• Không có kết quả nào được tìm thấy

CHƯƠNG I: NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ TỔ CHỨC CÔNG

CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG CÔNG TÁC TỔ CHỨC KẾ TOÁN DOANH

2.2. Thực trạng tổ chức kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh

2.2.5: Kế toán xác định kết quả kinh doanh

- Chi phí khác: 42.761.111

=> Lợi nhuận trước thuế = 33.305.480 - 42.761.111= (9.455.613)

- Trong năm 2016 doanh nghiệp đạt lợi nhuận trước thuế là: (9.455.613)

 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp = (9.455.613) x 20% = (1.891.123)

 Lợi nhuận sau thuế = (9.455.613) - (1.891.123) = (7.564.490)

Để kết chuyển các khoản doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh kế toán tiến hành lập các phiếu kế toán số 31,32,33,34,35,38.

Sơ đồ 2.7: Trình tự kế toán xác định kết quả kinh doanh

Ghi chú:

Ghi hàng ngày:

Ghi định kỳ:

Nhật ký chung

Sổ cái tài khoản 911, 821,421…

Cân đối số phát sinh

Báo cáo tài chính

Phiếu kế toán

Ví dụ minh họa

Ngày 31 tháng 12, kết chuyển doanh thu, chi phí để xác định kết quả kinh doanh của năm 2016

Biểu số 2.19 : Trích phiếu kế toán

Đơn vi: Công ty CP Cyan Hà Nội Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Độc lập – tự do – hạnh phúc

---***--- PHIẾU KẾ TOÁN

Số 31

STT Diễn giải TKĐƯ

Số tiền

Nợ Có

1 Kết chuyển doanh thu bán hàng

511 911 11.108.102.836

Cộng 11.108.102.836

Kèm theo 0 chứng từ gốc

Ngày 31 tháng 12 năm 2016

Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên )

Biểu số 2.20 : Trích phiếu kế toán

Đơn vi: Công ty CP Cyan Hà Nội Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Độc lập – tự do – hạnh phúc

---***--- PHIẾU KẾ TOÁN

Số 32

STT Diễn giải TKĐƯ

Số tiền

Nợ Có

1 Kết chuyển Doanh thu hoạt

động tài chính 515 911 209.998

Cộng 209.998

Kèm theo 0 chứng từ gốc

Ngày 31 tháng 12 năm 2016 Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên ) Biểu số 2.21 : Trích phiếu kế toán

Đơn vi: Công ty CP Cyan Hà Nội Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Độc lập – tự do – hạnh phúc

---***--- PHIẾU KẾ TOÁN

Số 33

STT Diễn giải TKĐƯ

Số tiền

Nợ Có

1 Kết chuyển giá vốn hàng bán

911 632 10.301.642.083

Cộng 10.301.642.083

Kèm theo 0 chứng từ gốc

Ngày 31 tháng 12 năm 2016

Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên )

Biểu số 2.22 : Trích phiếu kế toán

Đơn vi: Công ty CP Cyan Hà Nội Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Độc lập – tự do – hạnh phúc

---***--- PHIẾU KẾ TOÁN

Số 34

STT Diễn giải TKĐƯ

Số tiền

Nợ Có

1 Kết chuyển Chi phí tài chính.

911 635 194.650.530

Cộng 194.650.530

Kèm theo 0 chứng từ gốc

Ngày 31 tháng 12 năm 2016 Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên )

Biểu số 2.23 : Trích phiếu kế toán

Đơn vi: Công ty CP Cyan Hà Nội Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Độc lập – tự do – hạnh phúc

---***--- PHIẾU KẾ TOÁN

Số 35

STT Diễn giải TKĐƯ

Số tiền

Nợ Có

1 Kết chuyển Chi phí Quản lý Doanh nghiệp

911 642 578.714.741

Cộng 578.714.741

Kèm theo 0 chứng từ gốc

Ngày 31 tháng 12 năm 2016

Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

Biểu số 2.24 : Trích phiếu kế toán

Đơn vi: Công ty CP Cyan Hà Nội Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Độc lập – tự do – hạnh phúc

---***--- PHIẾU KẾ TOÁN

Số 38

STT Diễn giải TKĐƯ

Số tiền

Nợ Có

1 Kết chuyển lỗ 421 911 469.149.438

Cộng 469.149.438

Kèm theo 0 chứng từ gốc

Ngày 31 tháng 12 năm 2016 Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

Biểu số 2.25 : Trích sổ Nhật ký chung năm 2016 Đơn vi: Công ty CP Cyan Hà Nội

Địa chỉ: Số 445 ngõ 50 ngách 50/5 Lạc Long Quân, P.Xuân La - Tây Hồ - Hà Nội

SỔ NHẬT KÝ CHUNG Năm 2016

Đơn vị tính: Đồng NT

ghi sổ

Chứng từ

Diễn giải

TK đối ứng

Số phát sinh

SH NT NỢ

…... ……. ……… …… ………….. ………….

31/12 PKT 31 31/12 Kết chuyển DTBH 511 11.108.102.836

911 11.108.102.836

31/12 PKT 32 31/12 Kết chuyển DT HĐTC 515 209.998

911 209.998

31/12 PKT 33 31/12 Kết chuyển giá vốn hàng bán 911 10.301.642.083

632 10.301.642.083

31/12 PKT 34 31/12 Kết chuyển CPTC 911 194.650.530

635 10.301.642.083

31/12 PKT 35 31/12 Kết chuyển CPQLDN 911 578.714.741

642 578.714.741

31/12 PKT 38 31/12 Kết chuyển lỗ 421 469.149.438

911 469.149.438

Cộng phát sinh 19.371.644.590 19.371.644.590 Ngày 31 tháng 12 năm 2016 Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

Mẫu số: S03b – DNN

(Ban hành theo QĐ số: 48/2006/QĐ- BTC Ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)

Biểu số 2.26: Trích sổ cái 911 Đơn vị: Công ty CP Cyan Hà Nội

Địa chỉ: Số 445 ngõ 50 ngách 50/5 Lạc Long Quân, P.Xuân La - Tây Hồ - Hà Nội

SỔ CÁI

Tài khoản: 911 – Xác định kết quả kinh doanh Năm 2016

Đơn vị tính : đồng NT

ghi sổ

Chứng từ

Diễn giải TK ĐƯ Số phát sinh

SH NT Nợ

Số dư đầu kỳ

……. ……. ……….. …… ………… …………

31/12 PKT 31 31/12 Kết chuyển doanh thu bán hàng 511 11.108.102.836

31/12 PKT 32 31/12 Kết chuyển Doanh thu hoạt động tài chính 515 209.998

31/12 PKT 33 31/12 Kết chuyển giá vốn hàng bán 632 10.301.642.083

31/12 PKT 34 31/12 Kết chuyển CPTC 635 194.650.530

31/12 PKT 35 31/12 Kết chuyển CPQLKD 642 578.714.741

31/12 PKT 38 31/12 Kết chuyển lỗ 421 469.149.438

Cộng phát sinh 11.577.462.272 11.577.462.272

Số dư cuối kỳ

Mẫu số: S03b-DNN (Ban hành kèm theo Quyết định

Số 48/2006/QĐ-BTC Ngày 14/09/2006 của Bộ Tài Chính)

Biểu số 2.27: Sổ cái TK421

CÔNG TY CỔ PHẦN CYAN HÀ NỘI Mẫu số S03b - DNN

Số 445 ngõ 50 ngách 50/5 Lạc Long Quân, P.Xuân La - Tây Hồ - Hà Nội Ban hành theo thông tư 133/2016/TT-BTC ngày 26 tháng 8 năm 2016 của Bộ Trưởng BTC SỔ CÁI : 421 - Lợi nhuận chưa phân phối

Từ tháng : 1 - 12 Năm : 2016

Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải

Nhật ký chung Tài

khoản Số tiền

Số

Ngày,

tháng Trang STT Đối

ứng Nợ

B C D E F G H 1 2

Số dư đầu năm 523,204,034

31/01/2016 K/C_LL/01_001 31/01/2016 Kết chuyển lỗ HĐKD - Tháng : 1 6 156 911 72,711,738

Cộng phát sinh tháng : 1 72,711,738 0

29/02/2016 K/C_LL/02_001 29/02/2016 Kết chuyển lỗ HĐKD - Tháng : 2 10 269 911 72,790,111

Cộng phát sinh tháng : 2 72,790,111 0

31/03/2016 K/C_LL/03_001 31/03/2016 Kết chuyển lãi HĐKD - Tháng : 3 14 390 911 12,303,999

Cộng phát sinh tháng : 3 0 12,303,999

30/04/2016 K/C_LL/04_001 30/04/2016 Kết chuyển lãi HĐKD - Tháng : 4 19 528 911 42,714,207

Cộng phát sinh tháng : 4 0 42,714,207

31/05/2016 K/C_LL/05_001 31/05/2016 Kết chuyển lỗ HĐKD - Tháng : 5 24 662 911 161,616,135

Cộng phát sinh tháng : 5 161,616,135 0

30/06/2016 K/C_LL/06_001 30/06/2016 Kết chuyển lãi HĐKD - Tháng : 6 29 817 911 77,915,518

Cộng phát sinh tháng : 6 0 77,915,518

31/07/2016 K/C_LL/07_001 31/07/2016 Kết chuyển lãi HĐKD - Tháng : 7 34 952 911 257,311,081

Cộng phát sinh tháng : 7 0 257,311,081

31/08/2016 K/C_LL/08_001 31/08/2016 Kết chuyển lỗ HĐKD - Tháng : 8 38 1071 911 73,369,259

Cộng phát sinh tháng : 8 73,369,259 0

30/09/2016 K/C_LL/09_001 30/09/2016 Kết chuyển lãi HĐKD - Tháng : 9 43 1221 911 69,449,002

Cộng phát sinh tháng : 9 0 69,449,002

31/10/2016 K/C_LL/10_001 31/10/2016 Kết chuyển lỗ HĐKD - Tháng : 10 48 1354 911 27,559,065

Cộng phát sinh tháng : 10 27,559,065 0

30/11/2016 K/C_LL/11_001 30/11/2016 Kết chuyển lỗ HĐKD - Tháng : 11 52 1487 911 35,828,176

Cộng phát sinh tháng : 11 35,828,176 0

31/12/2016 K/C_LL/12_001 31/12/2016 Kết chuyển lỗ HĐKD - Tháng : 12 60 1708 911 25,274,954

Cộng phát sinh tháng : 12 25,274,954 0

Tổng phát sinh trong kỳ 469,149,438 459,693,807

Số dư cuối kỳ 532,659,665

Ngày …tháng …năm …

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Biểu số 2.28: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2016

Đơn vị tính: Đồng VN

HẠNG MỤC

SỐ

THUYẾT

MINH NĂM NAY NĂM TRUỚC

1 2 3 4 5

1. Doanh thu bán hàng và cung

cấp dịch vụ 01 IV.08 11.108.102.836 10.986.711.141

2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 0 0

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 – 02)

10 11.108.102.836 10.986.711.141

4. Giá vốn hàng bán 11 10.301.642.083 10.260.449.844

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và

cung cấp dịch vụ (20 = 10 – 11) 20 806.460.753 726.261.297

6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 209.998 298.162

7. Chi phí tài chính 22 194.650.530 84.287.355

- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 194.650.530 84.287.355 8. Chi phí quản lí kinh doanh 24 578.714.741 619.546.703 9. Lợi nhuận thuần từ hoạt

động kinh doanh {30 = 20 + 21 – 22 – 24}

30 33.305.480 22.725.401

10. Thu nhập khác 31 0 0

11. Chi phí khác 32 42.761.111 1.739.592

12. Lợi nhuận khác (40 = 31 –

32) 40 (42.761.111) (1.739.592)

13. Tổng lợi nhuận kế toán trước

thuế (50 = 30 + 40) 50 IV.09 (9.455.613) 20.985.872

14. Chi phí thuế TNDN 51 (9.455.613) 20.985.872

15. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 – 51 – 52)

60 0 0

Lập, ngày 31 tháng03 năm 2017 Người lập biểu

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng (Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

CHƯƠNG 3: MỘT SỐ BIỆN PHÁP NHẰM HOÀN THIỆN CÔNG TÁC