PHẦN III. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
2. Kiến nghị:
2.2. Đối với các cơ quan nhà nước:
Hỗtrợ xây dựng các cơ sởhạtầng, hệthống điện và đường xá đểdoanh nghiệp viễn thông dễdàng trong vận chuyển hàng hóa và thực thi cơ sởhạtầng.
Tuyên dương các doanh nghiệp có đóng góp lớn với tỉnh, hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc tuyên truyền, quảng bá hìnhảnh
Đơn giản hóa các thủtục hành chính.
Trường Đại học Kinh tế Huế
Cập nhật tình hình biến đổi trong môi trường kinh doanh, thông báo các chính sách, định hướng phát triển của tỉnh trong tương lai, đặt biệt là tình hình biến động về kinh tế và phát triển của khoa học kĩ thuật, vì hai yếu tố này ảnh hưởng mạnh đối với sựphát triển của ngành viễn thông.
Trường Đại học Kinh tế Huế
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Quách ThịBửu Châu (2005),Marketing căn bản, NXB Thống kê, TP.HCM 2. Trung tâm kinh doanh VNPT Thừa Thiên Huế (2018), Báo cáo kết quả kinh
doanh qua 3 năm 2015-2017, Huế.
3. Trung tâm kinh doanh VNPT Thừa Thiên Huế (2018), Báo cáo chất lượng nguồn nhân lực qua 3 năm 2016-2018, Huế.
4. Trung tâm kinh doanh VNPT Thừa Thiên Huế (2018), Kế hoạch kinh doanh qua 3 năm 2015-2017, Huế.
5. Philip Kotler, Marketing căn bản (2005), Nxb Giao Thông Vận Tải
6. Kotler, Philip (2013), Quản trị Marketing (Dịch từtiếng Anh. Người dịch: Lại Hồng Vân, Vũ Hoàng Anh, Mai Bích Ngọc), NXB Thống kê TP.HCM
7. Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008), Phân tích dữliệu nghiên cứu SPSS, Nxb Hồng Đức
8. Phạm Thị Yến Nhi(2016), “Hoàn thiện chiến lược marketing cho sản phẩm dịch vụ internet FTTH của công ty cổ phần Viễn thông FPT chi nhánh Huế”, Đại học Kinh tếHuế.
9. Dinesh K. Gupta.(2006), Marketing library and infor- mation services international perspectives, Munchen: K.G. Saur.
10. https://voer.edu.vn/m/cac-cong-cu-marketing-mix-trong-cac-doanh-nghiep-kinhdoanh-dich-vu/ee8e6b29
11. http://baocaothuctapmarketing.com/dac-diem-va-khai-niem-cua-marketing-dich-vu/
12.https://marketingai.admicro.vn/marketing-mix-la-gi/
13. http://vnmedia.vn/cong-nghe/201704/canh-tranh-quyet-liet-tren-thi-truong-internet-cap-quang-563897/
14. https://vietnamnet.vn/vn/cong-nghe/tin-cong-nghe/internet-viet-nam-20-nam-phat-trien-va-nhung-buoc-tien-vuot-bac-412438.html
15. http://hue.vnpt.vn/
Trường Đại học Kinh tế Huế
PHỤLỤC 1 PHIẾU KHẢO SÁT KHÁCH HÀNG
Xin chào anh/chị!
Tôi là sinh viên khóa K49 ngành Quản trị kinh doanh, trường Đại học Kinh Tế -Đại học Huế. Hiện nay tôi đang thực hiện đề tài “Hoàn thiện chính sách marketing mix dịch vụ FTTx của trung tâm kinh doanh VNPT Thừa Thiên Huế”. Rất mong quý anh/chị dành một ít thời gian để trả lời một số câu hỏi bên dưới, những thông tin nhận được từanh/chị sẽ hoàn toàn được bảo mật và nhằm mục địch phục vụ cho việc nghiên cứu. Rất mong nhận được sựhợp tác của anh/chị.
Xin chân thành cảm ơn!
I. Thông tin cụthể
1. Khi nhắc đến mạng internet cáp quang anh/chịnghỉ đến mạng nào?
Mạng VNPT Mạng FPT
Mạng Viettel Mạng Khác (VTV cáp,…)
2. Anh/chị đã từng hoặc đang sửdụng mạng internet cáp quang của VNPT không?
Có Không (Ngừng ks)
3. Anh/chịsửdụng giá cước gói dịch vụinternet cáp quang hàng tháng?
Gói 16Mbps: 170.000 đồng Gói 20Mbps: 190.000 đồng Gói 30Mbps: 230.000 đồng Gói cước doanh nghiệp 4. Vì sao anh/chịlựa chọn dịch vụinternet cáp quang của VNPT?
Giá cước Qua các kênh truyền thông
Chất lượng dịch vụ Giới thiệu từ người quen 5. Thời gian sửdụng dịch vụinternet cáp quang của anh/chị?
Dưới 1 năm Từ1-dưới 2 năm
Từ2– dưới 5 năm Từ 5 năm trởlên
6. Anh/chịvui lòngđánh dấu câu trảlời của anh/chịtheo các mức độsau:
Trường Đại học Kinh tế Huế
1 2 3 4 5 Hoàn toàn
không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường (Trung lập)
Đồng ý Hoàn toàn
đồng ý
Các chỉ tiêu đánh giá Mức độ đánh giá
Stt Sản phẩm 1 2 3 4 5
Sp1 Chất lượng tín hiệu đường truyền tốt, ổn định
Sp2 Khách hàng có nhiều gói cước lựa chọn Sp3 Khách hàng được hỗ trợ nhanh chóng
khi có yêu cầu sửlý sựcố
Sp4 Chất lượng dịch vụ phù hợp tầng loại giá cước
Sp5 Chất lượng thiết bị phát sóng đảm bảo Sp6 Các gói cước liên tục được bổ sung
nhiều tính năng mới Giá
G1 Chi phí hòa mạng hợp lý
G2 Giá cước phù hợp cho nhu cầu của mỗi người lựa chọn sửdụng
G3 Giá cước tương đương các nhà cung cấp khác
G4 Giá dịch vụ internet cáp quang ít thay đổi
G5 Khách hàng sẵn sàng sử dụng với mức giá hiện tại
Phân phối
Trường Đại học Kinh tế Huế
Pp1 Khách hàng tìm thấy điểm giao dịch dễ dàng
Pp2 Mạng lưới phân phối dịch vụ đa dạng ( điểm giao dịch, chắm sóc khách hàng, trung tâm kinh doanh,..)
Pp3 Hệ thống phân phối tốt, đáp ứng được nhu cầu khách hàng
Pp4 Tại các hệ thống phân phối, cách thức trao đổi nhanh chóng hiệu quả
Xúc tiến
Xt1 Quảng cáo về dịch vụ internet cáp quang phỗ biến rộng rãi trên phương tiện truyền thông
Xt2 Hình thức quảng cáo thu hút, lôi cuốn Xt3 Thường xuyên có các chương trình
khuyến mãi
Xt4 Các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, đa dạng phù hợp với từng nhu cầu sử dụng dịch vụcủa khách hàng.
Con người
Nv1 Nhân viên có thái độphục vụnhiệt tình, thân thiện
Nv2 Nhân viên có trìnhđộchuyên môn cao Nv3 Nhân viên luôn sẵn sàng xửlý các sựcố
khi có yêu cầu.
Nv4 Luôn theo dõi tình hình khách hàng, hỏi thăm chăm sóc khách hàng của mình
Trường Đại học Kinh tế Huế
Nv5 Phương thức phục vụchuyên nghiệp, tư vấn nhiệt tình, rõ ràng, dễ hiểu; triển khai nhanh chóng trước các tình huống Nv6 Trang phục nhân viên đẹp, dễnhân biết
Quy trình
Qt1 Thủ tục đăng kí internet đơn giản, nhanh chóng
Qt2 Quy trình lắp đặt dịch vụ cho khách hàng nhanh chóng
Qt3 Hình thức thanh toán cho khách hàng đa dạng, thuận tiện
Qt4 Thời gian chờ đợi xửlý sựcốcủa khách hàng giảm đi
Qt5 Quy trình chăm sóc khách hàng chu đáo Qt6 Khả năng bảo hành, thay thếthiết bị khi
bị báo hỏng nhanh chóng, kịp thời, thỏa mãn tâm lý khách hàng
Qt7 Thay đổi gói cước, nâng cấp hệ thông nhanh chóng, phù hợp với sự hài lòng của khách hàng
Cơ sởvật chất hạtầng kĩ thuật
Cs1 Điểm giao dịch khang trang, thông tin ởbảng hiệu poster cụthểrõ ràng.
Cs2 Được trang bị máy móc hiện đại ở trung tâm và dụng cụ kĩ thuật tiên tiến cho nhân viên
Trường Đại học Kinh tế Huế
Cs3 Thiết bị lắp đặt của VNPT cho khách hàng đa dạng và là thiết bị mới, uy tín
7. Anh/chị có ý định sửdụng dịch vụtrong thời gian tới không?
Có Không
8. Để tiếp tục phục vụ khách hàng tốt hơn trong thời gian tới, anh/ chị có góp ý thêmđiều gì cho sản phẩm dịch vụ để ngày càng hoàn thiện hơn không?
………
………
………
………
II. Thông tin cá nhân
9. Giới tính:
Nam Nữ
10.Độtuổi:
Dưới 22 tuổi 22–30 tuổi
31–45 tuổi Trên 45 tuổi
11. Nghềnghiệp anh/chị:
Học sinh, sinh viên Công chức, viên chức
Kinh doanh, buôn bán Khác……….
12. Thu nhập anh/chị:
Dưới 2 triệu Từ2– dưới 5 triệu Từ5– dưới 10 triệu 10 triệu trởlên 13. Trìnhđộ:
Trung cấp Caođẳng
Đại học Khác
Xin chân thành cảm ơn những góp ý của anh/chị!
Trường Đại học Kinh tế Huế
PHỤ LỤC 2 Kết quảphân tích sốliệu
Phần 1: phân tích thống kê mô tả 1. Giới tính
giới tính
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Nam 80 45.7 45.7 45.7
Nữ 95 54.3 54.3 100.0
Total 175 100.0 100.0
2. Độtuổi
đội tuổi
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Dưới 22 tuổi 27 15.4 15.4 15.4
22 – 30 tuổi 94 53.7 53.7 69.1
31 – 45 tuổi 41 23.4 23.4 92.6
Trên 45 tuổi 13 7.4 7.4 100.0
Total 175 100.0 100.0
3. Nghềnghiệp
nghề nghiệp
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Học sinh, sinh viên 67 38.3 38.3 38.3
Công chức, viên chức 39 22.3 22.3 60.6
Kinh doanh, buôn bán 64 36.6 36.6 97.1
Khác………. 5 2.9 2.9 100.0
Total 175 100.0 100.0
4. Thời gian sửdụng
thời gian sử dụng
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Dưới 1 năm 25 14.3 14.3 14.3
Từ 1- dưới 2 năm 50 28.6 28.6 42.9
Từ 2 – dưới 5 năm 60 34.3 34.3 77.1
Trường Đại học Kinh tế Huế
Từ 5 năm trở lên 40 22.9 22.9 100.0
Total 175 100.0 100.0
5. Trìnhđộ
trình độ
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Trung cấp 4 2.3 2.3 2.3
Cao đẳng 36 20.6 20.6 22.9
Đại học 94 53.7 53.7 76.6
khác 41 23.4 23.4 100.0
Total 175 100.0 100.0
6. Giá cước hàng tháng sửdụng
giá gói cước hàng tháng sử dụng
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Gói 16Mbps: 170.000 đồng 19 10.9 10.9 10.9
Gói 20Mbps: 190.000 đồng 102 58.3 58.3 69.1
Gói 30Mbps: 230.000 đồng 50 28.6 28.6 97.7
Gói cước doanh nghiệp 4 2.3 2.3 100.0
Total 175 100.0 100.0
7. Khả năng tiếp tục sửdụng
bạn có tiếp tục sử dụng dịch vụ của trung tâm vnpt nữa không Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
có 141 80.6 80.6 80.6
không 34 19.4 19.4 100.0
Total 175 100.0 100.0
8. Chính sách sản phẩm
Statistics
Sp1 Sp2 Sp3 Sp4 Sp5 Sp6
N
Valid 175 175 175 175 175 175
Missing 0 0 0 0 0 0
Trường Đại học Kinh tế Huế
Mean 3.38 3.71 3.67 3.85 3.85 3.99
Variance .351 1.125 .947 .878 .702 .839
Minimum 2 1 1 1 1 2
Maximum 4 5 5 5 5 5
Sp1
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Không đồng ý 10 5.7 5.7 5.7
Bình thường (Trung lập) 89 50.9 50.9 56.6
Đồng ý 76 43.4 43.4 100.0
Total 175 100.0 100.0
Sp2
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng ý 10 5.7 5.7 5.7
Không đồng ý 12 6.9 6.9 12.6
Bình thường (Trung lập) 34 19.4 19.4 32.0
Đồng ý 81 46.3 46.3 78.3
Hoàn toàn đồng ý 38 21.7 21.7 100.0
Total 175 100.0 100.0
Sp5
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng ý 1 .6 .6 .6
Không đồng ý 13 7.4 7.4 8.0
Bình thường (Trung lập) 31 17.7 17.7 25.7
Đồng ý 96 54.9 54.9 80.6
Hoàn toàn đồng ý 34 19.4 19.4 100.0
Total 175 100.0 100.0
Sp6
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid Không đồng ý 13 7.4 7.4 7.4
Trường Đại học Kinh tế Huế
Bình thường (Trung lập) 35 20.0 20.0 27.4
Đồng ý 68 38.9 38.9 66.3
Hoàn toàn đồng ý 59 33.7 33.7 100.0
Total 175 100.0 100.0
9. Chính sách giá
Statistics
G1 G2 G3 G4 G5
N
Valid 175 175 175 175 175
Missing 0 0 0 0 0
Mean 3.90 3.87 3.65 3.63 3.65
Variance 1.065 .747 .713 .659 .803
Minimum 1 2 1 1 1
Maximum 5 5 5 5 5
G1
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng ý 6 3.4 3.4 3.4
Không đồng ý 8 4.6 4.6 8.0
Bình thường (Trung lập) 42 24.0 24.0 32.0
Đồng ý 60 34.3 34.3 66.3
Hoàn toàn đồng ý 59 33.7 33.7 100.0
Total 175 100.0 100.0
G2
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Không đồng ý 7 4.0 4.0 4.0
Bình thường (Trung lập) 57 32.6 32.6 36.6
Đồng ý 63 36.0 36.0 72.6
Hoàn toàn đồng ý 48 27.4 27.4 100.0
Total 175 100.0 100.0
G3
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Trường Đại học Kinh tế Huế
Valid
Hoàn toàn không đồng ý 6 3.4 3.4 3.4
Không đồng ý 10 5.7 5.7 9.1
Bình thường (Trung lập) 38 21.7 21.7 30.9
Đồng ý 107 61.1 61.1 92.0
Hoàn toàn đồng ý 14 8.0 8.0 100.0
Total 175 100.0 100.0
G4
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng ý 1 .6 .6 .6
Không đồng ý 15 8.6 8.6 9.1
Bình thường (Trung lập) 50 28.6 28.6 37.7
Đồng ý 90 51.4 51.4 89.1
Hoàn toàn đồng ý 19 10.9 10.9 100.0
Total 175 100.0 100.0
G5
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng ý 3 1.7 1.7 1.7
Không đồng ý 13 7.4 7.4 9.1
Bình thường (Trung lập) 54 30.9 30.9 40.0
Đồng ý 77 44.0 44.0 84.0
Hoàn toàn đồng ý 28 16.0 16.0 100.0
Total 175 100.0 100.0
10. Chính sách phân phối
Statistics
Pp1 Pp2 Pp3 Pp4
N
Valid 175 175 175 175
Missing 0 0 0 0
Mean 3.53 3.70 3.66 3.74
Variance .699 .672 .767 .709
Minimum 1 1 1 1
Maximum 5 5 5 5
Trường Đại học Kinh tế Huế
Pp1
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng ý 3 1.7 1.7 1.7
Không đồng ý 10 5.7 5.7 7.4
Bình thường (Trung lập) 73 41.7 41.7 49.1
Đồng ý 69 39.4 39.4 88.6
Hoàn toàn đồng ý 20 11.4 11.4 100.0
Total 175 100.0 100.0
Pp2
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng ý 1 .6 .6 .6
Không đồng ý 15 8.6 8.6 9.1
Bình thường (Trung lập) 42 24.0 24.0 33.1
Đồng ý 95 54.3 54.3 87.4
Hoàn toàn đồng ý 22 12.6 12.6 100.0
Total 175 100.0 100.0
Pp3
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng ý 3 1.7 1.7 1.7
Không đồng ý 10 5.7 5.7 7.4
Bình thường (Trung lập) 59 33.7 33.7 41.1
Đồng ý 75 42.9 42.9 84.0
Hoàn toàn đồng ý 28 16.0 16.0 100.0
Total 175 100.0 100.0
Pp4
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng ý 1 .6 .6 .6
Không đồng ý 6 3.4 3.4 4.0
Bình thường (Trung lập) 66 37.7 37.7 41.7
Trường Đại học Kinh tế Huế
Đồng ý 66 37.7 37.7 79.4
Hoàn toàn đồng ý 36 20.6 20.6 100.0
Total 175 100.0 100.0
11. Chính sách xúc tiến
Statistics
Xt1 Xt2 Xt3 Xt4
N
Valid 175 175 175 175
Missing 0 0 0 0
Mean 3.87 3.72 3.72 3.72
Variance .858 .881 .950 .686
Minimum 2 1 1 2
Maximum 5 5 5 5
Xt1
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Không đồng ý 15 8.6 8.6 8.6
Bình thường (Trung lập) 42 24.0 24.0 32.6
Đồng ý 68 38.9 38.9 71.4
Hoàn toàn đồng ý 50 28.6 28.6 100.0
Total 175 100.0 100.0
Xt2
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng ý 1 .6 .6 .6
Không đồng ý 18 10.3 10.3 10.9
Bình thường (Trung lập) 48 27.4 27.4 38.3
Đồng ý 70 40.0 40.0 78.3
Hoàn toàn đồng ý 38 21.7 21.7 100.0
Total 175 100.0 100.0
Xt3
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid Hoàn toàn không đồng ý 6 3.4 3.4 3.4
Trường Đại học Kinh tế Huế
Không đồng ý 10 5.7 5.7 9.1
Bình thường (Trung lập) 48 27.4 27.4 36.6
Đồng ý 74 42.3 42.3 78.9
Hoàn toàn đồng ý 37 21.1 21.1 100.0
Total 175 100.0 100.0
Xt4
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Không đồng ý 9 5.1 5.1 5.1
Bình thường (Trung lập) 64 36.6 36.6 41.7
Đồng ý 69 39.4 39.4 81.1
Hoàn toàn đồng ý 33 18.9 18.9 100.0
Total 175 100.0 100.0
12.Chính sách con người
Statistics
Nv1 Nv2 Nv3 Nv4 Nv5 Nv6
N
Valid 175 175 175 175 175 175
Missing 0 0 0 0 0 0
Mean 3.82 3.91 3.86 3.91 3.96 3.94
Variance .836 .550 .694 .631 .636 .714
Minimum 1 1 2 1 2 1
Maximum 5 5 5 5 5 5
Nv1
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng ý 3 1.7 1.7 1.7
Không đồng ý 5 2.9 2.9 4.6
Bình thường (Trung lập) 58 33.1 33.1 37.7
Đồng ý 63 36.0 36.0 73.7
Hoàn toàn đồng ý 46 26.3 26.3 100.0
Total 175 100.0 100.0
Nv2
Trường Đại học Kinh tế Huế
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng ý 1 .6 .6 .6
Không đồng ý 3 1.7 1.7 2.3
Bình thường (Trung lập) 41 23.4 23.4 25.7
Đồng ý 95 54.3 54.3 80.0
Hoàn toàn đồng ý 35 20.0 20.0 100.0
Total 175 100.0 100.0
Nv3
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Không đồng ý 7 4.0 4.0 4.0
Bình thường (Trung lập) 53 30.3 30.3 34.3
Đồng ý 72 41.1 41.1 75.4
Hoàn toàn đồng ý 43 24.6 24.6 100.0
Total 175 100.0 100.0
Nv4
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng ý 1 .6 .6 .6
Không đồng ý 2 1.1 1.1 1.7
Bình thường (Trung lập) 51 29.1 29.1 30.9
Đồng ý 78 44.6 44.6 75.4
Hoàn toàn đồng ý 43 24.6 24.6 100.0
Total 175 100.0 100.0
Nv5
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Không đồng ý 6 3.4 3.4 3.4
Bình thường (Trung lập) 41 23.4 23.4 26.9
Đồng ý 82 46.9 46.9 73.7
Hoàn toàn đồng ý 46 26.3 26.3 100.0
Total 175 100.0 100.0
Trường Đại học Kinh tế Huế
Nv6
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng ý 1 .6 .6 .6
Không đồng ý 3 1.7 1.7 2.3
Bình thường (Trung lập) 53 30.3 30.3 32.6
Đồng ý 67 38.3 38.3 70.9
Hoàn toàn đồng ý 51 29.1 29.1 100.0
Total 175 100.0 100.0
13. Chính sách quy trình
Statistics
Qt1 Qt2 Qt3 Qt4 Qt5 Qt6 Qt7
N
Valid 175 175 175 175 175 175 175
Missing 0 0 0 0 0 0 0
Mean 4.01 3.88 3.88 3.94 3.81 3.95 3.97
Variance .638 .554 .577 .668 .476 .520 .562
Minimum 1 1 1 2 2 2 2
Maximum 5 5 5 5 5 5 5
Qt1
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng ý 1 .6 .6 .6
Bình thường (Trung lập) 49 28.0 28.0 28.6
Đồng ý 72 41.1 41.1 69.7
Hoàn toàn đồng ý 53 30.3 30.3 100.0
Total 175 100.0 100.0
Qt2
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng ý 1 .6 .6 .6
Không đồng ý 2 1.1 1.1 1.7
Bình thường (Trung lập) 48 27.4 27.4 29.1
Đồng ý 90 51.4 51.4 80.6
Hoàn toàn đồng ý 34 19.4 19.4 100.0
Trường Đại học Kinh tế Huế
Total 175 100.0 100.0
Qt3
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng ý 1 .6 .6 .6
Không đồng ý 3 1.7 1.7 2.3
Bình thường (Trung lập) 47 26.9 26.9 29.1
Đồng ý 89 50.9 50.9 80.0
Hoàn toàn đồng ý 35 20.0 20.0 100.0
Total 175 100.0 100.0
Qt4
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Không đồng ý 3 1.7 1.7 1.7
Bình thường (Trung lập) 55 31.4 31.4 33.1
Đồng ý 67 38.3 38.3 71.4
Hoàn toàn đồng ý 50 28.6 28.6 100.0
Total 175 100.0 100.0
Qt5
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Không đồng ý 8 4.6 4.6 4.6
Bình thường (Trung lập) 37 21.1 21.1 25.7
Đồng ý 110 62.9 62.9 88.6
Hoàn toàn đồng ý 20 11.4 11.4 100.0
Total 175 100.0 100.0
Qt6
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Không đồng ý 2 1.1 1.1 1.1
Bình thường (Trung lập) 44 25.1 25.1 26.3
Đồng ý 90 51.4 51.4 77.7
Hoàn toàn đồng ý 39 22.3 22.3 100.0
Trường Đại học Kinh tế Huế
Total 175 100.0 100.0
Qt7
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Không đồng ý 2 1.1 1.1 1.1
Bình thường (Trung lập) 46 26.3 26.3 27.4
Đồng ý 83 47.4 47.4 74.9
Hoàn toàn đồng ý 44 25.1 25.1 100.0
Total 175 100.0 100.0
14. Chính sách cơ sở hạtầng kĩ thuật
Statistics
Cs1 Cs2 Cs3
N
Valid 175 175 175
Missing 0 0 0
Mean 3.88 3.88 3.94
Variance .554 .577 .668
Minimum 1 1 2
Maximum 5 5 5
Cs1
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng ý 1 .6 .6 .6
Không đồng ý 2 1.1 1.1 1.7
Bình thường (Trung lập) 48 27.4 27.4 29.1
Đồng ý 90 51.4 51.4 80.6
Hoàn toàn đồng ý 34 19.4 19.4 100.0
Total 175 100.0 100.0
Cs2
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Hoàn toàn không đồng ý 1 .6 .6 .6
Không đồng ý 3 1.7 1.7 2.3
Trường Đại học Kinh tế Huế
Bình thường (Trung lập) 47 26.9 26.9 29.1
Đồng ý 89 50.9 50.9 80.0
Hoàn toàn đồng ý 35 20.0 20.0 100.0
Total 175 100.0 100.0
Cs3
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
Không đồng ý 3 1.7 1.7 1.7
Bình thường (Trung lập) 55 31.4 31.4 33.1
Đồng ý 67 38.3 38.3 71.4
Hoàn toàn đồng ý 50 28.6 28.6 100.0
Total 175 100.0 100.0
Phần 2: Phân tích độtin cậy Cronbach’s Anpha
1. Sản phẩm:
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 175 100.0
Excludeda 0 .0
Total 175 100.0
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics Cronbach's
Alpha
N of Items
.794 6
Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total
Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Trường Đại học Kinh tế Huế
Sp1 19.07 13.444 .123 .832
Sp2 18.73 10.175 .448 .793
Sp3 18.78 9.220 .704 .722
Sp4 18.60 9.954 .591 .752
Sp5 18.59 9.932 .700 .729
Sp6 18.46 9.433 .721 .720
2. Giá cả
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 175 100.0
Excludeda 0 .0
Total 175 100.0
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics Cronbach's
Alpha
N of Items
.840 5
Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total
Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
G1 14.80 7.218 .700 .794
G2 14.83 8.691 .535 .836
Trường Đại học Kinh tế Huế
G3 15.06 8.043 .712 .791
G4 15.07 8.237 .702 .795
G5 15.05 8.290 .595 .821
3. Phân phối
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 175 100.0
Excludeda 0 .0
Total 175 100.0
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics Cronbach's
Alpha
N of Items
.764 4
Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total
Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Pp1 11.10 4.111 .549 .716
Pp2 10.93 4.110 .568 .706
Pp3 10.97 3.729 .643 .663
Pp4 10.89 4.240 .497 .744
4. Xúc tiến
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 175 100.0
Excludeda 0 .0
Total 175 100.0
Trường Đại học Kinh tế Huế
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics Cronbach's
Alpha
N of Items
.880 4
Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total
Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Xt1 11.16 5.848 .717 .855
Xt2 11.31 5.401 .834 .808
Xt3 11.31 5.470 .768 .835
Xt4 11.31 6.493 .649 .879
5. Con người
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 175 100.0
Excludeda 0 .0
Total 175 100.0
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics Cronbach's
Alpha
N of Items
.797 6
Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total
Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Nv1 19.59 8.554 .505 .779
Nv2 19.50 9.159 .531 .771
Nv3 19.55 8.398 .622 .749
Trường Đại học Kinh tế Huế
Nv4 19.50 8.769 .573 .761
Nv5 19.45 8.939 .528 .771
Nv6 19.47 8.619 .556 .765
6. Quy trình
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 175 100.0
Excludeda 0 .0
Total 175 100.0
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics Cronbach's
Alpha
N of Items
.824 7
Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total
Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Qt1 23.42 10.326 .519 .810
Qt2 23.55 10.134 .619 .792
Qt3 23.55 9.881 .663 .785
Qt4 23.49 9.619 .658 .785
Qt5 23.62 10.651 .555 .803
Qt6 23.48 10.309 .604 .795
Qt7 23.46 11.204 .371 .832
7. Cơ sởvật chất hạtầng kĩ thuật
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 175 100.0
Excludeda 0 .0
Total 175 100.0
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Trường Đại học Kinh tế Huế
Reliability Statistics Cronbach's
Alpha
N of Items
.787 3
Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total
Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Cs1 7.82 1.943 .621 .718
Cs2 7.82 1.805 .688 .645
Cs3 7.76 1.839 .577 .769
Phần 3: phân tích kiểmđịnh One sample T-test 1. Sản phẩm
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
Sp1 175 3.38 .593 .045
Sp2 175 3.71 1.061 .080
Sp3 175 3.67 .973 .074
Sp4 175 3.85 .937 .071
Sp5 175 3.85 .838 .063
Sp6 175 3.99 .916 .069
One-Sample Test Test Value = 4
t df Sig. (2-tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
Sp1 -13.904 174 .000 -.623 -.71 -.53
Sp2 -3.564 174 .000 -.286 -.44 -.13
Sp3 -4.505 174 .000 -.331 -.48 -.19
Trường Đại học Kinh tế Huế
Sp4 -2.178 174 .031 -.154 -.29 -.01
Sp5 -2.346 174 .020 -.149 -.27 -.02
Sp6 -.165 174 .869 -.011 -.15 .13
2. Giá cả
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
G1 175 3.90 1.032 .078
G2 175 3.87 .864 .065
G3 175 3.65 .844 .064
G4 175 3.63 .812 .061
G5 175 3.65 .896 .068
One-Sample Test Test Value = 4
t df Sig. (2-tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
G1 -1.245 174 .215 -.097 -.25 .06
G2 -2.012 174 .046 -.131 -.26 .00
G3 -5.551 174 .000 -.354 -.48 -.23
G4 -5.961 174 .000 -.366 -.49 -.24
G5 -5.146 174 .000 -.349 -.48 -.21
3. Phân phối
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
Pp1 175 3.53 .836 .063
Pp2 175 3.70 .820 .062
Pp3 175 3.66 .876 .066
Pp4 175 3.74 .842 .064
One-Sample Test Test Value = 4
t df Sig. (2-tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
Pp1 -7.416 174 .000 -.469 -.59 -.34
Pp2 -4.887 174 .000 -.303 -.43 -.18
Trường Đại học Kinh tế Huế
Pp3 -5.179 174 .000 -.343 -.47 -.21
Pp4 -4.039 174 .000 -.257 -.38 -.13
4. Xúc tiến
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
Xt1 175 3.87 .926 .070
Xt2 175 3.72 .939 .071
Xt3 175 3.72 .975 .074
Xt4 175 3.72 .828 .063
One-Sample Test Test Value = 4
t df Sig. (2-tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
Xt1 -1.796 174 .074 -.126 -.26 .01
Xt2 -3.946 174 .000 -.280 -.42 -.14
Xt3 -3.801 174 .000 -.280 -.43 -.13
Xt4 -4.474 174 .000 -.280 -.40 -.16
5. Con người
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
Nv1 175 3.82 .914 .069
Nv2 175 3.91 .742 .056
Nv3 175 3.86 .833 .063
Nv4 175 3.91 .794 .060
Nv5 175 3.96 .798 .060
Nv6 175 3.94 .845 .064
One-Sample Test Test Value = 4
Trường Đại học Kinh tế Huế
t df Sig. (2-tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
Nv1 -2.563 174 .011 -.177 -.31 -.04
Nv2 -1.529 174 .128 -.086 -.20 .02
Nv3 -2.178 174 .031 -.137 -.26 -.01
Nv4 -1.428 174 .155 -.086 -.20 .03
Nv5 -.663 174 .508 -.040 -.16 .08
Nv6 -.984 174 .327 -.063 -.19 .06
Trường Đại học Kinh tế Huế
6. Quy trình
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
Qt1 175 4.01 .799 .060
Qt2 175 3.88 .745 .056
Qt3 175 3.88 .760 .057
Qt4 175 3.94 .818 .062
Qt5 175 3.81 .690 .052
Qt6 175 3.95 .721 .055
Qt7 175 3.97 .750 .057
One-Sample Test Test Value = 4
t df Sig. (2-tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
Qt1 .095 174 .925 .006 -.11 .12
Qt2 -2.132 174 .034 -.120 -.23 -.01
Qt3 -2.089 174 .038 -.120 -.23 -.01
Qt4 -1.017 174 .311 -.063 -.18 .06
Qt5 -3.617 174 .000 -.189 -.29 -.09
Qt6 -.943 174 .347 -.051 -.16 .06
Qt7 -.605 174 .546 -.034 -.15 .08
7. Cơ sởvật chất hạtầng kĩ thuật
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
Cs1 175 3.88 .745 .056
Cs2 175 3.88 .760 .057
Cs3 175 3.94 .818 .062
One-Sample Test Test Value = 4
t df Sig. (2-tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
Cs1 -2.132 174 .034 -.120 -.23 -.01
Cs2 -2.089 174 .038 -.120 -.23 -.01
Cs3 -1.017 174 .311 -.063 -.18 .06