• Không có kết quả nào được tìm thấy

Unit 12: This is my house - Giáo dục tiếu học

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Unit 12: This is my house - Giáo dục tiếu học"

Copied!
10
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Unit 12: This is my house trang 48 Sách bài tập tiếng Anh 3 mới A. PHONICS AND VOCABULARY (Phát âm và Từ vựng)

1. Complete and say aloud (Hoàn thành và đọc to)

Hướng dẫn giải:

1. bathroom 2. kitchen Tạm dịch:

1. phòng tắm 2. phòng bếp

2. Do the puzzle. (Giải câu đố)

Hướng dẫn giải:

(2)

3. Look and write. (Nhìn và viết)

Hướng dẫn giải:

1. house 2. kitchen 3. bathroom 4. bedroom

(3)

Tạm dịch:

1. Đây là nhà của tôi.

2. Có 1 phòng bếp trong nhà.

3. Phòng tắm thì lớn.

4. Đây là phòng ngủ của tôi.

B. SENTENCE PATTERNS (Cấu trúc câu) 1. Read and match. (Đọc và nối)

Hướng dẫn giải:

1. b 2. c 3. d 4. a

Tạm dịch:

1. Đây là nhà của tôi.

2. Có một khu vườn bên đó.

3. Phòng khách thì rộng.

4. Đó là nhà để xe phải không?

2. Match the sentences. (Nối các câu sau)

(4)

Hướng dẫn giải:

1. d 2. a 3. b 4. c

Tạm dịch:

1. Có một cái ao ở trước nhà phải không?

Vâng, đúng vậy.

2. Đó là nhà của bạn phải không?

Vâng, đó là nhà của tôi.

3. Đó là phòng của tôi.

Wow! Thật đẹp.

4. Ngôi nhà này mới phải không?

Không, nó không mới. Nó cũ.

3. Put the words in order. Then read aloud. (Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng.)

Hướng dẫn giải:

1. There is a garden over there.

(5)

2. The house is very nice.

3. Is there a garage near the house?

4. What colour is your house?

Tạm dịch:

1. Có một khu vườn bên đó.

2. Ngôi nhà rất đẹp.

3. Nhà để xe cạnh nhà phải không?

4. Ngôi nhà của bạn màu gì?

C. SPEAKING (Nói)

Read and ask the questions (Đọc và đặt câu hỏi)

Hướng dẫn giải:

a. Is that your house?

b. Is this your bedroom?

c. Is the kitchen large/big?

d. Is the garage new?

(6)

Tạm dịch:

a. Đó là nhà của bạn phải không?

Vâng. Đó là nhà của tớ.

b. Đây là phòng ngủ của bạn phải không?

Vâng. Đây là phòng ngủ của tớ.

c. Nhà bếp này to phải không?

Không, nó không to. Nó nhỏ.

d. Nhà để xe này mới phải không?

Không, nó không mới. Nó cũ.

D. READING (Đọc)

1. Read and complete. (Đọc và hoàn thành) big / very / there's / behind / house

Tom: This is my (1) ________.

Mai: Wow! It's (2) ________ ! Is there a garage?

Tom: No, there isn't. But (3) ________ a garden. Come and see it.

Mai: It's (4) ________ beautiful!

Tom: There's a pond (5) ________the house.

Mai: Well, I like ponds. Let's go and see it.

Hướng dẫn giải:

1. house 2. big 3. there's 4. very 5. behind Tạm dịch:

Tom: Đây là nhà của tớ.

Mai: Wow! Nó lớn! Đó là nhà để xe phải không?

Tom: Không, đó không phải. Nhưng có một khu vườn. Đến đây và xem.

Mai. Nó rất đẹp.

(7)

Tom: Có một cái ao sau nhà.

Mai: Tuyệt, tớ thích ao. Hãy đi và xem 2. Read and tick. (Đọc và chọn)

Hướng dẫn giải:

Tạm dịch:

Xin chào! Tên của tớ là Nam. Đây là nhà của tớ. Nó lớn. Có một khu vườn ở trước nhà. Có nhiều câu trong vườn. Không có nhà để xe. Phòng khách thì rộng, nhưng phòng bếp thì nhỏ.

1. Nhà của Nam lớn.

2. Khu vườn ở trước nhà.

3. Có nhiều cây trong khu vườn.

4. Có một cái nhà để xe cạnh nhà.

(8)

5. Phòng khách thì nhỏ.

E. WRITING (Viết)

1. Look and write. (Nhìn và viết)

Hướng dẫn giải:

1. This is a house. It is small.

2. This is the living room. It is large.

3. Is there a bedroom in the house?

4. There is a pond in the garden.

Tạm dịch:

1. Đây là một ngôi nhà. Nó nhỏ.

2. Đây là phòng khách. Nó lớn.

3. Đó là phòng ngủ trong nhà phải không?

4. Có một cái ao trong vườn.

2. Write the answer. (Viết câu trả lời)

(9)

Hướng dẫn giải:

1. No, it isn't. It's a house.

2. No, there isn't.

3. Yes, it is.

4. No, it isn't. It is small.

Tạm dịch:

1. Đó là cái ao phải không?

Không, nó không phải. Đó là ngôi nhà.

2. Có cái ao trong vườn phải không?

Không, không có.

3. Phòng khách rộng phải không?

Vâng, đúng vậy.

4. Phòng bếp lớn phải không?

Không, nó không lớn, nó nhỏ.

(10)

3. Write about your house. (Viết về nhà của bạn)

Tạm dịch:

Nhà của tôi thì ____________

Có một ____________. Nó thì ____________

Có một ____________. Nó thì____________

Không có ____________

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Những cuốn sách này là của bạn phải không.. - Không, nó

Hướng dẫn giải:... Look

Find and circle the names of school

Write about your school. (Viết về trường

WRITE ABOUT YOUR BEDROOM (VIẾT VỀ PHÒNG NGỦ CỦA BẠN) Suggested answer (Câu trả lời gợi

Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 12 THIS IS MY HOUSE..

Người phụ nữ kế bên ông ấy là mẹ mình.. Người con trai là anh

Sau đó, GVCN xem trong lớp có học sinh chậm tiến bộ không, chậm tiến bộ ở mặt nào và hoàn cảnh nào, từ đó đề ra các biện pháp giáo dục tích cực và xây dựng kế hoạch công