• Không có kết quả nào được tìm thấy

CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH TM-DP

Trong tài liệu QUYẾT ĐỊNH (Trang 37-42)

T. Man Pharma Limited Partnership

99. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH TM-DP

Việt

15 đường D52, Ρ12, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam 98.1 Nhà sản xuất Utopian Co., Ltd.

602 Moo 3 Soi

Thanpooying, Theparark Road, Muang,

Samutprakarn - Thailand

168 Ephact-4 Brompheniramin maleate

Viên nén không bao - 4mg

36 tháng

USP 30

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14138-11

169 Novibutil Injection Terbutaline Sulfate Dung dịch tiêm - 0,5mg/

ml

36

tháng USP

30 Hộp 10

ống 1 ml VN-14139-11 170 Ultimed-10 Injection Metoclopramide

hydrochloride monohydrate

Dung dịch tiêm - Metoclopra-mide

hydrochloride 5mg/ml

36 tháng BP

2005 Hộp 10

ống 2ml VN-14140-11

99. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH TM-DP Quốc tế Thiên Đan 90A/D19, đường Lý Thường Kiệt, Phường 14, Q.10, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam

99.1 Nhà sản xuất Baroque

Pharmaceuticals Pvt. Ltd 192/2 Sokhada-388620, Taluka- Khambhai, Dist:

Anand (Gujarat)-India

171 Sagasartan-V 160 Valsartan Viên nén bao phim - 160 mg 24

tháng NSX Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14141-11 99.2 Nhà sản xuất

Troikaa Pharmaceuticals Ltd.

Thol-382728, Gujarat. - India

172 Cartilamine forte Glucosamin sulfat Kali chloride, Chondroitin sulfat natri

Viên nén bao phim - 148 mg Glucosamine sulfate; 200mg Chondroitin sulf

24

tháng USP Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14142-11

100.CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Trường Sơn

Số 18, Dãy B, Khu liền kề TT12, Khu đô thị Văn Quán, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam 100.1 Nhà sản xuất M/S Kopran Limited Village Savroli, Taluka Khalapur, Dist. Raigad 410202 - India

173 Ometift Omeprazole (dưới

dạng pellet bao tan ở ruột)

Viên nang -

20mg 36

tháng NSX Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14143-11 101. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH United Pharma Việt Nam

Huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam 101.1 Nhà sản xuất Swisspharma Research Laboratories, INC Barrio Pittland, Cabuyao, Laguna - Philippines

174 Gynepro Chlorhexidine

Digluconate Dung dịch sát khuẩn phụ khoa - 2mg/1g (1ml)

24

tháng NSX Hộp 1 chai 60ml;

150ml

VN-14144-11

102. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt

788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 102.1 Nhà sản xuất Alpha Laboratories Limited

33/2, A.B. Road Pigdamber-453 446, Indore (M.P) - India

175 Alpazolin Cefazolin Sodium Bột pha tiêm - 1g Cefazolin

24 tháng

USP Hộp 1 lọ 10 ml

VN-14145-11 103. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewon Pharm.l Co., Ltd.

467-24, Kunja-dong, Kwanggjin- gu, Seoul - Korea

103.1 Nhà sản xuất Daewon Pharm. Co., Ltd.

903-1, Sangshin-ri, Hyangnam- myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do.- Korea.

176 Fidorel Clopidogrel

bisulfate Viên nén bao phim - 75 mg Clopidogrel

36

tháng USP

32 Hộp 10 vỉ

x 10 viên VN-14146-11

177 Plafirin Clopidogrel

bisulfate Viên nén bao phim - 75mg Clopidogrel

36

tháng USP

32 Hộp 10 vỉ

x 10 viên VN-14147-11 104. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewon Pharmaceutical Co., Ltd.

467-24, Kunja-dong, Kwanggjin-gu, Seoul - Korea.

104.1 Nhà sản xuất Daewon Pharmceutical Co., Ltd.

903-1, Sangshin-ri, Hyangnam- myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do.- Korea.

178 Trigelforte suspension Dried aluminum hydroxide gel Magnesium hydroxide bled;

Oxethazaine

Hỗn dịch uống - 291 mg Aluminum oxide; 196 mg Magnesium hydroxide; 2

36

tháng NSX Hộp 20 gói x 10

ml

VN-14148-11

105. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Daewoo Pharm. Co., Ltd.

579, Shinpyung-Dong, Pusan- City - Korea 105.1 Nhà sản xuất Daewoo Pharm. Co., Ltd.

579, Shinpyung-Dong, Pusan- City - Korea

179 Philtobeson Tobramycin,

Dexamethasone Hỗn dịch nhỏ mắt - 3mg, 1mg

24

tháng NSX Hộp 1 lọ

5ml

VN-14149-11 106. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewoo Pharm. Ind. Co., Ltd.

579, Shin Pyung-Dong, Pusan- City - Korea 106.1 Nhà sản xuất Daewoo Pharm. Co., Ltd.

579, Shinpyung-Dong, Pusan- City - Korea

180 Alsaban Sucralfate; Cao Scopolia;

Temazepam

Viên nén - 400mg; 10 mg; 2,4 mg

36

tháng NSX Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14150-11 107. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewoo Pharm. Ind. Co., Ltd.

579, Shin Pyung-Dong, Saha-gu, Pusan- City - Korea

107.1 Nhà sản xuất Daewoo Pharm. Ind. Co.,

Ltd.

579, Shin Pyung-Dong, Saha-gu, Pusan city - Korea

181 Tanpum Cefaclor Kit điều trị

gồm viên nang và viên nén bao phim - 250mg hoạt lực

36

tháng NSX Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14151-11

108. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Daewoong Bio Inc.

906-5, Sangsin-Ri, Hyangnam Myun,

Hwasung-city, Kyunggi- do - Korea

108.1 Nhà sản xuất Penmix Ltd.

297-5 Gunseo-ri, Jiksan-eup, Cheonan, Chungnam - Korea

182 Gomcillin 1,5g Ampicillin natri,

Sulbactam natri Thuốc bột pha tiêm - 1 g Ampicillin;

0,5g Sulbactam

36

tháng USP

30 Hộp 10 lọ bột pha

tiêm

VN-14152-11

108.2 Nhà sản xuất Reyon Pharm. Co., Ltd 27-27 Hanchun-ri, Duksan-myun, Jinchun-gun, Chungbuk - Korea

183 Teikilin 200 mg Teicoplanin Thuốc bột đông khô pha tiêm - 200 mg

36

tháng NSX Hộp 1 lọ VN-14153-11 109. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewoong Pharm. Co., Ltd.

223-23 Sangdaewon-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea

109. 1 Nhà sản xuất Daewoong

Pharmaceutical Co., Ltd.

223-23 Sangdaewon-Dong, Choongwon-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea

184 Beamir Cefotaxime Bột pha tiêm -

1g 24

tháng USP

30 Hộp 10 lọ VN-14154-11 110. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewoong Pharm. Co., Ltd.

223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku,

Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea

110.1 Nhà sản xuất Daewoong

Pharmaceutical Co., Ltd.

906-10, Sangsin-ri, Hyang nam-myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea

185 Daewoong Beartec Enalapril maleat Viên nén - 10mg

30 tháng

USP 30

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14155-11 111. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Diethelm & Co., Ltd.

Wiesenstrasse 8, 8008 Zurich - Switzerland 111.1 Nhà sản xuất Eisai Co., Ltd.

4-6-10 Koishikawa Bunkyo-Ku, Tokyo - Japan 186 Methycobal (Đóng gói:

M&H manufacturing Co., Ltd; địa chỉ: 41 Sukhumvit Road, Pakman, Muang, Samutprakam 10270 Thailand)

Mecobalamin Dung dịch

tiêm - 500mcg 36

tháng NSX Hộp 10

ống x 1ml VN-14156-11

111.2 Nhà sản xuất PT. Novell

Pharmaceutical Laboratories

JI. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia

187 Novocress Levofloxacin

hemihydrate Viên nén bao phim - 500mg Levofloxacin

24

tháng NSX Hộp 1 vỉ xé x 10

viên

VN-14157-11 112. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Dongkwang

Pharmaceutical Co., Ltd.

439-1, Mogok-dong, Pyongtaek-city, Kyungki-do - Korea

112.1 Nhà sản xuất Dongkwang

Pharmaceutical Co., Ltd.

439-1, Mogok-dong, Pyongtaek-city, Gyeonggi-do - Korea

188 Cbibenzol 500mg Meropenem Bột pha tiêm -

0,5 g 24

tháng USP Hộp 1 lọ,

Hộp 10 lọ VN-14158-11 112.2 Nhà sản xuất

Dongkwang

Pharmaceutical Co., Ltd.

439-1, Mogok-dong, Pyongtaek-city,

Kyungki-do - Korea

189 Clidimax 100mg Neltimycin sulfat Dung dịch tiêm - 100 mg potency

24

tháng USP Hộp 10

ống x 2ml VN-14159-11 190 Clidimax 150mg Neltimycin sulfat Dung dịch

tiêm - 150mg potency

24 tháng

USP Hộp 10 ống x 1,5ml

VN-14160-11 113. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.

1106, Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary

113.1 Nhà sản xuất Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.

1106, Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary

191 Milurit Allopurinol Viên nén -

300mg

60 tháng

NSX Lọ 30 viên

VN-14161-11 192 Nitromint Nitroglycerin Viên nén giải

phóng chậm - 2,6mg

36

tháng NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14162-11 114. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

ExtractumPharma Co.

Ltd.

1044 Budapest, Megyeri út 64

-114.1 Nhà sản xuất ExtractumPharma Co.

Ltd.

1044 Budapest, Megyeri út 64 - Hungary

193 SimvEP Simvastatin Viên nén bao

phim - 10mg 24

tháng NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14164-11

194 SimvEP Simvastatin Viên nén bao

phim - 40mg 24 tháng

NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14165-11

195 SimvEP Simvastatin Viên nén bao

phim - 20 mg 24

tháng NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14163-11 115. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Trong tài liệu QUYẾT ĐỊNH (Trang 37-42)