• Không có kết quả nào được tìm thấy

QUYẾT ĐỊNH

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2023

Chia sẻ "QUYẾT ĐỊNH"

Copied!
77
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

---

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---

Số: 241/QĐ-QLD Hà Nội, ngày 10 tháng 10 năm 2012

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 401 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM – ĐỢT 79

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;

Căn cứ Nghị định số 188/2007/NĐ-CP ngày 27/12/2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế và Quyết định số 3106/

QĐ-BYT ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Điều 3 Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;

Căn cứ ý kiến của Hôi đồng Xét duyệt thuốc - Bộ Y tế;

Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 401 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 79.

Điều 2. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-…-12 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.

Điều 3. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.

Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc nhà sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

Nơi nhận:

- Như Điều 5;

- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);

- TT. Cao Minh Quang (để b/c);

- Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an;

- Cục Y tế Giao thông vận tải - Bộ Giao thông vận tải;

- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính;

- Bảo hiểm Xã hội Việt Nam;

- Vụ Pháp chế, Vụ Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế;

- Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP. HCM;

- Tổng Công ty Dược VN;

- Các Công ty XNK Dược phẩm;

- Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;

- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược & MP - Cục QLD;

- Lưu: VP, KDD, ĐKT(10)

CỤC TRƯỞNG

Trường Quốc Cường

DANH MỤC

401 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 79 (Ban hành kèm theo Quyết định sổ 241/QĐ-QLD ngày 10/10/2012)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng thuốc

hàm lượng Tuổi thọ Tiêu

chuẩn Quy cách

đóng gói Số đăng ký

(2)

1. CÔNG TY ĐĂNG KÝ ACI Pharm. Inc.

292 Fifth Avenue, New York, NY 100.1. - USA 1.1 Nhà sản xuất ACI Pharma PVT., Ltd.

Unit 2, Sy No. 172/A, Plot No. 135/A, IDA Bollaram, Medak District, AP 502325 – India

1 Acefdrox-250 Cefadroxil Hỗn dịch uống-

250mg/5ml 36

tháng NSX Hộp 1 chai

30ml VN-15700- 12 2. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Actavis EAD

29 Atanas Dukov Lozenes Sofia 1407 - Bulgaria 2.1 Nhà sản xuất Balkanpharma - Dupnitza AD

3, Samokovsko shoose Str. 2600 Dupnitza. – Bulgaria

2 Phezam Piracetam, Cinarizine Viên nang cứng- 400mg; 25 mg 36

tháng NSX Hộp 6 vỉ x

10 viên VN-15701- 12 2.2 Nhà sản xuất

Balkanpharma Razgrad AD

68, Aprilsko Vastanie Blvd. 7200 Razgrad. – Bulgaria

3 Tobramycin Actavis Tobramycin sulfate Dung dịch tiêm- 80mg/ 2ml Tobramycin

24

tháng USP Hộp 5 lọ

2ml VN-15702-

12 3. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ajanta Pharma Ltd.

Ajanta House 98, Govt.

Industrial Area, Charkop, Kandivli(W),Mumbai- 400067 - India 3.1 Nhà sản xuất Ciron Drugs &

Pharmaceuticals (P) Ltd.

N118, MIDC, Tarapur, Dist: Thane, M.S. Boisar 401506 – India

4 Olopat OD Olopatadine

hydrochloride Thuốc nhỏ mắt- 2mg

Olopatadine /ml 36

tháng NSX Hộp 1 lọ x

3ml VN-15703-

12 4. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ajinomoto

Pharmaceutical Co., Ltd.

1-1, Irifune 2-chome, Chuo-ku, Tokyo 104-0042

(3)

- Japan

4.1 Nhà sản xuất Ajinomoto

Pharmaceutical Co., Ltd.

103-1,

Shirasakaushishimizu, Shirakawa-shi,

Fukushima, 961-0835 - Japan

5 Atelec Tabtets 10 Cilnidipine viên nén bao

phim-10 mg 36

tháng NSX Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 14 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 50 viên, hộp 100 vỉ x 10

VN-15704- 12

6 Atelec Tablets 5 Cilnidipine viên nén bao

phim-5mg 36

tháng NSX Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 14 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên

VN-15705- 12

5. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Akums Drugs &

Pharmaceuticals Ltd.

304, Mohan Place, L.S.C.,Block “C”,

Saraswati Vihar, Delhi-34 - India

5.1 Nhà sản xuất Akums Drugs and

Pharmaceuticals Ltd.

2,3,4,5, Sec-6B, IIE, SIDCUL, ranipur, Haridwar-249403 - India

7 Plenmoxi Moxifloxacin HCl dung dịch tiêm- 400mg

moxifloxacin/

100ml

24

tháng NSX hộp 1 chai

100ml VN-15706- 12

6. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Alcon Pharmaceuticals Ltd.

Route des Arsenaux 41 P.O Box 61, 1701 Fribourg - Switzeriand 6.1. Nhà sản xuất Alcon Laboratories, Inc.

6201 South Freeway Fort Worth, Texas 76134 - USA

8 Vigamox Moxifloxacin HCl Dung dịch nhỏ mắt-0,5%

moxifloxacin

24

tháng NSX Hộp 1lọ 5ml VN-15707- 12

(4)

7. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Alembic

Pharmaceuticals Limited Alembic Road Vadodara 390 003 - India

7.1. Nhà sản xuất Alembic Limited 72, EPIP-I, Jharmajri, Baddi, Distt, Solan (H.P), India - India

9 Alpenam 1000 mg Meropenem sodium

carbonate Bột pha tiêm- 1000mg meropenem

24

tháng NSX Hộp 1 lọ VN-15708- 12 8. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Amoli Enterprises Ltd.

Room 1101, Paramount Bld., 12 Ka Yip Str., Chaiwan - HongKong 8.1. Nhà sản xuất Umedica Laboratories PVT. Ltd.

Plot No. 221, G.I.D.C., Vapi 396195 Gujarat - India

10 Umeran 75 Diclofenac Sodium Dung dịch tiêm bắp-75mg/3ml 36

tháng NSX Hộp 10 ống

3ml VN-15709-

12 9. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Amtec Healthcare Pvt., Ltd.

204, Dattasai Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India

9.1 Nhà sản xuất Atoz Pharmaceuticals Pvt. Ltd.

No. 12 Balaji Nagar Ambattur, Chennai - 600 053 – India

11 Zolevox -500 Levofloxacin

hemihydrat viên nén bao phim- 500mg Levofloxacine

36

tháng NSX Hộp 3 vỉ x 5

viên VN-15710- 12 10. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

APC Pharmaceuticals &

Chemical Ltd.

Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong

10.1 Nhà sản xuất Lyka Labs Ltd.

Plot No. 4801/B GIDC, Ankleshvar - 393002 - Gujarat State - India

(5)

12 Pantoz Pantoprazole natri

sesquihydrate Bột đông khô pha tiêm-40mg Pantoprazole

24

tháng NSX Hộp 1 lọ + 1 ống 10 ml dung môi NaCl 0,9%

(NSX:

Nirma Ltd., India)

VN-15711- 12

10.2 Nhà sản xuất M/s Cipla Ltd

Malpur, Solan, (H.P.) 173205 - India

13 Coughnil (Ginger lemon) 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol;

Amylmetacresol

Viên ngậm-

1,2mg; 0,6mg 36

tháng NSX Hộp 25 vỉ

xé x 8 viên VN-15712- 12 10.3 Nhà sản xuất

Macleods

Pharmaceuticals Ltd.

Plot No. 25&27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India

14 Coxerin Cycloserine Viên nang cứng-

250mg 24

tháng USP Hộp 10 vỉ x

10 viên VN-15713- 12 10.4 Nhà sản xuất

MSN Laboratories Limited

Plot No 42, Anrich industrial Estate,

Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India

15 Safebo 125 Bosentan

monohydrat Viên nén bao phim- 125mg Bosentan

24

tháng NSX Hộp 1 vỉ x

10 viên VN-15714- 12 10.5 Nhà sản xuất

Mylan Laboratories Limited

F-4 & F-12, MIDC, Malegaon, Sinnar, Nashik-422113, Maharashtra - India

16 Nevirapine Nevirapine Viên nén-200mg 36

tháng USP Hộp 1 chai

60 viên VN-15715- 12 17 Zidovudine 300mg Zidovudine Viên nén bao

phim- 300mg

24 tháng

NSX Hộp 1 chai 60 viên

VN-15716- 12 11. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Aristo pharma Ltd.

26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka-1000 - Bangladesh

11.1 Nhà sản xuất Aristopharma Ltd.

Plot No. 21, Road No. 11 Shampur - Kadamtali I/A Dhaka -1204 -

(6)

Bangladesh 18 Taxetil Powder for

suspension Cefpodoxime proxetil Bột pha hỗn dịch uống- sau khi pha: 40mg Cefpodoxime/

5ml

24

tháng USP Hộp 1 lọ 50ml chứa bột pha hỗn dịch uống

VN-15717- 12

12. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ascent Pharmahealth Limited

151-153 Clarendon Street, South Melbourne, Victoria 3205 - Australia 12.1 Nhà sản xuất Ipca Laboratories Ltd.

Plot No. 255/1, Athal, Silvassa, Pin. 396 230, (D

& NH) - India

19 Panzole Pantoprazole natri

sesquihydrate Viên nén bao tan trong ruột- 40mg

Pantoprazole

24

tháng NSX Hộp 3 vỉ x

10 viên VN-15718- 12

13. CÔNG TY ĐĂNG KÝ AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.

8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge - Singapore 13.1 Nhà sản xuất Corden Pharma S.P.A Viale Dell’lndustria 3 20040 Caponag, Milan - Italy

20 Diprivan (Cơ sở đóng gói:

AstraZeneca UK Ltd, đ/c:

Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire SK10 2NA

Propofol Nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch-10mg /ml

24

tháng NSX Hộp chứa 5

ống x 20ml VN-15720- 12

14. CÔNG TY ĐĂNG KÝ AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.

8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, Singapore 228095 - Singapore 14.1 Nhà sản xuất Astra Zeneca AB SE-151 85 Sodertalje - Sweden

21 Nexium Esomeprazole natri Bột pha dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch- 40mg

Esomeprazole 24 tháng

NSX Hộp 1 lọ bột pha tiêm 5ml

VN-15719- 12

15. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Aurobindo Pharma Ltd.

(7)

Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh - India 15.1 Nhà sản xuất Aurobindo Pharma Ltd.

Unit III, Survey No 313 Bachupally Village, Quthubullapur Mandal, Ranga Reddy District, (A.P.) - India

-

22 Be-Stedy 16 Betahistine

dihydrochlorid viên nén-16mg 36

tháng NSX Hộp 10 vỉ x

10 viên VN-15721- 12 23 Be-Stedy 24 Betahistine

dihydrochlorid viên nén-24mg 36

tháng NSX Hộp 10 vỉ x

10 viên VN-15722- 12 16. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Aurobindo Pharma Ltd.

Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh - 500 038. - India

16.1 Nhà sản xuất Aurobindo Pharma Ltd.

Unit III, Survey No 313 Bachupally Village, Quthubullapur Mandal, Ranga Reddy District, (A.P.) - India

24 Omeprazole Omeprazole dạng bao tan ở ruột

Viên nang cứng- 20mg

36 tháng

USP Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15723- 12 17. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Austin Pharma Specialties Company Unit R2U G/F Valiant Ind.

Ctr 2-12 Au Pai Wan St.

Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong

17.1 Nhà sản xuất Miracle Labs (P) Ltd.

449, Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand – India

25 Miracin Levofloxacin

hemihydrate

Viên nén bao phim- 500mg Levofloxacin

36 tháng

NSX Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15724- 12 18. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd.

Bayan Lepas free industrial zone, 11900 Bay an Lepas, Pulau Pinang - Malaysia 18.1 Nhà sản xuất B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd.

(8)

Bayan Lepas free industrial zone, 11900 Bay an Lepas, Pulau Pinang – Malaysia 26 0.9% Sodium Chloride

Intravenous Infusion B.P. Sodium chloride Dung dịch truyền tĩnh mạch-0,9%

36

tháng NSX Hộp 50 chai nhựa 100 ml; hộp 30 chai nhựa 250ml; hộp 10 chai nhựa 500ml; hộp 10 chai nhựa 1000 ml

VN-15725- 12

27 Compound Sodium Lactate Intravenous Infusion B.P. (Hartmann's Solution)

Sodium chloride, Potassium chloride, Calcium chloride dihydrate, Sodium lactate

Dung dịch

truyền tĩnh mạch 36

tháng NSX Hộp 10 chai nhựa 500ml; hộp 10 chai nhựa 1000 ml

VN-15726- 12

19. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Bayer (South East Asia) Pte, Ltd.

63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore

19.1. Nhà sản xuất Bayer Schering Pharma AG

D-51368 Leverkusen - Germany

28 Adalat LA 20mg Nifedipine Viên phóng thích kéo dài- 20mg

36

tháng NSX Hộp 3 vỉ x

10 viên VN-15727- 12 19.2. Nhà sản xuất

Delpharm Lille SAS Zone Industrielle de Roubaix-Est, Rue de Toufflers, F-59390 Lys- Lez-Lannoy - France

29 Climen Estradiol (viên màu trắng); Estradiol, Cyproterone acetate (viên màu hồng)

Viên nén bao- 2mg; 2mg+ 1mg

36 tháng

NSX Hộp 1 vỉ 21 viên (11 viên trắng và 10 viên hồng)

VN-15728- 12

20. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Bayer (South East Asia) Pte., Ltd.

63 Chulia Street, OCBC Centre East, 14th Floor, 049514 - Singapore 20.1 Nhà sản xuất Schering GmbH & Co.

Produktions KG

Doebereinerstrasse 20, D- 99427 Weimar - Germany

(9)

30 Yaz (Đóng gói: Bayer Schering Pharma AG địa chỉ D-13342, Berlin, Germany)

Drospirenone, Ethinyl estradiol (dưới dạng Ethinylestradiol Betadex clathrate)

Viên nén bao phim-3mg;

0,02mg

60

tháng NSX Hộp 1 vỉ x

28 viên VN-15729- 12

21. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Bayer South East Asia Pte., Ltd.

63 Chulia Street, 14th Floor, 049514-Singapore - Singapore

21.1 Nhà sản xuất Bayer Schering Pharma AG Kaiser- Wilhelm-Alle 51368 Leverkusen - Germany

31 Canesten Clotrimazole Viên đặt âm

đạo-500mg 48

tháng NSX Hộp 1 vỉ x 1 viên + 1 dụng cụ đặt thuốc

VN-15730- 12

22. CÔNG TY ĐĂNG KÝ BDR Pharmaceuticals International Pvt. Ltd.

407/408, Sharda Chambers New Marine Lines Mumbai 400020 - India

22.1 Nhà sản xuất Lyka Labs Ltd.

Plot No. 4801/B GIDC, Ankleshwar - 393002 - Gujarat State - India

32 Piperbact 4,5gm Piperacillin natri,

Tazobactam natri Bột pha tiêm-4g Piperacillin; 0,5g Tazobactam

36

tháng NSX Hộp 1 lọ VN-15731- 12

23. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Berlin Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg 125 D- 12489 Berlin - Germany 23.1 Nhà sản xuất Menarini - von Heyden GmbH

Leipziger Str. 7 - 13, 01097 Dresden - Germany

33 Siofor 500 (xuất xưởng:

Berlin Chemie AG (Menarini Group), địa chỉ:

Glienicker Weg 125- 12489 Berlin, Germany)

Metformin

Hydrochloride Viên nén bao phim- 500mg 60

tháng NSX Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 12 vỉ x 10 viên

VN-15732- 12

34 Siofor 850 (xuất xưởng:

Berlin Chemie AG (Menarini Group), địa chỉ:

Glienicker Weg 125- 12489 Berlin, Germany)

Metformin Hydrochloride

Viên nén bao phim- 850mg 60

tháng NSX Hộp 2 vỉ x 15 viên;

hộp 4 vỉ x 15 viên;

hộp 8 vỉ x

VN-15733- 12

(10)

15 viên 24. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Binex Co., Ltd.

480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea 24.1 Nhà sản xuất Binex Co., Ltd.

480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busart. - Korea 35 Luverican Ophthalmic

Solution Polyvinyl Alcohol Dung dịch thuốc nhỏ mắt- 14mg/

ml

36

tháng NSX Hộp 1 lọ 10

ml VN-15734-

12 25. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Boehringer Ingelheim International GmbH Binger St. 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany

25.1 Nhà sản xuất PT. Boehringer Ingelheim Indonesia JI. Lawang Gintung No.

89 Bogor - Indonesia

36 Bisolvon Tablets Bromhexine

hydrochloride Viên nén- 8 mg 24

tháng NSX Hộp 3 vỉ x

10 viên VN-15737- 12 26. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Boehringer Ingelheim International GmbH Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein - Germany

26.1 Nhà sản xuất Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co.

KG.

Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein - Germany

37 Sifrol Pramipexole

dihydrochloride monohydrate

Viên nén phóng thích chậm- 5mg (tương đương 1,05mg Pramipexole)

36

tháng NSX Hộp 3 vỉ 10

viên VN-15735- 12

38 Sifrol Pramipexole

dihydrochloride monohydrate

Viên nén phóng thích chậm- 0,75mg (tương đương 0,52mg Pramipexole)

36

tháng NSX Hộp 3 vỉ 10

viên VN-15736- 12

27. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Brawn Laboratories Ltd Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India

(11)

27.1 Nhà sản xuất Brawn Laboratories Ltd

13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India

39 Clarithromycin tablets Clarithromycin Viên nén bao phim- 250mg 36

tháng USP Hộp đựng 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên

VN-15738- 12

40 Nefian Lansoprazole (dạng

pellet bao tan trong ruột)

Viên nang cứng-

30mg 36

tháng NSX Hộp 3 vỉ x

10 viên VN-15739- 12 41 Viên nang Cefalexin

500mg Cefalexin

monohydrate Viên nang cứng- 500mg

Cefalexin

36 tháng BP

2011 Hộp 10 vỉ x

10 viên VN-15740- 12 28. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

BRN Science Co., Ltd.

924 Wangam-dong, Jecheon-si,

Chungcheongbuk-do - Korea

28.1 Nhà sản xuất Chunggei Pharma. Co., Ltd.

1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi- do, Korea - Korea

42 Mezondin Thymomodulin Viên nang cứng-

80mg 36

tháng NSX Hộp 6 vỉ x

10 viên VN-15741- 12 29. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

BRN Science Co., Ltd.

924, Wangam-dong, Jecheon-si,

Chungcheongbuk-do - Korea

29.1 Nhà sản xuất Kolmar Korea 618-3, Shinjeong-Ri, Jeonui-Myun, Yeongi- Gun, Chungnam - Korea

43 CereDone Cefprozil Bột pha hỗn

dịch uống- 125mg/5ml

36 tháng

USP 32

Hộp 30 túi x 2,5g

VN-15742- 12 29.2 Nhà sản xuất SK

Chemicals Co., Ltd 12, Gohyun-dong, Osan- si, Gyeonggi-do - Korea 44 SK Albumin 20%

29.3 Nhà sản xuất SS Pharm. Co., Ltd.

779-8, Wonsi-dong, Danwon-Gu, AnSan-si, Gyeonggi-do - Korea

Albumin (Human) Dung dịch tiêm-

20g/100ml 39

tháng BP

2008 Hộp 1 lọ

50ml VN-15743- 12

(12)

45 Mosismin DL-Methionine, L- Leucine, L-Valine, L- Isoleucine, L- Threonin, L- Tryptophan, L- Phenylalanine, LysineHCl, Vitamin A, C, D3, E, B1, B2, PP, B6, B12, Acid Folic

Viên nang cứng 36

tháng NSX Hộp 10 vỉ x

10 viên VN-15744- 12

30. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Cadila Healthcare Ltd.

Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India

30.1 Nhà sản xuất Cadila Healthcare Ltd.

Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 - India

46 Astenzyd Nasal Spray Azelastine HCl Khí dung xịt

mũi- 1mg/ml 24

tháng NSX Hộp 1 lọ

30ml VN-15745- 12 47 Forair 125 Salmeterol xinafoate,

Fluticasone propionate

Thuốc xịt phun mù- 25mcg Salmeterol;

125mcg Fluticasone/liều xịt

24

tháng NSX Hộp 1 ống

150 liều VN-15746- 12

48 Forair 250 Salmeterol xinafoate, Fluticasone

propionate

Thuốc xịt phun mù-25mcg Salmeterol;

250mcg Fluticasone/liều xịt

24

tháng NSX Hộp 1 ống

150 liều VN-15747- 12

30.2 Nhà sản xuất Cadila Healthcare Ltd.

Kundaim Industrial Estate, ponda, Goa-403 401 – India

49 Irbezyd H 150/12,5 Irbesartan,

Hydrochlorothiaz ide

Viên nén- 150mg; 12,5mg

24 tháng

NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15748- 12 50 Irbezyd H 300/12.5 Irbesartan,

Hydrochlorothiaz ide Viên nén-

300mg; 12,5mg 24

tháng NSX Hộp 3 vỉ x

10 viên VN-15749- 12

51 Irbezyd H 300/25 Irbesartan,

Hydrochlorothiaz ide Viên nén bao phim- 300mg;

25mg

24

tháng NSX Hộp 3 vỉ x

10 viên VN-15750- 12 31. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Chi nhánh công ty Cổ phần Dược phẩm Nam

96 Thái Hà, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam

31.1 Nhà sản xuất

(13)

Kunming

Pharmaceutical Corp.

Qigongli, West Suburb, Kunming, Yunnan - China

52 Bmaxzyme Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Nicotinamide, Calcium pantothenate

Dung dịch tiêm 36

tháng NSX Hộp 10 ống

2ml VN-15751-

12

32. CÔNG TY ĐĂNG KÝ China National

Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm)

No. 20, Zhichun Road, Haidian District, Beijing - China

32.1 Nhà sản xuất Zhejiang Ruixin

Pharmaceutical Co., Ltd.

Kaifa Road, Tiannaing Industrial Zone, Lishui, Zhejiang - China

53 Piracetam injection 5ml Piracetam dung dịch tiêm-

1g/5ml 36

tháng NSX Hộp 10 ống

x 5ml VN-15752- 12 33. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Cipla Ltd.

Mumbai Central Mumbai 400 008 - India

33.1 Nhà sản xuất Cipla Ltd

Plot No 9 & 10, Pharma zone, Phase II, Indore SEZ, Pithampur (MP)- 454775 - India

54 Beclate Aquanase Beclomethasone dipropionate

Thuốc xịt mũi- 50mcg/ liều xịt

36 tháng

NSX Hộp 1 lọ x 150 liều

VN-15753- 12 33.2 Nhà sản xuất

Cipla Ltd.

L139 to L146, Verna Industrial Estate, Verna Goa – India

55 Budecort 0,5mg Respules Budesonide Dung dịch khí dung-

0,5mg/2ml

24

tháng NSX Hộp 4 dài x 5 nang x 2ml

VN-15754- 12 34. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Claris Lifesciences Limited

Corporate Towers, Near Parimal Raihvay

Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad - 380 006. - India

34.1 Nhà sản xuất

(14)

Claris Lifesciences Limited

Chacharwadi - Vasana, Sanand, Ahmedabad, Gujarat-382213. - India

56 Declonac Diclofenac Sodium Dung dịch tiêm-

25mg/ml 24

tháng NSX Hộp 10 ống

x 3 ml VN-15755- 12

57 Eminil Metoclopramide

hydrochloride Dung dịch tiêm- 5mg/ml

Anhydrous Metoclopra mide Hydrochloride

24

tháng BP Hộp 10 ống

x 2ml VN-15756- 12

58 Sensinil Lidocain

Hydrochloride Dung dịch tiêm- 639mg /30ml 36

tháng BP Hộp 1 chai

30ml VN-15757- 12 35. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Colorama

Pharmaceuticals Ltd.

Colorama House, 23 Wadsworth Road, Greenford, Middlesex, UB 6,7 JS - U.K

35.1 Nhà sản xuất Zim Labratories Ltd.

B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar-441 501, Dist. Nagpur, Maharashtra State - india

59 Rokzy-150 Roxithromycin viên nén bao phim- 150mg

36 tháng

NSX Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15758- 12 36. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Dược Đại Nam

T.1 Hồng Lĩnh, Cư xá Bắc Hải, P.15, Q.10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 36.1 Nhà sản xuất Gland Pharma Ltd.

D.P Pally, Dundigal Quthbullapur Mandal, Ranga Reddy District Hyderabad- 500 043 - India

60 Rocuronium Bromide

Injection Rocuronium bromide Dung dịch pha tiêm-

50.0mg/5ml

24

tháng NSX Hộp 10 ống VN-15759- 12 37. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Dược Mỹ phẩm May

53-55 Điện Biên Phủ, P.

Đa Kao, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

37.1 Nhà sản xuất Kotra Pharma (M) Sdn.

Bhd.

(15)

No. 1, Jalan TTC 12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia 61 Appeton Multivitamin

Lysine Syrup

L-Lysine HCl, Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E, Vitamin E, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Nicotinamide, Vitamin C, D- Panthenol

Si rô 24

tháng

NSX Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 120ml

VN-15760- 12

38. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Ánh Sao

37 Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P.8, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 38.1 Nhà sản xuất IKO Overseas

106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad -121003 Haryana - India

62 Ikotiz 2 Tizanidine

hydrochloride Viên nén không bao- 2mg Tizanidine

36 tháng USP

32 Hộp 10 vỉ nhôm x 10 viên

VN-15761- 12

63 Ikotiz 4 Tizanidine

hydrochloride Viên nén không bao-4mg Tizanidine

36 tháng USP

32 Hộp 10 vỉ nhôm x 10 viên

VN-15762- 12 39. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân

22 Hồ Biểu Chánh, Q.

Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

39.1 Nhà sản xuất Drogsan Ilaclari San. ve Tic. A.S.

Guldarpi Mahallesi, Cubuk Caddesi No: 31, Esenboga - Cubuk, Ankara - Turkey

64 Flunex AQ Fluticasone

propionate Hỗn dịch xịt mũi- 50mcg/ liều 24

tháng NSX Hộp 1 lọ 14,5g chứa 120 liều xịt

VN-15763- 12 39.2 Nhà sản xuất

EMS S/A

Rodovia Jornalista Francisco Aguirre

Proenca, Km 08, Chacara Assay-CEP 13.186-901 - Hortolândia - SP - Brazil

65 Rioprazol Pantoprazole natri

sesquihydrate Viên nén bao phim- 40mg Pantoprazole

24

tháng NSX Hộp 4 vỉ x 7

viên VN-15764- 12

39.3 Nhà sản xuất

(16)

Instituto Biologico Contemporaneo S.A.

Bogota 3921/25

(C1407ESM), Ciudad de Buenos Aires -Argentina

66 Artamciclin Piperacillin natri,

Tazobactam natri Bột pha tiêm- 4,0g Piperacillin;

0,5g

Tazobactam

24 tháng CP

2010 Hộp 1 lọ VN-15765- 12

39.4 Nhà sản xuất Instituto Biologico Contemporaneo S.A.

Bogota 3921/25, Ciudad de Buenos Aires - Argentina

67 Epocassa (đóng gói:

Laboratorio Pablo Cassara S.R.L. - Argentina)

Human recombinant

erythropoietin Dung dịch tiêm-

2000IU 24

tháng NSX Hộp 1 lọ

1ml VN-15766-

12

39.5 Nhà sản xuất Laboratorio Pablo Cassará S.R.L Carhué 1096

(C1408GBV), Buenos Aires - Argentina

68 Neutrofil 30 Filgrastim Dung dịch tiêm-

30 MU/ml 24

tháng NSX Hộp 1 lọ

1ml VN-15767-

12 69 Neutrofil 48 Filgrastim Dung dịch tiêm-

48 MU/1,6ml 24

tháng NSX Hộp 1 lọ

1,6ml VN-15768- 12 39.6 Nhà sản xuất

Laboratorio Pablo Cassará S.R.L.

Carhué 1096

(C1408GBV), Ciudad de Buenos Aires - Argentina

70 Betahema Recombinant human

erythropoietin beta Dung dịch tiêm-

2000 IU 24

tháng NSX Hộp 1 lọ

1ml VN-15769-

12 39.7 Nhà sản xuất

Laboratorios IMA S.A.I.C.

Palpa 2870, Ciudad Autonoma de Buenos Aires - Argentina

71 Oxarich Oxaliplatin Bột đông khô

pha tiêm-50mg 36

tháng NSX Hộp 1 lọ VN-15770- 12

72 Oxarich Oxaliplatin Bột đông khô

pha tiêm-100mg 36 tháng

NSX Hộp 1 lọ VN-15771- 12 40. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội

170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam 40.1 Nhà sản xuất

(17)

Kocak Farma Ilac Ve Kimya Sanayi A

Organize Sanayi Bolgesi, Fatih Cad., 11. Sok., No:3 Cerkezkoy/Tekirdag - Turkey

73 Zomebon zolendronic acid

monohydrate dung dịch đậm đặc pha dịch truyền tĩnh mạch- 4mg/5ml zoledronic acid

24

tháng NSX Hộp chứa 1 xylanh đóng sẵn 5ml dung dịch thuốc

VN-15772- 12

40.2 Nhà sản xuất Santa Farma Ilac Sanayii A.S.

Sofali Cesme Sokak No.:

72-74 34091-Edirnekapi Istanbul - Turkey

74 Santafer Sắt III Hydroxide Polymaltose complex

siro-1500mg sắt nguyên tố/150ml

24 tháng

NSX Chai 150ml VN-15773- 12 40.3 Nhà sản xuất

Vecchi & C Piam S.A.P.A Via Padre G.Semeria, 5- 16131-Genova (GE) - Italy

75 Citicolin Citicolin sodium Dung dịch tiêm- 500mg Citicolin/

4ml

60

tháng NSX Hộp 5 ống x

4ml VN-15774-

12 41. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa 48 Sinh Trung, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam

41.1 Nhà sản xuất Bharat Parenterals Ltd.

Vill. Haripura, Ta. Savli, Dist. Vadodara, Gujarat - India

76 Ceftazidime for Injection USP 1 g

Ceftazidime pentahydrate

Bột pha tiêm-1g Ceftazidime

24 tháng

USP Hộp 1 lọ VN-15775- 12 42. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ

Số 1-3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

42.1 Nhà sản xuất Lainco, S.A.

Avda. Bizet, 8-12-Pol.Ind.

Can Jardí 08191 Rubi (Barcelona) Espana - Spain

77 Lainema 14/3 g/100ml Sodium dihydrogen Dung dịch thụt 30 NSX Hộp 1 chai VN-15779-

(18)

phosphate dihydrate, Disodium phosphate dodecahydrate

trực tràng-13,9g Monosodium Phosphate; 3,2g Disodium Phosphat

tháng 250ml 12

43. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ

Số 3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

43.1 Nhà sản xuất Alfa Wassermann S.p.A.

Contrada S Emidio (Alanno Scalo (Pescara)) 1- 65020 - Italy

78 Omeprazol G.E.S. 40mg omeprazol

micronised thuốc bột pha tiêm truyền tĩnh mạch-40mg

24

tháng EP Hộp 50 lọ VN-15776- 12 43.2 Nhà sản xuất

Biomendi, S.A.

Poligono Industrial de Bernedo s/n 01118 Bernedo, Álava - Spain 79 Levofloxacino G.E.S.

5mg/ml Levofloxacin Dịch truyền-

5mg/ml 24

tháng NSX Hộp 20 túi

PVC 100ml VN-15777- 12 43.3 Nhà sản xuất

Farma Mediterrania, S.L.

c/ San Sebastian, s/n- 08960 Sant Just Desvern Barcelona - Tây Ban Nha 80 Pantoprazol G.E.S. 40mg

(Xuất xưởng: Biomendi, S.A, Địa chỉ: Pol. Ind. De Bemedo s/n-01118 Bemedo (Alava) Tây Ban Nha

Natri Pantoprazol sesquihydrate

Bột đông khô pha tiêm-40mg Pantoprazole base

24 tháng

NSX Hộp 50 lọ thủy tinh

VN-15778- 12

43.4 Nhà sản xuất S.C. Infomed FIuids S.R.L

Str. Theodor Pallady NR 50 032266 Bucarest - Rumani

81 Paracetamol G.E.S.

10mg/ml (Xuất xưởng Bíomendí, S.A. Địa chỉ:

Pol.Ind. De Bernedo s/n 01118 Bernedo (Alava) Tây Ban Nha

Paracetamol Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch- 10 mg/ml

18

tháng NSX Hộp 12 túi

100 ml VN-15780- 12

44. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà

415 Hàn Thuyên, P. Vị Xuyên, TP. Nam Định,

(19)

tỉnh Nam Định - Việt Nam 44.1 Nhà sản xuất Guangzhou Baiyunshan Pharmaceutical Co., Ltd.

Guangzhou Baiyunshan Pharmaceutiacal

General Factory No. 88, Yunxiang Road, Tonghe, Baiyun District, Guangzhou - China

82 Cefvalis Cefradine Bột pha dung

dịch tiêm-1g 36 tháng USP

30 Hộp 10 lọ

1g VN-15781-

12 45. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Dược phẩm Văn Lam

Số 34, ngách 155/206 Trường Chinh, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam 45.1 Nhà sản xuất Kontam Pharmaceutical (Zhongshan) Co. Ltd.

No. 63, Hongshan Road, Xiaolan Town,

Zhongshan, Guangdong – China

83 Greenthion 300mg Glutathion Bột đông khô pha tiêm-300mg 24

tháng NSX Hộp 1 lọ VN-15782- 12 84 Greenthion 600mg Glutathion Bột đông khô

pha tiêm-600mg 24 tháng

NSX Hộp 1 lọ VN-15783- 12 85 Greenthion 900mg Glutathion Bột đông khô

pha tiêm-900mg 24

tháng NSX Hộp 1 lọ VN-15784- 12 46. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar 498 Nguyễn Thái Học, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam

46.1 Nhà sản xuất Fresenius Kabi Austria mbH

Hafnerstrasse 36, AT- 8055, Graz - Austria

86 Flumazenil Kabi 0,1 mg/mlFlumazenil Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch- 0,1mg/ml

36 tháng

NSX Hộp 5 ống x 5ml; hộp 5 ống x 10ml

VN-15785- 12 47. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Hoàng Nam

65/15 Hồ Văn Huê, P.9, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 47.1 Nhà sản xuất Kilitch Drugs (India) Ltd.

Vill. & P. O. Nihalgarh,

(20)

Paonta Sahib, Distt.

Sirmour Himachal, Pradesh - 173025 – India

87 Prosia 125mg/ml Paracetamol Dung dịch tiêm- 125mg/ml

24 tháng

NSX Hộp 1 lọ 4ml

VN-15786- 12 48. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm &

Thương mại Sohaco Số 5 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam 48.1 Nhà sản xuất Boryung Pharmaceutical Co., Ltd.

1122-3, Singil-dong, Danwon-ku, Ansan-si, Kyungki-do 425120 – Korea

88 Inoxel Inj. 100mg/16,7ml Paclitaxel Dung dịch tiêm-

6mg/ml 24

tháng USP Hộp 1 lọ

16,7ml VN-15787- 12 89 Inoxel Inj. 30mg/5ml Paclitaxel Dung dịch tiêm-

6mg/ml 24

tháng USP Hộp 1 lọ

5ml VN-15788-

12 90 Xalipla inj 50mg Oxaliplatin Thuốc bột đông

khô pha tiêm- 50mg

36

tháng NSX Hộp 1 lọ

50mg VN-15789- 12 49. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư và Phát triển ACM Việt Nam Số nhà 106, ngõ 459/82, phố Bạch Mai, P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam

49.1 Nhà sản xuất Open Joint Stock Company "Biosihtez"

Druzhby str. 4, 440033, Penza - Russia

91 Cabemus Ceftriaxone sodium Bột pha tiêm-1g Cefriaxone 24

tháng USP Hộp 1 lọ VN-15790- 12 50. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần ứng dụng & Phát triển Công nghệ Y học Sao Việt Phòng 5 nhà A10, tập thể Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam, ngõ 59 phố Chùa Láng, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam

50.1 Nhà sản xuất Probiotec Pharma Pty., Ltd.

83 Cherry Lane Laverton

(21)

North VIC 3026 - Australia

92 Join-Flex Glucosamine sulfate potassium chlorid complex

Viên nang cứng- 295mg

Glucosamine

36

tháng NSX Hộp 5 vỉ x

12 viên VN-15791- 12 51. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Y tế Việt Phương

Số 26, tổ 10A, ngách 98/26 ngõ Thái Thịnh II, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam 51.1 Nhà sản xuất Polfarmex S.A

9 Jozefow Street, 99-300 Kutno - Poland

93 Aldan Tablets 10 mg Amlodipine Viên nén-10mg 36

tháng NSX Hộp 3 vỉ x

10 viên VN-15792- 12 94 Aldan Tablets 5 mg Amlodipine Viên nén-5mg 36

tháng NSX Hộp 3 vỉ x

10 viên VN-15793- 12 95 Diuresin SR Indapamide Viên nén bao

phim giải phóng kéo dài- 1,5mg

24 tháng

NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15794- 12 96 Fluconazole Polfarmex

Tablets 100 mg Fluconazole Viên nén-100mg 24

tháng NSX Hộp 1 vỉ x 7

viên VN-15795- 12 97 Fluconazole Polfarmex

Tablets 150 mg Fluconazole Viên nén-150mg 24

tháng NSX Hộp 1 vỉ x 1

viên VN-15796- 12 52. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty CP XNK Y tế Domesco

66 Quốc lộ 30, P. Mỹ phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam 52.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Hisamitsu Nhật Bản

408 Tashiro-Daikanmachi, Tosu Saga - Japan

98 Salonpas Spray L-Menthol, dl- camphor, methyl salicylate, glycol salicylate, eucalyptus oil, _ glycyrrhetinic acid

thuốc xịt ngoài

da 36

tháng NSX Hộp 1 chai

80ml VN-15797- 12

53. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty CPDP Sam ma ki

319-A9 Lý Thường Kiệt, P15, Q11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 53.1 Nhà sản xuất Ahn Gook

Pharmaceutical Co., Ltd.

903-2, Shanghin-ri,

(22)

Hyangnam-myeon, Hwaseong-si Kyunggi-do - Korea

99 Phatkaday tablet Lysozyme chloride viên nén-90mg 36 tháng

NSX Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ nhựa 100 viên

VN-15798- 12

54. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty CPTM và Dược phẩm Ngọc Thiện Số 10, Ngõ 3, Đường Lý Bôn, Phường Ngô Quyền, TP. Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam

54.1 Nhà sản xuất Novo Healthcare and Pharma Ltd.

Plot-2, Road-11, Block-C Section-6, Mirpur, Dhaka - Bangladesh

100 Vatirino Paediatric Cefpodoxim proxetil Bột pha hỗn dịch uống-20mg Cefpodoxim

24 tháng USP

30 Hộp 1 chai

15ml VN-15799- 12 55. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty CPTMĐT và PT ACM Việt Nam

106 ngõ 459/82 Phố Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam

55.1 Nhà sản xuất Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd.

A-9, SIDCO

Pharmaceutical Complex, Alathur, Thiruporur-603 110, Kancheepuram District, Tamil Nadu - India

101 L-Trizyn 5 Levocetirizine 2HCl Viên nén bao

phim- 5mg 36

tháng NSX Hộp 10 vỉ x

10 viên VN-15800- 12 56. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DKSH Việt Nam

Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam

56.1. Nhà sản xuất Bristol Myers Squibb 4601 Highway 62 East, Mt., Vernon, Indiana, 47620- USA

102 Baraclude Entecavir Viên nén bao

phim- 0,5mg 24

tháng NSX Hộp 3 vỉ x

10 viên VN-15801- 12

(23)

56.2. Nhà sản xuất Eisai Co., Ltd.

Nhà máy Misato, 950 Hiroki, O-aza, Misato- machi, kodama-gun, Saltama-ken, 367-0198 - Japan

103 Aricept Evess 10 mg (Đóng gói bởi: Interthai Pharmaceuticals

Manufacturing Ltd. - 1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Jatuchak, Bangkok 10900, Thai Land)

Donepezil hydrochloride

viên nén tan trong miệng – 10 mg

36 tháng

NSX Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-15802- 12

56.3. Nhà sản xuất Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd.

1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Jatuchak, Bangkok 10900 - Thailand

104 Merislon Betahistine Mesilate Viên nén-6mg 36 tháng

NSX Hộp 50 vỉ x 10 viên

VN-15803- 12 57. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DP Châu Á - Thái Bình Dương Số 113 đường Y Ngông, Phường Tân Thành, Tp.

Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk - Việt Nam

-

57.1 Nhà sản xuất Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.

No. 35 Huitong Rd., Shijiazhuang Hebei – China

105 Compound Sodium Lactate and Glucose Injection 500ml

Dung dịch Natri lactat (60% w/w); natri Chlorid; Kali Chlorid;

Calci Chlorid dihydrat

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

NSX Chai nhựa 500ml

VN-15804- 12

58. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DP Hiệp Thuận Thành

P 104-A3 Tập thể công ty cơ khí Thượng Đình, Thanh Xuân - Hà Nội. - Việt Nam

58.1 Nhà sản xuất U Chu Pharmaceutical Co., Ltd.

17-1 Chihlan Village Shin Wu Hsiang, Tao Yuang Hsien - Taiwan

106 "U-Chu" Loratadine Tablet

10mg Loratadine Viên nén-10mg 36

tháng NSX Hộp 2 vỉ x

10 viên VN-15805- 12

(24)

107 Mexalon Nasal Spray

0,5mg/ml Oxymetazoline

Hydrochloride Thuốc xịt mũi-

0,5mg/ml 36

tháng NSX Hộp 1 lọ 15

ml VN-15806-

12

108 Mezinet tablets 5mg Mequitazine Viên nén-5mg 36 tháng

NSX Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-15807- 12

109 Toricam Capsules 20mg Piroxicam Viên nang cứng-

20mg 36

tháng NSX Hộp 2 vỉ x

10 viên VN-15808- 12 58.2 Nhà sản xuất

U Chu Pharmaceutical Co., Ltd.

17-1 Chihlan Village Shin Wu Hsiang, Tao Yuang Hsien, Taiwan - China 110 Xuzulex Nasal Spray 0,1

%

Xylometazoline hydrochloride

Thuốc xịt mũi- 0,1%

36 tháng

NSX Hộp 1 lọ 15ml

VN-15809- 12 59. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DP Quang Anh

68 Hòa Hưng, P13, Q10, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam

59.1 Nhà sản xuất Laboratorios Lesvi S.L.

Avda. Barcelona 69- 08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain

111 Ucyrin 75mg Clopidogrel

bisulphate Viên nén bao phim- 75mg Clopidogrel

24

tháng NSX Hộp 2 vỉ x

14 viên VN-15810- 12 60. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược Nano

Số 11, tổ 101, P. Kim Liên, Q.Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam

60.1 Nhà sản xuất TTY Biopharm Co., Ltd- Chung Li Factory No. 838, Sec.l, Chung- Hwa Rd., Chung-Li City, Taoyuan County - Taiwan

112 Irino Irinotecan

Hydrochloride trihydrate

Dung dịch tiêm truyền- 20mg/ml

24 tháng

NSX Hộp 1 lọ 2ml

VN-15811- 12

113 Irino Irinotecan

Hydrochloride trihydrate

Dung dịch tiêm truyền- 20mg/ml 24

tháng NSX Hộp 1 lọ

5ml VN-15812-

12 61. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Á Âu

P205 -Y2-TT Bộ Y tế, ngõ

(25)

115 Núi Trúc, P. Kim Mã, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam

61.1 Nhà sản xuất Kunming Dihon

Pharmaceutical Co., Ltd.

No. 45, KeYi Road, Kunming New & High- Tech Industrial Development Zone, Kunming, Yunnan - China

114 Boneal Cốt Thống Linh Ô dầu, Gừng, Huyết kiệt, Một dược, Băng phiến...

Cồn thuốc xoa bóp

36 tháng

CP 2010

Hộp 1 lọ 100ml

VN-15813- 12 62. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm DO HA

Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, Nguyễn Phong Sắc, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam

62.1 Nhà sản xuất Beximco

Pharmaceuticals Ltd 126, Kathaldia, Auchpara, Tongi, Gazipur -

Bangladesh

115 Legomux Ambroxol

Hydrochloride Dung dịch uống nhỏ giọt-6mg/ml 24

tháng NSX Hộp 1 lọ

15ml VN-15814- 12

116 Takazex Clobetasol

propionate, Neomycin sulfate, Nystatin

Kem bôi da-Mỗi g kem chứa:

0,5mg; 3,5mg Neomycin;

100.000IU

24 tháng

NSX Hộp 1 tuýp 25g

VN-15815- 12

62.2 Nhà sản xuất Delta Pharma Limited Tarakandi, Pakundia, Kishoreganj - Bangladesh

117 Alavox 60 Etoricoxib Viên nén bao

phim- 60mg 36

tháng NSX Hộp 3 vỉ x

10 viên VN-15816- 12

118 Alavox 90 Etoricoxib Viên nén bao

phim- 90mg

36 tháng

NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15817- 12 119 Sepdom Cefpodoxime proxetil Bột pha hỗn

dịch uống- 40mg Cefpodoxime/

5ml

24

tháng USP Hộp 1 lọ để pha 50ml hỗn dịch

VN-15818- 12

62.3 Nhà sản xuất S.C.SIavia Pharma S.R.L.

53-55 Stirbei Voda Street, district 1, Bucharest - Romania

120 Zovitit Aciclovir Viên nang chứa

vi hạt- 200mg 36

tháng USP Hộp 2 vỉ x

10 viên VN-15819- 12

(26)

63. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm DOHA

Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giẩy, Hà Nội -Việt Nam 63.1 Nhà sản xuất AB Sanitas

Veiveriu 134B, Kaunas, LT-46352 - Luhuania

121 Ofost Oxytocin Dung dịch tiêm-

5IU/ml 36

tháng NSX Hộp 10 ống

x 1ml VN-15820- 12 63.2 Nhà sản suất

AS "Grindeks"

53, Krustpils Str., Riga, LV-1057 - Latvia

122 Neveho Pseudoephedrin

hydrochlorid, Dextromethorphan hydrobromid, Chlorpheniramin maleal

Sirô-30mg/5ml, 15mg/5ml, 2mg/

5ml

60

tháng NSX Hộp 1 lọ

100ml VN-15821- 12

63.3 Nhà sản xuất HBM Pharma s.r.o Skablinska 30, 03680 Martin - Slovakia 123 Quibay (Cơ sở sở hữu

giấy phép sản phẩm: AS

"Kalceks", đ/c: 53, Krustpils Str. Riga, LV- 1057, Latvia)

Piracetam Dung dịch tiêm-

200mg/ml 48

tháng NSX Hộp 10 ống

x 5ml VN-15822- 12

63.4 Nhà sản xuất The Belmedpreparaty RUE

220007, Minsk, 30 Fabricius Street - Republic of Belarus

24 Axuka Cefazolin sodium Bột pha dung dịch tiêm-1g Cefazolin

36 tháng BP

2007 Hộp 1 lọ VN-15823- 12 64. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật 37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam

64.1 Nhà sản xuất Mystic pharmaceuticals Itd.

Vaghdi, Narshingdi - Bangladesh

(27)

125 Eurodora Desloratadine viên nén bao

phim- 5mg 36

tháng NSX Hộp 3 vỉ x

10 viên VN-15824- 12 64.2 Nhà sản xuất

Navana Pharmaceuticals Ltd.

Rupshi, Rupgonj, Narayangonj - Bangladesh

126 Reetac-R 300 Ranitidine Hydrochloride

Viên nén bao phim- 300mg Ranitidine

30 tháng

USP Hộp 5 vỉ x 10 viên;

hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15825- 12

64.3 Nhà sản xuất Nipa Pharmaceutical Co., Ltd.

1/5 Rupnagar Industrial Area, Section #2, Mirpur, Dhaka - Bangladesh

127 Tobramin Tobramycin Dung dịch nhỏ

mắt- 15mg/5ml 24 tháng

NSX Hộp 1 lọ 5ml

VN-15826- 12 64.4 Nhà sản xuất

S.C.Arena Group S.A.

54 Dunarii Blvd., Valuntari, llfov district, 077910 - Romania

128 Apratam Piracetam Viên nang cứng-

400mg 36

tháng NSX Hộp 3 vỉ x

10 viên VN-15827- 12

129 Mildocap Captopril Viên nén-25mg 36

tháng NSX Hộp 2 vỉ x

10 viên VN-15828- 12 130 Pasapil Enalapril maleat Viên nén-5mg 36

tháng NSX Hộp 3 vỉ x

10 viên VN-15829- 12 65. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh

19-C12B đường Hoa Lan, P.2, Q. Phú Nhuận, TP.

Hồ Chí Minh - Việt Nam 65.1 Nhà sản xuất Laboratorios Lesvi S.L Avda, Barcelona 69- 08970 Saint Joan Despí, Barcelona - Spain 131 Nacardio 150mg Film-

Coated Tablet Irbesartan Viên nén bao phim- 150mg 24

tháng NSX Hộp 2 vỉ x

14 viên VN-15830- 12 132 Nadogrel 75mg Film-

Coated Tablet Clopidogrel

bisulphate Viên nén bao phim- 75mg Clopidogrel

24

tháng NSX Hộp 2 vỉ x

14 viên VN-15831- 12

66. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Phạm Anh 351/3A Lê Đại Hành, Phường 11, Quận 11, Tp.

Hồ Chí Minh - Việt Nam

(28)

66.1 Nhà sản xuất Uni Sankyo Limited B-4, Lote Parshuram MIDC area, Tal. Khed, Dist. Ratnagiri, - India

133 Sporlac Lactic acid bacilus Viên nén-Không ít hơn 60 triệu bào tử

24

tháng NSX Hộp 25 vỉ x

10 viên VN-15832- 12 67. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH dược phẩm Phú Sơn

190 đường số 11, khu dân cư Bình Phú, phường 11, Q.6, Tp HCM- Việt Nam 67.1 Nhà sản xuất Axon Drugs Private Ltd.

148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamil Nadu. - India

134 Axotini-500 Tinidazole Viên nén bao phim- 500mg 36

tháng NSX Hộp 10 vỉ x

10 viên VN-15833- 12 67.2 Nhà sản xuất

Axon Drugs Pvt Ltd.

148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu. - India

135 Axocidine Cimetidine viên nén bao

phim- 400mg 36

tháng BP Hộp 10 vỉ x

10 viên VN-15834- 12 67.3 Nhà sản xuất

Axon Drugs Pvt. Ltd.

148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu. - India

136 Axotone Nabumetone Viên nén bao

phim- 500mg 36

tháng BP Hộp 3 vỉ x

10 viên VN-15835- 12 68. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Rồng Vàng Phòng 4A, tầng 4, Toà nhà sông Đà 1, Ngõ 165 Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam

68.1 Nhà sản xuất Caplin Point Laboratories Ltd.

85/3 Suthukeny, Puducherry -605502 - India

137 Lucip Lansoprazole pellet 8.5%

Viên nang cứng- 30mg

36 tháng

USP 34

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15836- 12

(29)

69. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm T&B

D7 Đình Thôn, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam

69.1 Nhà sản xuất Opsonin Pharma Ltd.

Bagura Road, Barisal. - Bangladesh

138 Rovanten 100mg Cefpodoxim proxetil Viên nén bao phim- 100mg Cefpodoxime

24 tháng USP

30 Hộp 1 vỉ x

10 viên VN-15837- 12 139 Rovanten 200mg Cefpodoxim proxetil Viên nén bao

phim- 200mg Cefpodoxime

24 tháng USP

30 Hộp 1 vỉ x

10 viên VN-15838- 12 140 Rovanten 40mg/5ml Cefpodoxim proxetil Bột pha hỗn

dịch uống- 40mg/5ml Cefpodoxime

24 tháng USP

30 Hộp 1 lọ

5ml VN-15839-

12

70. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Tây Sơn

62 đường 102, Cao Lỗ, P.

4, Q. 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

70.1 Nhà sản xuất Delta Generic

Formulation Pvt., Ltd.

1st Floor, 14, Mahesh- Naresh, Society, Ghodasar, Ahmedabad- 50, Gujarat State, India - India

141 Celecoxib 100mg Celecoxib Viên nang cứng-

100mg 24

tháng NSX Hộp 3 vỉ, 10

vỉ x 10 viên VN-15840- 12 142 Celecoxib 200mg Celecoxib Viên nang cứng-

200mg

24 tháng

NSX Hộp 10 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VN-15841- 12 71. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Thắng Lợi B11, số 369 đường Trường Chinh, p. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam 71.1 Nhà sản xuất Probiotec Pharma Pty., Ltd.

83 Cherry Lane Laverton North VIC 3026 - Australia

143 AB Ausbiobone Glucosamin sulfate potassium chlorid complex, Manganese gluconate,

Chondroitin sulfate

Viên nang cứng- 295mg

Glucosamin;

45,5mg; 10mg 36 tháng

NSX Hộp 5 vỉ x 12 viên

VN-15842- 12

(30)

72. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Trịnh Trần 28/21 Cư xá Lữ Gia, P.

15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 72.1 Nhà sản xuất PT. Etereon Pharma Jl. Raya Semarang - Demark Km9, Demak - Jawa Tengah - Indonesia

144 Lavixton Các vitamin A, D3, B1, B2, B6, B12, Niacinamide, L- Lysine HCl, Calcium pantothenate

Si rô 36

tháng NSX Hộp 1 chai

60ml VN-15843- 12

73. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm và Hoá chất Nam Linh

22/6 đường số 15, P. Tân Kiểng, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

73.1 Nhà sản xuất Hospira Australia Pty Ltd

1-5, 7-23 and 25-39 Lexia Place, Mulgrave VIC 3170 - Australia

145 Calcium Folinate 10mg/ml

Injection Calcium folinate Dung dịch tiêm- 10mg/ml Folinic acid

24

tháng NSX Hộp 1 lọ

5ml VN-15844-

12 74. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê

B2, lô 15, Khu đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam

74.1 Nhà sản xuất Incepta Pharmaceuticals Limited

Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka -

Bangladesh

146 Protevir Tenofovir disoproxil

fumarate Viên nén bao phim- 300mg 24

tháng NSX Hộp 3 vỉ x 4

viên VN-15845- 12 75. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp 11B, phố Hoa Bằng, P.

Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam 75.1 Nhà sản xuất

(31)

Laboratorio Libra S.A Arroyo Grande 2832, Monte Video – Uruguay

147 Piperazam 4.5g Piperacilin sodium, Tazobactam sodium

Bột đông khô pha tiêm-4g Piperacilin; 0,5g Tazobacbam

24 tháng

NSX Hộp 1 lọ VN-15846- 12

75.2. Nhà sản xuất Quality Pharma S.A Villegas 1320/1510, San Justo, Pcia. De Buertos Aires - Argentina

148 Crisapla 100 Oxaliplatin Bột đông khô pha tiêm-100mg 24

tháng NSX Hộp 1 lọ VN-15847- 12 149 Crisapla 50 Oxaliplatin Bột đông khô

pha tiêm-500mg 24 tháng

NSX Hộp 1 lọ VN-15848- 12 76. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược Việt Mỹ

Số 3/A2, Đặng Tiến Đông, Q. Đống Đa, Hà Nội – Việt Nam

76.1. Nhà sản xuất Dongsung pharm.

Co.,Ltd

36-35, khwandae-Ri, Dunpo-Myun, asansi chungcheongnam-Do – Korea

150 Betnapin Thymomodulin Viên nang cứng-

80mg 36

tháng NSX Hộp 6 vỉ x

10 viên VN-15849- 12

151 Bosbotin Thymomodulin Viên nang cứng-

80mg 36

tháng NSX Hộp 6 vỉ x

10 viên VN-15850- 12 76.2. Nhà sản xuất

Sky New Pharm. Co., Ltd 1234-3 Jeongwang-dong, Siheung-si, Gyeonggi-do - Korea

152 Anovitmine DL-Methionine; L- Leucine; L-Valine; L- Isoleucine; L- Threonine; L- Tryptophan; L- Phenylalanine; Lysin HCl; Retinol

Palmitate;

ErgocalciferoI;

Tocopherol Acetate;

Thiamine nitrate;

Riboflavin;

Nicotinamide;

Pyridoxine HCl;

Calcium Pantothenate;

Cycanocobalamin

Viên nang cứng 36 tháng

NSX Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15851- 12

(32)

77. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DV TM dược phẩm Chánh Đức 41 đường Lê Trung Nghĩa, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

77.1. Nhà sản xuất Fatol Arzneimittel GmbH Subsidiary of Riemser Azneimittel AG

Robert-Koch-StraBe, D- 66578 Schiffiveiler – Germany

153 Pyrafat 500mg Pyrazinamide Viên nén bao phim- 500mg 48

tháng NSX Lọ 500 viên VN-15852- 12 78. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Hoá Dược Hợp Tác Lầu 3, 60 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh - Vietnam

78.1. Nhà sản xuất Mustafa Nevzat Ilac Sanayii A.S.

Sanayi Caddesi No. 13, Cobancesme- Yenibosna Istanbul - Turkey

154 Grenolvix-L Pantoprazol Sodium bột đông khô pha tiêm-40mg pantoprazole

24 tháng

NSX Hộp 1 lọ VN-15853- 12 79. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH một thành viên Dược phẩm Trung ương 1

356A Giải Phóng, P.

Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam 79.1 Nhà sản xuất Nexus Pharma (Pvt) Ltd.

Piot No. 4/19-4/36 Sector 21, Korangi Industrial Area, Karachi-74900 - Pakistan

155 Sirozine Kẽm gluconate Siro uống- 10 mg kẽm/5ml 24

tháng NSX Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 100ml

VN-15854- 12 80. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Một thành viên Dược Trung ương 3

115 Ngô Gia Tự, P. Hải Châu 1, Q. Hải Châu, TP.

Đà Nẵng - Việt Nam

(33)

80.1 Nhà sản xuất Lerd Singh

Pharmaceutical Factory, Ltd., Partnership

922 Soi Kasemsuwan, Sukhumvit 50 Road, Phra khanong, Khlong toei, Bangkok 10110- Thailand

156 Pycetol Drops Paracetamol Si

rô-60mg/0,6ml 36

tháng NSX Hộp 1 chai thủy tinh 15ml

VN-15855- 12 157 Pycetol Suspension Paracetamol Hỗn dịch uống-

120mg/5ml 36

tháng NSX Hộp 1 chai

nhựa 60ml VN-15856- 12 158 Pycetol-F Paracetamol Hỗn dịch uống-

250mg/5ml

36 tháng

NSX Hộp 1 chai nhựa 60ml

VN-15857- 12 81. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn (Sapharco)

18-20 Nguyễn Trường Tộ, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

81.1 Nhà sản xuất Hameln

Pharmaceuticals GmbH Langes Feld 13 Hameln 31789 - Germany

159 DBL Fentanyl 100mcg/2ml

(as citrate) injection Fentanyl citrate Dung dịch tiêm- 100 mcg Fentanyl/ 2ml

24

tháng NSX Hộp 5 ống x

2ml VN-15858-

12 160 DBL Fentanyl

500mcg/10ml (as citrate) injection

Fentanyl citrate Dung dịch tiêm- 500mcg

Fentanyl/10ml 24

tháng NSX Hộp 5 ống x

102ml VN-15859- 12

161 DBL Pethidine

Hydrochloride 100mg/2ml Pethidine

Hydrochloride Dung dịch tiêm-

100mg/2ml 36

tháng BP

2010 Hộp 5 ống x

2ml VN-15860-

12 82. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Otsuka OPV

Lô 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai - Việt Nam

82.1 Nhà sản xuất Otsuka Pharmaceutical Factory, Inc.

115 Kuguhara, Tateiwa, Muya-cho, Naruto, Tokushima - Japan

162 Bfluid Injection acid amin, glucose, chất điện giải và vitamin B1

dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch 18

tháng NSX túi nhựa mềm 2 ngăn 500ml (ngăn trên 150ml, ngăn dưới 350ml), túi nhựa mềm

VN-15861- 12

(34)

2 ngăn 1000ml (ngăn trên 300ml, ngăn dưới 700ml) 83. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Otsuka OPV

Lô 27, đường 3A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam 83.1 Nhà sản xuất PT. Otsuka Indonesia Jl. Sumber Waras No. 25, Lawang Malang 65216 - Indonesia

163 Aminofluid Hỗn hợp các acid amin, các chất điện giải, Glucose

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch 24

tháng NSX Hộp 1 túi nhựa mềm 2 ngăn (tổng dung tích 500ml)

VN-15862- 12

84. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thiên Thành

Số 43, ngõ 259/9 phố Vọng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam

84.1 Nhà sản xuất New Gene Pharm Inc.

649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea

164 Rekelat Trimebutine maleate Viên nén-100mg 36

tháng NSX Hộp 10 vỉ x

10 viên VN-15863- 12 85. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Bình Nguyên

13C Hồ Biểu Chánh, Q.

Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

85.1 Nhà sản xuất Dong In Dang Pharm.

Co. Ltd.

1248-8, Jungwang-Dong, Shiheung-Si, Kyunggi-Do - Korea

165 Didetophyl Acepifyline Viên nén-250mg 36 tháng

NSX Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15864- 12 166 Didhanamax Pancreatin; Cao mật

bò; Dimethicon;

Hemicellulase

Viên nén bao tan trong ruột 36

tháng NSX Hộp 10 vỉ x

10 viên VN-15865- 12 86. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

(35)

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Phương Linh

Số 58, nhà E, khu đô thị Đại Kim, P. Định Công, Q.

Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam

86.1 Nhà sản xuất Probiotec Pharma Pty., Ltd.

83 Cherry Lane Laverton North, VIC 3026 - Australia

167 PM Cartisak Bột sụn vi cá mập (Shark cartilage powder)

Viên nang cứng- 35mg

Chondroitin sulphate

36

tháng NSX Hộp 1 lọ

100 viên VN-15866- 12

86.2.Nhà sản xuất Schnell Korea Pharm.

Co., Ltd

448-2, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea

168 Hiaflect injection Sodium hyaluronate Dung dịch tiêm-

20mg/2ml 36

tháng NSX Hộp 3 bơm tiêm nạp sẵn 2ml dung dịch tiêm

VN-15867- 12

86.3 Nhà sản xuất Sphere Healthcare Pty., Ltd.

10-12 Church road Moorebank, NSW 2170 - Australia

169 AB Extrabone-Care Calcium aminoacid chelate,Calcium phosphate, Calcium citrate, Magnesium oxide nặng, Magnesium phosphate, Zinc aminoacid chelate, Manganese aminoacid chelate, Acid ascorbic, Vitamin D3, Acid folic

Viên nén bao

phim 36

tháng NSX Hộp 6 vỉ x 10 viên;

hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15868- 12

87. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại dược phẩm quốc tế Thiên Đan

90A/D19 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 87.1 Nhà sản xuất Baroque

Pharmaceuticals Pvt.

Ltd

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Công ty sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế.. Số đăng ký được Bộ

b) Các đơn vị chưa tham gia thực hiện cơ chế hải quan một cửa quốc gia vẫn tiếp tục thực hiện việc nhập khẩu thuốc bằng cách sử dụng bản chính hoặc bản sao

Điều 2. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ

Trong quá trình lưu hành, công ty đăng ký thuốc, nhà sản xuất phải phối hợp với các cơ sở điều trị để thực hiện theo đúng các quy định hiện hành về thuốc kê đơn

STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Dạng bào Tuổi Tiêu Quy cách Số đăng ký.. Nhà sản xuất: Hanbul Pharm. Nhà sản xuất: Healthcare Pharmaceuticals Ltd. Nhà sản

Ngừng tiếp nhận mới hồ sơ đăng ký thuốc và ngừng cấp số đăng ký lưu hành thuốc cho các hồ sơ đã nộp trong thời gian 24 tháng đối với thuốc do Công

Các công ty đăng ký, nhà sản xuất các thuốc nêu tại Điều 1 phải có trách nhiệm theo dõi, chịu trách nhiệm về an toàn, hiệu quả của thuốc trong quá trình lưu hành

Trong quá trình lưu hành, công ty đăng ký, nhà sản xuất phải phối hợp với cơ sở điều trị để thực hiện theo đúng các quy định hiện hành về thuốc kê đơn và theo