 2012-2013 Nguyễn Quốc Hưng 11 Tin Ba Tin học
64 2012-2013 Nguyễn Bá Khánh 11 Tin Ba Tin học
65 2012-2013 Võ Quang Thắng 11 Tin Ba Tin học
66 2012-2013 Trần Đức Anh 11 Toán Ba Toán
67 2012-2013 Hoàng Văn Hữu 11 Toán Ba Toán
68 2012-2013 Lê Hoàng Long 12 Toán Ba Toán
69 2012-2013 Thái Hùng Dũng 12 Lý Ba Vật lý
70 2012-2013 Trần Thái Trung 12 Lý Ba Vật lý
71 2012-2013 Cáp Kim Tùng 12 Lý Ba Vật lý
72 2012-2013 Đoàn Thị Khánh Huyền 12 Văn KK Địa lý 73 2012-2013 Trần Quang Bảo Khánh 11 Văn KK Địa lý
74 2012-2013 Lê Thị Loan 11 Văn KK Địa lý
75 2012-2013 Hoàng Thị Anh Như 11 Văn KK Địa lý 76 2012-2013 Nguyễn Quỳnh Phương 12 Anh KK GDCD
77 2012-2013 Nguyễn Phi Hoàng 11 Hóa KK Hóa học
78 2012-2013 Bùi Đình Nhân 11 Hóa KK Hóa học
79 2012-2013 Nguyễn Như Phong An 11 Văn KK Ngữ văn
80 2012-2013 Trần Thị Ly Na 11 Văn KK Ngữ văn
81 2012-2013 Trần Thị Thu 11 Văn KK Ngữ văn
82 2012-2013 Nguyễn Thị Huyên 12 Sinh KK Sinh học 83 2012-2013 Nguyễn Thị Thảo 11 Sinh KK Sinh học 84 2012-2013 Nguyễn Phan Nhật Anh 11 Toán KK Toán
85 2012-2013 Võ Thị Hồng Hạnh 12 Toán KK Toán
86 2012-2013 Văn Vũ Nhật Minh 11 Toán KK Toán
87 2012-2013 Lê Văn Thuận 11 Toán KK Toán
STT Năm học Họ và tên Lớp Giải Môn
88 2012-2013 Võ Phúc Bửu 12 Lý KK Vật lý
89 2012-2013 Đoàn Thị Hà 11 Lý KK Vật lý
90 2012-2013 Nguyễn Tài Hậu 11 Lý KK Vật lý
91 2012-2013 Hồ Nguyên Phương 11 Lý KK Vật lý
92 2012-2013 Trần Đình Sơn Sở 11 Lý KK Vật lý
93 2012-2013 Trần Xuân Thắng 11 Lý KK Vật lý