• Không có kết quả nào được tìm thấy

P U .cos ϕ

Câu 26. Phát bi u nào sau đây là ể đúng

A. LÝ THUY T: Ế

2 LCR Q 0

2 D. P = 1 2

Q02 LCR Câu 18. Ch n phát bi u sai khi nói v đi n t trọ ể ề ệ ừ ường

A. Đi n trệ ường và t trừ ường là hai m t th hi n khác nhau c a m t lo i trặ ể ệ ủ ộ ạ ường duy nh t g i làấ ọ đi n t trệ ừ ường .

B. Đi n trệ ường bi n thiên nào cũng sinh ra t trế ừ ường bi n thiên và ngế ượ ạc l i.

C. Không th có đi n trể ệ ường và t trừ ường t n t i đ c l p. ồ ạ ộ ậ

D. Nam châm vĩnh c u là m t trử ộ ường h p ngo i l đó ch có t trợ ạ ệ ở ỉ ừ ường Câu 19. Khi m t đi n tích đi m dao đ ng, xung quanh đi n tích sẽ t n t i.ộ ệ ể ộ ệ ồ ạ

ệ ườ ừ ườ ệ ừ ườ ườ ấ ẫ Câu 20. Ch n câu sai. Sóng đi n t là sóng:ọ ệ ừ

A. do đi n tích sinh ra.

B. do đi n tích dao đ ng b c x ra. ệ ộ ứ ạ

C. có vect dao đ ng vuông góc v i phơ ộ ớ ương truy n sóng. ề D. có v n t c truy n sóng b ng v n t c ánh sáng ậ ố ề ằ ậ ố

Câu 21. Ch n câu sai v tính ch t c a sóng đi n tọ ề ấ ủ ệ ừ A. sóng đi n t truy n đệ ừ ề ượ ảc c trong chân không.

B. sóng đi n t mang theo năng lệ ừ ượng

C. v n t c truy n c a sóng đi n t trong m i môi trậ ố ề ủ ệ ừ ọ ường b ng v n t c ánh sáng trong chânằ ậ ố không.

D. sóng đi n t là sóng ngang, các vect ệ ừ ơ ⃗E và ⃗B luôn vuông góc nhau và vuông góc v iớ phương truy n sóng ề

Ch n phát bi u sai khi nói v sóng đi n tọ ể ề ệ ừ

A. Sóng đi n t đệ ừ ược đ c tr ng b i t n s ho c bặ ư ở ầ ố ặ ước sóng, gi a chúng có h th c ữ ệ ứ λ= C/f B. Sóng đi n t cũng có tính ch t gi ng nh m t sóng c h c thông thệ ừ ấ ố ư ộ ơ ọ ường.

C. Năng lượng c a sóng đi n t t l v i lũy th a b c 4 c a t n s . ủ ệ ừ ỉ ệ ớ ừ ậ ủ ầ ố D. Sóng đi n t không truy n đệ ừ ề ược trong chân không.

Câu 22. Nh n xét nào v sóng đi n t là sai.ậ ề ệ ừ A. Đi n tích dao đ ng thì b c x sóng đi n t . ệ ộ ứ ạ ệ ừ

B. T n s c a sóng đi n t b ng t n s f c a đi n tích dao đ ng. ầ ố ủ ệ ừ ằ ầ ố ủ ệ ộ C. Sóng đi n t là sóng d c ệ ừ ọ

D. Năng lượng sóng đi n t t l v i lũy th a b c 4 c a t n s fệ ừ ỉ ệ ớ ừ ậ ủ ầ ố Câu 23. Sóng đi n t và sóng c h c không có cùng tính ch t nào. ệ ừ ơ ọ

A. giao thoa B. ph n x ả ạ

C. truy n đề ược trong chân không D. mang năng lượng Câu 24. Ch n phát bi u sai khi nói v sóng vô tuy n. ọ ể ề ế

A. Các sóng trung ban ngày chúng b t ng đi n li h p th m nh nên không truy n xa đị ầ ệ ấ ụ ạ ề ược, ban đêm chúng b t ng đi n li ph n x nên truy n đị ầ ệ ả ạ ề ược xa.

B. Sóng dài b nị ước h p th m nh ấ ụ ạ

C. Các song c c ng n không b t ng đi n li h p th ho c ph n x , có kh năng truy n đi r t xaự ắ ị ầ ệ ấ ụ ặ ả ạ ả ề ấ theo đường th ng. ẳ

D. Sóng càng ng n thì năng lắ ượng sóng càng l n ớ

Câu 25. (ĐH2009) Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v sóng đi n t ?ể ề ệ ừ A. Sóng đi n t là sóng ngang. ệ ừ

B. Khi sóng đi n t lan truy n, vect cệ ừ ề ơ ường đ đi n trộ ệ ường luôn vuông góc v i vect c m ngớ ơ ả ứ t . ừ

C. Khi sóng đi n t lan truy n, vect cệ ừ ề ơ ường đ đi n trộ ệ ường luôn cùng phương v i vect c mớ ơ ả ng t .

ứ ừ

D. Sóng đi n t lan truy n đệ ừ ề ược trong chân không.

Câu 26. Ch n đ n v thích h p đi n vào ch tr ng. Trong thông tin vô tuy n, ngọ ơ ị ợ ề ỗ ố ế ười ta đã dùng các sóng đi n t có t n s t hàng nghìn………tr lên ệ ừ ầ ố ừ ở

A. Hz B. kHz C. MHz D. GHz

Câu 27. Trong “ máy b n t c đ “ xe c trên đắ ố ộ ộ ường.

A. Ch có máy phát sóng vô tuy nỉ ế B. Ch có máy thu sóng vô tuy nỉ ế

C.Có c máy phát và máy thu sóng vô tuy nả ế D. Không có máy phát và máy thu sóng vô tuy nế

ượ

A. các m ch có đ c m ng b ng nhau.ạ ộ ả ứ ằ B. các m ch có đi n dung b ng nhau.ạ ệ ằ

B. các m ch có đi n tr b ng nhau.ạ ệ ở ằ D. t n s riêng c a máy b ng t n s c a đàiầ ố ủ ằ ầ ố ủ phát

Câu 29. Nguyên t c c a m ch ch n sóng trong máy thu thanh d a trên hi n tắ ủ ạ ọ ự ệ ượng.

A. tách sóng B. giao thoa sóng C. c ng hộ ưởng đi n ệ D. sóng d ng

Câu 30. Trong m ch dao đ ng đi n t LC, gi s các thông s khác không đ i. Đ t n s c a m chạ ộ ệ ừ ả ử ố ổ ể ầ ố ủ ạ phát ra tăng n l n thì c n ầ ầ

A. tăng đi n dung C lên n l n ệ ầ B. gi m đi n dung C xu ng n l n ả ệ ố ầ C. tăng đi n dung C lên n2 l n ầ D. gi m đi n dung C xu ng nả ệ ố 2 l n ầ Câu 31. (CĐ2008) Khi nói v sóng đi n t , phát bi u nào dề ệ ừ ể ưới đây là sai?

A. Trong quá trình truy n sóng đi n t , vect cề ệ ừ ơ ường đ đi n trộ ệ ường và vect c m ng t luônơ ả ứ ừ cùng phương.

B. Sóng đi n t truy n đệ ừ ề ược trong môi trường v t ch t và trong chân không. ậ ấ C. Trong chân không, sóng đi n t lan truy n v i v n t c b ng v n t c ánh sáng. ệ ừ ề ớ ậ ố ằ ậ ố D. Sóng đi n t b ph n x khi g p m t phân cách gi a hai môi trệ ừ ị ả ạ ặ ặ ữ ường.

Câu 32. M ch dao đ ng đi n t LC lí tạ ộ ệ ừ ưởng đang ho t đ ng. Đi n tích c a m t b n t đi n ạ ộ ệ ủ ộ ả ụ ệ

A. bi n thiên theo hàm b c nh t c a th i gian ế ậ ấ ủ ờ B. bi n thiên theo hàm b c hai c a th i gian ế ậ ủ ờ C. bi n thiên đi u hòa theo th i gian. ế ề ờ D. không thay đ i theo th i gian ổ ờ

Câu 33. M t t đi n độ ụ ệ ược tích đi n r i đem n i v i m t cu n dây thành m t m ch kín. Dao đ ngệ ồ ố ớ ộ ộ ộ ạ ộ đi n t trong m ch là m t dao đ ng t t d n. Nguyên nhân c a s t t d n là:ệ ừ ạ ộ ộ ắ ầ ủ ự ắ ầ

A. t a nhi t trên đi n tr c a dây d n trong m ch ỏ ệ ệ ở ủ ẫ ạ B. b c x sóng đi n t ứ ạ ệ ừ

C. t a nhi t và b c x sóng đi n t ỏ ệ ứ ạ ệ ừ D. t đi n b nóng lên ụ ệ ị

Câu 34. Ch n câu tr l i sai. Trong s đ kh i c a máy thu sóng vô tuy n đi n, b ph n có trongọ ả ờ ơ ồ ố ủ ế ệ ộ ậ máy thu là

A. M ch ch n sóng ạ ọ B. M ch bi n đi u ạ ế ệ C. M ch tách sóng D. M ch khu ch đ i ạ ế ạ Câu 35. Kí hi u các lo i dao đ ng sau: (1) Dao đ ng t do (2) Dao đ ng duy trì (3) Dao đ ng cệ ạ ộ ộ ự ộ ộ ưỡng b c (4) Dao đ ng đi u hòa. Dao đ ng đi n t trong m ch LC lí tứ ộ ề ộ ệ ừ ạ ưởng thu c lo i dao đ ng nào kộ ạ ộ ể trên

A. (3) và (4) B. (1) và (2) C. (2) và (4) D. (1) và (4)

Câu 36. M t m ch dao đ ng lí tộ ạ ộ ưởng đang có dao đ ng đi n t t do v i chu kì dao đ ng T. T i th iộ ệ ừ ự ớ ộ ạ ờ đi m t = 0, đi n tích trên m t b n t đi n đ t giá tr c c đ i. Đi n tích trên b n t này b ng 0 th iể ệ ộ ả ụ ệ ạ ị ự ạ ệ ả ụ ằ ở ờ đi m đ u tiên (k t t = 0) là ể ầ ể ừ

A.

T

8 B.

T

2 C.

T

6 D.

T 4

Câu 37. Trong m ch dao đ ng LC, đi n tích trên t đi n và cạ ộ ệ ụ ệ ường đ dòng đi n qua cu n c mộ ệ ộ ả thu n bi n thiên. ầ ế

A. đi u hòa cùng t n s .ề ầ ố B. tu n hoàn cùng biên đ ầ ộ

C. đi u hòa cùng pha D. đi u hòa và ngề ược pha nhau Câu 38. Dòng đi n xoay chi u đi qua m ch có t đi n là do ệ ề ạ ụ ệ

A. các h t mang đi n t do dao đ ng t b n c c này sang b n c c kia. ạ ệ ự ộ ừ ả ự ả ự

B. trong t đi n có m t đi n t trụ ệ ộ ệ ừ ường bi n thiên cùng t n s v i ngu n đi n xoay chi u. ế ầ ố ớ ồ ệ ề C. ch t đi n môi c a t đi n cho phép dòng đi n xoay chi u đi qua. ấ ệ ủ ụ ệ ệ ề

D. trong t đi n có m t dòng đi n sinh ra nh s d ch chuy n có hụ ệ ộ ệ ờ ự ị ể ướng c a các đi n tích ủ ệ Câu 39. Sóng đi n t là.ệ ừ

ự ế ủ ệ ườ ừ ườ ườ ậ ấ B. s lan truy n đi n trự ề ệ ường và t trừ ường trong không gian.

C. s bi n thiên tu n hoàn c a đi n trự ế ầ ủ ệ ường theo th i gian ờ D. s bi n thiên tu n hoàn c a t trự ế ầ ủ ừ ường theo th i gian ờ Câu 40. Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v đi n t trể ề ệ ừ ường.

A. Đi n trệ ường và t trừ ường bi n thiên cùng t n s ế ầ ố

B. Đi n trệ ường và t trừ ường ch lan truy n trong các môi trỉ ề ường v t ch t. ậ ấ

C. Đi n trệ ường và t trừ ường cùng t n t i trong không gian và có th chuy n hóa l n nhau ồ ạ ể ể ẫ D. Đi n trệ ường và t trừ ường bi n thiên tu n hoàn và luôn đ ng pha v i nhau. ế ầ ồ ớ

Câu 41. Phát bi u nào đúng .

A. Sóng đi n t có th là sóng ngang hay sóng d c. ệ ừ ể ọ

B. Sóng đi n t ch lan truy n đệ ừ ỉ ề ược trong môi trường v t ch t. ậ ấ

C. T c đ lan truy n c a sóng đi n t không ph thu c vào môi trố ộ ề ủ ệ ừ ụ ộ ường

D. Sóng đi n t lan truy n đệ ừ ề ượ ảc c trong môi trường v t ch t l n chân không. ậ ấ ẫ Câu 42. Nh ng cách nào sau đây có th phát ra sóng đi n t .ữ ể ệ ừ

A. Cho m t đi n tích dao đ ng. ộ ệ ộ

B. Cho đi n tích chuy n đ ng th ng đ u ệ ể ộ ẳ ề

C. Tích đi n cho m t t đi n r i cho nó phóng đi n qua m t v t d n. ệ ộ ụ ệ ồ ệ ộ ậ ẫ D. Cho dòng đi n không đ i đi qua cu n thu n c m. ệ ổ ộ ầ ả

Câu 43. Đi u ki n c a m t máy thu thanh có th thu đề ệ ủ ộ ể ược sóng đi n t phát ra t m t đài phátệ ừ ừ ộ thanh là:

A. Tín hi u c a đài phát cùng biên đ v i sóng c a máy thu thanh. ệ ủ ộ ớ ủ B. T n s c a máy thu thanh b ng t n s c a đài phát ầ ố ủ ằ ầ ố ủ

C. Năng lượng sóng c a đài phát ph i không đ i ủ ả ổ

D. Ăng-ten c a máy thu thanh ph i hủ ả ướng v phía v i ăng-ten c a đài phát ề ớ ủ Câu 44. Trong m ch dao đ ng LC thì đi n tr ường và t trừ ường bi n thiên ế

A. l ch pha nhau ệ π/2 B. ngược pha nhau C. cùng pha D. l ch pha nhau ệ π/4 Câu 45. Khi đ i chi u dao đ ng đi n t trong m ch dao đ ng LC v i dao đ ng đi u hòa c a con l cố ế ộ ệ ừ ạ ộ ớ ộ ề ủ ắ đ n.ơ

A. cường đ dòng đi n i có vai trò nh v n t c t c th i v. ộ ệ ư ậ ố ứ ờ B. đi n tích q có vai trò nh đ cao c a v t dao đ ng ệ ư ộ ủ ậ ộ C. năng lượng đi n trệ ường có vai trò nh đ ng năng ư ộ D. năng lượng t trừ ường có vai trò nh th năng ư ế Câu 46. Ch n s phát bi u sai.ọ ố ể

I. Trong t nhiên không t n t i đi n trự ồ ạ ệ ường bi n thiên. ế

II. Đi n trệ ường bi n thiên và t trế ừ ường bi n thiên có chung m t ngu n g c. ế ộ ồ ố III. Đi n trệ ường tĩnh và đi n trệ ường xoáy có chung m t ngu n g c. ộ ồ ố

IV. Nh hi n tờ ệ ượng c m ng đi n t mà ngả ứ ệ ừ ười ta phát hi n ra đi n trệ ệ ường xoáy

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

Câu 47. Khi nói v đi n t trề ệ ừ ường, phát bi u nào sau đây sai? ể

A. N u t i m t n i có t trế ạ ộ ơ ừ ường bi n thiên theo th i gian thì t i đó xu t hi n đi n trế ờ ạ ấ ệ ệ ường xoáy.

B. Đi n trệ ường và t trừ ường là hai m t th hi n khác nhau c a m t trặ ể ệ ủ ộ ường duy nh t g i là đi nấ ọ ệ t trừ ường.

C. Trong quá trình lan truy n đi n t trề ệ ừ ường, vecto cường đ đi n trộ ệ ường và vecto c m ng tả ứ ừ t i m t đi m luôn vuông góc v i nhau. ạ ộ ể ớ

D. Đi n trệ ường không lan truy n đề ược trong đi n môi. ệ

Câu 48. Thi t b nào sau đây không có trong máy phát thanh, phát hình b ng vô tuy n đi n. ế ị ế

A. Máy bi n áp ế B. Máy tách sóng C. M ch dao đ ng ạ ộ D. M ch tr n sóng ạ ộ

ế ị ằ ế ệ

A. M ch khu ch đ i ạ ế ạ B. M ch tr n sóng ạ ộ C. M ch dao đ ng ạ ộ D. M ch tách sóng Câu 50. Kí hi u các m ch (b ph n) nh sau: (1) M ch tách sóng; (2) M ch khu ch đ i âm t n; (3)ệ ạ ộ ậ ư ạ ạ ế ạ ầ M ch khu ch đ i cao t n; (4) M ch bi n đi u. Trong s đ kh i c a máy thu thanh vô tuy n đi n,ạ ế ạ ầ ạ ế ệ ơ ồ ố ủ ế ệ không có m ch nào k trên.ạ ể

A. (1) và (2) B. (3) C. (3) và (4) D. (4)

Câu 51. Các máy sau đây, máy nào s d ng sóng vô tuy n đi n.ử ụ ế ệ

A. Lò vi sóng B. Các đi u khi n t đ ng qu t cây ề ể ự ộ ạ C. Máy siêu âm (đ dò b ng lúc khám b nh) ể ổ ụ ệ D. Đi n tho i c đ nh “ m và con” ệ ạ ố ị ẹ Câu 52. Sóng đi n t nào b ph n x m nh nh t t ng đi n li. ệ ừ ạ ạ ấ ở ầ

A. Sóng dài B. Sóng trung C. Sóng ng n D. Sóng c c ng n ự ắ Câu 53. Ch n câu tr l i sai. Đi n trọ ả ờ ệ ường xoáy.

A. do t trừ ường bi n thiên sinh ra ế B. có đường s c là đứ ường cong khép kín

C. bi n thiên trong không gian và c theo th i gian ế ả ờ

D. có đường s c là nh ng đứ ữ ường tròn đ ng tâm có tâm n m ngu n phát sóng ồ ằ ở ồ Câu 54. Sòng đi n t nào sau đây có th đi vòng quanh Trái đ t.ệ ừ ể ấ

A. Sóng dài B. Sóng trung C. Sóng ng n D. Sóng c c ng n ự ắ Câu 55. Ch n phát bi u sai khi nói v tính ch t c a sóng đi n t . ọ ể ề ấ ủ ệ ừ

A. Sóng đi n t ph n x đệ ừ ả ạ ược trên các m t kim lo i. ặ ạ B. Sóng đi n t có th giao thoa đệ ừ ể ượ ớc v i nhau.

C. Sóng đi n t có th t o ra đệ ừ ể ạ ược hi n tệ ượng sóng d ng ừ D. Sóng đi n t không có hi n tệ ừ ệ ượng nhi u x ễ ạ

Câu 56. Nguyên t c c a m ch ch n sóng trong máy thu thanh d a trên hi n tắ ủ ạ ọ ự ệ ượng

A. Giao thoa sóng B. Sóng d ng

C. C ng hộ ưởng đi n ệ D. M t hi n tộ ệ ượng khác Câu 57. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v đi n t trể ề ệ ừ ường

A. Đi n trệ ường bi n thiên và t trế ừ ường bi n thiên t n t i riêng bi t, đ c l p v i nhau. ế ồ ạ ệ ộ ậ ớ

B. Đi n trệ ường bi n thiên và t trế ừ ường bi n thiên liên quan m t thi t v i nhau và là hai thànhế ậ ế ớ ph n c a m t trầ ủ ộ ường th ng nh t g i là đi n t trố ấ ọ ệ ừ ường

C. T c đ lan truy n c a đi n t trố ộ ề ủ ệ ừ ường trong ch t r n l n nh t, trong ch t khí bé nh t vàấ ắ ớ ấ ấ ấ không lan truy n đề ược trong chân không.

D. chúng luôn dao đ ng vuông pha v i nhau. ộ ớ

Câu 58. Kí hi u các m ch (b ph n) nh sau: (1) M ch tách sóng; (2) M ch khu ch đ i; (3) M chệ ạ ộ ậ ư ạ ạ ế ạ ạ bi n đi u; (4) M ch ch n sóng. Trong các máy thu thanh, máy thu hình, m ch nào nêu trên ho tế ệ ạ ọ ạ ạ đ ng d a trên hi n tộ ự ệ ượng c ng hộ ưởng dao đ ng đi n t ộ ệ ừ

A. (1) B. (4) C. (2) và (3) D. (1) và (4)

Câu 59. (CĐ2011) Trong m ch dao đ ng lí tạ ộ ưởng g m t đi n có đi n dung C và cu n c mồ ụ ệ ệ ộ ả thu n có đ t c m L, đang có dao đ ng đi n t t do. Bi t hi u đi n th c c đ i gi a hai b n t làầ ộ ự ả ộ ệ ừ ự ế ệ ệ ế ự ạ ữ ả ụ

U0

2 . Khi hi u đi n th gi a hai b n t là cệ ệ ế ữ ả ụ ường đ dòng đi n trong m ch có đ l n b ng ộ ệ ạ ộ ớ ằ A.

U0

2

3CL B. U20

5CL . C. U20

5CL D. U20

3LC

Câu 60. (ĐH2008) Trong m t m ch dao đ ng LC không có đi n tr thu n, có dao đ ng đi n t tộ ạ ộ ệ ở ầ ộ ệ ừ ự do (dao đ ng riêng). Hi u đi n th c c đ i gi a hai b n t và cộ ệ ệ ế ự ạ ữ ả ụ ường đ dòng đi n c c đ i quaộ ệ ự ạ m ch l n lạ ầ ượt là U0 và I0. T i th i đi m cạ ờ ể ường đ dòng đi n trong m ch có giá tr Iộ ệ ạ ị 0/2 thì đ l nộ ớ hi u đi n th gi a hai b n t đi n là ệ ệ ế ữ ả ụ ể

A.

3

4 U0 B.

3

2 U0 C.

1

2 U0 D.

3

4 U0

Câu 61. (ĐH2009) Trong m ch dao đ ng LC lí tạ ộ ưởng đang có dao đ ng đi n t t do, đi n tích c aộ ệ ừ ự ệ ủ m t b n t đi n và cộ ả ụ ệ ường đ dòng đi n qua cu n c m bi n thiên đi u hòa theo th i gian ộ ệ ộ ả ế ề ờ

A. luôn ngược pha nhau. B. v i cùng biên đ . ớ ộ C. luôn cùng pha nhau. D. v i cùng t n s . ớ ầ ố Câu 62. (ĐH2012) T i Hà N i, m t máy đang phát sóng đi n t . Xét m t phạ ộ ộ ệ ừ ộ ương truy n có phề ương th ng đ ng hẳ ứ ướng lên. Vào th i đi m t, t i đi m M trên phờ ể ạ ể ương truy n, vect c m ng t đang cóề ơ ả ứ ừ đ l n c c đ i và hộ ớ ự ạ ướng v phía Nam. Khi đó vect cề ơ ường đ đi n trộ ệ ường có

A. đ l n c c đ i và hộ ớ ự ạ ướng v phía Tây. ề B. đ l n c c đ i và hộ ớ ự ạ ướng v phía Đông. ề C. đ l n b ng không. ộ ớ ằ D. đ l n c c đ i và hộ ớ ự ạ ướng v phía B c. ề ắ Câu 63. (TN2014) Trong s đ kh i c a m t máy thu thanh vô tuy n đ n gi n không có ph n nàoơ ồ ố ủ ộ ế ơ ả ậ sau đây?

A. M ch khu ch đ i âm t n ạ ế ạ ầ B. M ch bi n đi u ạ ế ệ

C. Loa D. M ch tách sóng

Câu 64. (CĐ2007) Sóng đi n t và sóng c h c không có chung tính ch t nào dệ ừ ơ ọ ấ ưới đây?

A. Ph n x . ả ạ B. Truy n đề ược trong chân không.

C. Mang năng lượng. D. Khúc x .

Câu 65. (CĐ2007) Sóng đi n t là quá trình lan truy n c a đi n t trệ ừ ề ủ ệ ừ ường bi n thiên, trong khôngế gian. Khi nói v quan h gi a đi n trề ệ ữ ệ ường và t trừ ường c a đi n t trủ ệ ừ ường trên thì k t lu n nào sauế ậ đây là đúng?

A. Véct cơ ường đ đi n trộ ệ ường và c m ng t cùng phả ứ ừ ương và cùng đ l n. ộ ớ

B. T i m i đi m c a không gian, đi n trạ ỗ ể ủ ệ ường và t trừ ường luôn luôn dao đ ng ngộ ược pha.

C. T i m i đi m c a không gian, đi n trạ ỗ ể ủ ệ ường và t trừ ường luôn luôn dao đ ng l ch pha nhau /ộ ệ π 2.

D. Đi n trệ ường và t trừ ường bi n thiên theo th i gian v i cùng chu kì. ế ờ ớ

Câu 66. (ĐH2013) M t m ch dao đ ng LC lý tộ ạ ộ ưởng đang th c hi n dao đ ng đi n t t do. Bi tự ệ ộ ệ ừ ự ế đi n tích c c đ i c a t đi n là qệ ự ạ ủ ụ ệ 0 và cường đ dòng đi n c c đ i trong m ch là Iộ ệ ự ạ ạ 0. T i th i đi mạ ờ ể cường đ dòng đi n trong m ch b ng 0,5Iộ ệ ạ ằ 0 thì đi n tích c a t đi n có đ l n ệ ủ ụ ệ ộ ớ

A.

q0

2

2 B.

q0

3

2 C.

q0

2 . D.

q0

5

2

Câu 67. (ĐH2009) M t m ch dao đ ng đi n t LC lí tộ ạ ộ ệ ừ ưởng g m cu n c m thu n đ t c m L và tồ ộ ả ầ ộ ự ả ụ đi n có đi n dung thay đ i đệ ệ ổ ượ ừc t C1 đ n Cế 2. M ch dao đ ng này có chu kì dao đ ng riêng thay đ iạ ộ ộ ổ được.

A. t 4ừ π

LC

1 đ n 4ế π

LC

2 B. t 2ừ π

LC

1 đ n 2ế π

LC

2

C. t 2

LC

1 đ n 2ế

LC

2 D. t 4

LC

1 đ n 4ế

LC

2

B NG TRA ĐÁP ÁN CH Đ - CHẢ Ủ Ề ƯƠNG 4

1A 2D 3B 4D 5B 6D 7A 8C 9A 10D 11B 12D 13B 14D 15A 16D 17D 18C 19C 20D 21C 22D 23C 24C 25B 26C 27C 28C 29D 30C 31D 32A 33C 34C 35C 36D 3DD 38B 39B 40B 41B 42D 43A 44B 45C 46A 47B 48D 49B 50B 51C 52D 53C 54D 55C 56D 57C 58B 59B 60D 61B 62D 63B 64B 65B 66D 67B 68B

CH Đ 1: TÁN S C ÁNH SÁNG + GIAO THOA ÁNH SÁNG Ủ Ề Ắươ

A. LÝ THUY T C N NH : Ế I. TÁN S C ÁNH SÁNG: 1. Thuy t song ánh sáng:ế

- Ánh sáng có b n ch t là sóng đi n t . ả ấ ệ ừ

- M i ánh sáng là m t sóng có ỗ ộ t n s f ầ ố xác đ nh, ị tương ng v i m t màu xác đ nh.ứ

- Ánh sáng kh ki nả ế có t n s n m trong kho ng ầ ố ằ ả 3,947.1014 Hz (màu đ ) đ n ỏ ế 7,5.1014 Hz (màu tím).

- Trong chân không m i ánh sángọ đ u truy n v i v n t c là ề ề ớ ậ ố v = c =3.108 m/s

Trong chân không, ánh sáng nhìn th y có bấ ước sóng: λtím ≈ 0,38 μm (tím) ¿ λđ ≈ 0,76 μm (đ ).ỏ Trong các môi trường khác chân không, v n t c nh h n nên bậ ố ỏ ơ ước sóng λ= v/f nh h n n l n. V i ỏ ơ ầ ớ n

= λ0

λ=c

v trong đó n được g i là chi t su t c a môiọ ế ấ ủ trường.

Tài liệu liên quan