BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
---
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---
Số: 441/QĐ-QLD Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2011
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ 452 TÊN THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 75
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 188/2007/NĐ-CP ngày 27/12/2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng Xét duyệt thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Công bố 452 tên thuốc nước ngoài được phép lưu hành tại Việt Nam (có danh mục kèm theo) - Đợt 75.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-…-11 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Công ty sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc ở Việt Nam;
nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Tiến - BT (để b/c);
- TS. Cao Minh Quang - TT (để b/c);
- Vụ Pháp chế, Vụ Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám chữa bệnh - Bộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP.HCM;
- Các Sở Y tế tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế Giao thông vận tải;
- Bảo hiểm Xã hội Việt Nam;
- Các Bệnh viện và Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược và Mỹ phẩm-Cục QLD;
- Các đơn vị có thuốc được lưu hành tại Điều 1;
- Lưu: VP, ĐKT.
CỤC TRƯỞNG
Trương Quốc Cường
DANH MỤC
452 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 75 (Ban hành kèm theo Quyết định số 441/QLD-ĐK ngày 08/11/2011)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng thuốc, hàm lượng Tuổi
thọ Tiêu
chuẩn Quy cách
đóng gói Số đăng ký 1. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Abbott Laboratories
100 Abbott Park Road, Abbott Park, Illinois 60064 - USA
1.1 Nhà sản xuất Abbott GmbH & Co. KG.
Knollstrabe 50 67061 Ludwigshafen.- Germany
1 Rytmonorm Propafenone
hydrochloride Viên nén bao phim - 300mg 36
tháng NSX Hộp 5 vỉ x 10 viên VN-
13971-11
2 Rytmonorm Propafenone
hydrochloride
Viên nén bao phim - 150mg
36 tháng
NSX Hộp 5 vỉ x 10 viên
VN- 13972-11 2. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Ajanta Pharma Ltd.
Ajanta House 98, Govt.
Industrial Area, Charkop, Kandivli (W), Mumbai- 400067 - India
2.1 Nhà sản xuất Ajanta Pharma Limited B-4/5/6 M.I.D.C area Paithan-431 128 District, Aurangabad, India - India
3 Milpran 25 Milnacipran
Hydrochlorid Viên nang cứng - 21,77 mg
Milnacipran 24
tháng NSX Hộp 10 vỉ x 10 viên VN-
13973-11
4 Milpran 50 Milnacipran
Hydrochlorid Viên nang cứng - 43,55 mg
Milnacipran 24
tháng NSX Hộp 10 vỉ x 10 viên VN-
13974-11
3. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Akums Drugs &
Pharmaceuticals Ltd.
304, Mohan Place, L.S.C., Block "C", Saraswati Vihar, Delhi-34 - India
3.1 Nhà sản xuất Akum Drugs & Pharmaceuticals Ltd
19,20,21, Sector-6A, I.I.E., SIDCUL, Haridwar -249 403 - India
5 Akuprozil-250 Cefprozil Viên nén bao phim - 250mg 24
tháng USP Hộp 1 vỉ x 10 viên VN-
13975-11 4. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Alcon Pharmaceuticals Ltd.
Route des Arsenaux 41 P.O Box 61, 1701 Fribourg - Switzerland
4.1 Nhà sản xuất
Alcon Laboratories, Inc.
6201 South Freeway Fort Worth, Texas 76134 - USA
6 Brimonidine Tartrate Brimonidine
Tartrate Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn - 0,2%
24
tháng NSX Hộp 1
chai 5ml VN- 13976-11
7 Systane Polymethylene
glycol 400;
Propylene glycol
Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn - 4mg/ml; 3mg/
ml
24 tháng
NSX Hộp 1 chai 15ml
VN- 13977-11
4.2 Nhà sản xuất
S.A. Alcon Couvreur N.V Rijksweg 14 2870 Puurs - Belgium
8 Timolol Maleate Eye Drops
0.5% Timolol maleate Dung dịch nhỏ
mắt - 0,5%
Timolol
36
tháng NSX Hộp 1 lọ
5ml VN-
13978-11 5. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Alembic Ltd.
Alembic Road Vadodara 390 003, Gujarat State. - India
5.1 Nhà sản xuất Alembic Limited
21/22, EPIP-I, Jharmajri, Baddi, Distt, Solan (H.P), India - India
9 Alembic Fortafen Aceclofenac Viên nén bao phim - 100mg
24 tháng
NSX Hộp 10 vỉ x 10viên
VN- 13979-11 10 Alembic Roxid Kidtab Roxithromycin Viên nén hòa
tan - 50mg 36
tháng NSX Hộp 10 vỉ x 10viên VN-
13980-11 11 Alembic Roxid Liquid Roxithromycin Hỗn dịch uống
- 50mg/5ml 24
tháng NSX Hộp 1
chai 30ml VN- 13981-11 6. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore Via Fratelli Bandiera 26 Casoria 80026 Napoli - Italy
6.1 Nhà sản xuất Laboratorio
Farmaceutico C.T.s.r.l.
Strada Solaro, 75/77- 18038 Sanremo (IM) - Italy
12 Gluthion 600mg Glutathion dạng khử
Bột pha dung dịch tiêm - 600mg
36 tháng
NSX Hộp 10 ống bột 600mg và
10 ống dung môi 4ml hoặc hộp 1 ống
bột 600mg và
1 ống dung môi
4ml
VN- 13982-11
7. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Allergan, Inc.
2525 Dupont Drive, Irvine California 92612-1599 - USA
7.1 Nhà sản xuất Allergan
Waco, TX 76712 - USA
13 Endura Glycerin,
Polysorbate 80 Thuốc nhỏ làm trơn mắt - 10mg/g;
10mg/g
18
tháng NSX Hộp 30 ống x 0,4ml
VN- 13983-11
7.2 Nhà sản xuất Allergan Sales, LLC 8301 Mars Drive Waco, TX 76712 - USA
14 Latisse Bimatoprost dung dịch bôi mí mắt - 0,3mg Bimatoprost / ml
24
tháng NSX Hộp 1 lọ 3ml và 60
dụng cụ bôi dùng 1 lần
VN- 13984-11
8. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Amtec Healthcare Pvt., Ltd.
204, Dattasai Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India
8.1 Nhà sản xuất Atoz Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
No. 12 Balaji Nagar Ambattur, Chennai - 600 053 - India
15 Cetlevo 5 Levocetirizine
dihydrochloride Viên bao phim
- 5mg 24
tháng NSX Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN- 13985-11
16 Neopride-5 Mosaprid Citrate Viên nén bao phim - 5mg 36
tháng NSX Hộp 5 vỉ x 10 viên VN-
13986-11 17 Optilip-20 Atorvastatin calci Viên bao phim
- 20mg Atorvastatin
24
tháng NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên;
10 vỉ x 10 viên
VN- 13987-11
8.2 Nhà sản xuất Medchem International 5-36-37, IDA,
Prashanthinagar Kukatpally, Hyderabad - 500074 - India
18 Acrid 40 Pantoprazole Viên nén bao tan trong ruột - 40mg
36
tháng NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên VN-
13988-11 9. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
APC Pharmaceuticals &
Chemicals Ltd.
Suite 2102, 21/F Wing on
centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong
9.1 Nhà sản xuất Lupin Ltd.
198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist. Raisen, MP - India
19 Cefaxil 1,5g Cefuroxime natri Bột pha tiêm - 1500mg Cefuroxime
24
tháng USP Hộp 1 lọ VN- 13989-11 20 Cefaxil 750mg Cefuroxime natri Bột pha tiêm -
750mg Cefuroxime
24
tháng USP Hộp 1 lọ VN- 13990-11 9.2 Nhà sản xuất Norris
Medicine Limited 901/4-5, G.I.D.C Estate, Ankleshwar 393002, Gujarat - India
21 Laxee Plus Macrogol 4000;
Natri sulfate khan;
Natri Bicarbonate;
Natri Chloride; Kali Chloride
Bột pha dung dịch uống - 64g; 5,7g;
1,68g; 1,45g;
0,75g
24
tháng NSX Hộp 5 gói bột 74g VN-
13991-11
9.3 Nhà sản xuất Rajat Pharmachem Ltd Plot No: 307-311, G.I.D.C., Ankleshwar, Dist. Bharuch 393002, Gujarat - India
22 Fizzol Paracetamol Viên nén sủi
bọt - 500mg 36
tháng NSX Hộp 12 vỉ x 4 viên VN-
13992-11 9.4 Nhà sản xuất Swiss
Parentals., Ltd.
809 Kerala Industrial Estate G.I.D.C near Bavla Dist, Ahmedabad-382 220, Gujarat - India
23 Sparest Drotaverine
Hydrochloride Dung dịch
tiêm - 40mg 24
tháng NSX Hộp 10
ống x 2ml VN- 13993-11 10. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Aristopharma Ltd.
7, Purana Paltan Line- Dhaka-1000, Bangladesh - Bangladesh
10.1 Nhà sản xuất Aristopharma Ltd.
Plot No. 21, Road No.
11Shampur - Kadamtali Industrial Area Dhaka - 1204 - Bangladesh
24 Geofcobal Tablet Mecobalamin Viên nén bao phim - 0,5mg 24
tháng NSX Hộp 5 vỉ x 10 viên VN-
13994-11 11. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Ascent Phahealth Ltd
151-153 Clarendon Street, South Melbourne, Victoria 3205 - Australia
11.1 Nhà sản xuất Strides Arcolab Ltd.
Opp IIMB, Bilekahalli, Bannerghatta road, Bangalore - 560 076 - India
25 Celovan Vancomycin HCl Thuốc bột đông khô pha tiêm -
Vancomycin 500mg
24
tháng USP Hộp 1 lọ VN- 13995-11
26 Solcer Omeprazole (dạng
pellet bao tan trong ruột)
Viên nang -
20mg 24
tháng NSX Hộp 10 vỉ x 5 viên VN-
13996-11 12. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Atco Laboratories Ltd.
B-18, SITE, Karachi 75700 - Pakistan
12.1 Nhà sản xuất Atco Laboratories Ltd.
B-18, SITE, Karachi Pakistan
27 Prolaxi Eye Drops Ciprofloxacin HCL Thuốc nhỏ mắt - 3mg Ciprofloxacin
24
tháng USP Hộp 1 lọ
5ml VN-
13997-11 12.2 Nhà sản xuất Atco
Laboratories Ltd.
B-18, SITE, Karachi 75700 - Pakistan
28 Vofluxi Eye Drops Ofloxacin Thuốc nhỏ
mắt - 3mg 24
tháng USP Hộp 1 lọ
5ml VN-
13998-11 13. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Atoz Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
No. 12 Balaji Nagar Ambattur, Chennai - 600 053 - India
13.1 Nhà sản xuất Amtec Healthcare Pvt., Ltd.
204, Dattasai Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India
29 Naporexil-275 Naproxen Sodium Viên nén - 275mg
36 tháng
USP 30
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN- 13999-11 14. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Aum Impex (Pvt) Ltd.
F-5, Hauz Khas Enclave, New Delhi 110 016 - India 14.1 Nhà sản xuất Reman Drug Laboratories Ltd.
62/B, Block - C, Tongi Industrial Area, Tongi- Gazipur - Bangladesh
30 Remacid Plus Gel khô Nhôm Hydroxyde, Magnesium Hydroxide, Simethicone
Viên nén nhai - 400mg, 400mg, 30mg
36 tháng
NSX Hộp 20 vỉ x 10 viên
VN- 14000-11
15. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Aurobindo Pharma Ltd.
Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh - 500 038.
- India
15.1 Nhà sản xuất Aurobindo Pharma Ltd.
Unit III, Survey No 313 (P), bachupally (V),
Quthubullapur Mandal, R.R. District, A.P. - India
31 Auroliza 10 Lisinopril dihydrate Viên nén - 10mg Lisinopril
24
tháng BP Hộp 20vỉ
x 14viên VN- 14001-11 32 Auroliza 20 Lisinopril dihydrate Viên nén -
20mg Lisinopril
24 tháng
BP Hộp 3vỉ x 10viên
VN- 14002-11 33 Auroliza 30 Lisinopril dihydrate Viên nén -
30mg Lisinopril
24
tháng BP Hộp 2vỉ x
14viên VN- 14003-11 15.2 Nhà sản xuất
Aurobindo Pharma Ltd.
Unit-XII, Survey No. 314 Bachupally village, Quthubullapur Mandal, R.R. Dist., Andhra Pradesh - India
34 Koact 156.25 Amoxicillin Trihydrate, Clavulanat Postassium
Bột pha hỗn dịch uống - 125 mg amoxicillin;
31,25mg acid clavulanic/5 ml
18
tháng NSX Hộp 1 lọ
100 ml VN- 14004-11
35 Koact 312.50 Amoxicillin Trihydrate, Clavulanat Postassium
Bột pha hỗn dịch uống - 250 mg amoxicillin;
62,5mg acid clavulanic/5 ml
18
tháng NSX Hộp 1 lọ
100 ml VN- 14005-11
16. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Austin Pharma
Specialties Company Unit R2U G/F Valiant Ind.
Ctr 2-12 Au Pai Wan St.
Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong
16.1 Nhà sản xuất
Miracle Labs (P) Ltd.
449, Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand - India
36 Mirapan Pamtoprazol
sodium Thuốc bột pha
tiêm - 40mg Pantoprazol
24
tháng NSX Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước
pha tiêm 10ml
VN- 14006-11
17. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Axon Drugs Private Ltd.
148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamil Nadu. - India 17.1 Nhà sản xuất Axon Drugs Private Ltd.
148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamil Nadu. - India
37 Diclotabs-50 Diclofenac Sodium Viên nén bao tan trong ruột - 50mg
36
tháng BP Hộp 10 vỉ
x 10 viên VN- 14007-11 18. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Bayer (South East Asia) Pte., Ltd
63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore
18.1 Nhà sản xuất Bayer Schering Pharma AG
D-51368 Leverkusen - Germany
38 Ciprobay 200 Ciprofloxacin
lactate Dịch truyền - Ciprofloxacin 200mg/100 ml
60
tháng NSX Hộp 1 lọ
100ml VN- 14008-11 39 Ciprobay 500 Ciprofloxacin
Hydrochloride
Viên nén bao phim - Ciprofloxacin 500mg
60 tháng
NSX Hộp 1 vỉ x 10 viên
VN- 14009-11
18.2 Nhà sản xuất R.P.Scherer GmbH &
Co.KG
Gammelsbacher Str.2.
69412 Eberbach/Baden - Germany
40 Adalat 10 (cơ sở xuất xưởng: Bayer Schering Pharma AG, địa chỉ: D- 51368 Leverkusen, Germany)
Nifedipine Viên nang mềm - 10mg
36 tháng
NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN- 14010-11
19. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Berlin Chemie (Menarini
Group)
Glienicker Weg 125 12489 Berlin - Germany
19.1 Nhà sản xuất Menarini - von Heyden GmbH
Leipziger Str. 7 - 13, 01097 Dresden - Germany 41 Maninil 3,5 (đóng gói &
xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), Glienicker Weg 125 12489 Berlin, Germany)
Glibenclamide Viên nén - 3,5mg
36 tháng
NSX Hộp 3 vỉ x 20 viên
VN- 14011-11
20. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Berlin Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg 125 D- 12489 Berlin Germany 20.1 Nhà sản xuất Menarini - von Heyden GmbH
Leipziger Str. 7 - 13, 01097 Dresden - Germany 42 Siofor 500 (Đóng gói và
xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), địa chỉ: Glienicker Weg 125 D- 12489 Berlin, Germany)
Metformin Hydrochloride
Viên nén bao phim - 500mg
60 tháng
NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên;
hộp 6 vỉ x 10 viên;
hộp 12 vỉ x 10 viên
VN- 14012-11
43 Siofor 850 (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), địa chỉ: Glienicker Weg 125 D- 12489 Berlin, Germany
Metformin
Hydrochloride Viên nén bao phim - 850mg 60
tháng NSX Hộp 2 vỉ x 15 viên;
hộp 4 vỉ x 15 viên;
hộp 8 vỉ x 15 viên
VN- 14013-11
21. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Binex Co., Ltd.
480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea 21.1 Nhà sản xuất BTO Pharmaceuticals Co., Ltd 491-7, Kasan-ri, Bubal- Eup, Echun-City, Kyungki- do. - Korea
44 Newpenem Imipenem;
Cilastatin sodium Bột pha tiêm - 500mg Imipenem anhydrous;
500mg Cilastatin
24
thángUSP24 Hộp 1 lọ VN- 14014-11
21.2 Nhà sản xuất Huons Co., Ltd 957 Wangam-dong, Jecheon-si,
Chungcheonbuk-do - Korea
45 Huobi Granule Lactobacillus
acidophillus Thuốc bột uống - 75mg (100.000.000 as living germ)
36
tháng NSX Hộp 10
gói 1g VN- 14015-11
22. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Biodeal Laboratories Pvt.
Ltd.
508, GIDC Estate, Wadhwan, Gujarat - 363030 - India 22.1 Nhà sản xuất Biodeal Laboratories Pvt.
Ltd.
508, GIDC Estate, Wadhwan City,
Surendranagar 363035 Gujarat - India
46 Bio-Car 80 tablets Telmisartan Viên nén không bao - 80mg
24 tháng
NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN- 14016-11 23. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Biodeal Laboratories Pvt.
Ltd.
508, G.I.D.C Estate, Wadhwancity 363 - 035, Surendranagar, Gujarat - India
23.1 Nhà sản xuất Biodeal Laboratories Pvt.
Ltd.
508, G.I.D.C Estate, Wadhwancity 363 - 035, Surendranagar, Gujarat - India
47 Orli-Bio 120 Orlistat Viên nang -
120mg 24
tháng NSX Hộp 1 vỉ x 10 viên VN-
14017-11 24. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Boram Pharm. Co., Ltd.
471 Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Kyungki-Do - Korea 24.1 Nhà sản xuất BTO Pharmaceuticals Co., Ltd
491-7, Kasan-ri, Bubal- Eup, Echun-City, Kyungki- do, - Korea
48 Ramezole Rabeprazol natri Viên nén bao tan trong ruột - 20mg
36 tháng
NSX Hộp 2 vỉ x 14 viên
VN- 14018-11 25. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Brithol Michcoma International Ltd.
Wilhelminaplein 4, P.O.
Box 505, 6040 AM Roermond - The Netherlands 25.1 Nhà sản xuất Artesan Pharma GmbH &
Co., KG
Wendlandstr.1.D-29439 Luchow - Germany
49 Captopil Captopil Viên nén -
25mg
36 tháng
NSX Hộp 100 vỉ x 10
viên
VN- 14019-11 26. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
BRN science Co., Ltd.
924 Wangam-dong, Jecheon-si,
Chungcheongbuk-do - Korea
26.1 Nhà sản xuất BRN science Co., Ltd.
924, Wangam-dong, Jecheon-si,
Chungcheongbuk-do - Korea
50 Silgoma L Cystein; Cholin Hydrogen tatrate
Viên nang mềm - 250mg;
250mg
36 tháng
NSX Hộp 12 vỉ x 5 viên
VN- 14020-11 27. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Centaur Pharmaceuticals Pvt., Ltd
Centaur House, Near Grandhyatt, Shanti Nagar, Vakola Santacruz (E) Mumbai 400 055 - India 27.1 Nhà sản xuất Centaur Pharmaceuticals Pvt., Ltd
Plant No II, Plot No 39-41, Tivim Industrial Estate, Karaswada, Mapusa, Goa - India
51 Centaucrip Ciprofloxacin
Hydrochloride Thuốc mỡ tra mắt - 0,3% w/
w
36
tháng USP
28 Hộp 1
ống 5g VN- 14021-11 28. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
China National
Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino- Pharm)
20, Zhichun Road, Haidian Dist., Beijing - China 28.1 Nhà sản xuất Beijing Beilu
Pharmaceutical Co., Ltd.
Beijing Miyun Industrial
Development Area - China
52 Betmag Gadopentetate
dimeglumine Dung dịch tiêm - 9,38g/20ml
36
tháng USP
31 Hộp 1 lọ
20ml VN-
14022-11 29. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
China National
Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino- Pharm)
No. 20 Zhi chun Road, Haidian Dist., Beijing - China
29.1 Nhà sản xuất CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd No. 47 Fengshou Road, Shijiazhuang City - China
53 Amoxicillin Amoxicillin sodium Thuốc bột pha tiêm - 1g Amoxicillin
36 tháng
BP Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống dung
môi
VN- 14023-11
30. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Colorama
Pharmaceuticals Ltd.
Colorama House, 23 Wadsworth Road,
Greenford, Middlesex, UB 6,7 JS - U.K
30.1 Nhà sản xuất Bharat Parenterals Ltd.
Vill. Haripura, Ta. Savli, Dist. Vadodara, Gujarat - India
54 Trexatil Cefuroxime Axetil Viên nén bao phim - 500mg Cefuroxime
36
tháng USP
28 Hộp 1 vỉ x 10 viên;
hộp 3 vỉ x 10 viên;
hộp 5 vỉ x 10 viên
VN- 14024-11
30.2 Nhà sản xuất Zim Labratories Ltd.
B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar-441 501, Dist.
Nagpur, Maharashtra State - India
55 Aclopsa Aceclofenac Viên nén bao phim - 100mg
36 tháng
NSX Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên
VN- 14025-11
31. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại DP Gia Phan 248/33/17 Nguyễn Thái
Bình, P.12, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
31.1 Nhà sản xuất Hanlim Pharma. Co., Ltd.
1007, Yoo bang-Dong, Youngin-Si Kyunggi-Do - Korea
56 Pritaxime injection Natri Cefotaxime Bột pha tiêm - 1g Cefotaxime
24 tháng
USP Hộp 10 lọ VN- 14026-11 57 Prizidime injection Ceftazidime
pentahydrate Bột pha tiêm -
1g 24
tháng USP Hộp 10 lọ VN- 14027-11 32. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại Quốc tế ấn Việt Tòa nhà Avisco, A9-02, Conic Dinh Khiêm APTT, đường Nguyễn Văn Linh, P. Phong Phú, Q. Bình Chánh - Việt Nam 32.1 Nhà sản xuất Hilton Pharma (Pvt) Ltd 13, sector 15, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan
58 Rolip 10mg tablets Atorvastatin calciumViên nén bao phim - 10mg Atorvastatin
24
tháng NSX Hộp 10 vỉ x 10 viên VN-
14028-11 59 Rolip 20mg tablets Atorvastatin calciumViên nén bao
phim - 20mg Atorvastatin
24
tháng NSX Hộp 10 vỉ x 10 viên VN-
14029-11 33. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại Quốc tế Ấn Việt Tòa nhà Avisco, A9-02, Conic Dinh Khiêm APTT, đường Nguyễn Văn Linh, H. Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 33.1 Nhà sản xuất M/S. Olive Healthcare 197/2, Athiyawad, Dabhel Village Daman-396 210 - India
60 Casulb Calcitriol, Calcium carbonate, Zinc Sulphate
Viên nang mềm - 0,25mcg Calcitriol;
200mg Calcium nguyên tố;
7,5mg
24 tháng
enNS X
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN- 14030-11
34. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần DP Pha no
396-398 Cách mạng Tháng 8, P4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
34.1 Nhà sản xuất Hebei Tiancheng Pharmaceutical Co., Ltd No. 18, Economic &
Technological Development Zone, Cangzhou, Hebei - China 61 0.9% Sodium chloride
injection NaCl Dung dịch
tiêm truyền tĩnh mạch - 0.9%
36 tháng BP
2005 Chai thủy tinh 500ml, chai nhựa
500ml
VN- 14031-11
62 5% Dextrose injection Glucose Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 5%
36 tháng BP
2005 Chai thủy tinh 500ml, chai nhựa
500ml
VN- 14032-11
35. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Duy Tân
72/17 Trần Quốc Toản, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
35.1 Nhà sản xuất Teva Kutno S.A.
Sienkiewicza 25, 99-300 Kutno - Poland
63 Aescin Aescin Viên nén bao
phim - 20mg 36
tháng NSX Hộp 1 vỉ x 30 viên VN-
14033-11 64 Metformax 850 Metformin
Hydrochloride
Viên nén - 850mg
36 tháng
NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN- 14034-11 35.2 Nhà sản xuất
Teva Pharmaceutical Industrial Ltd.
64 Hashikma Street, Kfta Sava 44102 - Israel 65 Teva-Losartan Potassium
and Hydrochlorothiazide 50/12.5mg
Losartan Kali, Hydrochlorothia zide
Viên nén bao phim - Losartan Kali 50mg, Hydrochlor othiazide 12.5mg
24
tháng NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên VN-
14035-11
36. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Duy Tân
72/17 Trần Quốc Toản, Phường 8, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 36.1 Nhà sản xuất The Madras
Pharmaceuticals
137-B, Old mahabalipuram Road, Karapakkam, Chennai-96 - India
66 Dicopril Perindopril
Erbumine Viên nén -
4mg 24
tháng NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên VN-
14036-11 37. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ
Số 3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP.
Hồ Chí Minh - Việt Nam 37.1 Nhà sản xuất AMN Life Science Pvt.
Ltd.
150, Sahajanand Estate, Sarkhej-Sanand Road, Sarkhej. Tal. City., Dist.
Ahmedabad, Gujarat State - India
67 Suncexim-200 Cefixime trihydrate viên phân tán không bao - 200mg Cefixime
24
tháng NSX Hộp 1 vỉ x 10 viên VN-
14037-11
38. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà
415 Hàn Thuyên, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam
38.1 Nhà sản xuất Kunming Pharmaceutical Corp.
Qigongli, West Suburb, Kunming, Yunnan - China
68 Gentamycin Sulfate Gentamycin sulfate Dung dịch tiêm - 80mg/2ml Gentamycin
36 tháng BP
2007 Hộp 10
ống 2ml VN- 14038-11
39. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Osaka
Phòng 210, dãy A1, Khu tập thể 5 tầng, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam 39.1 Nhà sản xuất Medicaids Pakistan (Private) Ltd.
Plot No. 10 Sector 27 Korangi Industrial Area Karachi-74900 - Pakistan
69 Ankifox Cefixime Bột khô pha
hỗn dịch uống - 100mg/5ml
24 tháng
NSX Hộp 1 lọ bột để pha 30 ml
VN- 14039-11
hỗn dịch 39.2 Nhà sản xuất
Medicaids Pakistan (Private) Ltd.
Plot No. 10 Sector 27 Korangi Industrial Area Karachi - Pakistan
70 Osarox Dry Suspension Cefpodoxime
proxetil Bột khô pha hỗn dịch uống - Cefpodoxime 40mg/5ml
24
tháng NSX Hộp 1 lọ
pha 50 ml VN- 14040-11
39.3 Nhà sản xuất Polipharm Co., Ltd.
109 Mu 12 Bangna Trat Road, Km 13 Bangplee Samutprakarn 10540 - Thailand
71 Kinzocef Propylthiouracil Viên nén -
50mg 36
tháng USP
30 Hộp 10 vỉ
x 10 viên VN- 14041-11
72 Osafovir Aciclovir Kem bôi ngoài
- 5%
36 tháng
NSX Hộp chứa 1 tuýp thuốc 5g
VN- 14042-11
73 Osagoute Colchicine Viên nén -
0,6mg 24
tháng USP
30 Hộp 4 vỉ x 10 viên VN-
14043-11 74 Remantin Glucosamin sulfate
sodium chloride Viên nang - 500g Glucosamin sulfate
24
tháng USP
30 Hộp 2 gói x 5 vỉ x 10
viên
VN- 14044-11
40. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Việt An
Số 278 Lê Trọng Tấn, P.
Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam 40.1 Nhà sản xuất M.J. Biopharm Pvt., Ltd Plot No. L/7, MIDC Industrial Area, Talija. Dist.
Raigad, Navi Mumbai 410208. - India
75 Monan-MJ 1.0g Meropenem Trihydrate
Bột pha tiêm - 1 g
Meropenem khan
24 tháng
USP 30
Hộp 1 lọ VN- 14045-11
41. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần
Fresenius Kabi Bidiphar 498 Nguyễn Thái Học, Quy Nhơn, Bình Định - Việt Nam
41.1 Nhà sản xuất Facta Farmaceutici S.p.A Nucleo Industriale S. Atto, S. Nicolo a Tordino, I-
64020 Teramo - Italy
76 Imipenem Cilastatin Kabi Cilastatin Natri;
Imipenem monohydrate
Bột để pha dung dịch tiêm truyền - Cilastatin 500mg;
Imipenem 500mg
24
tháng NSX Hộp 10 lọ VN- 14046-11
41.2 Nhà sản xuất Labesfal- Laboratórios Almiro, S.A.
Lagedo, 3465-157 Santiago de Besteiros - Portugal
77 Granisetron Kabi 1mg/1ml Granisetron
hydrochloride Dung dịch đậm đặc pha tiêm/tiêm truyền - 1mg/1ml Granisetron
24
tháng NSX Hộp 5
ống 1 ml VN- 14047-11
42. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Huỳnh Tấn
51 Khuông Việt, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam
42.1 Nhà sản xuất Vintanova Pharma Pvt Ltd
IV/292 B, Velakkode, Mundur, Thrissur-680 541.
Kerala - India
78 Bonacart Glucosamin sulfate sodium chlorid, Chondroitin sulfate sodium
Viên bao phim - 500mg Glucosamine;
100mg
36
tháng USP
30 Hộp 3 vỉ x 10 viên VN-
14048-11
48. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Thăng Long
104 Chung cư đường sắt, 35 Láng Hạ, Hà Nội - Việt Nam
43.1 Nhà sản xuất Yoo Young
Pharmaceutical Co., Ltd 492-17, Chukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myeon, Jincheon-Kun,
Chungcheongbuk-Do - Korea
79 Nonanti tablet Buflomedil
hydrochloride Viên nén bao phim - 150mg 36
tháng NSX Hộp 10 vỉ x 10 viên VN-
14049-11 44. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Y tế
Đức Minh
Số 51, ngõ 205, ngách 323/83 Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam 44.1 Nhà sản xuất Hainan Health Care Laboratories Limited Guilinyang Industrial Park, Meilan Dist., Haikou City, Hainan Province - China 80 Galantamine hydrobromide
dispersible tablets Galantamine
hydrobromide Viên nén -
4mg 24
tháng NSX Hộp 1 vỉ x 14 viên VN-
14050-11 45. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty CP DP Duy Tân 72/17 Trần Quốc Toản, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
45.1 Nhà sản xuất Dr. Willmar Schwabe GmbH & Co. KG
Willmar-Schwabe str. 4D- 76227 Karlsruhe - Germany
81 Cebrex Ginkgo biloba Viên nén bao phim - 40mg
60 tháng
NSX Hộp 1 vỉ hoặc 6 vỉ x 20 viên
VN- 14051-11
82 Cebrex S Cao khô lá
Ginkgo biloba
Viên nén bao phim - 80mg 60
tháng NSX Hộp 6 vỉ x 20 viên VN-
14052-11 46. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty CPTM và Dược phẩm Ngọc Thiện Số 10, Ngõ 3, Đường Lý Bôn, Phường Ngô Quyền, TP. Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam
46.1 Nhà sản xuất Novo Healthcare and Pharma Ltd.
Plot-2, Road-11, Block-C Section-6, Mirpur, Dhaka - Bangladesh
83 Zybitrip Azithromycin
dihydrate Bột pha hỗn dịch uống - 200mg Azithromycin
24
tháng USP Hộp 1 lọ
15ml VN-
14053-11
47. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty CPTMĐT và PT ACM Việt Nam
106 ngõ 459/82 Phố Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam
47.1 Nhà sản xuất Global Pharma
Healthcare Pvt., Ltd.
A-9, SIDCO
Pharmaceutical Complex, Alathur, Thiruporur-603 110, Kancheepuram District, Tamil Nadu - India
84 Cofnil Bromhexine HCl,
Guaifenesin, Chlorphenira-mine maleate,
Paracetamol, Phenylephrine HCl
Viên nén bao
phim 36
tháng NSX Hộp 10 vỉ x 10 viên VN-
14054-11
48. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Thương mại và Dược phẩm Phương Linh
58E Khu đô thị Đại Kim, Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam
48.1 Nhà sản xuất Kilitch Drug (India) Ltd.
Vill. & P.O. Nihalgarh, Paonta Sahib, Distt.
Sirmour Himachal, Pradesh - 173025 - India
85 K-Zidime Injection Ceftazidime
pentahydrate Bột pha tiêm - 1g
Ceftazidime 24
tháng NSX Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml (BP
2007)
VN- 14055-11
86 Vancom 0.5g Vancomycin hydrochloride
Bột pha tiêm - 0,5g
Vancomycin 24 tháng
NSX Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml (BP
2007)
VN- 14056-11
49. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH An Phúc Số 10, hẻm 119/1/4 Hồ Đắc Di, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
49.1 Nhà sản xuất Gracure Pharmaceuticals Ltd.
E-1105 Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi (Raj) - India
87 Olesom Ambroxol HCl Siro -
30mg/5ml 36
tháng NSX Hộp 1 lọ
100ml VN- 14057-11 88 Olesom S Salbutamol sulfat,
Ambroxol HCl Si rô - Mỗi 5ml chứa
Ambroxol HCl 15ml,
Salbutamol 1 mg
36
tháng NSX Lọ 100ml VN- 14058-11
50. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Bình Việt Đức
62/36 Trương Công Định, P.14, Q.Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam 50.1 Nhà sản xuất Dr. B. Scheffler Nachf.
GmbH & Co. KG Senefelderstrasse 44, 51469 Bergisch Gladbach - Germany
89 Activline Vitamin C Vitamine C Viên nén sủi bọt - 180 mg 30
tháng NSX Tuýp 20
viên VN- 14059-11 50.2 Nhà sản xuất
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk
Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany
90 Succalox Suxamethonium
chloride dihydrate
Dung dịch thuốc tiêm - 100 mg suxametho- nium chloride
24 tháng
BP Hộp 10 ống 2 ml
VN- 14060-11
51. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Đại Bắc 65 Vũ Ngọc Phan, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
51.1 Nhà sản xuất Huons Co., Ltd 957 Wangam-dong, Jecheon-si,
Chungcheonbuk-do - Korea
91 Redgatin Betahistine MesilateViên nén không bao - 12 mg
36
tháng JP Hộp 6 vỉ x 10 viên VN-
14061-11 51.2 Nhà sản xuất
Schnell Korea Pharm.
Co., Ltd
448-2, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do -Korea
92 Radincef Cefradine hydrate Bột pha tiêm - 1g
36 tháng
NSX Hộp 10 lọ VN- 14062-11 52. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Dược phẩm Chánh Đức
41 Lê Trung Nghĩa, Q.Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
52.1 Nhà sản xuất Pharmachemie BV.
Swensweg 5 2031 GA Haarlem - The
Netherlands
93 Paclitaxin Paclitaxel Dung dịch
đậm đặc để pha tiêm truyền - 6mg/
ml
24 tháng
NSX Hộp 1 lọ 5ml
VN- 14063-11
94 Paclitaxin Paclitaxel Dung dịch
đậm đặc để pha tiêm truyền - 6mg/
ml
24 tháng
NSX Hộp 1 lọ 25ml
VN- 14064-11
95 Paclitaxin Paclitaxel Dung dịch
đậm đặc để pha tiêm truyền - 6mg/
ml
24 tháng
NSX Hộp 1 lọ 16,7ml
VN- 14065-11
53. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DKSH Việt Nam
Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
53.1 Nhà sản xuất Bristol - Myers Squibb 304, Avenue du Docteur Jean BRU, 47000 AGEN - France
96 Efferalgan Paracetamol Viên đạn -
300mg 36
tháng NSX Hộp 2 vỉ x 5 viên VN-
14066-11 53.2 Nhà sản xuất
Bristol - Myers Squibb 979, Avenue des Pyrénées, 47520 Le Passage - France
97 Efferalgan Codeine Paracetamol, Codeine phosphate
Viên nén sủi bọt - 500mg;
30mg
36 tháng
NSX Hộp 25 vỉ x 4 viên
VN- 14067-11 54. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam
Số nhà 25A, ngách 37/2, Phố Đào Tấn, Ρ.Ngọc Khánh, Q.Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam
54.1 Nhà sản xuất Boram Pharma Co., Ltd.
471 Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Kyungki-Do - Korea
98 Cahymo soft capsule Cao Cardus marianus, Thiamin nitrate, Nicotinamid,
Viên nang mềm
36 tháng
NSX Hộp 24 vỉ x 5 viên
VN- 14068-11
Calci pantothenate, Cyanocobalamin, Pyridoxine 55. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam
Số 10, ngách 22, ngõ 279 Đội Cấn, Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam 55.1 Nhà sản xuất Samik Pharmaceutical Co., Ltd
374-1 Cheongcheon l- Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea
99 Cefitoxim Cefuroxime natri Bột pha tiêm - 750mg Cefuroxim
24
tháng NSX Hộp 10 lọ VN- 14069-11 56. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam
Số nhà 10, ngách 22, ngõ 279 Đội Cấn, Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam 56.1 Nhà sản xuất Samik Pharmaceutical Co., Ltd
374-1 Cheongcheon- Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea
100 Fonxadin Cefotaxime Sodium Bột pha tiêm - 1g Cefotaxime 36
tháng USP Hộp 10 lọ VN- 14070-11 57. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Duy Tân
72/17 Trần Quốc Toản, quận 3, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
57.1 Nhà sản xuất
Abdi Ibrahim Ilac San. Ve Tic. A.S.
Sanayi Mahallesi, Tunc Caddesi, No.3
Esenyurt/Istanbul - Turkey
101 Tarden 10mg Atorvastatin calcium
trihydrate Viên nén bao phim - 10mg Atorvastatin
24
tháng NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên VN-
14071-11 102 Tarden 20mg Atorvastatin calcium
trihydrate Viên nén bao phim - 20mg Atorvastatin
24
tháng NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên VN-
14072-11 58. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Nghĩa Tín
24 Đường số 1, Khu phố 5,
Ρ.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức, TP.HCM - Việt Nam 58.1 Nhà sản xuất AMN Life Science Pvt.
Ltd.
150, Sahajanand Estate, B/H, Lalji Mulji Transprt, Sarkhej-Sanand Road, Sarkhej, Tal. City, Dist.
Ahmeđaba, Gujarat State - India
103 Ampodox-100 Cefpodoxime
proxetil Viên nén phân tán - 100 mg Cefpodoxime
36
tháng USP Hộp 1 vỉ
10 viên VN- 14073-11 59. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo 7 Bis Tăng Bạt Hổ, P12, Quận 5, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
59.1 Nhà sản xuất Shin Poong Pharm Co., Ltd.
434-4, Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Gyeonggi-Do - Korea
104 Shinacin Amoxicillin; Kali
Clavulanat Viên bao phim - 500mg/
125mg
24
tháng NSX Hộp 5 vỉ x 6 viên VN-
14074-11 60. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Việt Pháp
Số 36B, ngõ 111, Nguyễn Phong Sắc, Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, HN - Việt Nam
60.1 Nhà sản xuất Laboratorio Biosano S.A Aeropuerto No 9941, Satiago - Chile
105 Ondansetron Ondansetron hydrochloride dihydrat
Dung dịch tiêm - Ondansetron 2mg/ml
18
tháng USP Hộp 10 ống 4mg/
2ml, hộp 10 ống 8mg/ 4ml
VN- 14075-11
61. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH dược phẩm 27/2
90A/B54 Lý Thường Kiệt, P14, Q10, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam 61.1 Nhà sản xuất Tai Guk Pharm. Ind. Co., Ltd.
907-4, Sangsin-Ri, Hyangnam-Myun,
Hwasung-Si, Kyunggi-Do - Korea
106 Carolbic soft capsule Nhũ dịch beta carotene 30%;
tocopherol acetate, ascorbic acid, bot selenium,
ubiecarenon, oxit kem
Viên nang
mềm 36
tháng NSX Hộp 60
viên VN- 14076-11
62. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH dược phẩm Bình Châu
422/17 Hồ Văn Huê, Ρ.9, Q.Phú Nhuận, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
62.1 Nhà sản xuất Kotra Pharma (M) Sdn.
Bhd.
No.1, Jalan TTC12, Cheng Industrial Estate, 75250 Malaka - Malaysia
107 Axcel Fugicort Cream Miconazole nitrate,
Hydrocortisone Cream - 2%w/
w; 1%w/w 36
tháng NSX Hộp 1
tuýp 15 g VN- 14077-11 63. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm DO HA
Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, Nguyễn Phong Sắc, Ρ. Dịch Vọng Hậu, Q.
Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam
63.1 Nhà sản xuất M/s. Biomed Life Sciences
5, Dewan & Sons,
Lokmanya Nagar, Palghar (W), Thane 401404 - India
108 Auglist Amoxicilin
trihydrate;
Clavulanate potassium
Viên nén bao phim 500mg Amoxicillin;
125mg Acid Clavulanic
24
tháng BP Hộp 2 vỉ x 6 viên VN-
14078-11
109 Azstar DT Cefpodoxime
proxetil Viên nén phân tán - 100mg Cefpodoxime
24
tháng NSX Hộp 1 vỉ x 10 viên VN-
14079-11 63.2 Nhà sản xuất
S.C. Antibiotice S.A.
1 Valea Lupului Street 707410, Lasi - Romani
110 Xitoran Cefadroxil
monohydrate Viên nang - 500mg Cefadroxil
24
thángEu. Ph Hộp 1 vỉ x 10 viên VN-
14080-11 63.3 Nhà sản xuất
T.Man Pharma Limited Partnership
101/2 Moo 6, Soi Moungsakul, Bangkhuntian Rd., Bangkhuntian, Bangkok 10150 - Thailand
111 Brady Brompheniramine
maleate
Sirô - 2mg/5ml 48 tháng
NSX Hộp 1 lọ 60ml sirô
VN- 14081-11 112 Tobti Mint Neomycin sulphate;
Bacitracin kẽm, Amylocaine HCl
Viên ngậm - 2,5g
Neomycin;
100IU Bacitracin;
0,5mg Amylocaine
48
tháng NSX Hộp 10 gói x 10 viên, hộp
50 gói x 10 viên
VN- 14082-11
113 Tobti Orange Neomycin sulphate, Bacitracin kẽm, Amylocaine HCl
Viên ngậm - 2,5g
Neomycin;
100IU Bacitracin;
0,5mg Amylocaine
48
tháng NSX Hộp 10 gói x 10 viên, hộp
50 gói x 10 viên
VN- 14083-11
63.4 Nhà sản xuất Vee Excel Drugs &
Pharmaceuticals (P) Ltd 19, 20, 21m Sec. 6A, IIE, SIDCUL, Ranipur, Haridwar, Uttarakhand - India
114 Efindom DT 100 Cefpodoxime
proxetil Viên nén rã - 100mg Cefpodoxime
24
tháng NSX Hộp 2 vỉ x 10 viên VN-
14084-11 64. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm DOHA
Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, Nguyễn Phong Sắc, Ρ.Dịch Vọng Hậu, Q.
Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam
64.1 Nhà sản xuất M/S Nova Med Pharmaceutical
28-K.M Ferozepur Road Lahore - Pakistan
115 Ganusa Loratadine Sirô - 5mg/5ml 24
tháng USP
30
Hộp 1 lọ 30ml sirô
VN- 14085-11 65. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Huy Cường 37 Trần Nhật Duật, Ρ.Tân Định, Q.1, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
65.1 Nhà sản xuất Kontam Pharmaceutical
(Zhongshan) Co. Ltd.
No. 63, Hongshan Road, Xiaolan Town, Zhongshan, Guangdong - China
116 Hansod Glutathione Bột đông khô
pha tiêm - 600mg
24
tháng NSX Hộp 1 lọ VN- 14086-11 66. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Lam Sơn
6/7 Cư xá Lữ Gia, Ρ.15, Q.11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam
66.1 Nhà sản xuất Doppel Farmaceutici S.r.l.
Via Volturno, 48 Quinto De Stampi-20089 Rozzano (MI) - Italy
117 Inimur Nifuratel Viên nén đặt
âm đạo - 250mg
36
tháng NSX Hộp 7 vỉ x 2 viên VN-
14087-11 67. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Nguyễn Vy 541/24 Sư Vạn Hạnh, Ρ.13, Q.10, Tp.HCM - Việt Nam
67.1 Nhà sản xuất Asia Korus Pharm. Co., Ltd.
439, Mogok-Dong, Pyungtaek-City, Kyunggi- Do, Seoul - Korea
118 Cbipromizen inj. Cefazolin Natri Bột pha tiêm - 1g Cefazolin 24
tháng USP Hộp 10 lọ
1g VN-
14088-11 68. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Nhân Vy Cường Số 3, Đường 7A, Cư xá Bình Thới, Ρ.8, Q.11, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam 68.1 Nhà sản xuất
IKO Overseas
106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad - 121003 (Haryana) - India
119 Ikonap-500 Nabumetone Viên nén bao phim - 500mg 24
tháng BP
2009 Hộp 3 vỉ nhôm/
nhôm x 10 viên
VN- 14089-11
69. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh
19-C12B Hoa Lan, Ρ.2, Q.Phú Nhuận, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
69.1 Nhà sản xuất
Santa Farma Ilac Sanayii A.S.
Sofali Cesme Sokak No.:
72-74 34091-Edirnekapi Istanbul - Turkey
120 Nazoster 0,05% Nasal
Spray Mometasone
furoate Dạng xịt -
500mcg 24
tháng USP Hộp 1
chai 18g VN- 14090-11 121 Terbisil Tablet Terbinafine Viên nén -
250mg 36
tháng EP Hộp 4 vỉ x 7 viên VN-
14091-11 122 Trentilin Ampoule Pentoxifylline Dung dịch
tiêm truyền - 100mg/5ml
24
tháng EP Hộp 5
ống x 5ml VN- 14092-11 70. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Rồng Vàng
Phòng 4A, tầng 4, Tòa nhà Sông Đà 1, Ngõ 165 Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam 70.1 Nhà sản xuất Ferozson Laboratories Limited
Ρ.O. Ferozsons Amangarh, Nowshera (NWFP) - Pakistan
123 Lipitra 40 Atorvastatin calcium
trihydrate Viên nén bao phim - 40mg Atrovastatin
36
tháng NSX Hộp 1 vỉ x 10 viên VN-
14093-11
124 Orlical Orlistat Viên nang
cứng - 120mg 36
tháng NSX Hộp 2 vỉ x 5 viên VN-
14094-11 70.2 Nhà sản xuất
Softgel Healthcare Pvt., Ltd.
Survey No.20/1, Vandalur- Kelambakkam Road, Pudupakkam Village, Kancheenpuram Dist, Tamilnadu-603 103 - India
125 Sovite-G Vitamin A, D3, B1, B2, B6, B12, PP, calcium, phospho, iodine, magnesium, kẽm, ginseng…
Viên nang
mềm 24
tháng NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên VN-
14095-11
71. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Song Khanh 20 Nguyễn Sỹ Sách, Ρ15, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam 71.1 Nhà sản xuất Akum Drugs &
Pharmaceuticals Ltd
19,20,21, Sector-6A, I.I.E., SIDCUL, Haridwar-249 403 - India
126 Atodet-10 Atorvastatin calciumKit điều trị gồm viên nang và viên nén bao phim - 10mg Atorvastatin
24 tháng
BP 1 vỉ 10 viên bao
phim
VN- 14096-11
126 Atodet-20 Atorvastatin calciumKit điều trị gồm viên nang và viên nén bao phim - 20mg Atorvastatin
24
tháng BP 1 vỉ 10 viên bao
phim
VN- 14097-11
72. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Tây Huy 29/31/7 Đất Thánh, Phường 6, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam 72.1 Nhà sản xuất
Macleods
Pharmaceuticals Ltd.
Village Theda, PO Lodhimajra, Tehsil Nalagarh, Distt, Solan (HP) - India
128 Macsure DT 100 Azithromycin
dihydrate Viên nén phân tán - 100mg Azithromycin
24
tháng NSX Hộp 1 vỉ x 3 viên VN-
14098-11 129 Mactadom DT 100 Cefpodoxime
proxetil Viên nén phân tán - 100mg Cefpodoxime
24
tháng NSX Hộp 1 vỉ x 10 viên VN-
14099-11 73. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Thế Cường 135A, Lầu 2, đường Pasteur, F6, Q.3, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam 73.1 Nhà sản xuất CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd No 188 Gongnong Road, Shijiazhuang City - China
130 Besitabine Ceftazidime Bột pha tiêm -
0,5g 36
tháng USP Hộp 10 lọ VN- 14100-11 131 Besitabine Ceftazidime Bột pha tiêm -
1g
36 tháng
USP Hộp 10 lọ VN- 14101-11 132 Besta-Amc Amoxicillin,
clavulanic acid Bột pha tiêm - 1g Amoxicillin;
0,2g Clavulanic acid
24 tháng CP
2005 Hộp 10 lọ VN- 14102-11
133 Bestaprazole Omeprazole Bột pha tiêm - 24 NSX Hộp 10 lọ VN-
40mg tháng 14103-11 74. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Thủ Đô
53/1/178 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam 74.1 Nhà sản xuất Yuyu INC.
983 Wangam-dong, Jecheon-si,
Chungcheongbuk-do - Korea
134 Koreamin Cao khô từ lá
Ginkgo biloba Dung dịch tiêm - 17,5mg/
5ml
36 tháng Nhà
sản xuất
Hộp 10
ống 5 ml VN- 14104-11 75. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Toàn Châu 309/11 Bis Nguyễn Văn Trỗi, Ρ.1, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam 75.1 Nhà sản xuất
Acme Formulation Pvt.
Ltd.
Ropar Road Nalagarh Dist, Solan H.P-174101 - India
135 Pawentik Rabeprazole
Sodium Viên nén bao tan trong ruột, viên nén bao phim - 20 mg
36
tháng NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên VN-
14105-11
75.2 Nhà sản xuất Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd
Plot No.11&12 Kumar Ind.
Estate, Markal, Pune 412 105 - India
136 Tozef 250 Cefuroxime Axetil Viên nén bao phim - 250mg Cefuroxime
24
tháng USP Hộp 1 vỉ x 10 viên;
hộp 2 vỉ x 10 viên
VN- 14106-11
76. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Tú Uyên
Số 182-182A Lê Thị Bạch Cát, Ρ.11, Q.11, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
76.1 Nhà sản xuất Hanbul Pharm. Co., Ltd.
40-8, Banje-Ri, Wongok- Myeon, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea
137 Nawpasfor Phloroglucinol Viên nén bao phim - 8mg 36
tháng USP Hộp 10 vỉ x 10 viên VN-
14107-11
76.2 Nhà sản xuất
Korea Arlico Pharm. Co., Ltd.
160-17, Whoijuk-ri, Kwanghyewon-myeon, Jincheon-gun,
Chungcheongbuk-do - Korea
138 Gentricreem Betamethasone dipropionate;
Clotrimazole;
Gentamycin sulfate
Kem - 0,64mg/
g; 10mg/g;
1mg/g
36
tháng NSX Hộp 1
tuýp 10g VN- 14108-11
77. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược Việt Mỹ
Số 3/A2, Đặng Tiến Đông, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
77.1 Nhà sản xuất Alpha Pharm. Co,. Ltd.
622 Jinjung-Lee, Sanyang- Myon, Mungyeong-si, Kyeongsangbuk-do - Korea
139 Pitasoft soft capsule Cao Cardus marianus, Các Vitamin B1, B2, B6, PP, Calcium pantothenate, Cyanocobalamin
Viên nang
mềm 36
tháng NSX Hộp 12 vỉ x 5 viên VN-
14109-11
78. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH EVD Dược phẩm Y tế
P 201, tòa nhà EVD, 43 Tam Trinh, Quận Hoàng Mai, TP.Hà Nội - Việt Nam 78.1 Nhà sản xuất Biomedica, spol.s.r.o Pekarska 8, 155 00 Prgue 5 - Czech Republic
140 Kalium chloratum
biomedica Kali chlorid Viên nén bao phim - 500mg 36
tháng NSX Hộp 10 vỉ x 10 viên VN-
14110-11 79. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Hóa Dược Hợp Tác
Lầu 3, 60 Nguyễn Văn Thủ, Ρhường Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam
79.1 Nhà sản xuất Coral Laboratories Ltd 27/28, Pharmacity, Selaqui, Dehradun, 248 197 - India
141 Axtoxem 100 Cefpodoxime
proxetil Viên nén bao phim - 100mg Cefpodoxime
24
tháng USP
32 Hộp 1 vỉ x 10 viên VN-
14111-11 142 Axtoxem 200 Cefpodoxime
proxetil
Viên nén bao phim - 200mg Cefpodoxime
24 tháng
USP 32
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VN- 14112-11 80. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Hoàng Hương
6/111 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
80.1 Nhà sản xuất Hyundai E-Pharm Co., Ltd
Moonmak-Gongdan, Bankye-Ri, Moonmak-Eub, Wonjoo-Si, Kangwon-Do - Korea
143 Goldkotagin Korea Red Gingseng extract, Gingseng Extract, Gingseng powder, Linhzhi extract, Antler extract, Royal Jelly
Viên nang mềm
36 tháng
NSX Hộp 12 vỉ, 24 vỉ x 5
viên
VN- 14113-11
81. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Kiến Việt 437/2 Lê Đức Thọ, Phường 16, Q.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam 81.1 Nhà sản xuất
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
E-1105, Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi, Distt, Alwar (RAJ.) - India
144 Grazyme Alpha amylase
(fungal diastase 1:800), papain, Simethicone
Viên nang - Alpha amylase (fugal diastase 1:800) 100mg, papai
24
tháng NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên VN-
14114-11
82. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Lộc Hưng 37/10 Dân Trí, Phường 6, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam 82.1 Nhà sản xuất
Wooridul Pharmaceutical Ltd
902-5, Sangsin-ri, Hyangnam-eup,
Hwaseong-si, Gyeonggi- do - Korea
145 Wooridul Ranitidine 150mg Ranitidine
Hydrochloride Viên nén bao phim - 150mg 36
tháng USP
29 Hộp 3 vỉ x 10 viên VN-
14115-11
Ranitidin 146 Woorievercal Calcium Carbonate
1250mg;
cholecalciferol conc Powder 10mg
Viên nén bao phim - 500 mg Calcium;
1000IU Cholecalciferol
36
tháng NSX Hộp 10 vỉ x 10 viên VN-
14116-11
147 Woorifenac Aceclofenac Viên bao phim
- 100mg 36
tháng NSX Hộp 10 vỉ x 10 viên VN-
14117-11 83. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Hoa Nhài
2.2.1 Lầu 2, tòa nhà E- town 1, số 364 Cộng Hòa, P.13, Q. Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam 83.1 Nhà sản xuất Lipa Pharmaceuticals Ltd.
21 Reaghs Farm road, Minto NSW 2566 - Australia
148 Geotonik Các Vitamin C, B2, B12, E, B1, Sắt fumarat, Kẽm oxid, Đồng gluconat, Rutin, Panax ginseng, Calci carbonat, Calci patothenat, Mangan sulphat, Pyridoxin HCl,
Nicotinamide…
Viên nang
mềm 24
tháng NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên VN-
14118-11
84. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn 18-20 Nguyễn Trường Tộ, P12, Q.4, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
84.1 Nhà sản xuất Kiatthavee Enterprise Co., Ltd
66/16-17, Moo 8, Ramintra Road, Bangkhen, Bangkok 10230 - Thailand
149 Yellow Herbal Cheng Cim
Oil (Solution) Menthol, Zingiber, Cassumunar, Curcuma, Zedoaria, Curcuma Longa, Camphor, Borneol, Alcohol (95%)
Cồn xoa bóp 60
tháng NSX Lọ 5ml (5cc) hoặc lọ
23ml (23cc)
VN- 14119-11
85. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Otsuka OPV
Lô 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam
85.1 Nhà sản xuất Otsuka Pharmaceutical Factory, Inc.
115 Kuguhara, Tateiwa, Muya-cho, Naruto, Tokushima - Japan
150 ARTCEREB Irrigation and Perfusion Solution for Cerebrospinal Surgery
Glucose, chất điện
giải Dung dịch tưới
rửa trong phẫu thuật não - tủy sống
36
tháng NSX Túi nhựa mềm 2
ngăn (tổng dung tích
500 ml)
VN- 14120-11
151 Neoparen No.1 Injection Acit amin, carbohydrate, vitamin, chất điện giải
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
18 tháng
NSX Túi nhựa mềm 3
ngăn (tổng dung tích
1000 ml)
VN- 14121-11
152 Neoparen No.2 Injection Acit amin, carbohydrate, vitamin, chất điện giải
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
18
tháng NSX Túi nhựa mềm 3
ngăn (tổng dung tích
1000 ml)
VN- 14122-11
86. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Âu Việt C5 tổ 26 cụm 5, Ρ.Hạ Đình, Q.Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam
86.1 Nhà sản xuất Laboratorio Libra S.A Arroyo Grande 2832, Monte Video - Uruguay
153 Ceftram 1g Ceftazidime
pentahydrate Bột pha tiêm - 1g
Ceftazidime 24
tháng USP
30 Hộp 10 lọ 100 ml và hộp 25 lọ
50 ml
VN- 14123-11
87. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Bình Nguyên
13C Hồ Biểu Chánh, Q.Phú Nhuận, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
87.1 Nhà sản xuất Polipharm Co., Ltd.
109 Mu 12 Bangna Trat Road, Km 13 Bangplee Samutprakarn 10540 - Thailand
154 Air-X drops Simethicon Hỗn dịch uống - 40mg/0,6ml
24 tháng
USP 25
Chai 15ml VN- 14124-11 88. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại dược phẩm quốc tế
Thiên Đan
90A/D19 Lý Thường Kiệt, P14, Q.10, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam 88.1 Nhà sản xuất Baroque
Pharmaceuticals Pvt. Ltd 192/2 Sokhada-388620, Taluka-Khambhat, Dist:
Anand (Gujarat) - India
155 Sagafosa-10 Sodium
Alendronate Viên nén không bao - 10mg Alendronic acid
36
tháng NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên VN-
14125-11
89. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Trường Thịnh
42/8 Nguyễn Giản Thanh, P.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam 89.1 Nhà sản xuất Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd.
Nag Kalan, Majitha Road, Amristar, Punjab - India
156 Omesun 40 Omeprazole Bột đông khô pha tiêm - 40mg
24 tháng
NSX Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi
VN- 14126-11 157 Rabofar-20 Rabeprazole
Sodium Viên bao tan ở ruột - 20mg 36
tháng NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên VN-
14127-11 90. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm VDC Số nhà 12, ngõ 20, phố Thành Công, Ρhường Thành Công, Q.Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam 90.1 Nhà sản xuất Medica Korea Co., Ltd.
904-6 Sangsin-Ri, Hyangnam-Myeon, Hwaseong-City, Gyeonggi- Do - Korea
158 Auzion inj. Piroxicam Dung dịch
tiêm - 20mg 36
tháng NSX Hộp 10
ống 1ml VN- 14128-11
159 Viansone Diacerein Viên nang -
50mg 36
tháng KPC Hộp 3 vỉ x 10 viên VN-
14129-11 91. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng
Số nhà 2, ngõ 164/117, phố Vương Thừa Vũ, P.
Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam
91.1 Nhà sản xuất PT Novell
Pharmaceutical Laboratories
JI. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia
160 Ondavell Ondansetron Dung dịch
tiêm - 2mg/ml 36
tháng USP
30 Hộp 5 ống x 4
ml
VN- 14130-11 92. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Kim Bản
43, đường số 2, Ρ.Tân Thành, Q.Tân Phú, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam 92.1 Nhà sản xuất A-Nam Pharmaceutical Co.
1204, Shinsang-ree, Jinryang-eub, Gyeongsan- City, Gyeongsangbuk-do - Korea
161 Newcepime Cefepime
dihydrochloride Thuốc bột pha tiêm - 1g 24
tháng USP
31 Hộp 10 lọ VN- 14131-11 93. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM&DP Hùng Lợi
Số 10 đường Sầm Sơn, Ρ.4, Q.Tân Bình, HCM - Việt Nam
93.1 Nhà sản xuất Health Care
Formulations Pvt. Ltd C/8 Sardar Estate, Ajwa Road, Baroda-390 019, Gujarat - India
162 Gerdamegh 40 Pantoprazol Natri Sesquihydrate
Viên nén bao tan ở ruột - 40mg Pantoprazol
24 tháng
NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN- 14132-11
94. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH TM&DP Hùng Lợi
Số 10 đường Sầm Sơn, Ρ.4, Q.Tân Bình, HCM - Việt Nam
94.1 Nhà sản xuất
Wallace Pharmaceuticals Ltd.