• Không có kết quả nào được tìm thấy

PHẦN III: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

2. Kiến nghị

2.2. Đối với Nhà nước

Nhà nước cần tạo môi trường cạnh tranh công bằng cho các doanh nghiệp tham gia trong ngành, xửlý nghiêm minh mọi hành vi đầu cơ tcihs trữ, gian lận thương mại nhằm mục đích lợi nhuận.

Đầu tư, phát triển cơ sở hạ tầng ở các khu vực vùng sâu vùng xa, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng tiếp cận với nguồn hàng giá rẻ hơn và các doanh nghiệp có cơ hội mởrộng kênh phân phối, khai thác được tiềm năng ởthị trường mới.

Trường Đại học Kinh tế Huế

Nới lỏng chính sách quản lý giá xăng dầu tạo điều kiện cho các DN linh hoạt trong việc định giá bán, nâng cao tính canh tranh trước ngưỡng cửa hội nhập mạnh mẽ của nước ta, từng bước tiếp cận với giá xăng, dầu củacác nước lân cận và khu vực.

Có biện pháp hữhiệu ngăn chặn nạn buôn lậu xăng dầu qua biên giới, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp trong nước kinh doanh thu về ngoại tệ và tăng doanh thu cho ngân sách Nhà nước.

Trường Đại học Kinh tế Huế

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Giáo trình nguyên lý kếtoán. Phan Thị Minh Lý. Trường Đại học kinh tếkhoa Kế toán-Tài chính (2006) .

2. Bài giảng môn quản trị tài chính. https://tailieu.vn/doc/ebook-bai-giang-quan-tri-tai-chinh-1207298.html

3. Hoàn thiện chiến lược kinh doanh của tập đoàn xăng dầu quân đội

https://text.123doc.org/document/2838157-hoan-thien-chien-luoc-kinh- doanh-xang-dau-cua-tap-doan-xang-dau-viet-nam.htm

4. Vai trò của việc phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh đối với doanh nghiệp.

(http://www.kinhtehoc.net)

5. Luận văn tốt nghiệp: Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh tại công ty cổphần vận tải xăng dầu Đồng Tháp

https://tailieu.vn/doc/luan-van-tot-nghiep-phan-tich-hieu-qua-hoat-dong-kinh-doanh-tai-cong-ty-co-phan-van-tai-xang-dau-do-1712359.html

6. Bài giảng môn phân tích hoạt động kinh doanh lấy thừ thư viện 123.doc

https://123doc.org/doc_search_title/2293017-de-cuong-mon-phan-tich-hoat-dong-kinh-doanh.htm.

7. Khóa luận Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty Xăng dầu Hàng không Việt Nam.( ngày truy cập: 25/3/2019).

http://doc.edu.vn/tai-lieu/khoa-luan-phan-tich-hieu-qua-hoat-dong-kinh-doanh-cua-cong-ty-xang-dau-hang-khong-viet-nam-46259/

8. Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp . https://luanvanaz.com/phan-tich-hoat-dong-kinh-doanh-cua-doanh-nghiep.html 9. Báo cáo " Thực trạng hoạt động bán hàng tại công ty cổ phần xăng dầu Khang

Việt" https://tailieu.vn/doc/bao-cao-thuc-trang-hoat-dong-ban-hang-tai-cong-ty-co-phan-xang-dau-khang-viet--138415.html

10. Thị trường tăng trưởng xăng dầu ở Việt Nam và các nhân tố ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của ngành xăng dầu. https://text.123doc.org/document/3014686-thi-truong-xang-dau-o-viet-nam-va-cac-nhan-to-tac-dong-den-su-phat-trien.htm

Trường Đại học Kinh tế Huế

11. Khóa luận tốt nghiệp đềtài các nhân số ảnh hưởngđến sựhài lòng trong công việc của nhân viên bán hàng tại công ty xăng dầu Quảng Bình.( Sinh viên thực hiện : Nguyễn Xuân Đạt. K43 QTKD Thương mại_trường Đại học kinh tếHuế)

12. Khóa luận tốt nghiệp hoàn thiện chiến lược thương hiệu của TNHH MTV Mai Linh Huế(SVTH: Trần ThịNhung-Lớp:K45A_QTKDTM _ trường Đại học kinh tế Huế).

13. Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh xăng dầu cảu công ty TNHH Duyên Hồng- Vĩnh Long. https://123doc.org//document/36047-phan-tich-hieu-qua-hoat-dong-kinh-doanh-xang-dau-cua-cong-ty-tnhh-duyen-hong-vinh-long-doc.htm.

14. Kết quả sản xuất – kinh doanh của tập đoàn xăng dầu Petrolimex năm 2017.

https://www.petrolimex.com.vn/nd/thong-cao-bao-chi/ket-qua-san-xuat-kinh-doanh-nam-2017-thong-cao-bao-chi-so-03-2018-plx-tcbc.html

15. Giáo trình Quản trị kinh doanh tổng hợp trong các doanh nghiệp, GS.TS. Ngô Đình Giao. NXB Khoa học kỹthuật, Hà nội- 1997.

16. Bách khoa toàn thư mởWikipedia 17. https://www.petrolimex.com.vn/

Trường Đại học Kinh tế Huế

PHỤLỤC

BÁO CÁO KẾT QUẢTIÊU THỤ HÀNG HÓA KINH DOANH 2017 [01] Kỳ tính thuế: Năm 2017

[02] Tên người nộp thuế:Doanh Nghiệp Tư Nhân Xăng Dầu Điền Hương [03] Mã số thuế: 3301216953

[04] Tên đại lý thuế (nếu có):

[05] Mã số thuế:

ĐVT: Việt Nam Đồng

Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh Năm nay Năm trước

1 2 3 4 5

Doanh thu bán hàng và cung

cấp dịch vụ 01 8.327.060.812 7.164.891.368

a. Xăng A95 02 3.426.254.107 2.455.880.705

b. Xăng A92 03 2.221.699.548 2.400.752.320

c. Dầu DO 04 2.163.137.705 2.200.322.000

d. Khác 05 515.969.452 107.936.343

Ghi chú:

(1)Những chỉ tiêu không có thông tin ,số liệu thì không phải trình bày nhưng không được đánh lại số thứ tự các chỉ tiêu.

(2)Doanh nghiệp được trình bày them thông tin khác nếu xét thấy cần thiết cho người sử dụng báo cáo tài chính.

Trường Đại học Kinh tế Huế

GVHD: Ths. Võ Phan Nhật Phương SVTH: Lê Lưu Ly_ K49C-KDTM BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN

Năm 2015

Đơn vị tính:đồng Việt Nam

Tên tài khoản

Số

Số dư đầu năm Số phát sinh trong năm Số dư cuối năm hiệu

TK Nợ Nợ Nợ

Tiền Mặt 111 103,586,360 0 5,541,759,660 5,606,514,657 38,831,363 0

Tiền Việt Nam 1111 103,586,360 0 5,541,759,660 5,606,514,657 38,831,363

Ngoại tệ 1112 0 0 0

Vàng,bạc,đá quý 1113 0 0

Tiền gửi ngân hàng 112 2,437,852 0 5,209,000,000 5,206,891,540 4,546,312 0

Tiền Việt Nam 1121 2,437,852 5,209,000,000 5,206,891,540 4,546,312

Ngoại tệ 1122 0

Vàng,bạc,đá quý 1123 0

Đầu tư tài chính ngắn hạn 121 0

Phải thu khách hàng 131 0

Thuế GTGT được khấu trừ 133 57,921,332 0 5,440,914,238 5,340,556,949 158,278,621 0

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa,dịch vụ 1331 679,067 495,865,265 496,544,332 0 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 1332

Phải thu khác 138

Trường Đại học Kinh tế Huế

GVHD: Ths. Võ Phan Nhật Phương SVTH: Lê Lưu Ly_ K49C-KDTM

Tài sản thiếu chờ xử lý 1381

Phải thu khác 1388

Tạm ứng 141

Chi phí trả trước ngắn hạn 142

Nguyên liệu,vật liệu 152

Công cụ,dụng cụ 153

Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 154

Thành phẩm 155

Hàng hóa 156 57,242,265 4,945,048,973 4,844,012,617 158,278,621

Hàng gửi đi bán 157

Các khoản dự phòng 159 0 0 0 0 0 0

Dự phòng giảm giá đầu tư tàichính ngắn hạn 1591

Dự phòng phải thu khó đòi 1592

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 1593

Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 171

Tài sản cố định 211 100,000,000 0 0 0 100,000,000 0

TSCĐ hữu hình 2111 100,000,000 100,000,000

TSCĐ thuê tài chính 2112

TSCĐ vô hình 2113

Hao mòn TSCĐ 214 0 45,916,000 0 0 0 45,916,000

Trường Đại học Kinh tế Huế

GVHD: Ths. Võ Phan Nhật Phương SVTH: Lê Lưu Ly_ K49C-KDTM

Hao mòn TSCĐ hữu hình 2141 45,916,000 45,916,000

Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 2142

Hao mòn TSCĐ vô hình 2143

Hao mòn bất động sản đầu tư 2147

Bất động sản đầu tư 217

Đầu tư tài chính dài hạn 221 0 0 0 0 0 0

Vốn góp liên doanh 2212

Đầu tư vào công ty liên kết 2213

Đầu tưtài chính dái hạn 2218

Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 229

Xây dựng cơ bản dỡ dang 241 5,873,006 0 5,204,000,000 5,208,635,873 1,237,133 0

Mua sắm TSCĐ 2411

Xây dựng cơ bản dỡ dang 2412

Sữachữa lớn TSCĐ 2412

Chi phí trả trước dài hạn 242

Ký quỹ,ký cược dài hạn 244

Vay ngắn hạn 311 12,571,078

Nợ dài hạn đến hạn trả 315

Phải trả cho người bán 331 5,873,006 5,204,000,000 5,208,635,873 1,237,133

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 333 0 142,179 650,686,511 663,115,410 0 12,571,078

Trường Đại học Kinh tế Huế

GVHD: Ths. Võ Phan Nhật Phương SVTH: Lê Lưu Ly_ K49C-KDTM

Thuế giá trị gia tăng phải nộp 3331 496,544,332 503,797,878 7,253,546

Thuế GTGT đầu ra 33311

Thuế GTGT hàng nhập khẩu 33312

Thuế tiêu thụ đặt biệt 3332

Thuế xuất,nhập khẩu 3333

Thuế thu nhập doanh nghiệp 3334 142,179 142,179 5,317,532 5,317,532

Thuế thu cá nhân 3335

Thuế tài nguyên 3336

Thuế nhàđất,tiền thuê đất 3337

Các loại thuế khác 3338 1,000,000 1,000,000

Phí,lệ phí và các khoản phải nộp khác 3339

Phải trả người lao động 334 153,000,000 153,000,000

Chi phí phải trả 335

Phải trả,phảinộp khác 338 2,298,500 0 0 0 2,298,500 0

Tài sản thừa chờ giải quyết 3381

Bảo hiểm xã hội 3383

Bảo hiểm y tế 3384

Nhận ký quỹ,ký cược ngắn hạn 3386

Doanh thu chưa thực hiện 3387

Phải trả,phải nộp khác 3388 2,298,500 2,298,500

Trường Đại học Kinh tế Huế

GVHD: Ths. Võ Phan Nhật Phương SVTH: Lê Lưu Ly_ K49C-KDTM

Bảo hiểm thất nghiệp 3389

Vay ,nợ dài hạn 341

Vay dài hạn 3411

Nợ dài hạn 3412

Trái phiếu phát hành 3413

Mệnh giá trái phiếu 34131

Chiết khấu trái phiếu 34132

Phụ trội trái phiếu 34133

Nhận ký quỹ,ký cược dài hạn 3414

Qũy dự phòng trợ cấp mất việc 351

Dự phòng phải trả 352

Qũy khen thưởng,phúc lợi 353

Qũy khen thưởng 3531

Qũy phúc lợi 3532

Qũy phúc lợi đã hình thành TSCĐ 3533 Qũy thưởng ban quản lý điều hành công ty 3534 Qũy phát triển khoa học và công nghệ 356 Qũy phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ 3562

Nguồn vốn kinh doanh 411 73,941,129 300,000,000 5,037,961,749 5,058,607,729 53,295,149 300,000,000

Vốn đầu tư của chủ sỡ hữu 4111 300,000,000 300,000,000

Trường Đại học Kinh tế Huế

GVHD: Ths. Võ Phan Nhật Phương SVTH: Lê Lưu Ly_ K49C-KDTM

Thặng dư vốn cổ phần 4112

Vốn khác 4118

Chênh lệch tỷ giá hối đoái 413

Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu 418

Cổ phiếu quỹ 419

Lợi nhuận chưa phân phối 421 73,941,129 11,982,690 53,295,149

Lợi nhuận chưa phân phối năm trước 4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay 4212

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 511 5,037,895,729 5,037,895,729

Doanh thu bán hàng hóa 5111

Doanh thu bán các thành phẩm 5112

Doanh thu cung cấp dịch vụ 5113

Doanh thu hoạt động tài chính 515

Thu nhập khác 711 999,548 999,548

Các khoản giảm trừ doanh thu 521 0 0 4,844,012,617 4,844,012,617 0 0

Chiết khấu thương mại 5211

Hàng bán bị trả lại 5212

Giam giá hàng bán 5213

Mua hàng 611

Giá thành sản xuất 631

Trường Đại học Kinh tế Huế

GVHD: Ths. Võ Phan Nhật Phương SVTH: Lê Lưu Ly_ K49C-KDTM

Giía vốn hàng bán 632 4,844,012,617 4,844,012,617

Chi phí tài chính 635

Chi phí HĐ kinh doanh 642 0 0 5,025,981,857 5,025,981,857 0 0

Chi phí bán hàng 6421 13,984,620 13,984,620

Chi phí quản lý doanh nghiệp 6422 167,984,620 167,984,620

Giía vốn hàng bán 632 4,844,012,617 4,844,012,617

Chi phí khác 811 996,750 996,750

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 821 5,317,532 5,317,532

Tổng cộng 346,058,179 346,058,179 37,139,598,676 37,139,598,676 358,487,078 358,487,078

Tái sản thuê ngoài 1

Vật tư,hàng hóa nhận giuữ hộ,nhận gia công 2 Hàng hóa nhận bán hộ,nhận ký gửi,ký cược 3

Nợ khó đòiđã xử lý 4

Ngoại tệ các loại 7

Trường Đại học Kinh tế Huế

GVHD: Ths. Võ Phan Nhật Phương SVTH: Lê Lưu Ly_ K49C-KDTM BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN

Năm 2016

Đơn vị tính:đồng Việt Nam

Tên tài khoản

Số

Số dư đầu năm Số phát sinh trong năm Số dư cuối năm hiệu

TK Nợ Nợ Nợ

Tiền Mặt 111 38,831,363 0 7,851,381,140 7,748,578,693 141,633,810 0

Tiền Việt Nam 1111 38,831,363 0 7,851,381,140 7,748,578,693 141,633,810

Ngoại tệ 1112 0 0 0

Vàng,bạc,đá quý 1113 0 0

Tiền gửi ngân hàng 112 4,546,312 0 7,372,001,750 7,367,462,781 9,085,281 0

Tiền Việt Nam 1121 4,546,312 7,337,000,000 7,332,461,031 9,085,281

Ngoại tệ 1122 0

Vàng,bạc,đá quý 1123 0

Đầu tư tài chính ngắn hạn 121 0

Phải thu khách hàng 131 35,001,750 35,001,750 0

Thuế GTGT được khấu trừ 133 158,278,621 0 7,440,995,234 7,386,471,761 212,802,094 0

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa,dịch vụ 1331 0 679,159,368 679,159,368 0

Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 1332

Phải thu khác 138

Trường Đại học Kinh tế Huế

GVHD: Ths. Võ Phan Nhật Phương SVTH: Lê Lưu Ly_ K49C-KDTM

Tài sản thiếu chờ xử lý 1381

Phải thu khác 1388

Tạm ứng 141

Chi phí trả trước ngắn hạn 142

Nguyên liệu,vật liệu 152

Công cụ,dụng cụ 153

Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 154

Thành phẩm 155

Hàng hóa 156 158,278,621 6,761,835,866 6,707,312,393 212,802,094

Hàng gửi đi bán 157

Các khoản dự phòng 159 0 0 0 0 0 0

Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 1591

Dự phòng phải thu khó đòi 1592

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 1593

Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 171

Tài sản cố định 211 100,000,000 0 0 0 100,000,000 0

TSCĐ hữu hình 2111 100,000,000 100,000,000

TSCĐ thuê tàichính 2112

TSCĐ vô hình 2113

Hao mòn TSCĐ 214 0 45,916,000 0 0 0 45,916,000

Trường Đại học Kinh tế Huế

GVHD: Ths. Võ Phan Nhật Phương SVTH: Lê Lưu Ly_ K49C-KDTM

Hao mòn TSCĐ hữu hình 2141 45,916,000 45,916,000

Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 2142

Hao mòn TSCĐ vô hình 2143

Hao mòn bất động sản đầu tư 2147

Bất động sản đầu tư 217

Đầu tư tài chính dài hạn 221 0 0 0 0 0 0

Vốn góp liên doanh 2212

Đầu tư vào công ty liên kết 2213

Đầu tư tài chính dái hạn 2218

Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 229

Xây dựng cơ bản dỡ dang 241 1,237,133 0 7,297,000,000 7,302,131,159 -3,894,026 0

Mua sắm TSCĐ 2411

Xây dựng cơ bản dỡ dang 2412

Sữa chữa lớn TSCĐ 2412

Chi phí trả trướcdài hạn 242

Ký quỹ,ký cược dài hạn 244

Vay ngắn hạn 311 12,571,078 0 40,401,780 52,972,858

Nợ dài hạn 315

Phải trả cho người bán 331 1,237,133 7,297,000,000 7,302,131,159 -3,894,026

Thuế và các khoản phảinộp Nhà nước 333 0 12,571,078 987,069,669 1,023,577,423 0 49,078,832

Trường Đại học Kinh tế Huế

GVHD: Ths. Võ Phan Nhật Phương SVTH: Lê Lưu Ly_ K49C-KDTM

Thuế giá trị gia tăng phải nộp 3331 7,253,546 704,752,137 716,489,772 18,991,181

Thuế GTGT đầu ra 33311

Thuế GTGT hàng nhập khẩu 33312

Thuế tiêu thụ đặtbiệt 3332

Thuế xuất,nhập khẩu 3333

Thuế thu nhập doanh nghiệp 3334 5,317,532 5,317,532 30,087,651 30,087,651

Thuế thu cá nhân 3335

Thuế tài nguyên 3336

Thuế nhà đất,tiền thuê đất 3337

Các loại thuế khác 3338 1,000,000 1,000,000

Phí,lệ phí và các khoản phải nộp khác 3339

Phải trả người lao động 334 276,000,000 276,000,000

Chi phí phải trả 335

Phải trả,phải nộp khác 338 2,298,500 0 0 0 2,298,500 0

Tài sản thừa chờ giải quyết 3381

Bảo hiểm xã hội 3383

Bảo hiểm y tế 3384

Nhận ký quỹ,ký cược ngắn hạn 3386

Doanh thu chưa thực hiện 3387

Phải trả ,phải nộp khác 3388 2,298,500 2,298,500

Trường Đại học Kinh tế Huế

GVHD: Ths. Võ Phan Nhật Phương SVTH: Lê Lưu Ly_ K49C-KDTM

Bảo hiểm thất nghiệp 3389

Vay ,nợ dài hạn 341

Vay dài hạn 3411

Nợ dài hạn 3412

Trái phiếu phát hành 3413

Mệnh giá trái phiếu 34131

Chiết khấu trái phiếu 34132

Phụ trội trái phiếu 34133

Nhận ký quỹ,ký cược dài hạn 3414

Qũy dự phòng trợ cấp mất việc 351

Dự phòng phải trả 352

Qũy khen thưởng,phúc lợi 353

Qũy khen thưởng 3531

Qũyphúc lợi 3532

Qũy phúc lợi đã hình thành TSCĐ 3533

Qũy thưởng ban quản lý điều hành công ty 3534 Qũy phát triển khoa học và công nghệ 356 Qũy phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ 3562

Nguồn vốn kinh doanh 411 53,295,149 300,000,000 7,164,891,368 7,285,117,344 0 366,930,827

Vốn đầu tư của chủ sỡ hữu 4111 300,000,000 300,000,000

Trường Đại học Kinh tế Huế

GVHD: Ths. Võ Phan Nhật Phương SVTH: Lê Lưu Ly_ K49C-KDTM

Thặng dư vốn cổ phần 4112

Vốn khác 4118

Chênh lệch tỷ giá hối đoái 413

Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu 418

Cổ phiếu quỹ 419

Lợi nhuận chưa phân phối 421 53,295,149 152.428.267 66,930,827

Lợi nhuận chưa phân phối năm trước 4211

Lợi nhuận chưa phân phối năm nay 4212

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 511 7,164,891,368 7,164,891,368

Doanh thu bán hàng hóa 5111

Doanh thu bán các thành phẩm 5112

Doanh thu cung cấp dịch vụ 5113

Thu nhập khác 711

Doanh thu hoạt động tài chính 515

Các khoản giảm trừ doanh thu 521 0 0 6,707,312,393 6,707,312,393 0 0

Chiết khấu thương mại 5211

Hàng bán bị trả lại 5212

Giam giá hàng bán 5213

Mua hàng 611

Giá thành sản xuất 631

Trường Đại học Kinh tế Huế

GVHD: Ths. Võ Phan Nhật Phương SVTH: Lê Lưu Ly_ K49C-KDTM

Giía vốn hàng bán 632 6,707,312,393 6,707,312,393

Chi phí tài chính 635

Chi phí HĐ kinh doanh 642 0 0 7,014,453,111 7,014,453,111 0 0

Giía vốn hàng bán 632 6,707,312,393 6,707,312,393

Chi phí bán hàng 6421

Chi phí quản lý doanh nghiệp 6422 307,140,718 307,140,718

Chi phí khác 811 124,630 124,630

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 821 30,087,651 30,087,651

Tổng cộng 358,487,078 358,487,078 52,322,895,921 52,322,895,921 461,925,659 461,925,659

Tái sản thuê ngoài 1

Vật tư,hàng hóa nhận giuữ hộ,nhận gia công 2 Hàng hóa nhận bán hộ,nhận ký gửi,ký cược 3

Nợ khó đòiđã xử lý 4

Ngoại tệ các loại 7

Trường Đại học Kinh tế Huế

GVHD: Ths. Võ Phan Nhật Phương SVTH: Lê Lưu Ly_ K49C-KDTM BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN

Năm 2017

Đơn vị tính:đồng Việt Nam

Tên tài khoản

Số hiệu

TK

Số dư đầu năm Số phát sinh trong năm Số dư cuối năm

Nợ Nợ Nợ

Tiền Mặt 111 141,633,810 0 9,159,767,380 9,115,731,972 185,669,218 0

Tiền ViệtNam 1111 141,633,810 0 9,159,767,380 9,115,731,972 185,669,218

Ngoại tệ 1112 0 0 0

Vàng,bạc,đá quý 1113 0 0

Tiền gửi ngân hàng 112 9,085,281 0 8,665,000,000 8,665,684,222 8,401,059 0

Tiền Việt Nam 1121 9,085,281 8,665,000,000 8,665,684,222 8,401,059

Ngoại tệ 1122 0

Vàng,bạc,đá quý 1123 0

Đầu tư tài chính ngắn hạn 121 0

Phải thu khách hàng 131 0 0 0

Thuế GTGT được khấu trừ 133 212,802,094 0 8,683,155,978 8,679,827,736 216,130,336 0

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa,dịch vụ 1331 0 793,951,386 793,951,386 0 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 1332

Phải thu khác 138

Trường Đại học Kinh tế Huế

GVHD: Ths. Võ Phan Nhật Phương SVTH: Lê Lưu Ly_ K49C-KDTM

Tài sản thiếu chờ xử lý 1381

Phải thu khác 1388

Tạm ứng 141

Chi phí trả trước ngắn hạn 142

Nguyên liệu,vật liệu 152

Công cụ,dụng cụ 153

Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 154

Thành phẩm 155

Hàng hóa 156 212,802,094 7,889,204,592 7,885,876,350 216,130,336

Hàng gửi đi bán 157

Các khoản dự phòng 159 0 0 0 0 0 0

Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 1591

Dự phòng phải thu khó đòi 1592

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 1593

Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 171

Tài sản cố định 211 100,000,000 0 0 0 100,000,000 0

TSCĐ hữu hình 2111 100,000,000 100,000,000

TSCĐ thuê tài chính 2112

TSCĐ vô hình 2113

Hao mòn TSCĐ 214 0 45,916,000 0 0 0 45,916,000

Trường Đại học Kinh tế Huế

GVHD: Ths. Võ Phan Nhật Phương SVTH: Lê Lưu Ly_ K49C-KDTM

Hao mòn TSCĐ hữu hình 2141 45,916,000 45,916,000

Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 2142

Hao mòn TSCĐ vô hình 2143

Hao mòn bất động sản đầu tư 2147

Bất động sản đầu tư 217

Đầu tư tài chính dài hạn 221 0 0 0 0 0 0

Vốn góp liên doanh 2212

Đầu tư vào công ty liên kết 2213

Đầu tư tài chính dái hạn 2218

Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 229

Xây dựng cơ bản dỡ dang 241 0 3,894,026 8,560,000,000 8,539,941,631 16,164,345 0

Mua sắm TSCĐ 2411

Xây dựng cơ bản dỡ dang 2412

Sữa chữa lớn TSCĐ 2412

Chi phí trả trước dài hạn 242

Ký quỹ,ký cược dài hạn 244

Vay ngắnhạn 311 52,972,858 25,480,345 27,492,513

Nợ dài hạn đến hạn trả 315

Phải trả cho người bán 331 0 3,894,026 8,560,000,000 8,539,941,631 16,164,345 0

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 333 0 49,078,832 1,137,803,535 1,116,217,216 0 27,492,513

Trường Đại học Kinh tế Huế

GVHD: Ths. Võ Phan Nhật Phương SVTH: Lê Lưu Ly_ K49C-KDTM

Thuế giá trị gia tăng phải nộp 3331 18,991,181 850,434,484 832,706,378 1,263,075

Thuế GTGT đầu ra 33311

Thuế GTGT hàng nhập khẩu 33312

Thuế tiêu thụ đặt biệt 3332

Thuế xuất,nhập khẩu 3333

Thuế thu nhập doanh nghiệp 3334 30,087,651 30,087,651 26,229,438 26,229,438

Thuế thu cá nhân 3335

Thuế tài nguyên 3336

Thuế nhà đất,tiền thuê đất 3337

Các loại thuế khác 3338 2,000,000 2,000,000

Phí,lệphí và các khoản phải nộp khác 3339

Phải trả người lao động 334 255,281,400 255,281,400

Chi phí phải trả 335

Phải trả,phải nộp khác 338 2,298,500 0 0 0 2,298,500 0

Tài sản thừa chờ giải quyết 3381

Bảo hiểmxã hội 3383

Bảo hiểm y tế 3384

Nhận ký quỹ,ký cược ngắn hạn 3386

Doanh thu chưa thực hiện 3387

Phải trả ,phải nộp khác 3388 2,298,500 2,298,500

Trường Đại học Kinh tế Huế

GVHD: Ths. Võ Phan Nhật Phương SVTH: Lê Lưu Ly_ K49C-KDTM

Bảo hiểm thất nghiệp 3389

Vay ,nợ dài hạn 341

Vay dài hạn 3411

Nợ dài hạn 3412

Trái phiếu phát hành 3413

Mệnh giá trái phiếu 34131

Chiết khấu trái phiếu 34132

Phụ trội trái phiếu 34133

Nhận ký quỹ,ký cượcdài hạn 3414

Qũy dự phòng trợ cấp mất việc 351

Dự phòng phải trả 352

Qũy khen thưởng,phúc lợi 353

Qũy khen thưởng 3531

Qũy phúc lợi 3532

Qũy phúc lợi đã hình thành TSCĐ 3533

Qũy thưởng ban quản lý điều hành công ty 3534 Qũy phát triển khoa học và công nghệ 356 Qũy phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ 3562

Nguồn vốn kinh doanh 411 0 366,930,827 8,327,060,812 8,415,384,928 0 455,254,945

Vốn đầu tư của chủ sỡ hữu 4111 300,000,000 300,000,000

Trường Đại học Kinh tế Huế

Tài liệu liên quan