• Không có kết quả nào được tìm thấy

PHẦN III: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

2. Kiến nghị

- Trong quản trịnhân sự, khách sạn cần chú trọng hơn trong công tác tuyển dụng bởi vì tuyển dụng là một trong những hoạt động có tác động đến chất lượng nguồn nhân lực của khách sạn. Khi khách sạn tuyển dụng được các nhân sự giỏi có tay nghề, nghiệp vụtốt sẽtiết kiệm được chi phí đào tạo và hạn chế được tình trạng nhảy việc của nhân viên.

- Quan tâm nhiều hơn đến lợi ích của nhân viên, cụthểlà vềvấn đềtiền lương, thưởng, phúc lợi cho nhân viên đó là cách thể hiện sự quan tâm của cấp lãnhđạo đến nhu cầu và lợi ích của người lao động.

- Tạo cho nhân viên nhiều cơ hội phát triển trong công việc để người lao động phát triển năng lực cá nhân và trau dồi thêm kiến thức chuyên môn và nghiệp vụcũng như hoàn thiện bản thân.

- Các lãnh đạo quản lý cần tạo ra môi trường làm việc thoải mái, xây dựng cái mối quan hệ tốt đẹp giữa cấp trên và nhân viên, giữa các bộ phận, các phòng ban, nhằm thắt chặt sự đoàn kết, sẵn sàng giúp đỡnhau trong công việc và phối hợp làm việc tốt hơn.

Trường Đại học Kinh tế Huế

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008), Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS, tập 1, 2 NXB Hồng Đức, TP.HCM, Việt Nam.

2. Bùi Văn Chiêm, Giáo trình quản trịnguồn nhân lực, Trường Đại Học Kinh Tế- Đại Học Huế.

3. Trần Kim Dung (2003), Quản trịnguồn nhân lực, Nhà xuất bản thống kê

4. Hoàng Thị Diệu Thúy (2019), bài giảng Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh, Trường Đại Học Kinh Tế-Đại Học Huế.

5. Nguyễn Hữu Lam (1996), Hành vi tổchức, Nhà xuất bản Hồng Đức.

6. Vũ Khắc Đạt (2008), Các yếu tố tác động đến lòng trung thành của nhân viên tại văn phòng khu vực miền Nam của VietNam Airlines, Luận văn thạc sĩ, Trường Đại học kinh tếThành phốHồChí Minh.

7. Chu Tiến Đạt và Trương Minh Tiến (2020), Các yếu tố tác động đến lòng trung thành và nỗlực làm việc của nhân viên lĩnh vực công nghệthông tin trong bối cảnh hội nhập.

8. Bùi Thị Minh Thu và Lê Nguyễn Đoan Khôi (2016), nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên trực tiếp sản xuất ở tổng công ty lắp máy Việt Nam 9. Cung Trọng Mẫn (2015), Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của nhân

viên tại khách sạn Hương Giang Huế

10. Hồ Văn Cường (2015), Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của nhân viên tại khách sạn Xanh Huế

11. Các website tham khảo:

http://brghospitality.vn/century/

https://www.phamlocblog.com/

https://www.tailieu.vn/

Trường Đại học Kinh tế Huế

PHỤ LỤC 1

PHIẾU KHẢO SÁT Kính chào quý Anh/chị.

Tôi là sinh viên hiện đang học lớp K51A Quản Trị Kinh Doanh, trường Đại học Kinh Tế – Đại học Huế. Hiện tại tôi đang tiến hành đề tài “Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của nhân viên tại khách sạn Century Riverside Huế”. Kính mong quý Anh/chị vui lòng dành chút thời gian của mình để trả lời những câu hỏi bên dưới. Tôi xin đảm bảo mọi ý kiến của Anh/chị sẽ được giữ bí mật tuyệt đối và chỉ phục vụ cho đề tài nghiên cứu, rất mong nhận được sự giúp đỡcủa quý anh/chị.

Xin chân thành cảm ơn!

PHẦN I: CÂU HỎI PHỎNG VẤN

1. Xin Anh/chị vui lòng cho biết mức độ đồng ý của mình về các phát biểu sau đây bằng cách đánh dấu vào ô số mà Anh/chị cho là sát với ý kiến của mình nhất.

(1 = Rất không đồng ý; 2 = Không đồng ý; 3 = Bình thường; 4 = Đồng ý; 5 = Rất đồng ý)

CÁC TIÊU CHÍ

MỨC ĐỘ ĐỒNG Ý

1 2 3 4 5

Yếu tố 1: Tiền Lương

1.1 Khách sạn trả lương tương xứng với kết quảlàm việc.

1.2 Anh(Chị) có thểsống hoàn toàn dựa vào tiền lương.

1.3 Khách sạn trả lương đầy đủ và đúng hạn.

1.4 Tiền lương được trảcông bằng giữa các cá nhân.

1.5 Khách sạn có chính sách tăng lương

Trường Đại học Kinh tế Huế

hợp lý.

Yếu tố 2: Đồng nghiệp

2.1 Đồng nghiệp thân thiện và đáng tin cậy.

2.2Đồng nghiệp thường sẵn lòng giúp đỡnhau trong công việc.

2.3 Anh (Chị) có mối quan hệtốt với đồng nghiệp của mình.

2.4. Anh(Chị) cảm thấy vui vẻkhi làm việc với đồng nghiệp của mình.

Yếu tố 3: Cấp trên

3.1 Cấp trên quan tâm và hỗtrợnhân viên của mình.

3.2 Cấp trên là người có năng lực, tầm nhìn và khả năng điều hành tốt.

3.3 Cấp trên luôn lắng nghe ý kiến của nhân viên.

3.4 Cấp trên đối xửcông bằng giữa các nhân viên.

3.5 Anh(Chị) thấy thoải mái khi được làm việc với cấp trên.

Yếu tố 4: Khen thưởng

4.1 Khách sạn có chính sách khen thưởng rõ ràng.

4.2 Các đóng góp, cống hiến của

Anh(Chị) được tưởng thưởng thõađáng 4.3 Anh(Chị) được xét thưởng công bằng khi hoàn thành tốt công việc.

4.4 Thành tích của Anh(Chị) được cấp trên công nhận và đánh giá kịp thời.

Trường Đại học Kinh tế Huế

Yếu tố 5: Phúc lợi

5.1 Khách sạn có nhiều khoản phúc lợi và phụcấp cho Anh(Chị)

5.2 Khách sạn luôn quan tâm đến các chế độbảo hiểm cho nhân viên.

5.3 Anh(Chị) hài lòng vềchế độtrợcấp của khách sạn.

Yếu tố 6: Đào tạo và thăng tiến 6.1 Có nhiều cơ hội thăng tiến trong quá trình làm việc.

6.2 Khách sạn có chính sách về thăng tiến rõ ràng.

6.3 Anh(Chị) được đào tạo đểphát triển nghềnghiệp.

6.4 Anh(Chị) luôn được khuyến khích đểnâng cao trìnhđộchuyên môn, nghiệp vụ.

Yếu tố 7: Lòng trung thành

7.1 Anh(Chị) sẽgắn bó với khách sạn trong những thời điểm khó khăn.

7.2 Anh(Chị) vẫnở lại làm việc tại khách sạn cho dù nơi khác trả lương cao hơn.

7.3 Anh(Chị) mong muốn làm việc lâu dài với khách sạn.

7.4 Anh(Chị) tựhào khi là nhân viên

của khách sạn.

Trường Đại học Kinh tế Huế

PHẦN II: THÔNG TIN CÁ NHÂN.

Câu 1: Giới tính của Anh/chị?

Nam Nữ

Câu 2: Độ tuổi của Anh/chị?

Từ18 - 25 tuổi

Từ36 - 45 tuổi

Từ26 - 35 tuổi

Trên 46 tuổi Câu 3: Trình độ học vấn của Anh/chị?

Trung cấp và thấp hơn

Cao đẳng

Đại học & Sau đại học

Câu 4: Bộ phận làm việc của Anh/chị?

Bộphận lễtân

Bộphận lưu trú

Bộphận dịch vụ

Bộphận nhà hàng

Bộphận bảo vệ

Bộphận bảo trì

Bộphận bếp

Văn phòng Câu 5: Thâm niên làm việc của Anh/chị?

Dưới 3 năm

Từ5– 8 năm

Từ3– 5 năm

Trên 8 năm Câu 6: Mục đích đi làm của Anh/chị?

Thu nhập

Tạm thời

Đam mê công việc

Khác

Xin chân thành cảm ơn quý anh/ chị đã hỗtrợ hoàn thành bảng kháo sát!

Trường Đại học Kinh tế Huế

PHỤ LỤC 2

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH SPSS

1. Thống kê mô tả mẫu nghiên cứu.

Gioi tinh

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Nam 63 45.0 45.0 45.0

Nữ 77 55.0 55.0 100.0

Total 140 100.0 100.0

Do tuoi

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Từ 18 - 25 tuổi 29 20.7 20.7 20.7

Từ 26 - 35 tuổi 65 46.4 46.4 67.1

Từ 36 - 45 tuổi 38 27.1 27.1 94.3

Trên 46 tuổi 8 5.7 5.7 100.0

Total 140 100.0 100.0

Trinh do hoc van

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Trung cấp & thấp hơn 33 23.6 23.6 23.6

Cao đẳng 61 43.6 43.6 67.1

Đại học & Sau đại học 46 32.9 32.9 100.0

Total 140 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Tham nien lam viec

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Dưới 3 năm 31 22.1 22.1 22.1

Từ 3 – 5 năm 51 36.4 36.4 58.6

Từ 5 – 8 năm 34 24.3 24.3 82.9

Trên 8 năm 24 17.1 17.1 100.0

Total 140 100.0 100.0

Bo phan lam viec

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Bộ phận lễ tân 15 10.7 10.7 10.7

Bộ phận lưu trú 31 22.1 22.1 32.9

Bộ phận bảo vệ 8 5.7 5.7 38.6

Bộ phận bảo trì 11 7.9 7.9 46.4

Bộ phận dịch vụ 11 7.9 7.9 54.3

Bộ phận nhà hàng 29 20.7 20.7 75.0

Bộ phận bếp 19 13.6 13.6 88.6

Văn phòng 16 11.4 11.4 100.0

Total 140 100.0 100.0

Muc dich lam viec

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Thu nhập 86 61.4 61.4 61.4

Đam mê công việc 48 34.3 34.3 95.7

Tạm thời 6 4.3 4.3 100.0

Total 140 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

2. Đánh giá độ tin cậy của thang đo.

TIỀN LƯƠNG

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.840 5

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

TL1 14.94 4.895 .636 .810

TL2 14.96 4.610 .697 .792

TL3 14.83 5.265 .600 .820

TL4 14.87 4.717 .674 .799

TL5 14.80 4.780 .618 .816

ĐỒNG NGHIỆP

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.827 4

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

DN1 11.38 3.259 .587 .810

DN2 11.36 3.010 .713 .756

DN3 11.46 2.754 .737 .741

DN4 11.44 3.126 .583 .814

CẤP TRÊN

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.865 5

Item-Total Statistics

Trường Đại học Kinh tế Huế

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

CT1 14.59 6.921 .717 .829

CT2 14.66 6.757 .753 .820

CT3 14.62 7.503 .598 .858

CT4 14.68 7.371 .621 .853

CT5 14.68 6.853 .745 .822

KHEN THƯỞNG

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.868 4

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

KT1 11.47 2.481 .809 .794

KT2 11.46 2.740 .652 .859

KT3 11.36 2.636 .727 .829

KT4 11.43 2.750 .695 .842

PHÚC LỢI

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.906 3

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

PL1 7.51 1.561 .815 .865

PL2 7.61 1.607 .808 .870

PL3 7.54 1.661 .819 .862

Trường Đại học Kinh tế Huế

ĐÀO TẠO & THĂNG TIẾN

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.826 4

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

DTTT1 11.34 2.961 .603 .801

DTTT2 11.29 2.683 .635 .788

DTTT3 11.26 2.541 .735 .739

DTTT4 11.25 2.822 .634 .788

LÒNG TRUNG THÀNH

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

.827 4

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

LTT1 11.41 3.265 .597 .807

LTT2 11.39 3.175 .706 .762

LTT3 11.49 2.899 .732 .745

LTT4 11.49 3.000 .595 .813

3. Phân tích nhân tố khám phá (EFA)

3.1. Phân tích nhân tố đối với biến độc lập.

KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .866

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square 1948.971

df 300

Sig. .000

Trường Đại học Kinh tế Huế

Total Variance Explained Compon

ent

Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings

Total % of Variance

Cumulative

%

Total % of Variance

Cumulative

%

Total % of Variance

Cumulative

%

1 8.681 34.726 34.726 8.681 34.726 34.726 3.364 13.455 13.455

2 2.064 8.256 42.981 2.064 8.256 42.981 3.158 12.631 26.086

3 1.925 7.699 50.681 1.925 7.699 50.681 2.914 11.657 37.744

4 1.800 7.201 57.881 1.800 7.201 57.881 2.745 10.981 48.725

5 1.601 6.406 64.287 1.601 6.406 64.287 2.664 10.654 59.379

6 1.378 5.512 69.799 1.378 5.512 69.799 2.605 10.420 69.799

7 .772 3.087 72.886

8 .692 2.768 75.655

9 .654 2.618 78.272

10 .613 2.452 80.724

11 .547 2.190 82.914

12 .535 2.141 85.055

13 .474 1.896 86.951

14 .461 1.845 88.795

15 .402 1.610 90.405

16 .384 1.538 91.943

17 .306 1.223 93.166

18 .295 1.180 94.346

19 .254 1.016 95.362

20 .247 .986 96.348

21 .225 .902 97.250

22 .215 .860 98.110

23 .184 .736 98.846

24 .158 .630 99.476

25 .131 .524 100.000

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Trường Đại học Kinh tế Huế

Rotated Component Matrixa Component

1 2 3 4 5 6

CT5 .839

CT2 .785

CT4 .733

CT1 .702

CT3 .648

TL2 .783

TL4 .777

TL3 .699

TL1 .698

TL5 .692

KT1 .825

KT4 .819

KT3 .787

KT2 .705

DN2 .786

DN3 .778

DN1 .753

DN4 .616

DTTT1 .794

DTTT3 .771

DTTT2 .657

DTTT4 .651

PL2 .896

PL1 .861

PL3 .854

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 7 iterations.

3.2. Phân tích nhân tố đối với biến phụ thuộc

KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .797

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square 208.455

df 6

Sig. .000

Trường Đại học Kinh tế Huế

Total Variance Explained

Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative %

1 2.659 66.476 66.476 2.659 66.476 66.476

2 .591 14.769 81.245

3 .419 10.480 91.725

4 .331 8.275 100.000

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Component Matrixa Component

1

LTT3 .866

LTT2 .851

LTT1 .773

LTT4 .767

Extraction Method:

Principal Component Analysis.

a. 1 components extracted.

4. Ma trận hệ số tương quan Pearson.

Correlations

LTT CT TL KT DN DTTT PL

LTT

Pearson Correlation 1 .606** .598** .601** .611** .651** .413**

Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000

N 140 140 140 140 140 140 140

CT

Pearson Correlation .606** 1 .389** .438** .441** .496** .371**

Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000

N 140 140 140 140 140 140 140

TL

Pearson Correlation .598** .389** 1 .447** .430** .442** .330**

Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000

N 140 140 140 140 140 140 140

KT

Pearson Correlation .601** .438** .447** 1 .448** .369** .287**

Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .001

N 140 140 140 140 140 140 140

DN Pearson Correlation .611** .441** .430** .448** 1 .503** .348**

Trường Đại học Kinh tế Huế

Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000

N 140 140 140 140 140 140 140

DTTT

Pearson Correlation .651** .496** .442** .369** .503** 1 .347**

Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000

N 140 140 140 140 140 140 140

PL

Pearson Correlation .413** .371** .330** .287** .348** .347** 1

Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .001 .000 .000

N 140 140 140 140 140 140 140

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).

5. Phân tích hồi quy.

Model Summaryb

Model R R Square Adjusted R

Square

Std. Error of the Estimate

Durbin-Watson

1 .828a .686 .672 .326 1.880

a. Predictors: (Constant), PL, KT, DTTT, TL, CT, DN b. Dependent Variable: LTT

ANOVAa

Model Sum of Squares df Mean Square F Sig.

1

Regression 30.911 6 5.152 48.472 .000b

Residual 14.136 133 .106

Total 45.046 139

a. Dependent Variable: LTT

b. Predictors: (Constant), PL, KT, DTTT, TL, CT, DN

Coefficientsa

Model Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients

t Sig. Collinearity Statistics

B Std. Error Beta Tolerance VIF

1

(Constant) -.494 .263 -1.875 .063

CT .168 .053 .193 3.159 .002 .635 1.575

Trường Đại học Kinh tế Huế

TL .218 .062 .206 3.485 .001 .673 1.487

KT .245 .063 .228 3.867 .000 .676 1.479

DN .183 .062 .181 2.950 .004 .623 1.604

DTTT .287 .066 .271 4.380 .000 .614 1.628

PL .047 .050 .051 .927 .356 .790 1.267

a. Dependent Variable: LTT

6. Kiểm định sự khác biệt theo đặc tính cá nhân đến lòng trung thành của nhân viên.

6.1. Khác biệt về giới tính.

Group Statistics

Gioi tinh N Mean Std. Deviation Std. Error Mean LTT

Nam 63 3.85 .521 .066

Nữ 77 3.79 .608 .069

6.2. Khác biệt về độ tuổi.

Test of Homogeneity of Variances LTT

Levene Statistic df1 df2 Sig.

.883 3 136 .452

Independent Samples Test Levene's Test for

Equality of Variances

t-test for Equality of Means

F Sig. t df Sig.

(2-tailed)

Mean Differenc

e

Std. Error Differenc

e

95% Confidence Interval of the

Difference Lower Upper

LTT

Equal variances

assumed 3.028 .084 .581 138 .563 .056 .097 -.135 .248

Equal variances

not assumed .590 137.7

06 .556 .056 .095 -.132 .245

Trường Đại học Kinh tế Huế

ANOVA LTT

Sum of Squares df Mean Square F Sig.

Between Groups .198 3 .066 .200 .896

Within Groups 44.848 136 .330

Total 45.046 139

6.3. Khác biệt về trình độ học vấn.

Test of Homogeneity of Variances LTT

Levene Statistic df1 df2 Sig.

2.108 2 137 .125

ANOVA LTT

Sum of Squares df Mean Square F Sig.

Between Groups .084 2 .042 .127 .881

Within Groups 44.963 137 .328

Total 45.046 139

6.4. Khác biệt về thâm niên làm việc.

Test of Homogeneity of Variances LTT

Levene Statistic df1 df2 Sig.

.938 3 136 .424

ANOVA LTT

Sum of Squares df Mean Square F Sig.

Between Groups .451 3 .150 .458 .712

Within Groups 44.596 136 .328

Total

Trường Đại học Kinh tế Huế

45.046 139

6.5. Khác biệt về bộ phận làm việc.

Test of Homogeneity of Variances LTT

Levene Statistic

df1 df2 Sig.

2.887 7 132 .008

Multiple Comparisons Dependent Variable: LTT

LSD

(I) Bo phan lam viec (J) Bo phan lam viec Mean Difference (I-J)

Std. Error Sig. 95% Confidence Interval Lower Bound Upper Bound

Bộ phận lễ tân

Bộ phận lưu trú -.127 .180 .483 -.48 .23

Bộ phận bảo vệ .098 .251 .697 -.40 .59

Bộ phận bảo trì .067 .228 .770 -.38 .52

Bộ phận dịch vụ -.115 .228 .614 -.57 .33

Bộ phận nhà hàng .144 .182 .430 -.22 .50

Bộ phận bếp .080 .198 .687 -.31 .47

Văn phòng -.105 .206 .610 -.51 .30

Bộ phận lưu trú

Bộ phận lễ tân .127 .180 .483 -.23 .48

Bộ phận bảo vệ .225 .227 .325 -.22 .67

Bộ phận bảo trì .194 .201 .338 -.20 .59

Bộ phận dịch vụ .012 .201 .954 -.39 .41

Bộ phận nhà hàng .271 .148 .069 -.02 .56

Bộ phận bếp .207 .167 .218 -.12 .54

Văn phòng .022 .176 .902 -.33 .37

Bộ phận bảo vệ

Bộ phận lễ tân -.098 .251 .697 -.59 .40

Bộ phận lưu trú -.225 .227 .325 -.67 .22

Bộ phận bảo trì -.031 .266 .907 -.56 .50

Bộ phận dịch vụ -.213 .266 .425 -.74 .31

Bộ phận nhà hàng .046 .229 .840 -.41 .50

Bộ phận bếp -.018 .242 .940 -.50 .46

Văn phòng -.203 .248 .415 -.69 .29

Bộ phận bảo trì

Bộ phận lễ tân -.067 .228 .770 -.52 .38

Bộ phận lưu trú -.194 .201 .338 -.59 .20

Bộ phận bảo vệ .031 .266 .907 -.50 .56

Bộ phận dịch vụ -.182 .244 .458 -.67 .30

Bộ phận nhà hàng .078 .203 .703 -.32 .48

Bộ phận bếp .013 .217 .952 -.42 .44

Trường Đại học Kinh tế Huế

Văn phòng -.172 .225 .445 -.62 .27

Bộ phận dịch vụ

Bộ phận lễ tân .115 .228 .614 -.33 .57

Bộ phận lưu trú -.012 .201 .954 -.41 .39

Bộ phận bảo vệ .213 .266 .425 -.31 .74

Bộ phận bảo trì .182 .244 .458 -.30 .67

Bộ phận nhà hàng .259 .203 .204 -.14 .66

Bộ phận bếp .195 .217 .371 -.23 .62

Văn phòng .010 .225 .965 -.43 .45

Bộ phận nhà hàng

Bộ phận lễ tân -.144 .182 .430 -.50 .22

Bộ phận lưu trú -.271 .148 .069 -.56 .02

Bộ phận bảo vệ -.046 .229 .840 -.50 .41

Bộ phận bảo trì -.078 .203 .703 -.48 .32

Bộ phận dịch vụ -.259 .203 .204 -.66 .14

Bộ phận bếp -.064 .169 .704 -.40 .27

Văn phòng -.249 .179 .165 -.60 .10

Bộ phận bếp

Bộ phận lễ tân -.080 .198 .687 -.47 .31

Bộ phận lưu trú -.207 .167 .218 -.54 .12

Bộ phận bảo vệ .018 .242 .940 -.46 .50

Bộ phận bảo trì -.013 .217 .952 -.44 .42

Bộ phận dịch vụ -.195 .217 .371 -.62 .23

Bộ phận nhà hàng .064 .169 .704 -.27 .40

Văn phòng -.185 .195 .343 -.57 .20

Văn phòng

Bộ phận lễ tân .105 .206 .610 -.30 .51

Bộ phận lưu trú -.022 .176 .902 -.37 .33

Bộ phận bảo vệ .203 .248 .415 -.29 .69

Bộ phận bảo trì .172 .225 .445 -.27 .62

Bộ phận dịch vụ -.010 .225 .965 -.45 .43

Bộ phận nhà hàng .249 .179 .165 -.10 .60

Bộ phận bếp .185 .195 .343 -.20 .57

6.6. Khác biệt về mục đích làm việc.

Test of Homogeneity of Variances LTT

Levene Statistic df1 df2 Sig.

1.123 2 137 .328

ANOVA LTT

Trường Đại học Kinh tế Huế

Sum of Squares df Mean Square F Sig.

Between Groups .141 2 .070 .214 .807

Within Groups 44.906 137 .328

Total 45.046 139

7. Thống kê mô tả thang đo.

TIỀN LƯƠNG

Statistics

TL1 TL2 TL3 TL4 TL5

N

Valid 140 140 140 140 140

Missing 0 0 0 0 0

Mean 3.66 3.64 3.77 3.73 3.80

TL1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Rất không đồng ý 1 .7 .7 .7

Không đồng ý 8 5.7 5.7 6.4

Trung lập 34 24.3 24.3 30.7

Đồng ý 91 65.0 65.0 95.7

Rất đồng ý 6 4.3 4.3 100.0

Total 140 100.0 100.0

TL2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Rất không đồng ý 2 1.4 1.4 1.4

Không đồng ý 6 4.3 4.3 5.7

Trung lập 41 29.3 29.3 35.0

Đồng ý 83 59.3 59.3 94.3

Rất đồng ý 8 5.7 5.7 100.0

Total 140 100.0 100.0

TL3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid Không đồng ý 3 2.1 2.1 2.1

Trường Đại học Kinh tế Huế

Trung lập 36 25.7 25.7 27.9

Đồng ý 91 65.0 65.0 92.9

Rất đồng ý 10 7.1 7.1 100.0

Total 140 100.0 100.0

TL4

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Rất không đồng ý 1 .7 .7 .7

Không đồng ý 6 4.3 4.3 5.0

Trung lập 35 25.0 25.0 30.0

Đồng ý 86 61.4 61.4 91.4

Rất đồng ý 12 8.6 8.6 100.0

Total 140 100.0 100.0

TL5

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Rất không đồng ý 1 .7 .7 .7

Không đồng ý 8 5.7 5.7 6.4

Trung lập 24 17.1 17.1 23.6

Đồng ý 92 65.7 65.7 89.3

Rất đồng ý 15 10.7 10.7 100.0

Total 140 100.0 100.0

ĐỒNG NGHIỆP

Statistics

DN1 DN2 DN3 DN4

N

Valid 140 140 140 140

Missing 0 0 0 0

Mean 3.84 3.85 3.76 3.77

DN1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid Không đồng ý 7 5.0 5.0 5.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Trung lập 23 16.4 16.4 21.4

Đồng ý 96 68.6 68.6 90.0

Rất đồng ý 14 10.0 10.0 100.0

Total 140 100.0 100.0

DN2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 7 5.0 5.0 5.0

Trung lập 22 15.7 15.7 20.7

Đồng ý 96 68.6 68.6 89.3

Rất đồng ý 15 10.7 10.7 100.0

Total 140 100.0 100.0

DN3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 13 9.3 9.3 9.3

Trung lập 20 14.3 14.3 23.6

Đồng ý 95 67.9 67.9 91.4

Rất đồng ý 12 8.6 8.6 100.0

Total 140 100.0 100.0

DN4

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 9 6.4 6.4 6.4

Trung lập 28 20.0 20.0 26.4

Đồng ý 89 63.6 63.6 90.0

Rất đồng ý 14 10.0 10.0 100.0

Total 140 100.0 100.0

CẤP TRÊN

Statistics

CT1 CT2 CT3 CT4 CT5

N Valid 140 140 140 140 140

Trường Đại học Kinh tế Huế

Missing 0 0 0 0 0

Mean 3.72 3.64 3.69 3.63 3.63

CT1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Rất không đồng ý 1 .7 .7 .7

Không đồng ý 11 7.9 7.9 8.6

Trung lập 33 23.6 23.6 32.1

Đồng ý 76 54.3 54.3 86.4

Rất đồng ý 19 13.6 13.6 100.0

Total 140 100.0 100.0

CT2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Rất không đồng ý 1 .7 .7 .7

Không đồng ý 12 8.6 8.6 9.3

Trung lập 40 28.6 28.6 37.9

Đồng ý 70 50.0 50.0 87.9

Rất đồng ý 17 12.1 12.1 100.0

Total 140 100.0 100.0

CT3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 10 7.1 7.1 7.1

Trung lập 42 30.0 30.0 37.1

Đồng ý 70 50.0 50.0 87.1

Rất đồng ý 18 12.9 12.9 100.0

Total 140 100.0 100.0

CT4

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid

Không đồng ý 12 8.6 8.6 8.6

Trung lập 44 31.4 31.4 40.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Đồng ý 68 48.6 48.6 88.6

Rất đồng ý 16 11.4 11.4 100.0

Total 140 100.0 100.0

CT5

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 15 10.7 10.7 10.7

Trung lập 37 26.4 26.4 37.1

Đồng ý 73 52.1 52.1 89.3

Rất đồng ý 15 10.7 10.7 100.0

Total 140 100.0 100.0

KHEN THƯỞNG

Statistics

KT1 KT2 KT3 KT4

N

Valid 140 140 140 140

Missing 0 0 0 0

Mean 3.77 3.78 3.88 3.81

KT1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 5 3.6 3.6 3.6

Trung lập 33 23.6 23.6 27.1

Đồng ý 91 65.0 65.0 92.1

Rất đồng ý 11 7.9 7.9 100.0

Total 140 100.0 100.0

KT2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 2 1.4 1.4 1.4

Trung lập 41 29.3 29.3 30.7

Đồng ý 83 59.3 59.3 90.0

Rất đồng ý 14 10.0 10.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Total 140 100.0 100.0

KT3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 2 1.4 1.4 1.4

Trung lập 31 22.1 22.1 23.6

Đồng ý 89 63.6 63.6 87.1

Rất đồng ý 18 12.9 12.9 100.0

Total 140 100.0 100.0

KT4

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 3 2.1 2.1 2.1

Trung lập 32 22.9 22.9 25.0

Đồng ý 93 66.4 66.4 91.4

Rất đồng ý 12 8.6 8.6 100.0

Total 140 100.0 100.0

PHÚC LỢI

Statistics

PL1 PL2 PL3

N

Valid 140 140 140

Missing 0 0 0

Mean 3.81 3.72 3.79

PL1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Rất không đồng ý 1 .7 .7 .7

Không đồng ý 6 4.3 4.3 5.0

Trung lập 25 17.9 17.9 22.9

Đồng ý 94 67.1 67.1 90.0

Rất đồng ý 14 10.0 10.0 100.0

Total 140 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

PL2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Rất không đồng ý 2 1.4 1.4 1.4

Không đồng ý 4 2.9 2.9 4.3

Trung lập 33 23.6 23.6 27.9

Đồng ý 93 66.4 66.4 94.3

Rất đồng ý 8 5.7 5.7 100.0

Total 140 100.0 100.0

PL3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Rất không đồng ý 1 .7 .7 .7

Không đồng ý 4 2.9 2.9 3.6

Trung lập 29 20.7 20.7 24.3

Đồng ý 95 67.9 67.9 92.1

Rất đồng ý 11 7.9 7.9 100.0

Total 140 100.0 100.0

ĐÀO TẠO & THĂNG TIẾN

Statistics

DTTT1 DTTT2 DTTT3 DTTT4

N

Valid 140 140 140 140

Missing 0 0 0 0

Mean 3.71 3.76 3.79 3.80

DTTT1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 6 4.3 4.3 4.3

Trung lập 35 25.0 25.0 29.3

Đồng ý 93 66.4 66.4 95.7

Rất đồng ý 6 4.3 4.3 100.0

Total 140 100.0 100.0

DTTT2

Trường Đại học Kinh tế Huế

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 9 6.4 6.4 6.4

Trung lập 28 20.0 20.0 26.4

Đồng ý 91 65.0 65.0 91.4

Rất đồng ý 12 8.6 8.6 100.0

Total 140 100.0 100.0

DTTT3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Rất không đồng ý 1 .7 .7 .7

Không đồng ý 8 5.7 5.7 6.4

Trung lập 21 15.0 15.0 21.4

Đồng ý 100 71.4 71.4 92.9

Rất đồng ý 10 7.1 7.1 100.0

Total 140 100.0 100.0

DTTT4

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 10 7.1 7.1 7.1

Trung lập 16 11.4 11.4 18.6

Đồng ý 106 75.7 75.7 94.3

Rất đồng ý 8 5.7 5.7 100.0

Total 140 100.0 100.0

LÒNG TRUNG THÀNH

Statistics

LTT1 LTT2 LTT3 LTT4

N

Valid 140 140 140 140

Missing 0 0 0 0

Mean 3.85 3.86 3.77 3.77

LTT1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Trường Đại học Kinh tế Huế

Valid

Không đồng ý 7 5.0 5.0 5.0

Trung lập 23 16.4 16.4 21.4

Đồng ý 94 67.1 67.1 88.6

Rất đồng ý 16 11.4 11.4 100.0

Total 140 100.0 100.0

LTT2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 6 4.3 4.3 4.3

Trung lập 21 15.0 15.0 19.3

Đồng ý 99 70.7 70.7 90.0

Rất đồng ý 14 10.0 10.0 100.0

Total 140 100.0 100.0

LTT3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 11 7.9 7.9 7.9

Trung lập 22 15.7 15.7 23.6

Đồng ý 95 67.9 67.9 91.4

Rất đồng ý 12 8.6 8.6 100.0

Total 140 100.0 100.0

LTT4

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Rất không đồng ý 2 1.4 1.4 1.4

Không đồng ý 7 5.0 5.0 6.4

Trung lập 28 20.0 20.0 26.4

Đồng ý 87 62.1 62.1 88.6

Rất đồng ý 16 11.4 11.4 100.0

Total 140 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Tài liệu liên quan