• Không có kết quả nào được tìm thấy

Nhà sản xuất Hankook Korus

Trong tài liệu QUYẾT ĐỊNH (Trang 44-52)

T. Man Pharma Limited Partnership

95. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

99.1 Nhà sản xuất Hankook Korus

Pharm. Co., Ltd.

253-12, Kangje-Dong, Jecheon-si, Chungbuk - Korea

209Korus Captopril Captopril Viên nén - 25mg 36

tháng USP Hộp 10 vỉ x 10

viên

VN- 15391-12 100. CÔNG TY ĐĂNG

Công ty TNHH TM Dược phẩm Nguyễn Vy

541/24 Sư Vạn Hạnh, Phường 13, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

100.1 Nhà sản xuất Asia Pharm. IND. Co., Ltd.

439, Mogok-Dong Pyungtaek-City, Kyungki-Do. - Korea

210Myotab tab. Eperisone HCl Viên nén bao

đường - 50mg 36

tháng NSX Hộp 10 vỉ x 10

viên

VN- 15392-12 101. CÔNG TY ĐĂNG

Công ty TNHH TM Thành An Khang 221/47-49 Hà Tôn Quyền, Phường 6, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 101.1 Nhà sản xuất Sance Laboratories private Limited P.B. No.2, Biv.No.

VI/51B, Kozhuvanal-686 523, Kerala - India

211Cevucef 750 Cefuroxime Axetil Bột thuốc pha tiêm - 750mg

Cefuroxime

24

tháng USP 27 Hộp 1 lọ

VN- 15393-12 212

Fymezim 400 Cefixime trihydrateViên nang - 400mg

24 tháng

NSX Hộp 1 vỉ x 5 viên VN-

15394-12 102. CÔNG TY ĐĂNG

Công ty TNHH TM-DP Nhân Hòa

17K/3 Dương Đình Nghệ, Ph.8, Q. 11-TP.

Hồ Chí Minh. - Việt Nam 102.1 Nhà sản xuất

Huons Co. Ltd 957 Wangam-dong, Jecheon-si,

Chungcheongbuk-do - Korea

213CBIantigrain injection Ketorolac

tromethamine Dung dịch tiêm -

30mg/ml 24

tháng USP 30 Hộp 10 ống x 1ml VN-

15395-12 103. CÔNG TY ĐĂNG

Công ty TNHH TM-DP Quốc tế Thiên Đan 90A/D19, đường Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 103.1 Nhà sản xuất Saga Laboratories Plot No. 1409, phase III, GIDC Estate, vatwa, Ahmedabad-382445 Gujarat - India

214Sagacoxib 100 Celecoxib Viên nang cứng -

100mg 36

tháng NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên VN-

15396-12 215Sagadinir 300 Cefdinir Viên nang cứng -

300mg 24

tháng NSX Hộp 1 vỉ x 10 viên VN-

15397-12 104. CÔNG TY ĐĂNG

Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 104.1 Nhà sản xuất Hetero Drugs Limited 22-110, IDA Jeedimetla, Hyderabad500 055 -India

216

Rablet 10 Natri Rabeprazol Viên nén bao tan trong ruột - 10mg

18 tháng

NSX Hộp 1, 10 vỉ x 15 viên

VN-

15398-12 217Rablet 20 Natri Rabeprazol Viên nén bao tan

trong ruột - 20mg 18

tháng NSX Hộp 1, 10 vỉ x 15

viên

VN- 15399-12 104.2 Nhà sản xuất

Lupin Ltd.

198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist. Raisen (M.P) - India

218Ludox 200 Cefpodoxime

proxetil Viên nén bao phim - 200mg

Cefpodoxime

24

tháng USP Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-

15400-12

219Ludox 50 Cefpodoxime

proxetil Bột pha hỗn dịch -50mg

Cefpodoxime

24

tháng USP Hộp 1 chai 30ml VN-

15401-12 104.3 Nhà sản xuất

Pulse Pharmaceuticals Pvt. Ltd.

KH No. 400, 407 & 409, Karondi, Roorkeer, Uttarakhand - India

220Arixib-60 Etoricoxib Viên nén bao phim

- 60mg 24

tháng NSX Hộp 10 vỉ x 10

viên

VN- 15402-12 221Pgone Misoprostol Viên nén bao phim

- 200 mcg 24

tháng NSX Hộp 10 vỉ x 10

viên

VN- 15403-12 105. CÔNG TY ĐĂNG

Công ty Xuất nhập khẩu Y tế Vimedimex II 246 Cống Quỳnh - Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 105.1 Nhà sản xuất Anfarm Hellas S.A.

Schimatari Viotias, 32009 - Greece

222Eselan OmeprazoIe Natri bột đông khô pha tiêm - 40mg Omeprazole

36

tháng NSX Hộp/1 lọ + 1 ống

dung môi 10ml VN-

15404-12 106. CÔNG TY ĐĂNG

Dae Hwa Pharm Co., Ltd.

308-Masan-Ri, Hoengseong-Eup, Hoengseong-Gun, Gangwon-Do - Korea 106.1 Nhà sản xuất Dae Hwa Pharm Co., Ltd.

308-Masan-Ri, Hoengseong-Eup, Hoengseong-Gun, Gangwon-Do - Korea

223Comozol Ketoconazol Kem bôi da -

20mg/g 36

tháng NSX Hộp 1 tuýp 10g VN-

15405-12 224Daehwa almetamin tab Betamethason;

Dexchlorphenir amine maleate

Viên nén -0,25mg;

2mg 36

tháng NSX Hộp 10 vỉ x 10

viên

VN- 15406-12 107. CÔNG TY ĐĂNG

Daewon Pharm. Co., Ltd.

467-24, Kunja-dong,

Kwangjin-gu, Seoul - Korea

107.1 Nhà sản xuất Daewon Pharm. Co., Ltd.

903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea

225Daewondexmin Betamethason;

Dexchlorphenir amine

Viên nén -

0,25mg; 2mg 36

tháng NSX Hộp 1 lọ 500 viên VN-

15407-12 108. CÔNG TY ĐĂNG

Daewon

Pharmaceutical Co., Ltd.

467-24, Kunja-dong, Kwangjin-gu, Seoul - Korea

108.1 Nhà sản xuất Daewon Pharm. Co., Ltd.

903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea

226Philpovin ornithin

L-aspartat Dung dịch pha dịch truyền - 5g/10ml

36

tháng NSX Hộp 10 ống x

10ml

VN- 15408-12 108.2 Nhà sản xuất

Daewon

Pharmaceutical Co., Ltd.

903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea

227

Helpovin ornithin

L-aspartat Dung dịch đậm đặc để pha thuốc tiêm truyền - 5g/10ml

36

tháng NSX Hộp 10 ống x

10ml

VN- 15409-12 109. CÔNG TY ĐĂNG

Daewoo Pharm. Co., Ltd.

579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea 109.1 Nhà sản xuất Daewoo Pharm. Co., Ltd.

579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea

228 Daewoo Magnesium B6 Magnesium Lactate;

Viên nén bao phim - 470mg; 5mg

36 tháng

NSX Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x

VN-

15410-Pyridoxine

hydrochloride 10 viên 12

229Diomyta ornithin

L-aspartat Dung dịch pha dịch truyền - 5g/10ml

36

tháng NSX Hộp 10 ống x

10ml

VN- 15411-12 230Philginkacin-F Tab. Cao Ginkgo biloba Viên nén bao phim

- 40mg 36

tháng NSX Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x

10 viên

VN- 15412-12 231Prednilone Prednisolone Viên nén - 5mg 36

tháng NSX Lọ 1000 viên VN-

15413-12 109.2 Nhà sản xuất

Huons. Co., Ltd.

907-6, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do - Korea

232Philserin injection Difemerine

Hydrochloride Thuốc tiêm - 1mg/

ml 36

tháng NSX Hộp 10 ống x 1ml VN-

15414-12 110. CÔNG TY ĐĂNG

Daewoong

Pharmaceutical Co., Ltd.

223-23 Sangdaewon-Dong, Chungwon-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea

110.1 Nhà sản xuất R&P Korea Co.,Ltd.

Hyangnam Pharmaceutical Complex, 906-6 Sangsin-ri, Hyangnam-myun, Hwasung-city, Gyonggi-do - Korea 233

Ginsatine Nhân sâm,

Lecithin và các vitamin

Viên nang mềm -. 24 tháng

NSX Hộp 12 vỉ x 5 viên VN-

15415-12 111. CÔNG TY ĐĂNG

Daiichi Sankyo Co., Ltd.

3-5-1, Nihonbashi, Honcho, Chuo-Ku, Tokyo - Japan 111.1 Nhà sản xuất Daiichi Sankyo Propharma Co., Ltd., Hiratsuka Plant 1-12-1, Shinomiya Road, Hiratsuka-shi, kanagawa - Japan 234 Absolox (Đóng gói bởi:

OLIC (Thailand) Limited Loxoprofen

sodium hydrate viên nén -60mg loxoprofen sodium48

tháng JP XV Hộp 2 vỉ x 10 viên VN-

15416-- 166 Moo 16, Bangpa15416-- Bangpa-In Bangpa-Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Province, Thailand)

12

112. CÔNG TY ĐĂNG

Denk Pharma GmbH &

Co. Kg

Prinzregentenstr 79, D-81675 Tittmoning - Germany

112.1. Nhà sản xuất Denk Pharma GmbH &

Co. Kg

Goellstr. 1, D- 84529 Tittmorning. - Germany

235Simva-Denk 20 Simvastatin Viên nén bao phim

- 20mg 24

tháng NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên VN-

15417-12 113. CÔNG TY ĐĂNG

Denk Pharma GmbH &

Co. Kg

Prinzregentenstr 79, D-81675 Tittmoning - Germany

113.1 Nhà sản xuất Denk Pharma GmbH &

Co. Kg

Goellstr. 1,D- 84529 Tittmorning. - Germany

236Simva-Denk 40 Simvastatin Viên nén bao phim

- 40mg 24

tháng NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên VN-

15418-12 114. CÔNG TY ĐĂNG

Diethelm & Co., Ltd.

Wiesenstrasse 8, 8008 Zurich - Switzerland 114.1 Nhà sản xuất Hulopack

Verpackungstecknik GmbH

Bahnhofstrasse 73453 Abtsgmund -

Untergroningen - Germany

237Vismed Natri Hyaluronate Dung dịch nhỏ mắt - 0,18% 18

tháng NSX Hộp 20 hoặc 60 ống đơn liều 0,3ml

VN-

15419-12 114.2 Nhà sản xuất

Mobilat Produktions GmbH

LuitpoldstraBe 1 85276 Pfaffenhofen - Germany

238

Hirudoid Mucopolysacch

aride polysulfate Kem bôi da - 0,3g/

100g (25000 U Chondroitin polysuIfate)

60

tháng NSX Hộp 1 tuýp 14g,

hộp 1 tuýp 40g VN-

15420-12 115. CÔNG TY ĐĂNG

Dong Sung Pharm Co., Ltd

703-14, Banghak-dong, Dobong-gu, Seoul - Korea

115.1 Nhà sản xuất Huons Co. Ltd 957 Wangam-dong, Jecheon-si,

Chungcheongbuk-do - Korea

239Aeyerop inj. Piracetam Thuốc tiêm -

1g/5ml 36

tháng NSX Hộp 10 ống x 5ml VN-

15421-12 116. CÔNG TY ĐĂNG

Dr. Reddys Laboratories Ltd.

7-1-27 Ameerpet, Hyderabad 500 016 - India

116.1 Nhà sản xuất Dr. Reddys

Laboratories Ltd.

Plot No. 137, 138 & 146 S. V.CO-OP, Indl.

Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak District - India

240Exifine Terbinafin

hydroclorid Viên nén - 250mg Terbinafine 36

tháng NSX Hộp lớn x 5 hộp

nhỏ x 2 vỉ x 4 viên VN-

15422-12 241

Ketorol Ketorolac

tromethamine

Dung dịch tiêm - 30mg/ml

36 tháng

USP 34 Hộp 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 ống

VN-

15423-12 242Mitotax 250 Paclitaxel Dung dịch tiêm -

250mg 24

tháng NSX Hộp 1 lọ

VN- 15424-12 117. CÔNG TY ĐĂNG

Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG Mondseestrasse 11, A-4866 Unterach am Attersee - Austria 117.1 Nhà sản xuất Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG

Mondseestrasse 11, A-4866 Unterach am Attersee - Austria 243

Fludarabin “Ebewe” Fludarabine phosphate

Dung dịch tiêm / pha dung dịch truyền - 50mg/2ml

36 tháng

NSX Hộp 1 lọ 2ml VN-

15425-12

244

Irinotecan “Ebewe” Irinotecan Hydrochloride trihydrate

Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - 20mg/ml

36

tháng NSX Hộp 1 lọ hoặc 5 lọ hoặc 10 lọ: 2ml hoặc 5ml hoặc 7,5ml hoặc 15ml hoặc 25ml

VN-

15426-12

118. CÔNG TY ĐĂNG

Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.

1106 Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary

118.1 Nhà sản xuất Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.

1106 Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary

245Kaldyum Potassium

chloride Viên nang giải phóng chậm - 600mg

48

tháng NSX Hộp 1 lọ 50 viên;

hộp 1 lọ 100 viên VN-

15428-12 246

Paxirasol Bromhexine

hydrochloride

Viên nén - 8mg 60 tháng

NSX Hộp 2 vỉ x 10 viên VN-

15429-12 119. CÔNG TY ĐĂNG

Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.

1106, Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary

119.1 Nhà sản xuất Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.

1106, Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary

247Egitromb Clopidogrel

hydrogensulfate Viên nén bao phim - 75mg

Clopidogrel

48

tháng NSX Hộp 2 vỉ x 7 viên;

hộp 4 vỉ x 7 viên VN-

15427-12 120. CÔNG TY ĐĂNG

Euro-Med Laboratoires Phil., Inc.

1000 United Nation Avenue, Manila - Philippines

120.1 Nhà sản xuất Euro-Med Laboratoires

Phil., Inc

Km 36, Gen. Emilio Aguinaldo Highway, Dasmarinas, Cavite - Philippines

248

Europersol with 1.5%

Dextrose Dextrose

monohydrate;

Natri Chlorid; Natri lactat; Kali clorid;

canxi clorid.2H20;

Magnesium Chloride Hexahydrate;

sodium metabisulfite

Dung dịch thẩm phân phúc mạc -. 60

tháng NSX Chai nhựa 1000

ml

VN- 15430-12

121. CÔNG TY ĐĂNG

Ever Neuro Pharma GMBH

Mondseestrasse 11, A-4866 Unterach am Attersee - Austria 121.1 Nhà sản xuất Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG Mondseestrasse 11, A-4866 Unterach am Attersee - Austria

249

Cerebrolysin Cerebrolysin Dung dịch tiêm / dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền - 215,2mg/ml

60

tháng NSX Hộp 10 ống x 1ml;

hộp 5 ống x 5ml;

hộp 5 ống x 10ml

VN-

15431-12

121.2 Nhà sản xuất OM Pharma

22, rue du Bois-du-Lan 1217 Meyrin/Geneva - Switzerland

250

Broncho-Vaxom Adults Chất đông khô OM-85 tiêu chuẩn (40mg) tương đương 7mg Chất ly giải vi khuẩn đông khô của Haemophilus influenzae;

Diplococcus pneumoniae;

Klebsialla pneumoniea and ozaenae;Staphyl ococcus aureus, Streptococcus pyogenes và viridans, Neisseria catarrhalis

Viên nang cứng -. 60

tháng NSX Hộp 1 vỉ x 10 viên VN-

15432-12

122. CÔNG TY ĐĂNG

F.Hoffmann-La Roche

Trong tài liệu QUYẾT ĐỊNH (Trang 44-52)