• Không có kết quả nào được tìm thấy

PHẦN III. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

3.4. Hướng phát triển của đề tài trong tương lai

- Có điều kiện đi sâu để đánh giá, phân tích nhiều hơn các yếu tố tác động đến hiệu quảtiêu thụcác sản phẩm Co.op Organic tại siêu thị Co.opmart Huế.

- Công trình nghiên cứu sau này nên mở rộng với kích thước mẫu lớn hơn nữa, để đảm bảo tính chính xác cao và đại diện cho tổng thể tốt hơn.

- Để có được những đánh giá tốt hơn vềthực trang tiêu thụcác sản phẩm Co.op Organic tại siêu thị Co.opmart Huế, nghiên cứu đề xuất việc thực hiện một số đề tài tương tự vào một thời điểm khác sau này.

- Tìm hiểu và sử dụng các kỹ thuật xử lý số liệu cao hơn như sử dụng mô hình Sem, Amos...

- Chỉ ra được sự ảnh hưởng của đặc tính cá nhân: giới tính, nghề nghiệp và mức chi tiêu... theo các nhóm riêng biệt để có hướng phát triển nhãn hàng hoặc chăm sóc khách hàng phù hợp.

- Với những thành quả đạt được của đề tài nghiên cứu này, tôi mong rằng, đề tài sẽ là một cơ sở và là một tài liệu tham khảo có giá trị cho những công trình nghiên cứu sau. Xin chân thành cảm ơn!

Trường Đại học Kinh tế Huế

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tài liệu tham khảo trong nước

1. Bài giảng Nghiên cứu Marketing (2016), T.S HồThị Hương Lan – Đại học Kinh tếHuế.

2. Bài giảng Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh, Th.S HồSỹ Minh, Đại học Kinh tếHuế.

3. Bài giảng Quản trị chiến lược, Th.S Lê ThịNgọc Anh, Đại học Kinh tếHuế.

4. Hoàng Hữu Hòa (2001), Phân tích sốliệu thống kê, Đại học Kinh tếHuế.

5. Hoàng Trọng & Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2005), Giáo trình Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS, Nhà xuất bản Thống kê, TP.HCM.

6. Philip Kotler (1999), Marketing căn bản, NXB Thống kê, Hà Nội.

7. Trương Đình Chiến (2012), Quản trị Marketing, Nhà xuất bản Đại học Kinh tế Quốc dân.

Các trang web tham khảo

http://cafef.vn/thi-truong-ban-le-viet-nam.html http://gso.gov.vn/default.aspx?tabid=720

http://thuvienso.hce.edu.vn/tailieuvn/tim-kiem/ch%C3%ADnh+s%C3%A1ch+ti%C3%AAu+th%E1%BB%A5+s%E1%BA

%A3n+ph%E1%BA%A9m.html?typesearch3=1&typesearch4=0 http://www.co-opmart.com.vn/trangchu/gioithieu/gioi-thieu-ve-coopmart_2209.html

http://www.saigonco- op.com.vn/Gi%E1%BB%9Bithi%E1%BB%87uchung/lichsuhinhthanh/lich-su-hinh-thanh_2198.html

http://www.thongkethuathienhue.gov.vn/LoaiSLTK.aspx?id=10&&parentpage=So LieuTK.aspx

https://vi.wikipedia.org/wiki/Th%E1%BB%B1c_ph%E1%BA%A9m_h%E1%BB%

AFu_c%C6%A1

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Trn ThThùy Nhi 91 PHỤ LỤC 1

Mã sốphiếu: ………

PHIẾU ĐIỀU TRA Xin chào Anh/chị!

Tôi là sinh viên trường Đại học Kinh tế Huế. Hiện nay, tôi đang thực hiện một nghiên cứu cần thu thập số liệu để phục vụ đề tài tốt nghiệp. Xin Anh/chị vui lòng dành cho tôi ít thời gian để trả lời một số câu hỏi. Ý kiến của Anh/chị sẽ là những đóng góp vô cùng quý giá đối với đề tài của tôi. Tôi xin cam đoan toàn bộ thông tin của Anh/chị cung cấp chỉ phục vụ cho mục đích nghiên cứu. Rất mong được sự giúp đỡ của Anh/chị.

Xin chân thành cảm ơn!

…..…….…………

THÔNG TIN CÁ NHÂN

Anh/chị vui lòng cho biết đôi nét về bản thân. Tôi xin cam kết giữ bí mật thông tin cá nhân của Anh/chị.

HỌVÀ TÊN:………

Số điện thoại: ………

1. Xin vui lòng cho biết giới tính

Nam  Nữ

2. Trìnhđộ học vấn của Anh/chị?

 Tiểu học  Trung học Cao đẳng  Đại học hoặc trên Đại học 3.Độ tuổi của Anh/chị?

 18 –34 tuổi 35–44 tuổi 45 - 60 tuổi >60 tuổi 4. Thu nhập trung bình mỗi tháng của Anh/chị là bao nhiêu?

< 5 triệu đồng 5–7 triệu đồng  8-10 triệu đồng >10 triệu đồng 5. Anh/chị vui lòng cho biết tình trạng hôn nhân?

 Độc thân  Đã kết hôn

6. Anh/chịvui lòng cho biếttrong gia đình có trẻcon không?

 Có  Không

Trường Đại học Kinh tế Huế

7. Anh/chị đã từng nghe, thấy hay biết về các sản phẩm Co.op Organic chưa?

 Có (tiếp tục)  Không (ngừng trảlời)

8. Anh/chị biết thông tin vềcác sản phẩm Co.op Organic qua kênh thông tin nào?

 Truyền hình Báo, tạp chí  Bạn bè, người thân InternetKhác……

9. Anh/chị vui lòng cho biết sản phẩm Co.op Organic sau đây? (Câu hỏi nhiều lựa chọn)

Biết Không biết

Chứng nhận/nhãn mác

Biết Không biết

Logo Co.op Organic   Phi lê cá basa Co.op  

Gạo Jasmine   Tôm thẻsinh thái Co.op  

Gạo Japonica

  Thủy hải sản Co.op

Organic các loại  

Một sốrau Co.op

Organic    

10. Anh/chị đã từng mua các sản phẩm Co.op Organicchưa?

Có Chưa

11. Tại sao Anh/chị không lựa chọncác sản phẩm Co.op Organic? (Câu hỏi nhiều lựa chọn)

 Giá cao Địa điểm mua không thuận tiện

 Chất lượng chưa thuyết phục Khác

 Thiếu kiến thức Bao bì không bắt mắt

 Chủng loại sản phẩm hạn chế Đã có nguồn thực phẩm khác

12. Tại sao Anh/chị lựa chọn các sản phẩm Co.op Organic để tiêu dùng?

(Câu hỏi nhiều lựa chọn)

Sản phẩm tốt cho sức khỏe và cho trẻ con

Sản phẩm có hương vị thơm ngon

Sản phẩm tốt cho môi trường

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Trn ThThùy Nhi 93

Sản phẩm không chứa tồn dư hóa chất

Việc tiêu dùng sản phẩm Co.op Organic là xu hướng và hợp thời cuộc

Canh tác sản phẩm Co.op Organic mang lại phúc lợi cho động vật

Tôi chỉmuốn dùng thửsản phẩm Co.op Organicđểcho biết

Khác………

13. Tần suất Anh/chị muasản phẩm Co.op Organic?

 Hàng ngày 2-4 lần/ tuần 1 lần/tuần 1 lần/tháng 1 lần duy nhất 14. Anh/chị thường mua loại sản phẩm Co.op Organic nào ở siêu thị Co.opmart?

Gạo Rau, củ, quả Thủy hải sản Khác…

15. Anh/chị vui lòng cho biết ý kiến của mình về các nhân tố ảnh hưởng đến ý định mua các sản phẩm Co.op Organic với các quy ước như sau:

1. Rất không đồng ý 2. Không đồng ý 3. Trung lập 4. Đồng ý 5. Rất đồng ý

STT Phát biểu 1 2 3 4 5

Giá

1 Đối với tôi giá của các sản phẩm Co.op Organic là rẻ 1 2 3 4 5 2 Giá của các sản phẩm Co.op Organic phù hợp với thị

trường 1 2 3 4 5

3 Giá của các sản phẩm Co.op Organic phù hợp với chất

lượng 1 2 3 4 5

4 Giá của các sản phẩm Co.op Organicluôn được niêm yết

rõ ràng 1 2 3 4 5

Chất lượng

5 Chất lượng các sản phẩm Co.op Organicluôn được đảm

bảo 1 2 3 4 5

6 Nguồn gốc, xuất xứcác sản phẩm Co.op Organic luôn

được ghi rõ ràng 1 2 3 4 5

7 Món ăn chếbiến từcác sản phẩm Co.op Organic luôn

ngon hơn 1 2 3 4 5

Trường Đại học Kinh tế Huế

8 Tiêu dùng các sản phẩm Co.op Organic tốt cho sức khỏe

hơn 1 2 3 4 5

Uy tín thương hiệu

9 Những sản phẩm bày bán trong Co.opmart luôn đảm bảo

chất lượng 1 2 3 4 5

10 Sản phẩm sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tếluôn an toàn 1 2 3 4 5 11 Sản phẩm Co.op Organic luôn đảm bảo chất lượng 1 2 3 4 5 12 Sản phẩm Co.op Organic luôn đảm bảo độan toàn 1 2 3 4 5 Tiện ích sửdụng

13 Vị trí trưng bày các sản phẩm Co.op Organic dễdàng

nhận thấy 1 2 3 4 5

14 Vị trí trưng bày các sản phẩm Co.op Organic thuận tiện

cho người tiêu dùng 1 2 3 4 5

15 Các sản phẩm Co.op Organic được đóng gói, bảo quản tốt 1 2 3 4 5 16 Độ đa dạng của các sản phẩm Co.op Organic chưa cao 1 2 3 4 5 Thiết kếbao bì

17 Bao bì của các sản phẩm Co.op Organic dễnhận biết 1 2 3 4 5 18 Bao bì của các sản phẩm Co.op Organic có tínhứng dụng

cao 1 2 3 4 5

19 Bao bì của các sản phẩm Co.op Organic đẹp mắt 1 2 3 4 5 20 Bao bì của các sản phẩm Co.op Organic dễdàng sửdụng 1 2 3 4 5

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Trn ThThùy Nhi 95 16. Anh/ chịvui lòng cho biết ý kiến của mình vềcác nhận định sau

1. Rất không đồng ý 2. Không đồng ý 3. Trung lập4. Đồng ý 5. Rất đồng ý Tôi sẵn sàng mua các sản phẩm Co.op Organic cho dù sản

phẩm không đa dạng 1 2 3 4 5

Tôi sẵn sàng mua các sản phẩm Co.op Organic vì những lợi ích

mang lại nhiều hơn chi phí bỏra 1 2 3 4 5

Mua các sản phẩm Co.op Organic là sựlựa chọn đúng đắn ngay

cảkhi sản phẩm này giá cao 1 2 3 4 5

Tôi không quan tâm việc phải mất nhiều thời gian đểtìm kiếm

loại thực phẩm này 1 2 3 4 5

Tôi vẫn sẽ mua các sản phẩm Co.op Organic cho dù các thực

phẩm thông thường đang được giảm giá 1 2 3 4 5

Xin trân trọng cảm ơn sựcộng tác của Anh/chịrất nhiều.

Chúc Anh/chịluôn thành công trong cuộc sống!

Trường Đại học Kinh tế Huế

PHỤLỤC 2

KẾT QUẢXỬLÝ SỐLIỆU SPSS 1. Thống kê mô tả cơ cấu mẫu điều tra

Frequencies

Statistics

Gioitinh Trinhdo Dotuoi Thunhaptrung binh

Tinhtranghonn han

Giadinhcotrec onhaykhong

N Valid 150 150 150 150 150 150

Missing 0 0 0 0 0 0

Minimum 1 2 1 1 1 1

Maximum 2 4 4 4 2 2

Sum 242 435 323 367 266 199

Frequency Table

Gioitinh

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Nam 58 38.7 38.7 38.7

Nữ 92 61.3 61.3 100.0

Total 150 100.0 100.0

Trinhdo

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Trung học 58 38.7 38.7 38.7

Cao đẳng 49 32.7 32.7 71.3

Đại học và trên Đại

học 43 28.7 28.7 100.0

Total 150 100.0 100.0

Dotuoi

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

18–34 tuổi 43 28.7 28.7 28.7

35–44 tuổi 50 33.3 33.3 62.0

45 - 60 tuổi 48 32.0 32.0 94.0

>60 tuổi 9 6.0 6.0 100.0

Total 150 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Trn ThThùy Nhi 97 Thunhaptrungbinh

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

< 5 triệu đồng 21 14.0 14.0 14.0

5 - 7 triệu đồng 59 39.3 39.3 53.3

8 - 10 triệu đồng 52 34.7 34.7 88.0

>10 triệu đồng 18 12.0 12.0 100.0

Total 150 100.0 100.0

Tinhtranghonnhan

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Độc thân 34 22.7 22.7 22.7

Đã kết hôn 116 77.3 77.3 100.0

Total 150 100.0 100.0

Giadinhcotreconhaykhong

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 101 67.3 67.3 67.3

Không 49 32.7 32.7 100.0

Total 150 100.0 100.0

Frequency Table

Thongtin.Truyenhinh

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 55 36.7 36.7 36.7

Không 95 63.3 63.3 100.0

Total 150 100.0 100.0

Thongtin.Baovatapchi

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 17 11.3 11.3 11.3

Không 133 88.7 88.7 100.0

Total 150 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Thongtin.Banbenguoithan

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 52 34.7 34.7 34.7

Không 98 65.3 65.3 100.0

Total 150 100.0 100.0

Thongtin.Internet

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 36 24.0 24.0 24.0

Không 114 76.0 76.0 100.0

Total 150 100.0 100.0

Thongtin.Camnangmuasam

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 33 22.0 22.0 22.0

Không 117 78.0 78.0 100.0

Total 150 100.0 100.0

Frequencies

Statistics Sanpham.Logo

Co.opOrganic

Sanpham.G aojasmine

Sanpham.G aojaponica

Sanpham.Phile cabasaCo.op

Sanpham.Tomthe sinhthaiCo.op

Sanpham.Thuy haisanCo.op

Sanpham.R aucuCo.op

N Vali

d 150 149 150 150 150 150 150

Mis

sing 0 1 0 0 0 0 0

Std.

Deviati on

.495 .491 .380 .460 .355 .326 .493

Minim

um 1 1 1 1 1 1 1

Maxim

um 2 2 2 2 2 2 2

Sum 237 239 274 255 278 282 239

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Trn ThThùy Nhi 99 Frequency Table

Sanpham.LogoCo.opOrganic

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Biết 63 42.0 42.0 42.0

Không biết 87 58.0 58.0 100.0

Total 150 100.0 100.0

Sanpham.Gaojasmine

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Biết 59 39.3 39.6 39.6

Không biết 90 60.0 60.4 100.0

Total 149 99.3 100.0

Missing System 1 .7

Total 150 100.0

Sanpham.Gaojaponica

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Biết 26 17.3 17.3 17.3

Không biết 124 82.7 82.7 100.0

Total 150 100.0 100.0

Sanpham.PhilecabasaCo.op

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Biết 45 30.0 30.0 30.0

Không biết 105 70.0 70.0 100.0

Total 150 100.0 100.0

Sanpham.TomthesinhthaiCo.op

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Biết 22 14.7 14.7 14.7

Không biết 128 85.3 85.3 100.0

Total 150 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Sanpham.ThuyhaisanCo.op

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Biết 18 12.0 12.0 12.0

Không biết 132 88.0 88.0 100.0

Total 150 100.0 100.0

Sanpham.RaucuCo.op

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Biết 61 40.7 40.7 40.7

Không biết 89 59.3 59.3 100.0

Total 150 100.0 100.0

Frequencies

Statistics Datungmuasanpham

N Valid 150

Missing 0 Std. Deviation .500

Minimum 1

Maximum 2

Sum 231

Datungmuasanpham

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 69 46.0 46.0 46.0

không 81 54.0 54.0 100.0

Total 150 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Trn ThThùy Nhi 101 Frequencies

Statistics Khonglua

chon.Gia

Khongluacho n.chatluong

Khongluac hon.baobi

Khongluacho n.chungloai

Khongluach on.Diadiem

Khongluachon .Nguonkhac

Khongluacho n.Khongbiet

Khongluac hon.Khac

N Vali

d 150 150 150 150 150 150 150 150

Mis

sing 0 0 0 0 0 0 0 0

Std.

Deviat ion

.501 .162 .082 .482 .374 .499 .406 .238

Minim

um 1 1 1 1 1 1 1 1

Maxi

mum 2 2 2 2 2 2 2 2

Sum 229 296 299 246 275 232 269 291

Khongluachon.Gia

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 71 47.3 47.3 47.3

không 79 52.7 52.7 100.0

Total 150 100.0 100.0

Khongluachon.chatluong

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 4 2.7 2.7 2.7

không 146 97.3 97.3 100.0

Total 150 100.0 100.0

Khongluachon.baobi

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 1 .7 .7 .7

không 149 99.3 99.3 100.0

Total 150 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Khongluachon.chungloai

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 54 36.0 36.0 36.0

không 96 64.0 64.0 100.0

Total 150 100.0 100.0

Khongluachon.Diadiem

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 25 16.7 16.7 16.7

không 125 83.3 83.3 100.0

Total 150 100.0 100.0

Khongluachon.Nguonkhac

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 68 45.3 45.3 45.3

không 82 54.7 54.7 100.0

Total 150 100.0 100.0

Khongluachon.Khongbiet

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 31 20.7 20.7 20.7

không 119 79.3 79.3 100.0

Total 150 100.0 100.0

Khongluachon.Khac

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 9 6.0 6.0 6.0

không 141 94.0 94.0 100.0

Total 150 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Trn ThThùy Nhi 103 Khongluachon.Gia

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 71 47.3 47.3 47.3

không 79 52.7 52.7 100.0

Total 150 100.0 100.0

Khongluachon.chatluong

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 4 2.7 2.7 2.7

không 146 97.3 97.3 100.0

Total 150 100.0 100.0

Khongluachon.baobi

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 1 .7 .7 .7

không 149 99.3 99.3 100.0

Total 150 100.0 100.0

Khongluachon.chungloai

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 54 36.0 36.0 36.0

không 96 64.0 64.0 100.0

Total 150 100.0 100.0

Khongluachon.Diadiem

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 25 16.7 16.7 16.7

không 125 83.3 83.3 100.0

Total 150 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Khongluachon.Nguonkhac

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 68 45.3 45.3 45.3

không 82 54.7 54.7 100.0

Total 150 100.0 100.0

Khongluachon.Khongbiet

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 31 20.7 20.7 20.7

không 119 79.3 79.3 100.0

Total 150 100.0 100.0

Khongluachon.Khac

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 9 6.0 6.0 6.0

không 141 94.0 94.0 100.0

Total 150 100.0 100.0

Frequencies

Statistics Luachon.T

otsuckhoe

Luachon.

Huongvi

Luacho n.Baobi

Luachon.Khong tonduhoahoc

Luachon.

Xuhuong

Luachon.Baov emoitruong

Luachon.T huchobiet N

Vali

d 150 150 150 150 150 150 150

Mis

sing 0 0 0 0 0 0 0

Std.

Deviati on

.495 .480 .262 .492 .162 .348 .318

Minim

um 1 1 1 1 1 1 1

Maxim

um 2 2 2 2 2 2 2

Sum 237 247 289 240 296 279 283

Frequency Table

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Trn ThThùy Nhi 105 Luachon.Totsuckhoe

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 63 42.0 42.0 42.0

không 87 58.0 58.0 100.0

Total 150 100.0 100.0

Luachon.Huongvi

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 53 35.3 35.3 35.3

không 97 64.7 64.7 100.0

Total 150 100.0 100.0

Luachon.Baobi

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 11 7.3 7.3 7.3

không 139 92.7 92.7 100.0

Total 150 100.0 100.0

Luachon.Khongtonduhoahoc

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 60 40.0 40.0 40.0

không 90 60.0 60.0 100.0

Total 150 100.0 100.0

Luachon.Baovemoitruong

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 21 14.0 14.0 14.0

Không 129 86.0 86.0 100.0

Total 150 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Luachon.Thuchobiet

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 17 11.3 11.3 11.3

Không 133 88.7 88.7 100.0

Total 150 100.0 100.0

Frequencies

Statistics

Tansuat1 Tansuat2 Tansuat3 Tansuat4 Tansuat5

N Valid 150 150 150 150 150

Missing 0 0 0 0 0

Std. Deviation .238 .341 .368 .262 .180

Minimum 1 1 1 1 1

Maximum 2 2 2 2 2

Sum 291 280 276 289 295

Tansuat1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 9 6.0 6.0 6.0

Không 141 94.0 94.0 100.0

Total 150 100.0 100.0

Tansuat2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 20 13.3 13.3 13.3

Không 130 86.7 86.7 100.0

Total 150 100.0 100.0

Tansuat3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 24 16.0 16.0 16.0

Không 126 84.0 84.0 100.0

Total 150 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Trn ThThùy Nhi 107 Tansuat4

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 11 7.3 7.3 7.3

Không 139 92.7 92.7 100.0

Total 150 100.0 100.0

Tansuat5

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 5 3.3 3.3 3.3

Không 145 96.7 96.7 100.0

Total 150 100.0 100.0

Frequencies

Statistics Thuongmua.ga

o

Thuongmua.rau cuqua

Thuongmua.thu yhaisan

N Valid 150 150 150

Missing 0 0 0

Std. Deviation .447 .907 .334

Minimum 1 1 1

Maximum 2 11 2

Sum 259 252 281

Frequency Table

Thuongmua.gao

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 41 27.3 27.3 27.3

Không 109 72.7 72.7 100.0

Total 150 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Thuongmua.raucuqua

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Có 57 38.0 38.0 38.0

Không 92 61.3 61.3 99.3

11 1 .7 .7 100.0

Total 150 100.0 100.0

Thuongmua.thuyhaisan

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 19 12.7 12.7 12.7

Không 131 87.3 87.3 100.0

Total 150 100.0 100.0

Frequencies

Statistics

Mucchitieu1 Mucchitieu2 Mucchitieu3

N Valid 150 150 150

Missing 0 0 0

Std. Deviation .891 .487 .460

Minimum 1 1 1

Maximum 11 2 2

Sum 262 243 255

Frequency Table

Mucchitieu1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Có 47 31.3 31.3 31.3

Không 102 68.0 68.0 99.3

11 1 .7 .7 100.0

Total 150 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Trn ThThùy Nhi 109 Mucchitieu2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 57 38.0 38.0 38.0

Không 93 62.0 62.0 100.0

Total 150 100.0 100.0

Mucchitieu3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Có 45 30.0 30.0 30.0

Không 105 70.0 70.0 100.0

Total 150 100.0 100.0

2. Kiểm tra độtin cậy Cronbach’s Alpha Scale: ALL VARIABLES

Case Processing Summary

N %

Cases

Valid 150 100.0

Excludeda 0 .0

Total 150 100.0

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.793 4

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

G1 11.23 2.109 .534 .781

G2 10.07 2.170 .629 .731

G3 9.99 2.101 .660 .715

G4 9.85 2.153 .603 .743

Trường Đại học Kinh tế Huế

Reliability

Scale: ALL VARIABLES

Case Processing Summary

N %

Cases

Valid 150 100.0

Excludeda 0 .0

Total 150 100.0

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.727 4

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

CL1 11.15 2.233 .482 .690

CL2 11.29 2.421 .479 .687

CL3 11.13 2.345 .569 .638

CL4 11.17 2.292 .544 .649

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

CL1 11.15 2.233 .482 .690

CL2 11.29 2.421 .479 .687

CL3 11.13 2.345 .569 .638

CL4 11.17 2.292 .544 .649

Reliability

Scale: ALL VARIABLES

Case Processing Summary

N %

Cases

Valid 150 100.0

Excludeda 0 .0

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Trn ThThùy Nhi 111 Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.745 4

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

UT1 11.18 2.524 .627 .633

UT2 11.00 3.195 .483 .717

UT3 11.15 2.829 .564 .672

UT4 11.05 2.931 .490 .714

Reliability

Scale: ALL VARIABLES

Case Processing Summary

N %

Cases

Valid 150 100.0

Excludeda 0 .0

Total 150 100.0

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.752 4

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

TI1 11.36 2.178 .552 .693

TI2 11.30 2.037 .565 .687

TI3 11.28 2.243 .593 .674

TI4 11.20 2.282 .491 .726

Trường Đại học Kinh tế Huế

Reliability

Scale: ALL VARIABLES

Case Processing Summary

N %

Cases

Valid 150 100.0

Excludeda 0 .0

Total 150 100.0

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.683 4

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

TK1 9.59 3.894 .455 .626

TK2 9.75 3.922 .475 .612

TK3 9.77 4.113 .452 .627

TK4 9.23 4.126 .484 .608

3. Phân tích nhân tốkhám phá EFA Factor Analysis

KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling

Adequacy. .685

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square 758.002

df 190

Sig. .000

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Trn ThThùy Nhi 113 Communalities

Initial Extraction

G1 1.000 .554

G2 1.000 .658

G3 1.000 .688

G4 1.000 .639

CL1 1.000 .514

CL2 1.000 .535

CL3 1.000 .652

CL4 1.000 .609

UT1 1.000 .695

UT2 1.000 .502

UT3 1.000 .583

UT4 1.000 .528

TI1 1.000 .600

TI2 1.000 .613

TI3 1.000 .628

TI4 1.000 .516

TK1 1.000 .511

TK2 1.000 .520

TK3 1.000 .506

TK4 1.000 .556

Trường Đại học Kinh tế Huế

Total Variance Explained Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of

Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings

Total % of Variance

Cumulative

%

Total % of Variance

Cumulative

%

Total % of Variance

Cumulative

% 1 2.818 14.092 14.092 2.818 14.092 14.092 2.551 12.755 12.755 2 2.590 12.950 27.042 2.590 12.950 27.042 2.360 11.798 24.554 3 2.279 11.393 38.435 2.279 11.393 38.435 2.340 11.701 36.255 4 2.106 10.530 48.965 2.106 10.530 48.965 2.244 11.221 47.476 5 1.815 9.076 58.041 1.815 9.076 58.041 2.113 10.565 58.041 6 .877 4.384 62.426

7 .799 3.994 66.420 8 .736 3.678 70.098 9 .708 3.538 73.636 10 .659 3.293 76.928 11 .620 3.099 80.027 12 .586 2.932 82.959 13 .574 2.870 85.828 14 .549 2.743 88.571 15 .506 2.528 91.099 16 .447 2.233 93.332 17 .373 1.865 95.197 18 .351 1.755 96.952 19 .344 1.722 98.674 20 .265 1.326 100.000

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Trn ThThùy Nhi 115 Component Matrixa

Component

1 2 3 4 5

G3 .728

G2 .672 -.301

G4 .664

TI3 -.560 .336 .396

G1 .555 .369

TI2 -.555 .359 -.381

TI4 -.457 .392

TI1 -.438 .386 -.405

UT1 .596 .400 -.331

UT3 .551 .425

UT2 .550 .333

UT4 .495 .445

CL1 .388 -.554

CL4 .328 -.554 .388

CL3 .362 -.538 .418

CL2 .361 -.499 .375

TK3 -.366 .504

TK2 -.341 .314 .436 .330

TK1 .430 .417

TK4 .324 .410 .441

Trường Đại học Kinh tế Huế

Rotated Component Matrixa Component

1 2 3 4 5

G3 .815

G2 .799

G4 .787

G1 .726

TI1 .770

TI2 .767

TI3 .765

TI4 .705

UT1 .816

UT3 .760

UT4 .707

UT2 .702

CL4 .776

CL3 .775

CL2 .714

CL1 .690

TK4 .733

TK1 .714

TK2 .708

TK3 .690

Component Transformation Matrix

Component 1 2 3 4 5

1 .792 -.606 -.044 .059 .018

2 .261 .322 .689 .448 -.392

3 .181 .138 .544 -.718 .370

4 .365 .547 -.251 .331 .628

5 -.372 -.459 .405 .414 .560

4.

Trường Đại học Kinh tế Huế

SVTH: Trn ThThùy Nhi 117 5. Kiểm định Independent–Samples T - Test

T-Test

Group Statistics

Gioitinh N Mean Std. Deviation Std. Error Mean

HQ Nam 58 3.19 .689 .090

Nữ 92 3.13 .748 .078

Independent Samples Test Levene's Test

for Equality of Variances

t-test for Equality of Means

F Sig. t df Sig. (2-tailed)

Mean Difference

Std. Error Difference

95%

Confidence Interval of the

Difference Lower Upper

HQ

Equal variances

assumed

1.746 .188 .494 148 .622 .060 .122 -.180 .301 Equal

variances not assumed

.503 128.744 .616 .060 .119 -.176 .296

T-Test Group Statistics

Tinhtranghonnhan N Mean Std. Deviation Std. Error Mean

HQ Độc thân 34 2.88 .880 .151

Đã kết hôn 116 3.23 .656 .061

Trường Đại học Kinh tế Huế

Independent Samples Test Levene's Test

for Equality of Variances

t-test for Equality of Means

F Sig. t df Sig. (2-tailed)

Mean Difference

Std. Error Difference

95%

Confidence Interval of the

Difference Lower Upper

HQ

Equal variances

assumed

10.459 .002

-2.487 148 .014 -.345 .139 -.620 -.071 Equal

variances not assumed

-2.12244.287 .039 -.345 .163 -.673 -.017 T-Test

Group Statistics

Giadinhcotreconhaykhong N Mean Std. Deviation Std. Error Mean

HQ Có 101 3.14 .740 .074

Không 49 3.17 .696 .099

Trường Đại học Kinh tế Huế