• Không có kết quả nào được tìm thấy

Đề cương học kỳ 2 Toán 11 năm 2022 – 2023 trường THPT Phúc Thọ – Hà Nội

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2023

Chia sẻ "Đề cương học kỳ 2 Toán 11 năm 2022 – 2023 trường THPT Phúc Thọ – Hà Nội"

Copied!
20
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI TRƯỜNG THPT PHÚC THỌ

ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2022 - 2023

Môn: Toán 11 A/ LÝ THUYẾT

I. ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH 1. Giới hạn

- Giới hạn dãy số.

- Giới hạn hàm số.

- Hàm số liên tục.

2. Đạo hàm

- Định nghĩa và ý nghĩa đạo hàm.

- Các quy tắc tính đạo hàm, đạo hàm hàm hợp, đạo hàm hàm số lượng giác.

- Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số.

II. HÌNH HỌC

1. Phép chiếu song song. Hình biểu diễn của một hình trong không gian 2. Véc tơ trong không gian

3. Hai đường thẳng vuông góc

4. Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng.

5. Hai mặt phẳng vuông góc B/ BÀI TẬP

CHƯƠNG IV: GIỚI HẠN 1. 1. GIỚI HẠN DÃY SỐ

Câu 1:

3 2

lim 2 1 3

n n

n

bằng:

A. 1

−3 B. + C. − D. 2

3

Câu 2: Giá trị của giới hạn lim 2 3

4n 2n 1 là:

A.

3.

4 B. C. 0. D. 1.

Câu 3:

3

3 2

4 5

lim3 7

n n

n n + −

+ + bằng:

A. 1

3 B. 1 C. 1

4 D. 1

2

Câu 4: Kết quả L=lim 5

(

n3n3

)

A. – 4 B. − C.

+

D. – 6

Câu 5: Giá trị của giới hạn lim n2 2n 3 n là:

A. 1. B. 0. C. 1. D.

(2)

Câu 6:

(

1

)

lim

1

n+ − n bằng:

A. 1 B. − C. + D. 0

Câu 7: Tính lim

9 2 1

4 2

n n n

− +

− . Kết quả là:

A. 2

3 B. 3

4 C. 0 D. 3

Câu 8: Biết limn

(

2n2+ −1 2n23

)

= +a b a b; ; . Tính giá trị biểu thức P=a2+b2

A. P=4. B. P=5. C. P=9. D. P=2.

Câu 9: Biết rằng

1 2

1 2

5 2 1 2 3 5

lim 5.2 5 3 1

n n

n n

n a

n b c với a b c, , . Tính giá trị của biểu thức

2 2 2.

S a b c

A. S 26. B. S 30. C. S 21. D. S 31.

Câu 10:

2 2 1

3 4.2

lim 9 4

n n

n n

+ +

bằng:

A. 0. B. 1. C. 1

3 . D. 1

9 .

Câu 11:

3 4.2 1 3 lim 3.2 4

n n

n n

+

+ bằng:

A. + B. 1 C. 0 D. −

Câu 12: Cho

2 5 1

5

n n

n n

u

+

= . Khi đó limun bằng:

A. 0 B. 7

5 C. 1

5 D. 1

Câu 13: Giá trị của giới hạn lim 1 3

n

là:

A. 0. B.

1.

3 C.

.

D. 13.

Câu 14: Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0?

A.

(

0, 999

)

n. B.

(

1, 01

)

n. C.

(

1, 01

)

n. D.

(

2, 001

)

n.

Câu 15: Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng – 1?

A.

2 3

2 3

lim 2 4

n n

− − B.

2 2

2 3

lim 2 1 n

n

− − C.

2

3 2

2 3

lim 2 2 n

n n

− + D.

3 2

2 3

lim 2 1 n

n

− − Câu 16: Dãy số nào sau đây có giới hạn vô cực?

(3)

A.

1 2 2

5 5

n

u n

n

=− +

+ B.

2 2

1

n 5

n n

u n n

= + +

C.

2 1

5 2.3

4 5

n n

n n n

u

+ +

= +

+ D. n 51 5 u n

n

= − + Câu 17: Cho dãy số

( )

un với

( )( )

1 1 1

1.3 3.5 ... 2 1 2 1 un

n n

= + + +

− + . Khi đó

lim u

n bằng:

A. 1

2 B. 1

4 C. 1 D. 2

Câu 18: Tính giới hạn: lim 1 1 ... 1 .

1.3 2.4 n n 2

A. 3.

4 B. 1. C. 0. D. 2.

3 Câu 19: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

A. Nếu limun = + thì

lim u

n

= +

B. Nếu

lim u

n

= − a

thì limun =a C. Nếu

lim u

n

= L

thì lim un = L D. Nếu limun = + thì 1

lim 0

un = Câu 20: Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

A. lim 1 0 4

  =n

   B. lim 21 0 1

n =

+ C. lim 1k

n = 0, kZ D. lim 3 0 5

  =n

  

Câu 21: Tổng của cấp số nhân vô hạn

( )

1

1 1 1 1

; ; ;...; ;...

3 6 12 3.2

n n

− − − có giá trị là bao nhiêu?

A. 1

−2. B. 5

−6. C. 2

−3. D. 2

−9.

Câu 22: Tổng S = 1 1 1 1 1 1

... ...

2 3 4 9 2n 3n

 −  + − + + − +

     

      có giá trị là:

A. 1 B. 2

3 C. 3

4 D. 1

2

Câu 23: Tổng của một cấp số nhân lùi vô hạn là 2, tổng của ba số hạng đầu tiên của nó là 9

4 . Số hạng đầu của cấp số nhân đó là

A. 3 B. 4 C. 5 D. 9

2 2. GIỚI HẠN HÀM SỐ

Câu 24: Giá trị của limx1

(

x22x+3

)

bằng

A. 0. B. 2. C. 1. D. 3 .

Câu 25: Giá trị của

2 1 2

2 3 1

limx 1

x x

x

− +

bằng

(4)

A. 0. B. 1

2 . C. 1. D. 2

3 .

Câu 26:

2 4 2

3 4

lim 4

x

x x

x x

→−

+ −

+ bằng:

A. −1 B. 5

4 C. 1 D. 5

−4

Câu 27:

2 0

1 1

limx

x x x

x

+ − + +

bằng

A. − B. 1

−2 C. –1 D. 0

Câu 28: Cho

2

lim ( ) 8.

x f x

= Tính limx2

(

3 f x( )1

)

.

A. 3

7

B. 1 C. 3 21 D. 3 2

Câu 29:

3 1 2

lim 1

3 2

x

x

→− x

+

+ − bằng

A. − B. 1 C. 2

3 D. 2

−3 Câu 30:

( )

3 2

1 3

lim

x 1

x x

→− x + +

A. 2 B. 1 C. − D. +

Câu 31: xlim→+

(

x+ −5 x7

)

bằng

A. − B.

+

C. 0 D. 4

Câu 32:

2 5

4

lim 3

6 5

x

x x

x x

→+

+ + bằng

A.

+

B. –1 C. 3 D. −

Câu 33:

4 x 2 3

lim 16 8 x

x

bằng:

A. 8

−3 B. 1

3 C. −2 D. −

Câu 34: Kết quả của giới hạn

4 2 1

lim 1

x

x x

x là:

A. 2. B. 1. C. 2. D.

Câu 35: Giá trị của giới hạn lim 3 1

x x x là:

A. 1. B. C. 0. D.

Câu 36: Biết lim 2025 2 2022 2025 2 2021

x

x x x a

b với a

b là phân số tối giản và

a N b N ,

*. Tính T ab.

A. T 4044. B. T 1011. C. T 5055. D. T 3033.

(5)

Câu 37: Choxlim

(

x2 ax 5 x

)

5

→− + + + = . Giá trị của

a

là:

A. 6 B. 10 C. −10 D. −6

Câu 38: Cho hàm số

( )

4 2 2

. 1

2 3

f x x x

x x

= +

+ − . Chọn giá trị đúng của lim

( )

x f x

→+ ?

A. 0 B. 2

2 C.

1

2 D. +

Câu 39: Biết lim 6 22 3 5

(

,

)

4 1

x

x x x

a b a b

x x

→+

+ + = +

+ − . Tính giá trị biểu thức P=a2 +b2. A. P=40. B. P=13. C. P=61. D. P=41. Câu 40: Biết lim 5 22 3 4

(

, , *; 10

)

9 6

x

x x x b

a a b c b

x x x c

→−

+ = +

+ . Tính giá trị biểu thức P= + −a b c.

A. P=2. B. P=1. C. P=3. D. P=9.

Câu 41: Biết lim 2 22 3 4

(

, , *; 8

)

9 6

x

x x x b

a a b c b

x x x c

→−

+ = +

+ . Tính giá trị biểu thức P= + +a b c.

A. P=9. B. P=6. C. P=2. D. P=7.

Câu 42:

3 1 2

lim 1 3

x

x x x

+ bằng

A.

+

B. 1

3 C. 0 D. 1

Câu 43: Kết quả của giới hạn

2

lim 15 2

x

x

x là:

A. B. C.

15.

2 D. 1.

Câu 44:

2

3

lim 6 9 3

x

x

x

→−

+ bằng A. 1

6 B. − C. 1

3 D. +

Câu 45: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A.

0

lim1

x x = − B. 5

0

lim 1

x+ x = + C.

0

lim1

x x = + D.

0

lim 1

x + x = + Câu 46:

( )( )

2

2 3

1

lim 1

1

x

x

x x x

→−

+

+ + là:

A. + B. − C. 2 D. −2

Câu 47:

4 4

3 2 3

lim 5 3 1

x

x x

x x

→+

− +

+ + bằng

(6)

A.

+

B. 4

9 C. 3

5 D. 0

Câu 48: Cho hàm số

( )

2 3 khi 2

1 khi 2

x x

f x

ax x

 − + 

= 

− 

 . Để

( )

2

lim

x f x

tồn tại, giá trị của

a

là:

A. 2 B. 3 C. 4 D. 1

3. HÀM SỐ LIÊN TỤC

Câu 49: Hàm số nào sau đây không liên tục tại x=1? A. f x

( )

= 2x. B.

( )

3 7

1 f x x

x

= −

+ . C.

( )

22

1 f x x

= x

+ . D.

( )

1

2 1 f x x

x

= +

− . Câu 50: Hàm số nào sau đây không liên tục trên R

A. 2 2 y x

x . B.

1 y x

x . C. y sinx. D.

2

2 3

y x x

. Câu 51: Cho hàm số f x

( )

= x23x4. Khi đó hàm số y= f x

( )

liên tục trên khoảng nào sau đây:

A.

(

− −4; 1

)

. B.

( )

2; 4 . C.

(

−;1

)

. D.

(

− +4;

)

.

Câu 52: Cho hàm số f x

( )

= −2x2+3x+5. Khi đó hàm số y= f x

( )

liên tục trên khoảng nào sau đây:

A.

( )

0; 2 . B.

( )

2; 4 . C.

(

−; 2

)

. D.

(

4;+

)

.

Câu 53: Cho hàm số f x

( )

= − +x2 3x+4. Khi đó hàm số y= f x

( )

liên tục trên khoảng nào sau đây:

A.

(

3; 2

)

. B.

(

− +4;

)

. C.

(

−;3

)

. D.

( )

2; 4 .

Câu 54: Cho hàm số f x 4x3 4x 1. Mệnh đề nào sau đây là sai?

A. Hàm số đã cho liên tục trên R.

B. Phương trình f x 0 không có nghiệm trên khoảng ;1 . C. Phương trình f x 0 có nghiệm trên khoảng 2;0 .

D. Phương trình f x 0 có ít nhất hai nghiệm trên khoảng 1 3; .2

Câu 55: Hàm số

( )

4

2 khi 0 ; 1 3 khi 1

1 khi 0 x x

x x

x x

f x x

x

 +   −

 +

= = −

 =



A. Liên tục tại mọi điểm trừ các điểm thuộc đoạn

1; 0

B. Liên tục tại mọi điểm trừ điểm x=0 C. Liên tục tại mọi điểm x

D. Liên tục tại mọi điểm trừ điểm x = −1

Câu 56: Kết luận nào sau đây đúng về hàm số ( ) 22 1 1 f x x

x

= +

− ?

(7)

A. Hàm số gián đoạn tại 1

x= −2 B. Hàm số cắt trục hoành tại ít nhất hai điểm C. Hàm số liên tục tại x=0 D. Hàm số liên tục

Câu 57: Cho hàm số

( )

33 2 2

khi 2

2

1 khi 2

4

x x

f x x

ax x

 + − 

 −

=  + 



. Xác định

a

để hàm số liên tục tại x=2.

A. a = 0 B. a = 3 C. a = 2 D. a = 1

Câu 58: Tìm

m

để hàm số

( )

2

2 3 3 khi 1

7 1

khi 1

2 3 2

x x

f x x

x mx m x

 + +  −

=  + −+ +  −

liên tục trên .

A. m=1. B. m= −5. C. m=5. D. m= −1.

Câu 59: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 1;4 sao cho f 1 2, f 4 7. Có thể nói gì về số nghiệm của phương trình f x 5 trên đoạn [ 1;4]:

A. Vô nghiệm. B. Có ít nhất một nghiệm.

C. Có đúng một nghiệm. D. Có đúng hai nghiệm.

Câu 60: Cho hàm số f x

( )

liên tục trên

3; 4 ,

f

( )

− = −3 1, f

( )

4 =7. Có thể kết luận gì về số nghiệm của phương trình f x

( )

=6 trên

3; 4

?

A. Vô nghiệm. B. Có ít nhất 1 nghiệm.

C. Có 2 nghiệm. D. Có 2 nghiệm phân biệt Câu 61: Cho phương trình 5x7 +4x− =3 0. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. Phương trình đã cho có ít nhất một nghiệm thuộc khoảng

( )

0;1 .

B. Phương trình đã cho có ít nhất một nghiệm thuộc khoảng 1 2; 1

 

 

 . C. Phương trình đã cho vô nghiệm.

D. Phương trình đã cho có ít nhất một nghiệm.

CHƯƠNG V: ĐẠO HÀM

Câu 62: Tính số gia của hàm số

y x

2

2

tại điểm

x

0

2

ứng với số gia x 1.

A. y 13. B. y 9. C. y 5. D. y 2.

Câu 63: Số gia của hàm số

y = − x

2

1

tại điểm

x

0

= 2

ứng với số gia  =x 0,1 bằng bao nhiêu?

A. 0, 01. B. 0, 21. C. 0, 99. D. 0, 41. Câu 64: Số gia của hàm số f x

( )

= x2 4x+1 ứng với

x

và xlà:

A.   +x

(

x 2x4 .

)

B. 2x+ x. C. x. 2

(

x− 4 x

)

. D. 2x− 4 x.

Câu 65: Cho hàm số

y x = −

2

x

. Tỷ số y x

 ứng với

x

0

= 2

x

A.  +x 1. B.  +x 2. C.  +x 3. D.  +x 4.

(8)

Câu 66: Đạo hàm của hàm số

y x = +

4

x

tại điểm

x

0

= 2

A. 32 B. 33 C. 34 D. 35

Câu 67: Cho hàm số y f x có đạo hàm tại

x

0f x0 . Mệnh đề nào sau đây sai?

A.

0

0 0

0

lim .

x x

f x f x

f x x x B. 0 0 0

lim0 .

x

f x x f x

f x x

C. 0 0 0

lim0 .

h

f x h f x

f x h D. 0

0 0

0

0

lim .

x x

f x x f x

f x x x

Câu 68: Cho hàm số f x

( )

= x1. Đạo hàm của hàm số tại x=1là:

A. 1

2 B. 1 C. 0 D. Không tồn tại

Câu 69: Cho hàm số f x

( )

= − −x3 x2 3x. Giá trị f −

( )

1 bằng bao nhiêu?

A. −2. B. −1. C. 0 . D. 2.

Câu 70: Tìm tham số thực b để hàm số

2 2

khi 2

6 khi 2

2

x x

f x x

bx x có đạo hàm tại x 2.

A. b 3. B. b 6. C. b 1. D. b 6.

Câu 71: Một chất điểm chuyển động có phương trình s=t2 (

t

tính bằng giây,

s

tính bằng mét). Vận tốc của chất điểm tại thời điểm

t

0

= 3

bằng

A. 5m s. B. 4m s. C. 6m s. D. 9m s.

Câu 72: Đạo hàm của hàm số

y = − x

5

2 x

2

+ 3

là:

A. 4x42x. B. x44x. C. 5x44x. D. 4x44x. Câu 73: Đạo hàm của hàm số

y x

3 tại điểm x 2 bằng

A. 6. B. 12. C. -12. D. -6.

Câu 74: Tính đạo hàm của hàm số y x2 2 2x 1 .

A. y 4 .x B.

y 3 x

2

6 x 2.

C.

y 2 x

2

2 x 4.

D.

y 6 x

2

2 x 4.

Câu 75: Hàm số nào sau đây có y' 2x 12

= + x ? A.

3 1

y x x

= + B. 3(x23 x)

y x

= + C. x3 5x 1

y x

= + − D. 2x2 x 1

y x

= + − Câu 76: Đạo hàm của hàm số y 2x5 2 5

= − +x bằng biểu thức nào sau đây:

A. 10x4 22 5

+x + . B. 10x4 22

x . C. 10x4 22

+x . D. 10x 22 +x . Câu 77: Tính đạo hàm của hàm số 2 3

2 1

y x x

(9)

A. 8 2 (2 1)

y x B. 4 2

(2 1)

y x C. 2

8 (2 1)

y x D.

8

2 1

y x

Câu 78: Tính đạo hàm của hàm số y 1 2 .x2 A.

2

1 .

2 1 2

y x B.

2

4 .

1 2 y x

x C. 2

2 .

1 2 y x

x D.

2

2 .

1 2 y x

x

Câu 79: Tính đạo hàm của hàm số y 1 x3 5.

A. y 5x2 1 x3 4. B. y 15x2 1 x3 4.C. y 3x2 1 x3 4.D. y 5x2 1 x3 4. Câu 80: Đạo hàm của hàm số y= −2x7+ x bằng biểu thức nào sau đây:

A.

− 14 x

6

+ 2 x

B. 6 2 14x

x

− + C. 6 1

14 2 x

x

− + D. 6 1

14x x

− +

Câu 81: Cho hàm số

y = 3 x

3

+ + x

2

1

. Để y 0 thì

x

nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây:

A. 2 9; 0

− 

 

  B.

9; 0 2

− 

 

  C. ; 9

0;

)

2

− −  +

 

  D.

 )

; 2 0;

9

− −  +

 

 

Câu 82: Cho hàm số f x

( )

= +x3 2x27x+3. Để f

( )

x 0 thì

x

có giá trị thuộc tập hợp nào sau đây:

A. 7 3;1

− 

 

 . B.

1;7 3

− 

 

 . C.

7;1 3

− 

 

 . D.

7;1 3

− 

 

 .

Câu 83: Cho hàm số f x

( )

=2mx mx 3. Số x =1 là nghiệm của bất phương trình f '

( )

x 1 khi và chỉ khi:

A. m1 B. m −1 C. −  1 m 1 D. m −1

Câu 84: Cho hàm số f x x2 2 .x Tập nghiệm S của bất phương trình f x f x có bao nhiêu giá trị nguyên?

A. 0 B. 1 C. 2 D. 3

Câu 85: Đạo hàm của 2 1

2 1

y= x x

+ + bằng :

A.

( )

(

2

)

2

4 1

2 1

x x x

− +

+ + B.

( )

(

2

)

2

4 1

2 1

x x x

− −

+ + C.

(

2x2 + +1x 1

)

2 D.

( (

2

) )

2

4 1

2 1

x x x

+ + + Câu 86: Cho hàm số

2 2 3

2

x x

y x

= + −

+ . Đạo hàm y của hàm số là A. 1+ 3 2

(x+2) B.

2 2

6 7

( 2)

x x

x + +

+ C.

2 2

4 5

( 2)

x x

x + +

+ D.

2 2

8 1

( 2)

x x

x + +

+

(10)

Câu 87: Đạo hàm của

2 2

3 1 x x

y x x

= + +

+ − bằng

A.

( )

(

2

)

2

2 2 1 1 x x x

− +

+ − . B.

( )

(

2

)

2

4 2 1 1 x x x

− +

+ − . C.

( )

(

2

)

2

4 2 1 1 x x x

− −

+ − . D.

( )

(

2

)

2

4 2 4 1 x x x

− +

+ − . Câu 88: Đạo hàm của

2 2

2 3

2 1

x x

y x x

= + −

+ − bằng

A.

( )

(

2

)

2

2 1

2 1 x

x x

+

+ − . B.

( )

(

2

)

2

4 1

2 1 x

x x

+

+ − . C.

( )

(

2

)

2

4 1

2 1 x

x x

− +

+ − . D.

( )

(

2

)

2

2 1

2 1 x

x x

− +

+ − . Câu 89: Đạo hàm của

2 2

2 4 5

2 4 1

x x

y x x

= + +

+ − bằng

A.

( )

(

2

)

2

24 1

2 4 1

x

x x

+

+ − . B.

( )

(

2

)

2

24 1

2 4 1

x

x x

− +

+ − . C.

( )

(

2

)

2

16 1

2 4 1

x

x x

− +

+ − . D.

( )

(

2

)

2

16 1

2 4 1

x

x x

+

+ − . Câu 90: Cho hàm số

1 3 2

( ) 1

f x x x x

= − +

− . Tập nghiệm của bất phương trình f( )x 0

A. \{1} B. C.

(

1;+

)

D.

Câu 91: Đạo hàm của y=

(

x52x2

)

2 là :

A. 10x928x6+16x3 B. 10x914x6+16x3 C. 10x9+16x3 D. 7x66x3+16x Câu 92: Đạo hàm của hàm số f x( )=

(

3x2

)

10 bằng biểu thức nào sau đây:

A. 10x

(

3x2

)

9. B. 10 3

(

x2

)

9. C. 20x

(

3x2

)

9. D. 20x

(

3x2

)

9.

Câu 93: Đạo hàm của hàm sốy=

(

x32x2

)

2016là:

A. y'=2016

(

x32x2

)

2015. B. y'=2016

(

x32x2

) (

2015 3x24x

)

.

C. y'=2016

(

x32x2

)(

3x24x

)

. D. y'=2016

(

x32x2

)(

3x22x

)

.

Câu 94: Đạo hàm của y= x2−4x3 bằng

A. 2 3

1

2 4

y

x x

 = − . B.

2

2 3

6 4 x x y

x x

 = −

− . C.

2

2 3

12

2 4

x x y

x x

 = −

− . D.

2

2 3

6

2 4

x x y

x x

 = −

− . Câu 95: Đạo hàm của hàm sốy=x x. 2−2xlà:

A. 2

2 2

' .

2 y x

x x

= −

B.

2 2

3 4

' .

2 x x y

x x

= −

C.

2 2

2 3

' .

2 x x y

x x

= −

D.

2 2

2 2 1

' .

2 x x y

x x

− −

= −

Câu 96: Cho hàm số f x

( )

= 2x3x2 . Để f

( )

x 0 thì

x

có giá trị thuộc tập hợp nào dưới đây:

A. 1

;3

− 

 

 . B.

0;1 3

 

 

 . C.

1 2; 3 3

 

 

 . D.

1; 3

 +

 

 .

(11)

Câu 97: Hàm số sin 3

y= 6− x có đạo hàm là:

A.. 3cos 3

y = − 6 x

 

 B. 3cos 3

y = − 6 x

 

 .

C cos 3

y = 6 − x.. D. 3 3 . y sin 6 x . Câu 98: Đạo hàm của hàm sốy=3sin 2x+cos 3xlà:

A. y'=3cos 2xsin 3 .x B. y'=3cos 2x+sin 3 .x

C. y'=6 cos 2x3sin 3 .x D. y'= −6 cos 2x+3sin 3 .x Câu 99: Hàm số

( )

1

cos 2

g x = x có đạo hàm là biểu thức nào sau đây:

A. 2 sin 22 cos 2 x

x. B. 22 cos 2x

− . C. sin 22

cos 2 x

x. D. 2sin 22 cos 2 x

x . Câu 100: Hàm số y=2 sinx−2 cosx có đạo hàm là:

A. y = 1 1

sinx − cosx B. y = 1 1 sinx + cosx C. y = cos sin

sin cos

x x

xx D. y = cos sin sin cos

x x

x+ x

Câu 101: Đạo hàm của hàm số y xsinx là.

A. y' cosx. B. y' sinx xcos .x C. y' sinx cos .x D. y' sinx xcos .x Câu 102: Đạo hàm của hàm số y sinx cosx

A. y 2 sin .x B. y cosx sin .x C. y cosx sin .x D. y cosx sin .x

Câu 103: Hàm số f x asinx bcosx 1 có đạo hàm là f x . Để 0 1

f 2 và 1

f 4 thì giá trị của

a

b bằng bao nhiêu?

A. 2

2 .

a b B. 2 2

; .

2 2

a b C. 1; 1.

2 2

a b D. 1.

a b 2

Câu 104: Hàm số y= cot 2x có đạo hàm là:

A. y =

1 tan 22

cot 2 x x

+ B. y =

(1 tan 2 )2

cot 2 x x

− +

C. y =

1 cot 22

cot 2 x x

+ D. y =

(1 cot 2 )2

cot 2 x x

− +

Câu 105: Hàm số y=xtan 2xcó đạo hàm là:

A. tan 2 22 cos x x

+ x B. 22 cos 2

x

x C. tan 2 22

cos 2 x x

+ x D. tan 2 2

cos 2 x x

+ x Câu 106: Hàm số y= +

(

1 sinx

)(

1 cos+ x

)

có đạo hàm là:
(12)

A. y =cosxsinx+1 B. y =cosx+sinx+cos 2x C. y =cosxsinx+cos 2x D. y =cosx+sinx+1 Câu 107: Hàm số nào sau đây có đạo hàm y =xsinx?

A. y= xcosx. B. y=sinxxcosx. C. y=sinxcosx. D. y=xcosx−cosx. Câu 108: Hàm số y sinx

= x có đạo hàm là:

A. y = xsinx 2 cosx x

B. y = xcosx2 sinx x

C. y = xcosx2 sinx x

+ D. y = xsinx 2 cosx x

+

Câu 109: Hàm số

y = cot 2

4

x

có đạo hàm là:

A.

3 5

8cos 2 sin 2 y x

x

 =− . B. 8cos 26 3 sin 2 y x

x

 =− . C. 8cos 22 3 sin 2 y x

x

 =− . D. 4 cos 25 3 sin 2 y x

x

 =− .

Câu 110: Cho hàm số y=sin 2+x2. Đạo hàm y của hàm số là

A. 2

2

2 2

cos 2 2

x x

x

+ +

+ B.

2 2 cos 2 2

x x

x

− +

+

C. 2

2 cos 2 2

x x

x

+ + D.

2 2

( 1)

cos 2 2

x x

x

+ +

+ Câu 111: Cho hàm số sin

3 2

y=  −x. Khi đó phương trình y'=0 có tất cả các nghiệm là:

A. 2

x=3 +kB.

x=3 −kC. 2

x= − +3 kD.

x= − +3 kCâu 112: Phương trình tiếp tuyến của đường cong (C):

y x = − +

3

5 x 4

tại điểm M( 1;8) là:

A. y= −2x+6 B. y=2x6 C. y= − +x 3 D. y= −x 3

Câu 113: Cho hàm số

y x

3

3 x

2

2.

Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số biết cosin góc tạo bởi tiếp tuyến và đường thẳng : 4x 3y 0 bằng 3.

5

A. y 2; y 1. B. y 2; y 1. C. y 2; y 1. D. y 2; y 2.

Câu 114: Phương trình tiếp tuyến với đồ thị

y = − + − x

3

x

2

2 x 1

tại điểm có hoành độ

x

0

= − 2

A. y=18x+19. B. y=18x19. C. y=20x+4. D. y=20x4.

Câu 115: Cho hàm số

y x = + +

2

5 x 4

có đồ thị (C). Tiếp tuyến của (C) tại các giao điểm của (C) với trục Ox , có phương trình:

A. y=3x3 hoặc y= −3x+12 B. y=3x+3hoặcy= −3x12 C. y=2x3 hoặcy= −2x+3 D. y=2x+3hoặcy= − −2x 3

Câu 116: Cho đường cong (C): y=x3. Tiếp tuyến của (C) có hệ số góc k =12, có phương trình:

A. y=12x16 B. y=12x8 C. y=12x2 D. y=12x4

Câu 117: Cho hàm số y=x2−2x+3 có đồ thị (C). Tại điểm M x y( ;0 0) ( ) C , tiếp tuyến có hệ số góc bằng 2 thì x0+y0 bằng:

(13)

A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 118: Gọi (C) là đồ thị của hàm số 3 2 2 3 1

3

y= −xxx+ . Có hai tiếp tuyến của (C) cùng có hệ số góc bằng 3

4. Đó là các tiếp tuyến:

A. 3 29

4 24

y= x+ hoặc 3 3

y=4x+ B. 3 37

4 12

y= x− hoặc 3 3

y=4x

C. 3 37

4 12

y= x+ hoặc 3 13

4 4

y= x+ D. 3 29

4 24

y= x− hoặc 3 3

y=4x+

Câu 119: Cho hàm số y=2x3+3x2−4x+5 có đồ thị là (C). Trong số các tiếp tuyến của (C), có một tiếp tuyến có hệ số góc nhỏ nhất. Hệ số góc của tiếp tuyến này bằng:

A. 7

−2 B. 11

− 2 C. 15

− 2 D. 19

− 2

Câu 120: Cho hàm số y= −x3 6x2+9x có đồ thị (C). Tiếp tuyến của (C) song song với đường thẳng d y: =9x có phương trình:

A. y=9x+40 B. y=9x−40 C. y=9x+32 D. y=9x−32 Câu 121: Số tiếp tuyến của đồ thị hàm số f x

( )

=sinx, x

0; 2

song song với đường thẳng

2 y= x

A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 2.

Câu 122: Gọi (C) là đồ thị hàm số y=x4+x. Tiếp tuyến của (C) vuông góc với đường thẳng d x: +5y=0 có phương trình là:

A. y=5x−3 B. y=3x−5 C. y=2x−3 D. y= +x 4 B. HÌNH HỌC

1. PHÉP CHIẾU SONG SONG - HÌNH BIỂU DIỄN CỦA MỘT HÌNH TRONG KHÔNG GIAN

Câu 123: Qua phép chiếu song song, tính chất nào không được bảo toàn?

A. Chéo nhau. B. đồng qui. C. Song song. D. thẳng hàng.

Câu 124: Phép chiếu song song theo phương l không song song với a hoặc b, mặt phẳng chiếu là

( )

P ,

hai đường thẳng ab biến thành a và b. Quan hệ nào giữa abkhông được bảo toàn đối với phép chiếu song song?

A. Cắt nhau B. Chéo nhau C. Song song D. Trùng nhau Câu 125: .Hình chiếu của hình chữ nhật không thể là hình nào trong các hình sau?

A. Hình thang B. Hình bình hành C. Hình chữ nhật D. Hình thoi

Câu 126: Cho hình hộp ABCD A B C D. ' ' ' '. Xác định các điểm M N, tương ứng trên các đoạn AC B D', ' ' sao cho MN song song với BA' và tính tỉ số

' MA MC .

A. 2 B. 3 C. 4 D. 1

2. VECTO TRONG KHÔNG GIAN

Câu 127: Cho tứ diện ABCD. Hỏi có bao nhiêu vectơ khác vectơ 0 mà mỗi vectơ có điểm đầu, điểm cuối là đỉnh của tứ diện ABCD?

(14)

A. 12. B. 4. C. 10 . D. 8 .

Câu 128: Cho ba vectơ , ,a b c không đồng phẳng. Xét các vectơ x=2a b y− ; = − +4a 2 ;b z= − −3b 2c . Chọn khẳng định đúng?

A. Hai vectơ ;y z cùng phương. B. Hai vectơ ;x y cùng phương.

C. Hai vectơ ;x z cùng phương. D. Ba vectơ ; ;x y z đồng phẳng.

Câu 129: Cho hình hộp ABCD A B C D.    . Chọn đáp án sai trong các đẳng thức sau:

A. AC'=CC'−CB CDB. BD'=BB'+BA BC+ C. AA'+AB= AD+DD' D. AB+BC'+CD+D A' =0

Câu 130: .Cho tứ diện ABCD . Gọi M và P lần lượt là trung điểm của AB và CD. Đặt AB=b; AC=c; AD=d. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. MP= 12

(

c+ +d b

)

B. MP= 12

(

c+ −b d

)

C. MP=12

(

d+ −c b

)

D. MP= 12

(

d+ −b c

)

Câu 131: Chọn mệnh đề sai:

A. AB+AD+AA'=AC' với ABCD A B C D.     là hình hộp B. AB+BC=AC

C. AB+AD= AC với ABCD là hình bình hành D. ABAC=BC

Câu 132: Trong không gian cho điểm O và bốn điểm A, B, C, D không thẳng hàng. Điều kiện cần và đủ để A, B, C, D tạo thành hình bình hành là:

A. 1 1

2 2

OA+ OB=OC+ OD B. 1 1

2 2

OA+ OC=OB+ OD C. OA OC+ =OB OD+ D. OA OB OC OD+ + + =0

Câu 133: .Cho tứ diện ABCD. Gọi M và N lần lượt là trung điểm của AB và CD. Tìm giá trị của k thích hợp điền vào đẳng thức vectơ: MN =k AC

(

+BD

)

A. 1

k =2 B. 1

k =3 C. k = 3 D. k = 2

Câu 134: Cho tứ diện ABCD có các cạnh đều bằng a. Hãy chỉ ra mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây:

A. AD CA BC+ + +DB=0 B.

C. D. hay Câu 135: Cho tứ diện đều ABCD cạnh 3a. Tính AC CB.

A.

9 2

2

a B.

9 2

2

a

C.

2

2

a D.

3 2

2 a

Câu 136: Trong các kết quả sau đây, kết quả nào đúng? Cho hình lập phương ABCD.EFGH có cạnh a. Ta có AB EG. bằng:

A. a2 B. C. D.

2

. 2

AB AC= a

. .

AC AD=AC CD ABCD AB CD. =0

2 2

a a2 3 2

2 a

(15)

Câu 137: Cho tứ diện ABCD. Đặt AB=a AC, =b AD, =c, gọi G là trọng tâm của tam giác BCD. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?

A. AG= + +a b c B. AG=13

(

a+ +b c

)

C. AG=12

(

a+ +b <

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Hình lăng trụ đứng có đáy là hình chữ nhật luôn có mặt cầu ngoại tiếp D.. Hình lăng trụ đứng có đáy là hình bình hành luôn có mặt cầu