BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
---
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---
Số: 164/QĐ-QLD Hà Nội, ngày 22 tháng 06 năm 2012
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 517 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 78
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 188/2007/NĐ-CP ngày 27/12/2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế và Quyết định số 3106/
QĐ-BYT ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Điều 3 Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng Xét duyệt thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 517 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 78.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-....-12 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Công ty sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc ở Việt Nam;
nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý dược - Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như điều 5;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Cao Minh Quang (để b/c);
- Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế Giao thông vận tải - Bộ Giao thông vận tải;
- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm Xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Vụ Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám chữa bệnh - Bộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các Công ty XNK Dược phẩm;
- Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược & Mỹ phẩm-Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT(12).
CỤC TRƯỞNG
Trương Quốc Cường
DANH MỤC
517 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 78 (Ban hành kèm theo Quyết định số 164/QĐ-QLD ngày 22/6/2012)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng thuốc hàm Tuổi Tiêu chuẩn Quy cách đóng Số đăng
lượng thọ gói ký 1. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
ACI Pharm. Inc.
292 Fifth Avenue, New York NY 1001. - USA . 1.1 Nhà sản xuất ACI Pharma PVT., Ltd.
L2, Addl MIDC, Satara 415 004. -India
1 Ximpef Cefdinir Bột pha hỗn dịch -
250mg 24
tháng NSX Hộp 12 gói VN-
15183- 12 2. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Aegis Ltd.
1, Efterpis Street, 2003 Nicosia (Lefkosia) - Cyprus
2.1 Nhà sản xuất Aegis Ltd.
17 Athinon Street, Ergates Industrial Area, 2643 Ergates, P.O.Box 28629, 2081 Lefkosia - Cyprus
2 Diametil 850 Metformin
hydrochloride Viên nén bao phim
- 850mg 36
tháng BP Hộp 5 vỉ x 10 viên VN- 15184-
12 3
Enfelo 5 Felodipine Viên nén phóng
thích chậm - 5mg 36 tháng
NSX Hộp 2 vỉ x 10 viên VN- 15185-
12 4 Flucozal 150 Fluconazole Viên nang cứng -
150mg 36
tháng NSX Hộp 1 vỉ x 1 viên VN- 15186-
12 5
Lorytec 10 Loratadine Viên nén - 10mg 36 tháng
NSX Hộp 1 vỉ x 10 viên VN- 15187-
12 3. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Akums Drugs &
Pharmaceuticals Ltd.
304, Mohan Place, L.S.C., Block “C”, Saraswati Vihar, Delhi 110034 - India
3.1 Nhà sản xuất Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.
19,20,21 Sector 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India
6 Akudinir 125 Cefdinir Bột pha hỗn dịch uống - 125mg/5ml24
tháng USP Hộp 1 chai 30ml VN- 15188-
12 4. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Akums Drugs &
Pharmaceuticals Ltd.
304, Mohan Place, L.S.C., Block “C”, Saraswati Vihar, Delhi 110034 - India
4.1 Nhà sản xuất Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.
2,3,4,5, Sec-6B, IIE, SIDCUL, ranipur, Haridwar-249403 - India
7 Thermodol paracetamol dung dịch truyền tĩnh mạch - 1g/100ml
24
tháng NSX hộp 1 lọ x 100ml VN- 15189-
12 5. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Alcon
Pharmaceuticals Ltd.
Route des Arsenaux 41, P.O. Box 61, 1701 Fribourg - Switzerland 5.1 Nhà sản xuất s.a. Alcon-Couvreur N.V
Rijksweg 14, 2870 Puurs - Belgium
8 Travatan Travoprost Dung dịch thuốc nhỏ mắt - 0,04mg/
ml
24
tháng NSX Hộp 1 lọ 2,5ml VN- 15190-
12 6. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Alembic Ltd.
Alembic Road Vadodara 390003, Gujarat State. - India
6.1 Nhà sản xuất Alembic Ltd.
Alembic Road Vadodara 390003, Gujarat State. - India
9
Altamet 250 Cefetamet Pivoxil Hydrochloride
Viên nén bao phim - 250mg
24 tháng
NSX Hộp đựng 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên
VN- 15191-
12 7. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore Via F.lli Bandiera, 26- 80026 Casoria 80026 (Napoli) - Italy
7.1 Nhà sản xuất Fisiopharma SRL Nucleo Industriale 84020 Palomonte (SA) - Italy
10
FDP Fisiopharma (Đóng gói thứ cấp: Segetra S.A.S Via Milan, 85- 20078 San Colombano AI Larnbro (Ml)-Italia
Fructose-1, 6- Diphosphate trisodium
Bột đông khô pha tiêm - 5g 60
tháng NSX Hộp 1 lọ bột + 1 lọ dung môi, 1 dụng cụ pha dịch truyền, 1 bộ dây truyền dịch
VN- 15192-
12
8. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Allergan, Inc.
2525 Dupont Drive, Irvine California 92612- 1599 - USA
8.1 Nhà sản xuất Allergan
Pharmaceuticals Ireland
Castlebar Road, Westport, County Mayo - Ireland
11 FML Liquifilm Fluorometholone Hỗn dịch nhỏ mắt
- 0.1% 36
tháng NSX Hộp 1 lọ 5ml VN- 15193-
12 8.2 Nhà sản xuất
Allergan Sales, LLC Waco, Texas 76712 - USA
12 Acuvail Ketorolac
tromethamine dung dịch nhỏ mắt - 4,5mg/ml 24
tháng NSX hộp 30 ống 0,4ml VN- 15194-
12 9. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Amoli Enterprises Ltd.
Room 1101, Paramount Bld., 12 Ka Yip Str., Chaiwan - HongKong 9.1 Nhà sản xuất Umedica Laboratories PVT. Ltd.
Plot No. 221, G.I.D.C., Vapi 396195 Gujarat - India
13 Ibuprofen 400mg Ibuprofen Viên nén bao phim
- 400mg 36
tháng BP Hộp 10 vỉ x 10
viên VN-
15195- 12 14
Umed-Etham 400 Ethambutol Hydrochloride
Viên nén - 400mg 36 tháng
BP Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN- 15196-
12 10. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
APC Pharmaceuticals
& Chemical Ltd.
Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111
Connaught Road, Central - Hong Kong 10.1 Nhà sản xuất Marck Biosciences
Limited
876, NH No. 8, Vill.
Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India
15 FEB C37 Paracetamol Dung dịch tiêm truyền - 10mg/ml 24
tháng NSX Hộp 1 chai 100ml VN- 15197-
12 10.2 Nhà sản xuất
Midas-Care
Pharmaceuticals Pvt.
Ltd.
B-16, MIDC, Waluj, Aurangabad 431136 - India
16 Asthasal HFA Salbutamol
sulphate Khí dung - Salbutamol 100mcg/liều
36
tháng NSX Hộp 1 ống hít định liều, ống 200 liều VN-
15198- 12 10.3 Nhà sản xuất
MSN Laboratories Limidted
Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India
17 Pregasafe 75 Pregabalin Viên nang cứng -
75mg 24
tháng NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên VN- 15199-
12 10.4 Nhà sản xuất
Mylan Laboratories Limited
F-4 & F-12, MIDC, Malegaon, Sinnar.
Nashik-422113, Maharashtra - India 18 Lamivudine/ Nevirapine/
Zidovudine 150mg/
200mg/ 300mg
Lamivudine;
Nevirapine;
Zidovudine
Viên nén bao phim - 150mg; 200mg;
300mg
36
tháng NSX Hộp 1 chai 60
viên VN-
15200- 12 11. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
APC Pharmaceuticals
& Chemicals Ltd.
Suite. 2102, 21/F Wing on centre, 111
Connaught Road, Central - Hong Kong 11.1 Nhà sản xuất M/s Cipla Ltd.
D7, MIDC, Kurkumbh, Dist, Pune, 413 802 - India
19 Frezefev Paracetamol Viên nén sủi bọt -
500mg 36
tháng BP Hộp 12 vỉ xé x 4
viên VN-
15201- 12
12. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Aristopharma Ltd.
26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka- 1000 - Bangladesh 12.1 Nhà sản xuất Aristopharma Ltd.
Plot No. 21, Road # 11 Shampur - Kadamtali 1/
A Dhaka - 1204 - Bangladesh
20 Taxetil capsule Cefpodoxime
proxetil Viên nang cứng - 100mg
Cefpodoxime
24
tháng NSX Hộp 3 vỉ x 6 viên VN- 15202-
12 13. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Ascent Pharmahealth Limited
151-153 Clarendon Street, South Melbourne, Victoria 3205 - Australia 13.1 Nhà sản xuất Douglas
Pharmaceuticals Ltd.
P O Box 45027, Auckland - New Zealand
21
Ridal Risperidone Viên nén bao phim
- 1mg
36 tháng
NSX Hộp 6 vỉ x 10 viên VN- 15203-
12
22 Ridal Risperidone Viên nén bao phim
- 2mg 36
tháng NSX Hộp 6 vỉ x 10 viên VN- 15204-
12 13.2 Nhà sản xuất
Swiss Caps AG Husenstrasse 35, Kirchberg CH-9533 - Switzerland
23
Oratane (đóng gói và xuất xưởng: Douglas Pharmaceuticals Limited, địa chỉ: PO Box 45027, Auckland, New Zealand)
Isotretinoin Viên nang mềm - 10mg
36 tháng
NSX Hộp 4 vỉ x 15 viên VN- 15206-
12
24
Oratane (đóng gói và xuất xưởng: Douglas Pharmaceuticals Limited, địa chỉ: PO Box 45027, Auckland, New Zealand)
Isotretinoin Viên nang mềm -
20mg 36
tháng NSX Hộp 4 vỉ x 15 viên VN- 15205-
12
14. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, 228095 - Singapore
14.1 Nhà sản xuất AstraZeneca AB SE-151 85 Sodertalje - Sweden
25
Imdur (đóng gói:
AstraZeneca Pty. Ltd. Đ/
c: 10-14 Khartoum Road, North Ryde, NSW 2113-Australia)
Isosorbide mononitrate
Viên nén phóng thích kéo dài - 60mg
36 tháng
NSX Hộp 2 vỉ x 15 viên VN- 15207-
12
26
Marcain Bupivacaine
Hydrochloride
Dung dịch tiêm - 0,5%
24 tháng
NSX Hộp 5 ống nhựa Polyamp Duofit 20ml
VN- 15208-
12 14.2 Nhà sản xuất
AstraZeneca UK Ltd.
Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA - UK
27
Iressa (Cơ sở đóng gói:
AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. - China)
Gefitinib Viên nén bao phim
- 250mg 24
tháng NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên VN- 15209-
12
28
Zestoretic-20 Lisinopril dihydrat;
Hydrochlorothia zid
Viên nén - 20mg Lisinopril; 12,5mg Hydrochlor othiazid
30
tháng NSX Hộp 2 vỉ x 14 viên VN- 15210-
12
29 Zestril Lisinopril dihydrat Viên nén - 10mg Lisinopril 48
tháng NSX Hộp 2 vỉ x 14 viên VN- 15212-
12 30 Zestril Lisinopril dihydrat Viên nén 5mg
Lisinopril 48
tháng NSX Hộp 2 vỉ x 14 viên VN- 15213-
12 31 Zestril Lisinopril dihydrat Viên nén 20mg
Lisinopril 48
tháng NSX Hộp 2 vỉ x 14 viên VN- 15211-
12 15. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Atco Laboratories Ltd.
B-18, S.I.T.E, Karachi 75700 - Pakistan 15.1 Nhà sản xuất Atco Laboratories Ltd.
B-18, S.I.T.E, Karachi - Pakistan
32 Bralcib Eye Drops Tobramycin
sulfate Dung dịch nhỏ mắt - 3mg Tobramycin /mi
36
tháng USP Hộp 1 lọ 5ml VN- 15214-
12 16. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Atco Laboratories Ltd.
B-18, S.I.T.E., Karachi - Pakistan
16.1 Nhà sản xuất Atco Laboratories Ltd.
B-18, S.I.T.E, Karachi - Pakistan
33 Montemax 10mg tablets Montelukast natri viên nén bao phim uống - 10mg Montelukast
24
tháng NSX Hộp 1 vỉ 14 viên VN- 15215-
12 17. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Aum Impex (Pvt) Ltd.
F-5, Hauz Khas
Enclave, New Delhi 110 016 - India
1.7.1 Nhà sản xuất Indus Pharma (Pvt) Ltd.
65/27, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan
34 Incobal tab. Mecobalamin Viên bao đường -
500mcg 24
tháng NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên VN- 15216-
12 18. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Austin Pharma Specialties Company Unit R2U G/F Valiant Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St. Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong
18.1 Nhà sản xuất Biomedica Foscama Industria Chimico Farmaceutica S.p.A.
Via Morolense 87 - 030013 Ferentino (FR) - Italy
35 Tad Glutathione
sodium Bột pha tiêm - 600mg
Glutathione khử 36
tháng NSX Hộp 5 lọ bột + 5 ống nước cất pha tiêm
VN- 15217-
12 18.2 Nhà sản xuất
Changchun Global Trust Pharmaceutical Co., Ltd
5Km, Changji road, Anlongquan, Changchun, Jilin. - China
36 Chymotrypsin for
Injection 5000IU Chymotrypsin Bột đông khô pha tiêm - 5000 I.U 36
tháng NSX Hộp 5 ống thuốc + 5 ống dung môi pha tiêm
VN- 15218-
12 18.3 Nhà sản xuất
Miracle Labs (P) Ltd.
449, Solanipuram, Roorkee-247667,
Uttarakhand - India
37 Clopmir Clopidogrel
bisulphate Viên nén bao phim - 75mg
Clopidogrel
36
tháng USP Hộp 3 vỉ x 10 viên VN- 15219-
12 38
Esomir Esomeprazole
natri
Bột pha tiêm - 40mg
Esomeprazole
36 tháng
NSX Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước pha tiêm
VN- 15220-
12
39 Meromir Meropenem
Trihydrate Bột pha tiêm - 1g Meropenem 36
tháng USP Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước pha tiêm 10ml
VN- 15221-
12 40
Miracef 100 Cefpodoxim proxetil
Bột pha uống - 100mg
Cefpodoxim
24 tháng
USP Hộp 10 gói VN-
15222- 12 41 Rabemir 20 Rabeprazole natri Viên nén tan trong
ruột - 20mg 36
tháng NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên VN- 15223-
12 19. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Axon Drugs Pvt. Ltd.
148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu. - India
19.1 Nhà sản xuất Axon Drugs Pvt. Ltd.
148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu. - India
42 Axolop Loperamide
hydrochlorid Viên nang cứng -
2mg 36
tháng BP Hộp 10 vỉ x 10
viên VN-
15224- 12 43
Axomecin Indometacin Viên nang cứng - 25mg
36 tháng
BP Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN- 15225-
12 20. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
B.Braun Medical Industries Sdn, Bhd.
Bayan Lepas free industrial zone, 11900 Bayan Lepas, Pulau Pinang - Malaysia 20.1 Nhà sản xuất B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd.
Bayan Lepas free industrial zone, 11900 Bayan Lepas, Pulau Pinang - Malaysia 44
10% Glucose Intravenous Infusion B.P.
Glucose monohydrate
Dung dịch truyền tĩnh mạch -10%
Glucose
36 tháng
BP Hộp 10 chai nhựa 500ml
VN- 15226-
12 45 20% Glucose Glucose Dung dịch truyền 36 BP Hộp 10 chai nhựa VN-
Intravenous Infusion
B.P. monohydrate tĩnh mạch - 20%
Glucose tháng 500ml 15227-
12 46 5% Glucose Intravenous
Infusion B.P. Glucose
monohydrate Dung dịch truyền tĩnh mạch - 5%
Glucose
36
tháng BP Hộp 10 chai nhựa 500ml; hộp 10 chai nhựa 1000ml
VN- 15228-
12 21. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Bal Pharma Ltd.
5 th Floor, Lakshmi Narayan Comples, 10/1, Palace Road Bangalore 560 052 - India
21.1 Nhà sản xuất Bal Pharma Ltd.
Plot No. 21 & 22, Bommasandra Industrial Area, Hosur Road, Bangalore, 560 099 - India
47 Lipofix 20 Artovastatin
calcium Viên nén bao phim - 20mg
Atorvastatin
24
tháng NSX Hộp 10 vỉ x 10
viên VN-
15229- 12 22. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Berlin- Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg 125 D- 12489 Berlin - Germany 22.1 Nhà sản xuất Menarini-Von Heyden GmbH
Leipziger Str.7-13 01097 Dresden - Germany
48
Maninil 5 (kiểm nghiệm
& xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group); Glienicker Weg 125 12489 Berlin, Germany)
Glibenclamide Viên nén - 5mg 36
tháng NSX Lọ thuỷ tinh chứa
120 viên VN-
15230- 12
23. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Berlin-Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg 125 12489 Berlin - Germany 23.1 Nhà sản xuất Berlin-Chemie AG (Menarini Group).
Glienicker Weg 125 12489 Berlin - Germany
49 Espumisan L Simethicone Nhũ dịch uống -
40mg/ml 36
tháng NSX Chai 30ml VN-
15231- 12 24. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Bertram Chemical (1982) Co., Ltd.
71 Soi Lad Prao 80 (Chantima), Lad Prao Road, Wangthonglang, Bangkok - Thailand 24.1 Nhà sản xuất Bertram Chemical (1982) Co., Ltd.
71 Soi Lad Prao 80 (Chantima), Lad Prao Road, Wangthonglang, Bangkok - Thailand
50
Cao xoa Siang Pure
Balm Menthol, Methyl
salicylate, Camphor
Cao bôi ngoài da - Mỗi g cao thuốc chứa: 0,28g;
0,18g; 0,16g
60
tháng NSX Hộp 1 lọ 12g cao
thuốc VN-
15232- 12 25. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Binex Co., Ltd.
480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea
25.1 Nhà sản xuất Binex Co., Ltd.
480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea
51
Binexcolin Injection Citicolin sodium Dung dịch tiêm - 500mg/2ml Citicolin
36 tháng
NSX Hộp 10 ống x 2ml VN- 15233-
12 26. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Boehringer Ingelheim International GmbH Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein - Germany
26.1 Nhà sản xuất Boehringer Ingelheim Espana S.A
Prat de la Riba, 50 08174-Sant Cugat del Valles (Barcelona). - Tây Ban Nha
52 Buscopan Hyoscine N-Butyl
Bromide Dung dịch tiêm -
20 mg/ml 60
tháng NSX Hộp 2 vỉ x 5 ống 1
ml VN-
15234- 12 26.2 Nhà sản xuất
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co.
KG
Birkendorfer StraBe 65 88397 Biberach an der
Riss - Germany
53 Aggrenox Dipyridamole;
Acetylsalicylic acidViên nang giải phóng kéo dài - 200mg; 25mg
24
tháng NSX Hộp 60 viên VN-
15235- 12 27. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Boram Pharm Co., Ltd.
471, Moknae-dong, Ansan-si, Kyunggy-do - Korea
27.1 Nhà sản xuất BMI Korea Co., Ltd.
907-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myeon, Hwasung-si, Gyeongg- do - Korea
54 Tymocale Capsule Thymomodulin Viên nang cứng -
80mg 36
tháng NSX Hộp 6 vỉ x 10 viên VN- 15236-
12 28. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Boram Pharm Co., Ltd.
471, Moknae-dong, Danwon-Gu, Ansan-city, Gyeongi-do - Korea 28.1 Nhà sản xuất Yoo Young
Pharmaceutical Co., Ltd.
492-17, Chukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myeon, Jincheon-Kun,
Chungcheongbuk-Do - Korea
55 Semozine Cap. thymomodulin viên nang cứng -
80mg 36
tháng NSX Hộp 6 vỉ x 10 viên
nang VN-
15237- 12 29. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Brawn Laboratories Ltd
Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India 29.1 Nhà sản xuất Brawn Laboratories Ltd
13, New Indi. Township, Faridabad 12 1001, Haryana. - India
56 Amoxicillin capsules BP
500mg Amoxicillin Viên nang cứng -
500mg 36
tháng BP Hộp 10 vỉ x 10
viên VN-
15238- 12 57 Ampicillin capsules Ampicillin Viên nang cứng - 36 BP Hộp 10 vỉ x 10 VN-
500mg Trihydrate 500mg Ampicillin tháng viên 15239- 12 29.2 Nhà sản xuất
Brawn Laboratories Ltd
13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India
58 Chloramphenicol Sodium Succinate For Injection
Chloramphenico 1
Sodium SuccinateBột vô khuẩn pha tiêm - 1g
Chloramphe nicol 36
tháng BP Hộp 10 lọ VN-
15240- 12 59 Cocilone Colchicine Viên nén không
bao - 1mg 36
tháng BP Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ bấm x 10 viên nén
VN- 15241-
12 60 DicIofenac sodium
Injection Diclofenac
Sodium Dung dịch tiêm -
25mg/ml 36
tháng NSX Hộp 10 ống 3ml VN- 15242-
12 61 Pannefia-40 Pantoprazole
sodium sesquihydrate
Viên nén bao tan ở ruột - 40mg Pantoprazole
36
tháng NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên VN- 15243-
12 62 Pyrabru Pyrazinamide Viên nén - 500mg 36
tháng BP Hộp 10 vỉ x 10
viên VN-
15244- 12 30. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Brithol Michcoma International Ltd.
Wilhelminaplein 4, P.O.
Box 505, 6040 AM Roermond - The Netherlands 30.1 Nhà sản xuất Rowa Pharmaceuticals Ltd.
Newtown, Bantry, Co.
Cork - Ireland
63
Rowatinex Pinene
(alpha+beta);
Camphene; Cineol BPC (1973);
Fenchone;
Borneol; Anethol
Viên nang cứng -. 60
tháng NSX Hộp 5 vỉ; 10 vỉ x
10 viên VN-
15245- 12
31. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
BRN Science Co., Ltd.
924 Wangam-dong, Jecheon-si,
Chungcheongbuk-do - Korea
31.1 Nhà sản xuất BRN science Co., Ltd.
924, Wangam-dong, Jecheon-si,
Chungcheongbuk-do - Korea
64 Borabone Calcitriol Viên nang mềm -
0,25 mcg 36
tháng NSX Hộp 6 vỉ x 10 viên VN- 15246-
12
65
Cirring Cao Crataegus
Oxyacantha, Cao Mellisa folium, Cao Bạch quả, Tinh dầu tỏi
Viên nang mềm - 50mg; 10mg; 5mg;
150mg
36 tháng
NSX Hộp 6 vỉ x 10 viên VN- 15247-
12
66
Elrygel Gel Erythromycin Gel - 40mg/1g gel 36 tháng
NSX Hộp 1 tuýp 30 g VN- 15248-
12
67
Gintarin Acid
Ursodesoxychol ic; Taurin; dịch chiết nhân sâm trắng; Thiamin nitrate; Inositol
Viên nang mềm -. 36
tháng NSX Hộp 12 vỉ x 5 viên VN- 15249-
12
68
Maecran Vitamin E, Vitamin C, Beta caroten, Kẽm oxid, Đồng oxid, Selen, Mangan sulfat
Viên nang mềm -. 36
tháng NSX Hộp 12 vỉ x 5 viên VN- 15250-
12
31.2 Nhà sản xuất Chunggei Pharma.
Co., Ltd.
1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si,
Gyeonggi-do, Korea - Korea
69
Mediperan Cao khô lá Crataegus oxyacantha; Cao khô Melissa folium; Cao khô Iá Ginkgo biloba;
Tinh dầu tỏi
Viên nang mềm
-. . 36
tháng NSX Hộp 6 vỉ x 10 viên VN- 15251-
12
70
Neucarmin Casein
hydrolysate
Viên nén bao phim - 500mg
36 tháng
NSX Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN- 15252-
12 31.3 Nhà sản xuất
SS Pharm. Co., Ltd.
779-8, Wonsi-dong, Danwon-Gu, AnSan-si, Gyeonggi-do - Korea
71
Su Sung Porginal Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfate); Nystatin;
polymycin B sulfate
Viên nang mềm đặt âm đạo - 35.000IU;
100.000IU;
35.000IU
36
tháng NSX Hộp 2 vỉ x 6 viên VN- 15253-
12
31.4 Nhà sản xuất Union Korea Pharm.
Co., Ltd.
5-9, Bangye-ri, Moonmak-eup, Wonju- si, Gangwon-do. - Korea
72 Neuraject Citicoline Dung dịch tiêm - 500mg/2ml 36
tháng NSX Hộp 10 ống x 2ml VN- 15254-
12 31.5 Nhà sản xuất
Wales Korea
Pharmaceutical Co., Ltd.
624-4, Seonggok-Dong, Danwon-Gu, Ansan- City, Gyunggi-Do - Korea
73 Epidolle Thymomodulin Viên nang cứng -
80mg 36
tháng NSX Hộp 6 vỉ x 10 viên VN- 15255-
12 32. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Cadila Healthcare Ltd.
Zydus Tower. Satellite Cross Road,
Ahmedabad 380 015 - India
32.1 Nhà sản xuất Cadila Healthcare Ltd.
Kundaim Industrial Estate, ponda, Goa-403 401 - India
74 Montenuzyd Montelukast natri Viên nén bao phim - 10mg
Montelukast
24
tháng NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên VN- 15256-
12 32.2 Nhà sản xuất
Cadila Healthcare Ltd.
Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210- India
75 Zycks Oxymetazoline
Hydrochloride Dung dịch xịt mũi -
0,05%/ml 24
tháng NSX Hộp 1 bình xịt
22ml VN-
15257- 12 76 Zyrova 10 Calci RosuvastatinViên nén bao phim
- 10mg Rosuvastatin
24
tháng NSX Hộp 10 vỉ x 10
viên VN-
15258- 12 77 Zyrova 20 Calci RosuvastatinViên nén bao phim
- Rosuvastatin 20mg
24
tháng NSX Hộp chứa 10 vỉ x
10 viên VN-
15259- 12 78 Zyrova 5 Calci RosuvastatinViên nén bao phim
- 5mg Rosuvastatin
24
tháng NSX Hộp 10 vỉ x 10
viên VN-
15260- 12 33. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
China Chemical &
Pharmaceutical Co., Ltd.
23 Hsiang Yang Rd., Taipei 100 - Taiwan 33.1 Nhà sản xuất China Chemical &
Pharmaceutical Co.,
Ltd. Hsingfong Plant 182-1, Keng Tze Kou, Hsingfong Shiang, Hsinchu County - Taiwan
79 Zacream 200mg/gm Azelaic acid Cream - 2g Azelaic acid/10g cream
36
tháng NSX Hộp 1 tuýp 10 g VN- 15261-
12 34. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino- Pharm)
No. 20 Zhi Chun Road, Haidian Dist., Beijing - China
34.1 Nhà sản xuất Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.
No. 35 Huitong Rd., Shijigzhuang Hebei - China
80
Tarvicipro Ciprofloxacin Dịch truyền - 200mg/100 ml
36 tháng
BP 2007 Hộp 1 chai thuỷ tinh 100ml, hộp 1 chai nhựa 100ml
VN- 15262-
12 34.2 Nhà sản xuất
Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.
Yangzi Rd.
Shijiazhuang Economic
& Technological Development Zone, Hebei - China
81 Tarvizone Metronidazole Dung dịch -
500mg/100 ml 36
tháng USP 34 Hộp 1 chai thuỷ tinh 100ml, hộp 1 chai nhựa 100ml
VN- 15263-
12 35. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino- Pharm)
No. 20, Zhichun Road, Haidian District, Beijing - China
35.1 Nhà sản xuất Wuhan Grand
Pharmaceutical Group Co., Ltd
No. 5 Gutian Road, Wuhan - China
82 Belocat Metronidazole Dung dịch tiêm truyền - 500mg 36
tháng USP 30 Hộp 1 lọ VN- 15264-
12 36. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Choongwae Pharma Corporation
698, Shindaebang-Dong Dongjak-Ku, Seoul - Korea
36.1 Nhà sản xuất Choongwae Corporation
416 Hanjin-ri, Songak- myeon, Dangjin-gun, Chungcheongnam-do - Korea
83
Hartmandex Dextrose, Natri Chloride, Canxi Chloride, Kali Chloride, Natri lactate
Dung dịch tiêm truyền -. 36
tháng NSX Túi polypropyle ne
500ml VN-
15265- 12
37. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Cipla Ltd.
Mumbai Central Mumbai 400 008 - India 37.1 Nhà sản xuất Cipla Ltd.
L139 to L146, Verna Industrial Estate, Verna Goa - India
84 Budenase AQ Budesonide Thuốc xịt mũi -
0,2% w/v 36
tháng NSX Lọ 7,5ml VN-
15266- 12 38. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Colorama
Pharmaceuticals Ltd.
Colorama House, 23 Wadsworth Road, Greenford, Middlesex, UB 6,7 JS - U.K 38.1 Nhà sản xuất Zim Labratories Ltd.
B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar-441 501, Dist. Nagpur,
Maharashtra State - india
85 Zimexef dry syrup cefixime bột pha hỗn dịch - 100mg/5ml 24
tháng USP hộp 1 chai bột pha 30ml hỗn dịch VN-
15267- 12 39. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty TNHH Thương mại DP Gia Phan 248/33/17 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
39.1 Nhà sản xuất Hanlim
Pharmaceutical Co., Ltd
1007, Yubang-dong, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea
86 Priazone Ceftriaxone
Sodium Bột pha tiêm - 1g Ceftriaxone 36
tháng USP 24 Hộp 10 lọ VN- 15268-
12 40. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty cổ phần BT Việt Nam
1B Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam 40.1 Nhà sản xuất Pharmathen S.A 6, Dervenakion Street, Pallini, Attiki, 15351 - Greece
87 Grepid Clopidogrel
besylate viên nén bao phim
- 75mg 24
tháng NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên VN- 15269-
12 41. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty Cổ phần Dược Đại Nam T.1 Hồng Lĩnh, Cư xá Bắc Hải, P. 15, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
41.1 Nhà sản xuất Panpharma
Z.I. du Clairay - Luitré, 35 133 Fongères. - France
88
Danaroxime Cefuroxime Natri Bột pha dung dịch truyền - 1,5g Cefuroxime
24 tháng
NSX Hộp 10 lọ VN-
15270- 12 42. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm Ánh Sao
37 Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P. 8, Q. 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
42.1 Nhà sản xuất
Globela Pharma Pvt.
Ltd
Plot no, 357, GIDC, Sachin, Surat-394 230, Gujarat - India
89 Ameghadom Domperidone
maleate Viên nén không bao - 10mg Domperidone
36
tháng NSX Hộp 10 vỉ x 10
viên VN-
15271- 12 43. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bách Niên 163/8 Thành Thái, P.
14, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 43.1 Nhà sản xuất Jin Yang Pharma Co., Ltd.
649-3, Choji-Dong, Ansan-Si, Kyunggi-Do - Korea
90
BN-Doprosep Nabumetone Viên nén bao phim - 500mg
36 tháng
NSX Lọ 50 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VN- 15272-
12 44. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ
186-188 Lê Thánh Tôn, phường Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 44.1 Nhà sản xuất Meyer Healthcare Pvt.
Ltd.
10 D, II nd phase, peenya Industrial Area, Bargalore - 58 - India
91
Osteomed Tablets Calcium carbonate, Magnesium Hydroxide, Zinc Sulfate
Monohydrate, Vitamin D3
Viên nén bao phim
-. 36
tháng NSX Hộp 2 vỉ x 15 viên VN- 15273-
12
45. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân 22 Hồ Biểu Chánh, Q.
Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
45.1 Nhà sản xuất A.N.B. Laboratories Co., Ltd.
557 Ram-In Tra Road, Khan Na Yao, Khan Na Yao, Bangkok 10230 - Thailand
92 Centranol Paracetamol,
Lidocain HCl Dung dịch tiêm - 300mg; 20mg/2ml 60
tháng NSX Hộp 10 ống 2ml VN- 15274-
12 45.2 Nhà sản xuất
Acino Pharma AG Birsweg 2, 4253 Liesberg - Switzerland
93 Acipigrel Clopodogrel
besylate Viên nén bao phim - 75mg
Clopidogrel
36
tháng NSX Hộp 1 vỉ x 14 viên VN- 15278-
12 45.3 Nhà sản xuất
Laboratorio Pablo Cassará S.R.L Carhué 1096
(C1408GBV), Buenos Aires - Argentina
94 Epocassa Recombinant
human erythropoietin
Dung dịch tiêm - 2000 IU/lọ 24
tháng NSX Hộp 1 lọ 1ml VN- 15280-
12
95 Epocassa Recombinant
human erythropoietin
Dung dịch tiêm - 10000 IU/lọ 24
tháng NSX Hộp 1 lọ 1ml VN- 15281-
12
96 Epocassa Recombinant
human erythropoietin
Dung dịch tiêm - 4000 IU/lọ 24
tháng NSX Hộp 1 lọ 1ml VN- 15279-
12 45.4 Nhà sản xuất
Norton Healthcare Limited T/A Ivax Pharmaceuticals UK Aston Lane North, Whitehouse Vale Industrial Estate, Preston Brook, Runcorn, Cheshire, WA7 3FA - UK 97
Budesonide Teva 0,5mg/2ml
Budesonide Hỗn dịch khí dung - 0,5mg/2ml
24 tháng
NSX Hộp 30 ống 2ml VN- 15282-
12 98 Budesonide Teva
1mg/2ml Budesonide Hỗn dịch khí dung - 1mg/2ml 24
tháng NSX Hộp 30 ống 2ml VN- 15283-
12 45.5 Nhà sản xuất
Teva Pharmaceutical Industries Ltd.
64 Hashikma Street, Kfar Sava 44102 - Israel 99
Anastrozole-Teva 1mg Anastrozole Viên nén bao phim - 1mg
36 tháng
NSX Hộp 4 vỉ x 7 viên VN- 15284-
12 100Rosuvastatin-Teva
20mg Rosuvastatin
calcium Viên nén bao phim - 20mg
Rosuvastatin
24
tháng NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên VN- 15285-
12
101Rosuvastatin-Teva 5mg Rosuvastatin
calcium Viên nén bao phim - 5mg
Rosuvastatin
24
tháng NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên VN- 15286-
12 45.6 Nhà sản xuất
Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company
Tancsics Mihaly ut 82, H-2100 Godollo - Hungary
102Brulamycin Tobramycin
sulphate Dung địch tiêm - 80mg/2ml Tobramycin
60
tháng NSX Hộp 2 vỉ x 5 ống
2ml VN-
15287- 12 45.7 Nhà sản xuất
The Madras Pharmaceuticals 137-B, Old
mahabalipuram Road, Karapakkam, Chennai- 96 - India
103Levatam Levetiracetam Viên nén bao phim
- 250mg 24
tháng NSX Hộp 6 vỉ x 10 viên VN- 15288-
12 46. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân 72/17 Trần Quốc Toản, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
46.1 Nhà sản xuất Abdi Ibrahim Ilac San.
Ve Tic. A.S.
Tunc Cad Hosdere Mevkii Ozgur Nakliyat Yani No: 3, Hadimkoy Istanbul - Turkey
104Amlotens 10mg Amlodipine
besylate Viên nén - 10mg Amlodipin 24
tháng NSX Hộp 2 vỉ x 10 viên VN- 15275-
12 105Amlotens 5mg Amlodipine
besylate Viên nén - 5mg Amlodipin 24
tháng NSX Hộp 2 vỉ x 10 viên VN- 15276-
12 46.2 Nhà sản xuất
Abdi Ibrahim Ilac San.
Ve Tic. A.S.
Sanayi Mahallesi, Tunc Caddesi, No. 3
Esenyurt/lstanbul - Turkey
106Oramep Glimepiride Viên nén - 2mg 24
tháng NSX Hộp 2 vỉ x 15 viên VN- 15277-
15 47. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa 48 Sinh Trung, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam
47.1 Nhà sản xuất Bharat Parenterals Ltd.
Vill. Haripura, Ta. Savli, Dist. Vadodara, Gujarat - India
107
Meropenem for Injection USP 1gm
Meropenem khan Bột pha tiêm -1 g 24 tháng
USP Hộp 1 lọ VN-
15289- 12 48. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ
Số 3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
48.1 Nhà sản xuất Farma GIow
#672/18, Khandsa Road, Gurgaon, Haryana - India
108Merosun 1g Meropenem Bột pha tiêm-1g 24
tháng USP Hộp 1 lọ bột +1 ống dung môi pha tiêm
VN- 15290-
12 109
Merosun 500 Meropenem Bột pha tiêm - 500mg
24 tháng
USP Hộp 1 lọ bột +1 ống dung môi pha tiêm
VN- 15291-
12 48.2 Nhà sản xuất
Hyrio Laboratories Pvt. Ltd
C/40, Ground Floor, Subhlaxmi, Chani Jakat Naka, New Sama Road, Vadodara - India 110
Gopid 75 Clopidogrel
bisulfate
Viên nén bao phim - 75mg
Clopidogrel
24 tháng
USP Hộp 1 vỉ x 10 viên VN- 15292-
12 49. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm Nova
802 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam
49.1 Nhà sản xuất Syncom Formulations (India) Limited
256-257 Sector-1, Pithampur Dist, Dhar
(M.P). - India
111
Takanergy syrup Ferrous Gluconate, Calcium lactate pentahydrate BP, L-Lysine HCl, Thiamine HCI, Riboflavin , Pyridoxine HCl...
Siro -. 24
tháng NSX Hộp 1 lọ thủy tinh
110ml VN-
15293- 12
50. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm Osaka
Phòng 210, dãy A1, Khu tập thể 5 tầng, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam
50.1 Nhà sản xuất Medicaids Pakistan (Private) Ltd.
Plot No. 10 Sector 27 Korangi Industrial Area Karachi-74900 - Pakistan
112
Osarox-100 Cefpodoxim proxetil
Viên nén bao phim - 100mg
Cefpodoxime
24 tháng
NSX Hộp 1 vỉ x 10 viên VN- 15294-
12 50.2 Nhà sản xuất
Twilight Litaka Pharma Ltd.
Baghbania Vill, Dhana Tel. Nalagarh, Dist.
Solan (HP) 174101 - India
113
Osacacbo 2% Carbocisteine Siro - 100mg/5ml 36 tháng
NSX Hộp 1 lọ 100ml VN- 15295-
12 114Osacacbo 5% Carbocisteine Siro -250mg/5ml 36
tháng NSX Hộp 1 lọ 100ml VN- 15296-
12 115
Tupod Dry powder for oral suspension
Cefpodoxime proxetil
Bột pha hỗn dịch uống - 50mg/5ml
36 tháng
USP 30 Hộp 1 lọ 50ml VN- 15297-
12 51. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trang Minh
303/16 Tân Sơn Nhì, P.
Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
51.1 Nhà sản xuất Novo Healthcare and Pharma Ltd.
Plot-2, Road-11, Block-
C Section-6, Mirpur, Dhaka - Bangladesh
116Chuzin Syrup Kẽm sulfate
monohydrate Si rô - Kẽm nguyên tố 10mg/5ml
24
tháng NSX Hộp 1 chai 100 ml VN- 15298-
12 52. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ
93 Linh Lang, P. Cống Vị, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam
52.1 Nhà sản xuất Kwang Dong
Pharmaceutical Co., Ltd.
440-2 Mogok-dong, Pyungtaek-city, Kyunggi-do - Korea
117
Kwang Dong Wonbang Woohwang Chung Sim Won (Including Civet Instead of Musk)
Hoài sơn, Cam thảo, Hồng sâm, Bồ hoàng, Thần khúc, Giá đậu nành, Vỏ quế, Rễ bạch thược, Mạch môn, Rễ hoàng cầm, Đương quy, Phòng phong, Củ bạch truật, Rễ sài hồ, Rễ cát cánh, Hạt mơ, Phục linh, Xuyên khung, Ngưu hoàng, Keo, Sừng linh dương, Xạ hương...
Viên hoàn -. 36
tháng NSX Hộp carton to x 10 hộp carton nhỏ x hộp nhựa chứa 01 viên bọc lá mạ vàng được bọc trong túi nilon
VN- 15299-
12
53. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Fulink Việt Nam Số 96, ngõ 192 phố Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam
53.1 Nhà sản xuất Farmak JSC
63 Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine
118Phocodex 10mg Enalapril maleate Viên nén - 10mg 36
tháng NSX Hộp 5 vỉ x 10 viên VN- 15300-
12 54. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty cổ phần Huỳnh Tấn 51 Khuông Việt, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam 54.1 Nhà sản xuất Vintanova Pharma Pvt Ltd
IV/292 B, Velakkode, Mundur, Thrissur-680 541. Kerala - India 119
Evasartau 150 Irbesartan Viên nén bao phim - 150mg
24 tháng
NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên VN- 15301-
12 120Evasartan 300 Irbesartan Viên nén bao phim
- 300mg 24
tháng NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên VN- 15302-
12 55. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Song Sơn
Số 20 Nguyễn Ngọc Nại, P. Khương Mai, Q.
Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam
55.1 Nhà sản xuất JSC
“Kievmedpreparat”
139 Saksahanskogo st., Kyiv, 01032 - Ukraine
121Cefotaxim Cefotaxime
sodium Bột pha dung dịch tiêm - 1g
Cefotaxime
24
tháng NSX Hộp 10 lọ VN-
15303- 12 122Ceftriaxon - KMP Ceftriaxon sodium Bột pha dung dịch
tiêm - 1g Cefrtriaxon
24
tháng NSX Hộp 10 lọ VN-
15304- 12 56. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty cổ phần thương mại và đầu tư Tân Phát
Số 15B, ngách 16/27, ngõ 16, đường Huỳnh Thúc Kháng, P. Láng Hạ, Q. Đổng Đa, Hà Nội - Việt Nam
56.1 Nhà sản xuất Chethana Drugs &
Chemicals (P) Ltd.
IV/292 B, Velakkode, Mundoor, Trichur - 680541, Kerala - India 123
Albet 400 Albendazole Viên nén nhai - 400mg
36 tháng
NSX Hộp 1 vỉ x 1 viên VN- 15305-
12 124Analmel 7.5 Meloxicam Viên nén - 7,5mg 36
tháng NSX Hộp 10 vỉ x 10
viên VN-
15306- 12
125Bisopro 5 Bisoprolol fumarat Viên nén bao phim
- 5mg 36
tháng NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên VN- 15307-
12 126
Doxef 100 cefpodoxime Viên nén bao phim - 100mg
24 tháng
NSX Hộp 1 vỉ x 10 viên VN- 15308-
12 127Fexotil 120 Fexofenadine Viên nén bao phim
- 120mg 24
tháng NSX Hộp 2 vỉ x 10 viên VN- 15309-
12 128
FexotiI 180 Fexofenadine Viên nén bao phim - 180mg
24 tháng
NSX Hộp 2 vỉ x 10 viên VN- 15310-
12 129Glimerin-2 Glimepirid Viên nén - 2mg 24
tháng NSX Hộp 5 vỉ x 10 viên VN- 15311-
12 130
Lanizol 30 LansoprazoIe Viên nang chứa hạt bao tan trong ruột - 30mg
24 tháng
NSX Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN- 15312-
12 131Miganil 5 Flunarizine
Dihydrochloride Viên nang cứng - 5mg Flunarizine 36
tháng NSX Hộp 10 vỉ x 10
viên VN-
15313- 12 132
Penzole Pantoprazole Viên bao tan trong ruột - 40mg
24 tháng
NSX Hộp 1 vỉ x 10 viên VN- 15314-
12 133Pyomsec 20 Omeprazole Viên nang chứa
hạt bao tan trong ruột - 20mg
24
tháng NSX Hộp 5 vỉ x 10 viên VN- 15315-
12 56.2 Nhà sản xuất
Chethana Pharmaceuticals Ambalakkat road, Perintalmamna - 679322, Kerala - India
134Cipolon Ciprofloxacin
Hydrochloride Thuốc nhỏ mắt, tai - 0,3% Ciprofloxac in
24
tháng NSX Hộp 1 lọ 5ml VN- 15316-
12 135Flojocin Ofloxacin Thuốc nhỏ mắt -
0,3% 24
tháng NSX Hộp 1 lọ 5ml VN- 15317-
12
136
Gentadex Gentamycin
Sulfate;
Dexamethasone natri phosphate
Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai - 0,3% Gentamycin;
0,1% Dexamethas one phosphate
24
tháng NSX Hộp 1 lọ 5ml VN- 15318-
12
137
Tobdrops-D Tobramycin sulfate;
Dexamethasone natri phosphate
Thuốc nhỏ mắt - 0,3% Tobramycin;
0,1% Dexamethas one phosphate
24
tháng NSX Hộp 1 lọ 5ml VN- 15319-
12 57. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty Cổ phần Y Dược Việt Nam
P1414, CT5- ĐN 3, Khu đô thị Mỹ Đình 2; Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam 57.1 Nhà sản xuất
Taizhou Nanfeng Pharmaceutical Co., Ltd
No.8, Nangfeng East Road, Xianju County, Zhejiang- China
138
Feng Tong An Phòng kỳ, thông thảo, quế chi, khương hoàng, thạch cao, ý dĩ nhân, mộc qua, hải đông bì, nhẫn đông đằng...
Viên nang cứng -. 36
tháng NSX Hộp 1 chai 36
viên VN-
15320- 12
57.2 Nhà sản xuất Taizhou Nanfeng Pharmaceutical Co., Ltd
No.8, Nangfeng East Road, Xianju Country, Zhejiang - China
139Huyết thái Đan sâm, tam thất, Borneol tổng hợp
Viên nén bao phim - 450mg; 141mg;
8mg
36
tháng CP, 2005 Hộp 3 vỉ x 15 viên VN- 15321-
12 58. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty THHH TM DP Đông á
Số 13, lô 13A, phố Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam 58.1 Nhà sản xuất Yunnan
Phytopharmaceuticals Co., Ltd
Chejiabi, Xishan District, Kunming, Yunnan - China
140Huyết sái thông Panax notoginseng saponins
Viên nén hòa tan -
50mg 24
tháng NSX hộp 2 túi mỗi túi 2 vỉ x 12 viên VN-
15322- 12 59. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty TNHH Bình Việt Đức
62/36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
59.1 Nhà sản xuất Temmler Pharma GmbH & Co. KG Temmlerstrasse 2, 35039 Marburg - Germany
141 Suresh 200mg Acetylcystein Viên nén sủi bọt -
200mg 36
tháng NSX Ống chứa 20 viên VN- 15325-
12 60. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty TNHH Bình Việt Đức
62-36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
60.1 Nhà sản xuất Hameln
Pharmaceuticals GmbH
Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany 142Neostigmine-hameln
0,5mg/ml injection Neostigmine
metilsulfate Dung dịch tiêm -
0,5mg/ml 24
tháng NSX Hộp 10 ống 1ml VN- 15323-
12 60.2 Nhà sản xuất
Hameln
Pharmaceuticals GmbH
Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany 143Dobutamine-hameln
12,5mg/ml Dobutamine
Hydrochloride Dung dịch tiêm truyền - 12,5mg Dobutamin/ ml
36
tháng NSX Hộp 5 ống x 20ml VN- 15324-
12 61. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty TNHH Đại Bắc 65 Vũ Ngọc Phan, P.
Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam 61.1 Nhà sản xuất Jeil Pharmaceutical Co., Ltd.
739, Daecheon-Dong, Dalseo-Gu, Daegu - Korea
144Jeilcitimex Citicoline sodium Dung dịch tiêm - 500mg/2ml 36
tháng NSX Hộp 10 ống 2ml VN- 15326-
12 62. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Dược phẩm Chánh Đức 41 Lê Trung Nghĩa, Q.
Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 62.1 Nhà sản xuất Fatol Arzneimittel GmbH
Robert-Koch-StraBe, D-
66578 Schiffweiler - Germany
145Peteha Prothionamide Viên nén bao phim
- 250mg 60
tháng NSX Lọ 100 viên VN-
15327- 12 63. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty TNHH DKSH Việt Nam
Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương- Việt Nam 63.1 Nhà sản xuất Eisai Co., Ltd.
Nhà máy Misato, 950 Hiroki, O-aza, Misato- macho, kodama-gun, Saitama-ken, 367-0198 - Japan
146
Aricept Evess 5 mg (Đóng gói bởi: Interthai Pharmaceuticals Manufacturing Ltd. - 1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Jatuchak, Bangkok 10900, Thai Land)
Donepezil hydrochloride
viên nén tan trong miệng -5mg
36 tháng
NSX hộp 2 vỉ x 14 viên VN- 15328-
12
63.2 Nhà sản xuất Olic (Thailand) Ltd.
166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand
147Flemex Carbocysteine Siro -250mg/5ml 30
tháng NSX Hộp 1 chai 60ml VN- 15331-
12 64. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty TNHH DKSH Việt Nam
Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam 64.1 Nhà sản xuất Eisai Co., Ltd.
4-6-10 Koishikawa Bunkyo-Ku, Tokyo - Japan
148Merislon 12mg Betahistine
Mesilate Viên nén - 12mg 36
tháng NSX Hộp 10 vỉ x 10
viên VN-
15329- 12
149
Pariet Tablets 10mg (đóng gói bởi Interthai Pharmaceutical manufacturing Ltd. - Thailand)
Rabeprazole
sodium Viên nén bao tan trong ruột - 10mg 36
tháng NSX Hộp 1 vỉ x 14 viên VN- 15330-
12
65. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Châu Á - Thái Bình Dương
Số 113 đường Y Ngông, Phường Tân Thành, TP.
Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk - Việt Nam 65.1 Nhà sản xuất Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.
No. 35 Huitong Rd, Shijiazhuang Hebei - China
1505% Glucose Injection
500ml:25g Glucose (khan) Dung dịch tiêm truyền -5% 24
tháng BP 2005 Chai nhựa 500ml VN- 15332-
12
151
Compound Sodium Lactate and Glucose Injection 500ml
Dung dịch Natri lactat (60% w/w);
natri Chlorid; Kali Chlorid; Calci Chlorid dihydrat
Dung dịch tiêm
truyền 24
tháng NSX Chai thủy tinh
500ml VN-
15333- 12
152
Ringer Lactate
Intravenous Infusion Dung dịch Natri lactat (60% w/w);
natri Chlorid; Kali Chlorid; Calci Chlorid dihydrat
Dung dịch tiêm
truyền 24
tháng BP 2005 Chai nhựa 500ml VN- 15335-
12
153
Ringer Lactate
Intravenous Infusion Dung dịch Natri lactat (60% w/w);
natri Chlorid; Kali Chlorid; Calci Chlorid dihydrat
Dung dịch tiêm truyền -. 24
tháng BP 2005 Chai thủy tinh
500ml VN-
15334- 12
66. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam
Số nhà 25A, ngách 37/2, Phố Đào Tấn, P.
Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam 66.1 Nhà sản xuất M/s Nectar Lifeseience Limited.
Village Bhatoli kalan, Baddi, Tehsil Nalagarh, Distt. Solan, Himachal, Pradesh - India
154
Necpime-1g Cefepime HCl Bột pha tiêm - 1g Cefepime
24 tháng
USP 30 Hộp 1 lọ VN-
15336- 12
155Nectram-1g Ceftriaxone
Sodium Bột pha tiêm - 1g 24
tháng USP 30 Hộp 1 lọ VN-
15337- 12 67. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty TNHH DP Tường Nghi
102/C6 Lê Văn Thọ, P.
11, Q. Gò Vấp, TP.
HCM - Việt Nam 67.1 Nhà sản xuất AMN Life Science Pvt.
Ltd.
150, Sahajanand Estate, Sarkhej-Sanand Road, Sarkhej. Tal.
City., Ahmedabad, Gujarat State - India
156Amocef-200 Cefpodoxim
proxetil viên nén bao phim - 200mg
cefpodoxim
36
tháng USP hộp 1 vỉ x 10 viên VN- 15338-
12 68. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty TNHH DP và TBYT Phương Lê A37, lô 12, Khu Đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, HN - Việt Nam 68.1 Nhà sản xuất Square
Pharmaceuticals Ltd Square Road, Salgaria, Pabna. - Bangladesh
157
Synergex Amoxicilline trihydrate;
Clavulanate potassium
Viên nén bao phim - 500mg
Amoxicillin; 125mg Acid clavulanic
24 tháng
USP 30 Hộp 3 vỉ x 6 viên VN- 15339-
12 69. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm An Phúc Khang 543/69 Nguyễn Đình Chiểu, P.2, Q.3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 69.1 Nhà sản xuất Brookes
Pharmaceutical Laboratories (Pakistan) Ltđ,
58/15, Korangi Industrial Area, Karachi-74900 - Pakistan
158Corytony tablets 50mg Kali Losartan Viên nén bao phim
- 50mg 36
tháng NSX Hộp 2 vỉ x 10viên VN- 15340-
12
159Lacepril 5 Lisinopril
dihydrate Viên nén không bao - 5mg Lisinopril (khan)
36
tháng USP Hộp 2 vỉ x 10viên VN- 15341-
12 160
Lacepril tablet 10mg Lisinopril dihydrate
Viên nén không bao - 10mg Lisinopril (khan)
36 tháng
USP Hộp 2 vỉ x 10viên VN- 15342-
12 161Quinoxo Brookes Ofloxacin
Hydrochloride Dung dịch tiêm truyền - Ofloxacin.
200mg/100 ml
24
tháng NSX Hộp 1 chai 100ml VN- 15343-
12 162
Ryxon-Brookes Ceftriaxone Sodium
Bột pha tiêm - 1g Ceftriaxone
24 tháng
USP Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống dung môi pha tiêm
VN- 15344-
12 163Ryxon-Brookes Ceftriaxone
Sodium Bột pha tiêm - 500mg Ceftriaxone
24
tháng USP Hộp 1 lọ bột pha tiêm +1 ống dung môi pha tiêm
VN- 15345-
12 70. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Đại Dương 324/16A Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
70.1 Nhà sản xuất Hyrio Laboratories Pvt. Ltd
C/40, Ground Floor, Subhlaxmi, Chani Jakat Nakai, New Sama Road, Vadodara - India
164Rezol 20 Rabeprazole
Sodium Viên bao tan ở ruột - 20mg 36
tháng NSX Hộp 1 vỉ x 10 viên VN- 15346-
12 71. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm DO HA
Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, Nguyễn Phong Sắc, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam 71.1 Nhà sản xuất Beximco
Pharmaceuticals Ltd 126, Kathaldia, Auchpara, Tongi, Gazipur - Bangladesh
165Tauxiz Azithromycin
dihydrate Bột pha hỗn dịch uống - 200mg/5ml24
tháng USP Hộp 1 lọ để pha
15ml hỗn dịch VN- 15347-
12 71.2 Nhà sản xuất
T.Man Pharma Limited Partnership
101/2 Moo 6, Soi Moungsakul,
Bangkhuntian Rd., Bangkhuntian, Bangkok 10150- Thailand
166
Ashab Dextromethorphan
HBr;
Chlorpheniramine maleate;
Guaifenesin;
Pseudoephedrine HCl
Si rô - (10mg;
1mg; 50mg;
30mg)/5ml
48 tháng
NSX Hộp 1 lọ 60ml VN- 15348-
12
167
Nobesta Dextromethorphan
HBr;
Chlorpheniramine maleate;
Guaifenesin (Glycerin guaiacolate)
Si rô - (10mg;
2mg; 50mg)/5ml 48
tháng NSX Hộp 1 lọ 60ml VN- 15349-
12
168
Uptiv Nystatm, Di-
iodohydroxy quin, Benzalkonium chloride
Viên nén đặt âm đạo -100.000 IU;
100mg; 7mg
48 tháng
NSX Hộp 20 vỉ x 5 viên VN- 15350-
12 72. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm DOHA
Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam
72.1 Nhà sản xuất Asia pharm. IND. Co., Ltd.
439, Mogok-Dong Pyungtaek-Si, Kyungki- Do. - Korea
169Bazbem Ceftezole sodium bột pha tiêm - 1g 24
tháng KPC hộp 10 lọ bột VN- 15351-
12 73. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Huy Cường 57 Trần Nhật Duật, P.
Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 73.1 Nhà sản xuất Bosch
Pharmaceuticals (PVT) Ltd.
Bosch house 221, sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan
170 RitozoI 20mg Capsules Esomeprazole magnesium dihydrate
Viên nang cứng (chứa dạng hạt cải bao tan trong ruột)
36
tháng NSX Hộp 2 vỉ x 7 viên VN- 15352-
12
- 20mg Esomeprazole 74. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật 37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
74.1 Nhà sản xuất Asiatic Laboratories Ltd.
253, Tongi I/A, Tongi, Gazipur - Bangladesh
171Xoniox Cefadroxil Bột pha hỗn dịch uống - 125mg/5ml24
tháng USP Hộp 1 chai để pha
100ml VN-
15353- 12 75. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Khanh Minh 340A Hồ Văn Huê-Ph.
9- Q. Phú Nhuận - TP.
Hồ Chí Minh. - Việt Nam 75.1 Nhà sản xuất Young 11 Pharm Co., Ltd.
521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jinchon- kun, Chungchong- Bukdo - Korea
172Young II Volexin Tablet Levofloxacin viên bao phim -
100mg 36
tháng NSX hộp 2 vỉ x 10 viên VN- 15354-
12 76. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Nai
124 đường Láng, Thịnh Quang, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
76.1 Nhà sản xuất Norris Medicine Limited
901/4-5, G.I.D.C Estate, Ankleshwar 393002, Gujarat - India
173Cal-wel Calcitonin Salmon Dung dịch xịt mũi -
2200IU 24
tháng NSX Hộp 1 lọ 3,7ml VN- 15355-
12 77. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Nhân Vy Cưòng
Sổ 3, Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P.8, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
77.1 Nhà sản xuất IKO Overseas 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec- 31, Faridabad -121003 (Haryana) - India
174Ikoquin-500 Ciprofloxacin
hydrochloride Viên nén - 500mg Ciprofloxacin 24
tháng USP Hộp 10 vỉ x 10
viên VN-
15356- 12 77.2 Nhà sản xuất
Innocia Lifesciences Pvt. Ltd.
Plot No. 72, Epip, Phase-I, Jharmajri, Baddi, Solan, H.P. - India
175
Inno-bact Cefoperazone sodium,
Sulbactam sodium
Bột pha tiêm - 0,5g
Cefoperazone;
0,5g Sulbactam 24
tháng NSX Hộp 1 lọ bột VN- 15357-
12 78. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh 19-C12B đường Hoa Lan, P. 2, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 78.1 Nhà sản xuất Elpen Pharmaceutical Co. Inc.
95, Marathonos Ave.
190 09 PiKermi, Attica. - Greece
176
Fugentin Amoxicilin
trihyđrat;
Clavulanate kali
viên nén bao phim - 875mg
amoxicillin; 125mg clavulanic acid
24
tháng BP2009 Hộp 3 vỉ x 4 viên VN- 15358-
12 78.2 Nhà sản xuất
Valpharma Company, San Marino
Via Ranco 112-
Serravalle 47899 - San Marino
177Macorel (Đóng gói:
Elpen Pharmaceuticals Co. Inc., Hy lạp)
Nifedipine viên nén phóng thích kéo dài - 30mg
36
tháng EP hộp 10 vỉ x 10
viên VN-
15359- 12 79. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty TNHH dược phẩm Phú Sơn
190 đường số 11, khu dân cư Bình Phú, phường 11, Q.6, Tp HCM - Việt Nam 79.1 Nhà sản xuất Axon Drugs Private Ltd.
148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamil Nadu. - India
178Axonir Cefdinir Viên nang cứng -
300mg 24
tháng NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên VN- 15360-
12 179Axozine Cetirizine
Hydrochloride Viên nén bao phim
- 10mg 36
tháng NSX Hộp 10 vỉ x 10
viên VN-
15361- 12 80. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Song Khanh.
20 Nguyễn Sỹ Sách, Phường 15, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
80.1 Nhà sản xuất Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.
2,3,4,5, Sec-6B, IIE, SIDCUL, ranipur, Haridwar-249403 - India
180Melodet Meloxicam dung dịch tiêm - 15mg/1,5ml 24
tháng NSX hộp 1 ống 1,5ml VN- 15362-
12 80.2 Nhà sản xuất
M/s Maxtar Bio-Genics K.No. 705 Nalagarh Road, Village Malku Majra, Baddi Dist.-Solan Himachal Pradesh- 173205 - India
181Omeprazole Omeprazole (dạng hạt cốm bao tan trong ruột 7,5%)
Viên nang cứng-
20mg 24
tháng NSX Hộp 10 vỉ x 10
viên VN-
15363- 12 81. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Trịnh Trần.
28/21 Cư xá Lữ Gia, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
81.1 Nhà sản xuất Antibiotice S.A