• Không có kết quả nào được tìm thấy

TÍNH TOÁN CỐT THÉP

CHƢƠNG 3 TÍNH TOÁN DẦM D1

6. TÍNH TOÁN CỐT THÉP

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 176 Lớp: XDL 901

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 177 Lớp: XDL 901

Tra bảng đƣợc δ = 0,936.

Diện tích cốt thép:

As=

o

s h

R M

.

. = 8,62 2

5 , 61 . 936 , 0 . 2800

1390300

cm .

M= .100 0,47%

5 , 61 . 30

62 ,

8  > Mmin = 0,05%.

Chọn 3 ø 20 (As = 9,42 cm2)

Chiều dày lớp bêtông bảo vệ là 25mm do đó giá trị a thực tế là:

a = 25+20/2 = 35mm. Đúng với a giả thiết.

+ Tính thép chịu mômen âm ở gối: M= -345,67 KN.m = 34567KG.m Tính với tiết diện chữ nhật bxh = 30 x 65 cm.

Chọn chiều dày lớp bảo vệ là 4cm.

Tính m: . 2

. o

b

m R bh

M

 = 2

61 . 30 . 145

3456700

= 0,213.

αm R .Thoả mãn điều kiện.

Tra bảng đƣợc δ = 0,879 Diện tích cốt thép:

As=

o

s h

R M

.

. = 23,02 2

61 . 879 , 0 . 2800

3456700

cm

M= .100 1,26% 61

. 30

02 ,

23  > Mmin = 0,05%.

Chọn 5ø22 có As= 24,54 cm2

Chiều dày lớp bảo vệ là 25mm. Giá trị a thực tế.

a= 25+ 22/2 =36mm =3,6cm < 4cm. Sai lệch không đáng kể nên không cần tính lại.

Tƣơng tự tính cho các nhịp còn lại tầng này đến tầng khác.Kết quả đƣợc thể hiện ở bảng dƣới:

Tính toán cốt đai cho dầm khung:

Hoàn toàn tƣơng tự nhƣ tính với dầm phụ D1. Kết quả đƣợc tổng hợp ở bảng.

b)Cốt thép cột :

Tính nhƣ cấu kiện chịu nén lệch tâm. Tại 1 tiết diện có 3 tổ hợp, 1 cột có 2 tiết diện

 có 6 tổ hợp M-N  xác định cốt thép đ/v từng tổ hợp, chọn giá trị Fa max trong 6 tổ hợp đó để thiết kế.

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 178 Lớp: XDL 901

Thƣờng cốt dọc trong cột bố trí theo dạng đối xứng : As = As‟ (cƣờng độ thép Rs = Rsc).

Sau đây ta xem xét cách tính cốt thép trong cột khi chịu tổ hợp nội lực M-N.

+ Xác định độ lệch tâm ngẫu nhiên ea : h

ea 30

 1

 2cm khi b  25 cm

 1,5cm khi 15  b < 25 cm

 1cm khi b < 15 cm.

Độ lệch tâm o ea

N e M + + Ảnh hƣởng của uốn dọc :

Lực dọc đặt lệch tâm làm cấu kiện có độ võng  độ lệch tâm ban đầu tăng lên thành

eo.

Ncr

N

 1

 1

Ncr : lực dọc tới hạn trong cột (nếu vật liệu đồng nhất thì đó là Pth đƣợc xác định theo công thức Euler).

Do bêtông là vật liệu hỗn hợp  xác định Ncr theo công thức thực nghiệm :



 

  +

b b a a

o

th S E J E J

N 6l,4 . .

1

2

lo : chiều dài tính toán cấu kiện.

S : hệ số kể đến ảnh hƣởng của độ lệch tâm eo.

+

+

h e khi

h e

h khi h

e

h e

khi S

o

o o

o

5 122

, 0

05 , 0 5

1 , 0 1

, 0

11 , 0

05 , 0 84

, 0

1: hệ số xét đến tính chất dài hạn của tải trọng.

  +

+ + +

 1

2 / .

2 / 1 .

1 M N h

h N Mdh dh

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 179 Lớp: XDL 901

: Hệ số phụ thuộc vào loại bêtông.Với bêtông nặng  =1.Với các loại bêtông khác giá trị của  đƣợc cho ở bảng 29 của TCXDVN 356-2005

Mdh , Ndh: momen và lực dọc do tải trọng dài hạn gây ra (= MTT , NTT).

M, N : nội lực tính toán tiết diện (lấy giá trị = giá trị tuyệt đối).

Nếu Mdh& M ngƣợc dấu nhau thì Mdh lấy dấu “- “ khi thế vào công thức trên.

Ndh cũng lấy giá trị = giá trị tuyệt đối khi thế vào công thức trên.

Nếu xác định ra 1< 1 thì lấy 1 = 1.

Eb , Ea : mođun đàn hồi của bêtông & cốt thép.

Bêtông với cấp độ bền 25 có Eb = 3.105 kg/cm2 Thép : Ea = 2,1.106 kg/cm2

Jb : momen quán tính phần bêtông (xem gần đúng = momen quán tính của cả tiết diện).

Ja : momen quán tính phần cốt thép = b.h3/12.

Do lúc đầu chƣa biết Fa nên cần giả thiết trƣớc hàm lƣợng cốt thép t Từ đó  Ja = t .b.ho.(h/2- a)2.

(Sau khi đã tính đƣợc As , As‟ cần kiểm tra lại hàm lƣợng cốt thép theo công thức :

% . 100

% + '

o s s

t bh

A

A . Nếu chêch lệch nhiều so với giả thiết ban đầu thì cần giả thiết lại rồi tính toán lại).

Từ đó xác định đƣợc .

Nếu lo/h  8  có thể bỏ qua ảnh hƣởng uốn dọc =1.

Tính cốt thép cột 1 tầng 1:

Tại 1 tiết diện cột có cặp nội lực



KN N

m KN M

88 , 3410

. 33 ,

307 và



KN N

m KN M

dh dh

43 , 2466

. 21 , 23

Tiết diện cột 350  650, bêtông cấp độ bền 25 có Rb = 145KG/cm2,Rbt= 10,5KG/cm2 Cốt thép nhóm AII (Rs = Rsc = 2800KG/cm2 ).

Chiều cao cột 3m.

 Xác định ea :ea h 30

 1 = 650/30 = 21,67mm.

 2cm (do 25cm  b).

 ea = 2,167cm.

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 180 Lớp: XDL 901

 Xác định độ lệch tâm ban đầu :

18 , 11 167 , 88 2 , 3410

10 . 33 ,

307 2

 +

 +

a

o e

N

e M cm.

 Xác định  :

+ lo = 0,7.H = 0,7.300 = 210cm (H : chiều cao cột).

+ 0,1

1 , 0

11 ,

0 +

+

h S e

o

(do 0,37 5

30 18 , 05 11

,

0    

h eo

).

 S = 0,334.

+ 30733 341088.30/2

2 / 30 . 43 , 2466 1 2321

2 / .

2 / 1 .

1  

 + 

+  + +

M N h

h N Mdh dh

 =1,01

+ Giả thiết t = 1%.



 

  +

b b a a

o

cr S E J E J

N 6l,4 . .

1

2

65 , 16817304 10

. 1 , 2 . ) 4 2 / 65 .(

61 . 35

%.

12 1 .65 35 . 10 . 3 01 . , 1

334 , 0 210

4 ,

6 5 3 2 6

2 

 

 + 

kg(Lấy a = a‟ = 4cm).

 1,02

65 , 16817304

341088 1

1 1

1 

Ncr

N (có thể lấy  = 1 do lo/h = 3,23  8).

e = .eo + 2

h-a = 1.11,18 + 4 2

65 = 39,68 cm.

 Xác định cốt thép :

+ 67,21

35 . 145 341088

.

R b x N

n

cm >R.ho = 0,595.61 = 36,3cm.

 trƣờng hợp lệch tâm bé. Cần tính lại x : Xác định x theo phƣơng pháp đúng dần Tính công thức As* công thức.

2 1

* 26,27

57 . 2800

) 61 61 , 33 68 , 39 ( 341088 .

2 ) (

Z cm R

x h e N A

a sc

o

s + +

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 181 Lớp: XDL 901

A cm h R

b R

h A

R N x

R s s o

b

o R

s s

52 , 50 595

, 0 1

27 , 26 . 2800 . 61 2 . 35 . 145

61 . ) 595 1 , 0 1 .( 1 27 , 26 . 2800 . 2 341088

1 . . 2 .

)]

1 1 .( 1 . 2 [

*

*

+

+

+

+

Kiểm tra thấy: 36,3 =R.ho< x < ho = 61 cm.

+ Tính As' As theo công thức.

s

s A

A' = 27,39 2

57 . 2800

2 ) 52 , 61 50 ( 52 , 50 . 35 . 145 68 , 39 . 341088 .

2) ( . .

Z cm R

h x bx R e N

a sc

o

b   

 

Kiểm tra 100% 2,57%

61 . 35

39 , 27 .

% 2 . 100

% 2    

o s

t bh

A

Chênh lệch nhiều so với t giả thiết = 1% ở trên. Giả thiết lại t = 2,5%.

 Tính lại có : 

 

  +

b b a a

o

cr S E J E J

N 6l,4 . .

1

2

65 , 24744864 10

. 1 , 2 . ) 4 2 / 65 .(

61 . 35

%.

5 , 12 2 .65 35 . 10 . 3 01 . , 1

334 , 0 210

4 ,

6 5 3 2 6

2 

 

 + 

 kg.

Vì  = 1 do lo/h = 3,23  8 nên e = 39,68 cm.

s

s A

A' = 27,39 2

57 . 2800

2 ) 52 , 61 50 ( 52 , 50 . 35 . 145 68 , 39 . 341088 .

2) ( . .

Z cm R

h x bx R e N

a sc

o

b   

 

Chọn 6 ø 25 có As = 29,45 cm2.

% 85 , 2

%

t

Tính tƣơng tự với các cột khác.Kết quả đƣợc thể hiện ở bảng dƣới.

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 182 Lớp: XDL 901

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 183 Lớp: XDL 901

4 Rb = 14,5 2 280 ξR= αR= μmin= 0,10%

Mttoán b h a ho As

TT μTT As

ch μBT

(kN.m) (cm) (cm) (cm) (cm) (cm2) (%) (cm2) (%)

Trên -345,67 30 5 60 0,22 0,87 23,55 1,31% 24,54 1,36%

Dƣới 119,88 210 4 61 0,01 0,99 7,06 0,39% 9,42 0,52%

Trên -96,10 30 4 61 0,06 0,97 5,80 0,32% 6,28 0,34%

Dƣới 139,03 210 4 61 0,01 0,99 8,19 0,45% 9,42 0,52%

Trên -331,61 30 5 60 0,21 0,88 22,44 1,25% 22,33 1,24%

Dƣới 99,52 210 4 61 0,01 1,00 5,85 0,32% 7,63 0,42%

Trên -235,72 30 5 50 0,22 0,88 19,21 1,28% 22,33 1,49%

Dƣới 200,92 210 5 50 0,03 0,99 14,55 0,97% 17,42 1,16%

Trên -10,94 30 4 51 0,01 1,00 1,53 0,10% 3,08 0,20%

Dƣới 0,00 210 4 51 0,00 c.tạo 1,53 0,10% 3,08 0,20%

Trên -240,59 30 5 50 0,22 0,87 19,68 1,31% 24,54 1,64%

Dƣới 196,06 210 5 50 0,03 0,99 14,19 0,95% 17,42 1,16%

Trên -355,61 30 5 60 0,23 0,87 24,35 1,35% 24,54 1,36%

Dƣới 75,52 210 4 61 0,01 1,00 4,44 0,24% 5,09 0,28%

Trên -90,35 30 4 61 0,06 0,97 5,45 0,30% 7,63 0,42%

Dƣới 144,77 210 4 61 0,01 0,99 8,53 0,47% 9,42 0,52%

Trên -367,63 30 5 60 0,23 0,86 25,32 1,41% 25,92 1,44%

Dƣới 97,92 210 4 61 0,01 1,00 5,76 0,31% 6,28 0,34%

Trên -387,11 30 5 60 0,25 0,86 26,93 1,50% 27,24 1,51%

Dƣới 131,50 210 4 61 0,01 0,99 7,74 0,42% 9,42 0,52%

Trên -109,65 30 4 61 0,07 0,96 6,65 0,36% 7,63 0,42%

Dƣới 150,75 210 4 61 0,01 0,99 8,89 0,49% 9,42 0,52%

Trên -367,47 30 4 61 0,23 0,87 24,75 1,35% 25,92 1,42%

Dƣới 115,95 210 4 61 0,01 0,99 6,82 0,37% 7,60 0,42%

Trên -256,31 30 5 50 0,24 0,86 21,20 1,41% 25,92 1,73%

Dƣới 220,44 210 5 50 0,03 0,99 15,98 1,07% 17,42 1,16%

Trên -8,15 30 4 51 0,01 1,00 1,53 0,10% 3,08 0,20%

Dƣới 2,16 210 4 51 0,00 1,00 1,53 0,10% 3,08 0,20%

Trên -254,22 30 5 50 0,23 0,86 21,00 1,40% 25,92 1,73%

Dƣới 222,54 210 5 50 0,03 0,99 16,14 1,08% 17,42 1,16%

Trên -367,52 30 5 60 0,23 0,86 25,31 1,41% 25,92 1,44%

Dƣới 115,91 210 4 61 0,01 0,99 6,82 0,37% 7,63 0,42%

Trên -110,20 30 4 61 0,07 0,96 6,69 0,37% 7,63 0,42%

Dƣới 150,21 210 4 61 0,01 0,99 8,85 0,48% 9,42 0,52%

Trên -387,82 30 5 60 0,25 0,86 26,99 1,50% 29,45 1,64%

Dƣới 130,79 210 4 61 0,01 0,99 7,70 0,42% 9,42 0,52%

Trên -380,16 30 5 60 0,24 0,86 26,35 1,46% 27,24 1,51%

Dƣới 135,13 210 4 61 0,01 0,99 7,96 0,43% 8,83 0,48%

Trên -104,81 30 4 61 0,06 0,97 6,35 0,35% 6,28 0,34%

Dƣới 154,45 210 4 61 0,01 0,99 9,11 0,50% 9,42 0,52%

Trên -363,44 30 5 60 0,23 0,87 24,98 1,39% 25,92 1,44%

Dƣới 110,74 210 4 61 0,01 1,00 6,52 0,36% 7,63 0,42%

3Ø20 2Ø20 + 4Ø25

3Ø18 3Ø20 2Ø22 + 4Ø25

1Ø18 + 2Ø20 2Ø20

3Ø18 3Ø18

3Ø20 6Ø25

2Ø14 2Ø20 + 4Ø25

2Ø22 + 2Ø25 2Ø20 + 4Ø25

2Ø22 2Ø20 + 4Ø25

2Ø22 + 2Ø25 2Ø14

3Ø20 3Ø18

3Ø20 2Ø20 + 4Ø25

3Ø20 2Ø20 + 4Ø25

2Ø20 2Ø22 + 4Ø25

2Ø22 + 2Ø25 5Ø25

2Ø18 3Ø18

2Ø22 + 2Ø25 2Ø14

2Ø14 5Ø25

3Ø20 2Ø22 + 3Ø25

3Ø18 2Ø22 + 3Ø25

Chọn thép 5Ø25

3Ø20 2Ø20

GT5 55

N5 55

BẢNG TÍNH THÉP DỌC DẦM KHUNG

Tiết

diện Cốt αm ζ

thép

Cấp bền BT: C.thép: Rs=Rsc= 0,595 0,418

N4 65

GP4 65

GP3 65

GT4 65

GT3 65

N3 65

N2 55

GP2 55

GP1 65

GT2 55

N1 65

65 GT1

GP5 55

GT6 65

N6 65

GP6 65

GT7 65

N7 65

GP7 65

B25 CII, A-II

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 184 Lớp: XDL 901

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 185 Lớp: XDL 901

Trên -237,93 30 5 50 0,22 0,87 19,42 1,29% 25,92 1,73%

Dƣới 198,46 210 5 50 0,03 0,99 14,37 0,96% 17,42 1,16%

Trên -11,67 30 4 51 0,01 0,99 1,53 0,10% 3,08 0,20%

Dƣới 0,01 210 4 51 0,00 1,00 1,53 0,10% 3,08 0,20%

Trên -237,54 30 5 50 0,22 0,88 19,39 1,29% 25,92 1,73%

Dƣới 198,84 210 5 50 0,03 0,99 14,39 0,96% 17,42 1,16%

Trên -363,12 30 5 60 0,23 0,87 24,95 1,39% 25,92 1,44%

Dƣới 111,06 210 4 61 0,01 1,00 6,53 0,36% 9,42 0,52%

Trên -104,84 30 4 61 0,06 0,97 6,35 0,35% 6,28 0,34%

Dƣới 154,42 210 4 61 0,01 0,99 9,10 0,50% 9,42 0,52%

Trên -380,31 30 5 60 0,24 0,86 26,37 1,46% 27,24 1,51%

Dƣới 134,98 210 4 61 0,01 0,99 7,95 0,43% 9,42 0,52%

Trên -344,70 30 5 55 0,26 0,84 26,49 1,61% 27,24 1,65%

Dƣới 97,91 210 4 56 0,01 0,99 6,28 0,37% 9,42 0,56%

Trên -84,12 30 4 56 0,06 0,97 5,54 0,33% 6,28 0,37%

Dƣới 135,34 210 4 56 0,01 0,99 8,69 0,52% 9,42 0,56%

Trên -330,69 30 5 55 0,25 0,85 25,18 1,53% 25,92 1,57%

Dƣới 75,42 210 4 56 0,01 1,00 4,83 0,29% 5,09 0,30%

Trên -196,73 30 5 45 0,22 0,87 17,91 1,33% 4Ø25 19,63 1,45%

Dƣới 156,97 210 5 45 0,03 0,99 12,62 0,93% 13,89 1,03%

Trên -11,46 30 50 4 46 0,01 0,99 1,38 0,10% 2Ø14 3,08 0,22%

Dƣới 0,00 210 4 46 0,00 c.tạo 1,38 0,10% 3,08 0,22%

Trên -196,33 30 50 5 45 0,22 0,87 17,86 1,32% 4Ø25 19,63 1,45%

Dƣới 157,37 210 5 45 0,03 0,99 12,65 0,94% 13,89 1,03%

Trên -330,50 30 60 5 55 0,25 0,85 25,17 1,53% 2Ø20 + 4Ø25 25,92 1,57%

Dƣới 75,62 210 4 56 0,01 1,00 4,84 0,29% 5,09 0,30%

Trên -84,21 30 60 4 56 0,06 0,97 5,55 0,33% 2Ø20 6,28 0,37%

Dƣới 135,26 210 4 56 0,01 0,99 8,69 0,52% 9,42 0,56%

Trên -344,88 30 60 5 55 0,26 0,84 26,51 1,61% 2Ø22 + 4Ø25 27,24 1,65%

Dƣới 97,73 210 4 56 0,01 0,99 6,27 0,37% 9,42 0,56%

Trên -332,07 30 60 5 55 0,25 0,85 25,31 1,53% 2Ø20 + 4Ø25 25,92 1,57%

Dƣới 74,74 210 4 56 0,01 1,00 4,79 0,28% 6,28 0,37%

Trên -76,39 30 60 4 56 0,06 0,97 5,02 0,30% 2Ø20 6,28 0,37%

Dƣới 122,24 210 4 56 0,01 0,99 7,85 0,47% 9,42 0,56%

Trên -315,71 30 60 5 55 0,24 0,86 23,82 1,44% 2Ø20 + 4Ø25 25,92 1,57%

Dƣới 57,80 210 4 56 0,01 1,00 3,70 0,22% 5,09 0,30%

Trên -174,69 30 50 5 45 0,20 0,89 15,61 1,16% 4Ø25 19,63 1,45%

Dƣới 137,17 210 4 46 0,02 0,99 10,77 0,78% 11,40 0,83%

Trên -10,55 30 50 4 46 0,01 0,99 1,38 0,10% 2Ø14 3,08 0,22%

Dƣới 1,10 210 4 46 0,00 1,00 1,38 0,10% 3,08 0,22%

Trên -174,37 30 50 4 46 0,19 0,89 15,14 1,10% 4Ø25 19,63 1,42%

Dƣới 137,49 210 4 46 0,02 0,99 10,79 0,78% 11,40 0,83%

Trên -315,54 30 60 5 55 0,24 0,86 23,81 1,44% 2Ø20 + 4Ø25 25,92 1,57%

Dƣới 57,97 210 4 56 0,01 1,00 3,71 0,22% 5,09 0,30%

Trên -76,46 30 60 4 56 0,06 0,97 5,02 0,30% 2Ø20 6,28 0,37%

Dƣới 122,17 210 4 56 0,01 0,99 7,84 0,47% 9,42 0,56%

Trên -332,22 30 60 5 55 0,25 0,85 25,33 1,53% 2Ø20 + 4Ø25 25,92 1,57%

Dƣới 74,59 210 4 56 0,01 1,00 4,78 0,28% 6,28 0,37%

2Ø18

3Ø20 2Ø20 2Ø18

3Ø22

2Ø14 3Ø22 3Ø20 3Ø20

2Ø20 3Ø20 2Ø20 + 2Ø22

2Ø14 2Ø20 + 2Ø22

2Ø18 2Ø18 2Ø22 + 4Ø25

3Ø20 2Ø22 + 4Ø25

2Ø20

3Ø20 2Ø20 + 4Ø25

2Ø22 + 2Ø25

3Ø20 2Ø20 + 4Ø25

3Ø20 2Ø20

3Ø20 2Ø22 + 2Ø25 2Ø14

2Ø14 2Ø20 + 4Ø25

2Ø20 + 4Ø25

GT8 55

N8 55

GP8 55

65

GT10 60

GT9 65

N9 65

GP9

GT11

N10 60

GP10 60

50

N11 GP11

GT12 N12 GP12

GT13 N13 GP13

GT14 N14 GP14

GT15

N15 GP15

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 186 Lớp: XDL 901

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 187 Lớp: XDL 901

Trên -300,98 30 60 5 55 0,23 0,87 22,51 1,36% 2Ø22 + 3Ø25 22,33 1,35%

Dƣới 62,30 210 4 56 0,01 1,00 3,99 0,24% 5,09 0,30%

Trên -60,50 30 60 4 56 0,04 0,98 3,95 0,23% 2Ø18 5,09 0,30%

Dƣới 115,62 210 4 56 0,01 0,99 7,42 0,44% 8,23 0,49%

Trên -290,21 30 60 5 55 0,22 0,87 21,57 1,31% 2Ø22 + 3Ø25 22,33 1,35%

Dƣới 36,83 210 4 56 0,00 1,00 2,35 0,14% 3,08 0,18%

Trên -148,10 30 50 5 45 0,17 0,91 12,95 0,96% 3Ø25 14,73 1,09%

Dƣới 106,61 210 4 46 0,02 0,99 8,35 0,60% 8,83 0,64%

Trên -14,24 30 50 4 46 0,02 0,99 1,38 0,10% 2Ø14 3,08 0,22%

Dƣới 0,00 210 4 46 0,00 c.tạo 1,38 0,10% 3,08 0,22%

Trên -147,82 30 50 5 45 0,17 0,91 12,93 0,96% 3Ø25 14,73 1,09%

Dƣới 106,90 210 4 46 0,02 0,99 8,37 0,61% 8,83 0,64%

Trên -290,06 30 60 5 55 0,22 0,87 21,55 1,31% 2Ø20 + 3Ø25 21,01 1,27%

Dƣới 36,99 210 4 56 0,00 1,00 2,36 0,14% 3,08 0,18%

Trên -60,56 30 60 4 56 0,04 0,98 3,95 0,24% 2Ø18 5,09 0,30%

Dƣới 115,56 210 4 56 0,01 0,99 7,42 0,44% 8,23 0,49%

Trên -301,11 30 60 5 55 0,23 0,87 22,52 1,36% 2Ø22 + 3Ø25 22,33 1,35%

Dƣới 62,17 210 4 56 0,01 1,00 3,98 0,24% 5,09 0,30%

Trên -266,01 30 60 5 55 0,20 0,89 19,50 1,18% 3Ø22 + 2Ø25 21,22 1,29%

Dƣới 40,82 210 4 56 0,00 1,00 2,61 0,16% 3,08 0,18%

Trên -40,44 30 60 4 56 0,03 0,98 2,62 0,16% 2Ø14 3,08 0,18%

Dƣới 119,95 210 4 56 0,01 0,99 7,70 0,46% 8,23 0,49%

Trên -262,70 30 60 5 55 0,20 0,89 19,22 1,16% 3Ø22 + 2Ø25 21,22 1,29%

Dƣới 9,17 210 4 56 0,00 1,00 1,68 0,10% 3,08 0,18%

Trên -119,92 30 50 4 46 0,13 0,93 10,01 0,73% 3Ø22 11,40 0,83%

Dƣới 68,00 210 4 46 0,01 0,99 5,31 0,38% 6,28 0,46%

Trên -21,43 30 50 4 46 0,02 0,99 1,68 0,12% 2Ø14 3,08 0,22%

Dƣới 0,00 210 4 46 0,00 c.tạo 1,38 0,10% 3,08 0,22%

Trên -119,68 30 50 4 46 0,13 0,93 9,99 0,72% 3Ø22 11,40 0,83%

Dƣới 68,24 210 4 46 0,01 0,99 5,33 0,39% 6,28 0,46%

Trên -262,56 30 60 5 55 0,20 0,89 19,21 1,16% 3Ø22 + 2Ø25 21,22 1,29%

Dƣới 9,31 210 4 56 0,00 1,00 1,68 0,10% 3,08 0,18%

Trên -40,48 30 60 4 56 0,03 0,98 2,62 0,16% 2Ø14 3,08 0,18%

Dƣới 119,96 210 4 56 0,01 0,99 7,70 0,46% 8,23 0,49%

Trên -266,12 30 60 5 55 0,20 0,89 19,51 1,18% 3Ø22 + 2Ø25 21,22 1,29%

Dƣới 40,71 210 4 56 0,00 1,00 2,60 0,15% 3,08 0,18%

Trên -254,37 30 60 5 55 0,19 0,89 18,53 1,12% 5Ø22 19,01 1,15%

Dƣới 0,00 210 4 56 0,00 c.tạo 1,68 0,10% 3,08 0,18%

Trên -34,35 30 60 4 56 0,03 0,99 2,22 0,13% 2Ø14 3,08 0,18%

Dƣới 109,14 210 4 56 0,01 0,99 7,00 0,42% 7,63 0,45%

Trên -235,48 30 60 5 55 0,18 0,90 16,98 1,03% 2Ø20 + 3Ø22 17,69 1,07%

Dƣới 0,00 210 4 56 0,00 c.tạo 1,68 0,10% 3,08 0,18%

Trên -90,94 30 50 4 46 0,10 0,95 7,45 0,54% 2Ø22 7,60 0,55%

Dƣới 51,37 210 4 46 0,01 1,00 4,00 0,29% 5,09 0,37%

Trên -14,57 30 50 4 46 0,02 0,99 1,38 0,10% 2Ø14 3,08 0,22%

Dƣới 2,71 210 4 46 0,00 1,00 1,38 0,10% 3,08 0,22%

Trên -90,70 30 50 4 46 0,10 0,95 7,43 0,54% 2Ø22 7,60 0,55%

Dƣới 51,60 210 4 46 0,01 1,00 4,02 0,29% 5,09 0,37%

2Ø18

2Ø14 2Ø18 2Ø14

2Ø14

3Ø18 2Ø14 2Ø14 2Ø20

2Ø14 2Ø18 + 1Ø20

2Ø14 2Ø18 + 1Ø20

2Ø14

2Ø20 1Ø18 + 2Ø20

2Ø14

2Ø18 + 1Ø20 2Ø18 2Ø18 + 1Ø20

2Ø14

1Ø18 + 2Ø20

2Ø14 GT16 2Ø18

N16 GP16

GT17 N17 GP17

GT18

N18 GP18

GT19

N19 GP19

GT20 N20 GP20

GT21 N21 GP21

GT22 N22 GP22

GT23

N23 GP23

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 188 Lớp: XDL 901

Trên -235,35 30 60 5 55 0,18 0,90 16,97 1,03% 2Ø20 + 3Ø22 17,69 1,07%

Dƣới 0,00 210 4 56 0,00 c.tạo 1,68 0,10% 3,08 0,18%

Trên -34,40 30 60 4 56 0,03 0,99 2,22 0,13% 2Ø14 3,08 0,18%

Dƣới 109,15 210 4 56 0,01 0,99 7,00 0,42% 7,63 0,45%

Trên -254,47 30 60 5 55 0,19 0,89 18,53 1,12% 5Ø22 19,01 1,15%

Dƣới 0,00 210 4 56 0,00 c.tạo 1,68 0,10% 3,08 0,18%

Trên -263,09 30 70 5 65 0,14 0,92 15,67 0,80% 5Ø20 15,71 0,81%

Dƣới 0,00 210 4 66 0,00 c.tạo 1,98 0,10% 3,08 0,16%

Trên -0,64 30 70 4 66 0,00 1,00 1,98 0,10% 2Ø14 3,08 0,16%

Dƣới 370,05 210 5 65 0,03 0,99 20,63 1,06% 24,54 1,26%

Trên -286,61 30 70 5 65 0,16 0,91 17,22 0,88% 2Ø20 + 3Ø22 17,69 0,91%

Dƣới 0,00 210 4 66 0,00 c.tạo 1,98 0,10% 3,08 0,16%

Trên -72,45 30 50 4 46 0,08 0,96 5,87 0,43% 2Ø20 6,28 0,46%

Dƣới 0,00 210 4 46 0,00 c.tạo 1,38 0,10% 3,08 0,22%

Trên -57,69 30 50 4 46 0,06 0,97 4,63 0,34% 2Ø18 5,09 0,37%

Dƣới 0,00 210 4 46 0,00 c.tạo 1,38 0,10% 3,08 0,22%

Trên -72,23 30 50 4 46 0,08 0,96 5,85 0,42% 2Ø20 6,28 0,46%

Dƣới 0,00 210 4 46 0,00 c.tạo 1,38 0,10% 3,08 0,22%

Trên -286,46 30 70 5 65 0,16 0,91 17,21 0,88% 2Ø20 + 3Ø22 17,69 0,91%

Dƣới 0,00 210 4 66 0,00 c.tạo 1,98 0,10% 3,08 0,16%

Trên -0,55 30 70 4 66 0,00 1,00 1,98 0,10% 2Ø14 3,08 0,16%

Dƣới 370,03 210 5 65 0,03 0,99 20,63 1,06% 24,54 1,26%

Trên -263,17 30 70 5 65 0,14 0,92 15,68 0,80% 5Ø20 15,71 0,81%

Dƣới 0,00 210 4 66 0,00 c.tạo 1,98 0,10% 3,08 0,16%

Trên -30,24 20 30 4 26 0,15 0,92 4,54 0,87% 2Ø18 5,09 0,98%

Dƣới 25,92 210 4 26 0,01 0,99 3,58 0,69% 4,02 0,77%

Trên -1,71 20 30 4 26 0,01 1,00 0,52 0,10% 2Ø14 3,08 0,59%

Dƣới 2,91 210 4 26 0,00 1,00 0,52 0,10% 3,08 0,59%

Trên -25,30 20 30 4 26 0,13 0,93 3,73 0,72% 2Ø18 5,09 0,98%

Dƣới 21,62 210 4 26 0,01 0,99 2,99 0,57% 3,08 0,59%

Trên -25,30 20 30 4 26 0,13 0,93 3,73 0,72% 2Ø16 4,02 0,77%

Dƣới 21,62 210 4 26 0,01 0,99 2,99 0,57% 4,02 0,77%

Trên -30,24 20 30 4 26 0,15 0,92 4,54 0,87% 2Ø18 5,09 0,98%

Dƣới 25,92 210 4 26 0,01 0,99 3,58 0,69% 4,02 0,77%

Trên -30,24 20 30 4 26 0,15 0,92 4,54 0,87% 2Ø18 5,09 0,98%

Dƣới 25,92 210 4 26 0,01 0,99 3,58 0,69% 4,02 0,77%

Trên 0,00 15 40 4 36 0,00 c.tạo 0,54 0,10% 2Ø14 3,08 0,57%

Dƣới 0,00 210 4 36 0,00 c.tạo 0,54 0,10% 3,08 0,57%

Trên -7,55 15 40 4 36 0,03 0,99 0,76 0,14% 3,08 0,57%

Dƣới 0,00 210 4 36 0,00 c.tạo 0,54 0,10% 3,08 0,57%

Trên -15,52 15 40 4 36 0,06 0,97 1,58 0,29% 3,08 0,57%

Dƣới 0,00 210 4 36 0,00 c.tạo 0,54 0,10% 3,08 0,57%

2Ø16 2Ø14 2Ø14

2Ø16

2Ø16 2Ø14

5Ø25 2Ø14

2Ø16 2Ø14

2Ø14

2Ø14

2Ø14 3Ø18 2Ø14

2Ø14

5Ø25 GT24 2Ø14

N24

GP24

GT25

N25

GP25

GT26

N26 GP26

GT27

N27 GP27

GT28

N28

GP28

GT29

N29

GP29

GP30 GT30

2Ø14 N30

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 189 Lớp: XDL 901

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 190 Lớp: XDL 901

Cấp BT4Rb = 14,5Eb=Cốt thép2Rs=Rsc=280Es=ξR=αR=0,418 MNMdhNdhlobhahoeoμgtTrgminAs=A'stTT Asch tBT (kN.m)(kN)(kN.m)(kN)(m)(cm)(cm)(cm)(cm)(cm)(%)hợp(%)(cm2 )(%)(cm2 )(%) 286,50-1.968,3014,560,80%32,070,20% -330,92-2.962,8211,172,10%318,281,77% -307,33-3.410,889,012,55%323,842,31% 126,19-3.214,963,932,50%36,800,66% -20,29-1.968,302,170,40%32,070,20% 123,64-3.410,883,622,90%310,060,97% 360,82-2.060,4020,110,40%312,641,22% -325,72-2.794,8214,252,90%320,722,01% -286,82-3.493,5710,810,95%330,812,98% 118,81-2.794,826,852,70%34,620,45% -196,21-2.060,4012,120,40%32,070,20% 93,15-3.493,575,270,99%316,141,56% 320,04-2.805,5114,010,50%320,922,03% -366,51-2.071,1020,302,70%312,801,24% 281,13-3.504,2710,622,19%330,332,94% 206,17-2.071,1012,553,15%32,070,20% -108,85-2.805,516,481,15%34,150,40% -83,19-3.504,274,972,75%315,451,50% 335,14-2.932,9114,033,00%323,852,31% -282,28-1.938,3917,161,20%35,300,51% 311,55-3.380,9811,810,90%330,592,96% 8,86-1.938,393,060,40%32,070,20% -137,62-3.185,066,923,60%313,371,29% -135,07-3.380,986,591,90%317,031,65%

0,10%

30.000 0,10% 0,10%2,10

59 59

656 3,09% 3,09%

0,595 0,10%

210.000 31,95

31,95

31,95

2,85% 3,09% 2,1035

2,1035 6

35656 65C03

0,0-23,17-2.437,43 3,0 C042,103565

0,0

-38,65-2.426,74 -2.436,53

659 59

Phần tử C01 C02

0,0

0,0 3,0

Tiết diện 3,0

17,49-2.426,74

-23,21-2.466,43 27,42

48,61-2.437,43

47,16-2.466,43 3,0-58,59-2.436,53

B ẢN G TÍN H TH ÉP CỘ T K H UN G

Chọn thép btrí mỗi bên 2529,45 25 25 25

B25CII, A-II

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 191 Lớp: XDL 901

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 192 Lớp: XDL 901

99,59-1.783,988,183,70%32,070,20% -222,04-3.053,659,870,40%318,361,78% -222,04-3.053,659,872,40%317,721,72% 181,82-3.053,658,550,40%315,161,47% -70,00-1.783,986,523,80%32,070,20% 181,82-3.053,658,552,30%314,611,41% 326,60-1.851,5420,242,50%37,980,77% -216,43-2.427,4911,520,40%36,800,66% -175,92-3.059,268,351,80%314,311,39% 188,57-2.427,4910,370,40%34,500,44% -291,88-1.851,5418,362,90%35,450,53% 152,98-3.059,267,602,20%312,461,21% 207,26-2.424,2711,152,00%35,570,54% -335,77-1.848,3220,772,20%38,650,84% 166,75-3.056,048,061,60%313,571,31% 295,45-1.848,3218,581,30%35,910,57% -184,99-2.424,2710,231,20%33,890,38% -149,40-3.056,047,490,90%312,371,20% 232,57-3.054,0810,211,40%318,771,82% -89,06-1.784,417,591,00%32,070,20% 232,57-3.054,0810,211,20%318,831,82% 67,78-1.784,416,400,50%32,070,20% -184,04-3.054,088,631,10%315,051,46% -184,04-3.054,088,631,00%315,081,46%

0,10%

0,10% 0,10%

0,10%1,90% 1,90% 19,631,90%59C08

0,070,53-2.216,22 3,9-54,41-2.216,22

2,73 356562,73

19,631,90%5935656C07

0,0-64,27-2.135,43 3,955,24-2.135,43

592,733565619,63 592,7335656

-2.215,79 3,952,19-2.215,79

C05

0,0-60,00 C06

0,055,10-2.138,65 3,9-51,67-2.138,65

19,63

25 25 25 25

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 193 Lớp: XDL 901

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 194 Lớp: XDL 901

77,02-1.563,577,131,20%31,750,20% -189,77-2.643,799,381,90%319,252,20% -189,77-2.643,799,380,40%320,022,29% 191,11-2.643,799,432,00%319,352,21% -51,94-1.563,575,520,40%31,750,20% 191,11-2.643,799,430,90%319,792,26% 290,98-1.653,7519,791,20%312,931,48% -183,70-2.061,1111,111,90%38,430,96% -149,30-2.627,157,880,40%315,751,80% 183,33-2.061,1111,092,00%38,370,96% -300,60-1.653,7520,380,40%314,281,63% 147,81-2.627,157,830,90%315,341,75% 185,14-2.059,3911,191,20%38,721,00% -289,54-1.652,0319,731,90%312,561,43% 150,74-2.625,437,940,40%315,851,81% 300,40-1.652,0320,382,00%313,471,54% -183,53-2.059,3911,110,40%38,921,02% -148,01-2.625,437,840,90%315,321,75% 188,26-2.644,129,321,20%319,372,21% -78,53-1.563,907,221,90%31,750,20% 188,26-2.644,129,320,40%319,882,27% 52,07-1.563,905,532,00%31,750,20% -190,97-2.644,129,420,40%320,152,30% -190,97-2.644,129,420,90%319,782,26%

0,10%

0,10% 0,10%

0,10% 19,632,24%50C12

0,052,59-1.921,09 3,9-63,76-1.921,09

2,73 355552,73

17,421,99%5035555C11

0,0-52,22-1.854,84 3,958,46-1.854,84

17,421,99%50C10

0,053,66-1.856,56 3,9-58,66-1.856,56

2,73 355552,73

19,632,24%5035555C09

0,0-54,10-1.920,76 3,963,89-1.920,76 22 + 25 25

25 22 + 25

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 195 Lớp: XDL 901

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 196 Lớp: XDL 901

83,19-1.386,418,201,20%11,750,20% -189,05-2.278,6910,501,90%312,581,44% -189,05-2.278,6910,500,40%313,211,51% 175,05-2.278,699,882,00%311,251,29% -50,13-1.386,415,820,40%11,750,20% 175,05-2.278,699,880,90%311,601,33% 256,37-1.447,7319,911,20%18,450,97% -165,34-1.711,3411,861,90%31,960,22% -135,72-2.210,878,340,40%36,760,77% 148,38-1.711,3410,872,00%31,750,20% -249,72-1.447,7319,450,40%18,240,94% 118,91-2.210,877,580,90%34,920,56% 165,07-1.709,9511,851,20%32,060,24% -256,63-1.446,3419,941,90%18,300,95% 135,45-2.209,488,330,40%36,710,77% 249,87-1.446,3419,482,00%17,730,88% -148,24-1.709,9510,870,40%31,750,20% -118,77-2.209,487,580,90%34,880,56% 189,34-2.278,9510,511,20%312,821,47% -82,90-1.386,668,181,90%11,750,20% 189,34-2.278,9510,510,40%313,251,51% 50,00-1.386,665,812,00%11,750,20% -175,18-2.278,959,890,40%311,901,36% -175,18-2.278,959,890,90%311,611,33%

0,10%

0,10% 0,10%

0,10% 15,211,74%5022C16

0,052,28-1.670,28 3,9-57,80-1.670,28

2,73 355552,73

12,571,44%502035555C15

0,0-45,80-1.577,26 3,950,83-1.577,26

12,571,44%50C14

0,045,53-1.578,66 3,9-50,69-1.578,66

2,73 355552,73

15,211,74%5035555C13

0,0-51,99-1.670,03 3,957,67-1.670,03

22 20

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 197 Lớp: XDL 901

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 198 Lớp: XDL 901

47,78-1.198,275,991,20%11,580,20% -169,65-1.923,7410,821,90%310,781,37% -169,65-1.923,7410,820,40%311,471,46% 166,53-1.923,7410,662,00%310,421,32% -54,70-1.198,276,570,40%11,580,20% 166,53-1.923,7410,660,90%310,811,37% 230,53-1.225,1220,821,20%19,571,21% -123,77-1.377,8210,981,90%31,580,20% -96,12-1.809,247,310,40%31,580,20% 136,07-1.377,8211,882,00%31,580,20% -238,98-1.225,1221,510,40%110,791,37% 108,00-1.809,247,970,90%32,410,31% 123,71-1.376,7510,991,20%31,580,20% -230,59-1.224,0520,841,90%19,371,19% 96,06-1.808,177,310,40%31,580,20% 239,05-1.224,0521,532,00%110,131,29% -136,00-1.376,7511,880,40%31,580,20% -107,93-1.808,177,970,90%32,380,30% 169,70-1.923,9410,821,20%311,021,40% -47,73-1.198,475,981,90%11,580,20% 169,70-1.923,9410,820,40%311,481,46% 54,63-1.198,476,562,00%11,580,20% -166,61-1.923,9410,660,40%311,141,41% -166,61-1.923,9410,660,90%310,821,37%

0,10%

0,10% 0,10% 12,571,60%4520C20

0,057,18-1.419,66 3,9-50,66-1.419,66

2,73 355052,73

12,571,60%4520355050,10%C19

0,0-53,47-1.299,50 3,951,55-1.299,50

12,571,60%4520C18

0,053,41-1.300,57 3,9-51,48-1.300,57

2,73 355052,73

12,571,60%452035505C17

0,0-57,13-1.419,46 3,950,59-1.419,46

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 199 Lớp: XDL 901

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 200 Lớp: XDL 901

35,56-965,355,681,20%11,400,20% -150,01-1.534,2511,781,90%39,011,29% -150,01-1.534,2511,780,40%39,731,39% 164,80-1.534,2512,742,00%310,751,54% -26,76-965,354,770,40%11,400,20% 164,80-1.534,2512,740,90%311,201,60% 204,37-994,6922,551,20%111,141,59% -96,42-1.053,1411,161,90%11,400,20% 54,12-1.429,585,790,40%31,400,20% 108,83-1.053,1412,332,00%11,400,20% -226,30-994,6924,750,40%114,112,02% -58,90-1.429,586,120,90%31,400,20% 96,34-1.052,3411,151,20%11,400,20% -204,45-993,8922,571,90%110,901,56% -54,20-1.428,775,790,40%31,400,20% 226,37-993,8924,782,00%113,211,89% -108,76-1.052,3412,330,40%11,400,20% 58,97-1.428,776,130,90%31,400,20% 150,09-1.534,4011,781,20%39,271,32% -35,48-965,505,681,90%11,400,20% 150,09-1.534,4011,780,40%39,741,39% 26,67-965,504,762,00%11,400,20% -164,88-1.534,4012,750,40%311,561,65% -164,88-1.534,4012,750,90%311,211,60%

0,10%

0,10% 0,10% 12,571,80%4020C24

0,052,24-1.129,89 3,9-61,26-1.129,89

2,73 354552,73

15,212,17%4022354550,10%C23

0,0-54,10-1.022,19 3,958,86-1.022,19 15,212,17%4022C22

0,054,01-1.023,00 3,9-58,79-1.023,00

2,73 354552,73

12,571,80%402035455C21

0,0-52,16-1.129,74 3,961,18-1.129,74

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 201 Lớp: XDL 901

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 202 Lớp: XDL 901

35,55-772,956,601,20%11,230,20% -136,18-1.198,4513,361,90%39,231,51% -136,18-1.198,4513,360,40%310,071,64% 144,72-1.198,4514,082,00%310,371,69% -24,93-772,955,230,40%11,230,20% 144,72-1.198,4514,080,90%310,911,78% 160,82-759,9823,161,20%110,861,77% -76,10-748,3112,171,90%11,230,20% 42,46-1.078,535,940,40%31,230,20% 83,30-748,3113,132,00%11,230,20% -178,76-759,9825,520,40%113,782,25% -47,82-1.078,536,430,90%31,230,20% 76,05-747,7312,171,20%11,230,20% -160,87-759,4123,181,90%110,611,73% -42,51-1.077,965,940,40%31,230,20% 178,81-759,4125,552,00%112,832,09% -83,25-747,7313,130,40%11,230,20% 47,88-1.077,966,440,90%31,230,20% 136,23-1.198,5513,371,20%39,531,56% -35,50-773,066,591,90%11,230,20% 136,23-1.198,5513,370,40%310,081,65% 24,88-773,065,222,00%11,230,20% -144,78-1.198,5514,080,40%311,341,85% -144,78-1.198,5514,080,90%310,921,78%

0,10%

0,10% 0,10% 12,572,05%3520C28

0,046,79-887,63 3,9-52,95-887,63

2,73 354052,73

13,892,27%3520 + 22354050,10%C27

0,0-42,43-752,62 3,947,78-752,62

13,892,27%3520 + 22C26

0,042,38-753,20 3,9-47,73-753,20

2,73 354052,73

12,572,05%352035405C25

0,0-46,74-887,52 3,952,90-887,52

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 203 Lớp: XDL 901

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 204 Lớp: XDL 901

15,88-572,614,771,20%11,230,20% -121,29-871,5215,921,90%15,460,89% -121,29-871,5215,920,40%16,010,98% 110,55-760,0216,552,00%14,260,70% -32,32-572,617,640,40%11,230,20% 107,05-871,5214,280,90%13,900,64% 138,82-510,9529,171,20%19,371,53% -45,80-456,1012,041,90%21,230,20% 136,05-727,6820,700,40%18,101,32% 61,36-456,1015,452,00%21,230,20% -141,73-510,9529,740,40%110,061,64% -134,56-727,6820,490,90%17,651,25% 45,74-455,7312,041,20%21,230,20% -138,87-510,5829,201,90%19,221,50% -136,10-727,3020,710,40%18,111,32% 141,78-510,5829,772,00%19,551,56% -61,31-455,7315,450,40%21,230,20% 134,60-727,3020,510,90%17,651,25% 121,34-871,5915,921,20%15,660,92% -15,83-572,684,761,90%11,230,20% 121,34-871,5915,920,40%16,020,98% 32,27-572,687,632,00%11,230,20% -110,60-760,0916,550,40%14,730,77% -107,10-871,5914,290,90%13,910,64%

0,10%

0,10% 0,10% 10,181,66%3518C32

0,047,86-646,22 3,9-33,85-646,22

2,73 354052,73

10,181,66%3518354050,10%C31

0,0-46,69-482,19 3,940,50-482,19

10,181,66%3518C30

0,046,63-482,56 3,9-40,45-482,56

2,73 354052,73

10,181,66%351835405C29

0,0-47,81-646,15 3,933,80-646,15

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 205 Lớp: XDL 901

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 206 Lớp: XDL 901

-27,08-321,6110,421,20%21,260,20% -131,80-511,8927,751,90%17,761,23% -131,80-511,8927,750,40%18,211,30% 211,62-511,8943,342,00%116,972,69% 96,43-321,6131,980,40%26,240,99% 211,62-511,8943,340,90%117,432,77% 140,06-401,5236,881,20%29,851,56% -8,32-171,176,861,90%21,260,20% 140,06-401,5236,880,40%210,121,61% 8,56-171,177,002,00%21,260,20% -214,26-359,4361,610,40%219,493,09% -211,62-401,5254,710,90%218,272,90% 8,25-170,996,831,20%21,260,20% -140,13-401,3436,921,90%29,751,55% -140,13-401,3436,920,40%210,131,61% 214,33-359,2461,662,00%218,842,99% -8,50-170,996,970,40%21,260,20% 211,69-401,3454,750,90%218,282,90% 131,85-511,9227,761,20%17,911,25% 27,13-321,6510,431,90%21,260,20% 131,85-511,9227,760,40%18,211,30% -96,51-321,6532,002,00%25,970,95% -211,70-511,9243,350,40%117,902,84% -211,70-511,9243,350,90%117,442,77%

0,10%

0,10% 0,10% 19,633,12%363540425

2,73 C36

0,065,62-364,18 3,9-120,61-364,18

2,73

19,633,12%25354040,10%C35

0,0-61,29-213,70 3,989,34-213,70

36

-89,27-213,88

2,733,12%3625C34

0,061,23-213,88 19,63 3,9

2,73 35404

35404362519,633,12%C33

0,0-65,57-364,14 3,9120,53-364,14

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 207 Lớp: XDL 901

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Sinh viên: Hoàng Anh Tuấn MSV: 1513104001 Trang: 208 Lớp: XDL 901

63,96-43,47149,121,20%27,851,45% -57,76-99,1960,231,90%26,201,14% -51,47-114,7546,860,40%25,200,96% 30,24-99,1932,492,00%22,530,47% -25,92-43,4761,620,40%22,800,52% 28,68-114,7526,990,90%22,100,39% 21,62-5,80374,471,20%24,481,71% -25,30-61,5243,121,90%24,621,76% -25,30-61,5243,120,40%24,721,80% 37,86-61,5263,552,00%27,332,79% -24,92-5,80431,380,40%25,181,97% 37,86-61,5263,550,90%27,442,83% 25,30-61,5243,121,20%24,651,77% -21,62-5,80374,591,90%24,481,71% 25,30-61,5243,120,40%24,721,80% 24,93-5,80431,552,00%25,171,97% -37,86-61,5263,540,40%27,532,87% -37,86-61,5263,540,90%27,442,83% 25,92-43,4761,621,20%22,790,51% -30,24-99,1932,491,90%22,530,47% -28,68-114,7526,990,40%22,120,39% 57,75-99,1960,222,00%26,201,14% -63,96-43,47149,130,40%27,881,45% 51,47-114,7546,850,90%25,170,95%

0,20% 0,10%

0,10% 2525421 2,73

2,733535431 9,821,81%3135354C40

0,0-3,64-72,81 3,91,79-72,81

7,602,90%

2,73 C39

0,00,58-32,18 3,9-4,85-32,18

2,73

217,602,90%0,20%25254C38

0,0-0,58-32,18 3,94,85-32,18

9,821,81%C37

0,0-1,80-72,81 3,93,64-72,81

25 22 22 25