Biểu 2.9: Giấy báo có số 1232
2.2.4 Kế toán chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp tại Công ty TNHH Nhiên liệu Thăng Long
2.2.4.1: Thực trạng công tác kế toán chi phí bán hàng tại Công ty a. Chứng từ sử dụng tại Công ty
- Hóa đơn GTGT - Phiếu chi
- Giấy báo Nợ
- Các chứng từ có liên quan khác b. Tài khoản sử dụng tại Công ty
- TK 641 : Chi phí bán hàng
- Các tài khoản liên quan : TK 111, 112, 131, 133….
c. Sổ sách kế toán sử dụng tại Công ty - Sổ nhật ký chung
- Sổ cái TK 641
d. Quy trình hạch toán tại Công ty.
Quy trình hạch toán chi phí phí bán hàng tại Công ty TNHH Nhiên liệu Thăng Long được khái quát qua sơ đồ 2.7 sau:
Sơ đồ 2.7: Trình tự ghi sổ kế toán chi phí Bán hàng tại Công ty TNHH Nhiên Liệu Thăng Long
e. Ví dụ minh họa
Ví dụ 3: Ngày 14/12/2021 Công ty thanh toán tiền thuê xe Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ vận tải Đình Lê phục vụ vận chuyển hàng đi bán.
Căn cứ vào hoá đơn GTGT số 00000148 (Biểu số 2.12), Phiếu chi số 185 (Biểu số 2.13), kế toán phản ánh vào sổ Nhật ký chung (Biểu số 2.16). Căn cứ Sổ Nhật ký chung, kế toán ghi vào Sổ Cái TK 641 (Biểu số 2.17).
Ghi chú
Ghi Hàng ngày
Ghi cuối kỳ hoặc định kỳ Hóa đơn GTGT, Phiếu
Chi, GBN,…
Sổ nhật ký chung
Sổ cái TK 641
BÁO CÁO TÀI CHÍNH Bảng cân đối số
phát sinh
Biểu số 2.12: Hoá đơn GTGT số 148
HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Liên 2: Giao khách hàng Ngày 14 tháng 12 năm 2021
Mẫu số: 01GTKT3/001 Ký hiệu: 1C21TYY Số : 00000148
Tên, Đơn vị bán (Seller): CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VẬN TẢI ĐÌNH LÊ
Mã số thuế (Tax Code): 1000509345
Địa chỉ (Address): 32 Tổ đường 5/2, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng.
Điện thoại (Tel): 0363477956
Số tài khoản (Bank account): ………
Đơn vị mua (Company name): CÔNG TY TNHH NHIÊN LIỆU THĂNG LONG Mã số thuế (Tax Code): 0201265884
Địa chỉ (Address) : Chân cầu Vàng 2, khu hoàng xá, Thị Trấn An Lão, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng.
Số tài khoản (Bank account): 32110000685822 – Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam
Hình thức thanh toán (Payment method): Tiền mặt Đồng tiền thanh toán (Payment Currency): VNĐ
STT Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị
tính
Số lượng Đơn giá
Thành tiền
1 Cước vận tải, bốc dỡ 2.000.000
Cộng tiền hàng 2.000.000
Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 200.000
Tổng cộng tiền thanh toán: 2.200.000
Số tiền viết bằng chữ: Hai triệu hai trăm nghìn đồng.
Người mua hàng (Ký, họ tên)
Người bán hàng (Ký, họ tên)
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, đóng dấu, họ tên)
(Nguồn số liệu: Phòng kế toán Công ty TNHH Nhiên liệu Thăng Long)
Biểu số 2.13: Phiếu chi số 185
CÔNG TY TNHH NHIÊN LIỆU THĂNG LONG Chân cầu Vàng 2, khu Hoàng Xá (tại nhà ông Nguyễn Văn Mè), Thị trấn An Lão, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Mẫu số: 02-TT
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
PHIẾU CHI
Ngày 14 tháng 12 năm 2021
Quyển số: 04 Số: 0185
Nợ TK 641: 2.000.000 Nợ TK 133: 200.000 Có TK 111: 2.200.000 Họ và tên người nhận tiền: Bùi Anh Đức
Địa chỉ: Công ty TNHH thương mại và dịch vụ vận tải Đình Lê Lý do chi: Chi tiền thuê xe chở hàng và bốc dỡ hàng.
Số tiền: 2.200.000
Bằng chữ: Hai triệu hai trăm nghìn đồng chẵn.
Kèm theo: 01 chứng từ gốc
Ngày 14 tháng 12 năm 2021 Giám đốc
(Ký, đóng dấu)
Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
Người nhận tiền (Ký, họ tên)
Người lập phiếu (Ký, họ tên)
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Hai triệu hai trăm nghìn đồng chẵn.
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng bạc, đá quý):
+ Số tiền quy đổi:
(Nguồn số liệu: Phòng kế toán Công ty TNHH Nhiên liệu Thăng Long)
Ví dụ 4: Ngày 15/12/2021 Công ty nhận được hoá đơn tiền điện tháng 11 phát sinh ở bộ phận bán hàng thanh toán bằng tiền măt.
Căn cứ vào hoá đơn GTGT số 00212875 (Biểu số 2.14), Phiếu chi số 189 (Biểu số 2.15), kế toán phản ánh vào sổ Nhật ký chung (Biểu số 2.16). Căn cứ Sổ Nhật ký chung, kế toán ghi vào Sổ Cái TK 641 (Biểu số 2.17).
Biểu số 2.14: Hoá đơn GTGT số 212875 Công ty TNHH một thành viên điện lực Hải Phòng
Mẫu số: 01GTKT01006 Ký hiệu: UE/21E
Số : 00212875
HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Liên 2: Giao khách hàng
Từ ngày 01/11/2021 đến ngày 30/11/2021 Điện lực: An Lão
Địa chỉ: Trung tâm, Thị trấn An Lão, Huyện An Lão, Hải Phòng Điện thoại: 0225 3911588 MST: 0200340211-026 Tên khách hàng: Công ty TNHH Nhiên liệu Thăng Long
Địa chỉ khách hàng: Chân cầu Vàng 2, khu hoàng xá, Thị Trấn An Lão, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng.
Mã số thuế: 0201265884 Số công tơ:
Chỉ số mới Chỉ số cũ Hệ số nhân Tiêu thụ Đơn giá Thành tiền
1.862 1.750 1 1575
Trong đó 1575 2.442 3.846.150
Ngày 15/12/2021
Điện lực An Lão Cộng 3.846.150
Thuế GTGT 384.615
Tổng cộng tiền thanh toán 4.230.765 Số tiền viết bằng chữ: Bốn triệu hai trăm ba mươi nghìn bảy trăm sáu mươi lăm đồng.
(Nguồn số liệu: Phòng kế toán Công ty TNHH Nhiên liệu Thăng Long)
Biểu số 2.15: Phiếu chi số 189
CÔNG TY TNHH NHIÊN LIỆU THĂNG LONG Chân cầu Vàng 2, khu Hoàng Xá (tại nhà ông Nguyễn Văn Mè), Thị trấn An Lão, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Mẫu số: 02-TT
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
PHIẾU CHI
Ngày 15 tháng 12 năm 2021
Quyển số: 04 Số: 0189
Nợ TK 641: 3.846.150 Nợ TK 133: 384.615 Có TK 111: 4.230.765 Họ và tên người nhận tiền: Nguyễn Mai Anh
Địa chỉ: Trung tâm, Thị trấn An Lão, Huyện An Lão, Hải Phòng Lý do chi: Thanh toán tiền điện tháng 11
Số tiền: 4.230.765
Bằng chữ: Bốn triệu hai trăm ba mươi nghìn bảy trăm sáu mươi lăm đồng.
Kèm theo: 01 chứng từ gốc
Ngày 15 tháng 12 năm 2021 Giám đốc
(Ký, đóng dấu)
Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
Người nhận tiền (Ký, họ tên)
Người lập phiếu (Ký, họ tên)
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Bốn triệu hai trăm ba mươi nghìn bảy trăm sáu mươi lăm đồng.
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng bạc, đá quý):
+ Số tiền quy đổi:
(Nguồn số liệu: Phòng kế toán Công ty TNHH Nhiên liệu Thăng Long)
Biểu số 2.16: Trích sổ Nhật ký chung
(Nguồn số liệu: Phòng kế toán Công ty TNHH Nhiên liệu Thăng Long) CÔNG TY TNHH NHIÊN LIỆU THĂNG LONG
Chân cầu Vàng 2, khu Hoàng Xá (tại nhà ông Nguyễn Văn Mè), Thị trấn An Lão, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Mẫu số: S03a-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm 2021
Đơn vị tính: VNĐ Năm
2021
Chứng từ
Diễn giải SH TK
Số phát sinh
Số hiệu NT Nợ Có
…. … … … … …
25/11 GBC1232 25/11 Thu tiền lãi BIDV tháng 11
112 73.174
515 73.174
…. … … … … …
14/12 HĐ0148
PC0185 14/12 Chi tiền thuê xe, bốc dỡ
641 2.000.000 133 200.000
111 2.200.000
…. … … … … …
15/12 HĐ212875
PC0189 25/12 Thanh toán tiền điện Tháng 11
641 3.846.150 133 384.615
111 4.230.765
…. … … … … …
30/12 HĐ0201 30/12 Thanh toán tiền tiếp khách
6428 6.869.177 1331 480.823
1111 7.350.000
…. … … … … …
Cộng số phát sinh 2.756.481.409.140 2.756.481.409.140 - Sổ này có trang…. đánh số từ trang số ...đến trang …. Ngày 31 tháng 12 năm 2021 - Ngày mở sổ: : 01/01/2021
Người lập biểu (Đã ký)
Kế toán trưởng (Đã ký)
Giám đốc (Đã ký, đóng dấu)