• Không có kết quả nào được tìm thấy

PHẦN III: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

2. Kiến nghị

Để phát triển, hoàn thiện các chính sách quản trị nguồn nhân lực và nâng cao động lực làm việc của người lao động, góp phần để các giải pháp đã đề xuất có thể thực hiện được, tôi xin đề xuất một số kiến nghị với lãnhđạo khách sạn như sau:

- Ban lãnhđạo cần nhận thức được tầm quan trọng của chính sách quản trị nguồn nhân lực và tạo động lực cho nhân viên để từ đó có sự xem xét và điều chỉnh hợp lý.

- Khách sạn cần có những chính sách tuyển dụng và thu hút nguồn lực có tay nghề và trìnhđộ chuyên môn cao. Đồng thời, quan tâm đến vấn đề đào tạo trìnhđộ và các kỹ năng cần thiết nhằm phát huy hiệu quả cao nhất đội ngũ nhân viên để nâng cao hiệu quả làm việc.

- Khách sạncần tạo điều kiện cho nhân viên làm việc trong môi trường tốt, cung cấp những trang thiếtbị cần thiết giúp cho nhân viên làm việc một cách hiệu quả nhất.

- Khách sạn cần đưa ra các chế độ thưởng tương xứng với kết quả làm việc của nhân viên.

- Bố trí lao động phải phù hợp với hoạt động kinh doanh khách sạn. Đảm bảo

“đúng người đúng việc” nhằm phát huy tối đa năng lực và tính sáng tạo trong công việc trên cơ sở bố trí công việc phù hợp với trìnhđộ và khả năng chuyên môn của từng người để phát huy điểm mạnh và hạn chế điểm yếu. Từ đó, nâng cao năng suất lao động và chất lượng dịch vụ của khách sạn.

Trường Đại học Kinh tế Huế

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Bùi Văn Chiêm (2013), Quản trị nhân lực, Nhà xuất bản Đại học Huế.

2. Lưu Thị Bích Ngọc và các cộng sự (2013), “Những nhân tố tác động đến động lực làm việc của nhân viên trong khách sạn”, Tạp chí Khoa học Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh, Số 49 năm 2013.

3. Khoá luận tốt nghiệp của Hồ Viết Nhân (2015) “Nghiên cứu các yếu tố tạo nên động lực làm việc cho nhân viên tại Nhà máy may 1 Công ty Cổ phần Dệt May Huế”.

4. TS. Nguyễn Quốc Tuấn, TS. Đoàn Gia Dũng, ThS. Đào Hữu Hoa, ThS. Nguyễn Thị Loan, ThS. Nguyễn Thị Bích Thu, ThS. Nguyễn Phúc Nguyên (2006), Nhà xuất bản thống kê.

5. Hoàng Trọng – Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008), Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS, Nhà xuất bản Hồng Đức.

6. PGS. TS Bùi Anh Tuấn và PGS. TS Phạm Thuý Hương (2013), Giáo trình Hành vi tổ chức, Nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân.

7. ThS. Nguyễn Thị Thu Trang, “Các yếu tố ảnh hưởng tới việc động viên nhân viên tại Công ty Dịch vụ công ích Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh”, Tạp chí Khoa học xã hội và Nhân văn, Số 8 tháng 3/2013.

8. Luận văn ThS. Giao Hà Quỳnh Uyên (2015) “Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc đối với nhân viên văn phòng công ty phần mềm FPT Đà Nẵng”.

9. Các website:

- doc.edu.vn

- luanvanaz.com/ cac nghien cuu truoc day ve dong luc nhan vien - tailieuso.udn.vn

- tckh.tvu.edu.vn

- voer.edu.vn/ dong luc va tao dong luc cho nguoi lao dong

Trường Đại học Kinh tế Huế

PHỤ LỤC

Trường Đại học Kinh tế Huế

PHIẾU PHỎNG VẤN

Xin chào Anh/Chị

Tôi tên là Lê Thị Mỹ Hằng, sinh viên ngành Marketing trường Đại Học Kinh Tế Huế. Hiện tại, tôi đang nghiên cứu đề tài: “Nghiên cứu các yếu tố tạo động lực làm việc cho người lao động tại khách sạn Hương Giang Resort & Spa”. Những ý kiến đóng góp của quý Anh/ Chị sẽ là những thông tin vô cùng quan trọng đối với bài nghiên cứu của tôi để tôi có thể hoàn thành đề tài này. Tôi xin cam kết những thông tin này chỉ dùng cho mục đích nghiên cứu và đảm bảo sẽ giữ bí mật cho quý Anh/ Chị khi tham gia trả lời câu hỏi. Rất mong sự giúp đỡ của quý Anh/Chị.

Xin chân thành cám ơn!

Phần I: Đánh giá của quý Anh/Chị về tạo động lực làm việc cho người lao động tại khách sạn Hương Giang Resort & Spa

Xin Anh/Chị vui lòng cho biết mức độ đồng ý của Anh/Chị về các nhân tố tạo động lực làm việc cho người lao động tại Khách sạn Hương Giang Resort & Spa bằng cách đánh dấu X vào các ô tương ứng trong bảng theo mức độ sau đây:

(1) Rất không đồng ý (2) Không đồng ý (3) Bình thường

(4) Đồng ý

(5)

Trường Đại học Kinh tế Huế

Rất đồng ý

STT CÁC NHÂN TỐ MỨC ĐỘ

1 2 3 4 5

Điều kiện làm việc

01 Môi trường làm việc tốt: đảm bảo sự an toàn, thoải mái

02 Được trang bị đầy đủ trang thiết bị cần thiết cho công việc

03 Không gian làm việc tốt:sạch sẽ, thoáng mát, thuận tiện

04 Thời gian làm việc hợp lý Lương bổng và phúc lợi

05 Tiền lương tương xứng với kết quả làm việc 06 Tiền lương đủ để đáp ứng nhu cầu của cuộc

sống

07 Hệ thống lương bổng công bằng

08 Nhân viên được đóng đầy đủ các loại bảo hiểm theo quy định cho người lao động:

BHXH, BHYT,…

09 Nhân viên được nghỉ phép khi có nhu cầu 10 Được nhận tiền thưởng trong các dịp lễ,tết 11 Nhân viên được tham gia các tour du lịch do

khách sạn tổ chức Đào tạo và thăng tiến

12 Nhân viên được tham gia các lớp học đào tạo và bồi dưỡng các kỹ năng cần thiết

13 Chương trìnhđào tạo phù hợp với công việc 14 Nhân viên quan tâm, thích thú với việc đào

tạo

Trường Đại học Kinh tế Huế

15 Khách sạn tạo cơ hội thăng tiến công bằng cho nhân viên

16 Khách sạn quy định các điều kiện thăng tiến rõ ràng cho nhân viên

17 Nhân viên có nhiều cơ hội thăng tiến trong công việc

Mối quan hệ với đồng nghiệp

18 Đồng nghiệp thường xuyên trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm với nhau

19 Đồng nghiệp sẵn sàng hỗ trợ, giúp đỡ khi cần thiết

20 Đồng nghiệp vui vẻ, thân thiện

21 Đồng nghiệp có sự phối hợp làm việc tốt 22 Đồng nghiệpcó mối quan hệ tốt với nhau Bản chất công việc

23 Công việc phù hợp với chuyên môn của mình 24 Được chủ động sáng tạo trong công việc của

mình

25 Công việc có nhiều thách thức, hứng thú 26 Nhân viên hiểu rõ công việc đang làm 27 Công việc được phân công hợp lý Hài lòng

28 Anh/Chị cảm thấy tự hào khi làm việc cho khách sạn

29 Anh/Chị hài lòng với công việc hiện tại

30 Anh/Chị mong muốn gắn bó lâu dài với khách sạn

Trường Đại học Kinh tế Huế

Phần II: Thông tin cá nhân 1. Giới tính:

Nam Nữ

2. Tuổi:

Dưới 25 tuổi Từ 25 đến 34 tuổi

Từ 35 đến 45 tuổi Trên 45 tuổi 3. Trìnhđộ học vấn của quý Anh/Chị:

Sau đại học Đại học

Cao đẳng, trung cấp Phổ thông 4. Bộ phận làm việc

Kế toán Sales–marketing

Văn phòng Room division

F&B division Kỹ thuật

Nhà hàng

5. Thu nhập hàng tháng

Dưới 4tr Từ 4 đến 6 triệu Trên 6triệu

6. Thời gian làm việc tại Hương Giang Resort & Spa

Dưới 3 năm Từ 3 đến 5 năm Từ 5 đến 7năm Trên 7 năm

Trân trọng cám ơn những ý kiến đóng góp của quý Anh/Chị

Trường Đại học Kinh tế Huế

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH THỐNG KÊ TỪ PHẦN MỀM SPSS 22 1. THỐNG KÊ MÔ TẢ:

Statistics

Giới

tính Độ tuổi

Trìnhđộ học vấn

Bộ phận làm việc

Thu nhập

Thời gian làm việc -thâm niên

N Valid 150 150 150 150 150 150

Missing 15 15 15 15 15 15

Giới tính

Frequency Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Nam 66 40.0 44.0 44.0

Nữ 84 50.9 56.0 100.0

Total 150 90.9 100.0

Missing System 15 9.1

Total 165 100.0

Độ tuổi

Frequency Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Valid <25 17 10.3 11.3 11.3

25 - 34 63 38.2 42.0 53.3

35 - 45 54 32.7 36.0 89.3

>45 16 9.7 10.7 100.0

Total 150 90.9 100.0

Missing System 15 9.1

Total 165 100.0

Trình độ học vấn

Frequency Percent Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Sau đại học 3 1.8 2.0 2.0

Đại học 46 27.9 30.7 32.7

Cao đẳng, trung

cấp 62 37.6 41.3 74.0

Lao động phổ

thông 39 23.6 26.0 100.0

Total 150 90.9 100.0

Missing System 15 9.1

Total 165 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Bộ phận làm việc

Frequenc

y Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Văn phòng 18 10.9 12.0 12.0

Sales –

Marketing 7 4.2 4.7 16.7

Kế toán 14 8.5 9.3 26.0

Room Division 46 27.9 30.7 56.7

Kỹ thuật 16 9.7 10.7 67.3

F&B division 38 23.0 25.3 92.7

Nhà hàng 11 6.7 7.3 100.0

Total 150 90.9 100.0

Missing System 15 9.1

Total 165 100.0

Thu nhập

Frequenc

y Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid <4tr 46 27.9 30.7 30.7

4tr - 6tr 75 45.5 50.0 80.7

>6tr 29 17.6 19.3 100.0

Total 150 90.9 100.0

Missing System 15 9.1

Total 165 100.0

Thời gian làm việc - thâm niên Frequenc

y Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid <3 17 10.3 11.3 11.3

3 - 5 72 43.6 48.0 59.3

5 - 7 52 31.5 34.7 94.0

>7 9 5.5 6.0 100.0

Total 150 90.9 100.0

Missing Syste

m 15 9.1

Total 165 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

2 GIÁ TRỊ TRUNG BÌNH CỦA CÁC BIẾN

2 N Missing Std. Error of

Mean Minimum Std.

Deviation Variance Mean Range Maximum

DKLV1 Valid 15 0.10282 1 1.25931 1.586 3.1067 4 5

DKLV2 150 15 0.09548 1 1.16935 1.367 3.78 4 5

DKLV3 150 15 0.09743 1 1.19321 1.424 3.82 4 5

DKLV4 150 15 0.10119 1 1.23927 1.536 3.1667 4 5

LBPL1 150 15 0.09029 1 1.10579 1.223 3.0733 4 5

LBPL2 150 15 0.08806 1 1.07857 1.163 3.1333 4 5

LBPL3 150 15 0.09081 1 1.11215 1.237 3.1067 4 5

LBPL4 150 15 0.09077 1 1.11174 1.236 2.84 4 5

LBPL5 150 15 0.09073 1 1.11118 1.235 3.6533 4 5

LBPL6 150 15 0.089015 1 1.090205 1.189 3.70667 4 5

LBPL7 150 15 0.08532 1 1.04494 1.092 3.9067 4 5

DTTT1 150 15 0.08496 1 1.04056 1.083 3.7333 4 5

DTTT2 150 15 0.08308 1 1.01754 1.035 3.6467 4 5

DTTT3 150 15 0.08743 1 1.07085 1.147 2.74 4 5

DTTT4 150 15 0.08647 1 1.05898 1.121 2.7067 4 5

DTTT5 150 15 0.08135 1 0.99628 0.993 2.6933 4 5

DTTT6 150 15 0.08337 1 1.02103 1.043 3.2667 4 5

QHDN1 150 15 0.07546 1 0.92417 0.854 2.46 4 5

QHDN2 150 15 0.0761 1 0.93205 0.869 2.52 4 5

QHDN3 150 15 0.0769 1 0.9418 0.887 3.84 4 5

QHDN4 150 15 0.07246 2 0.8874 0.787 3.9333 3 5

QHDN5 150 15 0.07538 2 0.9232 0.852 4.0067 3 5

BCCV1 150 15 0.07309 1 0.89515 0.801 2.8067 4 5

BCCV2 150 15 0.06737 1 0.82511 0.681 2.48 4 5

BCCV3 150 15 0.07272 1 0.89064 0.793 2.5933 3 4

BCCV4 150 15 0.06594 2 0.80757 0.652 3.7867 3 5

BCCV5 150 15 0.06857 2 0.83976 0.705 3.8867 3 5

150

Trường Đại học Kinh tế Huế

DKLV1

Valid Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Rất không đồng ý 19 11.5 12.7 1

Không đồng ý 33 20 22 34.7

Bình thường 32 19.4 21.3 56

Đồng ý 45 27.3 30 86

Rất đồng ý 21 12.7 14 100

Total 150 90.9 100

Missing System 15 9.1

Total 165 100

DKLV2

Valid Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Rất không đồng ý 6 3.6 4 4

Không đồng ý 19 11.5 12.7 16.7

Bình thường 29 17.6 19.3 36

Đồng ý 44 26.7 29.3 65.3

Rất đồng ý 52 31.5 34.7 100

Total 150 90.9 100

Missing System 15 9.1

Total 165 100

DKLV3

Valid Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Rất không đồng ý 6 3.6 4 4

Không đồng ý 20 12.1 13.3 17.3

Bình thường 26 15.8 17.3 34.7

Đồng ý 41 24.8 27.3 62

Rất đồng ý 57 34.5 38 100

Total 150 90.9 100

Missing System 15 9.1

Total 165 100

Trường Đại học Kinh tế Huế

LBPL1

Valid Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Rất không đồng ý 13 7.9 8.7 8.7

Không đồng ý 36 21.8 24 32.7

Bình thường 39 23.6 26 58.7

Đồng ý 51 30.9 34 92.7

Rất đồng ý 11 6.7 7.3 100

Total 150 90.9 100

Missing System 15 9.1

Total 165 100

LBPL2

Valid Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Rất không đồng ý 9 5.5 6 6

Không đồng ý 38 23 25.3 31.3

Bình thường 40 24.2 26.7 58

Đồng ý 50 30.3 33.3 91.3

Rất đồng ý 13 7.9 8.7 100

Total 150 90.9 100

Missing System 15 9.1

DKLV4

Valid Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Rất không đồng ý 17 10.3 11.3 11.3

Không đồng ý 30 18.2 20 31.3

Bình thường 37 22.4 24.7 56

Đồng ý 43 26.1 28.7 84.7

Rất đồng ý 23 13.9 15.3 100

Total 150 90.9 100

Missing System 15 9.1

Total 165 100

Trường Đại học Kinh tế Huế

LBPL3

Valid Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Rất không đồng ý 12 7.3 8 8

Không đồng ý 36 21.8 24 32

Bình thường 39 23.6 26 58

Đồng ý 50 30.3 33.3 91.3

Rất đồng ý 13 7.9 8.7 100

Total 150 90.9 100

Missing System 15 9.1

Total 165 100

LBPL4

Valid Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Rất không đồng ý 22 13.3 14.7 14.7

Không đồng ý 33 20 22 36.7

Bình thường 49 29.7 32.7 69.3

Đồng ý 39 23.6 26 95.3

Rất đồng ý 7 4.2 4.7 100

Total 150 90.9 100

Missing System 15 9.1

Total 165 100

LBPL5

Valid Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Rất không đồng ý 5 3 3.3 3.3

Không đồng ý 2 12.1 13.3 16.7

Bình thường 37 22.4 24.7 41.3

Đồng ý 48 29.1 32 73.3

Rất đồng ý 40 24.2 26.7 100

Total 150 90.9 100

Missing System 15 9.1

Total 165 100

Trường Đại học Kinh tế Huế

LBPL6

Valid Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Rất không đồng ý 4 2.4 2.7 2.7

Không đồng ý 17 10.3 11.3 14

Bình thường 42 25.5 28 42

Đồng ý 43 26.1 28.7 70.7

Rất đồng ý 44 26.7 29.3 100

Total 150 90.9 100

Missing System 15 9.1

Total 165 100

LBPL7

Valid Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Rất không đồng ý 3 1.8 2 2

Không đồng ý 11 6.7 7.3 9.3

Bình thường 38 23 25.3 34.7

Đồng ý 43 26.1 28.7 63.3

Rất đồng ý 55 33.3 36.7 100

Total 150 90.9 100

Missing System 15 9.1

Total 165 100

DTTT1

Valid Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Rất không đồng ý 4 2.4 2.7 2.7

Không đồng ý 14 8.5 9.3 12

Bình thường 40 24.2 26.7 38.7

Đồng ý 52 31.5 34.7 73.3

Rất đồng ý 40 24.2 26.7 100

Total 150 90.9 100

Missing System 15 9.1

Total 165 100

Trường Đại học Kinh tế Huế

DTTT2

Valid Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Rất không đồng ý 4 2.4 2.7 2.7

Không đồng ý 14 8.5 9.3 12

Bình thường 47 28.5 31.3 43.3

Đồng ý 51 30.9 34 77.3

Rất đồng ý 34 20.6 22.7 100

Total 150 90.9 100

Missing System 15 9.1

Total 165 100

DTTT3

Valid Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Rất không đồng ý 18 10.9 12 12

Không đồng ý 46 27.9 30.7 42.7

Bình thường 53 32.1 35.3 78

Đồng ý 23 13.9 15.3 93.3

Rất đồng ý 10 6.1 6.7 100

Total 150 90.9 100

Missing System 15 9.1

Total 165 100

DTTT4

Valid Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Rất không đồng ý 19 11.5 12.7 12.7

Không đồng ý 45 27.3 30 42.7

Bình thường 57 34.5 38 80.7

Đồng ý 19 11.5 12.7 93.3

Rất đồng ý 10 6.1 6.7 100

Total 150 90.9 100

Missing System 15 9.1

Total 165 100

Trường Đại học Kinh tế Huế

DTTT5

Valid Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Rất không đồng ý 20 12.1 13.3 13.3

Không đồng ý 39 23.6 26 39.3

Bình thường 63 38.2 42 81.3

Đồng ý 23 13.9 15.3 96.7

Rất đồng ý 5 3 3.3 100

Total 150 90.9 100

Missing System 15 9.1

Total 165 100

DTTT6

Valid Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Rất không đồng ý 7 4.2 4.7 4.7

Không đồng ý 27 16.4 18 22.7

Bình thường 50 30.3 33.3 56

Đồng ý 51 30.9 34 90

Rất đồng ý 15 9.1 10 100

Total 150 90.9 100

Missing System 15 9.1

Total 165 100

QHDN1

Valid Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Rất không đồng ý 24 14.5 16 16

Không đồng ý 52 31.5 34.7 50.7

Bình thường 57 34.5 38 88.7

Đồng ý 15 9.1 10 98.7

Rất đồng ý 2 1.2 1.3 100

Total 150 90.9 100

Missing System 15 9.1

Trường Đại học Kinh tế Huế

QHDN2

Valid Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Rất không đồng ý 19 11.5 12.7 12.7

Không đồng ý 59 35.8 39.3 52

Bình thường 49 29.7 32.7 84.7

Đồng ý 21 12.7 14 98.7

Rất đồng ý 2 1.2 1.3 100

Total 150 90.9 100

Missing System 15 9.1

Total 165 100

QHDN3

Valid Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Rất không đồng ý 3 1.8 2 2

Không đồng ý 7 4.2 4.7 6.7

Bình thường 41 24.8 27.3 34

Đồng ý 59 35.8 39.3 73.3

Rất đồng ý 40 24.2 26.7 100

Total 150 90.9 100

Missing System 15 9.1

Total 165 100

QHDN4

Valid Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Khôngđồng ý 10 6.1 6.7 6.7

Bình thường 34 20.6 22.7 29.3

Đồng ý 62 37.6 41.3 70.7

Rất đồng ý 44 26.7 29.3 100

Total 150 90.9 100

Missing System 15 9.1

Total 165 100

Trường Đại học Kinh tế Huế

QHDN5

Valid Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Không đồng ý 11 6.7 7.3 7.3

Bình thường 30 18.2 20 27.3

Đồng ý 56 33.9 37.3 64.7

Rất đồng ý 53 32.1 35.3 100

Total 150 90.9 100

Missing System 15 9.1

Total 165 100

BCCV1

Valid Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Rất không đồng ý 9 5.5 6 6

Không đồng ý 47 28.5 31.3 37.3

Bình thường 61 37 40.7 78

Đồng ý 30 18.2 20 98

Rất đồng ý 3 1.8 2 100

Total 150 90.9 100

Missing System 15 9.1

Total 165 100

BCCV2

Valid Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Rất không đồng ý 13 7.9 8.7 8.7

Không đồng ý 70 42.4 46.7 55.3

Bình thường 50 30.3 33.3 88.7

Đồng ý 16 9.7 10.7 99.3

Rất đồng ý 1 0.6 0.7 100

Total 150 90.9 100

Missing System 15 9.1

Total 165 100

Trường Đại học Kinh tế Huế

BCCV3

Valid Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Rất không đồng ý 15 9.1 10 10

Không đồng ý 57 34.5 38 48

Bình thường 52 31.5 34.7 82.7

Đồng ý 26 15.8 17.3 100

Total 150 90.9 100

Missing System 15 9.1

Total 165 100

BCCV4

Valid Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Không đồng ý 8 4.8 5.3 5.3

Bình thường 44 26.7 29.3 34.7

Đồng ý 70 42.4 46.7 81.3

Rất đồng ý 28 17 18.7 100

Total 150 90.9 100

Missing System 15 9.1

Total 165 100

BCCV5

Valid Frequency Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Không đồng ý 9 5.6 6 6

Bình thường 35 21.2 23.3 29.3

Đồng ý 70 42.4 46.7 76

Rất đồng ý 36 21.8 24 100

Total 150 90.9 100

Missing System 15 9.1

Total 165 100

Trường Đại học Kinh tế Huế

3 KIỂM ĐỊNH CRONBACH’S ALPHA 3.1. Điều kiện làm việc

Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized Items

N of Items

.943 .944 4

Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Squared Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

DKLV1 10.7667 11.348 .857 .819 .928

DKLV2 10.0933 11.817 .873 .895 .923

DKLV3 10.0533 11.675 .872 .894 .923

DKLV4 10.7067 11.484 .856 .817 .928

3.2. Lương bổng và phúc lợi Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on

Standardized Items

N of Items

.963 .963 7

Item-Total Statistics Scale

Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Squared Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

LBPL1 20.34667 35.423 .866 .785 .958

LBPL2 20.28667 35.642 .873 .787 .957

LBPL3 20.31333 35.129 .886 .812 .956

LBPL4 20.58000 35.319 .869 .776 .957

LBPL5 19.76667 35.482 .856 .775 .959

LBPL6 19.71333 35.414 .882 .811 .957

LBPL7 19.51333 36.184 .857 .758 .958

Trường Đại học Kinh tế Huế

3.3. Đào tạo và thăng tiến Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized Items

N of Items

.919 .919 6

Item-Total Statistics Scale

Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Squared Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

DTTT1 15.0533 19.930 .695 .605 .915

DTTT2 15.1400 19.933 .716 .622 .912

DTTT3 16.0467 18.609 .835 .858 .896

DTTT4 16.0800 18.530 .858 .904 .892

DTTT5 16.0933 19.172 .837 .808 .896

DTTT6 15.5200 20.130 .687 .508 .916

3.4. Mối quan hệ với đồng nghiệp Cronbach's

Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized Items

N of Items

.889 .890 5

Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Squared Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

QHDN1 14.3000 9.822 .700 .668 .872

QHDN2 14.2400 9.835 .689 .663 .875

QHDN3 12.9200 9.564 .735 .623 .865

QHDN4 12.8267 9.567 .798 .696 .851

QHDN5 12.7533 9.664 .735 .646 .865

3.5. Bản chất công việc

Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized Items

N of Items

.901 .901 5

Trường Đại học Kinh tế Huế

Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Squared Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

BCCV1 12.7467 8.204 .779 .651 .873

BCCV2 13.0733 8.431 .812 .694 .866

BCCV3 12.9600 8.227 .779 .633 .873

BCCV4 11.7667 9.012 .688 .505 .892

BCCV5 11.6667 8.761 .711 .531 .888

3.6 Động lực làm việc

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha N of Items

.906 3

Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted

Scale

Variance if Item

Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

HL1 5.9867 1.879 .819 .86

HL2 6.36 1.896 .783 .89

HL3 6.6933 1.878 .835 .846

4 PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA ĐỐI VỚI BIẾN ĐỘC LẬP KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of

Sampling Adequacy. 0.876

Bartlett's Test of Sphericity

Approx.

Chi-Square 3896.634

df 351

Sig. .000

Communalities

Initial Extraction DKLV1 1.000 .848 DKLV2 1.000 .870 DKLV3 1.000 .862 DKLV4 1.000 .848 LBPL1 1.000 .812 LBPL2 1.000 .826

Trường Đại học Kinh tế Huế

LBPL3 1.000 .844 LBPL4 1.000 .822 LBPL5 1.000 .810 LBPL6 1.000 .840 LBPL7 1.000 .811 DTTT1 1.000 .603 DTTT2 1.000 .639 DTTT3 1.000 .816 DTTT4 1.000 .851 DTTT5 1.000 .813 DTTT6 1.000 .601 QHDN1 1.000 .753 QHDN2 1.000 .718 QHDN3 1.000 .671 QHDN4 1.000 .755 QHDN5 1.000 .682 BCCV1 1.000 .787 BCCV2 1.000 .797 BCCV3 1.000 .750 BCCV4 1.000 .625 BCCV5 1.000 .644

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Component

Initial Eigenvalues

Total % of

Variance

Cumulative

%

1 8.927 33.064 33.064

2 5.542 20.526 53.59

3 2.694 9.979 63.569

4 2.182 8.081 71.65

5 1.351 5.004 76.655

6 0.915 3.39 80.044

7 0.807 2.989 83.033

8 0.542 2.006 85.039

9 0.501 1.854 86.893

10 0.422 1.565 88.458

11 0.37 1.372 89.83

Trường Đại học Kinh tế Huế

12 0.337 1.247 91.077

13 0.295 1.091 92.168

14 0.262 0.97 93.138

15 0.232 0.859 93.996

16 0.218 0.806 94.802

17 0.211 0.783 95.585

18 0.191 0.708 96.293

19 0.183 0.679 96.973

20 0.169 0.625 97.598

21 0.141 0.523 98.121

22 0.121 0.449 98.57

23 0.114 0.423 98.993

24 0.104 0.385 99.378

25 0.068 0.253 99.631

26 0.054 0.2 99.83

27 0.046 0.17 100

Component Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings

Total % of

Variance

Cumulative

% Total % of

Variance

Cumulative

%

1 8.927 33.064 33.064 5.783 21.419 21.419

2 5.542 20.526 53.59 4.371 16.19 37.609

3 2.694 9.979 63.569 3.838 14.216 51.825

4 2.182 8.081 71.65 3.471 12.855 64.68

5 1.351 5.004 76.655 3.233 11.974 76.655

6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18

Trường Đại học Kinh tế Huế

20 21 22 23 24 25 26 27

Rotated Component Matrixa Component

1 2 3 4 5

DKLV1 .900

DKLV2 .910

DKLV3 .906

DKLV4 .897

LBPL1 .847

LBPL2 .872

LBPL3 .881

LBPL4 .848

LBPL5 .871

LBPL6 .877

LBPL7 .845

DTTT1 .718

DTTT2 .710

DTTT3 .846

DTTT4 .884

DTTT5 .846

DTTT6 .696

QHDN1 .849

QHDN2 .813

QHDN3 .707

QHDN4 .749

QHDN5 .654

BCCV1 .859

BCCV2 .869

BCCV3 .826

BCCV4 .758

BCCV5 .755

Trường Đại học Kinh tế Huế

5 PHÂN TÍCH NHÂN TỐ ĐỐI VỚI BIẾN PHỤ THUỘC KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of

Sampling Adequacy. .749

Bartlett's Test of Sphericity

Approx.

Chi-Square 291.952

Df 3

Sig. .000

Communalities

Initial Extraction HL1 1.000 .849 HL2 1.000 .813 HL3 1.000 .864

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Total Variance Explained Component

Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Total % of

Variance

Cumulative

% Total % of Variance Cumulative %

1 2.526 84.212 84.212 2.526 84.212 84.212

2 .277 9.243 93.455

3 .196 6.545 100.000

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Component Matrixa

Component 1

HL3 .93

HL1 .921

HL2 .902

Extraction Method: Principal Component Analysis.

a. 1 components extracted.

Component Score Coefficient Matrix Component

1 HL1 .365 HL2 .357 HL3 .368

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

Trường Đại học Kinh tế Huế

6 XÂY DỰNG MÔ HÌNH HỒI QUY TUYẾN TÍNH Model Summaryb

Model R

R Square

Adjusted R

Square

Std. Error of the Estimate

Durbin-Watson

1 .878a 0.771 0.763 0.48685344 1.623

a Predictors: (Constant), QHDN, DKLV, BCCCV, DTTT, LBPL b Dependent Variable: HL

ANOVAa Model

Sum of

Squares df

Mean

Square F Sig.

1 Regression 114.868 5 22.974 96.924 .000b

Residual 34.132 144 .237

Total 149.000 149

a. Dependent Variable: HL

b. Predictors: (Constant), QHDN, DKLV, BCCV, DTTT, LBPL

Coefficientsa

Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients

t Sig.

Collinearity Statistics B

Std.

Error Beta Tolerance VIF

1 (Constant) -8.36E-17 .04 .000 1.000

LBPL .357 .04 .357 8.963 .000 1.000 1.000

DTTT .272 .04 .272 6.829 .000 1.000 1.000

BCCV .092 .04 .092 2.315 .022 1.000 1.000

DKLV .741 .04 .741 18.567 .000 1.000 1.000

QHDN .11 .04 .11 2.75 .007 1.000 1.000

a. Dependent Variable: HL

Trường Đại học Kinh tế Huế

Collinearity Diagnosticsa

Model Dimension Eigenvalue

Condition Index

Variance Proportions

(Constant) LBPL DTTT BCCCV DKLV QHDN

1 1 1.000 1.000 .00 .92 .03 .05 .00 .00

2 1.000 1.000 .00 .04 .03 .93 .01 .00

3 1.000 1.000 .00 .03 .75 .02 .20 .00

4 1.000 1.000 1.00 .00 .00 .00 .00 .00

5 1.000 1.000 .00 .00 .00 .00 .00 1.00

6 1.000 1.000 .00 .01 .19 .00 .79 .00

a. Dependent Variable: HL

Residuals Statisticsa

Minimum Maximum Mean

Std.

Deviation N

Predicted Value -2.6744289 1.4650748 0 0.87802485 150

Std. Predicted

Value -3.046 1.669 0 1 150

Standard Error of

Predicted Value 0.048 0.175 0.094 0.025 150

Adjusted

Predicted Value -2.6685734 1.4540083 -0.0005012 0.88193212 150

Residual -1.52757311 1.09356034 0 0.47861505 150

Std. Residual -3.138 2.246 0 0.983 150

Stud. Residual -3.232 2.313 0 1.005 150

Deleted Residual -1.62064373 1.15971839

0.0005012

5 0.50077343 150 Stud. Deleted

Residual -3.344 2.349 -0.001 1.014 150

Mahal. Distance 0.475 18.295 4.967 3.219 150

Cook's Distance 0 0.106 0.008 0.014 150

Centered

Leverage Value 0.003 0.123 0.033 0.022 150

a Dependent Variable: HL

Trường Đại học Kinh tế Huế

Trường Đại học Kinh tế Huế

7. KIỂM ĐỊNH PHÂN PHỐI CHUẨN 7.1 Lương bổng và phúc lợi

Statistics LBPL

N Valid 150

Missing 15

Mean .0000000

Median .0794706

Std. Deviation 1.00000000

Skewness -.050

Std. Error of

Skewness .198

Case Processing Summary Cases

Valid Missing Total

N Percent N Percent N Percent

LBPL 150 90.9% 15 9.1% 165 100.0%

Trường Đại học Kinh tế Huế

Descriptives

Statistic Std. Error

LBPL Mean .0000000 .08164966

95%

Confidence Interval for Mean

Lower

Bound -.1613408 Upper

Bound .1613408

5% Trimmed Mean -.0086439

Median .0794706

Variance 1.000

Std. Deviation 1.00000000

Minimum -1.96006

Maximum 2.38236

Range 4.34242

Interquartile Range 1.57422

Skewness -.050 .198

Kurtosis -.719 .394

Tests of Normality

Kolmogorov-Smirnova Shapiro-Wilk

Statistic df Sig. Statistic df Sig.

LBPL .064 150 .200* .980 150 .027

*. This is a lower bound of the true significance.

a. Lilliefors Significance Correction

Trường Đại học Kinh tế Huế

Trường Đại học Kinh tế Huế

7.2 Đào tạo và thăng tiến Statistics

DTTT

N Valid 150

Missing 15

Mean .0000000

Median -.0199234

Std. Deviation 1.00000000

Skewness -.359

Std. Error of

Skewness

Trường Đại học Kinh tế Huế

.198

Case Processing Summary Cases

Valid Missing Total

N Percent N Percent N Percent

DTTT 150 90.9% 15 9.1% 165 100.0%

Descriptives

Statistic Std. Error

DTTT Mean .0000000 .08164966

95%

Confidence Interval for Mean

Lower

Bound -.1613408 Upper

Bound .1613408

5% Trimmed Mean .0324867

Median -.0199234

Variance 1.000

Std. Deviation 1.00000000

Minimum -2.89439

Maximum 1.85828

Range 4.75267

Interquartile Range 1.43521

Skewness -.359 .198

Trường Đại học Kinh tế Huế

Tài liệu liên quan